Cách sử dụng ‘Look after’ và ‘Take care of’ và 100 câu bài tập

Cách sử dụng ‘Look after’ và ‘Take care of’ và 100 câu bài tập

Cả "look after" và "take care of" đều có nghĩa là chăm sóc hoặc quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

look-after-va-take-care-of

Cả “look after” và “take care of” đều có nghĩa là chăm sóc hoặc quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó. Tuy nhiên, chúng có một số khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng hai cụm từ này:

Lý thuyết cách sử dụng ‘Look after’ và ‘Take care of’

Look after

“Look after” là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt được sử dụng nhiều ở Anh. Nó mang ý nghĩa chăm sóc hoặc trông nom một ai đó hoặc điều gì đó. Cụm từ này rất linh hoạt và xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Cụm từ “look after” thường được hiểu là hành động quan tâm, bảo vệ hoặc giữ gìn. Bạn có thể dùng nó khi nói về việc chăm sóc người thân, thú cưng hoặc thậm chí là tài sản. Sự đa dụng của nó khiến cụm từ này trở nên quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày.

Về mặt ngữ pháp, cấu trúc của “look after” khá đơn giản. Nó luôn đi kèm với một danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ. Ví dụ, bạn có thể nói “look after the kids” (chăm sóc bọn trẻ) hoặc “look after my bag” (trông cái cặp của tôi).

Trong cuộc sống, “look after” thường xuất hiện khi ai đó nhờ bạn giúp đỡ. Chẳng hạn, một người mẹ có thể nói với con: “Please look after your little brother” (Hãy trông em trai con nhé). Câu nói này thể hiện sự tin tưởng và kỳ vọng vào việc chăm sóc.

Không chỉ dùng cho con người, “look after” còn áp dụng cho động vật. Một người yêu thú cưng có thể nói: “I need to look after my dog this weekend” (Tôi cần chăm sóc chú chó của mình cuối tuần này). Điều này cho thấy trách nhiệm đối với vật nuôi.

Ngoài ra, cụm từ này cũng liên quan đến tài sản hoặc đồ vật. Ví dụ, khi đi du lịch, bạn có thể nhờ bạn bè: “Can you look after my house?” (Bạn có thể trông nhà giúp tôi không?). Nó thể hiện sự giao phó quan trọng.

“Look after” còn mang ý nghĩa bảo vệ. Khi bạn “look after something,” bạn không chỉ trông nom mà còn đảm bảo nó an toàn. Chẳng hạn, “She looks after her jewelry carefully” (Cô ấy giữ gìn trang sức cẩn thận) nhấn mạnh sự cẩn trọng.

Trong văn hóa Anh, “look after” thường gắn với sự chu đáo. Người Anh hay dùng cụm từ này để thể hiện sự quan tâm đến người khác. Nó phản ánh một phần tính cách lịch sự và tinh tế của họ.

Tuy nhiên, “look after” không giống “take care of” hoàn toàn. Dù cả hai đều có nghĩa chăm sóc, “look after” nhẹ nhàng hơn và mang tính trông nom. Trong khi đó, “take care of” đôi khi ám chỉ việc giải quyết vấn đề lớn hơn.

Ví dụ, bạn có thể nói: “I’ll look after the guests” (Tôi sẽ trông nom khách). Nhưng nếu nói “I’ll take care of the guests,” nghe có vẻ như bạn sẽ lo hết mọi việc cho họ. Sự khác biệt này khá tinh tế nhưng đáng chú ý.

“Look after” cũng xuất hiện trong công việc. Một nhân viên có thể được giao nhiệm vụ: “Look after the new project” (Trông nom dự án mới). Điều này có nghĩa là theo dõi và đảm bảo mọi thứ ổn thỏa.

Trong gia đình, cụm từ này rất phổ biến. Cha mẹ thường nhắc con cái: “Look after yourselves” (Hãy tự chăm sóc bản thân). Đây là lời dặn dò đầy yêu thương và quan tâm.

Ngoài ra, “look after” còn dùng để nói về sức khỏe. Chẳng hạn, “You should look after your health” (Bạn nên chăm sóc sức khỏe của mình). Nó khuyến khích sự chú ý đến bản thân.

Trong tiếng Anh, “look after” đôi khi kết hợp với các từ khác. Ví dụ, “look after someone’s interests” nghĩa là bảo vệ quyền lợi của ai đó. Cụm này thường xuất hiện trong kinh doanh hoặc pháp lý.

Một điểm thú vị là “look after” không dùng ở thì tiếp diễn. Bạn không nói “I’m looking after” mà chỉ nói “I look after.” Đây là quy tắc ngữ pháp cần lưu ý khi sử dụng.

Khi học tiếng Anh, người mới bắt đầu thường thích “look after” vì nó dễ nhớ. Cấu trúc đơn giản và ý nghĩa rõ ràng giúp họ tự tin hơn. Đây là một trong những cụm từ đầu tiên được dạy.

Trong giao tiếp, “look after” tạo cảm giác thân thiện. Khi bạn nói “I’ll look after it,” người nghe cảm nhận được sự sẵn sàng giúp đỡ. Nó làm cho cuộc trò chuyện nhẹ nhàng hơn.

Ở khía cạnh văn hóa, “look after” còn thể hiện tinh thần cộng đồng. Người Anh thường quan tâm đến việc trông nom lẫn nhau. Cụm từ này phản ánh giá trị xã hội của họ.

“Look after” cũng có thể dùng trong tình huống khẩn cấp. Ví dụ, “We need to look after the injured” (Chúng ta cần chăm sóc người bị thương). Nó nhấn mạnh sự cấp bách và trách nhiệm.

Trong phim ảnh, bạn cũng hay bắt gặp “look after.” Một nhân vật có thể nói: “Look after her for me” (Hãy chăm sóc cô ấy giùm tôi). Câu nói này thường đầy cảm xúc.

Khi so sánh với các ngôn ngữ khác, “look after” không phải lúc nào cũng dễ dịch. Trong tiếng Việt, ta có thể dùng “chăm sóc” hoặc “trông nom” tùy ngữ cảnh. Sự linh hoạt này làm nó thú vị hơn.

“Look after” còn xuất hiện trong idiom. Chẳng hạn, “look after number one” nghĩa là ưu tiên bản thân. Đây là cách dùng mang tính hài hước hoặc thực tế.

Trong giáo dục, giáo viên có thể nói: “Look after your books” (Giữ gìn sách vở của em). Lời nhắc nhở này dạy học sinh trách nhiệm từ nhỏ.

“Look after” cũng liên quan đến môi trường. Ví dụ, “We should look after our planet” (Chúng ta nên bảo vệ hành tinh). Nó kêu gọi ý thức chung của mọi người.

Cấu trúc:

  • Look after + danh từ/đại từ

Ví dụ:

  • She looks after her younger brother while her parents are at work. (Cô ấy chăm sóc em trai trong khi bố mẹ cô ấy đi làm.)
  • Can you look after my dog while I’m on vacation? (Bạn có thể chăm sóc con chó của tôi trong khi tôi đi nghỉ không?)
  • It’s important to look after your health. (Điều quan trọng là phải chăm sóc sức khỏe của bạn.)

Các ví dụ khác:

  1. Anh ấy chăm sóc em gái khi mẹ đi chợ.
    He looks after his younger sister while their mom is at the market.
  2. Bạn có thể trông nom mèo của tôi khi tôi đi công tác không?
    Can you look after my cat while I’m on a business trip?
  3. Việc giữ gìn đôi mắt rất quan trọng.
    It’s important to look after your eyes.
  4. Cô ấy chăm nom bà ngoại khi bố mẹ đi làm.
    She looks after her grandmother while her parents are at work.
  5. Bạn có thể chăm sóc cây cảnh của tôi khi tôi đi xa không?
    Can you look after my plants while I’m away?
  6. Bạn cần chú ý chăm sóc làn da của mình.
    It’s important to look after your skin.
  7. Ông ấy trông nom đàn gà khi con trai đi học.
    He looks after the chickens while his son is at school.
  8. Bạn có thể trông chừng em bé của tôi trong lúc tôi đi mua đồ không?
    Can you look after my baby while I go shopping?
  9. Giữ gìn sức khỏe tinh thần cũng rất cần thiết.
    It’s important to look after your mental health.
  10. Chị ấy chăm sóc chú chó nhỏ khi em trai đi chơi.
    She looks after the puppy while her brother is out playing.
  11. Bạn có thể chăm nom xe đạp của tôi khi tôi đi nghỉ hè không?
    Can you look after my bike while I’m on summer vacation?
  12. Hãy luôn quan tâm đến giấc ngủ của bạn.
    It’s important to look after your sleep.
  13. Cậu ấy trông nom nhà cửa khi cả nhà đi du lịch.
    He looks after the house while the family is on a trip.
  14. Bạn có thể chăm sóc chú cá vàng của tôi khi tôi不在家không?
    Can you look after my goldfish while I’m not home?
  15. Chăm sóc đôi tay là điều không thể xem nhẹ.
    It’s important to look after your hands.
  16. Cô ấy chăm nom em họ khi dì đi làm thêm.
    She looks after her cousin while her aunt works overtime.
  17. Bạn có thể trông nom túi xách của tôi khi tôi vào restroom không?
    Can you look after my bag while I go to the restroom?
  18. Đừng quên chăm sóc mái tóc của bạn.
    It’s important to look after your hair.
  19. Anh ấy chăm sóc vườn rau khi bố đi công tác.
    He looks after the vegetable garden while his dad is on a business trip.
  20. Bạn có thể chăm sóc chú thỏ của tôi khi tôi đi thăm họ hàng không?
    Can you look after my rabbit while I visit relatives?
  21. Việc giữ gìn sức khỏe tim mạch rất quan trọng.
    It’s important to look after your heart health.
  22. Chị ấy trông nom đàn vịt khi mẹ đi họp.
    She looks after the ducks while her mom is at a meeting.
  23. Bạn có thể chăm nom điện thoại của tôi khi tôi ra ngoài không?
    Can you look after my phone while I step out?
  24. Hãy chú ý chăm sóc răng miệng hàng ngày.
    It’s important to look after your oral health.
  25. Cậu ấy chăm sóc chú mèo con khi chị gái đi học.
    He looks after the kitten while his sister is at school.
  26. Bạn có thể trông chừng con hamster của tôi khi tôi đi chơi không?
    Can you look after my hamster while I’m out having fun?
  27. Chăm sóc đôi chân là điều bạn nên làm.
    It’s important to look after your feet.
  28. Cô ấy chăm nom ông nội khi bố mẹ đi nghỉ dưỡng.
    She looks after her grandfather while her parents are on vacation.
  29. Bạn có thể chăm sóc sách của tôi khi tôi đi xa không?
    Can you look after my books while I’m away?
  30. Giữ gìn trí nhớ là điều cần thiết khi lớn tuổi.
    It’s important to look after your memory as you age.
  31. Anh ấy trông nom cửa hàng khi chủ đi giao hàng.
    He looks after the shop while the owner is out delivering.
  32. Bạn có thể chăm nom đôi giày của tôi khi tôi đi bơi không?
    Can you look after my shoes while I go swimming?
  33. Hãy quan tâm đến chế độ ăn uống của bạn.
    It’s important to look after your diet.
  34. Cô ấy chăm sóc chú chim khi em trai đi đá bóng.
    She looks after the bird while her brother plays soccer.
  35. Bạn có thể trông nom laptop của tôi khi tôi đi họp không?
    Can you look after my laptop while I’m in a meeting?
  36. Chăm sóc đôi môi là điều không nên bỏ qua.
    It’s important to look after your lips.
  37. Cậu ấy chăm nom xe máy khi bố đi thăm bạn.
    He looks after the motorbike while his dad visits friends.
  38. Bạn có thể chăm sóc đàn gà của tôi khi tôi đi nghỉ không?
    Can you look after my chickens while I’m on a break?
  39. Giữ gìn sức khỏe xương rất quan trọng khi già đi.
    It’s important to look after your bone health as you get older.
  40. Chị ấy trông nom em bé khi mẹ đi làm nail.
    She looks after the baby while her mom does nails.
  41. Bạn có thể chăm nom chìa khóa của tôi khi tôi đi chạy bộ không?
    Can you look after my keys while I go jogging?
  42. Hãy chú ý chăm sóc hệ miễn dịch của bạn.
    It’s important to look after your immune system.
  43. Anh ấy chăm sóc chú rùa khi em gái đi học múa.
    He looks after the turtle while his sister is at dance class.
  44. Bạn có thể trông nom ba lô của tôi khi tôi đi vệ sinh không?
    Can you look after my backpack while I use the bathroom?
  45. Chăm sóc sức khỏe gan là điều cần thiết.
    It’s important to look after your liver health.
  46. Cô ấy chăm nom khu vườn khi bố mẹ đi lễ.
    She looks after the garden while her parents are at church.
  47. Bạn có thể chăm sóc con vẹt của tôi khi tôi đi xa không?
    Can you look after my parrot while I’m away?
  48. Đừng bỏ bê việc chăm sóc tinh thần của bạn.
    It’s important to look after your emotional well-being.
  49. Cậu ấy trông nom chú chó lớn khi anh trai đi làm.
    He looks after the big dog while his brother is at work.
  50. Bạn có thể chăm sóc đồ chơi của tôi khi tôi đi học không?
    Can you look after my toys while I’m at school?

Take care of

“Take care of” là một cụm từ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh lẫn tiếng Anh Mỹ. Nó mang ý nghĩa cơ bản là chăm sóc hoặc quan tâm đến ai đó hay điều gì đó. Tuy nhiên, cụm từ này không chỉ dừng lại ở đó mà còn mở rộng sang nhiều ý nghĩa khác như giải quyết công việc hoặc xử lý vấn đề.

Cụm từ “take care of” thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ, khi một người mẹ nói với con: “Please take care of yourself,” ý cô ấy là muốn con tự chăm sóc bản thân. Điều này thể hiện sự quan tâm và mong muốn người khác được an toàn, khỏe mạnh. Ngoài ra, nó còn được dùng để nói về trách nhiệm với vật nuôi hay đồ vật cá nhân.

Trong một ngữ cảnh khác, “take care of” có thể ám chỉ việc hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể. Chẳng hạn, khi sếp giao việc và nói: “Can you take care of this report?” nghĩa là bạn được yêu cầu xử lý báo cáo đó. Đây là cách sử dụng rất phổ biến trong môi trường làm việc. Nó thể hiện sự tin tưởng vào khả năng giải quyết vấn đề của người khác.

Không chỉ giới hạn ở con người hay công việc, “take care of” còn áp dụng cho các tình huống trừu tượng hơn. Ví dụ, khi ai đó nói: “I’ll take care of the bill,” họ đang cam kết sẽ thanh toán hóa đơn. Cách dùng này cho thấy cụm từ linh hoạt thế nào trong tiếng Anh. Nó vừa đơn giản vừa mang tính ứng dụng cao.

Một điểm thú vị là “take care of” đôi khi mang sắc thái nhẹ nhàng, thân thiện. Khi bạn nói: “Don’t worry, I’ll take care of it,” người nghe cảm nhận được sự an ủi và yên tâm. Ngược lại, trong một số trường hợp, nó có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, như xử lý triệt để một vấn đề lớn. Sự linh hoạt này phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Trong tiếng Anh Mỹ, “take care of” thường được dùng thoải mái, tự nhiên hơn so với tiếng Anh Anh. Người Mỹ có xu hướng dùng cụm này trong các tình huống đời thường, như hỏi thăm sức khỏe hoặc nhờ vả nhỏ. Ví dụ: “Take care of your sister while I’m away” là một câu nhờ vả đơn giản. Trong khi đó, người Anh đôi khi thay thế bằng cụm khác như “look after.”

Dù vậy, sự khác biệt giữa hai biến thể tiếng Anh không quá lớn. Cả hai đều hiểu và chấp nhận “take care of” trong hầu hết các trường hợp. Điều này làm cho cụm từ trở thành một phần quan trọng của vốn từ vựng tiếng Anh. Nó dễ học và dễ áp dụng cho người mới bắt đầu.

Khi nói về chăm sóc sức khỏe, “take care of” là lựa chọn phổ biến. Bác sĩ có thể khuyên: “You need to take care of your diet,” nghĩa là bạn nên chú ý đến chế độ ăn uống. Câu nói này ngắn gọn nhưng truyền tải đầy đủ ý nghĩa. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự chịu trách nhiệm với bản thân.

Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong các mối quan hệ cá nhân. Khi một người nói: “I’ll take care of you,” đó là lời hứa về sự hỗ trợ và che chở. Đây là cách thể hiện tình cảm một cách tinh tế. Nó tạo cảm giác gần gũi giữa người nói và người nghe.

Trong kinh doanh, “take care of” cũng rất hữu ích. Một nhân viên bán hàng có thể nói: “We’ll take care of your needs,” để cam kết đáp ứng yêu cầu khách hàng. Cách dùng này chuyên nghiệp và tạo thiện cảm. Nó cho thấy sự tận tâm trong dịch vụ.

Một ý nghĩa khác của “take care of” là giải quyết rắc rối. Chẳng hạn, khi ai đó nói: “I’ll take care of that noisy neighbor,” họ ám chỉ sẽ xử lý vấn đề hàng xóm ồn ào. Cách diễn đạt này vừa lịch sự vừa thể hiện quyết tâm. Nó thường được dùng khi muốn làm dịu tình huống.

Cụm từ “take care of” cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng. Trong phim ảnh, bạn có thể nghe: “Take care of him,” đôi khi mang nghĩa tiêu cực như loại bỏ ai đó. Tuy nhiên, ý nghĩa này hiếm gặp trong đời sống thực. Nó thường chỉ tồn tại trong kịch bản phim hành động.

Đối với người học tiếng Anh, “take care of” là cụm từ đáng để ghi nhớ. Nó không chỉ đơn giản mà còn đa dụng, phù hợp với nhiều tình huống. Bạn có thể dùng nó khi nói về gia đình, công việc hay bạn bè. Sự phổ biến của cụm từ này giúp người học giao tiếp tự nhiên hơn.

Hơn nữa, “take care of” còn mang ý nghĩa tạm biệt trong một số trường hợp. Khi ai đó nói: “Take care,” trước khi chia tay, đó là cách chúc sức khỏe ngắn gọn. Đây là thói quen giao tiếp thường thấy ở người bản xứ. Nó thể hiện sự quan tâm mà không cần lời lẽ dài dòng.

Nhìn chung, “take care of” là một cụm từ đa năng trong tiếng Anh. Dù dùng để chăm sóc người khác, xử lý công việc hay giải quyết vấn đề, nó đều phù hợp. Sự linh hoạt và đơn giản của cụm từ này khiến nó trở thành công cụ giao tiếp hiệu quả. Người học tiếng Anh nên luyện tập để sử dụng thành thạo.

Trong đời sống hàng ngày, bạn có thể bắt gặp “take care of” ở khắp mọi nơi. Từ cuộc trò chuyện với bạn bè đến email công việc, cụm từ này luôn hiện diện. Nó giúp kết nối mọi người một cách dễ dàng. Điều đó chứng tỏ sức mạnh của ngôn ngữ đơn giản nhưng ý nghĩa.

Cấu trúc:

  • Take care of + danh từ/đại từ

Ví dụ:

  • She takes care of her grandmother every weekend. (Cô ấy chăm sóc bà của mình mỗi cuối tuần.)
  • Don’t worry about the bills; I’ll take care of them. (Đừng lo về hóa đơn; tôi sẽ lo liệu chúng.)
  • The manager takes care of all the administrative tasks. (Người quản lý giải quyết tất cả các công việc hành chính.)

Ví dụ khác:

  1. He looks after his little sister every afternoon. (Anh ấy chăm sóc em gái nhỏ mỗi buổi chiều.)
  2. Can you take care of my plants while I’m away? (Bạn có thể chăm sóc cây của tôi khi tôi vắng mặt không?)
  3. She takes care of the housework on Sundays. (Cô ấy lo việc nhà vào Chủ nhật.)
  4. The teacher looks after the students during recess. (Giáo viên trông nom học sinh trong giờ ra chơi.)
  5. I’ll take care of the dinner tonight. (Tôi sẽ lo bữa tối nay.)
  6. He takes care of his old car like it’s new. (Anh ấy chăm sóc chiếc xe cũ như thể nó còn mới.)
  7. Please look after my bag while I’m gone. (Làm ơn trông cái cặp của tôi khi tôi đi vắng.)
  8. She takes care of her sick mother every day. (Cô ấy chăm sóc mẹ bị ốm mỗi ngày.)
  9. The babysitter looks after the kids at night. (Người giữ trẻ trông nom bọn trẻ vào ban đêm.)
  10. Can you take care of this problem for me? (Bạn có thể giải quyết vấn đề này cho tôi không?)
  11. He looks after the garden in his free time. (Anh ấy chăm sóc khu vườn trong thời gian rảnh.)
  12. She takes care of her pets with great love. (Cô ấy chăm sóc thú cưng của mình với tình yêu lớn.)
  13. I’ll look after the dog while you’re at work. (Tôi sẽ trông con chó khi bạn đi làm.)
  14. The nurse takes care of patients in the ward. (Y tá chăm sóc bệnh nhân trong phòng bệnh.)
  15. He takes care of his younger cousins on holidays. (Anh ấy chăm sóc các em họ nhỏ vào ngày lễ.)
  16. Can you look after my phone for a minute? (Bạn có thể trông điện thoại của tôi một phút không?)
  17. She looks after her elderly neighbor every evening. (Cô ấy chăm sóc người hàng xóm lớn tuổi mỗi tối.)
  18. I’ll take care of the shopping this weekend. (Tôi sẽ lo việc mua sắm cuối tuần này.)
  19. He takes care of the bills every month. (Anh ấy lo hóa đơn mỗi tháng.)
  20. The coach looks after the team during practice. (Huấn luyện viên trông nom đội trong giờ tập.)
  21. She takes care of her hair with natural products. (Cô ấy chăm sóc tóc bằng sản phẩm tự nhiên.)
  22. Can you take care of my cat this weekend? (Bạn có thể chăm sóc con mèo của tôi cuối tuần này không?)
  23. He looks after the house when his parents travel. (Anh ấy trông nhà khi bố mẹ đi du lịch.)
  24. I’ll take care of the cleaning today. (Tôi sẽ lo việc dọn dẹp hôm nay.)
  25. She takes care of her little brother after school. (Cô ấy chăm sóc em trai sau giờ học.)
  26. The gardener looks after the flowers every morning. (Người làm vườn chăm sóc hoa mỗi sáng.)
  27. Can you look after my laptop while I step out? (Bạn có thể trông máy tính của tôi khi tôi ra ngoài không?)
  28. He takes care of his health with daily exercise. (Anh ấy chăm sóc sức khỏe bằng cách tập thể dục hàng ngày.)
  29. She looks after the office when the boss is away. (Cô ấy trông nom văn phòng khi sếp vắng mặt.)
  30. I’ll take care of the kids this afternoon. (Tôi sẽ chăm sóc bọn trẻ chiều nay.)
  31. He takes care of his tools after every job. (Anh ấy chăm sóc dụng cụ sau mỗi công việc.)
  32. Can you take care of my books while I’m gone? (Bạn có thể giữ sách của tôi khi tôi đi vắng không?)
  33. She looks after her grandparents on weekends. (Cô ấy chăm sóc ông bà vào cuối tuần.)
  34. The assistant takes care of the schedule every day. (Trợ lý lo lịch trình mỗi ngày.)
  35. I’ll look after the laundry this evening. (Tôi sẽ lo việc giặt giũ tối nay.)
  36. He takes care of his bike after every ride. (Anh ấy chăm sóc xe đạp sau mỗi lần đi.)
  37. She looks after the classroom after lessons. (Cô ấy trông nom lớp học sau giờ học.)
  38. Can you take care of my jacket for a bit? (Bạn có thể giữ áo khoác của tôi một lúc không?)
  39. He takes care of the farm animals every morning. (Anh ấy chăm sóc động vật trang trại mỗi sáng.)
  40. I’ll take care of the repairs tomorrow. (Tôi sẽ lo việc sửa chữa ngày mai.)
  41. She looks after her skin with a daily routine. (Cô ấy chăm sóc da với thói quen hàng ngày.)
  42. The guard takes care of security at night. (Bảo vệ lo an ninh vào ban đêm.)
  43. Can you look after my keys while I swim? (Bạn có thể giữ chìa khóa của tôi khi tôi đi bơi không?)
  44. He takes care of his little nephew on Saturdays. (Anh ấy chăm sóc cháu trai nhỏ vào thứ Bảy.)
  45. She looks after the store during the holidays. (Cô ấy trông cửa hàng trong kỳ nghỉ.)
  46. I’ll take care of the paperwork this week. (Tôi sẽ lo giấy tờ tuần này.)
  47. He takes care of his shoes by polishing them often. (Anh ấy chăm sóc giày bằng cách đánh bóng thường xuyên.)
  48. Can you take care of my fish while I’m on a trip? (Bạn có thể chăm sóc cá của tôi khi tôi đi du lịch không?)
  49. She looks after her friend’s baby every Friday. (Cô ấy trông em bé của bạn mỗi thứ Sáu.)
  50. I’ll take care of the meeting arrangements today. (Tôi sẽ lo sắp xếp cuộc họp hôm nay.)

So sánh và phân biệt

  • Cả hai cụm từ đều có thể thay thế nhau khi nói về việc chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó. Tuy nhiên, “take care of” thường được sử dụng linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả việc giải quyết công việc hay vấn đề.
  • “Look after” thường mang tính chất cá nhân hơn, thường dùng trong việc chăm sóc con người hoặc vật nuôi.

Lưu ý:

  • Trong một số ngữ cảnh, sử dụng “take care of” có thể mang ý nghĩa trách nhiệm cao hơn so với “look after”.
  • “Take care” cũng có thể được sử dụng như một lời chào tạm biệt, nhưng “look after” thì không có cách sử dụng này. Ví dụ: Take care! (Chúc bạn bảo trọng!)

Hy vọng những giải thích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “look after” và “take care of”.

100 câu bài tập

  1. She ____ her grandmother every weekend.
  2. He has to ____ his younger sister while his parents are away.
  3. They hired a nanny to ____ the children.
  4. You need to ____ your health better.
  5. The nurse will ____ the patients in this ward.
  6. Who will ____ the house while you are on vacation?
  7. Can you ____ my cat for a few days?
  8. She always ____ her friends when they are in trouble.
  9. We should ____ the environment.
  10. He ____ his elderly neighbor by mowing her lawn.
  11. She ____ the garden every morning.
  12. It’s important to ____ yourself.
  13. The company will ____ all your expenses.
  14. He forgot to ____ his car and it broke down.
  15. She ____ her parents’ business after they retired.
  16. The babysitter will ____ the kids tonight.
  17. Who usually ____ the cooking in your house?
  18. He ____ the farm animals every day.
  19. She always ____ her personal belongings.
  20. They ____ the park by picking up litter.
  21. He ____ his bike to keep it in good condition.
  22. She ____ her appearance meticulously.
  23. They need to ____ their financial problems.
  24. He ____ his job with great dedication.
  25. She ____ her mental health by meditating.
  26. The vet will ____ your pet while you are away.
  27. They ____ their garden with love and care.
  28. He always ____ the details of his work.
  29. She ____ the family finances.
  30. The teacher ____ her students’ progress closely.
  31. He ____ his younger brother after school.
  32. The organization ____ the homeless in the city.
  33. She ____ her skin by using natural products.
  34. The mother ____ her sick child all night.
  35. He ____ the equipment in the gym.
  36. She ____ her plants daily.
  37. They ____ their elderly relatives.
  38. He ____ his reputation very seriously.
  39. The manager ____ the staff’s training.
  40. She ____ her emotional well-being by practicing yoga.
  41. He ____ the household chores on weekends.
  42. She ____ the budget for the project.
  43. They ____ the community center.
  44. He ____ his shoes by polishing them regularly.
  45. She ____ her hair with special shampoos.
  46. The caretaker ____ the museum exhibits.
  47. They ____ the neighborhood by organizing clean-up events.
  48. He ____ his responsibilities diligently.
  49. She ____ the documentation for the project.
  50. They ____ their dog’s diet carefully.

Bài tập dịch câu

  1. Anh ấy chăm sóc em gái mình rất cẩn thận.
  2. Cô ấy luôn chăm sóc cây cối trong vườn.
  3. Ai sẽ trông nom ngôi nhà khi bạn đi nghỉ?
  4. Chúng tôi cần chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
  5. Bạn có thể trông nom con mèo của tôi vài ngày không?
  6. Người điều dưỡng sẽ chăm sóc các bệnh nhân trong phòng này.
  7. Cô ấy trông nom bạn bè khi họ gặp rắc rối.
  8. Chúng ta nên bảo vệ môi trường.
  9. Anh ấy chăm sóc người hàng xóm già bằng cách cắt cỏ cho bà.
  10. Cô ấy chăm sóc khu vườn mỗi buổi sáng.

Bài tập chọn câu đúng

  1. He has to ____ his health. a. look after b. take care of
  2. She ____ the family business. a. looks after b. takes care of
  3. Can you ____ the kids while I’m out? a. look after b. take care of
  4. He ____ his work with great dedication. a. looks after b. takes care of
  5. She ____ her sick mother. a. looks after b. takes care of

Bài tập sắp xếp câu

  1. (after/look/his dog/he)
  2. (takes/of/she/care/the garden)
  3. (after/will/you/look/your health?)
  4. (of/take/please/care/your belongings)
  5. (after/looking/the children/she is)

Bài tập điền từ tiếp

  1. He ____ his grandfather by visiting him every day.
  2. She ____ her schoolwork carefully.
  3. Can you ____ the guests at the party?
  4. He ____ his friend’s house while they were on vacation.
  5. She ____ the new employees.
  6. He ____ his duties at work responsibly.
  7. The teacher ____ the students’ behavior.
  8. She ____ her fitness by exercising regularly.
  9. They ____ their finances prudently.
  10. He ____ his collection of stamps.

Bài tập dịch câu tiếp

  1. Cô ấy chăm sóc bài tập của mình rất kỹ lưỡng.
  2. Anh ấy luôn trông nom nhà bạn mình khi họ đi nghỉ.
  3. Cô ấy chăm sóc nhân viên mới.
  4. Anh ấy đảm đương nhiệm vụ của mình tại công ty rất có trách nhiệm.
  5. Giáo viên theo dõi hành vi của học sinh.

Bài tập chọn câu đúng tiếp

  1. She ____ the houseplants. a. looks after b. takes care of
  2. They ____ the community garden. a. look after b. take care of
  3. He ____ his appearance. a. looks after b. takes care of
  4. She ____ her dog’s diet. a. looks after b. takes care of
  5. He ____ his elderly parents. a. looks after b. takes care of

Bài tập sắp xếp câu tiếp

  1. (care/takes/of/she/her responsibilities)
  2. (looks/her/after/he/sister)
  3. (of/the problem/take/care)
  4. (after/looking/she/is/the baby)
  5. (he/after/looks/his friends)

Bài tập điền từ cuối

  1. She ____ the kitchen after cooking.
  2. He ____ the company’s finances.
  3. They ____ their pet with great care.
  4. She ____ her studies seriously.
  5. He ____ the elderly people in the neighborhood.

Đáp án

Bài tập điền từ

  1. She looks after her grandmother every weekend.
  2. He has to look after his younger sister while his parents are away.
  3. They hired a nanny to look after the children.
  4. You need to take care of your health better.
  5. The nurse will look after the patients in this ward.
  6. Who will look after the house while you are on vacation?
  7. Can you look after my cat for a few days?
  8. She always looks after her friends when they are in trouble.
  9. We should take care of the environment.
  10. He looks after his elderly neighbor by mowing her lawn.
  11. She looks after the garden every morning.
  12. It’s important to take care of yourself.
  13. The company will take care of all your expenses.
  14. He forgot to take care of his car and it broke down.
  15. She looks after her parents’ business after they retired.
  16. The babysitter will look after the kids tonight.
  17. Who usually takes care of the cooking in your house?
  18. He looks after the farm animals every day.
  19. She always takes care of her personal belongings.
  20. They take care of the park by picking up litter.
  21. He looks after his bike to keep it in good condition.
  22. She takes care of her appearance meticulously.
  23. They need to take care of their financial problems.
  24. He takes care of his job with great dedication.
  25. She takes care of her mental health by meditating.
  26. The vet will look after your pet while you are away.
  27. They take care of their garden with love and care.
  28. He always looks after the details of his work.
  29. She takes care of the family finances.
  30. The teacher looks after her students’ progress closely.
  31. He looks after his younger brother after school.
  32. The organization takes care of the homeless in the city.
  33. She takes care of her skin by using natural products.
  34. The mother looked after her sick child all night.
  35. He takes care of the equipment in the gym.
  36. She looks after her plants daily.
  37. They look after their elderly relatives.
  38. He takes care of his reputation very seriously.
  39. The manager takes care of the staff’s training.
  40. She takes care of her emotional well-being by practicing yoga.
  41. He takes care of the household chores on weekends.
  42. She takes care of the budget for the project.
  43. They look after the community center.
  44. He takes care of his shoes by polishing them regularly.
  45. She takes care of her hair with special shampoos.
  46. The caretaker looks after the museum exhibits.
  47. They take care of the neighborhood by organizing clean-up events.
  48. He takes care of his responsibilities diligently.
  49. She takes care of the documentation for the project.
  50. They take care of their dog’s diet carefully.

Bài tập dịch câu

  1. He takes care of his younger sister very carefully.
  2. She always looks after the plants in the garden.
  3. Who will look after the house when you are on vacation?
  4. We need to take better care of our health.
  5. Can you look after my cat for a few days?
  6. The nurse will look after the patients in this ward.
  7. She looks after her friends when they are in trouble.
  8. We should take care of the environment.
  9. He looks after his elderly neighbor by mowing her lawn.
  10. She looks after the garden every morning.

Bài tập chọn câu đúng

  1. He has to take care of his health.
  2. She takes care of the family business.
  3. Can you look after the kids while I’m out?
  4. He takes care of his work with great dedication.
  5. She looks after her sick mother.

Bài tập sắp xếp câu

  1. He looks after his dog.
  2. She takes care of the garden.
  3. Will you look after your health?
  4. Please take care of your belongings.
  5. She is looking after the children.

Bài tập điền từ tiếp

  1. He looks after his grandfather by visiting him every day.
  2. She takes care of her schoolwork carefully.
  3. Can you look after the guests at the party?
  4. He looked after his friend’s house while they were on vacation.
  5. She takes care of the new employees.
  6. He takes care of his duties at work responsibly.
  7. The teacher looks after the students’ behavior.
  8. She takes care of her fitness by exercising regularly.
  9. They take care of their finances prudently.
  10. He looks after his collection of stamps.

Bài tập dịch câu tiếp

  1. She takes care of her schoolwork very carefully.
  2. He always looks after his friend’s house when they are on vacation.
  3. She takes care of the new employees.
  4. He takes care of his duties at work very responsibly.
  5. The teacher looks after the students’ behavior.

Bài tập chọn câu đúng tiếp

  1. She looks after the houseplants.
  2. They take care of the community garden.
  3. He takes care of his appearance.
  4. She takes care of her dog’s diet.
  5. He looks after his elderly parents.

Bài tập sắp xếp câu tiếp

  1. She takes care of her responsibilities.
  2. He looks after his sister.
  3. Take care of the problem.
  4. She is looking after the baby.
  5. He looks after his friends.

Bài tập điền từ cuối

  1. She takes care of the kitchen after cooking.
  2. He takes care of the company’s finances.
  3. They look after their pet with great care.
  4. She takes care of her studies seriously.
  5. He looks after the elderly people in the neighborhood.

Học lại bài cũ: “Break down” và “break up”: cách sử dụng và bài tập

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon