Trong kỳ thi IELTS, IELTS Writing Task 2 là một phần quan trọng đòi hỏi thí sinh thể hiện khả năng lập luận, trình bày ý kiến và sử dụng ngôn ngữ một cách mạch lạc. Phần này yêu cầu người viết phân tích một chủ đề, đưa ra quan điểm cá nhân hoặc đánh giá các khía cạnh khác nhau của vấn đề được nêu. Để đạt điểm cao, bài viết cần có cấu trúc rõ ràng, ý tưởng logic và ngôn ngữ phong phú.
Trong phần 1 này, chúng ta sẽ khám phá các bước cơ bản để xây dựng một bài luận hiệu quả, từ việc phân tích đề bài đến cách triển khai ý tưởng một cách thuyết phục.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2: Tác động của giáo dục đối với nền kinh tế quốc gia – Agree or Disagree.
ĐỀ BÀI 1 IELTS Writing (DẠNG OPINION):
Some people believe that schools should focus more on academic subjects like maths and science. Others think that practical skills like cooking and fixing things are more important. Discuss both views and give your opinion.
BÀI ESSAY (BAND 6.5)
In today’s competitive world, there is a growing debate about whether schools should concentrate mainly on academic subjects or give more attention to practical skills. While some people believe subjects like maths and science are the key to success, others think life skills are more useful for the real world. This essay will discuss both sides and present my opinion.
On the one hand, academic subjects help students build a strong foundation for their future careers. For example, to become a doctor or engineer, one needs deep knowledge in science and maths. These subjects also develop logical thinking and problem-solving abilities. Moreover, good results in academic subjects can help students enter top universities and find better job opportunities.
On the other hand, practical skills are essential for daily life. Knowing how to cook, repair household items, or manage a budget can make people more independent. Not everyone wants or needs to attend university. For many people, learning practical skills can help them find work faster and live more easily. For instance, vocational training can lead to well-paid jobs like electricians or mechanics.
In my opinion, both academic subjects and practical skills are important. Schools should create a balanced program that includes both. This way, students will be prepared for many situations in life and can choose the path that suits them best.
CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ
Tiêu chí | Band | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời đầy đủ cả hai quan điểm và có nêu ý kiến. Lập luận rõ nhưng chưa sâu sắc. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Bài viết mạch lạc, dùng liên kết đơn giản như “on the one hand”, “for example”, nhưng còn lặp lại từ vựng. |
Lexical Resource | 6.5 | Có sử dụng một số cụm học thuật đơn giản. Thiếu sự đa dạng trong cách diễn đạt. |
Grammatical Range and Accuracy | 6.5 | Dùng đúng phần lớn cấu trúc, có vài lỗi nhỏ và ít biến hóa cấu trúc câu phức. |
TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý
Từ/Cụm từ in đậm | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
competitive world | thế giới cạnh tranh | Dùng để chỉ môi trường hiện đại với nhiều áp lực và cạnh tranh. |
build a strong foundation | xây dựng nền tảng vững chắc | Cụm này thường dùng trong giáo dục hoặc sự nghiệp. |
logical thinking and problem-solving | tư duy logic và giải quyết vấn đề | Các kỹ năng học thuật quan trọng, được nhắc nhiều trong bối cảnh giáo dục. |
enter top universities | vào các trường đại học hàng đầu | Cách nói phổ biến để mô tả mục tiêu giáo dục cao. |
vocational training | đào tạo nghề | Từ học thuật dùng để chỉ các chương trình dạy kỹ năng thực tế cho công việc. |
well-paid jobs | công việc lương cao | Diễn đạt mức thu nhập cao, thường dùng trong tranh luận về nghề nghiệp. |
a balanced program | một chương trình cân bằng | Cụm học thuật dùng khi nói về sự phân chia hợp lý giữa các nội dung giáo dục. |
NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
Cấu trúc/ngữ pháp in đậm | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
While some people believe… others think… | Câu phức dùng để so sánh hai quan điểm đối lập – dạng câu thường thấy trong bài Discussion. |
For example, to become a doctor or engineer… | Dùng đúng cụm “for example” để dẫn chứng, tuy nhiên có thể biến đổi để đa dạng hơn. |
This way, students will be prepared… | Câu dùng thì tương lai đơn với “will be” – chính xác nhưng chưa có cấu trúc nâng cao. |
Not everyone wants or needs to attend university. | Câu đơn nhưng mang tính nhấn mạnh và hiệu quả, phù hợp Band 6.5. |
Schools should create a balanced program… | Câu đề xuất dùng “should” chính xác nhưng đơn giản – có thể thay bằng “it is essential that…” để nâng điểm. |
TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Bài viết đạt mức Band 6.5 với bố cục rõ ràng, lập luận hợp lý, và từ vựng/ ngữ pháp phù hợp với yêu cầu đề bài. Tuy nhiên, bài còn thiếu chiều sâu về lập luận, ví dụ chưa đủ phong phú và ngôn ngữ còn lặp lại. Để nâng lên Band 7.0:
- Bổ sung các lập luận phân tích sâu hơn, ví dụ tại sao kỹ năng thực tế lại quan trọng trong bối cảnh xã hội hiện đại.
- Đa dạng hóa từ vựng bằng cách thay đổi cấu trúc câu và sử dụng collocations ít phổ biến hơn.
- Sử dụng linh hoạt hơn các cấu trúc ngữ pháp nâng cao như câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, và câu bị động một cách tự nhiên.
ĐỀ BÀI 2 (DẠNG ADVANTAGE – DISADVANTAGE):
More and more people are working from home due to the development of technology.
Do the advantages of this outweigh the disadvantages?
BÀI ESSAY (BAND 6.5)
In recent years, working from home has become increasingly common because of technological progress. While this trend has some clear advantages, there are also a few disadvantages that must be considered. This essay will discuss both sides and give a conclusion.
One major advantage is that working from home can save time and money. Employees do not need to travel to work every day, which helps them avoid traffic jams and reduce transportation costs. Additionally, many people find it easier to balance work and personal life when working remotely. For example, they can take care of their children or do housework more easily during the day.
However, working from home also has drawbacks. First of all, it can reduce communication between coworkers. People may feel isolated and lack teamwork, which can lower productivity. Also, not everyone has a good working environment at home. There may be distractions like noise or family interruptions, which can make it hard to concentrate on tasks.
In conclusion, working from home offers flexibility and convenience, but it can also lead to problems with focus and cooperation. In my opinion, the advantages slightly outweigh the disadvantages, especially for people who can manage their time well and have a quiet place to work.
📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ
Tiêu chí | Band | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, có thảo luận cả hai mặt và nêu quan điểm. Lập luận hợp lý nhưng chưa sâu. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Mạch lạc, các đoạn rõ ràng, sử dụng các từ nối quen thuộc như “however”, “for example”. Một số câu chuyển ý đơn giản. |
Lexical Resource | 6.5 | Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề, nhưng còn lặp và chưa có nhiều cụm học thuật đa dạng. |
Grammatical Range and Accuracy | 6.5 | Cấu trúc câu khá đa dạng, tuy nhiên có vài chỗ đơn giản và một vài lỗi nhỏ về cách dùng mạo từ, giới từ. |
TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý
Từ/Cụm từ in đậm | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
technological progress | tiến bộ công nghệ | Dùng để miêu tả sự phát triển trong lĩnh vực công nghệ, rất phù hợp trong bài học thuật. |
balance work and personal life | cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân | Cụm phổ biến trong các chủ đề về lối sống, sức khỏe tinh thần. |
reduce transportation costs | giảm chi phí đi lại | Một lợi ích kinh tế được nhắc đến nhiều trong bài dạng Advantage. |
lack teamwork | thiếu tinh thần làm việc nhóm | Dùng để mô tả nhược điểm trong môi trường làm việc từ xa. |
flexibility and convenience | sự linh hoạt và tiện lợi | Hai ưu điểm chính thường thấy trong các bài về xu hướng hiện đại. |
family interruptions | sự gián đoạn từ gia đình | Cụm từ đặc trưng cho môi trường làm việc tại nhà. |
manage their time well | quản lý thời gian tốt | Một yếu tố cá nhân giúp tận dụng ưu điểm của làm việc tại nhà. |
NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
Cấu trúc/ngữ pháp in đậm | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
working from home has become increasingly common | Câu hiện tại hoàn thành tiếp diễn, thể hiện xu hướng đang phát triển. Cấu trúc phù hợp. |
there are also a few disadvantages that must be considered | Câu bị động “must be considered” – dùng đúng, nhưng có thể đa dạng hóa với mệnh đề quan hệ khác. |
people who can manage their time well | Mệnh đề quan hệ “who can…” – chính xác, có thể dùng thêm cấu trúc rút gọn. |
Employees do not need to travel to work every day | Câu đơn rõ ràng, đúng thì hiện tại đơn, nhưng có thể kết hợp thêm với câu ghép để nâng cấp. |
there may be distractions like noise or family interruptions | Sử dụng “may be” linh hoạt để thể hiện khả năng – phù hợp với Band 6.5. |
TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Tổng quan:
Bài viết có bố cục rõ ràng, sử dụng từ vựng vừa đủ, ngữ pháp ổn định và trả lời đúng trọng tâm đề bài. Tuy nhiên, còn thiếu chiều sâu trong việc phân tích và chưa có nhiều cấu trúc ngữ pháp nâng cao. Một số cụm từ bị lặp lại và phần kết luận có thể mở rộng hơn.
Gợi ý để đạt Band 7.0:
- Bổ sung ví dụ cụ thể hơn, ví dụ từ số liệu, khảo sát, hoặc một tình huống thực tế.
- Sử dụng linh hoạt hơn cấu trúc ngữ pháp như câu điều kiện, mệnh đề rút gọn, hoặc câu đảo.
- Đa dạng hoá từ vựng, tránh lặp lại các từ như “people”, “working from home”, thay vào đó dùng từ đồng nghĩa như “remote work”, “employees”, “staff”.
ĐỀ BÀI 3 (DẠNG OPINION):
Some people think that schools should teach children how to become good parents in the future.
Do you agree or disagree with this idea?
BÀI ESSAY (Band 6.5)
Some people believe that schools should provide lessons about parenting to prepare students for the future. In my opinion, although this idea has some benefits, I do not fully agree that it should be a part of the school curriculum.
On the one hand, teaching parenting skills at school can help young people understand the responsibilities of being a parent. They can learn about taking care of children, supporting their emotional needs, and dealing with family issues. For example, students might study basic knowledge about child development or how to handle conflicts in a family. These lessons could help reduce problems like child neglect or poor communication in future families.
However, I believe that schools should focus mainly on academic subjects and life skills that are more general. Parenting is a personal matter that depends on culture, values, and individual experience. Not all students will become parents, and those who do can learn parenting later through experience, family, or special training. Also, adding parenting classes might take time away from more essential subjects like math, science, or languages.
In conclusion, although learning how to be a good parent is important, I think it is not necessary to teach it in schools. It should be a choice, not a compulsory subject, because students have different goals and priorities in life.
CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ
Tiêu chí | Band | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời đúng yêu cầu đề, có nêu rõ quan điểm. Lập luận hợp lý nhưng chưa sâu sắc, chưa có ví dụ cụ thể và phân tích chi tiết. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Các đoạn rõ ràng, mạch lạc, sử dụng từ nối cơ bản như “however”, “for example”, nhưng liên kết giữa các ý còn đơn giản. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng phù hợp với chủ đề, nhưng còn lặp và thiếu sự đa dạng, chưa có nhiều cụm học thuật nổi bật. |
Grammatical Range and Accuracy | 6.5 | Sử dụng chủ yếu thì hiện tại đơn, một vài cấu trúc phức hợp. Có vài lỗi nhẹ về mạo từ và danh từ số nhiều. |
TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý
Từ/Cụm từ in đậm | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
parenting skills | kỹ năng làm cha mẹ | Cụm từ học thuật phù hợp trong các bài về giáo dục và kỹ năng sống. |
emotional needs | nhu cầu cảm xúc | Dùng trong bối cảnh nói về sự phát triển tinh thần và tâm lý của trẻ em. |
child development | sự phát triển của trẻ em | Cụm từ phổ biến trong giáo dục và tâm lý học. |
academic subjects | môn học học thuật | Từ chỉ các môn học truyền thống trong chương trình giáo dục. |
life skills | kỹ năng sống | Dùng để mô tả các kỹ năng cần thiết để sống độc lập, không chỉ riêng việc nuôi con. |
compulsory subject | môn học bắt buộc | Cụm từ thường dùng khi bàn về nội dung giáo dục chính thức. |
personal matter | vấn đề cá nhân | Dùng để chỉ những điều mang tính cá nhân, tùy vào quan điểm sống của mỗi người. |
NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
Cấu trúc/ngữ pháp in đậm | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
Not all students will become parents | Câu phủ định toàn phần, sử dụng đúng cấu trúc “Not all + danh từ”. |
It should be a choice, not a compulsory subject | Câu so sánh – nhấn mạnh quan điểm; dùng cấu trúc phủ định rõ ràng và hiệu quả. |
schools should provide lessons about parenting | Câu với động từ khuyết thiếu “should” – chính xác, thể hiện quan điểm cá nhân. |
parenting is a personal matter that depends on… | Mệnh đề quan hệ được dùng đúng, nhưng có thể viết linh hoạt hơn ở Band cao hơn. |
adding parenting classes might take time away from… | Câu điều kiện nhẹ (might + V) thể hiện khả năng, phù hợp với văn phong học thuật. |
TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Tổng quan:
Bài viết đáp ứng được yêu cầu đề, có bố cục đầy đủ, luận điểm rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp ổn định. Tuy nhiên, bài còn đơn giản về mặt phân tích, thiếu chiều sâu và ví dụ cụ thể thực tế. Các từ nối còn cơ bản, và một số ý lập luận chưa được khai thác đến cùng.
Để nâng lên Band 7.0:
- Bổ sung ví dụ thực tế hơn (ví dụ: hệ thống giáo dục của một quốc gia đã áp dụng giảng dạy kỹ năng nuôi con).
- Dùng từ nối nâng cao như “nevertheless”, “in contrast”, hoặc “as a result”.
- Đa dạng cấu trúc ngữ pháp, ví dụ: câu điều kiện loại 2, mệnh đề rút gọn, đảo ngữ để tăng điểm ngữ pháp.
- Mở rộng lập luận bằng phản biện, nêu ra và bác bỏ ý kiến đối lập.