Kỹ năng viết trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở IELTS Writing Task 2, đòi hỏi người học không chỉ nắm vững ngữ pháp và từ vựng mà còn phải xây dựng lập luận chặt chẽ, mạch lạc. Với trọng số điểm cao, bài viết này quyết định lớn đến band điểm tổng thể. Hiểu rõ cấu trúc đề bài, quản lý thời gian hiệu quả và áp dụng chiến lược viết phù hợp sẽ giúp thí sinh chinh phục mục tiêu band 7.0 trở lên.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 26.

Đề 1 IELTS Writing Task 2

In many countries, people throw away a lot of food from restaurants and homes.
Why do people waste food? What can be done to reduce this problem?

📝 BÀI ESSAY (Band 6.5):

In recent years, food waste has become a growing concern in many parts of the world. People often throw away edible food both at home and in restaurants. This essay will explain some reasons for this issue and suggest a few solutions to reduce food waste.

One major reason for food waste is overbuying. People tend to purchase more food than they actually need, especially when shopping at supermarkets with many attractive discounts. For example, families may buy in bulk to save money but fail to consume all the food before it expires. Another cause is the portion size at restaurants. Many restaurants serve large meals that customers cannot finish, and the leftovers are usually thrown away instead of being reused.

To reduce food waste, there are several things that can be done. First, public awareness should be raised through education campaigns that teach people how to plan meals and store food properly. This can help them avoid buying unnecessary items. Second, restaurants can offer smaller portion sizes or give customers the option to take leftovers home. In addition, governments could support food donation programs to give extra food to those in need.

In conclusion, food waste is caused by overbuying and large portions in restaurants. However, with proper education, better restaurant policies, and food donation systems, this issue can be minimized effectively.


📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ:

Tiêu chíĐiểmNhận xét ngắn
Task Response6.5Trả lời đầy đủ cả hai phần của đề, có ví dụ. Tuy nhiên, phân tích chưa sâu.
Coherence and Cohesion6.5Cấu trúc rõ ràng, có mở kết. Dùng từ nối hợp lý nhưng lặp lại một số từ nối đơn giản.
Lexical Resource6.5Từ vựng học thuật ở mức khá, đôi lúc lặp từ (“food”, “waste”). Cần đa dạng thêm.
Grammatical Range & Accuracy6.0Sử dụng thì đúng, có một số cấu trúc phức tạp nhưng còn lỗi nhỏ và câu đơn giản nhiều.

📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Academic Vocabulary):

  1. food waste
    lãng phí thực phẩm
    → Cụm từ học thuật phổ biến trong chủ đề môi trường, thường dùng như danh từ không đếm được.
  2. overbuying
    mua quá mức cần thiết
    → Danh từ trừu tượng, dùng để chỉ hành vi chi tiêu vượt nhu cầu, thích hợp trong văn viết.
  3. portion size
    kích cỡ khẩu phần
    → Cụm danh từ thường dùng trong văn cảnh ẩm thực, nhà hàng.
  4. public awareness
    nhận thức cộng đồng
    → Từ học thuật, dùng khi nói đến giáo dục cộng đồng hoặc chiến dịch truyền thông.
  5. education campaigns
    chiến dịch giáo dục
    → Mang tính học thuật, thể hiện giải pháp ở cấp độ chính sách.
  6. food donation programs
    chương trình quyên góp thực phẩm
    → Cụm từ chuyên dụng, phù hợp để trình bày giải pháp xã hội.

🔧 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Points):

  1. People tend to purchase more food than they actually need
    Cấu trúc “tend to + V-infinitive” thường dùng để nói về xu hướng chung. Cấu trúc đúng và phù hợp.
  2. This essay will explain… and suggest…
    Thì tương lai đơn dùng trong mở bài là cách quen thuộc trong IELTS Writing, đúng ngữ pháp.
  3. …that customers cannot finish, and the leftovers are usually thrown away…
    → Câu phức có sử dụng bị động: are thrown away. Dùng đúng, nhưng cần cẩn thận tránh lạm dụng bị động liên tiếp.
  4. To reduce food waste, there are several things that can be done.
    → Câu bị động chung chung. Câu này dễ dùng nhưng nên kết hợp thêm câu chủ động để đa dạng.

🧠 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN:

Bài viết này đạt mức Band 6.5 nhờ trình bày đầy đủ vấn đề và có cấu trúc rõ ràng. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, bạn cần:

Đề 2

In many countries, people are choosing to live alone instead of with family.
Do the advantages of living alone outweigh the disadvantages?

📝 BÀI ESSAY (Band 6.5)

In recent years, more people around the world have decided to live by themselves rather than stay with their families. This trend has both positive and negative sides, and I believe the disadvantages are more significant.

On the one hand, living alone offers people greater independence and freedom. When individuals live on their own, they can manage their own time, make decisions freely, and enjoy a quiet environment. For example, students or workers living alone do not need to follow any family rules or routines, which can help them focus more on their personal goals. Also, living alone can help people learn important life skills such as cooking, cleaning, and managing finances.

However, the disadvantages of living alone are quite serious. Firstly, it can lead to loneliness and mental health issues. Many people who live alone may feel isolated and depressed, especially if they do not have a strong social network. Secondly, living alone can be more expensive because there is no one to share rent and other household costs. For young adults or low-income individuals, this can create financial pressure. Moreover, in emergencies, those who live alone may not receive help in time, which can be dangerous.

In conclusion, while living alone has some benefits such as independence and personal growth, I believe the drawbacks related to emotional health and costs are greater. Therefore, the disadvantages of living alone outweigh the advantages.


📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ (Band 6.5)

Tiêu chíĐiểmNhận xét
Task Response6.5Bài trả lời đúng yêu cầu, nêu rõ cả hai mặt và có quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, lý lẽ chưa phát triển sâu, ví dụ còn đơn giản.
Coherence and Cohesion6.5Bài viết có cấu trúc mạch lạc, các đoạn kết nối hợp lý. Một số liên từ được lặp lại (e.g., “also”, “firstly”), giảm tính đa dạng.
Lexical Resource6.5Từ vựng đủ để diễn đạt, có một số cụm học thuật phù hợp, tuy nhiên còn lặp từ (e.g., “live alone”), và chưa phong phú.
Grammatical Range and Accuracy6.5Sử dụng được một số cấu trúc phức, tuy nhiên vẫn còn lỗi nhỏ như thiếu “s”, lặp từ, cấu trúc đơn điệu.

🧠 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtGiải thích học thuật
greater independencesự độc lập lớn hơnDiễn đạt sự tự chủ khi sống một mình. Dùng trong văn cảnh lợi ích cá nhân.
personal goalsmục tiêu cá nhânPhù hợp để nói đến sự phát triển cá nhân trong các bài về lối sống.
life skillskỹ năng sốngThường dùng khi bàn về tác động của trải nghiệm sống một mình hoặc giáo dục.
financial pressureáp lực tài chínhCụm từ học thuật mô tả gánh nặng kinh tế; phù hợp với ngữ cảnh xã hội.
social networkmạng lưới xã hộiKhông chỉ mạng xã hội online mà còn là các mối quan hệ xã hội ngoài đời.
mental health issuescác vấn đề sức khỏe tâm thầnDiễn đạt học thuật cho các vấn đề cảm xúc, tinh thần.
household costschi phí sinh hoạtThường dùng trong các bài về kinh tế cá nhân hoặc gia đình.

🛠️ NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý

Cấu trúc/LỗiGiải thích
“people around the world have decided…”Thì hiện tại hoàn thành dùng đúng, thể hiện xu hướng đang diễn ra.
“living alone offers people…”Chủ ngữ “living alone” là danh động từ (gerund), dùng đúng vai trò chủ ngữ.
“they do not need to follow any family rules…”Cấu trúc phủ định đúng nhưng khá đơn giản; có thể nâng cấp bằng cấu trúc đảo.
“many people who live alone may feel…”Mệnh đề quan hệ dùng đúng, giúp mở rộng câu hiệu quả.
“living alone can be more expensive”So sánh hơn dùng đúng, nhưng phần sau có thể cụ thể hơn để tăng điểm lập luận.

🧾 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Tổng quan:
Bài viết phù hợp Band 6.5, có lập luận rõ, từ vựng vừa đủ, ngữ pháp đạt yêu cầu cơ bản. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, cần:

Đề 3

Some people believe that the best way to reduce crime is to give longer prison sentences. Others, however, think that there are better ways to reduce crime. Discuss both views and give your own opinion.

📝 Bài essay (Band 6.5)

Crime has always been a serious problem in many societies. Some people argue that the most effective method to deal with this issue is to increase the length of prison sentences. Others believe that there are more effective solutions. This essay will discuss both sides before giving a personal opinion.

On the one hand, supporters of longer prison terms believe that strict punishment can deter people from committing crimes. When individuals know they might spend a long time in jail, they may think twice before breaking the law. In addition, longer imprisonment can protect society by keeping dangerous criminals away from the public for a longer time. However, this method does not always help reduce crime in the long term, especially when the causes of crime are related to poverty or lack of education.

On the other hand, many people think that education and social programs can be more helpful in preventing crime. For example, if people are given better job opportunities and taught moral values from a young age, they are less likely to turn to criminal activities. Rehabilitation programs can also help criminals change their behaviour and return to society as better individuals.

In my opinion, while long prison sentences may be necessary for serious crimes, a combination of punishment and prevention is more effective. It is important to fix the root causes of crime to create a safer society in the long run.


📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí (Band 6.5)

Tiêu chíBandNhận xét
Task Response6.5Trả lời đầy đủ yêu cầu đề, có nêu ý kiến rõ ràng, tuy nhiên lập luận chưa sâu và thiếu ví dụ cụ thể.
Coherence and Cohesion6.5Cấu trúc mạch lạc, có sử dụng liên kết cơ bản, nhưng ý còn đơn giản, chuyển đoạn hơi gượng.
Lexical Resource6.5Từ vựng phù hợp với chủ đề, có một số từ học thuật, tuy nhiên từ vựng đa dạng chưa cao.
Grammatical Range and Accuracy6.0Sử dụng cấu trúc đơn giản và một số cấu trúc phức, có lỗi nhỏ về chia thì và câu phức.

📚 Từ vựng cần lưu ý (7 cụm từ)

Cụm từNghĩa tiếng ViệtGiải thích học thuật
serious problemvấn đề nghiêm trọngDùng để nhấn mạnh mức độ quan trọng, phổ biến trong văn viết.
deter people from committing crimesngăn chặn người ta phạm tộiCụm từ học thuật thể hiện mục đích của hình phạt hình sự.
breaking the lawvi phạm pháp luậtDiễn đạt phổ biến trong các chủ đề liên quan tới luật pháp.
protect societybảo vệ xã hộiMột cụm mang tính khái quát hóa, thể hiện mục tiêu của luật pháp.
rehabilitation programschương trình cải tạoDùng để chỉ các phương pháp giáo dục lại tội phạm.
return to societytái hòa nhập xã hộiDiễn đạt kết quả của quá trình cải tạo tốt.
root causes of crimenguyên nhân gốc rễ của tội phạmCách diễn đạt học thuật để chỉ nguyên nhân sâu xa.

🔧 Ngữ pháp cần chú ý (4 điểm)

Cấu trúc/LỗiGiải thích
When individuals know they might spend…Câu phức đúng cấu trúc “when + S + V, S + might + V”, dùng diễn đạt điều kiện/phản ứng.
can be more helpfulDùng đúng dạng bị động với modal verb (can + be + V3), phù hợp với ngữ cảnh học thuật.
a combination of punishment and prevention is more effectiveCấu trúc “A and B is” khá dễ sai – ở đây đúng vì được xem là một khối ý.
they are less likely to turn to criminal activitiesCấu trúc “be less likely to” rất hay trong viết học thuật, dùng để chỉ khả năng thấp xảy ra.

🧾 Tổng kết & Gợi ý cải thiện (Từ Band 6.5 lên 7.0)

Bài viết đã đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề, bố cục rõ ràng và thể hiện được quan điểm. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:

  1. Phát triển ví dụ cụ thể hơn: Thay vì nói chung chung, hãy đưa ra ví dụ thực tế (như “In Norway, rehabilitation programs have reduced reoffending rates”).
  2. Đa dạng hóa cấu trúc ngữ pháp: Dùng nhiều câu phức hơn với “although”, “not only… but also…”, hoặc “in order to”.
  3. Từ vựng nâng cao vừa phải: Dùng thêm từ như “recidivism” (tái phạm), “judicial system”, “offender” để tăng tính học thuật.
  4. Chuyển đoạn mềm mại hơn: Dùng linking phrases như “Nevertheless”, “By contrast”, “This suggests that…” để tăng tính liên kết.

Đề 4

More and more people are working from home instead of commuting to a workplace every day.
What are the advantages and disadvantages of this trend?

📝 Bài Essay (Band 6.5)

In recent years, working from home has become increasingly common due to the development of technology and changes in lifestyle. While this trend has several advantages, it also brings certain drawbacks that should be considered.

On the one hand, working remotely offers many benefits for both employees and companies. Firstly, it allows people to save time and money that would be spent on commuting. This not only improves work-life balance but also helps reduce traffic and pollution. Moreover, companies can save costs on office space and utilities, which can increase their profits.

On the other hand, there are also disadvantages to working from home. One of the main issues is the lack of social interaction. When people stay at home all the time, they may feel isolated and less connected to their coworkers. In addition, not everyone has a comfortable or quiet environment to work in at home, which can affect productivity. It is also harder for managers to supervise and motivate employees from a distance.

In conclusion, working from home has both positive and negative aspects. Although it can bring flexibility and convenience, it is important to address the challenges such as loneliness and distractions. I believe that a balance between remote and office work could be the best solution.


📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí

Tiêu chíBandNhận xét ngắn
Task Response6.5Trả lời đúng trọng tâm đề, nêu rõ ưu và nhược điểm. Phân tích còn nông, thiếu ví dụ cụ thể.
Coherence and Cohesion6.5Bố cục mạch lạc, sử dụng từ nối cơ bản. Cần thêm sự đa dạng trong cách liên kết ý.
Lexical Resource6.5Dùng từ hợp lý, nhưng một số từ lặp lại (“work”, “home”). Thiếu tính linh hoạt trong chọn từ.
Grammatical Range and Accuracy6.0Cấu trúc đơn giản, một vài lỗi nhỏ. Cần mở rộng phạm vi và nâng độ chính xác ngữ pháp.

🧠 Từ vựng cần lưu ý (6 cụm)

  1. work-life balance
    → sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
    ✔ Cụm phổ biến trong bài viết học thuật về lao động, thường dùng để nói đến lợi ích của làm việc từ xa.
  2. remote work / working remotely
    → làm việc từ xa
    ✔ Thuật ngữ học thuật hiện đại, nên dùng thay thế lặp lại “working from home”.
  3. social interaction
    → sự tương tác xã hội
    ✔ Từ học thuật mang tính khái quát, thể hiện mặt trái của làm việc tại nhà.
  4. increase their profits
    → tăng lợi nhuận của họ
    ✔ Cụm từ chỉ lợi ích tài chính trong ngữ cảnh doanh nghiệp.
  5. flexibility and convenience
    → sự linh hoạt và tiện lợi
    ✔ Cặp từ mô tả lợi thế phổ biến, dễ dùng trong essay về xu hướng xã hội.
  6. lack of supervision
    → thiếu sự giám sát
    ✔ Thường dùng để nói đến hạn chế trong quản lý từ xa.

📚 Ngữ pháp cần chú ý

  1. “Working remotely offers many benefits…”
    → Cấu trúc chủ ngữ là danh động từ (gerund) – dùng đúng, nhưng nên đa dạng hơn với mệnh đề chủ ngữ.
  2. “people may feel isolated and less connected”
    → Dùng tính từ so sánh hợp lý (less connected), đúng ngữ pháp, nhưng chưa nổi bật.
  3. “not everyone has a comfortable or quiet environment”
    → Cấu trúc liệt kê đúng, rõ ràng, có tính học thuật.
  4. “it is important to address the challenges…”
    → Dùng bị động giả định đúng ngữ cảnh, nên khuyến khích sử dụng thêm dạng tương tự.
  5. Lặp lại quá nhiều từ “work”
    → Nên thay bằng các từ tương đương như “employment”, “duties”, “professional tasks”.

🔍 Tổng kết & Gợi ý cải thiện

Tổng quan:
Bài viết có bố cục hợp lý, lập luận rõ ràng, đúng cấu trúc yêu cầu. Tuy nhiên, nội dung còn đơn giản, thiếu chiều sâu phân tích và ví dụ cụ thể. Từ vựng và cấu trúc ngữ pháp còn giới hạn.

Gợi ý để đạt Band 7.0:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon