Trong cấu trúc kỳ thi IELTS, kỹ năng viết thường là thách thức lớn nhất đối với phần lớn thí sinh, đặc biệt ở phần IELTS Writing Task 2 Phần 46 – nơi yêu cầu không chỉ khả năng ngôn ngữ mà còn là tư duy lập luận chặt chẽ. Việc hiểu rõ tiêu chí chấm điểm, nắm bắt yêu cầu đề bài và phát triển ý một cách mạch lạc là yếu tố then chốt giúp nâng cao band điểm, nhất là trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng cao hiện nay.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 45.
Đề 1 IELTS Writing Task 2
Some people think that public transport should be free to reduce traffic congestion and pollution. To what extent do you agree or disagree?
Bài essay (Band 6.5)
In recent years, traffic congestion and air pollution have become serious problems in many cities. Some people believe that making public transport free would help solve these issues. I partly agree with this idea because while free transport can bring benefits, it may also create other challenges.
On the one hand, providing free public transportation can encourage more people to leave their private cars at home. As a result, the number of vehicles on the road may decrease, which can help reduce traffic jams and pollution from car exhausts. This policy can especially benefit low-income citizens who rely on buses or trains to travel to work or school.
On the other hand, making public transport free may lead to overcrowding and high maintenance costs. If too many people use buses or trains, the quality of service may go down. Additionally, the government would need to spend a lot of money to maintain the system, which might reduce funding for other important services like healthcare or education. In some cases, people might misuse the system because it is free, which could cause more harm than good.
In conclusion, while free public transport has the potential to reduce traffic and pollution, it is not a perfect solution. A better approach may be to reduce fares and improve the service quality to attract more users without causing negative side effects.
Chấm điểm (4 tiêu chí)
Task Response: 6.5
Bài viết trả lời đúng trọng tâm đề bài, có quan điểm rõ ràng (partly agree). Lập luận hợp lý nhưng thiếu chiều sâu, ví dụ chưa thật cụ thể.
Coherence and Cohesion: 6.5
Cấu trúc bài rõ ràng, các đoạn kết nối mượt mà. Tuy nhiên, từ nối còn đơn giản và bị lặp lại (“on the other hand”, “while”).
Lexical Resource: 6.5
Từ vựng đủ dùng để diễn đạt ý tưởng. Một số cụm từ học thuật được sử dụng đúng, nhưng còn lặp từ (“free”, “public transport”).
Grammatical Range and Accuracy: 6.0
Sử dụng được một số cấu trúc câu phức hợp, nhưng còn lỗi nhẹ về thì và từ nối. Phạm vi ngữ pháp chưa thực sự đa dạng.
Phân tích từ vựng (in đậm + dịch + giải thích)
- traffic congestion – tắc nghẽn giao thông
→ Cụm danh từ học thuật phổ biến khi nói về vấn đề đô thị. - air pollution – ô nhiễm không khí
→ Thuộc nhóm từ vựng về môi trường, thường dùng trong chủ đề giao thông hoặc công nghiệp. - encourage more people to… – khuyến khích nhiều người làm gì đó
→ Cấu trúc dùng để nêu giải pháp trong IELTS Task 2. - low-income citizens – người thu nhập thấp
→ Cụm từ dùng để nói đến nhóm người dễ bị ảnh hưởng bởi chính sách công. - maintenance costs – chi phí bảo trì
→ Từ chuyên ngành phù hợp khi nói về ngân sách công hoặc cơ sở hạ tầng. - reduce funding for… – giảm ngân sách cho…
→ Cấu trúc mang tính học thuật, dùng để trình bày hậu quả của một chính sách.
Phân tích ngữ pháp (in đậm + giải thích tiếng Việt)
- “Some people believe that making public transport free would help…”
→ Câu gián tiếp + cấu trúc giả định với “would” – dùng đúng, phù hợp trong bài viết học thuật. - “On the one hand… On the other hand…”
→ Cặp liên từ tương phản – đúng ngữ pháp nhưng bị dùng lặp quá nhiều, cần đa dạng hơn. - “If too many people use buses or trains, the quality of service may go down.”
→ Câu điều kiện loại 1 – dùng chính xác, nhưng không có nhiều biến thể khác trong bài. - “which might reduce funding for other important services…”
→ Mệnh đề quan hệ có sử dụng “might” – phù hợp để đưa ra khả năng, cần dùng linh hoạt hơn. - “it is not a perfect solution.”
→ Câu đơn có chứa phủ định – đúng nhưng đơn giản, có thể nâng cấp bằng cấu trúc bị động hoặc đảo ngữ.
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Bài viết thể hiện rõ quan điểm và có cấu trúc hợp lý, phù hợp với Band 6.5. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, người viết nên:
- Mở rộng và làm sâu sắc các luận điểm: ví dụ, thêm số liệu ước lượng, dẫn chứng cụ thể như mô hình ở các thành phố khác.
- Đa dạng từ nối và cấu trúc câu: tránh lặp lại những từ nối cơ bản, thay bằng “Nevertheless”, “Furthermore”, “Another point to consider is…”.
- Tránh lặp từ: dùng từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cấu trúc câu để tránh lặp lại “free”, “public transport”.
- Tăng độ chính xác ngữ pháp: nên luyện viết câu phức, mệnh đề phụ, đảo ngữ, và tránh lỗi nhỏ.
Đề 2 IELTS Writing Task 2
In many countries, young people are choosing not to vote. What are the reasons for this, and what can be done to encourage them to vote? (Problem-Solution)
Bài essay (Band 6.5)
In modern society, it is becoming more common for young people to avoid voting in national or local elections. This trend is worrying because voting is an important part of democracy. This essay will discuss some reasons why young people do not vote and suggest ways to increase their participation.
One main reason is that many young individuals feel disconnected from politics. They think politicians do not represent their views or care about their issues such as education, employment, or climate change. As a result, they feel that voting does not make any real difference. Another reason is the lack of knowledge. Many young people do not understand how the political system works or how to register to vote.
To solve this problem, governments and schools can play a big role. For example, schools should include political education in the curriculum to help students understand the value of voting. Governments can also run awareness campaigns on social media, where young people spend a lot of their time. These campaigns should explain the voting process in simple ways and show how each vote can lead to change.
In conclusion, the lack of interest and understanding are key reasons why young people do not vote. Education and modern communication tools can be effective in encouraging them to take part in elections.
Chấm điểm (4 tiêu chí)
Task Response: 6.5
Bài viết trả lời đúng yêu cầu của đề bài, đưa ra nguyên nhân và giải pháp rõ ràng. Tuy nhiên, luận điểm chưa được khai triển sâu sắc, thiếu ví dụ thực tế cụ thể.
Coherence and Cohesion: 6.5
Cấu trúc đoạn rõ ràng, liên kết ý mạch lạc. Tuy nhiên, từ nối còn đơn giản và bị lặp (“for example”, “as a result”).
Lexical Resource: 6.5
Từ vựng đủ dùng, có một số cụm học thuật phù hợp. Tuy nhiên, một số từ/cụm bị lặp và thiếu tính đa dạng.
Grammatical Range and Accuracy: 6.0
Ngữ pháp nhìn chung chính xác, có sử dụng câu phức và bị động, nhưng phạm vi cấu trúc còn hạn chế và đôi lúc thiếu linh hoạt.
Phân tích từ vựng (in đậm + dịch + giải thích)
- avoid voting – tránh việc đi bầu
→ Động từ + danh động từ (gerund) – cách diễn đạt lý do không tham gia hành động cụ thể. - democracy – nền dân chủ
→ Từ vựng học thuật, thường dùng trong chủ đề chính trị, xã hội. - feel disconnected from politics – cảm thấy xa rời chính trị
→ Cụm từ diễn tả cảm xúc của người trẻ về khoảng cách với hệ thống chính trị. - lack of knowledge – thiếu kiến thức
→ Diễn đạt nguyên nhân một cách học thuật, dùng phổ biến trong dạng Problem-Solution. - political education – giáo dục chính trị
→ Thuật ngữ liên quan đến giáo dục và công dân – dùng phù hợp trong giải pháp. - awareness campaigns – chiến dịch nâng cao nhận thức
→ Dạng danh từ học thuật, thường dùng trong phần giải pháp trong IELTS.
Phân tích ngữ pháp (in đậm + giải thích tiếng Việt)
- “This essay will discuss…”
→ Câu mở đầu mang tính công thức – đúng ngữ pháp, dùng phổ biến trong Task 2 nhưng nên tránh nếu muốn nâng điểm. - “young people do not vote” / “they feel that voting does not…”
→ Sự lặp lại của thì hiện tại đơn – đúng nhưng gây đơn điệu, nên xen kẽ các thì hoặc cấu trúc khác để đa dạng hơn. - “Governments and schools can play a big role.”
→ Câu đơn đơn giản – nên mở rộng với mệnh đề phụ hoặc câu ghép để tăng độ phức tạp. - “To solve this problem…”
→ Cụm mở đầu chuẩn dạng Problem-Solution – đúng và rõ ràng nhưng có thể biến tấu cho tự nhiên hơn (e.g., “One possible solution is…”). - “should include political education in the curriculum”
→ Cấu trúc “should + V-inf” – đúng về cấu trúc khuyến nghị, nên dùng đa dạng hơn như “ought to” hoặc cấu trúc bị động.
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Bài viết phù hợp Band 6.5 với cấu trúc rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp ở mức đủ để truyền đạt ý. Tuy nhiên:
- Luận điểm cần sâu hơn: nên thêm ví dụ cụ thể từ quốc gia, độ tuổi, hoặc khảo sát.
- Từ nối cần phong phú hơn: tránh lặp lại “for example”, thử “in particular”, “such as”, “one illustration is…”.
- Cấu trúc câu nên nâng cấp: thêm các câu có mệnh đề quan hệ, đảo ngữ hoặc dạng bị động để tăng điểm ngữ pháp.
- Từ vựng nên đa dạng hơn: tránh lặp lại các danh từ đơn giản như “young people”, “vote”.
Đề 3 IELTS Writing Task 3
Some people believe that it is better to work in the same job for their entire life, while others think that changing jobs regularly is more beneficial. Discuss both views and give your opinion. (Discussion + Opinion)
Bài essay (Band 6.5)
Some people argue that staying in the same job for their whole life is better, while others believe that changing jobs from time to time brings more advantages. This essay will examine both sides and give a personal opinion.
On the one hand, staying in one job for a long time can bring stability and job security. People who work for the same company often get promotions and salary increases because they gain more experience and loyalty. In addition, they may build strong relationships with colleagues and understand the company’s culture deeply, which helps them work more efficiently.
On the other hand, changing jobs regularly can help individuals learn new skills and avoid boredom. For example, working in different companies or industries allows people to experience various working environments and develop a wider range of knowledge. Also, some people may feel more motivated when they face new challenges in a new job.
In my opinion, it depends on a person’s career goals and personality. For someone who values stability and prefers a routine, staying in one job can be ideal. However, for those who like to grow and explore, changing jobs might be a better option.
In conclusion, while both options have their advantages, I believe that the choice should depend on each individual’s needs and preferences.
Chấm điểm (4 tiêu chí)
Task Response: 6.5
Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, nêu rõ hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, lập luận còn đơn giản và thiếu ví dụ cụ thể để phát triển sâu hơn.
Coherence and Cohesion: 6.5
Bài có bố cục rõ ràng, sử dụng liên kết hợp lý. Tuy nhiên, từ nối còn đơn giản và có sự lặp từ (“on the other hand”, “for example”).
Lexical Resource: 6.5
Từ vựng đa số phù hợp với đề tài, dùng đúng nhưng vẫn an toàn và chưa có tính linh hoạt cao. Một số cụm từ học thuật được dùng ổn.
Grammatical Range and Accuracy: 6.0
Câu ngữ pháp nhìn chung chính xác, song phần lớn là câu đơn, cấu trúc lặp lại và ít biến hóa. Cần sử dụng thêm các cấu trúc phức để nâng điểm.
Phân tích từ vựng (in đậm + dịch + giải thích)
- job security – sự ổn định trong công việc
→ Dùng trong bối cảnh so sánh giữa giữ công việc lâu dài và thay đổi công việc; thuật ngữ phổ biến trong chủ đề nghề nghiệp. - gain more experience and loyalty – tích lũy kinh nghiệm và thể hiện sự trung thành
→ Cụm từ chỉ lợi ích khi làm lâu dài ở một nơi, phù hợp ngữ cảnh nghề nghiệp. - working environments – môi trường làm việc
→ Dùng để miêu tả trải nghiệm khác nhau khi chuyển đổi công việc, thích hợp với bài viết về công việc. - career goals – mục tiêu nghề nghiệp
→ Từ vựng học thuật liên quan đến định hướng nghề nghiệp, thường gặp trong các bài IELTS về công việc, tương lai. - face new challenges – đối mặt với những thử thách mới
→ Cụm diễn đạt mục tiêu học hỏi, cải thiện bản thân khi thay đổi công việc. - personal opinion – quan điểm cá nhân
→ Cụm quen thuộc trong dạng bài “Discuss both views and give your opinion”.
Phân tích ngữ pháp (in đậm + giải thích tiếng Việt)
- “This essay will examine both sides…”
→ Câu dạng mẫu – đúng ngữ pháp nhưng thường bị chấm thấp nếu lạm dụng công thức. - “while others believe that changing jobs…”
→ Dùng đúng liên từ “while” để so sánh hai ý trái ngược – đây là cấu trúc nên tiếp tục khai thác. - “changing jobs from time to time brings more advantages”
→ Sử dụng thì hiện tại đơn cho sự thật phổ quát – đúng về ngữ pháp, nhưng có thể biến hóa thêm bằng bị động hoặc câu điều kiện. - “for someone who values stability and prefers a routine…”
→ Mệnh đề quan hệ được dùng đúng, đây là cấu trúc nâng điểm – cần sử dụng thường xuyên hơn trong bài. - “the choice should depend on…”
→ Câu bị động ở thể hiện khuyến nghị/phán đoán – đúng nhưng có thể dùng thêm các dạng như câu điều kiện để tăng đa dạng.
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Bài viết này đạt Band 6.5 nhờ cấu trúc rõ ràng, từ vựng hợp chủ đề và ý kiến được trình bày mạch lạc. Tuy nhiên:
- Lập luận còn đơn giản: nên khai thác sâu một khía cạnh, ví dụ cụ thể từ cuộc sống hoặc số liệu (giả định).
- Cấu trúc câu chưa đa dạng: thêm câu điều kiện, mệnh đề rút gọn, đảo ngữ để nâng tính học thuật.
- Từ nối bị lặp: nên thay bằng các từ như “nevertheless”, “in contrast”, “moreover”.
Muốn tăng lên Band 7.0, bài cần phát triển ý sâu hơn, từ vựng và ngữ pháp phong phú hơn, tránh công thức hóa.
Đề 4 IELTS Writing Task 4
Some people think schools should teach students how to be good parents. Do you agree or disagree with this idea? (Opinion Essay)
Bài essay (Band 6.5)
Some people argue that schools should educate students on how to become good parents in the future. I partly agree with this view because while it can be beneficial, it may not be the most suitable subject for all students.
On the one hand, teaching parenting skills at school can prepare students for future responsibilities. Many young people become parents without having any idea about how to raise a child. If schools provide knowledge about child development, emotional care, and communication, this could reduce problems like child neglect or poor upbringing. It can also help students become more responsible citizens.
On the other hand, parenting is a personal topic and may not be appropriate for all students, especially those who do not plan to have children. Furthermore, school time is already limited, and students have to learn many subjects. Adding parenting classes may increase stress or reduce time for core subjects such as math or science. Also, parenting styles vary across cultures, so a one-size-fits-all approach may not be effective.
In conclusion, while teaching parenting skills can be useful for some students, I believe it should be optional rather than compulsory. Schools should offer such courses as electives for those interested, rather than making it a part of the standard curriculum.
Chấm điểm (4 tiêu chí)
Task Response: 6.5
Bài viết trả lời đúng câu hỏi, thể hiện quan điểm rõ ràng và có lý do hợp lý. Tuy nhiên, chưa phân tích sâu, thiếu ví dụ cụ thể nên chưa đạt độ phát triển ý cao.
Coherence and Cohesion: 6.5
Bài có bố cục hợp lý, các đoạn rõ ràng, sử dụng liên từ cơ bản tốt (“on the one hand”, “in conclusion”). Tuy nhiên, có vài chỗ kết nối ý hơi gượng ép hoặc đơn giản.
Lexical Resource: 6.5
Từ vựng phù hợp, có vài cụm từ học thuật, nhưng chưa có sự linh hoạt hoặc dùng từ ít tự nhiên (“reduce problems like…” có thể nói rõ hơn).
Grammatical Range and Accuracy: 6.0
Câu sai không nhiều nhưng cấu trúc đơn giản, chưa có sự đa dạng (phần lớn là câu đơn và phức cơ bản). Chưa dùng nhiều cấu trúc nâng cao như mệnh đề rút gọn, bị động linh hoạt.
Phân tích từ vựng (in đậm + dịch + giải thích)
- educate students on – giáo dục học sinh về
→ Cụm dùng phổ biến trong bài viết học thuật, thường đi với các chủ đề xã hội hoặc giáo dục. - future responsibilities – trách nhiệm trong tương lai
→ Cụm từ mang tính khái quát, phù hợp khi nói về vai trò làm cha mẹ hoặc công dân trong tương lai. - child neglect – sự bỏ bê trẻ em
→ Dùng đúng ngữ cảnh để chỉ hậu quả của việc không được chuẩn bị kỹ kỹ năng làm cha mẹ. - core subjects – các môn học cốt lõi
→ Cụm từ hay gặp trong chủ đề giáo dục, chỉ các môn học chính yếu như Toán, Khoa học. - a one-size-fits-all approach – cách tiếp cận “một cỡ cho tất cả”
→ Thành ngữ thường dùng để chỉ phương pháp không phù hợp với tất cả mọi người, khá học thuật. - standard curriculum – chương trình học tiêu chuẩn
→ Từ vựng học thuật, dùng đúng ngữ cảnh giáo dục.
Phân tích ngữ pháp (in đậm + giải thích tiếng Việt)
- “I partly agree with this view…”
→ Cách thể hiện quan điểm phù hợp với dạng bài Opinion. Có thể cải tiến bằng cách giải thích rõ phần nào đồng ý, phần nào không. - “On the one hand… On the other hand…”
→ Cặp liên từ đối lập chuẩn nhưng quá phổ biến, dùng nhiều sẽ bị chấm thấp nếu không đa dạng hóa. - “parenting styles vary across cultures”
→ Câu đúng, dùng thì hiện tại đơn để nói về sự thật chung. Tuy nhiên, có thể viết lại bằng cấu trúc nâng cao hơn, ví dụ: “Given that parenting styles vary…” - “this could reduce problems like child neglect or poor upbringing.”
→ Cấu trúc đúng nhưng chưa cụ thể. Nên phát triển bằng ví dụ hoặc chia rõ hậu quả. - “rather than making it a part of the standard curriculum”
→ Dùng “rather than” chính xác. Có thể cải thiện bằng cách viết lại với cấu trúc đồng đẳng hơn: “…it should be optional rather than mandatory in the curriculum.”
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Bài viết đáp ứng tốt yêu cầu đề bài, có bố cục hợp lý và từ vựng đúng chủ đề. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:
- Phát triển lập luận sâu hơn, đưa ví dụ minh họa rõ ràng hơn.
- Sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn, như mệnh đề rút gọn, câu điều kiện, bị động nâng cao.
- Đa dạng hóa liên từ và cụm từ chuyển ý, tránh lặp lại các cụm cơ bản như “on the one hand”.