Kỹ năng viết trong kỳ thi IELTS luôn là thử thách lớn đối với thí sinh, đặc biệt ở Việt Nam, nơi tư duy phân tích và diễn đạt ý tưởng mạch lạc còn hạn chế. IELTS Writing Task 2 Phần 30 đòi hỏi khả năng lập luận sắc bén, sử dụng từ vựng đa dạng và cấu trúc ngữ pháp chính xác để đạt band điểm cao. Hiểu rõ tiêu chí chấm điểm và chiến lược làm bài sẽ giúp người học tối ưu hóa kết quả.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 29.
Đề 1 IELTS Writing Task 2
Đề bài
Some people believe that the best way to improve public health is by increasing the number of sports facilities. Others, however, believe that this would have little effect and that other measures are needed.
Discuss both views and give your own opinion.
Bài essay (Band 6.5)
Public health is an important issue in many countries. Some argue that building more sports facilities is the best solution, while others think different methods are more effective. This essay will discuss both perspectives and present my own view.
On the one hand, supporters of increasing sports facilities believe it encourages physical activity. When there are more gyms, parks, or sports centers, people are more likely to exercise regularly. For example, a community with free access to sports facilities may see higher participation in activities like running or swimming. This can reduce obesity rates and improve overall health. However, building these facilities can be expensive, and not everyone may use them due to lack of time or interest.
On the other hand, opponents argue that sports facilities alone are not enough. They suggest that public awareness campaigns about healthy lifestyles are more important. For instance, educating people about balanced diets or the dangers of smoking can have a broader impact on health. Additionally, improving access to healthcare services, such as regular check-ups, can prevent serious diseases. These measures address a wider range of health issues compared to sports facilities, which mainly focus on physical fitness.
In my opinion, while sports facilities are beneficial, other measures are more effective. Education and healthcare improvements can reach a larger population and tackle various health problems. Therefore, governments should prioritize these alongside sports facilities.
In conclusion, although sports facilities can promote exercise, other methods like education and healthcare are more impactful. A combination of these approaches is likely the best way to improve public health.
Word count: 260
Chấm điểm theo 4 tiêu chí
1. Task Response: 6.5
- Nhận xét: Bài viết trả lời đầy đủ đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Các ý chính được giải thích, nhưng lập luận còn đơn giản, thiếu ví dụ cụ thể hoặc phân tích sâu hơn. Ý kiến cá nhân được nêu nhưng không phát triển mạnh mẽ.
2. Coherence and Cohesion: 6.5
- Nhận xét: Bài viết có cấu trúc logic, với các đoạn rõ ràng và sử dụng từ nối phù hợp (e.g., On the one hand, However). Tuy nhiên, một số câu chuyển ý hơi đột ngột, và liên kết giữa các ý trong đoạn có thể được cải thiện để mạch lạc hơn.
3. Lexical Resource: 6.5
- Nhận xét: Từ vựng học thuật được sử dụng khá tốt (e.g., public awareness campaigns, broader impact), nhưng phạm vi từ vựng chưa đa dạng. Một số từ lặp lại (health, facilities), và có thể thay bằng từ đồng nghĩa để tăng tính phong phú.
4. Grammatical Range and Accuracy: 6.5
- Nhận xét: Bài viết sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau (câu điều kiện, câu phức), nhưng có một số lỗi nhỏ về ngữ pháp và cách dùng từ (e.g., reduce obesity rates có thể diễn đạt tự nhiên hơn). Độ chính xác ngữ pháp đủ tốt nhưng chưa đạt mức ổn định của Band 7.
Phân tích từ vựng
Dưới đây là 5 cụm từ nổi bật trong bài, kèm giải thích và nghĩa tiếng Việt:
- Reduce obesity rates
- Nghĩa tiếng Việt: Giảm tỷ lệ béo phì
- Giải thích: Cụm này thường dùng trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe cộng đồng, đặc biệt khi nói về lợi ích của hoạt động thể chất hoặc chính sách y tế. Trong bài, cụm này được dùng để chỉ tác động của thể thao. Tuy nhiên, có thể thay bằng combat obesity để tự nhiên hơn.
- Public awareness campaigns
- Nghĩa tiếng Việt: Chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng
- Giải thích: Đây là cụm từ học thuật, thường dùng khi nói về các chương trình giáo dục hoặc truyền thông nhằm thay đổi hành vi xã hội. Trong bài, nó được dùng để nhấn mạnh vai trò của giáo dục sức khỏe.
- Broader impact
- Nghĩa tiếng Việt: Tác động rộng rãi hơn
- Giải thích: Cụm này dùng để so sánh mức độ ảnh hưởng của một biện pháp so với biện pháp khác. Trong bài, nó nhấn mạnh hiệu quả của giáo dục so với cơ sở thể thao. Có thể thay bằng greater influence để đa dạng từ vựng.
- Prevent serious diseases
- Nghĩa tiếng Việt: Ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng
- Giải thích: Cụm này phổ biến trong văn viết về y tế, nhấn mạnh vai trò của các biện pháp phòng ngừa. Trong bài, nó được dùng để nói về lợi ích của chăm sóc sức khỏe.
- Reach a larger population
- Nghĩa tiếng Việt: Tiếp cận đông đảo dân số
- Giải thích: Cụm này dùng để chỉ khả năng ảnh hưởng đến nhiều người, thường xuất hiện trong các bài viết về chính sách công. Trong bài, nó được dùng để nhấn mạnh lợi ích của giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Phân tích ngữ pháp
Dưới đây là 3 cấu trúc/lỗi ngữ pháp đáng chú ý, kèm giải thích tiếng Việt:
- When there are more gyms, parks, or sports centers, people are more likely to exercise regularly.
- Giải thích: Đây là câu điều kiện không có if, sử dụng when để diễn tả một tình huống thực tế. Cấu trúc này đúng và phù hợp với Band 6.5, nhưng để đạt Band 7, thí sinh cần dùng thêm các cấu trúc phức tạp hơn như provided that hoặc unless.
- Building these facilities can be expensive, and not everyone may use them due to lack of time or interest.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc song song (can be expensive và not everyone may use them) kết hợp với từ nối and. Cấu trúc đúng, nhưng cụm due to lack of time or interest có thể được thay bằng owing to time constraints or lack of motivation để tăng tính học thuật.
- Education and healthcare improvements can reach a larger population and tackle various health problems.
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc song song (reach và tackle), nhưng từ tackle hơi thông tục trong văn học thuật. Thay bằng address sẽ phù hợp hơn. Ngoài ra, câu này thiếu một số cấu trúc phức tạp như câu bị động hoặc câu nhấn mạnh (It is… that…), khiến bài viết chưa đạt Band 7.
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Tổng kết
Bài viết đạt Band 6.5 vì đáp ứng tốt yêu cầu đề bài, có cấu trúc rõ ràng, sử dụng từ vựng học thuật phù hợp và ngữ pháp khá chính xác. Tuy nhiên, lập luận còn đơn giản, từ vựng lặp lại, và ngữ pháp chưa đủ đa dạng để đạt Band 7. Một số lỗi nhỏ trong cách diễn đạt (e.g., reduce obesity rates) và thiếu ví dụ cụ thể cũng ảnh hưởng đến điểm số.
Gợi ý cải thiện để đạt Band 7
- Phát triển lập luận sâu hơn: Thêm ví dụ cụ thể (e.g., một quốc gia đã áp dụng chiến dịch giáo dục sức khỏe thành công) và phân tích tại sao biện pháp đó hiệu quả hơn.
- Đa dạng từ vựng: Tránh lặp từ như health hay facilities. Sử dụng từ đồng nghĩa như well-being, infrastructure, hoặc cụm như combat health issues.
- Tăng cường ngữ pháp phức tạp: Sử dụng câu bị động (Health issues can be better addressed through…), câu nhấn mạnh (It is education that…), hoặc cấu trúc giả định (Were governments to invest in…).
- Cải thiện mạch lạc: Dùng từ nối đa dạng hơn (Moreover, In contrast) và đảm bảo mỗi ý trong đoạn được liên kết chặt chẽ.
Đề 2 IELTS Writing Task 2
Some people believe that the best way to improve public health is by increasing the number of sports facilities. Others, however, think that this would have little effect and other measures are needed.
Discuss both views and give your own opinion.
Bài essay (Band 6.5)
Public health is a significant concern in many countries, and there are different opinions on how to address it. While some argue that building more sports facilities is the best solution, others believe that this approach is ineffective and alternative measures are required. This essay will discuss both perspectives and present my view.
On the one hand, increasing sports facilities can encourage people to exercise more. When gyms, swimming pools, or parks are easily accessible, individuals are more likely to engage in physical activities. For instance, a community with free sports centers may see higher participation in fitness programs, which can reduce obesity rates and improve overall health. Moreover, such facilities can raise awareness about the importance of staying active, especially among young people.
On the other hand, simply providing sports facilities may not be enough to improve public health. Many people lack the time or motivation to exercise, regardless of available facilities. For example, busy workers may prioritize their jobs over fitness. Additionally, health issues like poor diet or smoking are not addressed by sports facilities. Therefore, other measures, such as public health campaigns or stricter regulations on unhealthy food, might be more effective in tackling health problems.
In my opinion, while sports facilities are beneficial, they are not the only solution. A combination of accessible facilities and educational programs about healthy lifestyles is necessary to achieve better public health outcomes.
In conclusion, although sports facilities can promote physical activity, other measures like health education are equally important. A balanced approach is the most effective way to improve public health.
Chấm điểm theo 4 tiêu chí
Task Response: 6.5
- Nhận xét: Bài viết trả lời đầy đủ đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Lập luận rõ ràng nhưng thiếu sự phát triển sâu ở một số ý, ví dụ như ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về các biện pháp thay thế. Ý kiến cá nhân được trình bày nhưng chưa đủ thuyết phục để đạt Band 7.
Coherence and Cohesion: 6.5
- Nhận xét: Bài viết có cấu trúc logic với phần mở bài, thân bài và kết luận rõ ràng. Các từ nối như “On the one hand,” “Moreover,” và “Therefore” được sử dụng phù hợp. Tuy nhiên, một số câu chuyển ý hơi đột ngột, và sự liên kết giữa các ý trong đoạn chưa thật sự mượt mà, đặc biệt ở đoạn thân thứ hai.
Lexical Resource: 6.5
- Nhận xét: Từ vựng học thuật được sử dụng (e.g., reduce obesity rates, public health campaigns) nhưng phạm vi từ vựng còn hạn chế, thiếu sự đa dạng hoặc từ vựng nâng cao hơn (Band 7). Một số cụm từ lặp lại như “sports facilities” và “public health.” Không có lỗi chính tả nghiêm trọng.
Grammatical Range and Accuracy: 6.5
- Nhận xét: Bài viết sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, từ câu đơn giản đến câu phức. Tuy nhiên, có một số lỗi nhỏ về ngữ pháp hoặc cách dùng từ (e.g., “busy workers” hơi chung chung, thiếu bài viết). Độ chính xác ngữ pháp đủ tốt nhưng chưa đạt mức Band 7 do thiếu cấu trúc phức tạp hơn và một vài lỗi nhỏ.
Phân tích từ vựng
Dưới đây là 5 cụm từ học thuật được sử dụng trong bài, với giải thích song ngữ:
- Reduce obesity rates
- Nghĩa tiếng Việt: Giảm tỷ lệ béo phì
- Giải thích: Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe cộng đồng, đặc biệt khi nói về tác động của các biện pháp như thể thao hoặc chế độ ăn uống. Trong bài, cụm này được dùng để chỉ lợi ích của thể thao đối với sức khỏe.
- Ví dụ: “Regular exercise can reduce obesity rates among children.”
- Raise awareness
- Nghĩa tiếng Việt: Nâng cao nhận thức
- Giải thích: Đây là cụm từ học thuật phổ biến trong IELTS khi nói về việc giáo dục hoặc truyền thông về một vấn đề xã hội. Trong bài, nó được dùng để chỉ vai trò của các cơ sở thể thao trong việc khuyến khích lối sống lành mạnh.
- Ví dụ: “Campaigns can raise awareness about environmental issues.”
- Public health campaigns
- Nghĩa tiếng Việt: Chiến dịch sức khỏe cộng đồng
- Giải thích: Cụm từ này đề cập đến các chương trình hoặc chiến dịch nhằm cải thiện sức khỏe của cộng đồng, thường qua giáo dục hoặc quảng cáo. Trong bài, nó được dùng để đề xuất biện pháp thay thế cho cơ sở thể thao.
- Ví dụ: “Public health campaigns promote vaccination programs.”
- Tackling health problems
- Nghĩa tiếng Việt: Giải quyết các vấn đề sức khỏe
- Giải thích: Cụm từ này mang tính học thuật, thường dùng khi nói về việc xử lý các vấn đề lớn như bệnh tật hoặc lối sống không lành mạnh. Trong bài, nó được dùng để nhấn mạnh hiệu quả của các biện pháp khác.
- Ví dụ: “Governments are tackling health problems by banning smoking in public.”
- Educational programs
- Nghĩa tiếng Việt: Chương trình giáo dục
- Giải thích: Cụm từ này dùng để chỉ các hoạt động đào tạo hoặc nâng cao kiến thức, thường trong ngữ cảnh cải thiện nhận thức cộng đồng. Trong bài, nó được đề xuất như một phần của giải pháp tổng thể.
- Ví dụ: “Educational programs can teach students about nutrition.”
Phân tích ngữ pháp
Dưới đây là 3 cấu trúc hoặc lỗi ngữ pháp đáng chú ý trong bài, với giải thích song ngữ:
- When gyms, swimming pools, or parks are easily accessible
- Giải thích tiếng Việt: Đây là một câu điều kiện sử dụng mệnh đề trạng ngữ với cấu trúc “When + S + V.” Câu này được dùng đúng ngữ pháp, thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa việc có cơ sở thể thao và hành vi tập luyện. Tuy nhiên, để đạt Band 7, thí sinh có thể thêm cấu trúc phức tạp hơn, như câu điều kiện giả định (e.g., “Had these facilities been more accessible…”).
- Đúng/Sai: Đúng.
- Busy workers may prioritize their jobs over fitness
- Giải thích tiếng Việt: Câu này sử dụng động từ tình thái “may” và cấu trúc “prioritize… over…” để so sánh mức độ ưu tiên. Câu đúng ngữ pháp nhưng cụm “busy workers” hơi chung chung, thiếu tính cụ thể. Để cải thiện, có thể thay bằng “office workers with demanding schedules” để tăng tính học thuật.
- Đúng/Sai: Đúng nhưng có thể cải thiện.
- A combination of accessible facilities and educational programs is necessary
- Giải thích tiếng Việt: Câu này sử dụng danh từ ghép “a combination of… and…” và động từ “is” phù hợp với chủ ngữ số ít. Câu đúng ngữ pháp và phù hợp với văn phong học thuật. Tuy nhiên, để đạt Band 7, thí sinh nên bổ sung thêm câu có cấu trúc phức hơn, như câu bị động hoặc câu có mệnh đề quan hệ.
- Đúng/Sai: Đúng.
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Tổng kết
Bài viết đạt Band 6.5 vì đáp ứng tốt các yêu cầu của đề bài, có cấu trúc rõ ràng, từ vựng học thuật phù hợp, và ngữ pháp tương đối chính xác. Tuy nhiên, bài viết chưa đạt Band 7 do một số hạn chế:
- Lập luận: Các ý chưa được phát triển sâu, ví dụ như thiếu số liệu hoặc ví dụ cụ thể hơn về các chiến dịch sức khỏe.
- Từ vựng: Phạm vi từ vựng còn hẹp, lặp lại một số cụm từ như “sports facilities.”
- Ngữ pháp: Thiếu các cấu trúc phức tạp hoặc đa dạng hơn (e.g., câu điều kiện giả định, mệnh đề quan hệ).
- Liên kết: Một số đoạn chuyển ý chưa mượt mà, làm giảm tính mạch lạc.
Gợi ý cải thiện để đạt Band 7
- Phát triển ý sâu hơn: Thêm ví dụ cụ thể, như số liệu hoặc trường hợp thực tế (e.g., “In the UK, free gym access increased exercise rates by 20%”).
- Mở rộng từ vựng: Sử dụng các từ đồng nghĩa (e.g., thay “sports facilities” bằng “recreational infrastructure”) và từ vựng Band 7 như mitigate, foster, hoặc holistic approach.
- Đa dạng ngữ pháp: Sử dụng cấu trúc phức hơn, như câu bị động (“Health issues can be better addressed by…”), câu điều kiện giả định, hoặc mệnh đề quan hệ không giới hạn (“Sports facilities, which are often underused,…”).
- Cải thiện liên kết: Sử dụng từ nối linh hoạt hơn (e.g., “In contrast,” “As a result”) và đảm bảo mỗi ý dẫn dắt tự nhiên sang ý tiếp theo.
Đề 3 IELTS Writing Task 2
Some people believe that the increasing number of cars causes serious problems in cities and towns.
Discuss the problems caused by this trend and suggest some measures that could be taken to reduce the impact.
BÀI ESSAY (Band 6.5)
In recent years, the number of cars has risen dramatically, leading to several problems in urban and suburban areas. This essay will discuss the major issues caused by the increase of vehicles and propose some effective solutions.
One significant problem is traffic congestion. As more people use private cars, the streets become crowded, especially during rush hours. This not only wastes time but also reduces productivity because people arrive late at work or school. Another serious issue is air pollution. Cars release a large amount of exhaust gases, which harm the environment and human health. In addition, the noise from too many vehicles can cause stress and hearing problems for city residents.
To tackle these problems, governments should invest more in public transportation. If buses and trains are cheap, reliable, and convenient, more people will choose them over private cars. Another solution is to encourage people to use bicycles or walk by building safe bike lanes and pedestrian paths. Finally, higher taxes on fuel or car purchases could discourage excessive car ownership.
In conclusion, the growing number of cars has led to traffic jams, pollution, and noise in many cities. However, by improving public transport and promoting alternative ways of travel, these problems can be greatly reduced.
CHẤM ĐIỂM
Tiêu chí | Điểm | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời đúng yêu cầu đề bài, nêu được 2 vấn đề và 3 giải pháp. Tuy nhiên, lập luận còn hơi đơn giản, thiếu phát triển sâu thêm bằng ví dụ cụ thể. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Các ý liên kết hợp lý, dùng từ nối cơ bản đúng (e.g., “Another issue”, “To tackle these problems”). Tuy nhiên, một số câu nối còn đơn giản, thiếu linh hoạt. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng phù hợp chủ đề (traffic congestion, air pollution), dùng từ học thuật vừa phải. Một số từ lặp lại (“problem”, “solution”), thiếu sự đa dạng hơn. |
Grammatical Range and Accuracy | 6.0 | Cấu trúc ngữ pháp nhìn chung đúng, nhưng chủ yếu dùng thì đơn giản, ít có mệnh đề phức tạp. Một số lỗi nhỏ về dùng mạo từ và thiếu liên kết ngữ pháp. |
PHÂN TÍCH TỪ VỰNG QUAN TRỌNG
- traffic congestion
➔ tắc nghẽn giao thông
➔ Dùng để mô tả tình trạng xe cộ quá đông làm chậm giao thông, thường dùng trong bài viết học thuật về đô thị. - air pollution
➔ ô nhiễm không khí
➔ Cụm từ học thuật rất phổ biến trong các bài luận về môi trường. - exhaust gases
➔ khí thải
➔ Dùng chính xác để miêu tả khí thải ra từ xe hơi, máy móc; thuật ngữ thường gặp trong Academic English. - public transportation
➔ giao thông công cộng
➔ Một từ vựng then chốt trong chủ đề urban development và environment. - rush hours
➔ giờ cao điểm
➔ Diễn tả thời điểm giao thông đông đúc, từ vựng cơ bản nhưng cần thiết. - discourage excessive car ownership
➔ hạn chế việc sở hữu ô tô quá mức
➔ Cụm từ học thuật thể hiện giải pháp chính sách trong bài luận.
PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG
- leading to several problems
➔ Cấu trúc present participle (V-ing) thể hiện nguyên nhân – hệ quả (việc gì đó dẫn đến cái gì khác). - This not only wastes time but also reduces productivity
➔ Cấu trúc song song “not only… but also…” được dùng khá chuẩn để liên kết ý. - If buses and trains are cheap, reliable, and convenient, more people will choose them
➔ Câu điều kiện loại 1 (If + Present Simple, Will + Verb): được dùng đúng để nêu giải pháp. - by building safe bike lanes and pedestrian paths
➔ Cụm giới từ (by + V-ing) thể hiện cách thức thực hiện giải pháp.
TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Bài viết đã trả lời đúng yêu cầu đề bài và có sự liên kết ý rõ ràng. Tuy nhiên:
- Lập luận cần sâu hơn: Bổ sung thêm ví dụ thực tế (e.g., “For example, in Singapore, high car taxes have successfully reduced the number of vehicles”).
- Đa dạng từ vựng: Tránh lặp từ như “problem” bằng cách dùng các từ đồng nghĩa như “issue”, “challenge”, “obstacle”.
- Mở rộng cấu trúc ngữ pháp: Tăng thêm mệnh đề phụ, câu phức thay vì quá nhiều câu đơn.
→ Nếu cải thiện những điểm trên, bài viết có thể đạt Band 7.0!
Đề 4 IELTS Writing Task 2
Some people believe that the best way to improve public health is to increase the number of sports facilities. Others, however, think that this would have little effect and that other measures are needed.
Discuss both views and give your own opinion.
Bài essay (Band 6.5)
Public health is a major concern in many countries, and there are different opinions on how to improve it. While some people argue that building more sports facilities is the best solution, others believe that this approach is ineffective and other methods should be considered. This essay will discuss both views and present my opinion.
On the one hand, increasing sports facilities can encourage people to exercise more. When there are more gyms, parks, or sports centers, individuals may feel motivated to be active. For example, a community with free access to basketball courts or running tracks is likely to see more people engaging in physical activities. This can reduce the risk of diseases like obesity or heart problems. Moreover, sports facilities can raise awareness about the importance of staying healthy, especially among young people.
On the other hand, some argue that sports facilities alone are not enough. Many people do not use these facilities due to lack of time or interest. For instance, busy workers may find it hard to visit a gym regularly. Instead, other measures like health education programs or stricter regulations on unhealthy food could be more effective. Educating people about balanced diets or implementing policies to limit sugary drinks can directly improve public health without relying on sports facilities.
In my opinion, while sports facilities are beneficial, they are not the most effective solution. Combining them with health education and food regulations would yield better results. This approach addresses both physical activity and dietary habits, which are crucial for public health.
In conclusion, although sports facilities can promote exercise, other measures like education and regulations are equally important. A combined approach is the best way to improve public health.
Chấm điểm (4 tiêu chí)
Task Response: 6.5
- Nhận xét: Bài viết trả lời đầy đủ đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý được triển khai ở mức cơ bản, thiếu ví dụ cụ thể hoặc lập luận sâu hơn để đạt Band 7. Ý kiến cá nhân được trình bày nhưng không được phát triển đầy đủ.
Coherence and Cohesion: 6.5
- Nhận xét: Bài viết có cấu trúc logic, với các đoạn rõ ràng và sử dụng từ nối như “On the one hand,” “Moreover,” “In conclusion.” Tuy nhiên, một số câu chuyển ý hơi đơn giản, và sự liên kết giữa các ý trong đoạn có thể được cải thiện bằng cách sử dụng từ nối đa dạng hơn.
Lexical Resource: 6.5
- Nhận xét: Từ vựng phù hợp với Band 6.5, với một số cụm học thuật như reduce the risk, raise awareness, nhưng không có từ vựng nâng cao hoặc sự đa dạng vượt mức này. Một vài cụm lặp lại (e.g., “sports facilities”) có thể được thay thế để tăng điểm.
Grammatical Range and Accuracy: 6.5
- Nhận xét: Bài viết sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp như câu điều kiện, câu phức, nhưng có một số lỗi nhỏ (e.g., “is likely to see” có thể không hoàn toàn tự nhiên). Độ chính xác ngữ pháp khá tốt nhưng thiếu cấu trúc phức tạp hơn để đạt Band 7.
Phân tích từ vựng
- Reduce the risk
- Nghĩa tiếng Việt: Giảm nguy cơ
- Giải thích: Cụm này thường dùng trong văn học thuật để nói về việc giảm khả năng xảy ra một vấn đề (e.g., bệnh tật, tai nạn). Trong bài, nó được dùng để chỉ việc giảm nguy cơ bệnh tật nhờ tập thể dục.
- Ví dụ: Regular exercise can reduce the risk of chronic diseases.
- Raise awareness
- Nghĩa tiếng Việt: Nâng cao nhận thức
- Giải thích: Cụm này phổ biến trong văn nghị luận, dùng để chỉ việc làm cho mọi người hiểu rõ hơn về một vấn đề. Trong bài, nó ám chỉ việc thể thao giúp người dân chú ý hơn đến sức khỏe.
- Ví dụ: Campaigns can raise awareness about environmental issues.
- Health education programs
- Nghĩa tiếng Việt: Các chương trình giáo dục sức khỏe
- Giải thích: Đây là cụm danh từ học thuật, dùng để chỉ các hoạt động đào tạo hoặc cung cấp thông tin về sức khỏe. Trong bài, nó được dùng để đề xuất giải pháp thay thế cho cơ sở thể thao.
- Ví dụ: Health education programs should be introduced in schools.
- Implementing policies
- Nghĩa tiếng Việt: Thực thi chính sách
- Giải thích: Cụm này dùng để nói về việc áp dụng các quy định hoặc luật lệ, thường trong bối cảnh chính phủ hoặc tổ chức. Trong bài, nó đề cập đến việc áp dụng luật về thực phẩm không lành mạnh.
- Ví dụ: Governments should focus on implementing policies to reduce pollution.
- Yield better results
- Nghĩa tiếng Việt: Mang lại kết quả tốt hơn
- Giải thích: Cụm này dùng để so sánh hiệu quả của các phương pháp, thường trong văn nghị luận. Trong bài, nó nhấn mạnh rằng kết hợp nhiều giải pháp sẽ hiệu quả hơn.
- Ví dụ: A balanced approach can yield better results in education reform.
Phân tích ngữ pháp
- Câu điều kiện (If… then…)
- Giải thích: Câu điều kiện loại 1 được dùng đúng trong bài, ví dụ: “When there are more gyms, individuals may feel motivated to be active.” Cấu trúc này phù hợp để nói về khả năng xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, bài viết có thể thêm câu điều kiện loại 2 hoặc 3 để tăng độ đa dạng.
- Câu phức với từ nối (Moreover, For example)
- Giải thích: Bài viết sử dụng câu phức với các từ nối như “Moreover” và “For example” để liên kết ý. Ví dụ: “This can reduce the risk of diseases… Moreover, sports facilities can raise awareness…” Các từ nối được dùng đúng nhưng hơi đơn giản, thiếu từ nối nâng cao như “Consequently” hoặc “In contrast.”
- Lỗi nhỏ: “is likely to see”
- Giải thích: Cụm này trong câu “a community… is likely to see more people engaging…” không hoàn toàn tự nhiên. Cách diễn đạt đúng hơn có thể là “is likely to have” hoặc “may see.” Đây là lỗi nhỏ nhưng có thể làm giảm điểm nếu lặp lại.
- Danh động từ (Engaging in physical activities)
- Giải thích: Cụm “engaging in physical activities” được dùng đúng để chỉ hành động tham gia thể thao. Đây là cấu trúc danh động từ phổ biến trong văn học thuật, giúp câu văn trở nên trang trọng hơn.
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Tổng kết
Bài viết đạt Band 6.5 nhờ cấu trúc rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp phù hợp, và trả lời đầy đủ đề bài. Tuy nhiên, các ý triển khai còn đơn giản, thiếu ví dụ cụ thể hoặc lập luận sâu. Từ vựng và ngữ pháp đúng nhưng chưa đủ đa dạng để đạt Band 7. Một số lỗi nhỏ (e.g., cụm “is likely to see”) và việc lặp lại từ như “sports facilities” cũng ảnh hưởng đến điểm.
Gợi ý cải thiện để đạt Band 7
- Task Response: Phát triển ý sâu hơn, ví dụ: đưa ra số liệu giả định hoặc ví dụ thực tế (e.g., “In Japan, free sports centers increased exercise rates by 20%”).
- Coherence and Cohesion: Sử dụng từ nối đa dạng hơn (e.g., “In contrast,” “As a result”) và cải thiện cách chuyển ý giữa các câu trong đoạn.
- Lexical Resource: Thay thế từ lặp lại bằng từ đồng nghĩa (e.g., “sports facilities” → “recreational centers”) và thêm 1–2 từ vựng Band 7 như “mitigate” hoặc “prevalent.”
- Grammatical Range: Sử dụng cấu trúc phức tạp hơn, như câu điều kiện loại 2 (“If governments invested more, health issues could decrease”) hoặc câu bị động nâng cao.