Trong kỳ thi IELTS, IELTS Writing Task 2 là một phần quan trọng đòi hỏi thí sinh thể hiện khả năng lập luận, phân tích và trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, logic. Phần 7 của loạt bài hướng dẫn IELTS Writing Task 2 sẽ tập trung vào việc nâng cao kỹ năng viết, từ cách xây dựng luận điểm thuyết phục đến cách sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, giúp thí sinh đạt band điểm cao. Bài viết này sẽ cung cấp những chiến lược và mẹo thực tiễn để tối ưu hóa bài luận, đồng thời giải đáp các thắc mắc phổ biến liên quan đến phần thi này.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 6
Đề bài (Random dạng: Problem-Solution)
Some people think that the increasing use of technology in the workplace is causing more problems than benefits.
Discuss the problems and suggest possible solutions.
📝 Bài Essay (Band 6.5 mẫu)
Nowadays, technology has become an essential part of the workplace. Although it has brought many benefits, some people argue that it also causes various problems. This essay will discuss the main issues and suggest some possible solutions.
One of the primary problems is that technology makes workers overly dependent on machines. For example, employees might struggle to complete their tasks if a computer system crashes. In addition, communication among colleagues has become less personal due to the use of emails and messaging apps, which may reduce team spirit. Another problem is that technology can create stress, as employees are often expected to respond to messages and emails quickly, even outside of working hours.
To tackle these problems, companies should provide regular training so that employees can work efficiently even without advanced technology. For example, teaching basic problem-solving skills can help them handle unexpected situations. Moreover, businesses should encourage face-to-face meetings to maintain good relationships among workers. Finally, setting clear rules about work communication outside office hours can help reduce stress and improve work-life balance.
In conclusion, while technology has improved the workplace in many ways, it has also created several challenges. By offering training, promoting personal communication, and establishing communication rules, companies can minimise the negative effects and ensure a healthier working environment.
📊 Chấm điểm chi tiết (theo Cambridge IELTS Band Descriptors)
Tiêu chí | Điểm | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài. Các ý chính có hỗ trợ ví dụ, nhưng phần phát triển luận điểm còn đơn giản, thiếu phân tích sâu. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Bài có bố cục rõ, dùng liên kết cơ bản khá tốt (e.g., “for example”, “in addition”, “finally”), nhưng cách nối ý chưa mượt mà ở một số chỗ. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng phù hợp, có một số cụm học thuật, nhưng khá an toàn, chưa đa dạng nhiều collocation. |
Grammatical Range and Accuracy | 6.5 | Ngữ pháp đúng phần lớn, chủ yếu dùng câu đơn và phức đơn giản; có ít lỗi nhỏ (ví dụ thiếu phẩy). |
🧠 Phân tích từ vựng nổi bật
Từ/Cụm từ (in đậm) | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
essential part | phần thiết yếu | Cụm danh từ mô tả tầm quan trọng; dùng tự nhiên trong văn viết học thuật. |
overly dependent | phụ thuộc quá mức | Cụm tính từ diễn tả tình trạng tiêu cực; phù hợp trong các bài nghị luận. |
team spirit | tinh thần đồng đội | Danh từ thường dùng để chỉ sự gắn kết giữa các thành viên trong nhóm. |
work-life balance | cân bằng giữa công việc và cuộc sống | Thành ngữ phổ biến trong bài liên quan đến nghề nghiệp. |
advanced technology | công nghệ tiên tiến | Cụm từ miêu tả thiết bị hoặc hệ thống hiện đại; thích hợp cho các bài công nghệ. |
face-to-face meetings | các cuộc họp trực tiếp | Cụm danh từ chỉ hoạt động giao tiếp không qua trung gian thiết bị. |
🛠️ Phân tích ngữ pháp nổi bật
Ngữ pháp (in đậm) | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
Although it has brought many benefits, some people argue… | Sử dụng câu phức với liên từ “although” đúng cách, cho thấy sự đối lập giữa hai mệnh đề. |
employees might struggle | Modal verb “might” + V-infinitive: dùng đúng để diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai. |
companies should provide | Modal verb “should” + V-infinitive: thể hiện đề xuất, yêu cầu trong bài Problem-Solution. |
setting clear rules about work communication | Danh động từ “setting” làm chủ ngữ; cấu trúc phù hợp với yêu cầu học thuật. |
to maintain good relationships among workers | Infinitive of purpose (“to + verb”) – cấu trúc diễn tả mục đích hành động. |
🧩 Tổng kết & Gợi ý cải thiện để lên Band 7.0
- Task Response: Cần phân tích sâu hơn mỗi vấn đề thay vì chỉ nêu ra và lấy ví dụ đơn giản. Thử thêm một câu giải thích hệ quả của vấn đề đó.
- Coherence and Cohesion: Dùng thêm từ nối nâng cao như “not only…but also”, “consequently”, “as a result” để mạch luận tự nhiên hơn.
- Lexical Resource: Mở rộng từ vựng hơn bằng cách thêm idiomatic expressions nhẹ nhàng hoặc collocation học thuật như “technological dependence”, “foster interpersonal communication”.
- Grammatical Range and Accuracy: Tập luyện sử dụng nhiều dạng câu như câu điều kiện, câu bị động, hoặc mệnh đề quan hệ để phong phú hóa bài viết.
Đề bài (Random Topic – Problem-Solution Essay):
In many cities around the world, traffic congestion is becoming a major problem.
What are the main causes of this issue, and what solutions can be suggested?
📝 Bài Essay (Band 6.5 – khoảng 267 từ):
Traffic congestion has become a common problem in many urban areas. This essay will discuss the main reasons why this happens and suggest some possible solutions to reduce the issue.
One of the main causes of traffic jams is the increasing number of private vehicles. As people become wealthier, they tend to buy their own cars and motorcycles instead of using public transport. This leads to more vehicles on the roads, especially during rush hours. Another reason is the poor quality or lack of public transportation systems in some cities. If buses or trains are not reliable or comfortable, people will not want to use them. Furthermore, in some places, city planning is not effective, and roads are not wide or well-designed enough to handle large amounts of traffic.
To deal with this problem, governments should invest more in improving public transport. For example, building more subway lines or increasing the frequency of buses can encourage people to leave their cars at home. Also, cities can introduce carpooling programs or charge higher fees for parking in busy areas to discourage people from driving alone. Lastly, urban planners should focus on better city designs with more space for roads and more green areas to reduce traffic pressure.
In conclusion, traffic congestion is mainly caused by the high number of private vehicles and poor transportation systems. To solve this, cities should improve public transport and change city planning methods.
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí:
Tiêu chí | Điểm (Band) | Nhận xét ngắn |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời đầy đủ câu hỏi, nêu nguyên nhân và giải pháp rõ ràng. Một số ý chưa được phát triển sâu (e.g., city planning). |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Bài có cấu trúc hợp lý, ý nối liền nhau. Tuy nhiên, sử dụng từ nối còn đơn giản, thiếu sự linh hoạt. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng đủ dùng, một số cụm học thuật như “invest in”, “carpooling programs” khá tốt. Tuy nhiên, vẫn còn lặp từ và thiếu tính linh hoạt từ vựng. |
Grammatical Range & Accuracy | 6.5 | Câu đơn, câu ghép được dùng đúng. Tuy nhiên, cấu trúc còn đơn giản và có vài lỗi nhẹ trong mạo từ hoặc số nhiều. |
📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Highlights):
- Traffic congestion
→ Tắc nghẽn giao thông
→ Từ học thuật thường dùng trong chủ đề giao thông và đô thị. - Public transport
→ Phương tiện giao thông công cộng
→ Cụm danh từ rất phổ biến trong các bài viết về thành phố và môi trường. - Rush hours
→ Giờ cao điểm
→ Dùng để mô tả thời gian giao thông đông đúc nhất trong ngày. - Urban planners
→ Những người quy hoạch đô thị
→ Từ học thuật để nói về đối tượng chịu trách nhiệm quy hoạch thành phố. - Carpooling programs
→ Chương trình đi chung xe
→ Cụm từ có tính học thuật vừa phải, mang tính giải pháp hiệu quả. - Invest in
→ Đầu tư vào
→ Động từ học thuật thường dùng khi nói về giải pháp chính phủ. - Encourage people to…
→ Khuyến khích mọi người làm gì đó
→ Cấu trúc phổ biến trong việc đề xuất giải pháp.
🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Points):
- As people become wealthier, they tend to…
→ Câu phức đúng cấu trúc, dùng thì hiện tại đơn để mô tả xu hướng. - There is / There are
→ Cấu trúc này được dùng nhiều, đúng nhưng nên tránh lặp lại quá nhiều để tăng điểm đa dạng ngữ pháp. - To deal with this problem, governments should…
→ Câu dùng động từ khuyết thiếu “should” để đề xuất, rất phù hợp với dạng Problem-Solution. - …are not wide or well-designed enough…
→ Dùng cấu trúc “adj + enough” đúng ngữ pháp, mang tính mô tả cụ thể. - Charge higher fees for parking
→ Cụm động từ “charge for” dùng đúng, phù hợp với ngữ cảnh tài chính – chính sách.
🧾 Tổng kết & Gợi ý cải thiện (General Feedback & Suggestions):
Bài viết đã hoàn thành tốt nhiệm vụ, với các lập luận rõ ràng, logic và từ vựng vừa đủ. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0 trở lên, cần:
- Phát triển ý sâu hơn: Ví dụ, trong phần city planning, có thể đưa ví dụ cụ thể (như thành phố nào đó đã cải thiện quy hoạch như thế nào).
- Tăng sự linh hoạt từ vựng và cấu trúc: Tránh lặp từ như “people”, “transport”, “cars” quá nhiều.
- Sử dụng nhiều loại câu hơn: Nên xen kẽ câu điều kiện, mệnh đề quan hệ để tăng điểm ngữ pháp.
Đề bài (Random Topic)
Some people believe that the best way to improve public health is by increasing the number of sports facilities. Others, however, believe that this would have little effect on public health and that other measures are required.
Discuss both views and give your own opinion.
✍️ Bài essay mẫu (Band 6.5)
Public health is a critical issue in modern society. Some individuals argue that building more sports centers can improve the health of citizens, while others think that different actions are needed. This essay will discuss both sides and explain why a combination of approaches would be more effective.
On the one hand, increasing sports facilities can encourage more people to participate in physical activities. With easier access to gyms, swimming pools, and parks, individuals may find it more convenient to exercise. For example, if there is a fitness center close to their homes, they might be more motivated to work out regularly. As a result, it could lead to a healthier population with fewer illnesses related to sedentary lifestyles.
On the other hand, some believe that only providing sports facilities is not enough. Many people may still avoid exercise due to lack of time, interest, or awareness. Therefore, other strategies like health education campaigns, promoting healthy diets, and offering free medical checkups should also be considered. These initiatives can address the root causes of poor health rather than focusing only on physical activity.
In conclusion, although building more sports facilities can contribute to better public health, it is not a complete solution. A combination of sports infrastructure and public health education would be the best way to improve people’s well-being effectively.
📝 Chấm điểm theo 4 tiêu chí
Tiêu chí | Điểm | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời đúng yêu cầu đề bài, có thảo luận hai phía và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, lập luận còn đơn giản và chưa phát triển sâu. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Bài có sự liên kết ý hợp lý, dùng từ nối phù hợp, nhưng cách chuyển đoạn còn hơi đơn giản, chưa thực sự mượt mà. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng đủ rộng cho chủ đề, nhưng còn lặp lại từ đơn giản như “health”, “exercise”. Thiếu đa dạng hóa diễn đạt. |
Grammatical Range and Accuracy | 6.0 | Dùng nhiều câu đơn và câu ghép cơ bản. Một số lỗi nhỏ trong diễn đạt (ví dụ thiếu modal verbs hoặc chưa dùng mệnh đề phức phong phú). |
📚 Phân tích từ vựng
Cụm từ (in đậm) | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích cách dùng học thuật |
---|---|---|
public health | sức khỏe cộng đồng | Cụm từ học thuật phổ biến để mô tả sức khỏe của toàn xã hội. |
participate in physical activities | tham gia hoạt động thể chất | Cách diễn đạt trang trọng cho việc tham gia vận động. |
sedentary lifestyles | lối sống ít vận động | Thường dùng trong bài học thuật về sức khỏe, lối sống. |
health education campaigns | chiến dịch giáo dục sức khỏe | Diễn đạt rõ ràng các hoạt động nâng cao nhận thức sức khỏe cộng đồng. |
root causes | nguyên nhân gốc rễ | Từ vựng học thuật để phân tích sâu nguyên nhân của vấn đề. |
sports infrastructure | cơ sở vật chất thể thao | Dùng để chỉ chung các cơ sở vật chất liên quan đến thể dục, thể thao. |
🛠️ Phân tích ngữ pháp
Cấu trúc in đậm | Giải thích |
---|---|
On the one hand / On the other hand | Cách chuyển đoạn cơ bản cho dạng bài Discussion, nhưng nếu lạm dụng khiến bài viết thiếu tự nhiên. |
Conditional sentences (if there is…, they might…) | Câu điều kiện loại 1 – dùng đúng, giúp làm rõ khả năng xảy ra. |
Relative clause (that… should also be considered) | Mệnh đề quan hệ – sử dụng đúng, nhưng bài có thể thêm nhiều mệnh đề phức tạp hơn để nâng band. |
Modal verbs (might, should) | Dùng để chỉ khả năng và sự cần thiết, chính xác nhưng cần đa dạng hóa thêm (could, would, must). |
Passive voice (should also be considered) | Câu bị động dùng đúng ngữ pháp để nhấn mạnh đối tượng hành động. |
📈 Tổng kết & Gợi ý cải thiện
Tổng quan:
Bài viết phù hợp Band 6.5: trả lời yêu cầu đề bài đầy đủ, ngôn ngữ dễ hiểu, có sự kết nối các ý. Tuy nhiên, luận điểm phát triển còn đơn giản, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp chưa thực sự đa dạng hoặc cao cấp.
Gợi ý để đạt Band 7.0:
- Triển khai ý sâu hơn với ví dụ, số liệu cụ thể hoặc phân tích tác động xã hội rộng hơn.
- Đa dạng hóa từ vựng tránh lặp từ (ví dụ: thay “health” bằng “well-being”, “physical fitness”, v.v.).
- Dùng thêm các cấu trúc câu phức tạp như mệnh đề nhượng bộ (although, even though), hoặc đảo ngữ (Not only… but also…).
- Chuyển đoạn mượt mà hơn bằng linking phrases nâng cao (e.g., Nevertheless,, It is undeniable that).
Đề bài (Random – Discussion Essay):
Some people think that governments should spend money on public services, while others believe that investing in the arts is equally important. Discuss both views and give your opinion.
Bài Essay (Band 6.5)
Governments have limited budgets, so how to allocate money wisely is a topic of ongoing debate. While some argue that public services should be the top priority, others believe that arts and culture deserve equal attention. This essay will discuss both perspectives before presenting my own view.
On the one hand, many people believe that public services such as healthcare, education, and transport are essential for the well-being of a country. These services directly affect people’s quality of life. For example, investing in hospitals ensures better treatment for patients, and improving roads and public transport can reduce traffic and pollution. Furthermore, many of these services support economic growth by creating jobs and developing human capital.
On the other hand, supporters of the arts argue that cultural activities also play a key role in society. Arts like music, painting, and theater help to express identity and bring people together. They can also attract tourists, which benefits the economy. For instance, cities known for art festivals or historical museums often see a rise in tourism. Therefore, spending on the arts can also be a wise investment.
In conclusion, both public services and the arts contribute to the development of a country. However, I believe that public services should receive more funding because they meet the basic needs of citizens. Once these are fulfilled, governments can consider increasing investment in the arts.
Chấm điểm (4 tiêu chí)
1. Task Response: 6.5
✔ Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, nêu rõ hai quan điểm và trình bày ý kiến cá nhân.
✘ Tuy nhiên, phần phát triển lập luận còn đơn giản, thiếu chiều sâu, ví dụ chưa thật cụ thể.
2. Coherence and Cohesion: 6.5
✔ Cấu trúc rõ ràng với 4 đoạn hợp lý, có sử dụng từ nối như for example, on the one hand, in conclusion.
✘ Một số liên kết còn đơn giản, cần nâng cao mạch lạc và chuyển đoạn mượt mà hơn.
3. Lexical Resource: 6.5
✔ Sử dụng từ vựng học thuật vừa phải, không lặp lại quá nhiều.
✘ Thiếu sự đa dạng từ đồng nghĩa và một số cụm còn quá đơn giản.
4. Grammatical Range and Accuracy: 6.0
✔ Có sử dụng được nhiều thì và cấu trúc đơn – phức.
✘ Vẫn còn lỗi nhẹ về chia động từ, giới từ, và chưa có cấu trúc ngữ pháp đa dạng.
Phân tích từ vựng cần lưu ý
- public services – dịch vụ công
👉 Dùng trong văn cảnh nói về những dịch vụ cơ bản như y tế, giáo dục, giao thông. - allocate money wisely – phân bổ tiền một cách hợp lý
👉 Cụm này thể hiện kỹ năng viết học thuật khi nói đến việc quản lý ngân sách. - human capital – vốn con người
👉 Khái niệm kinh tế học, thường dùng để nói về kỹ năng và tri thức của lực lượng lao động. - cultural activities – hoạt động văn hóa
👉 Cụm từ phổ biến trong thảo luận về nghệ thuật, có thể thay thế từ “arts”. - wise investment – khoản đầu tư khôn ngoan
👉 Cách diễn đạt đánh giá hiệu quả chi tiêu, phù hợp ngữ cảnh học thuật. - basic needs – nhu cầu cơ bản
👉 Dùng trong luận điểm ưu tiên dịch vụ thiết yếu của chính phủ.
Phân tích ngữ pháp cần lưu ý
- “Governments have limited budgets…”
👉 Câu đúng thì hiện tại đơn, nhưng nên làm rõ số nhiều bằng “national governments” hoặc “a government”. - “…help to express identity…”
👉 Cấu trúc help + to V là đúng, tuy nhiên có thể dùng help + V để tự nhiên hơn. - “…cities known for art festivals…”
👉 Dùng mệnh đề rút gọn cities known for… đúng ngữ pháp, tốt cho Band 6.5+. - “Once these are fulfilled…”
👉 Cấu trúc điều kiện thời gian khá tốt, nhưng are fulfilled hơi trang trọng; có thể thay bằng are met để tự nhiên hơn. - “…can also be a wise investment.”
👉 Dạng bị động đơn giản, chính xác nhưng cần cẩn trọng với cấu trúc chủ ngữ bị động không rõ ràng trong các câu phức.
Tổng kết & Gợi ý cải thiện
Tổng quan:
Bài viết ở mức Band 6.5, cấu trúc rõ ràng, từ vựng phù hợp, ngữ pháp ổn nhưng chưa thực sự nổi bật. Lập luận còn khá bề mặt, chưa khai thác sâu hoặc đưa ví dụ cụ thể rõ ràng.
Gợi ý nâng lên Band 7.0:
- Bổ sung các ví dụ cụ thể hơn, có số liệu hoặc dẫn chứng thật.
- Đa dạng hóa từ nối và tránh lặp từ (ví dụ “public services” xuất hiện nhiều).
- Sử dụng cấu trúc câu phức hợp hơn như Not only… but also, Although…, it is still…
- Tránh những cụm quá đơn giản như “play a key role” nếu có thể thay bằng cách diễn đạt khác.
ĐỀ BÀI Type: Problem – Solution Essay
Nowadays, many young people face difficulties in finding employment after graduating from university.
What are the problems caused by this situation, and what can be done to solve them?
BÀI ESSAY (Band 6.5)
In many countries, a large number of university graduates are struggling to find a suitable job. This situation leads to several problems for both individuals and society. However, there are some solutions that can be taken to improve this issue.
One of the main problems is the mismatch between education and job market demands. Many students graduate with degrees that do not match the skills needed by employers. As a result, they cannot find a job in their field and have to work in low-paying or unrelated jobs. Another issue is the high level of competition in the job market. With more graduates every year, there are fewer positions available for each applicant, which increases unemployment and causes stress among young people.
To solve these problems, both governments and educational institutions should take action. Firstly, universities should update their courses to reflect the needs of the modern workplace. For example, they can focus more on practical skills, internships, and soft skills like teamwork and communication. Secondly, the government can support young people by offering job training programs or creating more job opportunities in public sectors. This can help graduates gain experience and become more competitive in the job market.
In conclusion, graduate unemployment is a serious issue that needs attention. By improving the connection between education and employment, and by offering support to young job seekers, this problem can be reduced.
CHẤM ĐIỂM (Band 6.5)
- Task Response: 6.5
→ Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, nêu rõ vấn đề và giải pháp. Tuy nhiên, phân tích còn khá chung, thiếu ví dụ cụ thể và chưa đào sâu lý do. - Coherence and Cohesion: 6.5
→ Bài có cấu trúc rõ ràng và mạch lạc. Dùng liên từ phù hợp nhưng còn lặp lại (“Firstly”, “Secondly”), có thể thay thế để tăng tính liên kết tự nhiên. - Lexical Resource: 6.5
→ Vốn từ đủ dùng cho bài viết ở mức trung bình khá. Một số cụm từ học thuật được dùng hợp lý nhưng chưa thực sự linh hoạt hoặc đa dạng. - Grammatical Range and Accuracy: 6.5
→ Câu đúng ngữ pháp phần lớn, nhưng chủ yếu là câu đơn, ít biến hóa cấu trúc. Một số câu dài có thể chưa rõ ý hoàn toàn.
TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý
- job market demands – yêu cầu của thị trường lao động
→ Dùng để miêu tả sự khác biệt giữa kỹ năng được học và kỹ năng cần thiết thực tế. - low-paying or unrelated jobs – công việc lương thấp hoặc không liên quan
→ Diễn đạt hệ quả thực tế của thất nghiệp sau tốt nghiệp. - soft skills – kỹ năng mềm
→ Cụm từ học thuật phổ biến khi nói đến sự chuẩn bị nghề nghiệp. - internships – thực tập
→ Dùng để minh họa cách cải thiện kỹ năng nghề nghiệp trong giáo dục. - support young people – hỗ trợ người trẻ
→ Một cụm từ đơn giản nhưng đúng ngữ cảnh khi nói về vai trò của chính phủ. - gain experience – tích lũy kinh nghiệm
→ Một cụm từ cơ bản trong ngữ cảnh nghề nghiệp. - graduate unemployment – thất nghiệp sau tốt nghiệp
→ Một cụm danh từ học thuật để tóm tắt vấn đề trung tâm của bài viết.
NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
- Many students graduate with degrees that do not match…
→ Câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ “that do not match” – đúng và rõ nghĩa. - they cannot find a job in their field and have to work…
→ Liên kết bằng “and”, cấu trúc đúng nhưng nên tách câu hoặc dùng liên từ cao hơn (e.g., “consequently”). - universities should update their courses to reflect…
→ Dùng động từ khuyên nhủ “should”, đúng và phù hợp văn phong học thuật. - the government can support young people by offering…
→ Dùng cấu trúc “by + V-ing” đúng ngữ pháp, dùng để chỉ phương pháp. - this problem can be reduced
→ Câu bị động – đúng ngữ pháp và phù hợp văn phong kết luận.
TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN (Band 6.5 → 7.0)
Bài viết có bố cục chuẩn, ngôn ngữ phù hợp và triển khai đúng yêu cầu đề bài. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, người viết cần:
- Đưa ra ví dụ cụ thể (có thể từ thực tế xã hội hoặc số liệu tưởng tượng hợp lý).
- Đa dạng hóa cách diễn đạt và cấu trúc ngữ pháp, tránh lặp lại mẫu câu đơn giản.
- Sử dụng từ nối linh hoạt hơn thay vì lặp lại “Firstly, Secondly”.
- Kết luận có thể mạnh mẽ hơn bằng cách tái khẳng định lợi ích của giải pháp.
Đề bài (Random Topic – Opinion Essay):
Some people believe that children should be taught how to be good members of society at school. Others think that parents should be the ones responsible for teaching this.
Discuss both views and give your own opinion.
📝 Bài Essay (Band 6.5 – 268 từ):
There is a debate about who should teach children how to become responsible members of society. Some believe this is the role of schools, while others argue that parents should do it. In this essay, I will discuss both sides and give my own opinion.
On the one hand, schools are structured environments where students learn not only academic subjects but also social skills. Teachers can teach children about cooperation, discipline, and respect through daily interactions and organized activities. Moreover, schools have access to trained professionals who understand child development and can guide students properly. For example, group projects and classroom rules help students understand teamwork and responsibility.
On the other hand, parents are the first teachers of children and spend more time with them, especially during early years. They have a stronger emotional connection and can teach values like honesty, kindness, and respect more effectively. If children see their parents behaving positively, they are more likely to copy that behavior. For instance, if a parent helps an elderly neighbor, the child may learn to do the same.
In my opinion, both schools and parents share the responsibility. While parents lay the foundation at home, schools can reinforce these lessons in a broader social context. Working together, they can help children grow into well-rounded citizens.
In conclusion, although parents play an important role in moral education, schools also have a strong influence. A combination of both is the most effective approach.
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí:
Tiêu chí | Điểm (Band) | Nhận xét ngắn |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Bài trả lời đầy đủ yêu cầu đề, có nêu quan điểm rõ. Một số luận điểm chưa phân tích sâu (e.g., ví dụ trong body 1 còn khái quát). |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Bài viết có cấu trúc logic, sử dụng liên kết như “on the one hand”, “for example”, “in my opinion”. Tuy nhiên, từ nối vẫn còn cơ bản và lặp lại. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng phù hợp, mang tính học thuật vừa phải. Tuy nhiên, còn lặp từ như “teach”, “children”, và thiếu một số từ vựng mô tả hành vi xã hội sâu hơn. |
Grammatical Range & Accuracy | 6.5 | Câu đúng ngữ pháp, có cả câu phức và câu đơn. Một vài lỗi nhỏ về mạo từ, và chưa có nhiều cấu trúc phức tạp. |
📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Highlights):
- Responsible members of society
→ Những công dân có trách nhiệm trong xã hội
→ Cụm từ mang tính học thuật, thường dùng trong các chủ đề giáo dục, xã hội học. - Structured environments
→ Môi trường có tổ chức
→ Miêu tả môi trường giáo dục có quy định và hệ thống – thường dùng để nói về trường học. - Social skills
→ Kỹ năng xã hội
→ Từ vựng cơ bản nhưng quan trọng khi bàn đến giáo dục hành vi. - Reinforce these lessons
→ Củng cố những bài học này
→ Cụm động từ học thuật thường được dùng khi nói về giáo dục và đào tạo. - Well-rounded citizens
→ Công dân phát triển toàn diện
→ Một cụm từ mang tính học thuật mô tả người có đủ phẩm chất, kỹ năng xã hội. - Emotional connection
→ Kết nối cảm xúc
→ Dùng để miêu tả mối quan hệ tình cảm gần gũi, thường thấy trong bài về vai trò cha mẹ. - Set an example (được hàm ý trong câu)
→ Làm gương
→ Dù không xuất hiện rõ, ý nghĩa này có trong ví dụ cha mẹ giúp đỡ hàng xóm, đây là điểm mạnh cần khai thác rõ hơn.
🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Highlights):
- On the one hand / On the other hand
→ Cấu trúc so sánh hai mặt của vấn đề được dùng chính xác, tăng điểm liên kết logic. - If children see their parents…, they are more likely to…
→ Câu điều kiện loại 1, dùng để thể hiện khả năng trong hiện tại, đúng và phù hợp ngữ cảnh. - Both schools and parents share the responsibility
→ Cấu trúc “both A and B” được dùng đúng để diễn đạt trách nhiệm chung. - Teachers can teach children about…
→ Động từ “teach” bị lặp nhiều lần trong bài – có thể thay bằng “educate”, “guide”, “instruct” để tăng điểm từ vựng. - Spend more time with them, especially during early years
→ Cấu trúc mệnh đề trạng ngữ về thời gian đúng, giúp làm rõ lập luận.
🧾 Tổng kết & Gợi ý cải thiện (General Feedback & Suggestions):
Bài viết phù hợp Band 6.5 với lập luận mạch lạc, bố cục hợp lý và từ vựng đủ dùng. Tuy nhiên để đạt Band 7.0, cần:
- Đa dạng hóa từ vựng hơn: Tránh lặp “teach”, “children” và bổ sung các từ liên quan như “moral guidance”, “ethical behavior”.
- Phát triển ví dụ cụ thể hơn: Thay vì nêu khái quát (e.g., “classroom rules”), nên nói rõ tình huống và kết quả.
- Nâng tầm ngữ pháp: Dùng thêm mệnh đề quan hệ, câu điều kiện loại 2, hoặc cụm phân từ để tăng độ đa dạng cấu trúc.
ĐỀ BÀI (Opinion Essay – Dạng Ý kiến cá nhân):
Some people believe that unpaid community service should be a compulsory part of high school programmes (for example, working for a charity, improving the neighborhood, or teaching sports to younger children).
To what extent do you agree or disagree?
BÀI ESSAY (Band 6.5):
In recent years, the idea of including unpaid community service in high school programs has gained attention. While some believe this should be a compulsory part of education, I partly agree with this view because it can be both beneficial and problematic depending on the situation.
On the one hand, mandatory community service can help students develop a sense of responsibility and compassion. When teenagers work with charities or support younger children, they learn about real-life problems and how they can help solve them. For example, teaching sports to young children not only improves the health of others but also strengthens communication skills. Furthermore, it can improve students’ future job opportunities by showing employers that they are active and helpful members of society.
On the other hand, forcing students to do unpaid work might lead to negative feelings. Not all students have enough time due to studying, family duties, or part-time jobs. If community service becomes compulsory, some might see it as a burden rather than a valuable experience. In addition, the quality of their service may be low if they are not truly interested. Education should focus on inspiring students, not adding pressure to their lives.
In conclusion, although unpaid community service can have many benefits, it should not be made compulsory. Schools can encourage volunteering but allow students to choose according to their interests and schedules.
CHẤM ĐIỂM (Theo tiêu chí chính thức IELTS):
1. Task Response – 6.5
✔️ Trả lời đúng yêu cầu đề bài, đưa ra quan điểm rõ ràng (“partly agree”) và có lập luận cho cả hai mặt.
❌ Tuy nhiên, bài chưa phát triển sâu ý tưởng và ví dụ còn khá đơn giản.
2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔️ Bố cục rõ ràng, có kết nối giữa các đoạn và câu hợp lý.
❌ Một số liên kết từ còn đơn giản hoặc lặp lại (“on the other hand”, “for example”).
3. Lexical Resource – 6.5
✔️ Từ vựng phù hợp với chủ đề giáo dục và cộng đồng. Có cố gắng dùng từ học thuật.
❌ Một số diễn đạt còn “safe” (an toàn) và từ vựng chưa thật phong phú.
4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔️ Có sự đa dạng nhất định về thì và cấu trúc.
❌ Có một số lỗi nhỏ về mạo từ, đồng thuận chủ ngữ – động từ và câu phức chưa linh hoạt.
TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý (in đậm):
- compulsory – bắt buộc
→ Dùng trong bối cảnh học thuật để nói về điều luật hoặc yêu cầu chính thức. - develop a sense of responsibility – phát triển tinh thần trách nhiệm
→ Cụm từ học thuật phổ biến trong bài luận giáo dục. - real-life problems – những vấn đề thực tế
→ Thường dùng để đối chiếu với lý thuyết học thuật. - future job opportunities – cơ hội nghề nghiệp trong tương lai
→ Cụm từ thông dụng để phân tích lợi ích dài hạn. - active and helpful members of society – thành viên tích cực và có ích cho xã hội
→ Miêu tả vai trò xã hội, mang tính học thuật vừa phải. - burden – gánh nặng
→ Từ mang sắc thái tiêu cực, dùng để phản biện. - inspire students – truyền cảm hứng cho học sinh
→ Từ tích cực để nhấn mạnh triết lý giáo dục hiện đại.
NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý:
- “If community service becomes compulsory…”
→ Câu điều kiện loại 1, đúng cấu trúc nhưng cần lưu ý thì động từ. - “Some might see it as a burden…”
→ Dùng đúng cấu trúc modal verb + bare infinitive. - “When teenagers work with charities…”
→ Mệnh đề thời gian, đúng cấu trúc nhưng câu hơi đơn giản. - “It can improve students’ future job opportunities…”
→ Câu chủ động, dùng đúng cụm danh từ sở hữu. - “Although unpaid community service can have many benefits…”
→ Mệnh đề nhượng bộ đúng nhưng nên mở rộng ý hơn một chút để rõ ràng.
TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN:
Tổng kết:
Bài viết thể hiện rõ lập trường và có tổ chức hợp lý. Tuy nhiên, từ vựng và ngữ pháp còn khá “an toàn”, chưa đủ đa dạng để đạt Band 7. Một số ý cần được phát triển sâu hơn với ví dụ cụ thể hơn và ngôn ngữ phong phú hơn.
Gợi ý cải thiện lên Band 7.0:
- Mở rộng ý tưởng hơn, tránh dừng ở nhận định chung chung.
- Dùng nhiều cấu trúc câu phức và linh hoạt hơn trong việc kết nối câu.
- Nâng cấp từ vựng bằng cách sử dụng cụm từ học thuật phong phú hơn (ví dụ: “foster civic responsibility” thay vì “develop a sense of responsibility”).
Đề bài (Dạng: Problem-Solution)
Many cities are facing serious traffic congestion problems. What are the main causes of this issue, and what solutions can be suggested?
✍️ Bài Essay (Band 6.5):
Traffic jams have become a major problem in many urban areas around the world. This essay will discuss the causes of this issue and offer possible solutions.
One main reason for traffic congestion is the large number of private vehicles. As more people can afford to buy cars, roads become overcrowded, especially during rush hours. In addition, public transportation in many cities is not efficient or comfortable, so people prefer to drive their own cars instead. This makes the situation worse and leads to longer travel times and pollution.
To solve this problem, governments should invest more in public transport systems. If buses and trains are faster, cleaner, and more convenient, more people will choose them instead of cars. Also, governments can introduce rules such as congestion charges or limit car use in certain areas. For example, some cities only allow cars with even or odd number plates to enter the city center on certain days.
In conclusion, the main cause of traffic jams is the high number of private vehicles and the lack of good public transport. To solve it, governments need to improve transport systems and create policies to reduce car use. With proper actions, cities can become more livable and less crowded.
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí (Band 6.5):
1. Task Response – 6.5
✔️ Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề: nêu nguyên nhân và giải pháp.
❌ Tuy nhiên, lập luận còn chung chung, ví dụ thiếu số liệu hay dẫn chứng cụ thể hơn.
2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔️ Mạch lạc, chia đoạn rõ ràng, có sử dụng từ nối đơn giản.
❌ Một số ý chưa liên kết chặt chẽ, ví dụ chuyển đoạn giữa hai phần nguyên nhân và giải pháp hơi đột ngột.
3. Lexical Resource – 6.5
✔️ Có sử dụng từ vựng phù hợp chủ đề như “traffic congestion”, “pollution”.
❌ Một số từ lặp lại quá nhiều như “cars”, “people”, “governments”. Cần paraphrase tốt hơn.
4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔️ Sử dụng đúng thì và câu phức đơn giản.
❌ Thiếu sự đa dạng: không có mệnh đề điều kiện nâng cao, câu bị động, hoặc cấu trúc “It is + adj + to…”. Có lỗi nhỏ như “more people can afford to buy cars” lặp nghĩa không cần thiết.
📚 Phân tích từ vựng (in đậm + dịch + giải thích):
- traffic congestion – tắc nghẽn giao thông
→ Cụm từ học thuật thường dùng trong đề bài về đô thị và vận tải. - private vehicles – phương tiện cá nhân
→ Từ trang trọng hơn của “cars”, thường dùng trong các bài viết học thuật. - rush hours – giờ cao điểm
→ Cụm danh từ phổ biến để mô tả thời gian giao thông đông đúc. - congestion charges – phí tắc nghẽn
→ Chính sách thực tế đang áp dụng ở nhiều thành phố như London, mang tính học thuật cao. - even or odd number plates – biển số chẵn/lẻ
→ Ví dụ cụ thể giúp làm rõ giải pháp, dùng tốt trong phần body. - more livable – đáng sống hơn
→ Từ học thuật thể hiện kết quả tích cực của giải pháp đưa ra.
🧠 Phân tích ngữ pháp (in đậm + giải thích tiếng Việt):
- This essay will discuss the causes of this issue and offer possible solutions
→ Câu mở bài sử dụng thì tương lai đơn hợp lý trong văn viết học thuật. - As more people can afford to buy cars, roads become overcrowded
→ Mệnh đề nguyên nhân “As…” dùng đúng, nhưng cấu trúc “can afford to buy cars” có thể tinh chỉnh vì hơi lặp từ. - If buses and trains are faster, cleaner, and more convenient…
→ Câu điều kiện loại 1 đơn giản nhưng hiệu quả – dùng tốt để đề xuất giải pháp. - governments can introduce rules such as congestion charges
→ Câu chủ động bình thường, có thể tăng điểm nếu dùng bị động “Rules such as congestion charges can be introduced…”. - cities can become more livable and less crowded
→ Cấu trúc so sánh đơn giản, đúng ngữ pháp – phù hợp Band 6.5.
🔍 Tổng kết & Gợi ý cải thiện:
Bài viết có cấu trúc chuẩn, từ vựng hợp lý và ngữ pháp cơ bản ổn định. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, cần:
- Phát triển ý sâu hơn, bổ sung ví dụ cụ thể từ thành phố thật, số liệu hoặc tên chính sách cụ thể.
- Paraphrase tốt hơn: tránh lặp “people”, “cars”, “governments”. Có thể dùng “individuals”, “motorists”, “city authorities” để đa dạng hóa.
- Đa dạng hóa ngữ pháp: sử dụng thêm bị động, mệnh đề danh ngữ, hoặc cụm từ nâng cao như “It is essential that…” để tăng độ học thuật.