Sự khác biệt khi dùng “won’t” thay cho “will not”

Sự khác biệt khi dùng “won’t” thay cho “will not”

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

su-khac-biet-khi-dung-wont-thay-cho-will-not

“won’t” thay cho “will not” – Khi học tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các từ hoặc cụm từ mang ý nghĩa phủ định trong tương lai là một phần quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và hiệu quả. Trong số đó, “won’t” và “will not” là hai lựa chọn phổ biến nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và mức độ trang trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết sự khác biệt giữa “won’t” và “will not” để bạn có thể sử dụng chúng đúng cách.

Bài viết này cũng nói về Will: “Will”- Cách nói về thói quen trong tương lai với “will”


Hình Thức: Rút Gọn và Đầy Đủ

“Will not” – Dạng đầy đủ

“Will not” là dạng đầy đủ, chính thức của động từ khiếm khuyết “will” kết hợp với từ phủ định “not”. Dạng này thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh ý nghĩa phủ định.

Ví dụ:

  • “I will not forget this moment.”
    (Tôi sẽ không quên khoảnh khắc này.)

“Won’t” – Dạng viết tắt

“Won’t” là dạng viết tắt của “will not”. Đây là cách nói ngắn gọn, tự nhiên và thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết không chính thức.

Ví dụ:

  • “I won’t go to the party.”
    (Tôi sẽ không đến bữa tiệc.)

Tóm lại, về hình thức, “won’t” mang tính chất giản dị hơn, phù hợp với các tình huống giao tiếp thân mật, trong khi “will not” mang tính trang trọng và nhấn mạnh hơn.


Tính Trang Trọng: Khi Nào Nên Dùng “Will Not” hay “Won’t”?

“Will not” – Trang trọng và nghiêm túc

“Will not” thường được sử dụng trong các văn bản chính thức như hợp đồng, văn bản pháp luật hoặc các tình huống cần sự lịch sự và nghiêm túc. Nó cũng được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh sự phủ định.

Ví dụ:

  • “The company will not be held responsible for any damages.”
    (Công ty sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào.)
  • “I will not allow such behavior in my class.”
    (Tôi sẽ không cho phép hành vi như vậy trong lớp học của tôi.)

“Won’t” – Thân mật và tự nhiên

“Won’t” thích hợp cho các cuộc trò chuyện hàng ngày, khi bạn muốn diễn đạt một cách ngắn gọn, thoải mái. Nó thường xuất hiện trong giao tiếp với bạn bè, gia đình hoặc các tình huống không đòi hỏi tính trang trọng.

Ví dụ:

  • “I won’t eat that. It doesn’t look good.”
    (Tôi sẽ không ăn cái đó. Trông nó không ngon.)
  • “We won’t be late for the movie if we leave now.”
    (Chúng ta sẽ không bị muộn phim nếu rời đi ngay bây giờ.)

Ngữ Điệu và Cảm Xúc: Cách Tạo Sắc Thái Khác Biệt

Sự lựa chọn giữa “will not” và “won’t” không chỉ ảnh hưởng đến mức độ trang trọng mà còn tạo ra sắc thái cảm xúc khác nhau.

“Will not” – Nghiêm túc và kiên quyết

Khi bạn sử dụng “will not”, người nghe có thể cảm nhận được sự quyết tâm, thậm chí là thái độ cứng rắn trong lời nói.

Ví dụ:

  • “I will not back down from this challenge.”
    (Tôi sẽ không lùi bước trước thử thách này.)
  • “We will not compromise on quality.”
    (Chúng tôi sẽ không thỏa hiệp về chất lượng.)

“Won’t” – Thoải mái và gần gũi

Ngược lại, “won’t” thường tạo cảm giác nhẹ nhàng, không quá nghiêm trọng. Nó phù hợp với các tình huống mà người nói muốn giữ không khí thân thiện, dễ chịu.

Ví dụ:

  • “I won’t make the same mistake again.”
    (Tôi sẽ không mắc lại sai lầm đó.)
  • “We won’t forget to call you later.”
    (Chúng tôi sẽ không quên gọi cho bạn sau.)

Sự Nhấn Mạnh: Khi Cần Làm Rõ Quan Điểm

Dùng “Will not” để nhấn mạnh

Trong các tình huống cần khẳng định mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh sự phủ định, “will not” là lựa chọn thích hợp hơn.

Ví dụ:

  • “I will not tolerate this behavior any longer.”
    (Tôi sẽ không dung thứ cho hành vi này thêm nữa.)
  • “The organization will not accept applications after the deadline.”
    (Tổ chức sẽ không chấp nhận đơn sau thời hạn.)

Dùng “Won’t” để thông báo

Nếu bạn chỉ đơn giản muốn truyền đạt thông tin mà không cần nhấn mạnh, “won’t” là lựa chọn hợp lý.

Ví dụ:

  • “I won’t be able to join the meeting tomorrow.”
    (Tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp ngày mai.)
  • “They won’t be here until 8 PM.”
    (Họ sẽ không ở đây trước 8 giờ tối.)

So Sánh Nhanh: Won’t vs. Will Not

Đặc điểmWon’tWill not
Tính trang trọngKhông trang trọngTrang trọng
Ngữ cảnh sử dụngVăn nói, văn viết thân mậtVăn viết trang trọng, nhấn mạnh
Ý nghĩaSẽ khôngSẽ không

Một Số Lưu Ý Quan Trọng

  1. Sử dụng đúng ngữ cảnh:
    • Trong giao tiếp hàng ngày, “won’t” là lựa chọn phổ biến hơn.
    • Khi viết văn bản học thuật, pháp lý hoặc khi cần sự lịch sự, hãy dùng “will not.”
  2. Nhấn mạnh ý nghĩa:
    • Khi bạn muốn nhấn mạnh sự quyết tâm, hãy sử dụng “will not.”
  3. Giao tiếp tự nhiên:
    • Nếu không chắc chắn, sử dụng “won’t” sẽ giúp câu văn của bạn nghe tự nhiên và thân thiện hơn.

Sự khác biệt giữa “won’t” và “will not” chủ yếu nằm ở mức độ trang trọng và ngữ cảnh sử dụng. Trong giao tiếp hàng ngày, “won’t” là lựa chọn phổ biến nhờ tính ngắn gọn và tự nhiên. Ngược lại, “will not” phù hợp với các tình huống trang trọng hoặc khi cần nhấn mạnh ý nghĩa phủ định.

Bài tập

  1. The government ______ tolerate any violations of this law.
  2. I ______ be there if you don’t hurry up!
  3. This contract states that the company ______ refund any payments after 30 days.
  4. Don’t worry, we ______ forget your birthday this time.
  5. The school ______ accept late submissions for this assignment.
  6. She ______ tell me what’s wrong, no matter how much I ask.
  7. Employees ______ use personal devices during working hours.
  8. I ______ eat spicy food—it’s too hot for me!
  9. The court ______ allow cameras inside the courtroom.
  10. We ______ be late if we take the shortcut.
  11. I ______ give up on my dreams, no matter what!
  12. He ______ come to the party because he’s tired.
  13. We ______ let this opportunity slip away.
  14. They ______ mind if we borrow their car for a bit.
  15. I ______ forgive him for what he did!
  16. She ______ stop talking even if I ask her to.
  17. The team ______ compromise on our core values.
  18. I ______ tell you my secret—it’s too embarrassing!
  19. This injustice ______ stand in our society.
  20. We ______ go if it starts raining.
  21. I ______ accept this kind of disrespect any longer!
  22. He ______ be able to finish the project by tomorrow.
  23. The company ______ negotiate with unreliable partners.
  24. They ______ call us back until next week.
  25. I ______ let anyone ruin my day!
  26. She ______ join us for dinner because she’s busy.
  27. We ______ allow cheating in this competition.
  28. I ______ wear that shirt—it’s too bright!
  29. The board ______ approve this decision without more evidence.
  30. You ______ believe what happened at school today!
  31. The manager ______ tolerate tardiness in this office.
  32. I ______ go to bed early tonight—I’m too excited!
  33. This agreement ______ be changed after signing.
  34. We ______ tell anyone about your surprise party.
  35. I ______ permit such rudeness in my home!
  36. He ______ stop until he gets an answer.
  37. The committee ______ reconsider their vote.
  38. They ______ be happy when they hear the news.
  39. I ______ hesitate to report this issue to the authorities.
  40. She ______ lend me her book because she’s still reading it.
  41. The teacher ______ allow phones in the exam room.
  42. I ______ try that new restaurant—it looks awful!
  43. We ______ disclose your personal information to third parties.
  44. He ______ come with us if he’s feeling sick.
  45. I ______ stand for this kind of treatment!
  46. They ______ finish the homework before the weekend.
  47. The law ______ permit such actions in public spaces.
  48. We ______ be there on time if traffic stays light.
  49. I ______ agree to those unfair terms!
  50. She ______ talk to me after what happened yesterday.
  51. The judge ______ accept excuses for breaking the law.
  52. I ______ watch that movie—it’s too scary!
  53. We ______ permit smoking in this building.
  54. He ______ help us unless we ask nicely.
  55. I ______ let this mistake happen again!
  56. They ______ arrive before noon because of the delay.
  57. The company ______ hire anyone without a degree.
  58. I ______ tell you the answer—it’s a secret!
  59. We ______ surrender to these demands!
  60. She ______ believe me no matter what I say.
  61. I ______ allow pets in my apartment under any circumstances!
  62. We ______ go hiking if it’s too cold outside.
  63. The policy ______ change without prior notice.
  64. He ______ admit he was wrong—it’s not his style!
  65. I ______ back down from this fight!
  66. They ______ pay us until the job is done.
  67. The university ______ accept incomplete applications.
  68. I ______ forget what you did for me.
  69. We ______ tolerate dishonesty in this group!
  70. She ______ be ready in time if she keeps chatting.
  71. I ______ apologize for something I didn’t do!
  72. He ______ join the club because he’s too shy.
  73. The organization ______ support illegal activities.
  74. We ______ miss the train if we leave now.
  75. I ______ let you down—I promise!
  76. They ______ tell us the truth unless we push them.
  77. The council ______ approve this project without funding.
  78. I ______ eat that cake—it’s too sweet!
  79. We ______ forget our responsibilities to the community.
  80. She ______ come over tonight because she’s tired.
  81. I ______ surrender to this pressure!
  82. He ______ call me back—he never does!
  83. The company ______ refund your money after 60 days.
  84. We ______ be late if we catch the next bus.
  85. I ______ accept defeat so easily!
  86. They ______ help us unless we pay them first.
  87. The government ______ allow protests without permits.
  88. I ______ tell her what I think—she’ll get mad!
  89. We ______ compromise our principles for profit!
  90. She ______ stop asking questions anytime soon.
  91. I ______ permit anyone to break these rules!
  92. He ______ go out tonight—he’s too tired.
  93. The store ______ exchange items without a receipt.
  94. We ______ forget to bring the snacks.
  95. I ______ let this chance slip away!
  96. They ______ arrive on time if the flight is delayed.
  97. The court ______ dismiss this case without evidence.
  98. I ______ try that dish—it looks strange!
  99. We ______ stand for corruption in this office!
  100. She ______ believe you unless you show proof.

Đáp Án

Dưới đây là 100 câu bài tập với câu hỏi và đáp án được tách riêng, kèm theo giải thích lý do sử dụng “will not” hoặc “won’t” trong từng trường hợp dựa trên lý thuyết về tính trang trọng, ngữ điệu, cảm xúc và sự nhấn mạnh.


Phần 1: Câu Hỏi

  1. The government ______ tolerate any violations of this law.
  2. I ______ be there if you don’t hurry up!
  3. This contract states that the company ______ refund any payments after 30 days.
  4. Don’t worry, we ______ forget your birthday this time.
  5. The school ______ accept late submissions for this assignment.
  6. She ______ tell me what’s wrong, no matter how much I ask.
  7. Employees ______ use personal devices during working hours.
  8. I ______ eat spicy food—it’s too hot for me!
  9. The court ______ allow cameras inside the courtroom.
  10. We ______ be late if we take the shortcut.
  11. I ______ give up on my dreams, no matter what!
  12. He ______ come to the party because he’s tired.
  13. We ______ let this opportunity slip away.
  14. They ______ mind if we borrow their car for a bit.
  15. I ______ forgive him for what he did!
  16. She ______ stop talking even if I ask her to.
  17. The team ______ compromise on our core values.
  18. I ______ tell you my secret—it’s too embarrassing!
  19. This injustice ______ stand in our society.
  20. We ______ go if it starts raining.
  21. I ______ accept this kind of disrespect any longer!
  22. He ______ be able to finish the project by tomorrow.
  23. The company ______ negotiate with unreliable partners.
  24. They ______ call us back until next week.
  25. I ______ let anyone ruin my day!
  26. She ______ join us for dinner because she’s busy.
  27. We ______ allow cheating in this competition.
  28. I ______ wear that shirt—it’s too bright!
  29. The board ______ approve this decision without more evidence.
  30. You ______ believe what happened at school today!
  31. The manager ______ tolerate tardiness in this office.
  32. I ______ go to bed early tonight—I’m too excited!
  33. This agreement ______ be changed after signing.
  34. We ______ tell anyone about your surprise party.
  35. I ______ permit such rudeness in my home!
  36. He ______ stop until he gets an answer.
  37. The committee ______ reconsider their vote.
  38. They ______ be happy when they hear the news.
  39. I ______ hesitate to report this issue to the authorities.
  40. She ______ lend me her book because she’s still reading it.
  41. The teacher ______ allow phones in the exam room.
  42. I ______ try that new restaurant—it looks awful!
  43. We ______ disclose your personal information to third parties.
  44. He ______ come with us if he’s feeling sick.
  45. I ______ stand for this kind of treatment!
  46. They ______ finish the homework before the weekend.
  47. The law ______ permit such actions in public spaces.
  48. We ______ be there on time if traffic stays light.
  49. I ______ agree to those unfair terms!
  50. She ______ talk to me after what happened yesterday.
  51. The judge ______ accept excuses for breaking the law.
  52. I ______ watch that movie—it’s too scary!
  53. We ______ permit smoking in this building.
  54. He ______ help us unless we ask nicely.
  55. I ______ let this mistake happen again!
  56. They ______ arrive before noon because of the delay.
  57. The company ______ hire anyone without a degree.
  58. I ______ tell you the answer—it’s a secret!
  59. We ______ surrender to these demands!
  60. She ______ believe me no matter what I say.
  61. I ______ allow pets in my apartment under any circumstances!
  62. We ______ go hiking if it’s too cold outside.
  63. The policy ______ change without prior notice.
  64. He ______ admit he was wrong—it’s not his style!
  65. I ______ back down from this fight!
  66. They ______ pay us until the job is done.
  67. The university ______ accept incomplete applications.
  68. I ______ forget what you did for me.
  69. We ______ tolerate dishonesty in this group!
  70. She ______ be ready in time if she keeps chatting.
  71. I ______ apologize for something I didn’t do!
  72. He ______ join the club because he’s too shy.
  73. The organization ______ support illegal activities.
  74. We ______ miss the train if we leave now.
  75. I ______ let you down—I promise!
  76. They ______ tell us the truth unless we push them.
  77. The council ______ approve this project without funding.
  78. I ______ eat that cake—it’s too sweet!
  79. We ______ forget our responsibilities to the community.
  80. She ______ come over tonight because she’s tired.
  81. I ______ surrender to this pressure!
  82. He ______ call me back—he never does!
  83. The company ______ refund your money after 60 days.
  84. We ______ be late if we catch the next bus.
  85. I ______ accept defeat so easily!
  86. They ______ help us unless we pay them first.
  87. The government ______ allow protests without permits.
  88. I ______ tell her what I think—she’ll get mad!
  89. We ______ compromise our principles for profit!
  90. She ______ stop asking questions anytime soon.
  91. I ______ permit anyone to break these rules!
  92. He ______ go out tonight—he’s too tired.
  93. The store ______ exchange items without a receipt.
  94. We ______ forget to bring the snacks.
  95. I ______ let this chance slip away!
  96. They ______ arrive on time if the flight is delayed.
  97. The court ______ dismiss this case without evidence.
  98. I ______ try that dish—it looks strange!
  99. We ______ stand for corruption in this office!
  100. She ______ believe you unless you show proof.

Đáp Án và Giải Thích

  1. will not – Đây là ngữ cảnh trang trọng, liên quan đến chính phủ và luật pháp, đòi hỏi sự nghiêm túc.
  2. won’t – Câu mang tính thân mật, là lời nói tự nhiên trong giao tiếp cá nhân.
  3. will not – Hợp đồng là văn bản chính thức, cần dùng “will not” để đảm bảo tính trang trọng.
  4. won’t – Lời trấn an thân mật trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
  5. will not – Quy định của trường học mang tính nghiêm túc, cần sự trang trọng.
  6. won’t – Miêu tả hành vi tự nhiên, thân mật của một người trong cuộc sống thường ngày.
  7. will not – Quy định công ty, ngữ cảnh trang trọng và nghiêm túc.
  8. won’t – Lựa chọn cá nhân trong ngữ cảnh thoải mái, thân mật.
  9. will not – Quy định của tòa án, đòi hỏi tính trang trọng và nghiêm túc.
  10. won’t – Dự đoán thông thường trong cuộc trò chuyện thân mật.
  11. will not – Thái độ kiên quyết, nhấn mạnh quyết tâm không từ bỏ.
  12. won’t – Thông báo đơn giản, thân mật về việc không tham dự.
  13. will not – Ngữ điệu cứng rắn, nhấn mạnh ý chí không bỏ lỡ cơ hội.
  14. won’t – Lời nói nhẹ nhàng, thân thiện trong giao tiếp hàng ngày.
  15. will not – Thái độ nghiêm túc, kiên quyết không tha thứ.
  16. won’t – Miêu tả hành vi tự nhiên, không trang trọng.
  17. will not – Ngữ cảnh nhóm, nhấn mạnh sự kiên định về giá trị.
  18. won’t – Lời từ chối thân mật, mang tính cá nhân.
  19. will not – Ngữ điệu mạnh mẽ, nghiêm túc về vấn đề xã hội.
  20. won’t – Dự đoán thoải mái trong cuộc trò chuyện thông thường.
  21. will not – Nhấn mạnh sự không chấp nhận, mang tính kiên quyết.
  22. won’t – Thông báo đơn giản, không cần nhấn mạnh quá mức.
  23. will not – Quyết định công ty, cần tính trang trọng và nghiêm túc.
  24. won’t – Thông tin tự nhiên, không mang tính trang trọng.
  25. will not – Thái độ kiên quyết, nhấn mạnh ý chí cá nhân.
  26. won’t – Thông báo nhẹ nhàng, thân mật về việc không tham gia.
  27. will not – Quy định cuộc thi, cần sự trang trọng và nghiêm túc.
  28. won’t – Lựa chọn cá nhân, mang tính thân mật.
  29. will not – Quyết định hội đồng, đòi hỏi tính trang trọng.
  30. won’t – Lời nói tự nhiên, thân mật trong giao tiếp.
  31. will not – Quy định quản lý, mang tính nghiêm túc và trang trọng.
  32. won’t – Lời nói cá nhân, thoải mái và tự nhiên.
  33. will not – Thỏa thuận chính thức, cần tính trang trọng.
  34. won’t – Lời hứa thân mật trong giao tiếp hàng ngày.
  35. will not – Thái độ kiên quyết, nghiêm túc trong ngữ cảnh cá nhân.
  36. won’t – Miêu tả hành vi tự nhiên, không trang trọng.
  37. will not – Quyết định ủy ban, cần tính trang trọng.
  38. won’t – Dự đoán thoải mái, không nghiêm túc.
  39. will not – Thái độ cứng rắn, nhấn mạnh sự quyết tâm.
  40. won’t – Thông báo đơn giản, thân mật về việc không cho mượn.
  41. will not – Quy định lớp học, cần tính trang trọng và nghiêm túc.
  42. won’t – Lựa chọn cá nhân, mang tính thân mật.
  43. will not – Cam kết chính thức, đòi hỏi sự trang trọng.
  44. won’t – Thông báo tự nhiên, không cần nhấn mạnh.
  45. will not – Thái độ kiên quyết, nhấn mạnh sự không chịu đựng.
  46. won’t – Dự đoán thoải mái trong ngữ cảnh thường ngày.
  47. will not – Luật pháp, cần tính trang trọng và nghiêm túc.
  48. won’t – Dự đoán thân mật, không mang tính nghiêm trọng.
  49. will not – Thái độ cứng rắn, nhấn mạnh sự không đồng ý.
  50. won’t – Miêu tả hành vi tự nhiên, thân mật.
  51. will not – Quy định của thẩm phán, cần tính trang trọng.
  52. won’t – Lựa chọn cá nhân, mang tính thoải mái.
  53. will not – Quy định tòa nhà, đòi hỏi sự nghiêm túc.
  54. won’t – Thông báo tự nhiên, không cần nhấn mạnh.
  55. will not – Thái độ kiên quyết, nhấn mạnh ý chí.
  56. won’t – Dự đoán thông thường, thân mật.
  57. will not – Quy định công ty, cần tính trang trọng.
  58. won’t – Lời từ chối thân mật, cá nhân.
  59. will not – Ngữ điệu mạnh mẽ, nhấn mạnh sự không nhượng bộ.
  60. won’t – Miêu tả hành vi tự nhiên, không trang trọng.
  61. will not – Thái độ kiên quyết, nghiêm túc về quy định cá nhân.
  62. won’t – Dự đoán thoải mái trong giao tiếp thường ngày.
  63. will not – Chính sách chính thức, cần tính trang trọng.
  64. won’t – Miêu tả tính cách tự nhiên, thân mật.
  65. will not – Thái độ cứng rắn, nhấn mạnh ý chí.
  66. won’t – Thông báo đơn giản, không trang trọng.
  67. will not – Quy định trường đại học, cần tính trang trọng.
  68. won’t – Lời hứa thân mật, mang tính cá nhân.
  69. will not – Ngữ điệu mạnh mẽ, nhấn mạnh sự không dung thứ.
  70. won’t – Dự đoán tự nhiên, không nghiêm túc.
  71. will not – Thái độ kiên quyết, nhấn mạnh sự không nhượng bộ.
  72. won’t – Thông báo thoải mái, thân mật.
  73. will not – Quy định tổ chức, cần tính trang trọng.
  74. won’t – Dự đoán nhẹ nhàng trong giao tiếp hàng ngày.
  75. will not – Lời hứa kiên định, nhấn mạnh ý chí.
  76. won’t – Miêu tả hành vi tự nhiên, không trang trọng.
  77. will not – Quyết định hội đồng, cần tính trang trọng.
  78. won’t – Lựa chọn cá nhân, mang tính thân mật.
  79. will not – Ngữ điệu nghiêm túc, nhấn mạnh trách nhiệm.
  80. won’t – Thông báo đơn giản, thân mật.
  81. will not – Thái độ cứng rắn, nhấn mạnh sự không khuất phục.
  82. won’t – Miêu tả hành vi tự nhiên, thân mật.
  83. will not – Quy định công ty, cần tính trang trọng.
  84. won’t – Dự đoán thoải mái trong giao tiếp thường ngày.
  85. will not – Thái độ kiên quyết, nhấn mạnh ý chí.
  86. won’t – Thông báo tự nhiên, không cần nhấn mạnh.
  87. will not – Quy định chính phủ, đòi hỏi tính trang trọng.
  88. won’t – Lời từ chối thân mật, mang tính cá nhân.
  89. will not – Ngữ điệu mạnh mẽ, nhấn mạnh nguyên tắc.
  90. won’t – Miêu tả hành vi tự nhiên, không trang trọng.
  91. will not – Thái độ kiên quyết, nghiêm túc về quy định.
  92. won’t – Thông báo thoải mái, thân mật.
  93. will not – Quy định cửa hàng, cần tính trang trọng.
  94. won’t – Lời hứa nhẹ nhàng trong giao tiếp hàng ngày.
  95. will not – Thái độ cứng rắn, nhấn mạnh ý chí.
  96. won’t – Dự đoán tự nhiên, không nghiêm túc.
  97. will not – Quy định tòa án, đòi hỏi tính trang trọng.
  98. won’t – Lựa chọn cá nhân, mang tính thân mật.
  99. will not – Ngữ điệu mạnh mẽ, nhấn mạnh sự không dung thứ.
  100. won’t – Thông báo tự nhiên, không cần nhấn mạnh.
Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon