Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) là một trong những thì cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh, giúp người học diễn đạt các hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Hiểu rõ cách sử dụng thì này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên mà còn hỗ trợ bạn đạt điểm cao trong các bài thi tiếng Anh.
Đọc lại bài cũ: Các lỗi phổ biến khi dùng “will”.
Dự Đoán Về Tương Lai
Thì tương lai đơn thường được sử dụng để đưa ra các dự đoán hoặc ý kiến về sự kiện trong tương lai, đặc biệt khi dự đoán này không có bằng chứng rõ ràng.
Ví dụ:
- A: Do you think it will rain tomorrow?
(Bạn nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai không?) - B: Yes, I think it will.
(Vâng, tôi nghĩ là sẽ mưa.) - A: Who do you think will win the match?
(Bạn nghĩ ai sẽ thắng trận đấu?) - B: I think the home team will win.
(Tôi nghĩ đội nhà sẽ thắng.)
Quyết Định Tức Thì
Khi bạn đưa ra một quyết định ngay tại thời điểm nói mà không hề lên kế hoạch trước đó, thì tương lai đơn là lựa chọn phù hợp.
Ví dụ:
- A: I forgot to buy milk.
(Tôi quên mua sữa rồi.) - B: I will buy some on my way home.
(Tôi sẽ mua trên đường về nhà.) - A: It’s cold in here.
(Ở đây lạnh quá.) - B: I’ll close the window.
(Tôi sẽ đóng cửa sổ.)
Cam Kết Hoặc Hứa Hẹn
Sử dụng “will” khi bạn muốn thể hiện một lời hứa hoặc cam kết sẽ làm gì đó trong tương lai.
Ví dụ:
- A: Can you help me with my homework?
(Bạn có thể giúp tôi làm bài tập không?) - B: I will help you after dinner.
(Tôi sẽ giúp bạn sau bữa tối.) - A: Promise you won’t tell anyone.
(Hứa là bạn sẽ không kể với ai nhé.) - B: I won’t, I promise.
(Tôi sẽ không kể, tôi hứa đấy.)
Lời Mời hoặc Đề Nghị
Khi bạn muốn mời ai đó tham gia hoặc đề nghị giúp đỡ, thì tương lai đơn cũng được sử dụng để diễn đạt một cách lịch sự và tự nhiên.
Ví dụ:
- A: Would you like to join us for dinner?
(Bạn có muốn tham gia ăn tối cùng chúng tôi không?) - B: I will join you if I finish my work on time.
(Tôi sẽ tham gia nếu tôi hoàn thành công việc đúng giờ.) - A: Will you help me move this table?
(Bạn giúp tôi di chuyển cái bàn này được không?) - B: Sure, I will.
(Chắc chắn rồi, tôi sẽ giúp.)
Kế Hoạch và Ý Định
Mặc dù “be going to” phổ biến hơn để nói về các kế hoạch đã xác định trước, “will” vẫn có thể được dùng để diễn đạt ý định chưa rõ ràng hoặc quyết định tại thời điểm nói.
Ví dụ:
- A: What are your plans for the weekend?
(Kế hoạch cuối tuần của bạn là gì?) - B: I will probably go hiking if the weather is nice.
(Tôi có lẽ sẽ đi leo núi nếu thời tiết đẹp.)
Hành Động Lặp Lại Trong Tương Lai
Thì tương lai đơn cũng có thể được sử dụng để diễn đạt các hành động sẽ xảy ra nhiều lần trong tương lai.
Ví dụ:
- A: How often do you think we will meet next month?
(Bạn nghĩ chúng ta sẽ gặp nhau bao nhiêu lần vào tháng tới?) - B: We will meet every Saturday.
(Chúng ta sẽ gặp nhau vào mỗi thứ Bảy.)
Đặt Câu Hỏi Về Tương Lai
Khi cần hỏi về các sự kiện, hành động trong tương lai, bạn có thể dùng “will” ở dạng câu hỏi.
Ví dụ:
- Will you be at the party tonight?
(Bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay chứ?) - What time will the movie start?
(Bộ phim sẽ bắt đầu lúc mấy giờ?) - Will you come with us tomorrow?
(Bạn sẽ đi cùng chúng tôi ngày mai không?)
Lưu Ý Quan Trọng
- Dạng Rút Gọn: Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ thường dùng dạng rút gọn của “will” (I’ll, you’ll, he’ll, she’ll, we’ll, they’ll). Điều này giúp câu nói tự nhiên và ngắn gọn hơn.
- Ví dụ: I will → I’ll
They will → They’ll
- Ví dụ: I will → I’ll
- So Sánh với “Be Going To”:
- Will thường diễn tả ý định, quyết định hoặc dự đoán không dựa trên bằng chứng.
- Be going to được dùng cho kế hoạch đã xác định hoặc dự đoán có căn cứ.
- Ví dụ:
- I will call her. (Tôi sẽ gọi cho cô ấy – quyết định ngay lúc nói.)
- I am going to call her. (Tôi định gọi cho cô ấy – kế hoạch đã có từ trước.)
Thì tương lai đơn là một công cụ quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt các dự đoán, cam kết, quyết định và ý định một cách rõ ràng. Việc luyện tập thường xuyên thông qua các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn sử dụng thì này thành thạo trong cả văn nói và văn viết.