Trong IELTS Writing Task 2, phần 5 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp thí sinh nắm vững kỹ năng viết luận một cách hiệu quả. Phần này tập trung vào việc phân tích các dạng câu hỏi phổ biến, cách xây dựng ý tưởng logic và triển khai bài viết một cách thuyết phục.
Bằng cách hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu của từng dạng bài, thí sinh có thể nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng, sử dụng từ vựng phong phú và đạt điểm số mong muốn. Mở bài này sẽ giới thiệu các nội dung chính của Phần 5, cung cấp nền tảng để người học tiếp cận bài thi IELTS Writing Task 2 với sự tự tin và chiến lược rõ ràng.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 4.
Đề bài (Random – Discussion Essay):
Some people believe that students should study academic subjects at university, while others think universities should also offer practical subjects like mechanics and engineering.
Discuss both views and give your opinion.
📝 Bài essay (Band 6.5)
In recent years, there has been a debate about what kind of subjects universities should offer. Some people think academic subjects such as science and history are more important, while others believe that practical subjects should also be provided. In this essay, I will discuss both sides and give my own opinion.
On the one hand, academic subjects can provide students with deep knowledge and help them develop their thinking skills. For example, studying science allows students to understand how the world works, while learning history helps them understand the past. These subjects are also important for research and innovation in many countries. Therefore, some people believe universities should focus on academic knowledge.
On the other hand, practical subjects such as engineering or mechanics are very useful for real-life jobs. Many students want to get a job quickly after graduation, and practical skills can help them do that. Also, countries need skilled workers to develop infrastructure and technology. So offering practical courses can benefit both individuals and society.
In my opinion, both types of subjects are necessary. While academic subjects help with intellectual development, practical ones prepare students for the job market. Universities should try to balance both, depending on students’ needs and the demands of the economy.
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí (Band 6.5)
1. Task Response – 6.5
✔️ Trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và có nêu ý kiến rõ ràng.
✘ Lập luận còn đơn giản, chưa đi sâu vào chi tiết hay có dẫn chứng phong phú.
2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔️ Bài viết mạch lạc, bố cục hợp lý, có sử dụng một số từ nối.
✘ Từ nối còn lặp lại và đơn giản (“on the one hand”, “for example”, “also”).
3. Lexical Resource – 6.5
✔️ Từ vựng phù hợp với chủ đề giáo dục và việc làm, dùng chính xác.
✘ Thiếu sự đa dạng từ vựng, một số từ bị lặp như “subjects”, “students”.
4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔️ Có sử dụng nhiều loại câu (câu đơn, câu phức).
✘ Một vài lỗi nhẹ về thì, mạo từ và trật tự từ. Chưa có cấu trúc ngữ pháp nâng cao.
📚 Từ vựng học thuật đáng chú ý (in đậm)
- academic subjects – các môn học học thuật
→ Dùng để chỉ các môn như toán, sử, khoa học – phổ biến trong giáo dục đại học. - practical subjects – các môn học thực tiễn
→ Chỉ những môn áp dụng vào công việc như cơ khí, kỹ thuật. - develop their thinking skills – phát triển kỹ năng tư duy
→ Cụm học thuật mô tả lợi ích trí tuệ từ giáo dục hàn lâm. - skilled workers – lao động có tay nghề
→ Từ vựng phổ biến trong các bài viết về thị trường lao động và giáo dục nghề. - prepare students for the job market – chuẩn bị cho sinh viên vào thị trường lao động
→ Dùng đúng văn phong học thuật trong chủ đề giáo dục – việc làm. - intellectual development – sự phát triển trí tuệ
→ Cụm danh từ trang trọng, có tính học thuật cao, dùng đúng bối cảnh.
🛠 Ngữ pháp cần chú ý (in đậm)
- “there has been a debate about…”
→ Câu bị động thời hiện tại hoàn thành – đúng, thể hiện ý kiến mang tính hiện tại kéo dài. - “some people think academic subjects such as science…”
→ Cấu trúc “such as” dùng đúng để liệt kê ví dụ. - “while others believe that practical subjects…”
→ Câu phức dùng mệnh đề nhượng bộ/đối lập – đúng nhưng có thể viết phong phú hơn. - “depending on students’ needs and the demands of the economy”
→ Cụm “depending on” dùng đúng nhưng nên rút gọn hợp lý để tránh lặp. - “help them do that”
→ “do that” hơi mơ hồ – nên thay bằng “achieve their goals” để tăng độ rõ nghĩa và học thuật.
✅ Tổng kết & Gợi ý cải thiện để lên Band 7.0
Tổng kết:
Bài viết đạt yêu cầu Band 6.5 với bố cục hợp lý, từ vựng và ngữ pháp cơ bản ổn định. Bài thể hiện được kỹ năng trình bày hai quan điểm và nêu ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, bài viết còn thiếu chiều sâu và chưa đa dạng trong cách diễn đạt.
Gợi ý cải thiện để lên 7.0:
Tăng cường liên kết logic giữa các đoạn bằng từ nối học thuật như Furthermore, In contrast, As a result.
Phát triển ví dụ chi tiết hơn, mang tính thuyết phục cao hơn (e.g., nêu tên ngành học cụ thể hoặc dữ liệu giả định).
Tránh lặp từ quá nhiều, mở rộng vốn từ thay cho “subjects”, “students”, “think”.
Sử dụng các cấu trúc câu đa dạng hơn như câu điều kiện, đảo ngữ nhẹ, hoặc mệnh đề quan hệ rút gọn.
Đề bài: (Dạng bài: Discussion + Opinion)
Some people believe that technology has made our lives more complicated, while others think it has made life easier.
Discuss both views and give your own opinion.
Bài essay (Band 6.5):
Nowadays, technology plays a vital role in every aspect of life. Some individuals argue that technology has complicated our lives, while others believe it has made life more convenient. This essay will discuss both sides before presenting my personal opinion.
On the one hand, many people feel overwhelmed by the rapid development of technology. New gadgets and applications are constantly appearing, which can make it difficult for people to keep up. For example, elderly people often struggle to use smartphones or online banking systems, leading to frustration and confusion. Moreover, some technologies, such as social media, have created new problems like cyberbullying and loss of privacy, making life more stressful for many individuals.
On the other hand, technology has undoubtedly made many aspects of life easier. Communication has become faster and more accessible through emails and video calls. Additionally, many daily tasks such as shopping, studying, and working can now be done online, saving time and effort. For instance, during the COVID-19 pandemic, technology allowed people to continue their education and work from home, which would have been impossible otherwise.
In conclusion, while it is true that technology can cause some difficulties, I believe that its benefits in simplifying daily activities outweigh the disadvantages. Therefore, technology has overall made life easier rather than more complicated.
Chấm điểm (4 tiêu chí):
Task Response: 6.5
- Trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài (thảo luận 2 quan điểm + nêu ý kiến cá nhân).
- Một số luận điểm còn khá đơn giản, chưa khai thác sâu.
Coherence and Cohesion: 6.5
- Bài có tổ chức hợp lý, dùng từ nối rõ ràng như “on the one hand”, “on the other hand”, “for example”, “in conclusion”.
- Một số câu chuyển ý còn khá máy móc.
Lexical Resource: 6.5
- Từ vựng phù hợp với chủ đề, có dùng một số cụm từ học thuật cơ bản.
- Tuy nhiên, còn lặp lại từ “technology” khá nhiều, thiếu sự đa dạng.
Grammatical Range and Accuracy: 6.5
- Câu đúng ngữ pháp ở mức trung bình.
- Cấu trúc câu phức có nhưng chưa nhiều; một số lỗi nhỏ về câu đơn giản hóa.
Phân tích từ vựng:
- vital role
- Vai trò thiết yếu
- Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của một đối tượng trong học thuật.
- overwhelmed by
- Bị choáng ngợp bởi
- Diễn tả cảm giác mất kiểm soát, rất phù hợp trong mô tả tác động của công nghệ.
- keep up
- Theo kịp
- Cụm động từ tự nhiên để miêu tả sự bắt kịp với thay đổi nhanh chóng.
- loss of privacy
- Mất quyền riêng tư
- Cụm danh từ miêu tả hệ quả tiêu cực trong các bài luận học thuật.
- undoubtedly
- Không thể phủ nhận
- Trạng từ mạnh, thích hợp khi nhấn mạnh lập luận mà không vượt Band 7.
- simplifying daily activities
- Đơn giản hóa các hoạt động hằng ngày
- Cách diễn đạt phù hợp trong mô tả tác động tích cực của công nghệ.
- outweigh the disadvantages
- Vượt trội hơn những bất lợi
- Thành ngữ học thuật phổ biến khi so sánh ưu và nhược điểm.
Phân tích ngữ pháp:
- technology plays a vital role
- Câu hiện tại đơn chuẩn xác, miêu tả sự thật chung.
- people often struggle to use smartphones
- struggle to do something (khó khăn trong việc làm gì) – cấu trúc đúng, học thuật.
- leading to frustration and confusion
- Leading to – mệnh đề rút gọn diễn tả hậu quả, đúng ngữ pháp.
- has undoubtedly made many aspects easier
- Present Perfect (thì hiện tại hoàn thành) dùng đúng để miêu tả ảnh hưởng từ quá khứ đến hiện tại.
- which would have been impossible otherwise
- Câu điều kiện loại 3 đúng ngữ pháp, diễn tả tình huống không có thật trong quá khứ.
Tổng kết & Gợi ý cải thiện:
Tổng kết:
Bài viết đáp ứng yêu cầu đề bài, có bố cục mạch lạc, từ vựng và ngữ pháp vừa đủ cho Band 6.5. Tuy nhiên, các ý chưa khai triển sâu, từ vựng còn lặp lại khá nhiều, ngữ pháp câu phức chưa đa dạng.
Gợi ý nâng lên Band 7.0:
Tăng sử dụng mệnh đề phụ (e.g., although, even though, provided that) để thể hiện khả năng ngôn ngữ cao hơn.
Mở rộng ý tưởng hơn (thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn cho mỗi luận điểm).
Đa dạng hóa cách diễn đạt, thay thế từ “technology” bằng các từ đồng nghĩa như “modern innovations”, “digital tools”, “technological advances”.
ĐỀ BÀI (Dạng: Opinion)
Some people believe that children should be taught how to be good members of society at school. Others think that parents should be responsible for teaching this.
Discuss both views and give your own opinion.
📝 BÀI ESSAY (Band 6.5)
Some people argue that schools should be responsible for teaching children how to behave well in society. Others believe that this duty belongs to parents. In my opinion, both schools and parents play important roles in this matter.
On the one hand, schools are professional environments where children not only learn academic knowledge but also social skills. Teachers are trained to guide students to follow rules, respect others, and work in teams. For instance, many schools include moral education in their curriculum, which helps students understand what is right and wrong. In addition, students often interact with their classmates, which is a good opportunity to learn cooperation and discipline.
On the other hand, parents are the first people who teach children about behavior. Young kids usually spend most of their time at home, especially before they go to school. During this period, they learn by observing their parents. If parents are polite and respectful, their children are likely to follow. Moreover, family values are personal and important, and only parents can teach them properly.
In conclusion, both schools and parents have an important responsibility in helping children become good members of society. While schools provide structured education, parents build the foundation from an early age. Therefore, the best way is for both sides to work together.
📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ (Band 6.5)
1. Task Response: 6.5
✔ Trả lời rõ cả hai quan điểm, có nêu ý kiến cá nhân
✘ Lập luận còn đơn giản, thiếu phân tích sâu, ví dụ hơi chung chung
2. Coherence and Cohesion: 6.5
✔ Có cấu trúc hợp lý, các đoạn liên kết mạch lạc
✔ Dùng liên từ như on the one hand, in addition, therefore
✘ Một vài chuyển ý chưa thật mượt hoặc còn lặp cấu trúc
3. Lexical Resource: 6.5
✔ Dùng được một số từ vựng học thuật và cụm từ chính xác
✘ Thiếu sự đa dạng từ vựng, một số từ như teach, learn, important bị lặp lại
4. Grammatical Range and Accuracy: 6.5
✔ Có sử dụng câu ghép, mệnh đề quan hệ
✘ Một số câu cấu trúc đơn giản, chưa đa dạng
✘ Thi thoảng có lỗi nhẹ trong chia thì hoặc giới từ (không ảnh hưởng lớn)
📚 TỪ VỰNG HỌC THUẬT (in đậm)
- Social skills – Kỹ năng xã hội
→ Dùng trong văn cảnh giáo dục, thể hiện khía cạnh phát triển con người - Moral education – Giáo dục đạo đức
→ Cụm từ học thuật liên quan đến dạy các chuẩn mực hành vi đúng sai - Structured education – Giáo dục có hệ thống
→ Nêu bật vai trò chính thức, bài bản của trường học - Discipline – Kỷ luật
→ Danh từ trừu tượng, thường dùng khi nói về hành vi và kiểm soát bản thân - Respect others – Tôn trọng người khác
→ Dùng trong văn cảnh giáo dục đạo đức, ứng xử xã hội - Family values – Giá trị gia đình
→ Cụm từ phổ biến trong văn nghị luận về vai trò của gia đình - Behave well in society – Cư xử tốt trong xã hội
→ Diễn đạt trang trọng thay vì “be good”
🧠 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
- On the one hand… On the other hand…
→ Cặp liên từ dùng đúng, giúp thể hiện hai quan điểm rõ ràng. - If parents are polite and respectful, their children are likely to follow.
→ Câu điều kiện loại 1, dùng đúng nhưng có thể diễn đạt học thuật hơn với “tend to imitate” chẳng hạn. - Students often interact with their classmates…
→ Dùng đúng thì hiện tại đơn, phù hợp ngữ cảnh mô tả thói quen - While schools provide…, parents build…
→ Câu phức đối lập với while, dùng chính xác, tăng độ liên kết ý - Parents are the first people who teach…
→ Dùng mệnh đề quan hệ đúng, nhưng cấu trúc còn đơn giản và phổ biến
🧾 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Bài viết đạt chuẩn Band 6.5 với bố cục rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp tương đối chính xác. Tuy nhiên:
- Phân tích còn nông: Cần mở rộng luận điểm, đưa thêm ví dụ thực tế hoặc dẫn chứng nghiên cứu để tăng tính thuyết phục
- Từ vựng: Nên paraphrase các từ bị lặp như teach, important, learn để nâng Band Lexical Resource
- Ngữ pháp: Tăng cường dùng câu bị động, mệnh đề danh ngữ hoặc câu điều kiện nâng cao để cải thiện độ đa dạng cấu trúc
👉 Với những cải tiến này, bài viết hoàn toàn có khả năng đạt Band 7.0 trong kỳ thi thật.
Đề bài (Problem – Solution Essay):
In many cities, people are facing serious problems related to housing.
What are the main causes of this problem? What solutions can be suggested?
📝 Bài Essay (Band 6.5):
In recent years, many cities around the world have been suffering from housing issues. The shortage of affordable houses and the overpopulation in urban areas have led to various difficulties for residents. This essay will discuss some main causes of the problem and suggest some possible solutions.
One of the major reasons is the rapid increase in population in big cities. Many people move to cities for better job opportunities and higher living standards, which leads to overcrowding. As a result, the demand for housing becomes higher than supply, making property prices rise quickly. Another reason is that urban land is limited, so there is not enough space to build new homes. Additionally, in some places, poor urban planning and lack of government control have worsened the situation.
To solve this issue, governments should encourage the development of affordable housing projects. By offering subsidies or tax incentives to construction companies, more low-cost homes can be built. Another solution is to improve public transport so that people can live in suburbs but still travel easily to work. This can reduce pressure on city centers. Finally, authorities should invest more in urban planning and control illegal buildings to make cities more livable.
In conclusion, the housing problem in many cities is caused by population growth and poor planning. Governments must take action by supporting affordable housing and better urban management to improve living conditions.
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí:
- Task Response: 6.5
✔ Bài viết trả lời đúng cả hai phần của câu hỏi. Có phát triển luận điểm rõ ràng. Tuy nhiên, chưa khai thác sâu các nguyên nhân và giải pháp, thiếu ví dụ cụ thể. - Coherence and Cohesion: 6.5
✔ Bài viết có cấu trúc hợp lý, các đoạn rõ ràng, sử dụng liên kết như “One of the major reasons”, “Another reason”, “To solve this issue”. Tuy nhiên, một số ý chuyển vẫn còn rời rạc. - Lexical Resource: 6.5
✔ Từ vựng khá đa dạng và phù hợp, tuy nhiên còn đơn giản. Có vài cụm tốt nhưng chưa nhiều từ mang tính học thuật cao. - Grammatical Range and Accuracy: 6.0
✔ Có sử dụng một số thì và cấu trúc khác nhau, nhưng vẫn mắc lỗi đơn giản như thiếu “s” số nhiều, cấu trúc bị động dùng chưa linh hoạt.
🧠 Phân tích từ vựng (7 cụm từ cần lưu ý):
- housing issues – vấn đề nhà ở
→ Cụm danh từ phổ biến trong chủ đề đô thị và dân cư. - affordable houses – nhà ở có giá cả phải chăng
→ Thường dùng để nói về chính sách hỗ trợ người thu nhập thấp. - overcrowding – tình trạng quá tải dân số
→ Danh từ trừu tượng, dùng để mô tả hậu quả của di cư đô thị. - property prices – giá bất động sản
→ Từ chuyên ngành trong chủ đề kinh tế – đô thị. - urban planning – quy hoạch đô thị
→ Dùng để chỉ việc sắp xếp không gian và phát triển thành phố. - tax incentives – ưu đãi thuế
→ Cụm học thuật để nói về chính sách thúc đẩy đầu tư. - illegal buildings – công trình trái phép
→ Từ vựng liên quan đến vấn đề quản lý đô thị.
🔍 Phân tích ngữ pháp (4 điểm đáng chú ý):
- “Many cities around the world have been suffering”
→ Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng đúng để nói về tình trạng kéo dài. - “the demand for housing becomes higher than supply”
→ So sánh: Câu này đơn giản, dùng đúng nhưng có thể viết học thuật hơn như “outpaces the supply”. - “more low-cost homes can be built”
→ Bị động hiện tại đơn dùng hợp lý để nhấn mạnh hành động nên được thực hiện. - “governments must take action”
→ Modal verb + V1: cấu trúc cơ bản nhưng đúng ngữ cảnh mệnh lệnh nhẹ.
📌 Tổng kết & Gợi ý cải thiện để đạt Band 7.0:
- Phát triển luận điểm sâu hơn: Bổ sung ví dụ cụ thể như số liệu dân số, dẫn chứng từ một thành phố cụ thể (e.g., Tokyo, Mumbai…).
- Từ vựng: Bổ sung thêm các collocations học thuật, tránh lặp lại từ như “cities”, “housing”.
- Ngữ pháp: Cần đa dạng cấu trúc hơn như câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, và chú ý các lỗi số ít/số nhiều nhỏ.
- Liên kết logic: Tăng sự mượt mà giữa các đoạn với các cụm từ như “This can be seen in…”, “For instance…”
Đề bài (Dạng: Discussion Essay)
Some people believe that online education is more effective than traditional classroom learning, while others think it can never replace face-to-face teaching. Discuss both views and give your opinion.
Bài essay (Band 6.5)
In recent years, the popularity of online education has increased rapidly. While some people argue that it is more effective than traditional learning, others still believe that face-to-face teaching is irreplaceable. This essay will discuss both views and give my opinion.
On the one hand, online education offers many advantages. First of all, it provides flexibility for students to study anytime and anywhere. For example, people who have jobs or family responsibilities can attend classes without going to school. In addition, online courses often have a lower cost, which makes them more accessible to people from different backgrounds. Also, learners can choose from a wide variety of subjects and teachers around the world, which increases the quality of education in some cases.
On the other hand, traditional classroom learning has unique benefits that online education may lack. In a classroom, students can interact directly with teachers and classmates, which helps improve communication and teamwork skills. Moreover, face-to-face learning usually creates a more disciplined and focused environment, especially for younger students who may get distracted when studying online. Teachers can also give instant feedback and monitor students’ performance more effectively.
In my opinion, although online education is convenient and useful, it cannot fully replace traditional learning, especially for subjects that require hands-on practice, such as science experiments or art classes.
In conclusion, both online and classroom education have their own benefits. However, I believe the best approach is to combine both methods to make education more effective for different needs.
Chấm điểm theo 4 tiêu chí (theo thang điểm IELTS Writing Task 2)
1. Task Response: 6.5
- Trả lời đúng yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và nêu rõ ý kiến.
- Một số lập luận còn đơn giản, thiếu chiều sâu phân tích.
2. Coherence and Cohesion: 6.5
- Bài viết có cấu trúc rõ ràng: mở bài, hai đoạn thân bài, kết luận.
- Sử dụng liên kết hợp lý nhưng còn đơn điệu (e.g., “first of all”, “in addition”).
3. Lexical Resource: 6.5
- Từ vựng phù hợp với chủ đề và dùng chính xác ở mức khá.
- Tuy nhiên, còn thiếu sự đa dạng và chưa dùng nhiều collocations học thuật nâng cao.
4. Grammatical Range and Accuracy: 6.0
- Sử dụng đúng nhiều cấu trúc đơn giản và một số cấu trúc phức.
- Có lỗi nhẹ ở cách chia động từ và mệnh đề quan hệ.
Phân tích từ vựng (in đậm)
- Flexibility – Tính linh hoạt
→ Thường dùng để nói đến khả năng thích nghi hoặc thay đổi lịch học tùy nhu cầu cá nhân. - More accessible – Dễ tiếp cận hơn
→ Diễn tả việc học online giúp nhiều người có cơ hội tiếp cận giáo dục hơn do chi phí thấp. - Interact directly – Tương tác trực tiếp
→ Cụm từ này giúp nhấn mạnh điểm khác biệt lớn giữa học online và học truyền thống. - Disciplined environment – Môi trường kỷ luật
→ Dùng để so sánh khả năng tập trung và kiểm soát của hai hình thức học. - Hands-on practice – Thực hành trực tiếp
→ Thường xuất hiện trong các chủ đề giáo dục để nói đến kỹ năng cần luyện tập thực tế. - Wide variety of subjects – Đa dạng môn học
→ Dùng để nhấn mạnh sự phong phú của chương trình học online. - Instant feedback – Phản hồi tức thời
→ Một cụm mang tính học thuật, thể hiện lợi ích của giáo viên trực tiếp trong lớp.
Phân tích ngữ pháp quan trọng (in đậm)
- While some people argue that… others still believe that…
→ Mở đầu một bài Discussion Essay rất chuẩn, dùng cấu trúc đối lập while… others… để giới thiệu hai quan điểm. - …can attend classes without going to school.
→ Câu điều kiện ẩn đơn giản. Tuy nhiên có thể dùng cấu trúc nhấn mạnh hơn như even if they cannot go to school physically để tăng mức độ chính xác học thuật. - …learners can choose from a wide variety of subjects…
→ Mệnh đề đơn có chứa cụm danh từ học thuật (a wide variety of…), tuy nhiên có thể làm rõ hơn bằng cách thêm cụ thể như including technical and soft skills. - …especially for younger students who may get distracted…
→ Câu phức với mệnh đề quan hệ “who may get distracted”. Sử dụng tốt nhưng còn an toàn. - Although online education is convenient and useful…
→ Câu mở đầu đoạn có từ nối nhấn mạnh tương phản. Tốt, nhưng chưa có sự nâng cấp như “Despite its convenience”.
Tổng kết & Gợi ý cải thiện (Tăng từ 6.5 lên 7.0)
Bài viết có bố cục rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp ổn định, phù hợp Band 6.5. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:
- Phát triển lập luận sâu hơn: Thay vì chỉ liệt kê lợi ích, nên đưa ví dụ hoặc phân tích tác động cụ thể (e.g., ảnh hưởng của việc thiếu giao tiếp trực tiếp đến kỹ năng xã hội).
- Nâng cấp từ vựng: Thêm idiomatic expressions hoặc collocations học thuật, ví dụ “develop interpersonal skills” thay vì “improve communication”.
- Mở rộng cấu trúc ngữ pháp: Sử dụng thêm câu điều kiện loại hai, câu đảo ngữ, hoặc cụm phân từ để tăng độ phức tạp.
👉 Gợi ý: Hãy luyện viết lại đoạn thân bài thứ hai với ví dụ cụ thể hơn và nâng cấp liên từ (e.g., “Not only… but also…”, “As a result,…”).
ĐỀ BÀI (Dạng: Problem-Solution Essay)
Many people today struggle to find a work-life balance. What are the problems associated with this, and what solutions can you suggest?
BÀI ESSAY (Band 6.5)
In modern society, more and more people are having difficulty maintaining a good balance between work and personal life. This essay will discuss some common problems related to this issue and suggest possible solutions.
One major problem is stress and mental health. When people work too many hours and do not have enough time to rest or spend with their family, they can become tired and depressed. For example, office workers who stay late at work every day may feel isolated and unmotivated. Another issue is the negative impact on relationships. Lack of time with loved ones can create misunderstandings and lead to family problems.
To solve these issues, both employees and employers need to make changes. Firstly, companies should provide flexible working hours or allow employees to work from home. This can help workers manage their time better and reduce travel stress. Secondly, individuals should set clear boundaries between work and personal life. For instance, turning off emails after working hours can help people relax and focus on their families or hobbies.
In conclusion, stress and poor relationships are two serious problems caused by a poor work-life balance. However, with support from companies and efforts from individuals, it is possible to improve this situation and live a healthier life.
CHẤM ĐIỂM
1. Task Response: 6.5
Nhận xét: Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, nêu rõ hai vấn đề và hai giải pháp phù hợp. Tuy nhiên, phần phát triển ý còn đơn giản, thiếu ví dụ cụ thể và phân tích sâu.
2. Coherence and Cohesion: 6.5
Nhận xét: Các đoạn được sắp xếp hợp lý, có sử dụng từ nối (e.g., for example, firstly, in conclusion). Tuy nhiên, sự liên kết giữa câu trong đoạn có thể được cải thiện bằng cách dùng từ nối phong phú hơn.
3. Lexical Resource: 6.5
Nhận xét: Từ vựng khá phù hợp, dùng đúng ngữ cảnh, tuy nhiên vẫn còn đơn giản và lặp lại (e.g., work, people, problem). Thiếu một số từ đồng nghĩa để tránh lặp từ.
4. Grammatical Range and Accuracy: 6.0
Nhận xét: Câu đơn chiếm số lượng lớn. Một vài cấu trúc phức được sử dụng, nhưng còn lỗi nhẹ (e.g., thiếu mạo từ, chủ ngữ không rõ trong mệnh đề). Cần tăng sự đa dạng và độ chính xác ngữ pháp.
PHÂN TÍCH TỪ VỰNG
- work-life balance – cân bằng giữa công việc và cuộc sống
→ Cụm từ khóa trong chủ đề sức khỏe và xã hội. Dùng đúng ngữ cảnh học thuật. - mental health – sức khỏe tinh thần
→ Từ vựng phù hợp trong bài viết về ảnh hưởng tiêu cực của căng thẳng. Cần sử dụng chính xác trong các lập luận học thuật. - flexible working hours – giờ làm việc linh hoạt
→ Cụm từ học thuật phổ biến khi nói đến giải pháp liên quan đến lao động. - set clear boundaries – đặt ra ranh giới rõ ràng
→ Diễn đạt hiệu quả giải pháp cá nhân. Có tính học thuật và logic trong ngữ cảnh. - travel stress – căng thẳng do việc đi lại
→ Từ ghép đơn giản nhưng phù hợp. Có thể nâng cấp thành commuting stress để mang tính chuyên môn hơn. - turning off emails – tắt email
→ Cách diễn đạt đơn giản nhưng thiết thực. Phù hợp với ví dụ đời sống hiện đại.
PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP
- “When people work too many hours and do not have enough time…”
→ Câu điều kiện loại 0. Đúng về mặt cấu trúc, nhưng có thể cải thiện bằng việc dùng câu phức hoặc đảo ngữ. - “For example, office workers who stay late at work…”
→ Câu có mệnh đề quan hệ (who stay late…). Dùng đúng, nhưng câu quá đơn giản, có thể mở rộng thêm ý phụ. - “companies should provide flexible working hours”
→ Modal verb “should” dùng chính xác cho câu đề xuất. Tuy nhiên, cấu trúc này được lặp lại nhiều lần trong bài. - “with support from companies and efforts from individuals”
→ Cấu trúc song song (“support from…, efforts from…”) dùng hiệu quả.
TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Tổng quan:
Bài viết ở mức Band 6.5 vì có ý rõ ràng, bố cục chuẩn, từ vựng và ngữ pháp cơ bản nhưng đúng. Tuy nhiên, thiếu chiều sâu và chưa có sự linh hoạt trong cách diễn đạt.
Gợi ý cải thiện để lên Band 7.0:
- Bổ sung ví dụ cụ thể và chi tiết hơn, giúp luận điểm thuyết phục hơn.
- Dùng từ vựng đồng nghĩa hoặc paraphrase để tránh lặp.
- Tăng cường đa dạng cấu trúc ngữ pháp như câu bị động, đảo ngữ, mệnh đề điều kiện nâng cao.
- Sử dụng liên từ phong phú hơn để kết nối ý mạch lạc, tự nhiên.
ĐỀ BÀI (Topic Type: Opinion Essay)
Some people believe that students should be taught how to manage money at school.
Do you agree or disagree with this idea?
📝 BÀI ESSAY (Band 6.5)
In today’s world, financial knowledge is becoming more important than ever. Some people think that students should learn money management at school. I completely agree with this idea because it can help young people make better financial decisions in the future and avoid common money problems.
Firstly, teaching students how to manage money helps them understand the value of saving. For example, if young people learn how to budget their monthly allowance, they are less likely to spend on unnecessary items. This habit will prepare them for adult life when they need to deal with bills, rent, and savings. Moreover, they will also be more responsible when using credit cards or taking out loans.
Secondly, many students leave school without basic financial knowledge. As a result, they may face difficulties such as debt or poor spending habits. If schools include financial education as a part of the curriculum, students will be better prepared for real-life situations. They can learn how to create a budget, understand interest rates, and even plan for long-term goals like buying a house or retirement.
In conclusion, I believe that financial education should be part of the school program. It can teach young people how to make wise financial choices and avoid problems in the future.
🧪 CHẤM ĐIỂM (theo tiêu chí IELTS Writing Task 2)
Tiêu chí | Điểm | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời rõ ràng, lập luận có dẫn chứng đơn giản. Chưa có phản biện hoặc phân tích sâu. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Các ý được sắp xếp hợp lý, có liên kết, nhưng từ nối còn đơn giản và bị lặp. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng học thuật vừa phải, có một số lặp lại như “students”, “money”, “financial”. |
Grammatical Range and Accuracy | 6.0 | Cấu trúc đơn giản, một số lỗi nhẹ về thì và số ít/số nhiều. Thiếu đa dạng ngữ pháp. |
📚 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý
Từ vựng in đậm | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
financial knowledge | kiến thức tài chính | Thường dùng trong văn viết học thuật liên quan đến giáo dục hoặc kinh tế. |
money management | quản lý tiền bạc | Diễn tả kỹ năng tổ chức chi tiêu, tiết kiệm, đầu tư, v.v. |
budget their monthly allowance | lập ngân sách cho tiền tiêu vặt hàng tháng | Cụm từ diễn tả kỹ năng tài chính thực tế. |
real-life situations | tình huống thực tế cuộc sống | Dùng để nói đến ứng dụng thực tế của kiến thức học được. |
financial education | giáo dục tài chính | Dùng trong bối cảnh chính sách hoặc chương trình học chính quy. |
interest rates | lãi suất | Thuật ngữ cơ bản trong tài chính cá nhân. |
long-term goals | mục tiêu dài hạn | Dùng để chỉ các kế hoạch tương lai như mua nhà, hưu trí, v.v. |
🔍 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
Cấu trúc ngữ pháp | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
Some people think that students should… | Câu đơn mở bài, đúng ngữ pháp, dùng cấu trúc “should + V” để thể hiện quan điểm. |
If young people learn how to budget… | Câu điều kiện loại 1 – dùng đúng, hợp ngữ cảnh. |
They are less likely to spend on… | Dùng cấu trúc “be likely to” chính xác, phù hợp ngữ cảnh học thuật. |
…when they need to deal with bills… | Mệnh đề trạng ngữ thời gian “when” dùng đúng, diễn tả tình huống tương lai. |
students will be better prepared… | Câu bị động ở thì tương lai đơn – dùng chính xác nhưng chưa đa dạng. |
🧾 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Bài viết có cấu trúc rõ ràng, dễ đọc và trả lời đúng trọng tâm. Tuy nhiên:
- Task Response: Cần mở rộng và phát triển ý sâu hơn, ví dụ đưa thêm phản biện hoặc ví dụ cụ thể hơn về “tình huống thực tế”.
- Lexical Resource: Tránh lặp từ “money”, “students”, nên dùng từ thay thế như teenagers, youngsters, financial skills.
- Grammar: Bổ sung các cấu trúc như mệnh đề quan hệ, câu phức điều kiện nâng cao, hoặc so sánh. Ví dụ: Compared to those who lack financial education, students with such knowledge are…
- Coherence: Dùng thêm liên từ nâng cao như Furthermore, In contrast, This means that, thay vì chỉ dùng “Firstly”, “Secondly”.
📌 Lời khuyên: Nên luyện kỹ năng paraphrase và đa dạng hóa câu phức. Việc sử dụng ví dụ chi tiết hơn cũng giúp nâng điểm Task Response lên 7.0.
ĐỀ BÀI (Dạng: Problem-Solution)
Many young people today are choosing to live in cities instead of rural areas. This trend may cause problems for both urban and rural regions.
What problems can this trend cause? What solutions can you suggest?
🎯 BÀI ESSAY (Band 6.5)
Nowadays, more and more young people prefer to live in big cities rather than staying in the countryside. This situation can create some serious issues in both areas, but there are several ways to solve them.
One major problem is that cities may become overcrowded. When too many young people move to urban areas, the population increases rapidly, which leads to traffic congestion, pollution, and a higher cost of living. At the same time, rural areas face a lack of young labor force, which affects agricultural production and slows down local development. In the long term, this may cause unbalanced growth between the city and countryside.
To solve these problems, governments can offer more opportunities in rural areas, such as better education, healthcare, and job chances. If young people see they can have a good life in the countryside, they may not feel the need to leave. Additionally, companies can be encouraged to invest in small towns and villages, which will create more employment. Furthermore, improving transport systems can help people to work in cities while living in rural areas.
In conclusion, the movement of young people to cities causes both urban and rural problems. However, with government support and investment, it is possible to reduce the negative effects and create a more balanced society.
📊 CHẤM ĐIỂM (BAND 6.5)
1. Task Response: 6.5
✅ Bài viết trả lời đầy đủ cả hai câu hỏi (problem + solution), có ví dụ hợp lý.
❌ Tuy nhiên, phần phân tích còn khá chung chung và thiếu chiều sâu trong lập luận.
2. Coherence and Cohesion: 6.5
✅ Bài có bố cục rõ ràng, các đoạn phát triển đúng mục tiêu.
❌ Một số liên kết như “at the same time”, “furthermore” dùng chưa thật trơn tru, nên dùng các cấu trúc nối linh hoạt hơn.
3. Lexical Resource: 6.5
✅ Có sử dụng từ vựng học thuật vừa phải.
❌ Từ vựng còn lặp lại khá nhiều (như “young people”, “rural areas”), cần paraphrase đa dạng hơn.
4. Grammatical Range and Accuracy: 6.5
✅ Câu đơn và phức xen kẽ, đa phần đúng.
❌ Một số lỗi nhẹ về chia thì và câu bị động.
📚 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý
- overcrowded – quá tải dân số
→ Thường dùng để mô tả tình trạng thành phố đông đúc quá mức.
Ex: “Cities may become overcrowded.” - traffic congestion – tắc nghẽn giao thông
→ Một vấn đề đô thị phổ biến, dùng được trong nhiều chủ đề city life. - unbalanced growth – sự phát triển mất cân bằng
→ Diễn tả tình trạng phát triển không đồng đều giữa các khu vực. - employment opportunities – cơ hội việc làm
→ Cụm từ học thuật phổ biến trong chủ đề kinh tế – xã hội. - investment in rural areas – đầu tư vào khu vực nông thôn
→ Dùng để nói về chính sách hỗ trợ khu vực kém phát triển. - cost of living – chi phí sinh hoạt
→ Từ vựng thông dụng để phân tích sự khác biệt giữa thành thị và nông thôn.
🧠 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
- “When too many young people move to urban areas, the population increases rapidly.”
→ Câu điều kiện loại 0 – dùng đúng. Nhưng nên tránh lặp “population increases rapidly” bằng cách diễn đạt lại. - “Rural areas face a lack of young labor force.”
→ Dùng đúng thì hiện tại đơn để mô tả thực trạng, tuy nhiên cụm “a lack of young labor force” có thể viết trôi chảy hơn là: “a shortage of young workers.” - “If young people see they can have a good life…”
→ Câu điều kiện loại 1 – dùng đúng. Tuy nhiên nên chèn “that” sau “see” để tăng độ chính xác ngữ pháp: “see that they can have…” - “Improving transport systems can help people to work in cities while living in rural areas.”
→ Câu phức, dùng đúng cấu trúc “while” để chỉ hai hành động đồng thời.
🧾 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Bài viết đạt mức 6.5 nhờ trả lời rõ ràng và cấu trúc ổn định. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:
- Phát triển lập luận sâu hơn, thêm ví dụ cụ thể hoặc số liệu giả định.
- Paraphrase đa dạng hơn, tránh lặp từ.
- Sử dụng cấu trúc phức hơn, như mệnh đề quan hệ hoặc câu bị động nâng cao.
- Cải thiện sự liên kết ý, dùng các cụm chuyển đoạn mượt mà và mang tính học thuật hơn như Moreover, Nevertheless, In contrast…