IELTS Writing Task 1 phần 4

IELTS Writing Task 1 phần 4

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

IELTS-writing-task-1-part-4

Trong quá trình đánh giá kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong ngữ cảnh đời sống thực tế, phần thi viết thư trong kỳ IELTS General Training đóng vai trò đặc biệt quan trọng.
Đặc biệt ở giai đoạn nâng cao, người học không chỉ cần sử dụng đúng ngữ pháp và từ vựng, mà còn phải thể hiện khả năng xác định mục đích giao tiếp, tổ chức thông tin mạch lạc và duy trì giọng điệu phù hợp theo từng tình huống.

Phần thứ tư trong chuỗi hướng dẫn dạng bài này thường tập trung vào các dạng thư phức tạp hơn, đòi hỏi người viết vận dụng đa dạng chiến lược ngôn ngữ để thể hiện rõ thái độ, mong muốn hoặc đề xuất cụ thể.
Điều này đặt ra yêu cầu về việc nắm vững các mẫu cấu trúc thư, cách chuyển giọng điệu linh hoạt giữa các mức độ trang trọng, và kỹ năng diễn đạt rõ ràng nhưng vẫn tự nhiên.

Bài viết sẽ tiếp cận các yếu tố cốt lõi nhằm hỗ trợ thí sinh hoàn thiện phần thi này một cách hiệu quả và có hệ thống.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 1 phần 3.

IELTS Writing Task 1 Đề 1

1. Task (in English)
You recently visited a local museum in your town and had a disappointing experience due to some issues.
Write a letter to the manager of the museum. In your letter:

  • describe your visit to the museum
  • explain what you found unsatisfactory
  • suggest what can be done to improve the experience for future visitors

[Letter type: Semi-formal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Sir or Madam,

Last weekend, I visited your museum with my two children as part of a school holiday outing. We were excited to learn more about our town’s history, but unfortunately, the experience did not meet our expectations.

Firstly, several exhibition halls were closed without any prior notice on your website. As a result, many key displays were unavailable, leaving us with very little to see. Moreover, some of the interactive screens were out of order, and the staff on duty appeared uninterested and unable to assist us properly.

I suggest that future visitors should be informed in advance about any closures via your website or social media. Additionally, regular maintenance of the exhibits and better training for your staff would make a huge difference.

I hope you take these comments into consideration to improve the museum for everyone.

Yours faithfully,
Emma Collins


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • exhibition halls – phòng trưng bày
  • without any prior notice – không có thông báo trước
  • interactive screens – màn hình tương tác
  • out of order – hỏng, không hoạt động
  • on duty – đang làm việc
  • suggest – đề xuất
  • take these comments into consideration – xem xét các ý kiến này

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Câu điều kiện loại 1:
    “I suggest that future visitors should be informed…”
    → Dạng gợi ý + mệnh đề giả định, nên dùng “should” để giữ tính lịch sự và nhẹ nhàng.
  • Câu bị động:
    “…should be informed…”“were closed…”
    → Diễn tả hành động mà chủ thể không rõ hoặc không quan trọng (trong bối cảnh phàn nàn hoặc đề xuất cải tiến dịch vụ).
  • Quá khứ đơn để mô tả trải nghiệm:
    “I visited…”, “were excited…”, “did not meet…”
    → Đảm bảo thống nhất thì khi kể lại sự việc trong quá khứ.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Văn phong bán trang trọng (semi-formal) phù hợp với đối tượng người quản lý bảo tàng.
  • Cấu trúc bài rõ ràng, đúng theo ba gạch đầu dòng trong đề bài.
  • Có sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đa dạng, phù hợp ngữ cảnh.

Cần cải thiện:

  • Có thể thêm một ví dụ cụ thể (ví dụ: tên triển lãm bị đóng) để làm rõ trải nghiệm.
  • Một số câu có thể dùng thêm liên từ để mạch văn mượt mà hơn.

Bài học rút ra:

  • Trong Task 1 dạng thư phản ánh, cần trình bày lịch sự nhưng rõ ràng, có đề xuất giải pháp thực tế.
  • Cần chú ý dùng đúng thì và câu bị động khi mô tả trải nghiệm.
  • Sử dụng các cụm từ chuyên ngành như “interactive screens”, “exhibition halls” sẽ giúp bài viết chuyên nghiệp hơn.

IELTS Writing Task 1 Đề 2

1. Task (in English)
You are planning a surprise birthday party for a close friend and would like to hire a private room at a local restaurant.
Write a letter to the restaurant manager. In your letter:

  • explain the occasion and why you want to hold it at their restaurant
  • ask about availability and pricing
  • request information about food and decoration options

[Letter type: Formal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Manager,

I am writing to inquire about the possibility of booking a private room at your restaurant for a surprise birthday party. The event is for a close friend who has always spoken highly of your venue, which is why I believe it would be the perfect location for the celebration.

The party is scheduled for the evening of Saturday, June 15th, and I would appreciate it if you could let me know whether a private space is available on that date. Additionally, I would like to ask about the cost of reserving the room, including any minimum spend requirements.

Furthermore, I am interested in learning more about your catering packages and whether you offer birthday-themed decorations or assistance with setting up the space.

Thank you in advance for your help. I look forward to your response.

Yours sincerely,
Linda Nguyen


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • inquire about – hỏi thông tin về
  • private room – phòng riêng
  • spoken highly of – khen ngợi, đánh giá cao
  • scheduled for – được lên lịch vào
  • minimum spend requirements – yêu cầu chi tiêu tối thiểu
  • catering packages – gói phục vụ ăn uống
  • birthday-themed decorations – trang trí theo chủ đề sinh nhật

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Câu bị động với “is scheduled”:
    “The party is scheduled for…” là cách diễn đạt trang trọng, dùng bị động để nhấn mạnh vào sự kiện chứ không phải người tổ chức.
  • Câu điều kiện loại 1 mang tính lịch sự:
    “I would appreciate it if you could let me know…” là cấu trúc phổ biến trong văn viết trang trọng, dùng để yêu cầu thông tin một cách lịch sự.
  • Câu hỏi gián tiếp:
    “I would like to ask about…”“I am interested in learning more about…” giúp câu văn mềm mại hơn thay vì hỏi trực tiếp.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Văn phong trang trọng, đúng chuẩn thư hỏi dịch vụ.
  • Nội dung bám sát ba yêu cầu của đề bài.
  • Từ vựng chuyên biệt theo chủ đề tổ chức sự kiện được dùng hiệu quả.

Cần cải thiện:

  • Có thể thêm câu hỏi cụ thể về số lượng khách tối đa để làm rõ nhu cầu.
  • Chưa đề cập thời lượng cần thuê phòng – điểm này có thể làm rõ hơn.

Bài học rút ra:

  • Khi viết thư hỏi dịch vụ trong IELTS, hãy sử dụng câu hỏi gián tiếp và cấu trúc lịch sự.
  • Cố gắng đưa vào chi tiết cụ thể như ngày, lý do chọn địa điểm, hoặc yêu cầu đặc biệt để tăng tính thực tế.
  • Kết bài nên lịch sự và thể hiện mong muốn nhận được phản hồi.

IELTS Writing Task 1 Đề 3

1. Task (in English)
You recently moved into a new neighbourhood and noticed some maintenance issues in a nearby public park.
Write a letter to the local council. In your letter:

  • describe the issues you have seen in the park
  • explain how these problems are affecting the community
  • suggest what can be done to improve the situation

[Letter type: Formal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Sir or Madam,

I am writing to bring your attention to several maintenance problems I have noticed in the public park located near Maple Street, which I recently moved to.

Firstly, many of the benches in the park are either broken or missing, making it difficult for visitors, especially the elderly, to find a place to sit. Additionally, the children’s playground area is in poor condition — the swing set is damaged and the safety mats underneath are worn out, which could lead to injuries.

These issues discourage residents from using the park, and it’s especially disappointing for families who rely on this green space for relaxation and recreation.

I strongly suggest that the council allocate funds for immediate repairs and regular inspections. Installing new benches, replacing damaged play equipment, and improving lighting would greatly enhance the park’s usability and safety.

Thank you for your time and consideration.

Yours faithfully,
James Tran


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • bring your attention to – thu hút sự chú ý của bạn đến
  • maintenance problems – vấn đề bảo trì
  • in poor condition – trong tình trạng tồi tệ
  • worn out – mòn, hư hỏng
  • allocate funds – phân bổ kinh phí
  • recreation – hoạt động giải trí
  • enhance the park’s usability – nâng cao tính hữu dụng của công viên

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Câu bị động:
    → “The swing set is damaged” là câu bị động, dùng để nhấn mạnh vào đối tượng bị ảnh hưởng hơn là ai gây ra.
    → Nhiều thí sinh hay nhầm lẫn thì hoặc thiếu “be” trong câu bị động.
  • Câu điều kiện với động từ khuyên nhủ:
    → “I strongly suggest that the council allocate…” sử dụng cấu trúc câu khuyên với động từ “suggest” + mệnh đề nguyên thể (subjunctive).
    → Thí sinh hay sai khi chia “allocates” thay vì để “allocate”.
  • Mệnh đề quan hệ rút gọn:
    → “located near Maple Street” là mệnh đề rút gọn của “which is located near…”.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Ngôn ngữ trang trọng, rõ ràng phù hợp với bức thư gửi hội đồng địa phương.
  • Cách trình bày theo đúng trình tự: mô tả – ảnh hưởng – đề xuất.
  • Từ vựng học thuật và chuyên biệt, phù hợp với chủ đề cộng đồng.

Cần cải thiện:

  • Có thể thêm số liệu ước lượng (ví dụ: “about 50 families use this park daily”) để tăng tính thuyết phục.
  • Chưa đề cập đến thời gian xảy ra các vấn đề – có thể bổ sung để rõ hơn.

Bài học rút ra:

  • Khi viết thư khiếu nại hoặc đề xuất với cơ quan công quyền, hãy giữ văn phong trang trọng và trọng tâm.
  • Luôn đề xuất giải pháp cụ thể, khả thi thay vì chỉ nêu vấn đề.
  • Tận dụng cấu trúc câu bị động và câu khuyên để tăng điểm ngữ pháp.

IELTS Writing Task 1 Đề 4

1. Task (in English)
You are going on vacation next month and you want your friend to take care of your house while you are away.
Write a letter to your friend. In your letter:

  • tell your friend about your vacation plans
  • explain what you would like them to do at your house
  • offer something in return for their help

[Letter type: Informal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Hey Sarah,

I hope you’re doing great! I wanted to let you know that I’ll be going on vacation next month — finally! I’m heading to Bali for two weeks from the 12th to the 26th, and I was wondering if you could help me out while I’m away.

Would you mind checking on my house a few times a week? Mainly, I need someone to water the plants, bring in the mail, and make sure everything looks okay from the outside. It shouldn’t take more than 15–20 minutes each visit.

Of course, I really appreciate your help, and I’d love to treat you to dinner once I’m back — your favourite sushi place, my treat! Let me know if you’re okay with it, and I’ll give you the keys and a quick rundown of what to do.

Thanks so much in advance!

Best,
Emily


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • going on vacation – đi nghỉ
  • help me out – giúp đỡ tôi
  • check on my house – kiểm tra nhà tôi
  • bring in the mail – lấy thư vào nhà
  • make sure everything looks okay – đảm bảo mọi thứ ổn
  • my treat – tôi bao (trả tiền)
  • give you a quick rundown – hướng dẫn nhanh

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Câu điều kiện loại 1:
    → “If you’re okay with it, I’ll give you the keys…” là cấu trúc chuẩn: if + hiện tại đơn, will + V.
    → Nhiều thí sinh nhầm khi dùng thì tương lai trong mệnh đề “if”.
  • Câu hỏi lịch sự dạng “Would you mind…?”
    → “Would you mind checking on my house…?” là cấu trúc lịch sự để nhờ vả.
    → Sau “Would you mind”, động từ luôn ở dạng V-ing. Nhiều thí sinh sai khi để nguyên thể.
  • Rút gọn thời gian bằng mệnh đề danh từ:
    → “from the 12th to the 26th” thể hiện khoảng thời gian ngắn gọn, rõ ràng.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Văn phong thân mật, tự nhiên đúng kiểu thư gửi bạn thân.
  • Sử dụng nhiều cụm từ tiếng Anh đời thường, sát với ngôn ngữ người bản xứ.
  • Nội dung đầy đủ, bám sát 3 ý yêu cầu.

Cần cải thiện:

  • Có thể thêm một câu hỏi về tình hình của bạn để tăng tính đối thoại.
  • Thiếu mô tả cụ thể hơn về “rundown” (nội dung hướng dẫn).

Bài học rút ra:

  • Khi viết thư thân mật, nên dùng đại từ “you”, “I”, và các cụm từ thân thiết như “my treat”, “help me out”.
  • Cần lưu ý giữ giọng văn nhẹ nhàng, gần gũi, không quá trang trọng.
  • Học thuộc các cấu trúc lịch sự như “Would you mind + V-ing” để giao tiếp tự nhiên hơn.

IELTS Writing Task 1 Đề 5

1. Task (in English)
You recently attended a business conference in another city and stayed at a hotel. Unfortunately, you were not satisfied with the service you received.
Write a letter to the hotel manager. In your letter:

  • explain why you were at the hotel
  • describe the problems you experienced
  • say what you would like the manager to do

[Letter type: Formal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Sir or Madam,

I am writing to express my dissatisfaction with my recent stay at your hotel from April 10th to April 13th. I was attending a business conference held nearby and chose your hotel due to its convenient location and good reviews.

Unfortunately, my experience was far from satisfactory. Firstly, the room was not properly cleaned upon arrival—there was dust on the furniture and the bathroom had a strange odor. Secondly, despite several requests, the air conditioning was never fixed, making it very uncomfortable to sleep at night. Lastly, the front desk staff were often unresponsive and seemed uninterested in assisting guests.

I believe a refund for at least one night’s stay would be appropriate, given the poor level of service. I hope you will take this feedback seriously and ensure improvements for future guests.

Sincerely,
James Rowland


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • express my dissatisfaction – bày tỏ sự không hài lòng
  • convenient location – vị trí thuận tiện
  • far from satisfactory – hoàn toàn không hài lòng
  • strange odor – mùi lạ
  • unresponsive – không phản hồi, thờ ơ
  • seemed uninterested – có vẻ không quan tâm
  • take this feedback seriously – xem trọng phản hồi này

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Câu bị động:
    → “the room was not properly cleaned”, “the air conditioning was never fixed” là cấu trúc bị động để nhấn mạnh hành động bị thực hiện bởi người khác (staff).
    → Sai phổ biến: học viên dùng chủ động sai ngữ cảnh, ví dụ “staff didn’t clean the room” – kém trang trọng hơn.
  • Câu điều kiện dạng nhẹ:
    → “I believe a refund… would be appropriate” – sử dụng cấu trúc giả định với “would be” để thể hiện đề xuất lịch sự.
    → Dễ sai khi dùng “will” thay vì “would”, khiến câu kém lịch sự.
  • Cấu trúc “Despite + noun/gerund”:
    → “Despite several requests” – đúng cấu trúc, sau “despite” không dùng mệnh đề.
    → Sai phổ biến: “Despite I requested” ❌

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Giọng văn trang trọng, đúng chuẩn bài viết chính thức gửi khách sạn.
  • Nội dung rõ ràng, trình bày hợp lý theo 3 gạch đầu dòng của đề bài.
  • Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với ngữ cảnh phàn nàn.

Cần cải thiện:

  • Có thể thêm chi tiết cụ thể hơn về thái độ của nhân viên hoặc tên bộ phận để tăng tính xác thực.
  • Phần đề xuất có thể nêu thêm mong muốn cải thiện trong tương lai, không chỉ hoàn tiền.

Bài học rút ra:

  • Khi viết thư trang trọng, hãy ưu tiên câu bị động, từ vựng lịch sự, và cấu trúc câu gián tiếp.
  • Cần luyện tập diễn đạt sự không hài lòng một cách chuyên nghiệp, không cảm xúc tiêu cực.
  • Luôn kiểm tra thì động từ và cấu trúc giả định để tránh lỗi ngữ pháp cơ bản.

IELTS Writing Task 1 Đề 6

1. Task (in English)
You recently moved to a new neighborhood. You want to invite your neighbor over for a meal and get to know them better.
Write a letter to your neighbor. In your letter:

  • introduce yourself and your family
  • invite your neighbor to a meal
  • suggest a suitable time and place

[Letter type: Informal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Hi there,

I hope you’re doing well! My name is Andy, and I just moved into the house next to yours last week with my wife and two kids. We’re really excited to be part of this community and would love to get to know our neighbors better.

To start things off, we’d be delighted if you could join us for a casual dinner this Saturday evening at around 6:30 PM. We’ll be doing a small backyard barbecue and thought it’d be a great way to relax and chat.

Let me know if that time works for you — and of course, feel free to bring your family along if you’d like! Looking forward to meeting you soon.

Warm regards,
Andy


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • get to know – làm quen, tìm hiểu
  • delighted – rất vui mừng
  • casual dinner – bữa tối thân mật
  • backyard barbecue – tiệc nướng ngoài sân sau
  • thought it’d be a great way to… – nghĩ rằng đó sẽ là một cách tuyệt vời để…
  • feel free to… – cứ thoải mái làm gì đó
  • looking forward to – mong đợi điều gì

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Rút gọn mệnh đề với “if”
    → “if you’d like” là dạng viết ngắn của “if you would like” → giúp câu văn tự nhiên và thân thiện hơn trong ngữ cảnh không trang trọng.
  • Câu điều kiện nhẹ nhàng
    → “Let me know if that time works for you” là câu điều kiện dạng đơn, rất phổ biến trong thư từ thân mật, không cần quá phức tạp với “would” hay “could”.
  • Dạng hiện tại hoàn thành đơn giản
    → “I just moved” dùng thì quá khứ đơn thay vì hiện tại hoàn thành (“have moved”) vì người viết xác định rõ thời điểm là “last week” → đúng với quy tắc ngữ pháp.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Văn phong tự nhiên, thân mật, đúng chất thư mời không trang trọng.
  • Cách mở đầu, giới thiệu và kết thư mượt mà, lịch sự.
  • Từ vựng mang tính đời thường, dễ áp dụng trong tình huống thực tế.

Cần cải thiện:

  • Có thể mô tả thêm về gia đình hoặc sở thích để tăng thêm yếu tố kết nối.
  • Chưa có lời nhắn thêm như “bring something if you’d like” – có thể tăng tính mở và giao tiếp.

Bài học rút ra:

  • Với thư không trang trọng, hãy dùng ngôn ngữ thân mật, tránh quá trang trọng như “Dear Sir/Madam”.
  • Nên luyện dùng các cụm từ mang tính kết nối giao tiếp như “let me know”, “feel free to”, “looking forward to”.
  • Đảm bảo đúng thì động từ, đặc biệt khi đề cập đến mốc thời gian cụ thể như “last week”.

IELTS Writing Task 1 Đề 7

1. Task (in English)
You recently stayed at a hotel during a business trip but were disappointed with the service.
Write a letter to the hotel manager. In your letter:

  • explain why you stayed at the hotel
  • describe the problems you faced
  • suggest what the hotel could do to improve

[Letter type: Formal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Sir or Madam,

I am writing to express my dissatisfaction with the service I received during my recent stay at your hotel from April 5th to April 8th. I was in town for a business conference and chose your hotel based on the positive reviews and convenient location.

Unfortunately, my experience did not meet expectations. Firstly, the check-in process was extremely slow, and the staff seemed overwhelmed and unhelpful. Secondly, the room I was given had a malfunctioning air conditioner, which made the nights quite uncomfortable. Despite reporting this issue twice, no action was taken during my stay.

I would suggest improving staff training to ensure better customer service, especially at reception. Regular maintenance checks of room facilities would also prevent such inconveniences for future guests.

I hope you take this feedback seriously and make the necessary improvements to maintain your reputation.

Sincerely,
Jonathan Lee


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • express my dissatisfaction – bày tỏ sự không hài lòng
  • did not meet expectations – không đáp ứng kỳ vọng
  • malfunctioning – bị hỏng hóc, trục trặc
  • uncomfortable – không thoải mái
  • report an issue – báo cáo sự cố
  • staff training – đào tạo nhân viên
  • regular maintenance checks – kiểm tra bảo trì định kỳ

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Câu bị động trong đề xuất:
    → “Regular maintenance checks would also prevent such inconveniences” là cách nói gián tiếp, lịch sự để đề xuất thay đổi mà không đổ lỗi trực tiếp. Câu này dùng dạng điều kiện loại 2 (lịch sự, nhẹ nhàng).
  • Quá khứ đơn mô tả trải nghiệm:
    → Các hành động trong quá khứ như “was given”, “reported”, “seemed” đều sử dụng thì quá khứ đơn để mô tả rõ ràng diễn biến đã xảy ra.
  • Mệnh đề danh ngữ:
    → “I hope you take this feedback seriously” là một mệnh đề danh ngữ (noun clause), được dùng phổ biến trong thư trang trọng để thể hiện kỳ vọng lịch sự.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Văn phong trang trọng, đúng chuẩn thư phàn nàn gửi khách sạn.
  • Ngôn ngữ chuyên nghiệp, lịch sự nhưng rõ ràng.
  • Sử dụng tốt các cấu trúc đề xuất và mô tả vấn đề trong quá khứ.

Cần cải thiện:

  • Có thể cụ thể hóa hơn về thời gian phản ánh sự cố (ví dụ: “on the second evening…”).
  • Phần đề xuất nên thêm lời đề nghị về bồi thường hoặc hồi đáp, sẽ thực tế hơn.

Bài học rút ra:

  • Trong thư trang trọng, cần chú ý giọng điệu lịch sự nhưng phải nêu rõ vấn đề.
  • Cần rèn luyện khả năng đưa ra giải pháp hợp lý và dùng ngôn ngữ mang tính xây dựng (constructive).
  • Cần nắm vững thì quá khứ đơn khi viết về trải nghiệm đã xảy ra, tránh lẫn với thì hiện tại hoàn thành.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon