Kỹ năng viết trong kỳ thi IELTS luôn là thách thức lớn với người học, đặc biệt ở Task 2, nơi đòi hỏi tư duy phản biện và khả năng diễn đạt mạch lạc. IELTS Writing Task 2 không chỉ đánh giá ngữ pháp hay từ vựng, mà còn yêu cầu thí sinh trình bày lập luận thuyết phục trong thời gian giới hạn. Hiểu rõ cấu trúc bài viết và cách triển khai ý tưởng là chìa khóa để đạt band điểm cao, từ 6.5 trở lên.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 25.
Đề 1 IELTS Writing Task 2
Many young people today face difficulties in finding employment after graduation.
What are the main causes of this problem? What solutions can you suggest?
Bài essay (Band 6.5)
In recent years, a growing number of young graduates are struggling to find suitable jobs. This issue has become widespread in many countries and is causing concern among young people and their families. There are several reasons behind this situation, but there are also possible solutions to help address the problem.
One of the main causes is the mismatch between the education system and the real needs of the job market. Many universities focus more on theory than practical skills, which leads to graduates lacking the experience and abilities required by employers. Additionally, in some countries, the number of graduates is much higher than the number of available positions, which increases the competition. As a result, even qualified students find it hard to get employed.
To solve this problem, governments and educational institutions should cooperate more closely with companies. They can provide more internship programs and job-oriented courses during university years. Furthermore, career counseling services should be improved to help students choose suitable paths and prepare for the labor market early. Lastly, young people themselves need to be more proactive in gaining experience, such as doing part-time jobs or volunteering.
In conclusion, graduate unemployment is a complex issue caused by both educational gaps and market demands. However, through cooperation and preparation, it is possible to reduce this problem and support young people in building their careers.
Chấm điểm (4 tiêu chí):
- Task Response: 6.5
Trả lời đầy đủ cả hai phần của đề bài. Lập luận có liên quan và phát triển, tuy nhiên chưa thực sự sâu sắc hoặc có ví dụ cụ thể. - Coherence and Cohesion: 6.5
Bài viết có bố cục rõ ràng, sử dụng từ nối khá hợp lý. Tuy nhiên, một số đoạn chuyển ý còn đơn giản, thiếu linh hoạt trong cách kết nối. - Lexical Resource: 6.5
Dùng từ vựng học thuật vừa phải, có một số cụm phù hợp với ngữ cảnh. Tuy nhiên, một số chỗ dùng từ còn lặp lại hoặc chưa phong phú. - Grammatical Range and Accuracy: 6.0
Dùng được nhiều cấu trúc cơ bản đúng, nhưng vẫn còn lỗi nhỏ về chia động từ và mệnh đề phụ. Phạm vi cấu trúc ngữ pháp chưa đa dạng.
Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary Highlights):
- suitable jobs – công việc phù hợp
→ Dùng để diễn tả các vị trí công việc thích hợp với năng lực hoặc bằng cấp. - mismatch between – sự không tương thích giữa…
→ Diễn tả sự không khớp giữa hai yếu tố, rất phổ biến trong các bài học thuật. - job market – thị trường lao động
→ Thuật ngữ phổ biến để nói về nơi các cơ hội việc làm tồn tại và thay đổi. - internship programs – chương trình thực tập
→ Liên quan đến giải pháp, là các chương trình giúp sinh viên có kinh nghiệm thực tế. - career counseling services – dịch vụ tư vấn nghề nghiệp
→ Giải pháp giáo dục giúp sinh viên định hướng sớm con đường nghề nghiệp. - qualified students – sinh viên đủ điều kiện/đạt yêu cầu
→ Dùng để mô tả sinh viên có kỹ năng hoặc bằng cấp cần thiết cho công việc. - proactive in gaining experience – chủ động trong việc tích lũy kinh nghiệm
→ Cụm từ diễn tả thái độ tích cực, một yếu tố quan trọng trong phát triển nghề nghiệp.
Ngữ pháp cần chú ý (Grammar Highlights):
- “Many young people today face difficulties”
→ Câu đơn đúng, thì hiện tại đơn phù hợp với tình huống tổng quát. - “graduates lacking the experience”
→ Rút gọn mệnh đề quan hệ hợp lý, nhưng nên viết rõ hơn là “graduates who lack the experience…” để tránh hiểu nhầm với Band 6 trở xuống. - “To solve this problem, governments and educational institutions should cooperate…”
→ Câu phức đúng cấu trúc, tuy nhiên nên thận trọng tránh dùng lại cùng mẫu quá nhiều trong bài. - “it is possible to reduce this problem”
→ Cấu trúc bị động tốt (it is possible to V), nhưng có thể thay bằng cấu trúc đa dạng hơn như steps can be taken to address… để tăng điểm ngữ pháp.
Tổng kết & Gợi ý cải thiện
Tổng quan:
Bài viết thể hiện được năng lực Band 6.5 với bố cục rõ, cách lập luận hợp lý và vốn từ phù hợp. Tuy nhiên, thiếu chiều sâu lập luận, ví dụ minh họa, và phạm vi ngữ pháp/từ vựng còn giới hạn.
Gợi ý nâng lên Band 7.0:
- Bổ sung ví dụ cụ thể để minh họa lập luận, ví dụ tên ngành học hoặc tình huống việc làm.
- Sử dụng cấu trúc ngữ pháp linh hoạt hơn, chẳng hạn mệnh đề điều kiện hoặc mệnh đề nhượng bộ.
- Tránh lặp từ như “problem” hoặc “graduates”, bằng cách dùng từ đồng nghĩa như “issue”, “young professionals”, v.v.
- Phát triển lập luận sâu hơn, có thể thêm một đoạn ngắn phản bác nhẹ hoặc phân tích thêm hậu quả.
Đề 2
Many people now use social media as their main source of news and information.
Do the advantages of this trend outweigh the disadvantages?
✍️ BÀI ESSAY (Band 6.5):
In recent years, social media has become a popular source of news and information for many people. While this trend brings certain benefits, I believe the disadvantages are more significant overall.
One advantage of using social media for news is the speed of information. People can get the latest updates instantly through platforms like Twitter or Facebook. It is also more convenient, as users do not need to buy newspapers or wait for TV news. Moreover, social media allows people to share and discuss news with others, which can make them more informed about what is happening around them.
However, the disadvantages of this trend are more concerning. Firstly, a lot of the news on social media is not checked properly, which can lead to the spread of false information. Many people do not know how to identify reliable sources, so they may believe everything they see online. Secondly, social media often shows news based on users’ interests, which can create a filter bubble where people only see opinions they already agree with. This may reduce critical thinking and increase division in society.
In conclusion, although getting news through social media is fast and convenient, the risks of misinformation and limited perspectives make it a dangerous trend. Therefore, I believe the disadvantages outweigh the advantages.
📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ:
- Task Response: 6.5
→ Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài và đưa ra quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm còn khá phổ biến và chưa có ví dụ cụ thể để minh họa sâu hơn. - Coherence and Cohesion: 6.5
→ Cấu trúc bài rõ ràng, các đoạn được kết nối hợp lý. Tuy nhiên, từ nối vẫn còn đơn giản và mang tính lặp lại. - Lexical Resource: 6.5
→ Sử dụng một số từ vựng học thuật phù hợp nhưng còn giới hạn về độ phong phú. Một số cụm từ có thể được thay thế bằng cách diễn đạt học thuật hơn. - Grammatical Range and Accuracy: 6.0
→ Câu văn chủ yếu là đơn giản hoặc dạng phức cơ bản. Một số lỗi nhỏ liên quan đến mạo từ và danh động từ.
🧠 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (6 cụm):
- source of news
→ nguồn tin tức
→ Dùng để chỉ nơi người ta lấy thông tin, phổ biến trong bài viết học thuật về truyền thông. - false information
→ thông tin sai lệch
→ Thường dùng để chỉ tin giả, phù hợp trong các bài liên quan đến social media, báo chí. - filter bubble
→ hiệu ứng bong bóng thông tin
→ Thuật ngữ học thuật dùng để mô tả việc người dùng chỉ thấy nội dung phù hợp với quan điểm của họ. - latest updates
→ cập nhật mới nhất
→ Dùng phổ biến trong ngữ cảnh về công nghệ và tin tức, thể hiện tính thời sự. - spread of misinformation
→ sự lan truyền của thông tin sai lệch
→ Mang tính học thuật, thường gặp trong bài về truyền thông hoặc công nghệ. - critical thinking
→ tư duy phản biện
→ Một từ vựng quan trọng trong IELTS để đánh giá kỹ năng suy nghĩ và phân tích của người đọc/nghe.
📚 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (4 điểm):
- “while this trend brings certain benefits”
→ Mệnh đề chỉ sự đối lập với “while”: dùng đúng, tạo liên kết logic giữa hai ý. - “getting news through social media”
→ Dạng V-ing làm chủ ngữ: đúng về ngữ pháp, tăng sự đa dạng trong cấu trúc. - “a lot of the news… is not checked properly”
→ Chủ ngữ số nhiều với “news”: đây là lỗi nhỏ – “news” là danh từ không đếm được, dùng “is” là đúng, nhưng dùng cụm “a lot of” với “news” đôi khi gây mơ hồ. - “which can create a filter bubble where…”
→ Mệnh đề quan hệ: dùng đúng, giúp làm rõ ý.
📝 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN:
Bài viết đạt chuẩn Band 6.5: bố cục rõ, có quan điểm, từ vựng vừa đủ, ngữ pháp ổn định. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:
- Phát triển ví dụ cụ thể hơn, ví dụ: nêu tên nền tảng mạng xã hội hoặc một sự kiện lan truyền tin giả.
- Tăng độ chính xác từ vựng: dùng từ đa dạng hơn, tránh lặp (e.g., “news” xuất hiện nhiều lần).
- Nâng cấp cấu trúc ngữ pháp: sử dụng câu ghép, mệnh đề phức, đảo ngữ, hay câu điều kiện để thể hiện khả năng đa dạng.
- Cẩn thận với cụm danh từ và mạo từ, đặc biệt là với các danh từ không đếm được như “news”, “information”.
Đề 3
Some people believe that it is better for children to grow up in the countryside, while others think that cities offer more opportunities.
Do you agree or disagree?
Bài essay (Band 6.5)
It is often argued that children have a better life growing up in the countryside, while others believe cities are more beneficial for their development. In my opinion, both places have their own advantages, but I believe the countryside is more suitable for a healthy and happy childhood.
One main benefit of living in the countryside is that children can enjoy a cleaner and safer environment. There is less pollution, less traffic, and more open spaces for outdoor activities. This helps children stay physically active and reduces health problems. In addition, rural areas often have stronger communities, where people know each other well and support one another. This can help children feel more secure and connected.
On the other hand, cities provide more access to education, technology, and entertainment. Children in urban areas can attend better schools and take part in different activities such as language classes or sports clubs. However, city life is also more stressful. There is more noise, higher crime rates, and less green space, which might affect children’s mental and physical health.
In conclusion, while cities offer more modern facilities, I believe the peaceful and natural environment of the countryside is more beneficial for children’s overall development.
🎯 Chấm điểm theo 4 tiêu chí
Tiêu chí | Band | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời rõ ràng, có quan điểm nhất quán, nhưng lập luận chưa thực sự sâu. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Bố cục logic, liên kết ý hợp lý, nhưng từ nối còn đơn giản và lặp lại. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng đủ dùng, có một số cụm học thuật cơ bản, chưa đa dạng linh hoạt. |
Grammatical Range and Accuracy | 6.0 | Sử dụng nhiều câu đơn, câu ghép đơn giản, ít cấu trúc phức, có lỗi nhỏ. |
🔍 Phân tích từ vựng học thuật (6 cụm từ in đậm)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Giải thích học thuật |
---|---|---|
cleaner and safer environment | môi trường sạch hơn và an toàn hơn | Cụm thường dùng khi so sánh điều kiện sống ở các vùng khác nhau. |
outdoor activities | hoạt động ngoài trời | Diễn tả lối sống lành mạnh, phù hợp trong chủ đề sức khỏe và phát triển trẻ em. |
stronger communities | cộng đồng gắn kết hơn | Cụm danh từ chỉ sự liên kết xã hội, dùng phổ biến trong các bài viết xã hội học. |
access to education | khả năng tiếp cận giáo dục | Cách nói học thuật khi phân tích lợi ích của môi trường thành thị. |
modern facilities | cơ sở vật chất hiện đại | Từ vựng học thuật, phù hợp để mô tả sự phát triển đô thị, dịch vụ công. |
overall development | sự phát triển toàn diện | Cụm từ học thuật được dùng để chỉ sự phát triển cả thể chất, tinh thần, xã hội. |
🔍 Phân tích ngữ pháp đáng chú ý (4 điểm)
Cấu trúc/Ngữ pháp | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
“children can enjoy a cleaner and safer environment” | Câu đúng ngữ pháp nhưng cấu trúc đơn giản, nên dùng mệnh đề quan hệ hoặc câu phức. |
“rural areas often have stronger communities” | Câu đơn chính xác nhưng còn hạn chế về tính đa dạng cấu trúc ngữ pháp. |
“cities provide more access to education…” | Câu đúng và rõ ý, tuy nhiên có thể nâng cấp bằng cách thêm mệnh đề quan hệ hoặc lý do sâu hơn. |
“which might affect children’s mental and physical health” | Sử dụng mệnh đề quan hệ khá tốt – điểm cộng hiếm trong bài này. |
📌 Tổng kết & Gợi ý cải thiện
Tổng quan:
Bài viết phù hợp với trình độ Band 6.5. Bố cục rõ ràng, từ vựng ổn định, có quan điểm rõ và nhất quán. Tuy nhiên, bài vẫn thiếu chiều sâu và phong phú về cấu trúc câu và diễn đạt.
Gợi ý nâng lên Band 7.0:
- Đa dạng hóa ngữ pháp, đặc biệt là dùng thêm câu phức, bị động, mệnh đề quan hệ, câu điều kiện.
- Tăng chiều sâu lập luận, ví dụ cụ thể hơn, mở rộng các ý (ảnh hưởng dài hạn, số liệu, nhóm tuổi).
- Tránh lặp lại các cụm như “children”, “cities”, “countryside” → thay bằng từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt lại (e.g., youngsters, urban centers, rural settings…).
Đề 4
Some people believe that students should learn practical skills at school, while others think that academic subjects should be the main focus.
Discuss both views and give your opinion.
Bài essay (Band 6.5)
In modern education, there is a debate about whether schools should concentrate more on academic subjects or practical skills. While some people argue that students should be trained in real-life abilities, others believe that academic knowledge is more important. This essay will discuss both sides and give a personal opinion.
On the one hand, supporters of practical education think that learning skills like cooking, sewing, or even basic financial management helps students prepare for daily life. These abilities are useful after graduation when students start living independently. For example, being able to budget money or cook healthy meals can improve their quality of life. Furthermore, practical subjects often make school more engaging for students who are not strong in theory-based learning.
On the other hand, some people believe that schools should focus mainly on academic knowledge, such as mathematics, science, and languages. These subjects form the foundation for higher education and professional careers. Without solid academic background, students may struggle in universities or miss out on job opportunities that require intellectual skills. Additionally, academic learning trains the brain and improves thinking and problem-solving.
In conclusion, both practical skills and academic subjects are important. However, I believe that schools should prioritize academic learning while offering some practical lessons to balance students’ development. This way, young people can be ready for both university and real life.
Chấm điểm (4 tiêu chí)
1. Task Response: 6.5
- Trả lời đúng yêu cầu đề, có nêu rõ cả hai quan điểm và ý kiến cá nhân.
- Tuy nhiên, phần giải thích và ví dụ chưa đủ sâu để nâng lên band 7.
2. Coherence and Cohesion: 6.5
- Các đoạn văn có trình tự rõ ràng, sử dụng liên kết cơ bản (“on the one hand”, “on the other hand”, “in conclusion”) khá tốt.
- Tuy nhiên, chưa có sự phát triển mạch lạc trong từng đoạn, và một số ý chuyển hơi đột ngột.
3. Lexical Resource: 6.5
- Từ vựng học thuật vừa phải, đủ để diễn đạt ý nhưng chưa phong phú.
- Một vài từ dùng lặp lại (“students”, “academic”) mà không có biến thể.
4. Grammatical Range and Accuracy: 6.0
- Sử dụng được nhiều cấu trúc ngữ pháp cơ bản đúng (câu phức, câu bị động), nhưng có một số lỗi nhỏ về chia động từ và câu chưa tự nhiên.
- Thiếu sự đa dạng trong cấu trúc câu.
Phân tích từ vựng (Academic Vocabulary)
- practical skills – kỹ năng thực tế
→ Dùng để chỉ các kỹ năng áp dụng được vào đời sống hằng ngày, phổ biến trong các bài thảo luận về giáo dục. - real-life abilities – năng lực thực tiễn
→ Một cách diễn đạt thay thế cho “practical skills”, phù hợp trong ngữ cảnh học thuật. - foundation for higher education – nền tảng cho giáo dục bậc cao
→ Một cụm học thuật thường dùng để nói về vai trò của kiến thức cơ bản đối với việc học lên cao. - quality of life – chất lượng cuộc sống
→ Từ vựng mang tính khái quát, được dùng để đánh giá tác động của hành động lên cuộc sống. - theory-based learning – việc học dựa trên lý thuyết
→ Diễn đạt học thuật, nói về phương pháp học thiên về lý thuyết thay vì thực hành. - problem-solving – giải quyết vấn đề
→ Một kỹ năng học thuật quan trọng, hay được dùng khi bàn về lợi ích của giáo dục.
Phân tích ngữ pháp (Grammar Analysis)
- “helps students prepare”
→ Đúng ngữ pháp (chủ ngữ số ít “learning skills” nên động từ chia số ít “helps”). - “being able to budget money or cook healthy meals”
→ Cấu trúc “being able to” dùng đúng trong văn phong học thuật để diễn đạt khả năng. - “students may struggle in universities”
→ Dùng đúng cấu trúc “may + V” để diễn đạt khả năng ở hiện tại hoặc tương lai. - “schools should concentrate more on”
→ Sử dụng đúng cấu trúc “should + V-inf”, phù hợp với văn phong nghị luận. - “make school more engaging”
→ Cấu trúc “make + object + adjective” dùng đúng, nhưng nên tránh lặp lại “school” nhiều lần.
Tổng kết & Gợi ý cải thiện
Tổng quan: Bài viết phù hợp với trình độ Band 6.5. Người viết thể hiện rõ quan điểm, bố cục hợp lý và từ vựng học thuật cơ bản. Tuy nhiên, bài viết chưa thực sự sâu sắc về ý tưởng, còn thiếu các chi tiết mở rộng và cấu trúc câu chưa đa dạng.
Để đạt Band 7.0:
- Phát triển ý chi tiết hơn, thêm ví dụ cụ thể hoặc phân tích sâu để tăng sức thuyết phục.
- Tránh lặp từ, học cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc chuyển đổi cấu trúc câu.
- Tăng cường cấu trúc câu phức, đặc biệt là câu điều kiện, mệnh đề quan hệ để tăng độ linh hoạt ngữ pháp.