Kỹ năng viết trong kỳ thi IELTS luôn là thử thách lớn với thí sinh, đặc biệt ở Task 2, nơi yêu cầu tư duy phân tích sắc bén và lập luận mạch lạc. IELTS Writing không chỉ đánh giá khả năng ngôn ngữ mà còn đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về cách tổ chức ý tưởng và trình bày quan điểm thuyết phục. Để đạt band điểm cao, người học cần nắm vững cấu trúc bài viết và rèn luyện kỹ năng phản biện hiệu quả.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 29.
Đề 1 IELTS Writing Task 2
Some people believe that it is better for children to grow up in the countryside, while others think that living in big cities offers more advantages.
Discuss both views and give your own opinion.
BÀI ESSAY (Band 6.5)
Many people argue that children should be raised in the countryside, while others believe that growing up in a big city is more beneficial. Both options have their own advantages, and this essay will discuss both sides before giving a personal opinion.
On the one hand, living in the countryside can be good for children’s health and development. The countryside usually has less pollution, more green spaces, and a slower pace of life. These factors can help children to grow up in a peaceful and safe environment. For example, children can play outdoors more often and enjoy nature, which is good for their physical and mental health. In addition, life in rural areas is often more community-focused, so children may learn values such as helping others and being polite.
On the other hand, growing up in big cities provides more access to education and modern facilities. In cities, children can attend better schools, go to museums, libraries, and take part in different activities that help develop their skills. Moreover, urban areas offer more job opportunities in the future, which might encourage children to study harder and become more ambitious. However, city life also has drawbacks like noise, traffic, and a high cost of living, which may have negative effects on children’s well-being.
In my opinion, while the countryside is good for a healthy lifestyle, the opportunities and resources in cities are more helpful for children’s long-term growth. Therefore, I believe that growing up in a city can offer more benefits overall.
CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ
1. Task Response – Band 6.5
✔️ Trả lời đúng yêu cầu đề bài, thảo luận hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.
❌ Tuy nhiên, lập luận còn đơn giản, chưa đào sâu. Thiếu ví dụ cụ thể ở phần body 2.
2. Coherence and Cohesion – Band 6.5
✔️ Bố cục rõ ràng, các đoạn kết nối hợp lý.
❌ Một số liên từ còn đơn giản (“for example”, “in addition”), chưa linh hoạt.
3. Lexical Resource – Band 6.5
✔️ Từ vựng học thuật cơ bản, dễ hiểu.
❌ Thiếu từ/cụm từ thể hiện sắc thái mạnh hơn. Có vài chỗ lặp từ (“children”, “city”).
4. Grammatical Range and Accuracy – Band 6.5
✔️ Dùng thì, câu phức đúng cơ bản.
❌ Một số câu cấu trúc đơn giản, chưa có nhiều biến thể ngữ pháp.
PHÂN TÍCH TỪ VỰNG
- grow up – lớn lên
👉 Diễn tả quá trình trưởng thành. Dùng đúng trong cả môi trường thành thị và nông thôn. - peaceful and safe environment – môi trường yên bình và an toàn
👉 Một cụm từ miêu tả lợi ích môi trường sống ở nông thôn, mang tính tích cực học thuật. - access to education – tiếp cận giáo dục
👉 Cụm danh từ chỉ cơ hội học hành, thường dùng trong chủ đề giáo dục. - develop their skills – phát triển kỹ năng
👉 Cụm động từ phổ biến trong văn học thuật, dùng cho cả trẻ em và người lớn. - high cost of living – chi phí sinh hoạt cao
👉 Cụm từ học thuật, phản ánh nhược điểm của cuộc sống ở thành phố. - long-term growth – sự phát triển dài hạn
👉 Dùng để chỉ sự phát triển bền vững về mặt cá nhân hoặc xã hội, phù hợp ngữ cảnh.
PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP
- While… , … – Mặc dù…
👉 Cấu trúc câu phức so sánh hai ý đối lập. Dùng đúng nhưng có thể dùng thêm cấu trúc khác để đa dạng. - can be good for – có thể tốt cho
👉 Cấu trúc đơn giản, nên thay bằng cụm học thuật như contribute to để nâng điểm. - may learn values such as…
👉 Cấu trúc “such as” dùng đúng để đưa ví dụ cụ thể. Có thể cải tiến bằng cách thêm cụ thể hơn. - These factors can help children to…
👉 Dùng đúng, nhưng việc lặp lại cấu trúc “can help” nhiều lần khiến bài kém linh hoạt.
TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Tổng quan: Bài viết đạt mức Band 6.5 với cấu trúc chuẩn, ý rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp cơ bản. Tuy nhiên, còn thiếu chiều sâu và tính học thuật ở phần lập luận. Một số từ/cấu trúc lặp lại, ngữ pháp chưa đa dạng.
Để đạt Band 7.0, cần:
- Mở rộng ý và đưa ví dụ cụ thể, mang tính học thuật cao hơn.
- Đa dạng hóa liên từ và cấu trúc câu phức.
- Tránh lặp từ bằng cách dùng đồng nghĩa phù hợp.
- Sử dụng nhiều cụm từ học thuật hơn thay vì những cấu trúc đơn giản.
Đề 2
Some people believe that students should be taught financial literacy in school. Others think that it is not necessary.
Discuss both views and give your opinion.
✍️ BÀI ESSAY (Band 6.5)
In today’s society, financial literacy is becoming more important than ever. While some people argue that schools should include it in the curriculum, others believe that it is not essential. This essay will discuss both perspectives and present my own opinion.
On the one hand, teaching financial literacy at school can help students be better prepared for real-life challenges. For example, they can learn how to manage a budget, save money, or understand how loans and interest work. These are basic life skills that every adult needs. Without this knowledge, young people may make poor decisions such as overspending or falling into debt. Therefore, adding finance-related subjects to school education may help them become more responsible.
On the other hand, some people think that financial education is not necessary in schools. They believe that school time should focus on academic subjects such as science, math, or literature. Also, financial skills can be learned from parents or through life experience. In addition, not all teachers are qualified to teach finance, which might lead to incorrect information or confusion among students.
In my opinion, schools should teach financial literacy because it is a practical skill that benefits everyone. Although there are challenges, the long-term advantages outweigh the disadvantages. It should be introduced step by step in a simple way, suitable for different age groups.
To conclude, while there are valid arguments on both sides, I believe that including financial education in school is a positive step toward preparing students for the future.
📊 CHẤM ĐIỂM (Band 6.5)
Tiêu chí | Điểm | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời đúng yêu cầu đề bài, có quan điểm rõ ràng. Một số luận điểm chưa phát triển sâu. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Bố cục rõ ràng, sử dụng liên kết cơ bản (e.g., On the one hand, To conclude). Một vài ý chuyển còn đơn giản. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng khá học thuật và phù hợp. Tuy nhiên, một số diễn đạt còn lặp lại (e.g., financial literacy). |
Grammatical Range and Accuracy | 6.0 | Cấu trúc ngữ pháp đa dạng vừa phải. Có vài lỗi nhỏ trong cấu trúc câu và thì. |
📚 PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary)
Từ/Cụm từ in đậm | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
financial literacy | hiểu biết tài chính | Cụm từ quan trọng dùng trong chủ đề giáo dục, kỹ năng sống |
real-life challenges | những thử thách trong cuộc sống thực tế | Diễn đạt phổ biến trong luận điểm về ứng dụng kiến thức vào cuộc sống |
manage a budget | quản lý ngân sách | Cụm động từ thường dùng khi nói về kỹ năng tài chính cá nhân |
falling into debt | rơi vào cảnh nợ nần | Thành ngữ quen thuộc trong chủ đề tài chính |
academic subjects | các môn học thuật | Cụm từ đối lập với các môn kỹ năng thực tế, dùng tốt trong bài Discussion |
long-term advantages | lợi ích dài hạn | Cụm danh từ học thuật thường thấy trong các lập luận tích cực |
step by step | từng bước một | Diễn đạt đơn giản, phù hợp với Band 6.5 |
🧠 PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar)
Cấu trúc/Lỗi | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
While some people argue… | Cấu trúc câu phức dùng để so sánh hai quan điểm, dùng đúng và hiệu quả. |
Without this knowledge, young people may… | Câu điều kiện loại 1, cấu trúc phù hợp nhưng chưa đa dạng. |
which might lead to incorrect information | Câu quan hệ dùng đúng, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả. |
financial skills can be learned from parents | Câu bị động đơn giản, phù hợp trình độ trung bình. |
Although there are challenges… | Mở đầu mệnh đề nhượng bộ, sử dụng tốt nhưng có thể viết phong phú hơn. |
🔍 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN (Overview & Suggestions)
Nhận xét tổng quan:
Bài viết đạt yêu cầu Band 6.5. Có bố cục rõ ràng, quan điểm rõ, từ vựng phù hợp chủ đề. Tuy nhiên, lập luận còn tương đối đơn giản và thiếu chiều sâu. Một số cấu trúc ngữ pháp và từ vựng lặp lại hoặc chưa linh hoạt.
Để nâng lên Band 7.0, cần:
- Đào sâu hơn vào từng luận điểm, ví dụ cụ thể hơn.
- Sử dụng cấu trúc câu phức và từ nối học thuật linh hoạt hơn (ví dụ: Not only…, but also; This suggests that…).
- Tránh lặp từ quá nhiều (e.g., thay financial literacy bằng money management skills, economic knowledge…).
- Rà soát lại ngữ pháp, mở rộng mảng câu điều kiện, bị động nâng cao, và mệnh đề quan hệ.
Đề 3
Some people believe that schools should teach students how to be good parents in the future. Do you agree or disagree with this idea?
Bài Essay (Band 6.5)
Introduction
In recent years, there has been a growing discussion about whether schools should teach parenting skills. While some people think that this is the responsibility of families, I believe that including parenting education in schools can bring benefits to students and society as a whole.
Body Paragraph 1
Firstly, schools play an important role in shaping the character and behavior of young people. Teaching students how to become responsible parents can prepare them for the future. For example, they can learn about how to take care of children, manage family problems, and understand the emotional needs of kids. This knowledge might help to reduce child abuse and improve family relationships later in life.
Body Paragraph 2
However, others may argue that schools already have too many subjects, and adding parenting classes could increase pressure on students. Moreover, not all students want to be parents in the future, so the lessons may not be useful for everyone. In addition, teaching how to be a good parent can be difficult because each family has different values and traditions. Therefore, it might be better for parents or communities to give this education instead of schools.
Conclusion
In conclusion, although there are some disadvantages, I still believe that schools should include parenting education in their programs. It can give students useful skills and help them become better adults in the future.
Chấm điểm theo 4 tiêu chí
1. Task Response – Band 6.5
✓ Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi, nêu rõ quan điểm và có lý do hợp lý.
✗ Lập luận chưa phát triển sâu, ví dụ còn đơn giản.
2. Coherence and Cohesion – Band 6.5
✓ Bố cục rõ ràng, có Introduction – Body – Conclusion.
✓ Sử dụng một số liên từ cơ bản như firstly, for example, however, in conclusion.
✗ Một số ý chuyển còn đơn giản, cần thêm sự liên kết logic hơn giữa các câu.
3. Lexical Resource – Band 6.5
✓ Dùng từ vựng học thuật ở mức vừa phải.
✗ Một vài từ lặp lại như students, parents, thiếu sự đa dạng trong cách diễn đạt.
4. Grammatical Range and Accuracy – Band 6.5
✓ Cấu trúc ngữ pháp cơ bản được sử dụng đúng.
✗ Một vài câu thiếu phức tạp, chưa có sự linh hoạt trong cấu trúc. Một số lỗi nhỏ trong chia động từ, mạo từ.
Từ vựng học thuật cần lưu ý
- responsible parents
→ cha mẹ có trách nhiệm
→ Dùng để nhấn mạnh vai trò đạo đức của cha mẹ trong giáo dục trẻ. - emotional needs
→ nhu cầu cảm xúc
→ Cụm từ phổ biến trong giáo dục và tâm lý học trẻ em. - family relationships
→ mối quan hệ gia đình
→ Sử dụng khi bàn đến chất lượng tương tác trong gia đình. - parenting education
→ giáo dục làm cha mẹ
→ Cụm từ học thuật nói về việc giảng dạy kỹ năng làm cha mẹ. - reduce child abuse
→ giảm lạm dụng trẻ em
→ Cụm từ dùng để đề cập đến ảnh hưởng tích cực của giáo dục về nuôi dạy trẻ. - values and traditions
→ giá trị và truyền thống
→ Thường dùng trong tranh luận về sự khác biệt văn hóa trong giáo dục. - useful skills
→ kỹ năng hữu ích
→ Cụm từ phổ thông nhưng phù hợp khi nhấn mạnh lợi ích của giáo dục.
Ngữ pháp cần chú ý
- “Teaching students how to become responsible parents”
→ Cấu trúc danh động từ (gerund) làm chủ ngữ. Dùng đúng nhưng nên tránh lặp lại cấu trúc này quá nhiều. - “can prepare them for the future”
→ Cấu trúc can + V1: đúng, diễn đạt khả năng/tiềm năng. - “not all students want to be parents”
→ Câu phủ định với “not all” dùng chính xác, nhưng cần chú ý chủ ngữ số nhiều để tránh lỗi chia động từ. - “In conclusion, although there are some disadvantages…”
→ Câu mở đầu kết luận rõ ràng, tuy nhiên có thể thay bằng từ chuyển tiếp học thuật hơn như To sum up hoặc Overall. - “each family has different values”
→ Cấu trúc đúng nhưng thiếu mạo từ “has its own different values” sẽ chính xác hơn.
Tổng kết & Gợi ý cải thiện để đạt Band 7.0
Bài viết hoàn thành nhiệm vụ, có tổ chức và từ vựng phù hợp với Band 6.5. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, cần:
- Phát triển lập luận sâu hơn, ví dụ cụ thể và chi tiết hơn.
- Tăng cường sự đa dạng trong từ vựng (thay vì lặp từ như “students”, có thể dùng “young people”, “teenagers”…).
- Dùng thêm cấu trúc phức tạp (như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện).
- Giảm lỗi ngữ pháp nhỏ, đặc biệt về mạo từ và chia động từ.
Đề 4
Some people think that students should learn practical skills at school, such as fixing cars or cooking, rather than academic subjects.
To what extent do you agree or disagree?
📝 Bài Essay (Band 6.5)
There is an ongoing debate about whether schools should focus more on practical skills instead of traditional academic subjects. In my opinion, while practical skills are useful, academic education should remain the main priority in schools.
On the one hand, learning practical skills like cooking, sewing, or repairing things can be beneficial for students. These are important life skills that help young people become more independent and prepared for real-world situations. For example, knowing how to cook or manage money can help students when they move out or go to university. Also, some students are not interested in academic subjects and may do better in hands-on training.
On the other hand, academic subjects such as mathematics, science, and literature are essential for intellectual development and future career opportunities. Schools are mainly responsible for giving students the basic knowledge needed for higher education. Without a strong foundation in these subjects, students may struggle in more advanced studies. Moreover, not all practical skills are needed by everyone, but academic knowledge can be applied in many areas.
In conclusion, although practical skills are helpful in daily life, I believe that academic subjects should still be the focus of school education. A balanced approach can be considered, but academic learning builds the path for students’ future success.
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí
Tiêu chí | Band | Nhận xét ngắn |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời trực tiếp câu hỏi, có quan điểm rõ ràng. Lập luận hợp lý nhưng thiếu chiều sâu và ví dụ cụ thể. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Bố cục rõ ràng, đoạn văn mạch lạc. Tuy nhiên, từ nối còn đơn giản và hơi lặp lại. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng phù hợp, nhưng chưa đa dạng. Một vài từ bị lặp hoặc mang tính chung chung. |
Grammatical Range and Accuracy | 6.0 | Dùng cấu trúc ngữ pháp đơn giản, có lỗi nhỏ. Chưa thể hiện rõ sự đa dạng về thì và mệnh đề. |
🧠 Từ vựng cần lưu ý (6 cụm)
- practical skills
→ kỹ năng thực tiễn
✔ Dùng để chỉ các kỹ năng như nấu ăn, sửa chữa – thường đi với tranh luận về giáo dục ứng dụng. - academic subjects
→ môn học học thuật
✔ Từ vựng nền tảng khi phân biệt giữa giáo dục lý thuyết và thực hành. - real-world situations
→ tình huống thực tế
✔ Từ cụm thường dùng để nói về khả năng áp dụng kiến thức vào đời sống. - hands-on training
→ đào tạo thực hành
✔ Thay thế tốt cho “practical learning”, mang tính học thuật nhẹ. - intellectual development
→ sự phát triển tư duy
✔ Dùng khi nói đến lợi ích dài hạn của giáo dục học thuật. - a balanced approach
→ cách tiếp cận cân bằng
✔ Cụm từ mang tính trung lập, thích hợp khi kết luận bài viết mang tính dung hòa.
📚 Ngữ pháp cần chú ý (4 điểm)
- “These are important life skills that help young people…”
→ Câu quan hệ dùng đúng (that help…), tuy nhiên cấu trúc khá cơ bản. - “students may struggle in more advanced studies”
→ Câu điều kiện ngụ ý (may struggle…), đúng nhưng cần đa dạng hóa cách thể hiện ý. - “On the one hand / On the other hand”
→ Cặp từ nối hợp lý nhưng thường bị lạm dụng nếu không có thêm từ nối phụ trợ. - “I believe that academic subjects should still be the focus…”
→ Mệnh đề danh từ thể hiện quan điểm – đúng ngữ pháp, nên dùng thêm nhiều cấu trúc tương tự.
🔍 Tổng kết & Gợi ý cải thiện
Tổng quan:
Bài viết đạt yêu cầu ở mức Band 6.5 với lập luận mạch lạc, từ vựng phù hợp và cấu trúc ổn định. Tuy nhiên, bài còn thiếu sự đa dạng trong từ vựng và cấu trúc ngữ pháp, đồng thời ví dụ còn chung chung.
Gợi ý để nâng lên Band 7.0:
- Đưa vào ví dụ cụ thể và chi tiết hơn, ví dụ về một hệ thống giáo dục thành công hoặc một học sinh có lợi từ kỹ năng thực hành.
- Tăng cường sử dụng các cấu trúc học thuật nâng cao như câu điều kiện loại 2, mệnh đề rút gọn, đảo ngữ.
- Đa dạng từ vựng bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ học thuật tương đương.
- Cải thiện từ nối, tránh lặp lại và bổ sung các cụm như “what is more”, “consequently”, “nevertheless”.