Các cấu trúc so that/ too to/ enough to là những cấu trúc thường được sử dụng để diễn đạt mức độ, chủ yếu là so sánh, mô tả hoặc đặc điểm của một sự vật, sự việc, hoặc một tình trạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và cách sử dụng của mỗi cấu trúc:
- So… that:
- Cấu trúc: So + tính từ/trạng từ + that + mệnh đề.
- Ý nghĩa: Mô tả mức độ của một sự vật, sự việc, hoặc tình trạng.
- Ví dụ: The weather was so hot that we decided to stay indoors all day. (Thời tiết quá nóng nên chúng tôi quyết định ở trong nhà cả ngày.)
- Too… to:
- Cấu trúc: Too + tính từ/trạng từ + to + động từ.
- Ý nghĩa: Mức độ quá lớn, vượt quá giới hạn của việc nào đó.
- Ví dụ: The suitcase is too heavy for me to carry alone. (Cái vali quá nặng, tôi không thể mang một mình được.)
- Enough… to:
- Cấu trúc: Adjective + enough + to + động từ.
- Ý nghĩa: Đủ để thực hiện một hành động nào đó.
- Ví dụ: She is old enough to drive a car. (Cô ấy đủ tuổi để lái xe ô tô.)
Cả ba cấu trúc trên đều giúp mô tả mức độ hoặc đặc điểm của một sự vật, sự việc, hoặc tình trạng. Khi sử dụng chúng, bạn cần chú ý đến việc kết hợp đúng tính từ, trạng từ, và động từ để truyền đạt ý nghĩa chính xác.
Đọc thêm: 10+ luyện cấu trúc Cause – Solution – Purpose trong tiếng Anh.
100 câu ví dụ cho cấu trúc so that
He ran so fast that he won the race easily. | Anh ta chạy nhanh đến mức anh ta đã dễ dàng giành chiến thắng. |
The rain was so heavy that we couldn’t see anything. | Mưa rất lớn đến mức chúng tôi không thể nhìn thấy gì cả. |
She studied so hard that she passed the exam with flying colors. | Cô ấy học rất chăm chỉ nên cô ấy đã đỗ kỳ thi một cách xuất sắc. |
The movie was so boring that I fell asleep halfway through. | Bộ phim quá chán đến nỗi tôi ngủ gục giữa chừng. |
He speaks English so fluently that people often mistake him for a native speaker. | Anh ta nói tiếng Anh rất lưu loát đến mức mọi người thường nhầm anh ta là người bản xứ. |
The cake was so delicious that everyone asked for seconds. | Bánh rất ngon đến mức mọi người đều xin thêm. |
The concert was so loud that my ears were ringing afterwards. | Buổi hòa nhạc rất ồn ào đến mức tai tôi nhức sau đó. |
She was so tired that she fell asleep as soon as she got home. | Cô ấy quá mệt mỏi đến mức cô ấy ngủ ngay khi về đến nhà. |
He was so excited that he could hardly sit still. | Anh ta rất hào hứng đến mức anh ta gần như không ngồi yên được. |
The traffic was so bad that we were late for the meeting. | Giao thông quá tệ đến mức chúng tôi muộn cho cuộc họp. |
The book was so interesting that I couldn’t put it down. | Cuốn sách quá hấp dẫn đến mức tôi không thể bỏ xuống. |
The mountain was so high that it took us all day to climb to the top. | Núi quá cao đến mức mất cả ngày để leo lên đỉnh. |
The children were so noisy that I couldn’t concentrate on my work. | Trẻ con ồn ào quá đến mức tôi không thể tập trung vào công việc của mình. |
The weather was so hot that we decided to go swimming. | Thời tiết quá nóng đến mức chúng tôi quyết định đi bơi. |
She’s so talented that she can play multiple musical instruments. | Cô ấy quá tài năng đến mức cô ấy có thể chơi nhiều loại nhạc cụ. |
The dog was so hungry that it ate everything in its bowl in seconds. | Con chó quá đói đến mức nó ăn hết mọi thứ trong tô đựng thức ăn chỉ trong vài giây. |
The store was so crowded that we had to wait in line for ages. | Cửa hàng quá đông đến mức chúng tôi phải đứng hàng đợi trong thời gian dài. |
He’s so smart that he finished the puzzle in record time. | Anh ta quá thông minh đến mức anh ta hoàn thành bài puzzle trong thời gian ngắn kỷ lục. |
The party was so fun that we stayed until the early hours of the morning. | Buổi tiệc quá vui vẻ đến mức chúng tôi ở lại đến sáng sớm. |
The fire was so big that it could be seen from miles away. | Đám cháy quá lớn đến mức nó có thể nhìn thấy từ xa hàng dặm. |
The baby was so adorable that everyone wanted to hold her. | Em bé quá dễ thương đến mức mọi người đều muốn ôm em bé. |
The movie was so scary that I had nightmares for days. | Bộ phim quá kinh dị đến mức tôi đã gặp ác mộng suốt mấy ngày. |
She’s so kind that she’s always helping others. | Cô ấy quá tốt bụng đến mức cô ấy luôn giúp đỡ người khác. |
The computer was so slow that it took forever to load. | Máy tính quá chậm đến mức mất cả đời để tải. |
The test was so difficult that many students failed. | Bài kiểm tra quá khó đến mức nhiều học sinh trượt. |
The music was so loud that it vibrated the walls. | Âm nhạc quá ồn ào đến mức nó làm rung chuyển bức tường. |
He’s so tall that he has to duck to get through doorways. | Anh ta quá cao đến mức anh ta phải cúi đầu để đi qua cửa. |
The plane was so late that we missed our connecting flight. | Máy bay quá trễ đến mức chúng tôi đã lỡ chuyến kết nối. |
The soup was so hot that it burned my tongue. | Canh quá nóng đến mức nó làm cháy lưỡi tôi. |
The joke was so funny that everyone burst out laughing. | Câu chuyện cười quá hài hước đến mức mọi người cười nghiêng ngả trong vài giờ. |
The river was so deep that we couldn’t see the bottom. | Dòng sông quá sâu đến mức chúng tôi không thể nhìn thấy đáy. |
The cat was so playful that it chased its tail for hours. | Con mèo quá tinh nghịch đến mức nó đuổi theo đuôi của nó hàng giờ. |
The dress was so expensive that I couldn’t afford it. | Chiếc váy quá đắt đến mức tôi không thể mua được. |
The car was so old that it kept breaking down. | Chiếc xe quá cũ đến mức nó liên tục hỏng hóc. |
The museum was so interesting that we spent the whole day there. | Bảo tàng quá thú vị đến mức chúng tôi đã dành cả ngày ở đó. |
The dog was so loyal that it never left its owner’s side. | Con chó quá trung thành đến mức nó không bao giờ rời xa chủ nhân của nó. |
The project was so challenging that it pushed us to our limits. | Dự án quá thách thức đến mức nó đã đẩy chúng tôi đến giới hạn của mình. |
The baby was so quiet that we almost forgot he was there. | Đứa bé quá im lặng đến mức chúng tôi gần như quên là có nó ở đây. |
The storm was so severe that many trees were knocked down. | Trận bão quá nghiêm trọng đến mức nhiều cây bị đổ. |
The ice cream was so cold that it gave me brain freeze. | Kem quá lạnh đến mức nó gây đau não cho tôi. |
The hotel was so luxurious that we felt like royalty. | Khách sạn quá sang trọng đến mức chúng tôi cảm thấy như hoàng gia. |
The problem was so complex that it required a team of experts to solve it. | Vấn đề quá phức tạp đến mức nó yêu cầu một nhóm chuyên gia để giải quyết. |
The lake was so clear that you could see fish swimming at the bottom. | Hồ quá trong suốt đến mức bạn có thể nhìn thấy cá bơi dưới đáy. |
The restaurant was so busy that we had to wait for a table. | Nhà hàng quá đông đến mức chúng tôi phải chờ đợi bàn. |
The game was so intense that I couldn’t look away. | Trò chơi quá căng thẳng đến mức tôi không thể nhìn đi xa. |
The flowers were so fragrant that the entire room smelled like a garden. | Hoa quá thơm ngát đến mức cả căn phòng đều ngửi như một khu vườn. |
The job was so demanding that it left me exhausted at the end of the day. | Công việc quá đòi hỏi đến mức nó làm tôi mệt mỏi vào cuối ngày. |
The dress was so beautiful that it took my breath away. | Chiếc váy quá đẹp đến mức nó làm mất hết hơi của tôi. |
The movie was so romantic that it made me cry. | Bộ phim quá lãng mạn đến mức nó làm tôi khóc. |
The medicine was so bitter that I had trouble swallowing it. | Loại thuốc quá đắng đến mức tôi khó khăn trong việc nuốt nó. |
The journey was so long that we had to stop for the night. | Hành trình quá dài đến mức chúng tôi phải dừng lại qua đêm. |
The idea was so brilliant that it revolutionized the industry. | Ý tưởng quá xuất sắc đến mức nó cách mạng hóa ngành công nghiệp. |
The noise was so loud that it gave me a headache. | Tiếng ồn quá lớn đến mức nó làm đau đầu tôi. |
The dish was so spicy that my mouth was on fire. | Món ăn quá cay đến mức miệng tôi bốc cháy. |
The competition was so fierce that only the best athletes made it to the finals. | Cuộc thi quá khốc liệt đến mức chỉ có những vận động viên xuất sắc nhất mới vào đến vòng chung kết. |
The story was so touching that it brought tears to my eyes. | Câu chuyện quá cảm động đến mức nó khiến tôi rơi nước mắt. |
The hike was so steep that we had to take breaks every few minutes. | Chuyến đi quá dốc đến mức chúng tôi phải nghỉ mỗi vài phút. |
The toy was so popular that it sold out within hours. | Đồ chơi quá phổ biến đến mức nó bán hết chỉ trong vài giờ. |
The situation was so dire that we had to take immediate action. | Tình huống quá khó khăn đến mức chúng tôi phải hành động ngay lập tức. |
The ocean was so rough that the boat was tossed around like a toy. | Biển quá dữ dội đến mức tàu bị tung lên như một đồ chơi. |
The building was so tall that it seemed to touch the sky. | Tòa nhà quá cao đến mức nó dường như chạm vào bầu trời. |
The dessert was so sweet that it made my teeth ache. | Món tráng miệng quá ngọt đến mức nó làm cho răng của tôi đau. |
The conversation was so interesting that I lost track of time. | Cuộc trò chuyện quá hấp dẫn đến mức tôi đã mất đếm được thời gian. |
The relationship was so strong that it survived despite the distance. | Mối quan hệ quá mạnh mẽ đến mức nó tồn tại mặc dù khoảng cách. |
The temperature was so cold that it froze the water pipes. | Nhiệt độ quá lạnh đến mức nó làm đóng cứng ống nước. |
The instructions were so clear that even a child could understand them. | Hướng dẫn quá rõ ràng đến mức ngay cả một đứa trẻ cũng có thể hiểu được. |
The smell was so pungent that it made my eyes water. | Mùi quá mạnh mẽ đến mức nó làm cho mắt tôi chảy nước. |
The friendship was so genuine that it lasted a lifetime. | Tình bạn quá chân thành đến mức nó kéo dài suốt đời. |
The athlete was so determined that nothing could stop him. | Vận động viên quá quyết tâm đến mức không gì có thể ngăn cản anh ta. |
The noise was so constant that it became background music. | Tiếng ồn quá liên tục đến mức nó trở thành âm nhạc nền. |
The lesson was so valuable that I’ll never forget it. | Bài học quá quý giá đến mức tôi sẽ không bao giờ quên nó. |
The laughter was so infectious that soon everyone was joining in. | Tiếng cười quá truyền nhiễm đến mức sớm tất cả mọi người đều tham gia. |
The storm was so sudden that we didn’t have time to prepare. | Trận bão quá bất ngờ đến mức chúng tôi không có thời gian chuẩn bị. |
The painting was so lifelike that it seemed to jump off the canvas. | Bức tranh quá sống đến mức nó dường như nhảy ra khỏi bức tranh. |
The movie was so suspenseful that I was on the edge of my seat the whole time. | Bộ phim quá căng thẳng đến mức tôi ở trên mép ghế suốt cả thời gian. |
The joke was so witty that it had everyone laughing for hours. | Câu chuyện hài hước quá thông minh đến mức nó khiến mọi người cười suốt vài giờ. |
The plan was so well-executed that it went off without a hitch. | Kế hoạch quá tốt đến mức nó được thực hiện mà không gặp trở ngại nào. |
The sunrise was so beautiful that it took my breath away. | Bình minh quá đẹp đến mức nó làm mất hết hơi của tôi. |
The decision was so difficult that I agonized over it for days. | Quyết định quá khó khăn đến mức tôi suy nghĩ mãi trong vài ngày. |
The idea was so innovative that it changed the way we think about the problem. | Ý tưởng quá đột phá đến mức nó thay đổi cách chúng ta nghĩ về vấn đề. |
The solution was so simple that I wondered why I hadn’t thought of it before. | Giải pháp quá đơn giản đến mức tôi tự hỏi tại sao tôi không nghĩ ra nó trước đó. |
The flavor was so intense that it lingered on my taste buds. | Hương vị quá mạnh mẽ đến mức nó lưu lại trên đầu lưỡi của tôi. |
The performance was so captivating that the audience was spellbound. | Màn trình diễn quá cuốn hút đến mức khán giả bị lôi cuốn. |
The question was so thought-provoking that it sparked a lively debate. | Câu hỏi quá khơi gợi suy nghĩ đến mức nó gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi. |
The scent was so enticing that I couldn’t resist following it. | Mùi hương quá hấp dẫn đến mức tôi không thể cưỡng lại việc theo đuổi nó. |
The discovery was so groundbreaking that it made headlines around the world. | Sự khám phá quá đột phá đến mức nó trở thành tiêu điểm trên toàn thế giới. |
The response was so overwhelming that it brought tears to my eyes. | Phản ứng quá tràn đầy đến mức nó khiến tôi rơi nước mắt. |
The friendship was so deep that it felt like we were soulmates. | Tình bạn quá sâu đến mức cảm thấy như chúng ta là bạn đời. |
The sunset was so breathtaking that it was worth waiting all day to see. | Hoàng hôn quá đẹp đến mức đáng đợi cả ngày để được chiêm ngưỡng. |
The music was so soothing that it helped me relax after a long day. | Âm nhạc quá êm dịu đến mức nó giúp tôi thư giãn sau một ngày dài. |
The sensation was so strange that I couldn’t help but laugh. | Cảm giác quá kỳ lạ đến mức tôi không thể nhịn cười. |
The solution was so elegant that it solved multiple problems at once. | Giải pháp quá tinh tế đến mức nó giải quyết nhiều vấn đề cùng một lúc. |
The aroma was so tantalizing that my stomach growled in anticipation. | Hương vị quá kích thích đến mức dạ dày của tôi rống lên trong mong đợi. |
The explanation was so clear that even a child could understand it. | Giải thích quá rõ ràng đến mức ngay cả một đứa trẻ cũng có thể hiểu được. |
The melody was so haunting that it stayed with me long after the song ended. | Điệu nhạc quá buồn đến mức nó ở lại với tôi sau khi bài hát kết thúc. |
The atmosphere was so festive that it put everyone in a celebratory mood. | Bầu không khí quá vui vẻ đến mức nó khiến mọi người trong tâm trạng ăn mừng. |
The idea was so radical that it challenged conventional thinking. | Ý tưởng quá cách mạng đến mức nó thách thức cách suy nghĩ truyền thống. |
The experience was so surreal that it felt like a dream. | Trải nghiệm quá huyền ảo đến mức nó cảm giác như trong một giấc mơ. |
The scent was so nostalgic that it brought back memories of my childhood. | Hương thơm quá đầy kỷ niệm đến mức nó khiến tôi nhớ lại ký ức của tuổi thơ. |
The view was so panoramic that it took my breath away. | Khung cảnh quá rộng lớn đến mức nó làm mất hơi của tôi. |
100 câu ví dụ cho cấu trúc too…to
She is too tired to go to the gym. | Cô ấy quá mệt mỏi để đi tập gym. |
He is too young to drive a car. | Anh ấy quá trẻ để lái xe. |
It’s too cold outside to play soccer. | Ngoài trời quá lạnh để chơi bóng đá. |
The box is too heavy to lift. | Cái hộp quá nặng để nâng. |
The water is too hot to drink. | Nước quá nóng để uống. |
The movie was too boring to finish. | Bộ phim quá nhạt nhẽo để xem hết. |
The book is too long to read in one sitting. | Cuốn sách quá dài để đọc trong một lần ngồi. |
The cat is too lazy to chase mice. | Con mèo quá lười biếng để săn chuột. |
The pizza is too hot to eat right away. | Pizza quá nóng để ăn ngay lập tức. |
It’s too late to catch the bus. | Quá muộn để kịp đuổi bắt xe buýt. |
He is too short to reach the top shelf. | Anh ấy quá thấp để chạm tay vào giá đỡ trên cùng. |
The music is too loud to concentrate. | Âm nhạc quá ồn ào để tập trung. |
The shirt is too small to fit me. | Chiếc áo quá nhỏ để vừa với tôi. |
The soup is too salty to eat. | Mìn quá mặn để ăn. |
She is too shy to speak in public. | Cô ấy quá nhút nhát để nói trước đám đông. |
The computer is too old to run the latest software. | Máy tính quá cũ để chạy phần mềm mới nhất. |
He is too sick to go to school. | Anh ấy quá bệnh để đi học. |
The bag is too full to close properly. | Cái túi quá đầy để đóng kín. |
The class is too difficult to pass without studying. | Lớp học quá khó khăn để qua mà không học. |
It’s too dark outside to go for a walk. | Quá tối để đi dạo bộ. |
The price is too high to afford. | Giá quá cao để chi trả. |
The traffic is too heavy to drive quickly. | Giao thông quá đông để lái xe nhanh chóng. |
The dress is too fancy to wear to the beach. | Chiếc váy quá lòe loẹt để mặc đi biển. |
The joke is too corny to laugh at. | Câu chuyện quá cũ rích để cười. |
The coffee is too hot to drink right now. | Cà phê quá nóng để uống ngay bây giờ. |
She is too busy to go out tonight. | Cô ấy quá bận để đi ra ngoài tối nay. |
The movie is too scary to watch alone. | Bộ phim quá đáng sợ để xem một mình. |
The ice cream is too cold to eat with sensitive teeth. | Kem quá lạnh để ăn với răng nhạy cảm. |
The suitcase is too heavy to carry up the stairs. | Vali quá nặng để mang lên cầu thang. |
He is too clumsy to juggle. | Anh ấy quá vụng về để đánh bóng. |
The shoes are too tight to wear comfortably. | Đôi giày quá chật để mang thoải mái. |
The exam is too difficult to pass without studying. | Bài kiểm tra quá khó để qua mà không học. |
It’s too risky to invest all your money in one stock. | Quá nguy hiểm để đầu tư hết tiền vào một cổ phiếu. |
The air conditioner is too loud to sleep with on. | Máy lạnh quá ồn ào để ngủ với nó. |
She is too excited to sit still. | Cô ấy quá hào hứng để ngồi yên. |
The dog is too big to fit in the purse. | Con chó quá to để chứa trong túi. |
The baby is too young to walk. | Em bé quá nhỏ để đi bộ. |
The dish is too spicy to eat quickly. | Món ăn quá cay để ăn nhanh. |
The fire is too hot to touch. | Lửa quá nóng để chạm vào. |
The instructions are too confusing to follow. | Hướng dẫn quá rối để tuân thủ. |
The coat is too warm to wear in summer. | Cái áo quá ấm để mặc vào mùa hè. |
The package is too fragile to ship without extra padding. | Gói hàng quá dễ vỡ để gửi mà không có đệm thêm. |
The guitar is too expensive to buy right now. | Cái đàn guitar quá đắt để mua ngay bây giờ. |
The room is too messy to find anything. | Phòng quá lộn xộn để tìm kiếm bất kỳ thứ gì. |
The road is too narrow to pass two cars at once. | Con đường quá hẹp để vượt qua hai chiếc xe cùng lúc. |
The problem is too complex to solve easily. | Vấn đề quá phức tạp để giải quyết dễ dàng. |
The cake is too delicious to resist. | Chiếc bánh quá ngon để cưỡi ngựa. |
The mountain is too steep to climb without equipment. | Ngọn núi quá dốc để leo mà không có dụng cụ. |
The wine is too strong to drink in large quantities. | Chai rượu quá mạnh để uống nhiều. |
The pool is too deep to stand in. | Hồ bơi quá sâu để đứng lên. |
The internet connection is too slow to stream videos. | Tốc độ internet quá chậm để xem phim trực tuyến. |
The phone is too old to download the latest apps. | Chiếc điện thoại quá cũ để tải các ứng dụng mới nhất. |
The tree is too tall to reach the top branches. | Cây quá cao để chạm tới các cành trên cùng. |
The suitcase is too small to fit all my clothes. | Vali quá nhỏ để chứa hết quần áo của tôi. |
The bridge is too weak to support heavy trucks. | Cây cầu quá yếu để chịu trọng lượng của các xe tải nặng. |
The TV show is too boring to watch until the end. | Bộ phim quá buồn chán để xem đến cuối cùng. |
The knife is too dull to cut through the bread. | Con dao quá cùn để cắt được bánh mì. |
The museum is too far to walk to. | Bảo tàng quá xa để đi bộ đến. |
The shirt is too wrinkled to wear without ironing. | Chiếc áo quá nhăn nheo để mặc mà không ủi. |
The hike is too long to complete in one day. | Chuyến dã ngoại quá xa để hoàn thành trong một ngày. |
The restaurant is too crowded to get a table. | Nhà hàng quá đông để có được một bàn. |
The movie is too long to watch tonight. | Bộ phim quá dài để xem vào tối nay. |
The battery is too low to use the phone. | Pin quá yếu để sử dụng điện thoại. |
The game is too easy to beat. | Trò chơi quá dễ để thắng. |
The car is too old to pass the emissions test. | Chiếc xe quá cũ để vượt qua kiểm tra khí thải. |
The path is too narrow to walk side by side. | Con đường quá hẹp để đi cạnh nhau. |
The conversation is too interesting to interrupt. | Cuộc trò chuyện quá thú vị để gián đoạn. |
The homework is too much to finish in one night. | Bài tập về nhà quá nhiều để hoàn thành trong một đêm. |
The distance is too far to travel by foot. | Khoảng cách quá xa để đi bộ. |
The rain is too heavy to go outside. | Mưa quá to để ra ngoài. |
The cake is too sweet to eat all at once. | Chiếc bánh quá ngọt để ăn hết một lần. |
The medicine is too bitter to swallow. | Thuốc quá đắng để nuốt. |
The coffee is too weak to taste. | Cà phê quá nhạt để cảm nhận vị. |
The exam is too easy to fail. | Bài kiểm tra quá dễ để trượt. |
The bag is too big to carry comfortably. | Chiếc túi quá to để mang thoải mái. |
The room is too hot to sleep in. | Phòng quá nóng để ngủ. |
The dog is too cute to resist petting. | Con chó quá dễ thương để không vuốt. |
The music is too loud to talk over. | Âm nhạc quá lớn để nói chuyện qua lại. |
The clock is too slow to keep accurate time. | Đồng hồ quá chậm để giữ thời gian chính xác. |
The picture is too blurry to see clearly. | Bức tranh quá mờ để nhìn rõ. |
The dog is too small to pull a sled. | Con chó quá nhỏ để kéo xe trượt tuyết. |
The book is too interesting to put down. | Cuốn sách quá hấp dẫn để bỏ xuống. |
The shirt is too expensive to buy on a whim. | Chiếc áo quá đắt để mua một cách vội vã. |
The phone is too expensive to replace right now. | Chiếc điện thoại quá đắt để thay thế ngay lúc này. |
The chair is too wobbly to sit on safely. | Chiếc ghế quá lung lay để ngồi lên một cách an toàn. |
The bread is too stale to eat. | Cái bánh mì quá cũ để ăn. |
The street is too narrow to park on. | Con đường quá hẹp để đậu xe. |
The noise is too distracting to concentrate. | Tiếng ồn quá làm phiền để tập trung. |
The internet speed is too slow to stream movies. | Tốc độ internet quá chậm để xem phim trực tuyến. |
The dress is too formal to wear to a casual event. | Chiếc váy quá trang trọng để mặc đến một sự kiện không chính thức. |
The stairs are too steep to climb quickly. | Cầu thang quá dốc để đi nhanh. |
The butter is too hard to spread. | Bơ quá cứng để lan truyền. |
The movie is too predictable to enjoy. | Bộ phim quá dễ đoán để thưởng thức. |
The job is too demanding to maintain work-life balance. | Công việc quá đòi hỏi để duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống. |
The puzzle is too difficult to solve without help. | Trò chơi quá khó để giải quyết mà không có sự giúp đỡ. |
The song is too catchy to forget. | Bài hát quá lôi cuốn để quên. |
The airfare is too expensive to book last minute. | Giá vé máy bay quá đắt để đặt vé vào phút chót. |
The movie theater is too far to walk to. | Rạp chiếu phim quá xa để đi bộ đến. |
The car is too expensive to maintain. | Chiếc xe quá đắt để bảo trì. |
The traffic is too congested to drive through quickly. | Giao thông quá tắc nghẽn để đi qua nhanh chóng. |
100 câu ví dụ cho cấu trúc enough…to
He’s strong enough to lift that heavy box. | Anh ấy đủ mạnh để nâng cái hộp nặng đó lên. |
She’s tall enough to reach the top shelf. | Cô ấy đủ cao để chạm tới kệ trên cùng. |
The cake is sweet enough to satisfy any dessert lover. | Chiếc bánh đủ ngọt để làm thoả mãn bất kỳ ai thích đồ ngọt. |
The student is smart enough to solve complex math problems. | Học sinh đó đủ thông minh để giải các bài toán phức tạp. |
The dog is big enough to be a guard dog. | Con chó đủ to để làm chó canh gác. |
The car is fast enough to compete in races. | Chiếc xe đủ nhanh để tham gia các cuộc đua. |
She’s confident enough to speak in front of large audiences. | Cô ấy đủ tự tin để nói trước đám đông lớn. |
The water is warm enough to swim comfortably. | Nước đủ nóng để bơi một cách thoải mái. |
He’s brave enough to face his fears. | Anh ấy đủ dũng cảm để đối mặt với nỗi sợ hãi của mình. |
The house is spacious enough to accommodate a large family. | Ngôi nhà đủ rộng để chứa một gia đình lớn. |
She’s skilled enough to play the piano professionally. | Cô ấy đủ tài năng để chơi piano chuyên nghiệp. |
The jacket is thick enough to keep you warm in winter. | Chiếc áo đủ dày để giữ ấm vào mùa đông. |
The child is mature enough to handle responsibility. | Đứa trẻ đủ trưởng thành để đảm nhận trách nhiệm. |
The internet connection is stable enough to stream movies without interruption. | Kết nối internet ổn định đủ để xem phim mà không bị gián đoạn. |
The cat is agile enough to climb trees easily. | Con mèo đủ linh hoạt để leo cây dễ dàng. |
He’s patient enough to wait for the right opportunity. | Anh ấy đủ kiên nhẫn để chờ đợi cơ hội đúng đắn. |
The rope is long enough to reach the ground. | Sợi dây đủ dài để chạm tới mặt đất. |
She’s organized enough to manage multiple projects simultaneously. | Cô ấy đủ tổ chức để quản lý nhiều dự án đồng thời. |
The laptop is powerful enough to run demanding software. | Laptop đủ mạnh để chạy phần mềm đòi hỏi. |
The soup is hot enough to burn your tongue. | Canh đủ nóng để làm bỏng lưỡi bạn. |
He’s determined enough to achieve his goals. | Anh ấy đủ quyết tâm để đạt được mục tiêu của mình. |
The flashlight is bright enough to illuminate the entire room. | Đèn pin đủ sáng để chiếu sáng cả phòng. |
She’s resourceful enough to find solutions to any problem. | Cô ấy đủ khôn ngoan để tìm ra giải pháp cho bất kỳ vấn đề nào. |
The fabric is soft enough to be comfortable against the skin. | Vải đủ mềm để thoải mái khi tiếp xúc với da. |
The stairs are steep enough to get your heart pumping. | Cầu thang đủ dốc để khiến trái tim bạn đập mạnh hơn. |
He’s talented enough to win the competition. | Anh ấy đủ tài năng để giành chiến thắng trong cuộc thi. |
The medicine is effective enough to relieve pain quickly. | Loại thuốc đủ hiệu quả để giảm đau nhanh chóng. |
The teacher is knowledgeable enough to answer any question. | Giáo viên đủ hiểu biết để trả lời bất kỳ câu hỏi nào. |
The tools are sharp enough to cut through metal. | Các dụng cụ đủ sắc để cắt qua kim loại. |
She’s flexible enough to touch her toes without bending her knees. | Cô ấy đủ linh hoạt để chạm tới ngón chân mà không uốn gối. |
The instructions are clear enough to follow easily. | Hướng dẫn đủ rõ ràng để dễ dàng thực hiện. |
The coffee is strong enough to keep you awake all night. | Cà phê đủ đắng để giữ bạn tỉnh táo suốt đêm. |
He’s generous enough to help those in need. | Anh ấy đủ rộng lượng để giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn. |
The bridge is sturdy enough to support heavy traffic. | Cây cầu đủ chắc chắn để chịu được lưu lượng giao thông nặng nề. |
She’s patient enough to teach beginners. | Cô ấy đủ kiên nhẫn để dạy những người mới bắt đầu. |
The air conditioning is cool enough to beat the summer heat. | Hệ thống điều hòa đủ mát để đánh bại cái nóng mùa hè. |
The book is interesting enough to keep you hooked until the end. | Cuốn sách đủ hấp dẫn để giữ bạn chăm chú cho đến hết. |
He’s charismatic enough to charm anyone he meets. | Anh ấy đủ quyến rũ để làm quý bà mà mình gặp phải. |
The battery is fully charged enough to last the entire trip. | Pin đủ sạc để kéo dài suốt chuyến đi. |
She’s kind enough to always lend a helping hand. | Cô ấy đủ tốt bụng để luôn sẵn lòng giúp đỡ. |
The knife is sharp enough to slice through tomatoes with ease. | Con dao đủ sắc để cắt lát cà chua một cách dễ dàng. |
The music is loud enough to be heard from across the street. | Âm nhạc đủ to để nghe thấy từ xa qua đường. |
He’s responsible enough to take care of his younger siblings. | Anh ấy đủ trách nhiệm để chăm sóc các em nhỏ của mình. |
The picture is clear enough to see all the details. | Bức tranh đủ rõ ràng để nhìn thấy tất cả các chi tiết. |
She’s experienced enough to handle difficult situations. | Cô ấy đủ kinh nghiệm để xử lý các tình huống khó khăn. |
The paint is thick enough to cover the walls in one coat. | Sơn đủ dày để che phủ các bức tường trong một lớp. |
He’s reliable enough to always be on time. | Anh ấy đủ đáng tin cậy để luôn đến đúng giờ. |
The gym is well-equipped enough to meet all your fitness needs. | Phòng tập gym đủ trang bị để đáp ứng mọi nhu cầu tập luyện của bạn. |
She’s determined enough to overcome any obstacle. | Cô ấy đủ quyết định để vượt qua mọi trở ngại. |
The computer is fast enough to handle multitasking. | Máy tính đủ nhanh để xử lý nhiều công việc cùng một lúc. |
He’s disciplined enough to stick to his diet. | Anh ấy đủ kiên trì để tuân thủ chế độ ăn của mình. |
The car is spacious enough to fit a family of five. | Chiếc xe rộng đủ để chứa một gia đình có năm người. |
She’s creative enough to come up with innovative solutions. | Cô ấy đủ sáng tạo để đưa ra những giải pháp đổi mới. |
The water is deep enough to swim safely. | Nước đủ sâu để bơi an toàn. |
He’s fit enough to run a marathon. | Anh ấy đủ khỏe mạnh để chạy marathon. |
The dress is elegant enough to wear to a formal event. | Chiếc váy đủ lịch lãm để mặc trong một sự kiện chính thức. |
She’s disciplined enough to practice the piano every day. | Cô ấy đủ kiên nhẫn để luyện tập piano mỗi ngày. |
The coffee is hot enough to warm you up on a cold day. | Cà phê đủ nóng để làm ấm bạn trong một ngày lạnh. |
He’s humble enough to admit his mistakes. | Anh ấy đủ khiêm tốn để nhận lỗi của mình. |
The team is talented enough to win the championship. | Đội bóng đủ tài năng để giành chiến thắng tại giải vô địch. |
She’s witty enough to come up with clever comebacks. | Cô ấy đủ hóm hỉnh để đưa ra những câu đáp trả thông minh. |
The internet speed is fast enough to download large files quickly. | Tốc độ internet đủ nhanh để tải xuống các tập tin lớn nhanh chóng. |
He’s knowledgeable enough to teach others. | Anh ấy đủ hiểu biết để giảng dạy người khác. |
The fire is hot enough to roast marshmallows. | Lửa đủ nóng để nướng kẹo dẻo. |
She’s motivated enough to pursue her dreams relentlessly. | Cô ấy đủ động viên để theo đuổi giấc mơ của mình không ngừng. |
The road is wide enough to accommodate two lanes of traffic. | Con đường đủ rộng để chứa hai làn xe. |
He’s charismatic enough to lead a successful sales team. | Anh ấy đủ cuốn hút để dẫn dắt một đội bán hàng thành công. |
The movie is engaging enough to keep you entertained for hours. | Bộ phim đủ hấp dẫn để giữ bạn giải trí suốt vài giờ. |
She’s dedicated enough to work long hours to complete the project. | Cô ấy đủ tận tụy để làm việc cả ngày để hoàn thành dự án. |
The speaker is loud enough to fill the room with sound. | Loa đủ to để lấp đầy phòng với âm thanh. |
He’s ambitious enough to aim for the highest position in the company. | Anh ấy đủ tham vọng để hướng tới vị trí cao nhất trong công ty. |
The security system is advanced enough to prevent break-ins. | Hệ thống an ninh đủ tiên tiến để ngăn chặn việc đột nhập. |
She’s compassionate enough to volunteer at the local shelter. | Cô ấy đủ lòng từ bi để tình nguyện tại trại tị nạn địa phương. |
The coffee shop is cozy enough to spend hours reading a book. | Quán cà phê đủ ấm cúng để bạn có thể ngồi đọc sách trong vài giờ. |
He’s innovative enough to develop groundbreaking technologies. | Anh ấy đủ sáng tạo để phát triển các công nghệ đột phá. |
The thunderstorm is intense enough to cause power outages. | Trận bão đủ mạnh để gây ra cúp điện. |
She’s empathetic enough to understand other people’s emotions. | Cô ấy đủ cảm thông để hiểu được cảm xúc của người khác. |
The oven is hot enough to bake a perfect pizza. | Lò nướng đủ nóng để nướng bánh pizza hoàn hảo. |
He’s observant enough to notice even the smallest details. | Anh ấy đủ quan sát để nhận ra cả những chi tiết nhỏ nhất. |
The mattress is soft enough to provide a comfortable night’s sleep. | Cái đệm đủ mềm để mang lại một giấc ngủ thoải mái. |
She’s adventurous enough to try new things. | Cô ấy đủ mạo hiểm để thử những điều mới mẻ. |
The security measures are strict enough to ensure safety. | Các biện pháp an ninh đủ nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn. |
He’s witty enough to keep the conversation entertaining. | Anh ấy đủ hóm hỉnh để giữ cuộc trò chuyện vui vẻ. |
The sunscreen is strong enough to protect against sunburn. | Kem chống nắng đủ mạnh để bảo vệ da khỏi cháy nắng. |
She’s efficient enough to finish the task ahead of schedule. | Cô ấy đủ hiệu quả để hoàn thành công việc trước lịch trình. |
The camera is powerful enough to capture stunning photographs. | Máy ảnh đủ mạnh để chụp những bức ảnh đẹp đẽ. |
He’s open-minded enough to consider different perspectives. | Anh ấy đủ mở lòng để xem xét các quan điểm khác nhau. |
The plane is spacious enough to stretch your legs during the flight. | Máy bay đủ rộng để bạn có thể duỗi chân trong suốt chuyến bay. |
She’s determined enough to overcome any adversity. | Cô ấy đủ quyết tâm để vượt qua mọi khó khăn. |
The company is financially stable enough to weather economic downturns. | Công ty đủ ổn định tài chính để vượt qua thời kỳ suy thoái kinh tế. |
He’s persistent enough to pursue his goals despite setbacks. | Anh ấy đủ kiên trì để theo đuổi mục tiêu của mình mặc dù gặp phải trở ngại. |
The WiFi signal is strong enough to connect multiple devices. | Tín hiệu WiFi đủ mạnh để kết nối nhiều thiết bị. |
She’s talented enough to perform in front of large audiences. | Cô ấy đủ tài năng để biểu diễn trước khán giả đông đảo. |
The salad is fresh enough to be served as a healthy meal. | Salad đủ tươi để được phục vụ như một bữa ăn lành mạnh. |
He’s skilled enough to fix the broken appliance. | Anh ấy đủ tay nghề để sửa chữa thiết bị hỏng. |
The museum is informative enough to educate visitors about history. | Bảo tàng đủ thông tin để giáo dục du khách về lịch sử. |
She’s disciplined enough to stick to her exercise routine. | Cô ấy đủ kiên nhẫn để tuân thủ lịch tập luyện của mình. |
The mountain is high enough to offer breathtaking views. | Núi đủ cao để mang lại khung cảnh đẹp mắt. |
He’s reliable enough to be entrusted with important tasks. | Anh ấy đủ đáng tin cậy để được giao phó những nhiệm vụ quan trọng. |
The company’s reputation is solid enough to attract top talent. | Uy tín của công ty đủ vững chắc để thu hút nhân tài hàng đầu. |
Đọc thêm: 100 câu luyện cách mạo từ trong tiếng Anh.