Siêu Tổng Hợp Các Bài Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh: Chìa Khóa Nắm Vững Ngữ Pháp Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao. Bạn đang tìm kiếm một bộ tài liệu ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ và chất lượng? “Siêu Tổng Hợp Các Bài Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh” chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn!
Với mong muốn giúp người học dễ dàng tiếp cận và nắm vững kiến thức ngữ pháp, bộ tài liệu này cung cấp:
- 📚 Hệ thống bài tập đa dạng: Từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho mọi trình độ.
- 🎯 Phân chia theo chủ điểm ngữ pháp: Danh từ, động từ, thì, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, giới từ, liên từ, và nhiều hơn nữa.
- ✅ Đáp án chi tiết và giải thích dễ hiểu: Giúp bạn tự học và kiểm tra kiến thức một cách hiệu quả.
- 🚀 Phù hợp cho mọi đối tượng: Học sinh, sinh viên, người đi làm, hay bất kỳ ai muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh.
A. Bài Tập Về Từ Loại (Parts of Speech)
- Bài tập về Danh từ (Nouns)
- Bài tập về Động từ (Verbs)
- Bài tập về Tính từ (Adjectives)
- Bài tập về Trạng từ (Adverbs)
- Bài tập về Đại từ (Pronouns)
- Bài tập về Giới từ (Prepositions)
- Bài tập về Liên từ (Conjunctions)
- Bài tập về Thán từ (Interjections)
- Bài tập về Mạo từ (Articles)
- Bài tập về Danh động từ (Gerunds)
B. Bài Tập Về Thì Trong Tiếng Anh (Tenses)
- Bài tập về Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- Bài tập về Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- Bài tập về Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Bài tập về Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
- Bài tập về Thì quá khứ đơn (Past Simple)
- Bài tập về Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
- Bài tập về Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- Bài tập về Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
- Bài tập về Thì tương lai đơn (Future Simple)
- Bài tập về Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
C. Bài Tập Về Cấu Trúc Câu (Sentence Structures)
- Bài tập về Câu khẳng định (Affirmative Sentences)
- Bài tập về Câu phủ định (Negative Sentences)
- Bài tập về Câu nghi vấn (Interrogative Sentences)
- Bài tập về Câu cảm thán (Exclamatory Sentences)
- Bài tập về Câu cầu khiến (Imperative Sentences)
- Bài tập về Câu phức (Complex Sentences)
- Bài tập về Câu ghép (Compound Sentences)
- Bài tập về Câu đơn (Simple Sentences)
- Bài tập về Câu điều kiện loại 1, 2, 3 (Conditional Sentences)
- Bài tập về Câu bị động (Passive Voice)
D. Bài Tập Về Cụm Từ (Phrases)
- Bài tập về Cụm danh từ (Noun Phrases)
- Bài tập về Cụm động từ (Verb Phrases)
- Bài tập về Cụm tính từ (Adjective Phrases)
- Bài tập về Cụm trạng từ (Adverb Phrases)
- Bài tập về Cụm giới từ (Prepositional Phrases)
- Bài tập về Cụm phân từ (Participial Phrases)
- Bài tập về Cụm từ nguyên mẫu (Infinitive Phrases)
- Bài tập về Cụm từ đồng nghĩa (Synonymous Phrases)
- Bài tập về Cụm từ trái nghĩa (Antonymous Phrases)
- Bài tập về Cụm động từ kết hợp (Phrasal Verbs)
E. Bài Tập Về Cấu Trúc Ngữ Pháp Nâng Cao
- Bài tập về Mệnh đề danh từ (Noun Clauses)
- Bài tập về Mệnh đề tính từ (Adjective Clauses)
- Bài tập về Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clauses)
- Bài tập về Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses)
- Bài tập về Câu so sánh (Comparisons)
- Bài tập về Cấu trúc đảo ngữ (Inversion)
- Bài tập về Câu giả định (Subjunctive)
- Bài tập về Câu trực tiếp và gián tiếp (Direct and Indirect Speech)
- Bài tập về Câu rút gọn (Reduced Clauses)
- Bài tập về Câu nhấn mạnh (Cleft Sentences)
F. Bài Tập Về Từ Vựng Và Cụm Từ (Vocabulary & Collocations)
- Bài tập về Từ đồng nghĩa (Synonyms)
- Bài tập về Từ trái nghĩa (Antonyms)
- Bài tập về Thành ngữ (Idioms)
- Bài tập về Cụm từ cố định (Fixed Phrases)
- Bài tập về Cụm từ thường gặp (Common Collocations)
- Bài tập về Cụm động từ (Phrasal Verbs)
- Bài tập về Từ ghép (Compound Words)
- Bài tập về Từ loại (Word Formation)
- Bài tập về Cụm từ miêu tả (Descriptive Phrases)
- Bài tập về Từ vựng theo chủ đề (Thematic Vocabulary)
G. Bài Tập Về Chức Năng Ngôn Ngữ (Functional Language)
- Bài tập về Cách đưa ra lời khuyên (Giving Advice)
- Bài tập về Cách yêu cầu (Making Requests)
- Bài tập về Cách đưa ra lời mời (Making Invitations)
- Bài tập về Cách từ chối lịch sự (Polite Refusals)
- Bài tập về Cách đồng ý và không đồng ý (Agreeing and Disagreeing)
- Bài tập về Cách miêu tả người và vật (Describing People and Things)
- Bài tập về Cách thể hiện ý kiến (Expressing Opinions)
- Bài tập về Cách thể hiện cảm xúc (Expressing Feelings)
- Bài tập về Cách xin lỗi và đáp lại (Apologizing and Responding)
- Bài tập về Cách chào hỏi và tạm biệt (Greetings and Farewells)
H. Bài Tập Về Các Chủ Điểm Ngữ Pháp Khác
- Bài tập về Modal Verbs (Can, Could, May, Might,…)
- Bài tập về Động từ khuyết thiếu (Auxiliary Verbs)
- Bài tập về Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-Verb Agreement)
- Bài tập về Mệnh lệnh cách (Imperatives)
- Bài tập về Cấu trúc giả định (Hypothetical Structures)
- Bài tập về Cấu trúc nhấn mạnh (Emphasis Structures)
- Bài tập về Từ nối (Linking Words)
- Bài tập về Cách sử dụng “Wish” và “If only”
- Bài tập về Đảo ngữ trong câu điều kiện (Inversion in Conditionals)
- Bài tập về Từ chuyển tiếp (Transition Words)
I. Bài Tập Về Kỹ Năng Viết Và Đọc Hiểu
- Bài tập viết câu hoàn chỉnh (Sentence Writing)
- Bài tập hoàn thành đoạn văn (Paragraph Completion)
- Bài tập tìm lỗi sai (Error Identification)
- Bài tập sửa lỗi câu (Sentence Correction)
- Bài tập ghép câu (Sentence Combining)
- Bài tập hoàn thành hội thoại (Dialogue Completion)
- Bài tập viết lại câu (Sentence Transformation)
- Bài tập đọc hiểu (Reading Comprehension)
- Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp (Grammar Quizzes)
- Bài tập nối câu (Sentence Matching)
J. Bài Tập Ôn Tập Và Kiểm Tra (Review & Test)
- Bài tập tổng hợp ngữ pháp (Comprehensive Grammar Review)
- Bài tập kiểm tra từ vựng (Vocabulary Test)
- Bài tập kiểm tra ngữ pháp (Grammar Test)
- Bài tập kiểm tra kỹ năng viết (Writing Test)
- Bài tập kiểm tra kỹ năng đọc (Reading Test)
- Bài tập luyện đề thi (Exam Practice)
- Bài tập kiểm tra trình độ (Proficiency Test)
- Bài tập ngữ pháp nâng cao (Advanced Grammar)
- Bài tập ngữ pháp cơ bản (Basic Grammar)
- Bài tập ngữ pháp cho người mới bắt đầu (Beginner Grammar)
I. Phân loại danh từ
- Phân biệt Danh từ đếm được và Không đếm được (Countable vs. Uncountable Nouns)
- Phân loại Danh từ chung và Danh từ riêng (Common vs. Proper Nouns)
- Bài tập về Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng (Concrete vs. Abstract Nouns)
- Phân biệt Danh từ số ít và Danh từ số nhiều (Singular vs. Plural Nouns)
- Bài tập Danh từ tập hợp (Collective Nouns)
- Chọn Danh từ chính xác cho từng ngữ cảnh
- Xác định loại Danh từ trong câu
II. Cách tạo dạng số nhiều của danh từ
- Thêm -s vào danh từ thường (e.g., cat → cats)
- Thêm -es cho danh từ tận cùng bằng -s, -sh, -ch, -x, -z (e.g., box → boxes)
- Biến đổi -y thành -ies với danh từ tận cùng bằng phụ âm + y (e.g., baby → babies)
- Thêm -ves vào danh từ kết thúc bằng -f/-fe (e.g., knife → knives)
- Dạng số nhiều bất quy tắc (e.g., man → men, child → children)
- Danh từ giữ nguyên ở dạng số nhiều (e.g., sheep, deer)
- Bài tập về danh từ không đếm được ở dạng số nhiều (e.g., information, furniture)
- Điền danh từ số nhiều vào câu văn hoàn chỉnh
- Chuyển câu từ số ít sang số nhiều
III. Sở hữu cách (Possessive Nouns)
- Thêm ‘s vào danh từ số ít (e.g., John’s book)
- Thêm ‘s hoặc ‘ vào danh từ số nhiều (e.g., teachers’ room)
- Sở hữu cách kép (e.g., my brother’s friend’s car)
- Chuyển đổi câu sử dụng sở hữu cách
- Bài tập xác định đúng/sai với sở hữu cách
IV. Danh từ ghép (Compound Nouns)
- Điền từ còn thiếu để tạo danh từ ghép
- Sắp xếp các từ để tạo danh từ ghép đúng
- Chọn danh từ ghép đúng trong câu
- Phân tích cấu trúc của danh từ ghép (e.g., noun + noun, adjective + noun)
- Hoàn thành câu với danh từ ghép
V. Danh từ làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ
- Xác định vai trò của danh từ trong câu
- Bài tập chọn danh từ làm chủ ngữ phù hợp
- Hoàn thành câu với danh từ làm tân ngữ
- Điền danh từ làm bổ ngữ trong câu
- Chuyển đổi vị trí danh từ trong câu (chủ ngữ ↔️ tân ngữ)
VI. Sử dụng danh từ trong các cụm từ cố định
- Bài tập với cụm danh từ (Noun Phrases)
- Chọn danh từ phù hợp trong các cụm cố định (e.g., make a decision, take a break)
- Xây dựng câu sử dụng cụm danh từ phức tạp
- Tìm lỗi sai trong cụm danh từ
VII. Danh từ trong các thì và cấu trúc ngữ pháp
- Sử dụng danh từ trong câu ở các thì khác nhau
- Sử dụng danh từ trong câu điều kiện
- Sử dụng danh từ trong câu bị động
- Bài tập về danh từ trong câu trực tiếp & gián tiếp
- Điền danh từ vào câu so sánh
VIII. Cách sử dụng danh từ trong các kiểu câu khác nhau
- Sử dụng danh từ trong câu cảm thán (e.g., What a beautiful day!)
- Bài tập danh từ trong câu hỏi Wh- (e.g., What is your name?)
- Điền danh từ vào câu nghi vấn Yes/No
- Bài tập về câu mệnh lệnh với danh từ (e.g., Bring the book!)
IX. Bài tập điền từ vào chỗ trống
- Chọn danh từ phù hợp với ngữ cảnh
- Điền danh từ vào đoạn văn
- Điền danh từ vào câu hội thoại
X. Bài tập về các lỗi thường gặp với danh từ
- Phân biệt ‘s và of (e.g., the book’s cover vs. the cover of the book)
- Tránh lỗi sai số nhiều bất quy tắc (e.g., childrens ❌ → children ✔️)
- Lỗi sai với danh từ đếm được và không đếm được
XI. Các bài tập sáng tạo với danh từ
- Viết đoạn văn ngắn sử dụng ít nhất 10 danh từ
- Chuyển đổi từ danh từ thành động từ hoặc ngược lại (e.g., beauty → beautify)
- Tạo câu chuyện ngắn với danh từ cho sẵn
XII. Bài tập về danh từ trong các chủ đề khác nhau
54-100. (Mỗi chủ đề 3-5 bài tập)
- Gia đình (Family Nouns)
- Đồ ăn (Food Nouns)
- Nghề nghiệp (Jobs Nouns)
- Động vật (Animal Nouns)
- Thời gian (Time Nouns)
- Thời tiết (Weather Nouns)
- Địa điểm (Places Nouns)
- Cảm xúc (Emotions Nouns)
- Đồ dùng học tập (School Supplies Nouns)
- Thể thao (Sports Nouns)
- Giao thông (Transportation Nouns)
- Màu sắc (Colors Nouns)
Khi học về danh từ (noun) trong tiếng Anh, có nhiều dạng bài tập giúp củng cố kiến thức về loại từ này. Dưới đây là các kiểu bài tập phổ biến về danh từ:
📝 1. Nhận diện danh từ trong câu:
- Yêu cầu: Tìm và gạch chân các danh từ trong các câu cho trước.
- Ví dụ: She has a beautiful garden with many flowers.
📝 2. Phân loại danh từ:
- Yêu cầu: Phân loại danh từ thành các nhóm: danh từ đếm được (countable) và không đếm được (uncountable), danh từ chung (common nouns) và danh từ riêng (proper nouns), danh từ trừu tượng (abstract nouns) và danh từ cụ thể (concrete nouns).
- Ví dụ:
- Countable: apple, car
- Uncountable: water, advice
📝 3. Chuyển đổi số ít và số nhiều:
- Yêu cầu: Chuyển danh từ từ số ít (singular) sang số nhiều (plural) và ngược lại, bao gồm các trường hợp bất quy tắc.
- Ví dụ:
- Singular: child → Plural: children
- Singular: man → Plural: men
📝 4. Điền từ vào chỗ trống:
- Yêu cầu: Chọn hoặc điền danh từ thích hợp vào chỗ trống trong câu.
- Ví dụ: She bought a loaf of ______. (bread)
📝 5. Tạo cụm danh từ (noun phrases):
- Yêu cầu: Kết hợp danh từ với các tính từ, động từ phân từ hoặc danh từ khác để tạo thành cụm danh từ hoàn chỉnh.
- Ví dụ: a beautiful red rose, a bag of rice
📝 6. Chọn mạo từ đúng với danh từ (Articles):
- Yêu cầu: Chọn đúng mạo từ xác định (the), không xác định (a/an), hoặc không dùng mạo từ trước danh từ.
- Ví dụ: She is a doctor.
📝 7. Sử dụng danh từ sở hữu (Possessive nouns):
- Yêu cầu: Viết lại câu sử dụng danh từ sở hữu (‘s hoặc s’).
- Ví dụ: The book of Mary → Mary’s book
📝 8. Chuyển đổi từ loại (Word formation):
- Yêu cầu: Chuyển đổi từ các từ loại khác (động từ, tính từ) sang danh từ và ngược lại.
- Ví dụ: happy → happiness, decide → decision
📝 9. Tạo câu với danh từ cho trước:
- Yêu cầu: Viết câu hoàn chỉnh có chứa danh từ cho trước.
- Ví dụ: dog → The dog is barking loudly.
📝 10. Bài tập điền đúng dạng danh từ (Correct form of nouns):
- Yêu cầu: Điền đúng dạng số ít/số nhiều, sở hữu hoặc ghép (compound nouns) của danh từ vào chỗ trống.
- Ví dụ: There are many ______ (child) in the park. (children)
Bài viết vẫn còn được tiếp tục update