Trong kỳ thi IELTS, Writing Task 2 đòi hỏi thí sinh thể hiện khả năng phân tích, lập luận và trình bày ý kiến một cách rõ ràng và mạch lạc. Phần 4 của loạt bài hướng dẫn này sẽ tập trung vào các chiến lược nâng cao, giúp thí sinh xây dựng bài viết logic, thuyết phục và đạt điểm cao. Bằng cách nắm vững cấu trúc, cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ phù hợp, người học có thể tự tin chinh phục dạng bài này.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 3.
Đề bài IELTS Writing (Random – Advantage/Disadvantage Essay):
Many people prefer to watch foreign movies rather than local films.
Do the advantages of this trend outweigh the disadvantages?
📝 Bài essay (Band 6.5)
Nowadays, watching foreign movies has become more popular in many countries. While some people believe that this trend brings many benefits, others argue that it may have negative effects on local culture. In this essay, I will discuss both the advantages and disadvantages and explain why I think the drawbacks may be more serious.
On the one hand, foreign films help people learn about different cultures and improve their language skills. For example, watching English movies can help learners improve their listening and vocabulary. Moreover, international movies often have higher production quality, which gives viewers a better experience. As a result, people can enjoy better storytelling and acting.
On the other hand, watching too many foreign movies may reduce interest in local films. This can lead to the decline of local film industries and loss of cultural identity. When people mostly watch stories from other countries, they may become less aware of their own traditions and values. Additionally, local filmmakers might face financial difficulties because their movies receive less attention.
In conclusion, although foreign movies bring some benefits like cultural exposure and entertainment, I believe the disadvantages, especially the weakening of local culture, are more serious. Therefore, it is important to support local films while enjoying international ones.
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí (Band 6.5)
1. Task Response – 6.5
✔️ Trả lời đúng yêu cầu đề bài, có đưa ra ý kiến rõ ràng (disadvantages > advantages).
✘ Lập luận chưa được phát triển sâu; ví dụ đơn giản, chưa đủ phân tích.
2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔️ Bố cục rõ ràng, mạch lạc (4 đoạn chuẩn); liên kết logic.
✘ Từ nối khá đơn giản (“on the other hand”, “for example”), chưa đa dạng.
3. Lexical Resource – 6.5
✔️ Sử dụng từ vựng học thuật vừa phải, chính xác.
✘ Một số cụm từ chưa đa dạng hoặc lặp (e.g., “foreign movies”).
4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔️ Có sử dụng nhiều thì, câu ghép, câu phức.
✘ Một số lỗi nhẹ về mạo từ, số ít/số nhiều và giới từ. Chưa linh hoạt trong cấu trúc câu.
📚 Từ vựng học thuật đáng chú ý (in đậm)
- foreign movies – phim nước ngoài
→ Cụm danh từ thông dụng trong chủ đề văn hóa và giải trí. - cultural identity – bản sắc văn hóa
→ Dùng để nói về những giá trị văn hóa riêng của một dân tộc. - production quality – chất lượng sản xuất
→ Cụm từ mô tả độ chuyên nghiệp về hình ảnh, âm thanh, đạo diễn. - language skills – kỹ năng ngôn ngữ
→ Thường dùng trong bối cảnh giáo dục/ngôn ngữ học. - financial difficulties – khó khăn tài chính
→ Cụm từ học thuật nói về vấn đề kinh tế, thường gặp trong Task 2. - cultural exposure – sự tiếp xúc với văn hóa khác
→ Dùng để chỉ lợi ích khi tiếp cận văn hóa nước ngoài.
🛠 Ngữ pháp cần chú ý (in đậm)
- “While some people believe that…”
→ Cấu trúc câu phức phổ biến cho phần Introduction. Dùng đúng nhưng nên cẩn thận về sự cân bằng giữa mệnh đề chính và phụ. - “This can lead to the decline of local film industries”
→ Câu bị động với “can + V”, dùng đúng nhưng thiếu đa dạng về cách thể hiện. - “they may become less aware of their own traditions”
→ Dùng “may + V” để thể hiện khả năng – phù hợp với Band 6.5. - “When people mostly watch stories from other countries…”
→ Mệnh đề thời gian, dùng tốt nhưng có thể dùng dạng rút gọn để nâng Band. - “Although foreign movies bring some benefits…”
→ Mở đầu kết luận bằng mệnh đề nhượng bộ – cách dùng đúng và hiệu quả.
✅ Tổng kết & Gợi ý cải thiện để lên Band 7.0
Tổng kết:
Bài viết ở mức ổn định Band 6.5 với bố cục rõ ràng, có ý kiến cá nhân, lập luận hợp lý. Tuy nhiên, phần phân tích còn hơi sơ lược, ví dụ thiếu chiều sâu. Từ vựng và ngữ pháp đủ dùng nhưng chưa đa dạng hoặc linh hoạt.
Gợi ý cải thiện để lên 7.0:
- Đào sâu hơn vào từng luận điểm, đưa thêm ví dụ thực tế hoặc so sánh.
- Tăng tính linh hoạt trong liên kết câu (dùng thêm từ nối như nevertheless, consequently, in contrast…).
- Sử dụng cấu trúc câu phức hơn (e.g., mệnh đề quan hệ, đảo ngữ nhẹ).
- Đa dạng hóa từ vựng, thay vì lặp “foreign movies” có thể dùng “international films”, “overseas productions”,…
Đề bài (Random – dạng Discussion):
Some people think that governments should invest more in public transport systems, while others believe that money should be spent on improving roads and highways.
Discuss both views and give your own opinion.
✍️ Bài Essay (Band 6.5):
Nowadays, how to allocate government budgets for transportation has become a controversial issue. Some argue that authorities should spend more on public transport, while others believe improving roads and highways is more important. This essay will discuss both views before presenting my own opinion.
On the one hand, investing in public transport can bring various benefits. Firstly, it can reduce traffic congestion because if more people use buses and trains, there will be fewer private vehicles on the road. This can also help to lower air pollution, which is a serious problem in many cities. Furthermore, public transport is often cheaper for citizens, which makes it easier for low-income people to move around.
On the other hand, improving roads and highways is also essential. In some areas, roads are too old and damaged, leading to traffic accidents and slow transportation. By upgrading these roads, governments can ensure safety for drivers and speed up the movement of goods, which is important for the economy. Moreover, not all areas have access to public transport, especially in rural regions, so better roads can help connect these communities.
In conclusion, both public transport and road systems are important. However, I believe that governments should prioritize public transport because it is more sustainable and beneficial for the environment in the long term.
(Words: 258)
📝 Chấm điểm theo 4 tiêu chí:
Tiêu chí | Điểm | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, có nêu ý kiến. Một số luận điểm khá đơn giản và chưa khai thác sâu. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Bài có bố cục rõ ràng, liên kết tốt bằng từ nối cơ bản (“Firstly”, “Furthermore”, “However”). Một vài đoạn chuyển ý chưa thật mượt. |
Lexical Resource | 6.5 | Sử dụng từ vựng học thuật đơn giản, phù hợp. Tuy nhiên, thiếu sự đa dạng và linh hoạt trong từ vựng cao cấp. |
Grammatical Range and Accuracy | 6.0 | Dùng câu đơn và câu ghép đơn giản là chủ yếu. Một vài lỗi nhỏ về chia động từ và giới từ (không nghiêm trọng). |
📚 Phân tích từ vựng nổi bật:
Từ/Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
allocate government budgets | phân bổ ngân sách nhà nước | Dùng để mô tả hành động chia nguồn tài chính cho các mục tiêu cụ thể, rất hay gặp trong bài học thuật. |
traffic congestion | tắc nghẽn giao thông | Một collocation phổ biến khi nói về vấn đề giao thông. |
air pollution | ô nhiễm không khí | Cụm từ học thuật khi nói về tác động môi trường. |
low-income people | người có thu nhập thấp | Miêu tả nhóm dân số cụ thể, dùng đúng ngữ cảnh xã hội. |
upgrading these roads | nâng cấp những con đường này | Diễn đạt hành động cải thiện cơ sở hạ tầng. |
connect these communities | kết nối những cộng đồng này | Collocation thể hiện tác động tích cực đến xã hội. |
sustainable | bền vững | Từ vựng học thuật mô tả các giải pháp lâu dài. |
🧠 Phân tích ngữ pháp cần lưu ý:
Cấu trúc/Hiện tượng | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
how to allocate government budgets | Cấu trúc “how to + V” diễn tả cách làm gì, dùng đúng ngữ pháp. |
if more people use buses and trains | Mệnh đề điều kiện loại 1, đúng, nhưng nên chú ý các thì cho mạch lạc hơn. |
This can also help to lower air pollution | Cấu trúc “help to + V” chính xác, nên đa dạng hóa thêm bằng “assist in V-ing” để bài phong phú hơn. |
In conclusion, both public transport and road systems are important | Câu kết luận khá cơ bản; có thể luyện thêm câu ghép phức để tăng điểm GR&A. |
By upgrading these roads, governments can ensure safety for drivers | Cấu trúc “By + V-ing” hợp lý, nhưng cần đa dạng hóa cách mở đầu câu. |
🔍 Tổng kết & Gợi ý cải thiện:
Tổng quan:
Bài viết đạt mức Band 6.5 nhờ đáp ứng yêu cầu đề, lập luận rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp cơ bản nhưng đúng. Tuy nhiên, các ý còn đơn giản, từ vựng và ngữ pháp thiếu đa dạng, ít câu phức.
Gợi ý để nâng lên 7.0:
- Phát triển mỗi luận điểm sâu hơn, thêm ví dụ cụ thể.
- Đa dạng hóa cấu trúc câu: thêm câu phức, đảo ngữ nhẹ.
- Sử dụng thêm từ nối học thuật nâng cao như “Nevertheless”, “In contrast”, hoặc paraphrase nhiều hơn.
- Thử dùng các collocation cao cấp như “environmental sustainability”, “long-term economic benefits” thay vì chỉ dùng các cụm quen thuộc.
ĐỀ BÀI (Dạng: Problem – Solution)
Some people believe that the increase in car ownership is responsible for growing traffic congestion in cities.
What problems does this cause? What are some possible solutions?
📝 BÀI ESSAY (Band 6.5)
In many modern cities, the number of people who own cars is rising significantly. This trend leads to several problems, especially traffic congestion. In this essay, I will discuss the problems related to car ownership and suggest some possible solutions.
Firstly, more private cars on the road means more traffic jams, especially during rush hours. This not only causes people to spend more time commuting, but also leads to stress and less productivity. For example, in big cities like Bangkok or Jakarta, people sometimes spend more than two hours in traffic every day. In addition, heavy traffic increases air pollution, which is harmful to both humans and the environment.
To solve this issue, governments should invest in public transportation systems. If buses, trains, and subways are convenient and cheap, people may choose them over private cars. Moreover, the government can encourage carpooling or working from home. These methods will reduce the number of vehicles on the road. Another possible solution is to increase taxes on car ownership, especially in big cities. This will make people think twice before buying a private vehicle.
In conclusion, rising car ownership is a serious problem for urban traffic and the environment. However, with the right policies and public awareness, this problem can be managed effectively.
📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ (Band 6.5)
1. Task Response: 6.5
✔ Trả lời đầy đủ cả hai phần câu hỏi (problem + solution)
✘ Chưa khai thác sâu từng luận điểm, ví dụ còn chung chung
(Một số giải pháp chưa được phát triển kỹ lưỡng)
2. Coherence and Cohesion: 6.5
✔ Bố cục rõ ràng, có mở bài, thân bài, kết luận
✔ Dùng liên từ đơn giản như firstly, in addition, moreover
✘ Một số câu chuyển ý còn đơn điệu, thiếu linh hoạt
3. Lexical Resource: 6.5
✔ Có sử dụng từ vựng học thuật vừa phải
✘ Từ vựng còn lặp lại, thiếu đa dạng (problem, traffic, cars)
4. Grammatical Range and Accuracy: 6.5
✔ Dùng đúng các thì cơ bản, câu ghép
✘ Vẫn còn cấu trúc đơn giản lặp lại nhiều, ít dùng mệnh đề phức
✘ Một vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa nhưng giảm điểm ngữ pháp
📚 TỪ VỰNG HỌC THUẬT (in đậm)
- Traffic congestion – Tắc nghẽn giao thông
→ Dùng phổ biến trong bài IELTS khi nói về vấn đề đô thị - Rush hours – Giờ cao điểm
→ Từ cụ thể mô tả thời điểm tắc đường, phù hợp ngữ cảnh - Air pollution – Ô nhiễm không khí
→ Vừa mô tả tác động môi trường, vừa có tính học thuật - Public transportation systems – Hệ thống giao thông công cộng
→ Cụm danh từ rõ ràng, chính xác trong văn viết học thuật - Carpooling – Đi chung xe
→ Từ khóa thường dùng trong phần giải pháp giảm xe cá nhân - Vehicle ownership – Việc sở hữu phương tiện
→ Cách nói trang trọng hơn “owning a car” - Productivity – Năng suất làm việc
→ Từ vựng trừu tượng, thường gặp trong lập luận học thuật
🧠 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
- If buses, trains, and subways are convenient and cheap, people may choose them over private cars.
→ Câu điều kiện loại 1, dùng đúng nhưng có thể diễn đạt học thuật hơn. - More private cars on the road means more traffic jams
→ Thiếu “there are” ở đầu câu; nên viết: There are more private cars on the road, which means… - To solve this issue, governments should invest in…
→ Dùng động từ khuyết thiếu “should” chính xác, hợp lý cho văn nghị luận - This not only causes… but also leads to…
→ Cấu trúc not only… but also… dùng đúng, giúp nâng điểm liên kết
🧾 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Bài viết đáp ứng tốt yêu cầu đề bài, có cấu trúc rõ ràng, và thể hiện khả năng ngôn ngữ ở mức khá. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:
- Triển khai ý sâu hơn: Ví dụ nên được cụ thể hóa hơn và phân tích rõ hơn hậu quả.
- Từ vựng đa dạng hơn: Tránh lặp lại từ đơn giản như traffic, problem, thay bằng từ đồng nghĩa hoặc paraphrase.
- Ngữ pháp phong phú hơn: Tăng cường dùng mệnh đề quan hệ, câu bị động, và cấu trúc linh hoạt hơn.
👉 Với vài điều chỉnh như trên, bài có thể đạt Band 7.0 trong kỳ thi thực tế.
Đề bài (Random Task Type – Discussion Essay)
Some people believe that students should be taught how to manage money in school. Others think that this is a waste of time.
Discuss both views and give your opinion.
Bài Essay (Band 6.5)
In today’s world, money management is becoming an essential skill. While some argue that students should be taught how to handle money in schools, others believe it is unnecessary and wastes valuable learning time. This essay will discuss both sides and provide my own opinion.
On the one hand, teaching students how to manage money can prepare them for real-life situations. Many young people do not understand basic financial concepts such as saving, budgeting, or using a credit card wisely. If schools include these lessons, students may avoid future problems like debt or poor spending habits. Furthermore, money management helps students become more independent and responsible with their choices.
On the other hand, schools already have a tight curriculum, and adding money education may reduce time for core subjects like math, science, or language. Some people believe that money skills can be taught by parents at home or learned through experience. Also, not all students are interested in finance, so forcing them to learn it might not be effective.
In my opinion, basic money management should be part of school education because it is useful for everyone in daily life. However, it does not need to take too much time—short, practical lessons would be enough to give students helpful knowledge without affecting their other studies.
Chấm điểm theo tiêu chí
1. Task Response: 6.5
✅ Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề: thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.
⚠️ Lập luận còn khá đơn giản, chưa đào sâu vào các khía cạnh khác nhau như ví dụ thực tế hoặc số liệu minh họa.
2. Coherence and Cohesion: 6.5
✅ Có sử dụng các từ nối hợp lý (e.g., “on the one hand”, “furthermore”, “in my opinion”).
⚠️ Một số đoạn chuyển ý còn cơ bản, liên kết ý chưa thực sự mượt mà, thiếu liên kết nội dung sâu sắc giữa các ý chính.
3. Lexical Resource: 6.5
✅ Có sử dụng được một số cụm từ học thuật đơn giản và đúng ngữ cảnh.
⚠️ Từ vựng chưa phong phú, lặp lại từ “money management” nhiều lần, chưa có nhiều từ thay thế đồng nghĩa.
4. Grammatical Range and Accuracy: 6.5
✅ Câu đơn và câu phức được sử dụng ổn định.
⚠️ Một số lỗi nhỏ như thiếu mạo từ, hoặc dùng thì đơn giản quá nhiều, chưa khai thác đa dạng thì/phép chia động từ.
Từ vựng cần lưu ý
- money management – quản lý tiền bạc
👉 Thuật ngữ chỉ kỹ năng sử dụng tiền một cách hợp lý; dùng nhiều lần nên cần đa dạng hóa như “financial literacy” hoặc “budgeting skills”. - real-life situations – tình huống thực tế trong cuộc sống
👉 Cụm này thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục để nhấn mạnh ứng dụng thực tế của kỹ năng. - tight curriculum – chương trình học dày đặc
👉 Diễn tả áp lực thời gian trong giáo trình học đường, mang tính học thuật. - basic financial concepts – các khái niệm tài chính cơ bản
👉 Thường dùng khi nói về giáo dục tài chính ở mức cơ bản, phù hợp với học sinh. - spending habits – thói quen chi tiêu
👉 Cụm này được dùng để chỉ hành vi sử dụng tiền trong đời sống hàng ngày, phù hợp với văn cảnh nói về ảnh hưởng lâu dài. - short, practical lessons – những bài học ngắn gọn và thực tiễn
👉 Diễn tả giải pháp cân bằng giữa giáo dục kỹ năng và không ảnh hưởng đến môn học chính.
Ngữ pháp cần chú ý
- If schools include these lessons, students may avoid…
→ Câu điều kiện loại 1. Dùng đúng nhưng cần linh hoạt thêm loại 2 nếu bàn đến giả định sâu hơn. - Some people believe that money skills can be taught…
→ Câu bị động đúng nhưng cấu trúc này bị lặp lại, cần đa dạng hóa. - …helps students become more independent and responsible…
→ Dùng đúng động từ nguyên mẫu sau “help”, nhưng lưu ý chia động từ chính xác hơn ở các câu dài. - …students may avoid future problems like debt…
→ Dùng “like” thay vì “such as” là chấp nhận được, nhưng “such as” mang tính học thuật hơn.
Tổng kết & Gợi ý cải thiện
Bài viết này ở mức Band 6.5 vì:
- Hoàn thành yêu cầu đề bài đầy đủ nhưng lập luận còn đơn giản.
- Từ vựng và ngữ pháp đủ dùng, nhưng chưa đa dạng, chưa có tính học thuật cao.
- Cấu trúc bài rõ ràng, dễ đọc nhưng còn thiếu chiều sâu phân tích.
Để nâng lên Band 7.0:
- Dùng nhiều từ đồng nghĩa hơn để tránh lặp.
- Đưa thêm ví dụ cụ thể (ví dụ tình huống học sinh dùng tiền sai dẫn đến nợ).
- Sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện loại 2, hoặc đảo ngữ nhẹ.
- Liên kết các đoạn bằng cách dùng từ nối học thuật như in contrast, as a result, this suggests that,…
ĐỀ BÀI (DẠNG OPINION):
Many people believe that public transportation should be free to encourage more people to use it and reduce traffic congestion.
To what extent do you agree or disagree?
📝 BÀI ESSAY (BAND 6.5):
In recent years, there has been a growing debate about whether public transport should be made free for everyone. Some people argue that it would help reduce traffic problems and pollution in cities. In my opinion, I partly agree with this idea, as it has both advantages and disadvantages.
On the one hand, making public transportation free could encourage more people to use it instead of their private vehicles. This would likely lead to a decrease in traffic jams, especially during peak hours. Moreover, fewer cars on the road means less air pollution, which is beneficial for the environment. For example, cities like Tallinn in Estonia have made public transport free and have seen improvements in traffic and air quality. Therefore, this policy could be a good solution to some urban problems.
On the other hand, offering free public transportation might put a heavy financial burden on the government. The cost of maintaining buses, trains, and subways is very high, and if no one pays for using them, the government would need to spend more money from taxpayers. Also, when something is free, people may not appreciate it or may overuse the service. This can cause overcrowding and reduce the quality of public transport.
In conclusion, while free public transport could reduce traffic and pollution, it may also lead to financial and practical problems. I believe a better solution would be to offer discounts to specific groups, such as students or low-income individuals, rather than making it completely free.
📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ:
- Task Response: 6.5
✅ Trả lời đúng yêu cầu đề, có quan điểm rõ ràng (partly agree).
❌ Chưa phát triển đầy đủ lập luận, thiếu dẫn chứng cụ thể hoặc phân tích sâu hơn. - Coherence and Cohesion: 6.5
✅ Cấu trúc rõ ràng, các đoạn mạch lạc, dùng từ nối cơ bản phù hợp.
❌ Một số ý chuyển đoạn còn đơn giản, chưa linh hoạt. - Lexical Resource: 6.5
✅ Có sử dụng từ vựng học thuật cơ bản.
❌ Từ vựng chưa phong phú, lặp lại từ “public transportation” và “free”. - Grammatical Range and Accuracy: 6.0
✅ Dùng đúng thì và cấu trúc câu đơn giản.
❌ Thiếu đa dạng ngữ pháp, một vài lỗi nhỏ về câu ghép và mạo từ.
📚 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý (in đậm):
- public transportation – phương tiện giao thông công cộng
→ Thường dùng trong các chủ đề xã hội và đô thị. Có thể thay bằng “mass transit” để tránh lặp. - traffic congestion – tình trạng kẹt xe
→ Một collocation phổ biến trong các bài về giao thông. - financial burden – gánh nặng tài chính
→ Dùng để mô tả khó khăn kinh tế cho cá nhân hoặc chính phủ. - air pollution – ô nhiễm không khí
→ Từ vựng môi trường cơ bản, cần thay thế bằng các từ như “poor air quality” để đa dạng. - peak hours – giờ cao điểm
→ Một cụm từ thông dụng khi nói về giao thông đô thị. - taxpayers – người nộp thuế
→ Thường dùng khi phân tích gánh nặng ngân sách.
🔧 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý:
- “if no one pays for using them”
→ Nên là “if no one pays to use them”. → Lỗi giới từ động từ nguyên mẫu. - “people may not appreciate it or may overuse the service”
→ Câu đúng, nhưng có thể rút gọn thành “may not appreciate or overuse the service” để tự nhiên hơn. - “This would likely lead to a decrease in traffic jams”
→ Câu này đúng cấu trúc giả định. Có thể nâng cao bằng cấu trúc “would result in a reduction of…”. - “cities like Tallinn in Estonia have made public transport free”
→ Dùng hiện tại hoàn thành hợp lý để nêu ví dụ thực tế, nhưng thiếu thông tin cụ thể hơn (chẳng hạn tỉ lệ người dùng tăng bao nhiêu %).
🧠 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN:
Bài viết đạt đúng yêu cầu Band 6.5 nhờ có cấu trúc rõ ràng và lập luận cơ bản. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:
- Mở rộng ý và ví dụ chi tiết hơn, không chỉ nêu ví dụ chung chung (ví dụ nên có số liệu hoặc so sánh cụ thể).
- Đa dạng từ vựng, tránh lặp lại các từ khóa. Dùng từ đồng nghĩa hoặc cụm thay thế như “mass transit” cho “public transport”.
- Sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn, như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện nâng cao, câu bị động học thuật.
- Tăng tính học thuật và logic trong lập luận, đặc biệt là ở phần phản biện (Body 2).
ĐỀ BÀI (Dạng: Opinion Essay)
Some people believe that governments should invest more in public transportation instead of building new roads. To what extent do you agree or disagree?
BÀI ESSAY (Band 6.5)
In recent years, the issue of transportation has gained much attention. Some people argue that governments should spend more money on public transport rather than constructing new roads. I partly agree with this opinion, as both aspects have their own importance.
On the one hand, public transportation systems like buses and trains can reduce traffic congestion and pollution. When more people use public transport, fewer private vehicles are on the road, which helps the environment. In big cities where traffic jams are a daily problem, improving buses and trains is a good way to encourage people to stop using their own cars. Also, public transport is often cheaper than driving, so it helps low-income people.
On the other hand, in some areas, especially rural regions, public transport is not always a suitable solution. People in these places often rely on roads to connect with cities or other towns. If the roads are old or broken, it can be dangerous and slow. Therefore, building new roads is necessary to improve safety and convenience. Moreover, some new roads can help support economic development by connecting more regions.
In conclusion, while I agree that public transportation deserves more attention and funding, I believe that building new roads is also necessary, especially in rural or developing areas. Governments should try to balance both investments to make the transportation system more effective.
CHẤM ĐIỂM
1. Task Response: 6.5
- Nhận xét: Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, thể hiện quan điểm rõ ràng và có phân tích hai mặt. Tuy nhiên, các luận điểm còn khá chung chung, chưa có ví dụ cụ thể hay lập luận sâu sắc.
2. Coherence and Cohesion: 6.5
- Nhận xét: Bài có cấu trúc rõ ràng, các đoạn liên kết mạch lạc với từ nối hợp lý. Tuy nhiên, một số chuyển ý còn đơn giản, ít sự đa dạng trong cách kết nối câu.
3. Lexical Resource: 6.5
- Nhận xét: Từ vựng phù hợp với chủ đề, dùng đúng ngữ cảnh. Tuy nhiên, một số từ ngữ mang tính lặp lại như public transport, road, thiếu sự phong phú hoặc thay thế từ đồng nghĩa.
4. Grammatical Range and Accuracy: 6.0
- Nhận xét: Câu ngắn gọn, có sự đa dạng ở mức cơ bản. Một số lỗi nhỏ như thiếu mạo từ hoặc cấu trúc câu đơn giản quá mức. Không có cấu trúc ngữ pháp phức tạp nào được dùng hiệu quả.
PHÂN TÍCH TỪ VỰNG
- public transportation – giao thông công cộng
→ Cụm từ phổ biến trong các bài viết học thuật về chủ đề môi trường, đô thị. Dùng đúng nhưng cần thêm sự thay thế như mass transit hoặc communal transport. - traffic congestion – ùn tắc giao thông
→ Thuật ngữ thường dùng để miêu tả vấn đề giao thông trong đô thị. Dùng chính xác, tạo được tính học thuật. - low-income people – người thu nhập thấp
→ Cách nói đúng ngữ cảnh chính sách xã hội. Có thể nâng cấp bằng cách dùng “economically disadvantaged groups”. - economic development – phát triển kinh tế
→ Từ ngữ vững chắc cho các bài viết dạng giải pháp hoặc lợi ích. - funding – nguồn tài trợ
→ Từ này thường được dùng khi nói về đầu tư từ chính phủ hay các tổ chức. Dùng đúng nhưng có thể thay bằng investment để tránh lặp. - balance investments – cân bằng đầu tư
→ Cụm từ học thuật dùng để nhấn mạnh sự phân bổ nguồn lực hợp lý. Tạo tính thuyết phục trong kết luận.
PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP
- “On the one hand” / “On the other hand”
→ Cấu trúc chuyển đoạn rõ ràng, đúng chức năng. Tuy nhiên, việc sử dụng hai cụm này quá phổ biến có thể gây nhàm chán nếu không kèm theo nội dung sắc sảo. - When more people use public transport, fewer private vehicles are on the road
→ Câu điều kiện loại 1, dùng đúng ngữ pháp. Đây là cấu trúc hay gặp trong các bài tranh luận nguyên nhân – kết quả. - Public transport is often cheaper than driving
→ So sánh đơn giản (cheaper than), đúng nhưng khá cơ bản. Có thể nâng cấp bằng cách sử dụng “more cost-effective”. - Governments should try to balance both investments
→ Modal verb “should” dùng đúng để đề xuất. Tuy nhiên, cấu trúc “try to balance” có thể thay bằng “strike a balance” để tăng độ học thuật.
TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Tổng quan:
Bài viết đáp ứng đề bài, có cấu trúc rõ ràng và dùng từ vựng phù hợp. Tuy nhiên, mức độ phân tích và phát triển ý chưa đủ chiều sâu để đạt Band 7. Từ vựng và ngữ pháp còn mang tính lặp, đơn giản.
Gợi ý cải thiện để lên Band 7.0:
- Cung cấp ví dụ cụ thể cho từng luận điểm để tăng tính thuyết phục.
- Tăng cường đa dạng từ vựng, tránh lặp lại các từ khóa quá nhiều lần.
- Sử dụng câu phức và các cấu trúc ngữ pháp nâng cao như “not only… but also”, “if it were not for…”.
- Thêm sự tinh tế trong cách chuyển ý giữa các đoạn, thay vì dùng các cụm chuyển đoạn thông thường.
ĐỀ BÀI (Topic Type: Problem – Solution)
In many countries, people face increasing problems with public health due to a lack of physical activity.
What are the causes of this problem, and what solutions can be suggested?
📝 BÀI ESSAY (Band 6.5)
In modern society, people in many countries are becoming less physically active, which causes serious health issues. This essay will discuss the main causes of this trend and suggest some possible solutions.
One major reason why people do not exercise enough is the nature of modern work. Most jobs today require people to sit in front of a computer for many hours. As a result, they feel tired and do not have the energy or time to exercise after work. Another reason is the popularity of technology. Many people, especially young ones, spend a lot of time playing video games or watching online content instead of doing outdoor activities. These habits can lead to a sedentary lifestyle, which increases the risk of obesity and other health problems.
To solve this problem, both governments and individuals need to take action. Governments can encourage people to be more active by building more parks, sports centers, and cycling paths. In addition, companies can support their employees by offering gym memberships or organizing fitness events. On a personal level, people should try to include physical activity in their daily routines, such as walking to work or doing simple exercises at home.
In conclusion, modern jobs and digital entertainment are two main reasons why people are less active today. However, with support from both the government and individuals, it is possible to improve this situation and help people live healthier lives.
🧪 CHẤM ĐIỂM (theo tiêu chí IELTS Writing Task 2)
Tiêu chí | Điểm | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời đầy đủ, có lập luận rõ ràng nhưng chưa phát triển sâu từng ý. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Mạch lạc, sử dụng liên kết đơn giản, lặp lại cấu trúc. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng phù hợp, nhưng chưa đa dạng, lặp lại “exercise”, “people”. |
Grammatical Range and Accuracy | 6.0 | Dùng đúng các thì và cấu trúc cơ bản, nhưng hạn chế về đa dạng và linh hoạt. |
📚 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý
Cụm từ in đậm | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
physically active | hoạt động về thể chất | Dùng để nói về việc tham gia vào các hoạt động thể dục thể thao. |
sedentary lifestyle | lối sống ít vận động | Cụm từ học thuật phổ biến khi nói về vấn đề sức khỏe. |
digital entertainment | giải trí kỹ thuật số | Miêu tả các hình thức giải trí như chơi game, xem video, v.v. |
encourage people to be more active | khuyến khích người dân năng động hơn | Cụm dùng trong các giải pháp xã hội hoặc chính sách công. |
include physical activity in routines | đưa hoạt động thể chất vào thói quen hàng ngày | Dùng trong văn cảnh sức khỏe và lối sống cá nhân. |
gym memberships | thẻ thành viên phòng tập | Thuật ngữ phổ biến trong các chương trình sức khỏe công ty. |
🔍 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
Cấu trúc ngữ pháp | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
Most jobs today require people to… | Cấu trúc “require + object + to V” được dùng đúng, diễn đạt yêu cầu hành động. |
As a result, they feel tired… | Liên kết nguyên nhân – kết quả tốt, nên khuyến khích dùng. |
To solve this problem, both governments and individuals need to… | Câu mở đầu đoạn giải pháp có cấu trúc rõ ràng, nhưng có thể thêm liên từ nâng cao để mượt hơn. |
such as walking to work or doing simple exercises | Cấu trúc “such as” dùng chính xác để đưa ví dụ cụ thể. |
…with support from both the government and individuals | Cụm bị động + giới từ (“with support from…”) sử dụng tốt, có tính học thuật. |
🧾 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN (How to move from 6.5 to 7.0)
Bài viết đã bám sát đề, bố cục rõ ràng và dễ hiểu. Tuy nhiên:
- Task Response: Mỗi nguyên nhân và giải pháp có thể phát triển sâu hơn với ví dụ cụ thể (ví dụ: trích dẫn nghiên cứu, số liệu).
- Lexical Resource: Cần tránh lặp từ như “people”, “exercise”. Có thể dùng từ thay thế như citizens, engage in physical training, hoặc stay fit.
- Grammar: Đa phần dùng cấu trúc cơ bản. Để đạt Band 7, cần thêm complex sentences, relative clauses, passive voice, hoặc conditional sentences.
- Coherence: Có thể dùng thêm các liên từ nâng cao như moreover, consequently, nevertheless để tăng độ liên kết và phong phú.
📌 Lời khuyên: Luyện viết đoạn phát triển ý sâu hơn, dùng các cấu trúc câu đa dạng và tránh lặp từ vựng. Hãy thử paraphrase và học cách mở rộng ý bằng ví dụ thực tế hoặc lý lẽ phản biện.
Đề bài (Random Task 2 – Advantage/Disadvantage Essay):
Some people believe that using public transportation is the best way to reduce traffic congestion in cities.
Do the advantages of using public transport outweigh the disadvantages?✍️ Bài essay (Band 6.5)
In recent years, traffic congestion has become a serious issue in many large cities. Some people suggest that using public transportation is the most effective solution to this problem. While public transport does have some disadvantages, I believe that its advantages outweigh them.
On the one hand, there are certain drawbacks to relying on public transport. Firstly, it is not always convenient. In many cities, buses and trains do not run frequently or on time, which can make it difficult for people to get to work or school. Secondly, public transport can be overcrowded, especially during rush hours, which can make the journey uncomfortable. Additionally, safety and cleanliness are also concerns on some public vehicles, which discourages people from using them.
On the other hand, public transport brings several important benefits. The most obvious one is that it helps reduce the number of private vehicles on the roads, which can significantly decrease traffic congestion and pollution. Furthermore, it is more environmentally friendly compared to cars, as buses and trains can carry many people at once, using less fuel per person. In addition, public transport is usually cheaper than owning and maintaining a private car, making it more affordable for people, especially those with low income.
In conclusion, although there are some disadvantages to using public transportation, I believe that the benefits, such as reducing traffic and pollution, make it a better choice for urban areas.
📊 Chấm điểm (Theo tiêu chí Cambridge IELTS)
Tiêu chí Điểm (Band) Nhận xét Task Response 6.5 Trả lời đúng yêu cầu đề, có đưa ra cả hai mặt và kết luận rõ ràng. Tuy nhiên, phân tích vẫn còn khá bề mặt, thiếu ví dụ cụ thể và lập luận sâu hơn. Coherence and Cohesion 6.5 Bài có cấu trúc rõ ràng với các đoạn mạch lạc, sử dụng liên kết hợp lý (e.g., Firstly, On the other hand, In conclusion). Tuy nhiên, một số ý chuyển vẫn còn đơn giản, thiếu sự linh hoạt. Lexical Resource 6.5 Từ vựng học thuật ở mức trung bình, đủ dùng cho đề tài. Tuy nhiên, có vài từ lặp lại như “public transport” và chưa có nhiều cụm từ học thuật phong phú. Grammatical Range and Accuracy 6.0 Có sử dụng thì hiện tại đơn và cấu trúc so sánh, nhưng vẫn đơn giản. Một số câu chưa linh hoạt, chưa có nhiều cấu trúc phức. 🧠 Phân tích từ vựng cần lưu ý
- traffic congestion
→ Tắc nghẽn giao thông
→ Cụm từ phổ biến trong các bài nói về vấn đề đô thị, rất hữu ích cho cả Writing Task 2 và Speaking Part 3.- public transportation
→ Giao thông công cộng
→ Một khái niệm chủ đạo trong bài. Nên học cách thay thế bằng “mass transit”, “bus and train systems” để tránh lặp.- environmentally friendly
→ Thân thiện với môi trường
→ Cụm từ học thuật thường dùng trong các chủ đề môi trường, có thể dùng linh hoạt cho nhiều bài viết.- maintaining a private car
→ Bảo dưỡng xe cá nhân
→ Diễn đạt rõ lợi ích chi phí khi so sánh giữa xe cá nhân và giao thông công cộng.- overcrowded
→ Quá đông người
→ Từ vựng chính xác để mô tả nhược điểm phổ biến của giao thông công cộng.- affordable
→ Có thể chi trả được
→ Một từ học thuật thông dụng, dùng khi nói đến chi phí trong các vấn đề xã hội hoặc kinh tế.⚙️ Phân tích ngữ pháp đáng chú ý
- “While public transport does have some disadvantages”
→ Cấu trúc nhấn mạnh với “does + V1” đúng, giúp làm nổi bật ý trong văn viết học thuật.- “it helps reduce the number of private vehicles on the roads”
→ Câu đơn với động từ help đi kèm động từ nguyên mẫu không “to” – dùng đúng.- “which can make the journey uncomfortable”
→ Mệnh đề quan hệ dùng chính xác, giúp mở rộng câu và làm rõ ý.- “it is not always convenient”
→ Câu đơn dùng “not always” để thể hiện mức độ – phù hợp, nhưng có thể thay bằng “often lacks convenience” để tăng học thuật.- Thiếu cấu trúc đa dạng như câu điều kiện hoặc bị động
→ Cấu trúc câu nhìn chung đơn giản, nên thêm câu ghép hoặc điều kiện để tăng độ phức tạp ngữ pháp.✅ Tổng kết & Gợi ý cải thiện lên Band 7.0
Tổng quan:
Bài viết đáp ứng yêu cầu đề bài, có lập luận hai chiều, ngôn ngữ tương đối rõ ràng và mạch lạc. Tuy nhiên, chưa thực sự nổi bật do cách triển khai còn đơn giản, từ vựng và ngữ pháp chưa linh hoạt.Gợi ý cải thiện:
- Thêm ví dụ cụ thể hoặc số liệu giả định để tăng tính thuyết phục.
- Đa dạng cấu trúc câu bằng cách sử dụng câu điều kiện (If more people used public transport…), bị động (Public transport is considered more sustainable…) hoặc cụm danh từ.
- Thay thế từ vựng lặp lại bằng từ đồng nghĩa hoặc paraphrase.
- Cân nhắc dùng liên từ học thuật như Moreover, In contrast, Nevertheless để nâng cao tính liên kết.