IELTS Writing Task 1 phần 6

IELTS Writing Task 1 phần 6

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

IELTS-writing-task-1-part-6

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, năng lực giao tiếp bằng văn bản trong tiếng Anh ngày càng trở nên thiết yếu, đặc biệt là khi xử lý các tình huống mang tính cá nhân hoặc xã hội trong môi trường quốc tế.
Phần viết thư trong bài thi IELTS General Training đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng diễn đạt mục tiêu, giọng điệu và mức độ phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp cụ thể.

Ở giai đoạn nâng cao của chuỗi bài luyện tập, người học cần tập trung vào cách xây dựng luận điểm mạch lạc, thể hiện cảm xúc đúng mức và xử lý các yêu cầu viết mang tính đa chiều như yêu cầu giúp đỡ, phàn nàn, cảm ơn hoặc đề xuất.
Việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng mục đích viết thư không chỉ ảnh hưởng đến điểm số mà còn phản ánh năng lực tư duy bằng ngôn ngữ thứ hai.

Bài viết sẽ đi sâu vào các yếu tố then chốt để cải thiện hiệu quả bài viết trong dạng thư không chính thức và bán trang trọng.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 1 phần 5.

IELTS Writing Task 1 Đề 1

1. Task (in English)
You recently moved to a new apartment, but you are not satisfied with some of the facilities provided.

Write a letter to the apartment manager. In your letter:

  • describe the problems you are facing
  • explain how these issues are affecting your daily life
  • suggest what you would like the manager to do

[Letter type: Formal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Sir or Madam,

I am writing to express my concerns regarding several issues I have encountered since moving into Apartment 5B at Greenview Towers last month.

Firstly, the heating system is not functioning properly, and with the weather becoming colder, this has made the apartment very uncomfortable. Additionally, the elevator in our building has been out of service for over a week, which has been extremely inconvenient as I live on the fifth floor.

These problems are affecting my daily routine significantly. I have been late for work several times because of the time it takes to walk down and up the stairs. Moreover, the lack of heating has made it difficult to sleep and concentrate while working from home.

I would appreciate it if you could arrange urgent repairs for the heating system and ensure the elevator is fixed as soon as possible. Thank you for your attention to this matter.

Yours faithfully,
Linh Nguyen


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • encountered – gặp phải
  • functioning properly – hoạt động đúng cách
  • out of service – ngừng hoạt động
  • inconvenient – bất tiện
  • affecting my daily routine – ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày
  • urgent repairs – sửa chữa khẩn cấp
  • attention to this matter – sự chú ý đến vấn đề này

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Câu bị động (passive voice):
    “The elevator… has been out of service…”
    → Sử dụng câu bị động để nhấn mạnh hành động xảy ra mà không cần nêu rõ chủ thể (ai làm).
  • Thì hiện tại hoàn thành (present perfect):
    “…has been extremely inconvenient…”
    → Diễn tả một tình trạng đã xảy ra và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại.
  • Câu điều kiện mang tính đề nghị (polite request with “would appreciate”):
    “I would appreciate it if you could…”
    → Cấu trúc lịch sự, phù hợp với văn phong trang trọng của thư formal.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Bố cục rõ ràng, mạch lạc, theo đúng yêu cầu đề bài.
  • Ngôn ngữ lịch sự, đúng chuẩn formal letter.
  • Sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp với ngữ cảnh.

Cần cải thiện:

  • Có thể bổ sung thêm mốc thời gian cụ thể hơn để tăng tính thuyết phục (ví dụ: từ ngày nào đến nay).
  • Đề xuất giải pháp có thể đa dạng hơn (ví dụ: cung cấp thiết bị sưởi tạm thời).

Bài học rút ra:

  • Khi viết thư khiếu nại (formal), cần trình bày vấn đề rõ ràng, khách quan và có gợi ý cụ thể.
  • Nên sử dụng các cấu trúc lịch sự để thể hiện thái độ chuyên nghiệp.
  • Cần luyện tập sử dụng thì hiện tại hoàn thành và câu bị động một cách linh hoạt để tăng độ tự nhiên của bài viết.

IELTS Writing Task 1 Đề 2

  1. Task (in English)
    You are going to move to a new city for work and need to find temporary accommodation.
    Write a letter to a friend who lives there. In your letter:
  • explain the situation and why you are moving
  • ask if you can stay at their place for a short time
  • suggest how you can help around the house while staying there
    [Letter type: Informal]

  1. Bài mẫu (Model Answer)

Hey Emma,

I hope you’re doing great! I have some exciting news to share — I’ve been offered a new job in your city, and I’ll be moving there next month. I’m thrilled about the opportunity, but things are happening really fast, and I haven’t had time to sort out a place to live yet.

Would it be okay if I stayed at your place for a couple of weeks while I look for an apartment? I promise I won’t be any trouble, and I’ll try to find my own place as quickly as possible.

While I’m staying with you, I’d be happy to help around the house. I could cook some meals, do the grocery shopping, or even help clean up. Just let me know what you’d prefer!

Looking forward to catching up soon. Can’t wait to hear from you!

Take care,
Mike


  1. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)
  • exciting news – tin tức thú vị
  • sort out – giải quyết, thu xếp
  • a couple of weeks – vài tuần
  • won’t be any trouble – sẽ không gây phiền hà
  • help around the house – phụ giúp việc nhà
  • grocery shopping – đi mua thực phẩm

  1. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
  • Câu điều kiện hiện tại đơn giản: “Would it be okay if I stayed…”
    → Dùng để xin phép một cách lịch sự trong văn phong thân mật.
  • Cách dùng thì hiện tại hoàn thành: “I have been offered…”
    → Diễn tả một sự việc vừa mới xảy ra, liên quan tới hiện tại.
  • Câu với “let me know”: “Just let me know what you’d prefer!”
    → Cách tự nhiên để đưa ra lời đề nghị trong thư không trang trọng.

  1. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Văn phong thân mật, đúng chuẩn thư informal.
  • Ngôn ngữ tự nhiên, gần gũi, dễ tạo thiện cảm với người nhận.
  • Nội dung bám sát yêu cầu đề bài, cách tổ chức câu trôi chảy.

Cần cải thiện:

  • Có thể thêm một câu khen ngợi ngôi nhà của bạn hoặc kỷ niệm chung để bài viết thêm ấm áp.
  • Một vài cụm từ có thể thêm chi tiết cụ thể hơn (ví dụ nêu món ăn muốn nấu).

Bài học rút ra:

  • Khi viết thư informal, hãy sử dụng giọng điệu thoải mái, tự nhiên, như đang trò chuyện với bạn bè.
  • Đừng quên đề cập rõ ràng yêu cầu chính (ở nhờ, hỗ trợ thế nào) để đảm bảo trả lời đủ các gạch đầu dòng.
  • Thêm lời hứa hoặc cam kết nhỏ sẽ giúp bức thư dễ thương và chân thành hơn.

IELTS Writing Task 1 Đề 3

1. Task (in English)
You have recently moved to a new neighborhood and want to introduce yourself to your neighbor.
Write a letter to your neighbor. In your letter:

  • tell them about yourself and your family
  • say why you enjoy living in the area
  • invite them over for a coffee or meal

[Letter type: Informal]


2. Bài mẫu (Model Answer)

Hi there,

My name’s Linh, and my family and I just moved into the house next to yours last weekend. I thought it’d be nice to reach out and introduce myself! I live with my husband, Minh, and our two kids, ages 6 and 9.

We’ve really been enjoying the peaceful atmosphere here. The park nearby is perfect for the children, and everyone we’ve met so far has been incredibly friendly and welcoming. It already feels like home.

We’d love to get to know you better, so I was wondering if you’d like to come over for a cup of coffee or maybe even dinner sometime next week? Just let us know what works for you—we’d be happy to host!

Looking forward to meeting you.

Warm wishes,
Linh


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • reach out – chủ động liên lạc / kết nối
  • peaceful atmosphere – không khí yên bình
  • perfect for – rất phù hợp với
  • incredibly friendly – cực kỳ thân thiện
  • get to know someone – làm quen, tìm hiểu ai đó
  • host – mời và tổ chức (bữa ăn, buổi gặp mặt)
  • looking forward to – mong chờ điều gì

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (have/has been + V-ing): We’ve really been enjoying… → Dùng để nói về hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại.
  • Câu đề nghị nhẹ nhàng (Would you like to…?): Would you like to come over…? → Cách nói lịch sự và thân thiện khi mời người khác.
  • Mệnh đề quan hệ rút gọn: everyone we’ve met so far → Rút gọn từ everyone who we have met, giúp câu gọn gàng, tự nhiên hơn trong văn nói và viết thân mật.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Giọng văn thân thiện, đúng phong cách informal
  • Sử dụng cấu trúc linh hoạt, tự nhiên, thể hiện sự gần gũi
  • Có lời mời cụ thể, đúng yêu cầu đề

Cần cải thiện:

  • Có thể bổ sung thêm một câu hỏi trực tiếp (ví dụ: “Do you have children too?”) để tăng tính kết nối
  • Một số người học có thể nhầm lẫn “reach out” với nghĩa tiêu cực – cần luyện thêm qua ngữ cảnh

Bài học rút ra:

  • Khi viết thư informal, hãy tưởng tượng đang trò chuyện với một người bạn – dùng từ ngữ gần gũi, ấm áp
  • Luyện tập cách mời và đề nghị lịch sự nhưng tự nhiên là một kỹ năng quan trọng trong dạng thư này
  • Nên tận dụng các cấu trúc câu rút gọn và cụm từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày

IELTS Writing Task 1 Đề 4

1. Task (in English)
You recently visited a local museum but had a disappointing experience.
Write a letter to the manager of the museum. In your letter:

  • explain when you visited and what you saw
  • describe why the experience was disappointing
  • suggest what could be done to improve the museum

[Letter type: Formal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Sir or Madam,

I am writing to express my disappointment with my recent visit to the Greenfield City Museum on Saturday, March 15th.

While I was particularly interested in the exhibition on ancient civilizations, many of the display items were either missing or poorly labeled. In addition, several interactive stations were out of order, which made it difficult to engage with the content. To make matters worse, the lighting in some sections was so dim that reading the information panels was nearly impossible.

I believe the museum has great potential, but these issues significantly affected the overall experience. I would recommend conducting regular maintenance checks on all equipment and ensuring that exhibits are clearly labeled and well-lit. Adding more staff to guide visitors and provide information would also be beneficial.

I hope you will consider my suggestions, as I truly believe the museum could offer a much better experience with a few improvements.

Yours faithfully,
James Lee


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • express my disappointment – bày tỏ sự thất vọng
  • display items – hiện vật trưng bày
  • poorly labeled – ghi nhãn kém
  • interactive stations – các điểm tương tác
  • conduct regular maintenance checks – tiến hành kiểm tra bảo trì định kỳ
  • information panels – bảng thông tin
  • beneficial – có lợi

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Câu bị động (were either missing / were poorly labeled / was nearly impossible):
    Thư trang trọng thường dùng bị động để thể hiện sự khách quan, nhấn mạnh hành động hơn là chủ thể. Đây là điểm cộng trong văn viết học thuật.
  • Câu đề xuất với “I would recommend…” và “would be beneficial”:
    Cấu trúc lịch sự và trang trọng khi đưa ra ý kiến. Tránh dùng các cách nói quá trực tiếp như “You should fix…”

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Ngôn ngữ trang trọng phù hợp với yêu cầu thư formal.
  • Trình bày rõ ràng ba ý chính theo yêu cầu đề bài.
  • Sử dụng linh hoạt cấu trúc bị động và câu đề xuất.

Cần cải thiện:

  • Có thể bổ sung ví dụ cụ thể hơn về tên hiện vật hoặc tên khu trưng bày để tăng độ thuyết phục.
  • Một số từ vựng có thể thay thế bằng từ học thuật hơn như “unsatisfactory” thay cho “disappointing” để nâng band.

Bài học rút ra:

  • Trong thư formal, cần tránh dùng đại từ “you” và giữ ngữ điệu trung lập, chuyên nghiệp.
  • Luôn cố gắng gợi ý hướng cải thiện thay vì chỉ phàn nàn – đây là điểm cộng cho Task Achievement.
  • Cấu trúc bị động và mệnh đề đề xuất là công cụ đắc lực trong thư trang trọng.

IELTS Writing Task 1 Đề 5

1. Task (in English)
You recently helped organize a community event in your neighborhood.

Write a letter to your friend to tell them about the event. In your letter:

  • describe the event and your role in organizing it
  • explain why the event was important for the community
  • invite your friend to a future event

[Letter type: Informal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Hey Linh,

I hope you’re doing great! I just wanted to tell you about this amazing event I helped organize last weekend in our neighborhood — it was a charity fair to raise money for the local animal shelter.

My job was to coordinate the volunteers and manage the food stalls. It was hectic at first, but totally worth it. We had games, live music, and even a pet adoption booth! The turnout was way more than we expected, and everyone had a blast.

This kind of event really brings people together, you know? It gave neighbors a chance to connect and support a good cause.

Actually, we’re planning another event next month — a movie night in the park. You should totally come! It’d be great to catch up and have some fun. Let me know if you’re free!

Take care,
Minh


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • charity fair – hội chợ từ thiện
  • coordinate the volunteers – điều phối tình nguyện viên
  • food stalls – gian hàng ẩm thực
  • hectic – bận rộn, náo nhiệt
  • turnout – lượng người tham gia
  • have a blast – rất vui, cực kỳ vui vẻ
  • connect and support a good cause – kết nối và ủng hộ một mục tiêu ý nghĩa

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Thì quá khứ đơn (“I helped organize”, “We had games”)
    👉 Dùng để mô tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, rất phù hợp với dạng kể lại một trải nghiệm.
  • Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng trong lời mời (“You should totally come!”)
    👉 Trong thư informal, có thể dùng cấu trúc thân mật như “should totally” để thể hiện sự hào hứng, mời gọi một cách tự nhiên.
  • Cấu trúc “It was… but…” (“It was hectic at first, but totally worth it”)
    👉 Cấu trúc so sánh đối lập giúp nhấn mạnh sự nỗ lực ban đầu và kết quả tích cực — rất thường dùng trong văn phong kể chuyện thân mật.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Văn phong tự nhiên, đúng với thể loại thư informal
  • Cách kể chuyện sinh động, lôi cuốn và rõ ràng
  • Sử dụng nhiều từ vựng miêu tả và thể hiện cảm xúc tích cực

Cần cải thiện:

  • Có thể nói thêm một chút về thời gian hoặc địa điểm cụ thể của sự kiện sắp tới để giúp người đọc dễ lên kế hoạch

Bài học rút ra:

  • Trong thư informal, nên viết thân mật, gần gũi, như đang nói chuyện với bạn bè
  • Việc dùng cụm từ diễn tả cảm xúc sẽ làm bài viết tự nhiên và sinh động hơn
  • Luôn đảm bảo nội dung bám sát 3 gạch đầu dòng của đề để tránh mất điểm bố cục

IELTS Writing Task 1 Đề 6

1. Task (in English)
You have recently moved into a new neighbourhood and want to introduce yourself to your new neighbour.

Write a letter to your neighbour. In your letter:

  • introduce yourself and your family
  • describe your plans for some renovations
  • invite your neighbour over for coffee

[Letter type: Informal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Alex,

I hope this note finds you well! My name is Hanh, and I’ve just moved into the house next door with my husband and our 6-year-old daughter, Mai. We’re really excited to be part of this lovely neighbourhood.

We’re planning to do a few renovations next week—mainly painting the living room and fixing up the backyard. It shouldn’t be too noisy, but I wanted to give you a heads-up just in case there’s any disturbance. Hopefully, everything will be done within a week.

Once things settle down, we’d love to have you over for a coffee or tea sometime soon. It would be great to get to know each other better and hear more about the area from someone who’s been here longer.

Looking forward to meeting you!

Warm regards,
Hanh


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • finds you well – mong bạn vẫn khỏe (lời chào hỏi thân thiện)
  • heads-up – lời báo trước, lời cảnh báo nhẹ nhàng
  • disturbance – sự phiền toái, làm ồn
  • settle down – ổn định, sắp xếp xong
  • have you over – mời ai đó đến nhà chơi
  • get to know each other – làm quen với nhau

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Hiện tại tiếp diễn để nói về kế hoạch tương lai gần: “We’re planning to do a few renovations next week.”
    → Dùng “be + V-ing” để nói về kế hoạch đã lên lịch rõ ràng.
  • Câu điều kiện nhẹ nhàng với “just in case”: “just in case there’s any disturbance”
    → Cấu trúc dùng để đề phòng, rất phổ biến trong văn phong giao tiếp hàng ngày.
  • Mệnh đề quan hệ rút gọn: “someone who’s been here longer”
    → Trong văn nói thân mật, có thể dùng cấu trúc này để tăng tính tự nhiên.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Giọng văn thân thiện, phù hợp với thư không trang trọng
  • Nội dung mạch lạc, đủ 3 ý theo yêu cầu đề bài
  • Sử dụng nhiều cụm giao tiếp tự nhiên, sát ngữ cảnh

Cần cải thiện:

  • Có thể thêm một câu hỏi ngắn ở cuối thư để khuyến khích hồi âm
  • Nên cẩn thận tránh lạm dụng từ viết tắt hoặc ngôn ngữ quá suồng sã (nếu không biết rõ người nhận)

Bài học rút ra:

  • Khi viết thư thân mật, hãy dùng đại từ nhân xưng, giọng văn nhẹ nhàng và tự nhiên
  • Cố gắng đưa ra lời mời hoặc đề nghị một cách lịch sự để tăng tính kết nối
  • Tập trung vào “kể chuyện nhỏ” hơn là ngôn ngữ học thuật – sự chân thật là điểm cộng

IELTS Writing Task 1 Đề 7

1. Task (in English)
You are moving to a new city for work and need to find temporary accommodation.

Write a letter to a real estate agency. In your letter:

  • Explain your situation and when you will be arriving
  • Describe the type of accommodation you need
  • Ask for the availability and cost

[Letter type: Formal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Sir or Madam,

I am writing to inquire about temporary accommodation in your city, as I will be relocating there for work. I am scheduled to arrive in Melbourne on the 3rd of June and plan to stay for approximately two months while I settle into the new role and search for permanent housing.

I am looking for a fully furnished one-bedroom apartment located near the city centre or with convenient access to public transport. Ideally, the property should include basic amenities such as a kitchen, laundry facilities, and reliable internet.

Could you please let me know if you have anything available that meets these requirements? Additionally, I would appreciate it if you could provide details about the monthly rent and any other associated costs, such as utilities or service charges.

Thank you in advance for your assistance. I look forward to your response.

Yours faithfully,
Linh Tran


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • temporary accommodation – chỗ ở tạm thời
  • relocating – chuyển nơi sinh sống/làm việc
  • fully furnished – được trang bị đầy đủ nội thất
  • basic amenities – tiện nghi cơ bản
  • reliable internet – internet ổn định
  • associated costs – các chi phí liên quan
  • service charges – phí dịch vụ

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Thì tương lai đơn và hiện tại tiếp diễn cho kế hoạch tương lai:
    “I am scheduled to arrive…”
    👉 Dùng “am scheduled to” để diễn tả kế hoạch đã được sắp xếp sẵn trong tương lai gần.
  • Câu điều kiện đơn giản:
    “Could you please let me know if you have anything available…?”
    👉 Câu điều kiện loại 1, dùng để hỏi thông tin có thể xảy ra thực tế.
  • Câu bị động:
    “…property should include basic amenities…”
    👉 Dùng bị động trong văn phong trang trọng để làm câu nhẹ nhàng và khách quan hơn.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Văn phong trang trọng, đúng chuẩn cho thư gửi công ty.
  • Trình bày rõ ràng, mạch lạc từng ý theo yêu cầu đề bài.
  • Sử dụng từ vựng liên quan đến bất động sản một cách chính xác.

Cần cải thiện:

  • Có thể thêm lý do cụ thể hơn cho việc chọn khu vực gần trung tâm (ví dụ: gần văn phòng).
  • Kết thư có thể kèm số điện thoại để tăng tính thực tế và chuyên nghiệp.

Bài học rút ra:

  • Trong thư trang trọng, cần giữ giọng điệu lịch sự và sử dụng cấu trúc câu chính xác.
  • Đừng quên đề cập đến thông tin thời gian cụ thể để làm rõ yêu cầu.
  • Từ vựng chuyên ngành (ví dụ: bất động sản) cần được học và luyện tập để tăng độ chính xác.
Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon