Cả “will” và “going to” đều được sử dụng để diễn tả hành động trong tương lai, nhưng chúng có những cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về khi nào nên sử dụng từng hình thức.
Đọc bài cũ: Sự khác biệt giữa thì tương lai đơn và thì tương lai gần.
Sử dụng “will”
- Dự đoán không chắc chắn: Khi bạn đưa ra một dự đoán mà không có bằng chứng cụ thể, bạn có thể sử dụng “will”.
- Ví dụ: I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa.)
- Quyết định tức thì: Khi bạn quyết định làm gì đó ngay tại thời điểm nói, dùng “will”.
- Ví dụ: I will help you with that. (Tôi sẽ giúp bạn với điều đó.)
- Lời hứa hoặc cam kết: Khi bạn hứa sẽ làm điều gì đó.
- Ví dụ: I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
- Lời mời hoặc đề nghị: Khi bạn mời hoặc đề nghị ai đó làm gì.
- Ví dụ: Will you join us for dinner? (Bạn có muốn tham gia bữa tối với chúng tôi không?)
Sử dụng “going to”
- Kế hoạch đã được lên lịch: Khi bạn đã có kế hoạch hoặc quyết định trước đó.
- Ví dụ: I am going to visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
- Dự đoán có cơ sở: Khi bạn đưa ra một dự đoán dựa trên bằng chứng rõ ràng.
- Ví dụ: Look at those dark clouds. It’s going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia. Trời sắp mưa.)
- Hành động sắp xảy ra: Khi một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần.
- Ví dụ: She is going to start her new job next month. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng tới.)
Hình thức | Sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Will | Dự đoán không chắc chắn, quyết định tức thì, lời hứa, lời mời | I think it will rain tomorrow. |
Going to | Kế hoạch đã lên lịch, dự đoán có cơ sở, hành động sắp xảy ra | I am going to visit my grandparents. |
Đọc thêm: Thì Tương Lai Đơn (Future Simple Tense) và 100 bài tập.
Ví dụ các cách sử dụng
Dự đoán không chắc chắn: Khi bạn đưa ra một dự đoán mà không có bằng chứng cụ thể, bạn có thể sử dụng “will”.
- I think it will rain tomorrow. (Tôi nghĩ ngày mai sẽ mưa.)
- Maybe she will come to the party. (Có lẽ cô ấy sẽ đến bữa tiệc.)
- I doubt he will remember my birthday. (Tôi nghi ngờ anh ấy sẽ nhớ sinh nhật tôi.)
- Perhaps they will cancel the meeting. (Có lẽ họ sẽ hủy cuộc họp.)
- I’m not sure, but he will probably call tonight. (Tôi không chắc, nhưng có lẽ anh ấy sẽ gọi tối nay.)
- I think you will enjoy the movie. (Tôi nghĩ bạn sẽ thích bộ phim.)
- It’s possible we will get lost on the way. (Có thể chúng ta sẽ bị lạc trên đường.)
- She might not agree with our idea. (Cô ấy có thể sẽ không đồng ý với ý tưởng của chúng ta.)
- I suppose he will finish the project soon. (Tôi cho rằng anh ấy sẽ sớm hoàn thành dự án.)
- Do you think it will snow this weekend? (Bạn có nghĩ rằng cuối tuần này sẽ có tuyết không?)
- I bet she will forget to reply to my email. (Tôi cá là cô ấy sẽ quên trả lời email của tôi.)
- I imagine it will be quite expensive. (Tôi tưởng tượng rằng nó sẽ khá đắt.)
- Maybe the team will win the championship. (Có lẽ đội sẽ giành chức vô địch.)
- I don’t think he will be happy about this. (Tôi không nghĩ anh ấy sẽ vui về chuyện này.)
- It seems likely that we will run out of time. (Có vẻ như chúng ta sẽ hết thời gian.)
- I guess she will arrive late. (Tôi đoán cô ấy sẽ đến muộn.)
- I believe it will get colder next week. (Tôi tin rằng tuần sau trời sẽ lạnh hơn.)
- There’s a chance he will change his mind. (Có khả năng anh ấy sẽ thay đổi ý định.)
- I have a feeling they will move to another city. (Tôi có cảm giác họ sẽ chuyển đến thành phố khác.)
- Perhaps the weather will be better tomorrow. (Có lẽ thời tiết sẽ tốt hơn vào ngày mai.)
- I doubt it will be easy to find parking. (Tôi nghi ngờ việc tìm chỗ đậu xe sẽ dễ dàng.)
- Do you think it will be crowded there? (Bạn có nghĩ rằng ở đó sẽ đông người không?)
- Maybe the store will close early today. (Có thể cửa hàng sẽ đóng cửa sớm hôm nay.)
- I think they will regret that decision. (Tôi nghĩ họ sẽ hối tiếc về quyết định đó.)
- It’s likely she will get a promotion soon. (Có khả năng cô ấy sẽ được thăng chức sớm.)
- I hope he will understand the situation. (Tôi hy vọng anh ấy sẽ hiểu tình hình.)
- There’s a possibility that she will study abroad. (Có khả năng cô ấy sẽ đi du học.)
- I think you will make new friends there. (Tôi nghĩ bạn sẽ kết bạn mới ở đó.)
- Do you believe the project will succeed? (Bạn có tin rằng dự án sẽ thành công không?)
- I’m not certain, but she will probably pass the exam. (Tôi không chắc, nhưng có lẽ cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
- It’s doubtful that we will get a refund. (Thật khó tin rằng chúng ta sẽ được hoàn tiền.)
- Maybe it will be sunny this afternoon. (Có thể chiều nay trời sẽ nắng.)
- I suppose he will apologize for being rude. (Tôi cho rằng anh ấy sẽ xin lỗi vì đã thô lỗ.)
- I think the price will increase next month. (Tôi nghĩ giá sẽ tăng vào tháng sau.)
- Perhaps she will quit her job soon. (Có lẽ cô ấy sẽ sớm nghỉ việc.)
- I have no idea if he will accept the offer. (Tôi không biết liệu anh ấy có chấp nhận lời đề nghị không.)
- It’s likely that the event will be postponed. (Có khả năng sự kiện sẽ bị hoãn lại.)
- I think you will like this restaurant. (Tôi nghĩ bạn sẽ thích nhà hàng này.)
- There’s a small chance that we will win the lottery. (Có một chút khả năng chúng ta sẽ trúng xổ số.)
- Maybe he will change his mind later. (Có thể sau này anh ấy sẽ thay đổi ý kiến.)
- Do you think it will be difficult to learn? (Bạn có nghĩ rằng học cái này sẽ khó không?)
- I hope they will consider our proposal. (Tôi hy vọng họ sẽ cân nhắc đề xuất của chúng ta.)
- It’s possible that she will get homesick. (Có thể cô ấy sẽ nhớ nhà.)
- I imagine he will enjoy his vacation. (Tôi tưởng tượng rằng anh ấy sẽ tận hưởng kỳ nghỉ.)
- Maybe the traffic will be lighter in the morning. (Có thể giao thông sẽ nhẹ hơn vào buổi sáng.)
- I think it will take longer than expected. (Tôi nghĩ sẽ mất nhiều thời gian hơn dự kiến.)
- There’s a good chance she will agree with us. (Có khả năng cao cô ấy sẽ đồng ý với chúng ta.)
- I doubt it will be ready by tomorrow. (Tôi nghi ngờ rằng nó sẽ sẵn sàng vào ngày mai.)
- I believe you will do great in your interview. (Tôi tin rằng bạn sẽ làm tốt trong buổi phỏng vấn.)
- It seems unlikely that he will forget our meeting. (Có vẻ không có khả năng anh ấy sẽ quên cuộc họp của chúng ta.)
Quyết định tức thì: Khi bạn quyết định làm gì đó ngay tại thời điểm nói, dùng “will”.
- I will call you back later. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.)
- I will open the window. (Tôi sẽ mở cửa sổ.)
- I will make a cup of tea. (Tôi sẽ pha một tách trà.)
- I will pick you up at the airport. (Tôi sẽ đón bạn ở sân bay.)
- I will lend you some money. (Tôi sẽ cho bạn mượn một ít tiền.)
- I will turn on the light. (Tôi sẽ bật đèn lên.)
- I will go get some snacks. (Tôi sẽ đi lấy một ít đồ ăn vặt.)
- I will check the schedule for you. (Tôi sẽ kiểm tra lịch trình cho bạn.)
- I will answer the door. (Tôi sẽ ra mở cửa.)
- I will cook dinner tonight. (Tôi sẽ nấu bữa tối tối nay.)
- I will wash the dishes. (Tôi sẽ rửa bát.)
- I will send you an email. (Tôi sẽ gửi cho bạn một email.)
- I will bring an umbrella. (Tôi sẽ mang một chiếc ô.)
- I will fix your bike. (Tôi sẽ sửa xe đạp cho bạn.)
- I will book the tickets. (Tôi sẽ đặt vé.)
- I will clean the living room. (Tôi sẽ dọn phòng khách.)
- I will grab a jacket. (Tôi sẽ lấy một cái áo khoác.)
- I will help you study for the test. (Tôi sẽ giúp bạn học bài cho bài kiểm tra.)
- I will write it down. (Tôi sẽ ghi lại.)
- I will join you for lunch. (Tôi sẽ đi ăn trưa với bạn.)
- I will check the weather forecast. (Tôi sẽ kiểm tra dự báo thời tiết.)
- I will pay for the meal. (Tôi sẽ trả tiền cho bữa ăn.)
- I will bring some dessert. (Tôi sẽ mang một ít đồ tráng miệng.)
- I will take care of it. (Tôi sẽ lo việc đó.)
- I will do the laundry. (Tôi sẽ giặt đồ.)
- I will walk the dog. (Tôi sẽ dắt chó đi dạo.)
- I will order a taxi. (Tôi sẽ gọi taxi.)
- I will buy some groceries. (Tôi sẽ mua một ít đồ tạp hóa.)
- I will turn off the oven. (Tôi sẽ tắt lò nướng.)
- I will let you know. (Tôi sẽ cho bạn biết.)
- I will put the kettle on. (Tôi sẽ bật ấm nước.)
- I will check my calendar. (Tôi sẽ kiểm tra lịch của tôi.)
- I will water the plants. (Tôi sẽ tưới cây.)
- I will call the plumber. (Tôi sẽ gọi thợ sửa ống nước.)
- I will set the alarm. (Tôi sẽ đặt chuông báo thức.)
- I will get you a glass of water. (Tôi sẽ lấy cho bạn một cốc nước.)
- I will lock the door. (Tôi sẽ khóa cửa.)
- I will wrap the present. (Tôi sẽ gói quà.)
- I will meet you at the café. (Tôi sẽ gặp bạn ở quán cà phê.)
- I will check the map. (Tôi sẽ kiểm tra bản đồ.)
- I will bring the documents. (Tôi sẽ mang tài liệu đến.)
- I will come with you. (Tôi sẽ đi cùng bạn.)
- I will change my clothes. (Tôi sẽ thay quần áo.)
- I will buy a new phone. (Tôi sẽ mua một chiếc điện thoại mới.)
- I will paint the walls. (Tôi sẽ sơn tường.)
- I will reserve a table. (Tôi sẽ đặt bàn.)
- I will check the price. (Tôi sẽ kiểm tra giá.)
- I will show you how to do it. (Tôi sẽ chỉ cho bạn cách làm.)
- I will put this in the fridge. (Tôi sẽ để cái này vào tủ lạnh.)
- I will be right back. (Tôi sẽ quay lại ngay.)
Lời hứa hoặc cam kết: Khi bạn hứa sẽ làm điều gì đó
- I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
- I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập.)
- I will take care of it. (Tôi sẽ lo liệu việc đó.)
- I will be there on time. (Tôi sẽ có mặt đúng giờ.)
- I will make dinner tonight. (Tôi sẽ nấu bữa tối tối nay.)
- I will clean my room tomorrow. (Tôi sẽ dọn phòng vào ngày mai.)
- I will bring the documents to the meeting. (Tôi sẽ mang tài liệu đến cuộc họp.)
- I will finish the project by next week. (Tôi sẽ hoàn thành dự án vào tuần sau.)
- I will pay you back soon. (Tôi sẽ trả bạn sớm.)
- I will send you the details. (Tôi sẽ gửi cho bạn chi tiết.)
- I will make sure everything is ready. (Tôi sẽ đảm bảo mọi thứ sẵn sàng.)
- I will let you know if I hear anything. (Tôi sẽ cho bạn biết nếu tôi nghe được gì.)
- I will visit you next month. (Tôi sẽ thăm bạn vào tháng sau.)
- I will keep your secret. (Tôi sẽ giữ bí mật của bạn.)
- I will be careful with your belongings. (Tôi sẽ cẩn thận với đồ đạc của bạn.)
- I will give you a ride. (Tôi sẽ chở bạn đi.)
- I will fix the issue as soon as possible. (Tôi sẽ sửa vấn đề sớm nhất có thể.)
- I will bring snacks for the picnic. (Tôi sẽ mang đồ ăn nhẹ cho buổi picnic.)
- I will send you a reminder. (Tôi sẽ gửi cho bạn lời nhắc.)
- I will water the plants while you’re away. (Tôi sẽ tưới cây khi bạn đi vắng.)
- I will book the tickets tomorrow. (Tôi sẽ đặt vé vào ngày mai.)
- I will check on you later. (Tôi sẽ xem bạn có ổn không sau đó.)
- I will drive you to the airport. (Tôi sẽ lái xe đưa bạn ra sân bay.)
- I will remind you about the appointment. (Tôi sẽ nhắc bạn về cuộc hẹn.)
- I will handle this problem. (Tôi sẽ xử lý vấn đề này.)
- I will send you the invitation. (Tôi sẽ gửi cho bạn lời mời.)
- I will help you move. (Tôi sẽ giúp bạn chuyển nhà.)
- I will return the book to you tomorrow. (Tôi sẽ trả sách cho bạn vào ngày mai.)
- I will study harder next time. (Tôi sẽ học chăm chỉ hơn lần sau.)
- I will get the job done. (Tôi sẽ hoàn thành công việc.)
- I will call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến nơi.)
- I will keep you posted. (Tôi sẽ thông báo cho bạn.)
- I will prepare everything for the event. (Tôi sẽ chuẩn bị mọi thứ cho sự kiện.)
- I will stay by your side. (Tôi sẽ ở bên bạn.)
- I will write to you every week. (Tôi sẽ viết thư cho bạn mỗi tuần.)
- I will update you on the situation. (Tôi sẽ cập nhật tình hình cho bạn.)
- I will save a seat for you. (Tôi sẽ giữ chỗ cho bạn.)
- I will never let you down. (Tôi sẽ không bao giờ làm bạn thất vọng.)
- I will be honest with you. (Tôi sẽ thành thật với bạn.)
- I will tell you the truth. (Tôi sẽ nói sự thật với bạn.)
- I will answer your question later. (Tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn sau.)
- I will cover for you if you’re late. (Tôi sẽ đỡ cho bạn nếu bạn đến muộn.)
- I will bake a cake for your birthday. (Tôi sẽ làm bánh cho sinh nhật bạn.)
- I will try my best. (Tôi sẽ cố gắng hết sức.)
- I will send you the photos. (Tôi sẽ gửi cho bạn những bức ảnh.)
- I will join you for the meeting. (Tôi sẽ tham gia cuộc họp với bạn.)
- I will make sure you’re comfortable. (Tôi sẽ đảm bảo bạn cảm thấy thoải mái.)
- I will call for help if needed. (Tôi sẽ gọi trợ giúp nếu cần.)
- I will protect you no matter what. (Tôi sẽ bảo vệ bạn dù thế nào đi nữa.)
- I will always be there for you. (Tôi sẽ luôn ở bên bạn.)
Lời mời hoặc đề nghị: Khi bạn mời hoặc đề nghị ai đó làm gì
- Will you join us for dinner?
(Bạn có muốn tham gia bữa tối với chúng tôi không?) - Would you like to go to the movies tonight?
(Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?) - Can I help you with your bags?
(Tôi có thể giúp bạn mang túi không?) - Would you like some coffee?
(Bạn có muốn uống cà phê không?) - Shall we go for a walk in the park?
(Chúng ta đi dạo trong công viên nhé?) - How about joining us for lunch tomorrow?
(Bạn có muốn tham gia bữa trưa với chúng tôi vào ngày mai không?) - Would you be interested in coming to the meeting?
(Bạn có muốn tham dự cuộc họp không?) - Could you help me with this project?
(Bạn có thể giúp tôi với dự án này không?) - Why don’t you come over for a barbecue this weekend?
(Sao bạn không qua tham gia tiệc nướng cuối tuần này?) - Would you care to join us for a game of tennis?
(Bạn có muốn tham gia với chúng tôi chơi một trận tennis không?) - Can I get you a drink?
(Tôi có thể mời bạn một ly nước không?) - Do you want to come shopping with me?
(Bạn có muốn đi mua sắm với tôi không?) - Would you like to join our book club?
(Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ sách của chúng tôi không?) - Can I invite you to our housewarming party?
(Tôi có thể mời bạn đến bữa tiệc tân gia của chúng tôi không?) - How about we go to the beach together?
(Chúng ta đi biển cùng nhau được không?) - Shall I make you a cup of tea?
(Tôi pha cho bạn một tách trà nhé?) - Would you mind coming to my office for a moment?
(Bạn có phiền đến văn phòng tôi một lát không?) - Could I treat you to dinner tonight?
(Tôi có thể mời bạn ăn tối hôm nay không?) - Do you fancy joining us for a road trip?
(Bạn có hứng thú tham gia chuyến đi xa với chúng tôi không?) - How about having a picnic this afternoon?
(Chúng ta đi dã ngoại chiều nay được không?) - Would you like to try this dessert?
(Bạn có muốn thử món tráng miệng này không?) - Will you be my guest at the concert?
(Bạn có muốn làm khách của tôi tại buổi hòa nhạc không?) - Can I offer you some advice?
(Tôi có thể cho bạn một vài lời khuyên không?) - Would you like to come hiking with us?
(Bạn có muốn đi leo núi với chúng tôi không?) - May I suggest a place for dinner?
(Tôi có thể gợi ý một nơi để ăn tối không?) - Why don’t we cook dinner together tonight?
(Sao chúng ta không nấu bữa tối cùng nhau tối nay nhỉ?) - Would you like me to drive you home?
(Bạn có muốn tôi chở bạn về nhà không?) - Can I interest you in a tour of the city?
(Tôi có thể mời bạn tham gia một chuyến tham quan thành phố không?) - Do you want to go camping this weekend?
(Bạn có muốn đi cắm trại cuối tuần này không?) - Could you come and help me move some furniture?
(Bạn có thể đến và giúp tôi di chuyển vài món đồ không?) - How about we watch a movie at home tonight?
(Chúng ta xem phim ở nhà tối nay được không?) - Would you like to come to our family gathering?
(Bạn có muốn tham gia buổi họp mặt gia đình của chúng tôi không?) - Shall we go for a bike ride?
(Chúng ta đi xe đạp nhé?) - Can I invite you to dinner at my place?
(Tôi có thể mời bạn ăn tối tại nhà tôi không?) - Would you like to play a board game?
(Bạn có muốn chơi trò chơi cờ bàn không?) - Do you want to join me for a morning run?
(Bạn có muốn tham gia chạy buổi sáng với tôi không?) - Can I give you a ride to the station?
(Tôi có thể chở bạn đến ga không?) - Would you like to meet for coffee?
(Bạn có muốn gặp nhau để uống cà phê không?) - How about visiting the art gallery this weekend?
(Chúng ta ghé thăm triển lãm nghệ thuật cuối tuần này nhé?) - Would you be up for a game of chess?
(Bạn có muốn chơi một ván cờ không?) - Can I suggest a walk by the river?
(Tôi có thể đề nghị một buổi đi dạo bên sông không?) - Would you join us for a karaoke night?
(Bạn có muốn tham gia đêm karaoke với chúng tôi không?) - Why don’t we plan a surprise party?
(Sao chúng ta không lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ nhỉ?) - Could I ask you to join me for a yoga class?
(Tôi có thể mời bạn tham gia lớp yoga với tôi không?) - Will you join me for a cooking class?
(Bạn có muốn tham gia lớp học nấu ăn với tôi không?) - Do you want to come and see a play with me?
(Bạn có muốn đi xem kịch với tôi không?) - Would you care to join our hiking group?
(Bạn có muốn tham gia nhóm leo núi của chúng tôi không?) - Can I invite you to our charity event?
(Tôi có thể mời bạn tham gia sự kiện từ thiện của chúng tôi không?) - How about we bake some cookies together?
(Chúng ta cùng nhau nướng bánh quy nhé?) - Would you like to join me for a weekend getaway?
(Bạn có muốn đi nghỉ cuối tuần cùng tôi không?)
Kế hoạch đã được lên lịch: Khi bạn đã có kế hoạch hoặc quyết định trước đó
- I am going to start a new job next month.
(Tôi sẽ bắt đầu một công việc mới vào tháng sau.) - She is going to study in Australia next year.
(Cô ấy sẽ học ở Úc vào năm sau.) - They are going to renovate their house next summer.
(Họ sẽ sửa sang lại ngôi nhà của mình vào mùa hè tới.) - We are going to have a barbecue party this weekend.
(Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc nướng vào cuối tuần này.) - He is going to buy a new car tomorrow.
(Anh ấy sẽ mua một chiếc xe mới vào ngày mai.) - I am going to learn to play the guitar next month.
(Tôi sẽ học chơi guitar vào tháng tới.) - She is going to visit her cousin in France.
(Cô ấy sẽ thăm người họ hàng của mình ở Pháp.) - We are going to attend a wedding next Saturday.
(Chúng tôi sẽ dự một đám cưới vào thứ Bảy tới.) - They are going to open a new store downtown.
(Họ sẽ mở một cửa hàng mới ở trung tâm thành phố.) - I am going to volunteer at the animal shelter this summer.
(Tôi sẽ làm tình nguyện viên ở trại động vật vào mùa hè này.) - He is going to paint his room blue.
(Anh ấy sẽ sơn phòng của mình màu xanh lam.) - She is going to run a marathon next month.
(Cô ấy sẽ tham gia một cuộc chạy marathon vào tháng sau.) - We are going to celebrate our anniversary in Hawaii.
(Chúng tôi sẽ kỷ niệm ngày cưới của mình ở Hawaii.) - They are going to move to a bigger apartment next year.
(Họ sẽ chuyển đến một căn hộ lớn hơn vào năm sau.) - I am going to start a healthy diet on Monday.
(Tôi sẽ bắt đầu một chế độ ăn uống lành mạnh vào thứ Hai.) - He is going to apply for a new position at work.
(Anh ấy sẽ nộp đơn cho một vị trí mới tại chỗ làm.) - She is going to throw a surprise birthday party for her friend.
(Cô ấy sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho bạn của mình.) - We are going to plant a garden this spring.
(Chúng tôi sẽ trồng một khu vườn vào mùa xuân này.) - They are going to adopt a puppy next month.
(Họ sẽ nhận nuôi một chú cún con vào tháng tới.) - I am going to read a new book series over the summer.
(Tôi sẽ đọc một loạt sách mới trong mùa hè.) - He is going to start learning Spanish next week.
(Anh ấy sẽ bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha vào tuần sau.) - She is going to bake a cake for the school fair.
(Cô ấy sẽ nướng một chiếc bánh cho hội chợ trường.) - We are going to visit the museum on Saturday.
(Chúng tôi sẽ đi thăm bảo tàng vào thứ Bảy.) - They are going to hold a family reunion in December.
(Họ sẽ tổ chức một buổi họp mặt gia đình vào tháng Mười Hai.) - I am going to write a novel during the holidays.
(Tôi sẽ viết một cuốn tiểu thuyết trong kỳ nghỉ.) - He is going to fix his bike this weekend.
(Anh ấy sẽ sửa xe đạp của mình vào cuối tuần này.) - She is going to take cooking classes next month.
(Cô ấy sẽ tham gia lớp học nấu ăn vào tháng tới.) - We are going to camp in the mountains in July.
(Chúng tôi sẽ cắm trại trên núi vào tháng Bảy.) - They are going to decorate their house for Christmas.
(Họ sẽ trang trí nhà cửa cho dịp Giáng sinh.) - I am going to make a scrapbook for my friend.
(Tôi sẽ làm một quyển album cho bạn của mình.) - He is going to try scuba diving on his vacation.
(Anh ấy sẽ thử lặn biển trong kỳ nghỉ của mình.) - She is going to attend a book signing next Friday.
(Cô ấy sẽ tham dự buổi ký tặng sách vào thứ Sáu tới.) - We are going to go on a road trip across the country.
(Chúng tôi sẽ đi du lịch xuyên quốc gia bằng ô tô.) - They are going to host a game night at their house.
(Họ sẽ tổ chức một đêm chơi game tại nhà.) - I am going to start a YouTube channel next month.
(Tôi sẽ bắt đầu một kênh YouTube vào tháng tới.) - He is going to join the gym to get fit.
(Anh ấy sẽ tham gia phòng tập để giữ dáng.) - She is going to donate clothes to charity.
(Cô ấy sẽ quyên góp quần áo cho tổ chức từ thiện.) - We are going to build a treehouse in our backyard.
(Chúng tôi sẽ xây một ngôi nhà trên cây ở sân sau.) - They are going to watch a play at the local theater.
(Họ sẽ xem một vở kịch ở nhà hát địa phương.) - I am going to visit my sister in New York.
(Tôi sẽ thăm chị gái tôi ở New York.) - He is going to go fishing with his friends next weekend.
(Anh ấy sẽ đi câu cá với bạn bè vào cuối tuần tới.) - She is going to take a photography workshop.
(Cô ấy sẽ tham gia một buổi học nhiếp ảnh.) - We are going to rent a cabin in the woods.
(Chúng tôi sẽ thuê một căn nhà gỗ trong rừng.) - They are going to play soccer in the park.
(Họ sẽ chơi bóng đá ở công viên.) - I am going to order pizza for dinner tonight.
(Tôi sẽ gọi pizza cho bữa tối nay.) - He is going to install new software on his computer.
(Anh ấy sẽ cài đặt phần mềm mới trên máy tính của mình.) - She is going to surprise her parents with a visit.
(Cô ấy sẽ làm bố mẹ ngạc nhiên bằng một chuyến thăm.) - We are going to hike the nearby trail tomorrow.
(Chúng tôi sẽ đi leo con đường mòn gần đó vào ngày mai.) - They are going to paint a mural at the community center.
(Họ sẽ vẽ một bức tranh tường ở trung tâm cộng đồng.) - I am going to plan a weekend getaway with friends.
(Tôi sẽ lên kế hoạch cho một chuyến đi chơi cuối tuần với bạn bè.)
Dự đoán có cơ sở: Khi bạn đưa ra một dự đoán dựa trên bằng chứng rõ ràng
- Look at the sky. It’s going to snow.
(Nhìn bầu trời kìa. Trời sắp có tuyết rồi.) - The dog is barking aggressively. It’s going to attack.
(Con chó đang sủa dữ dội. Nó sắp tấn công rồi.) - She’s yawning and rubbing her eyes. She’s going to fall asleep soon.
(Cô ấy đang ngáp và dụi mắt. Cô ấy sắp ngủ rồi.) - The car is out of control. It’s going to crash.
(Chiếc xe mất lái rồi. Nó sắp đâm vào đâu đó.) - The toddler is running too fast. He’s going to trip and fall.
(Cậu bé đang chạy quá nhanh. Cậu ấy sẽ vấp ngã mất thôi.) - That soup is boiling over. It’s going to spill.
(Nồi súp sắp trào ra rồi. Nó sắp đổ ra ngoài.) - The balloon is getting bigger. It’s going to burst.
(Quả bóng bay đang to dần. Nó sắp nổ rồi.) - The wind is picking up. The storm is going to get worse.
(Gió đang mạnh lên. Cơn bão sẽ tệ hơn nữa.) - He’s holding too many boxes. He’s going to drop them.
(Anh ta cầm quá nhiều hộp. Anh ấy sẽ làm rơi chúng thôi.) - The milk is past its expiration date. It’s going to taste bad.
(Sữa đã quá hạn sử dụng. Nó sẽ có vị tệ lắm.) - The train is speeding towards the station. It’s going to stop abruptly.
(Tàu đang lao nhanh về phía nhà ga. Nó sắp dừng đột ngột.) - She’s been coughing nonstop. She’s going to lose her voice.
(Cô ấy ho không ngừng. Cô ấy sắp mất giọng rồi.) - The sky is turning orange and red. The sun is going to set soon.
(Bầu trời đang chuyển màu cam và đỏ. Mặt trời sắp lặn rồi.) - He’s eating too fast. He’s going to choke.
(Anh ấy ăn quá nhanh. Anh ấy sẽ bị nghẹn mất.) - The bridge is old and creaking. It’s going to collapse.
(Cây cầu cũ và đang kêu cót két. Nó sắp sập rồi.) - She’s shivering in the cold. She’s going to get sick.
(Cô ấy đang run rẩy trong cái lạnh. Cô ấy sẽ bị ốm mất thôi.) - The waves are getting higher. The tide is going to come in.
(Sóng đang cao dần. Thủy triều sắp dâng lên rồi.) - The computer is overheating. It’s going to shut down.
(Máy tính đang quá nóng. Nó sắp tắt rồi.) - The leaves are falling. It’s going to be autumn soon.
(Lá đang rụng. Sắp tới mùa thu rồi.) - The kettle is whistling. The water is going to boil over.
(Ấm nước đang rít lên. Nước sắp trào ra ngoài rồi.) - He’s got that determined look. He’s going to win this race.
(Anh ấy có vẻ mặt rất quyết tâm. Anh ấy sẽ thắng cuộc đua này.) - The glass is on the edge of the table. It’s going to fall.
(Chiếc ly ở mép bàn rồi. Nó sắp rơi xuống.) - The clouds are moving fast. It’s going to be windy.
(Những đám mây đang trôi nhanh. Trời sắp có gió mạnh.) - The cat is eyeing the bird. It’s going to pounce.
(Con mèo đang nhìn con chim. Nó sắp vồ rồi.) - The clock is almost at midnight. The new day is going to begin.
(Đồng hồ sắp điểm nửa đêm. Ngày mới sắp bắt đầu rồi.) - The firewood is damp. It’s not going to burn well.
(Củi ướt quá. Nó sẽ không cháy tốt đâu.) - The paint is still wet. It’s going to smear.
(Sơn vẫn còn ướt. Nó sẽ bị nhòe mất thôi.) - The child is climbing too high. He’s going to fall.
(Đứa trẻ đang leo quá cao. Nó sẽ ngã mất.) - The river is overflowing. It’s going to flood the fields.
(Con sông đang tràn bờ. Nó sắp làm ngập ruộng rồi.) - The athlete is exhausted. He’s going to collapse.
(Vận động viên mệt mỏi quá. Anh ấy sắp ngã quỵ rồi.) - The flowers are wilting. They’re going to die without water.
(Hoa đang héo. Chúng sẽ chết nếu không có nước.) - The ice is melting quickly. It’s going to be a puddle soon.
(Băng đang tan nhanh. Sẽ thành vũng nước sớm thôi.) - He’s playing with fire. He’s going to get burned.
(Cậu ta đang chơi với lửa. Cậu ấy sẽ bị bỏng mất.) - The meeting is running late. It’s going to end after midnight.
(Cuộc họp đang kéo dài. Nó sẽ kết thúc sau nửa đêm.) - The cake is rising beautifully. It’s going to be delicious.
(Bánh đang nở rất đẹp. Nó sẽ rất ngon đây.) - The phone battery is at 1%. It’s going to die any moment.
(Pin điện thoại còn 1% thôi. Nó sắp hết rồi.) - The child is giggling mischievously. He’s going to do something naughty.
(Đứa bé cười khúc khích tinh nghịch. Nó sắp làm gì đó nghịch ngợm.) - The door is swinging wildly. It’s going to slam shut.
(Cửa đang đung đưa mạnh. Nó sắp đóng sầm lại.) - The sky is clear and bright. It’s going to be a sunny day.
(Bầu trời trong sáng và rực rỡ. Sắp là một ngày nắng đẹp.) - The fish is gasping for air. It’s going to die out of water.
(Con cá đang ngáp lấy không khí. Nó sẽ chết nếu không có nước.) - She’s been studying hard all night. She’s going to ace the exam.
(Cô ấy đã học chăm chỉ cả đêm. Cô ấy sẽ làm bài thi rất tốt.) - The car tires are flat. It’s not going to drive well.
(Lốp xe bị xẹp. Nó sẽ không chạy tốt đâu.) - The child is staring at the candy jar. He’s going to take one.
(Đứa trẻ đang nhìn chằm chằm vào lọ kẹo. Nó sắp lấy một cái rồi.) - The music is getting louder. The party is going to be wild.
(Nhạc đang to dần. Buổi tiệc sắp rất náo nhiệt.) - The egg is wobbling. It’s going to hatch soon.
(Quả trứng đang lắc lư. Nó sắp nở rồi.) - The ice cream is melting in the sun. It’s going to drip everywhere.
(Kem đang tan chảy dưới nắng. Nó sắp nhỏ giọt khắp nơi.) - The teacher is frowning. She’s going to scold the students.
(Cô giáo đang cau mày. Cô ấy sắp mắng học sinh rồi.) - The horse is snorting and stomping. It’s going to run.
(Con ngựa đang phì hơi và dậm chân. Nó sắp chạy rồi.) - The baby is rubbing his eyes. He’s going to cry.
(Em bé đang dụi mắt. Bé sắp khóc rồi.) - The coffee is steaming. It’s going to be very hot.
(Cà phê đang bốc hơi. Nó sẽ rất nóng đây.)
Hành động sắp xảy ra: Khi một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần
- I am going to meet my friends tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn bè vào ngày mai.)
- She is going to visit her grandparents next weekend. (Cô ấy sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
- They are going to watch a movie tonight. (Họ sẽ xem phim tối nay.)
- He is going to take the exam next week. (Anh ấy sẽ thi vào tuần sau.)
- We are going to have dinner at a new restaurant this evening. (Chúng tôi sẽ ăn tối tại một nhà hàng mới tối nay.)
- The team is going to play a match on Sunday. (Đội sẽ thi đấu vào Chủ nhật.)
- My parents are going to travel to Japan next summer. (Bố mẹ tôi sẽ đi du lịch Nhật Bản vào mùa hè tới.)
- She is going to start her new job next month. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào tháng tới.)
- I am going to clean the house this afternoon. (Tôi sẽ dọn nhà vào chiều nay.)
- We are going to celebrate her birthday next week. (Chúng tôi sẽ tổ chức sinh nhật cho cô ấy vào tuần tới.)
- He is going to buy a new car next year. (Anh ấy sẽ mua một chiếc xe mới vào năm sau.)
- They are going to move to a new apartment soon. (Họ sẽ chuyển đến một căn hộ mới sớm.)
- I am going to call my brother later. (Tôi sẽ gọi điện cho anh trai tôi sau.)
- She is going to learn French next semester. (Cô ấy sẽ học tiếng Pháp vào học kỳ tới.)
- We are going to watch the football game this Saturday. (Chúng tôi sẽ xem trận đấu bóng đá vào thứ Bảy này.)
- He is going to meet his boss tomorrow morning. (Anh ấy sẽ gặp sếp vào sáng mai.)
- The company is going to launch a new product next month. (Công ty sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào tháng tới.)
- I am going to visit the museum on my day off. (Tôi sẽ thăm bảo tàng vào ngày nghỉ của tôi.)
- They are going to organize a charity event next weekend. (Họ sẽ tổ chức một sự kiện từ thiện vào cuối tuần tới.)
- We are going to renovate the kitchen next month. (Chúng tôi sẽ cải tạo lại bếp vào tháng tới.)
- She is going to send the email this afternoon. (Cô ấy sẽ gửi email vào chiều nay.)
- He is going to attend a conference next week. (Anh ấy sẽ tham dự hội nghị vào tuần sau.)
- I am going to buy some groceries this evening. (Tôi sẽ mua ít đồ ăn vào tối nay.)
- They are going to have a picnic at the park tomorrow. (Họ sẽ có một buổi dã ngoại tại công viên vào ngày mai.)
- We are going to bake a cake for the party. (Chúng tôi sẽ làm bánh cho buổi tiệc.)
- She is going to help me with the project this weekend. (Cô ấy sẽ giúp tôi với dự án vào cuối tuần này.)
- He is going to visit the doctor tomorrow. (Anh ấy sẽ đi khám bác sĩ vào ngày mai.)
- I am going to prepare for the meeting this evening. (Tôi sẽ chuẩn bị cho cuộc họp vào tối nay.)
- We are going to take a short trip to the beach next month. (Chúng tôi sẽ có một chuyến du lịch ngắn đến bãi biển vào tháng sau.)
- They are going to celebrate their anniversary next week. (Họ sẽ kỷ niệm ngày cưới vào tuần tới.)
- She is going to clean the garage this weekend. (Cô ấy sẽ dọn gara vào cuối tuần này.)
- He is going to play guitar at the concert tomorrow night. (Anh ấy sẽ chơi guitar trong buổi hòa nhạc tối mai.)
- We are going to study for the test this afternoon. (Chúng tôi sẽ học bài cho kỳ thi vào chiều nay.)
- I am going to give a presentation next Friday. (Tôi sẽ thuyết trình vào thứ Sáu tới.)
- They are going to cook dinner together tonight. (Họ sẽ nấu bữa tối cùng nhau tối nay.)
- She is going to check her emails after lunch. (Cô ấy sẽ kiểm tra email sau bữa trưa.)
- We are going to visit a friend in the hospital tomorrow. (Chúng tôi sẽ thăm một người bạn trong bệnh viện vào ngày mai.)
- He is going to practice the piano later. (Anh ấy sẽ luyện tập đàn piano sau.)
- They are going to help us move into our new house next week. (Họ sẽ giúp chúng tôi chuyển vào nhà mới vào tuần sau.)
- She is going to teach a yoga class tomorrow morning. (Cô ấy sẽ dạy lớp yoga vào sáng mai.)
- I am going to finish my work early today. (Tôi sẽ hoàn thành công việc sớm hôm nay.)
- We are going to have a meeting with the client tomorrow. (Chúng tôi sẽ có cuộc họp với khách hàng vào ngày mai.)
- He is going to take his dog for a walk this evening. (Anh ấy sẽ dắt chó đi dạo vào tối nay.)
- They are going to paint the walls next weekend. (Họ sẽ sơn lại các bức tường vào cuối tuần tới.)
- She is going to meet her colleagues for lunch. (Cô ấy sẽ gặp các đồng nghiệp để ăn trưa.)
- We are going to have a barbecue party next Saturday. (Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc nướng vào thứ Bảy tới.)
- He is going to repair the car this afternoon. (Anh ấy sẽ sửa xe vào chiều nay.)
- I am going to attend a wedding next month. (Tôi sẽ tham dự một đám cưới vào tháng tới.)
- They are going to fix the broken chair today. (Họ sẽ sửa chiếc ghế hỏng hôm nay.)
- She is going to study abroad next year. (Cô ấy sẽ du học vào năm sau.)