Kỹ năng viết trong kỳ thi IELTS luôn là thách thức lớn với thí sinh, đặc biệt ở Task 2, nơi đòi hỏi khả năng lập luận sắc bén và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. IELTS Writing không chỉ đánh giá vốn từ vựng hay ngữ pháp, mà còn yêu cầu tư duy logic và cấu trúc bài chặt chẽ. Để đạt band 7.0+, người học cần nắm vững cách triển khai ý tưởng và tránh những lỗi phổ biến, từ việc hiểu đề bài đến trình bày quan điểm thuyết phục. IELTS Writing Task 2 Phần 22 sẽ bắt đầu ngay sau đây.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 21.

Đề 1 IELTS Writing Task 2

Some people believe that children should start learning a foreign language at primary school rather than secondary school.
Do the advantages of this outweigh the disadvantages?

📄 BÀI ESSAY (Band 6.5)

It is often argued that children should begin learning a foreign language when they are in primary school, not secondary school. While this approach has some drawbacks, I believe that the advantages are greater.

The main benefit of starting early is that young children can learn languages more naturally. At a young age, their brains are more flexible and can easily absorb new sounds and grammar. For instance, many bilingual children grow up speaking two languages fluently without much effort. Another advantage is that learning a new language early can improve children’s memory and thinking skills. It can also make them more open to different cultures.

However, there are some disadvantages to consider. First, young children already have many subjects to study. Adding a foreign language might increase their stress. Second, the quality of teaching in primary schools is sometimes not high. If teachers are not well-trained, children may develop bad habits or lose interest in learning. Finally, parents might need to pay extra money for language classes or materials, which can be a burden.

In conclusion, although learning a foreign language in primary school may create some difficulties, I believe the benefits are stronger. With proper support, children can gain important skills and grow up as more global citizens.


📝 CHẤM ĐIỂM (BAND 6.5)

1. Task Response: 6.5

✔ Trả lời đúng trọng tâm đề bài, có nêu cả mặt lợi và hại, đưa ra ý kiến rõ ràng.
✘ Một số lập luận còn khái quát, chưa có ví dụ cụ thể sâu sắc hoặc phát triển chi tiết.

2. Coherence and Cohesion: 6.5

✔ Các đoạn được tổ chức rõ ràng, có sự liên kết logic.
✘ Dùng nhiều liên từ phổ biến (first, however, also), thiếu sự đa dạng tinh tế hơn trong kết nối.

3. Lexical Resource: 6.5

✔ Dùng từ chính xác, phù hợp chủ đề giáo dục và ngôn ngữ học.
✘ Một số cụm từ lặp lại (e.g. language, children) mà chưa dùng từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt thay thế.

4. Grammatical Range and Accuracy: 6.0

✔ Có sử dụng một số cấu trúc phức và mệnh đề quan hệ.
✘ Phần lớn câu đơn, một số lỗi nhỏ về số ít/số nhiều hoặc cách dùng thì.


📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG

  1. foreign languagengoại ngữ
    → Dùng phổ biến trong các chủ đề giáo dục, nên dùng chính xác và đều đặn.
  2. more naturallymột cách tự nhiên hơn
    → Dùng để so sánh khả năng học tập giữa trẻ nhỏ và lớn tuổi, phù hợp ngữ cảnh học thuật.
  3. bilingual childrentrẻ song ngữ
    → Diễn tả nhóm trẻ có khả năng sử dụng hai ngôn ngữ, thường được dùng trong các bài học về ngôn ngữ và tâm lý học.
  4. thinking skillskỹ năng tư duy
    → Một cụm từ phổ biến để mô tả lợi ích giáo dục, có tính học thuật trung bình.
  5. lose interestmất hứng thú
    → Cụm từ chỉ cảm xúc phổ biến, dễ hiểu, phù hợp văn phong IELTS Band 6.5.
  6. global citizenscông dân toàn cầu
    → Dùng khi nói đến lợi ích của giáo dục quốc tế, ngôn ngữ và giao tiếp văn hóa.

🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP

  1. “It is often argued that…”
    → Câu bị động gián tiếp thường dùng để mở bài học thuật. Dùng đúng và phù hợp với phong cách IELTS.
  2. “can easily absorb new sounds and grammar”
    → Cấu trúc động từ khuyết thiếu “can” + động từ nguyên mẫu, đúng nhưng chưa đa dạng.
  3. “children may develop bad habits”
    → Cấu trúc “may + V” được dùng chính xác, nhưng nếu thêm mệnh đề điều kiện sẽ phong phú hơn.
  4. “Although… I believe…”
    → Câu phức với mệnh đề nhượng bộ, khá ổn nhưng có thể tăng độ tinh tế bằng cách viết lại với cấu trúc đảo.
  5. “parents might need to pay…”
    → Cấu trúc đúng, nhưng nên thêm chi tiết hoặc số liệu để thuyết phục hơn.

📈 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Bài viết này hoàn thành tốt nhiệm vụ, ngôn ngữ vừa đủ ở mức Band 6.5. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, người viết nên:

Đề 2

Some people believe that children should be taught how to become good parents at school. Do you agree or disagree with this idea?

BÀI ESSAY (Band 6.5):

In recent years, there has been a debate about whether schools should include parenting lessons in the curriculum. Some people argue that teaching children how to become good parents is a good idea, while others disagree. In my opinion, I do not fully support this idea because it is not suitable for all students and there are better alternatives.

Firstly, teaching parenting in schools may not be effective for all students. Most children are too young to understand what being a parent really means. They may not take the lessons seriously, or they might forget what they learned by the time they become parents. Also, some students may not want to have children in the future, so these lessons will be unnecessary for them.

Secondly, there are other more important life skills that schools should focus on. For example, learning how to manage money, develop communication skills, or solve problems can help students in many areas of life, not just parenting. Parents at home and society can play a bigger role in teaching young people about how to be responsible adults and future parents.

In conclusion, although parenting is an important skill, I believe that it should not be taught at school. It is better to focus on other practical skills, and let families guide children in this area.


CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ

1. Task Response – 6.5
✔️ Trả lời đúng câu hỏi, có nêu rõ quan điểm (disagree).
✔️ Có hai lý do được phát triển.
❌ Tuy nhiên, ý tưởng còn khá đơn giản, chưa khai thác sâu hoặc có ví dụ cụ thể.

2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔️ Cấu trúc bài rõ ràng, đủ 4 đoạn chuẩn.
✔️ Sử dụng từ nối cơ bản khá hiệu quả (“Firstly”, “Secondly”, “In conclusion”).
❌ Một vài câu nối ý còn rời rạc, liên kết chưa mượt.

3. Lexical Resource – 6.5
✔️ Dùng từ vựng học thuật vừa phải, không lặp lại nhiều.
❌ Một số từ ngữ còn đơn giản, thiếu sự đa dạng hơn nữa để đạt Band 7.0.

4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔️ Có sử dụng cả câu đơn và phức.
❌ Một vài cấu trúc vẫn lặp lại, chưa linh hoạt. Có lỗi nhẹ về thì và cách diễn đạt chưa tự nhiên.


TỪ VỰNG HỌC THUẬT ĐÁNG CHÚ Ý (in đậm)

  1. include parenting lessons
    👉 bao gồm các bài học làm cha mẹ
    📘 Thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục để nói về nội dung chương trình học.
  2. take the lessons seriously
    👉 học một cách nghiêm túc
    📘 Cụm từ học thuật phù hợp khi đánh giá thái độ học tập.
  3. more important life skills
    👉 những kỹ năng sống quan trọng hơn
    📘 Cụm từ dùng để so sánh các nhóm kỹ năng cần thiết.
  4. develop communication skills
    👉 phát triển kỹ năng giao tiếp
    📘 Cấu trúc phổ biến trong văn viết khi nói về năng lực cá nhân.
  5. responsible adults
    👉 người lớn có trách nhiệm
    📘 Dùng để mô tả kết quả kỳ vọng từ giáo dục hoặc nuôi dạy.
  6. curriculum
    👉 chương trình học
    📘 Từ học thuật chính trong các bài viết về giáo dục.
  7. practical skills
    👉 kỹ năng thực tế
    📘 Một cụm quen thuộc khi tranh luận về giáo dục kỹ năng.

NGỮ PHÁP CẦN LƯU Ý (in đậm)

  1. “Some people argue that…”
    📌 Cấu trúc câu tường thuật phổ biến dùng để giới thiệu ý kiến – đúng và phù hợp.
  2. “They may not take the lessons seriously, or they might forget…”
    📌 Cấu trúc liệt kê với may/might khá ổn, nhưng nên đa dạng hơn với could / would.
  3. “Although parenting is an important skill, I believe that…”
    📌 Câu phức với Although… dùng đúng, nhưng bài thiếu các mệnh đề quan hệ hay đảo ngữ – cần bổ sung để tăng độ phức tạp.
  4. “Most children are too young to understand…”
    📌 Cấu trúc too + adj + to V chính xác – phù hợp với văn viết học thuật.
  5. Lặp lại chủ từ “they” nhiều lần
    📌 Việc lặp từ gây đơn điệu. Có thể dùng từ đồng nghĩa hoặc danh từ thay thế.

TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Bài viết đạt mục tiêu Band 6.5 với bố cục rõ ràng, ý tưởng hợp lý và từ vựng phù hợp. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:

Đề 3

Many people today have unhealthy eating habits. What are the causes of this problem? What can be done to solve it?

📝 Bài Essay (Band 6.5 Sample – ~267 words):

In today’s fast-paced world, unhealthy eating habits have become a serious issue among many people. This essay will examine the causes behind this trend and suggest possible solutions.

One main reason why people eat unhealthily is due to their busy lifestyles. Many individuals do not have time to cook at home, so they often eat fast food or ready-made meals. These options are convenient but usually high in fat, sugar, and salt. Furthermore, people are influenced by advertising, especially children and teenagers. Junk food companies spend a lot of money on advertising, which makes their products more attractive than healthier choices like fruits and vegetables.

To tackle this problem, one effective solution is to raise public awareness about healthy eating. Schools and media campaigns can educate people about the benefits of a balanced diet. Another way is to make healthy food more available and affordable. Governments can give support to farmers and supermarkets so they can offer fresh food at lower prices. In addition, stricter rules on junk food advertising, especially during children’s programs, could reduce the influence of these commercials.

In conclusion, unhealthy eating habits are caused mainly by lack of time and advertising pressure. However, with proper education and government support, this problem can be reduced. Everyone should take responsibility for their eating habits to stay healthy in the long term.


📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí:

1. Task Response – 6.5
✔ Bài viết trả lời đủ 2 phần câu hỏi (nguyên nhân + giải pháp) với các ví dụ rõ ràng.
✘ Tuy nhiên, phần phát triển ý còn hơi đơn giản và thiếu chiều sâu, đặc biệt trong phần giải pháp.

2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔ Bài có cấu trúc rõ ràng, các đoạn liên kết logic.
✘ Một số kết nối (e.g. “furthermore”, “another way”) dùng khá cơ bản; chưa có sự đa dạng và linh hoạt cao.

3. Lexical Resource – 6.5
✔ Sử dụng từ vựng học thuật vừa phải như “balanced diet”, “raise public awareness”.
✘ Một số cụm từ còn đơn giản hoặc lặp lại (e.g. “healthy food”, “unhealthy eating”).

4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔ Có sử dụng đa dạng thì và cấu trúc câu (e.g. mệnh đề quan hệ, câu bị động).
✘ Một số lỗi nhỏ về chia thì, câu đơn giản chiếm tỉ lệ cao.


📚 Từ vựng học thuật đáng chú ý:

  1. fast-paced worldthế giới tốc độ cao
    → Dùng để miêu tả xã hội hiện đại, nơi mọi người luôn bận rộn.
  2. ready-made mealsđồ ăn chế biến sẵn
    → Từ vựng thường dùng trong chủ đề sức khỏe & thực phẩm.
  3. raise public awarenessnâng cao nhận thức cộng đồng
    → Collocation học thuật thường dùng khi nói về giải pháp.
  4. balanced dietchế độ ăn cân bằng
    → Thuật ngữ sức khỏe phổ biến, nên sử dụng trong IELTS.
  5. stricter rulesquy định nghiêm ngặt hơn
    → Dùng để đề xuất giải pháp quản lý/quy định.
  6. advertising pressureáp lực từ quảng cáo
    → Diễn đạt nguyên nhân mang tính xã hội.
  7. take responsibility forchịu trách nhiệm cho
    → Diễn đạt quan điểm cá nhân/kêu gọi hành động.

🧠 Ngữ pháp cần lưu ý:

  1. Many individuals do not have time to cook at home
    → Câu đơn cơ bản, đúng ngữ pháp nhưng dùng lặp lại nhiều, cần đa dạng hóa cấu trúc.
  2. These options are convenient but usually high in fat, sugar, and salt
    → Dùng đúng cấu trúc “but” để nối hai mệnh đề tương phản. Có thể nâng cấp bằng liên từ học thuật hơn như “however”.
  3. Junk food companies spend a lot of money on advertising
    → Câu chủ động rõ ràng, có thể chuyển sang bị động để tăng độ học thuật: “A lot of money is spent on advertising by junk food companies”.
  4. Another way is to make healthy food more available and affordable
    → Cấu trúc “to make + object + adj” là một điểm mạnh.
  5. With proper education and government support, this problem can be reduced
    → Câu bị động đúng và phù hợp trong văn viết học thuật.

📌 Tổng kết & Gợi ý cải thiện:

Bài viết đạt mục tiêu Band 6.5 nhờ bố cục rõ ràng, ý phù hợp đề và ngôn ngữ khá mạch lạc. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, bạn cần:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon