Đây là phần bài tập chủ đề Art part 4 chuyên mục Writing. Các bài tập có tính độc lập và đều có thể luyện tập như nhau. Sau đây là phần bài tập, gợi ý, outline, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.
Writing Cityscape Enhancement
Proponents argue that allocating greater resources to the inclusion of public art installations, such as sculptures and street murals, can significantly enhance the visual appeal and vibrancy of urban environments. To what extent do you agree?
Outline
Agree | Disagree |
---|---|
Public art installations add aesthetic value to | The allocation of resources towards public art |
urban environments, making them visually | installations may not necessarily address underlying |
appealing and vibrant. They serve as landmarks | issues such as poverty, inequality, or inadequate |
that define a city’s identity and culture, | infrastructure. Focusing solely on aesthetic |
attracting tourists and fostering community | enhancements may divert attention and resources |
engagement. | away from more pressing urban development needs. |
Incorporating public art promotes creativity | Opponents argue that the cost of installing and |
and imagination among residents, providing | maintaining public art may outweigh its perceived |
opportunities for artists to showcase their | benefits. Moreover, not all residents may appreciate |
talents and express diverse perspectives. | or value certain art forms, leading to potential |
Additionally, public art projects often involve | conflicts over their selection and placement. |
community participation, fostering a sense of | Furthermore, there’s a risk of public art becoming |
ownership and pride in local neighborhoods. | commodified or commercialized, diminishing its |
authenticity and cultural significance. | |
Well-designed public art installations can | Critics argue that the focus on aesthetic appeal |
contribute to urban revitalization efforts by | through public art may overshadow other important |
transforming neglected or blighted areas into | aspects of urban planning and development, such as |
vibrant, inviting spaces. They can also serve | affordable housing, transportation, and access to |
as catalysts for economic development, | essential services. Neglecting these priorities in |
attracting businesses, residents, and | favor of art installations could exacerbate urban |
investment to the area. | inequalities and hinder overall city progress. |
In conclusion, while proponents argue that allocating greater resources to public art installations can significantly enhance the visual appeal and vibrancy of urban environments, opponents highlight potential drawbacks such as neglecting other pressing urban development needs, conflicts over selection and placement, and the risk of commodification. The extent to which public art enhances cities depends on balanced consideration of various factors and integration with broader urban planning goals.
Từ vựng
- Visual appeal – Sức hấp dẫn về mặt hình ảnh
- Vibrancy – Sự sống động
- Public art installations – Các tác phẩm nghệ thuật công cộng
- Sculptures – Tượng điêu khắc
- Street murals – Tranh vẽ trên tường đường phố
- Aesthetic value – Giá trị thẩm mỹ
- Landmarks – Các điểm địa lý nổi tiếng
- Identity – Bản sắc, danh tính
- Culture – Văn hóa
- Community engagement – Sự tương tác của cộng đồng
- Creativity – Sự sáng tạo
- Imagination – Sự tưởng tượng
- Residents – Cư dân, người dân
- Talents – Tài năng
- Diverse perspectives – Quan điểm đa dạng
- Community participation – Sự tham gia của cộng đồng
- Ownership – Sự sở hữu
- Pride – Niềm tự hào
- Neighborhoods – Khu phố, khu dân cư
- Revitalization efforts – Các nỗ lực tái tạo
- Neglected areas – Các khu vực bị bỏ quên
- Blighted areas – Các khu vực suy tàn, hoang tàn
- Economic development – Phát triển kinh tế
- Catalysts – Chất xúc tác, yếu tố thúc đẩy
- Investment – Đầu tư
- Pressing urban development needs – Những nhu cầu phát triển đô thị cấp bách
- Affordable housing – Nhà ở phải chăng
- Transportation – Giao thông vận tải
- Access to essential services – Tiếp cận các dịch vụ cần thiết
- Urban inequalities – Bất bình đẳng đô thị
- City progress – Tiến bộ của thành phố
- Commodification – Hóa thành hàng hóa
- Commercialized – Thương mại hóa
- Authenticity – Tính chân thực, tính nguyên bản
- Cultural significance – Ý nghĩa văn hóa
- Urban planning – Quy hoạch đô thị
Ngữ Pháp
Cấu trúc câu:
- Câu đơn: Một số câu trong bài viết có cấu trúc đơn giản, chỉ bao gồm một chủ ngữ và một động từ.
- Ví dụ: “Public art installations add aesthetic value to urban environments.”
- Câu phức: Có nhiều câu có cấu trúc phức tạp hơn, bao gồm các mệnh đề phụ hoặc các cụm từ phụ.
- Ví dụ: “Incorporating public art promotes creativity and imagination among residents, providing opportunities for artists to showcase their talents and express diverse perspectives.”
- Câu kép: Một số câu kết hợp hai ý hoặc ý phụ để thể hiện một quan điểm hoặc so sánh.
- Ví dụ: “Critics argue that the focus on aesthetic appeal through public art may overshadow other important aspects of urban planning and development, such as affordable housing, transportation, and access to essential services.”
Cấu trúc ngữ pháp:
- Danh từ và Đại từ: Sử dụng để chỉ ra các khái niệm hoặc đối tượng cụ thể.
- Ví dụ: “Public art installations”, “urban environments”, “community participation”.
- Động từ: Sử dụng để diễn đạt hành động hoặc trạng thái của các chủ thể.
- Ví dụ: “add”, “serve”, “promotes”, “can contribute”.
- Tính từ và trạng từ: Được sử dụng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.
- Ví dụ: “visually appealing”, “vibrant”, “well-designed”, “significantly enhance”.
- Liên từ và từ nối: Sử dụng để kết nối các ý hoặc mệnh đề.
- Ví dụ: “Furthermore”, “Moreover”, “Additionally”, “while”, “although”.
Creative Urbanism
Advocates propose that increased governmental expenditure on public art projects, including sculptures and installations, can foster creativity and innovation within urban communities. To what extent do you agree?
Outline
Agree | Disagree |
---|---|
1. Enhanced Cultural Identity: Public art projects serve as landmarks, enhancing the cultural identity of urban areas. They provide a sense of place and community pride, fostering a stronger connection among residents. | 1. Budgetary Concerns: Increased governmental expenditure on public art may divert funds from essential services like healthcare, education, and infrastructure. Prioritizing art over these necessities could lead to resentment among taxpayers. |
2. Economic Benefits: Public art can attract tourists and visitors, boosting local economies through increased spending on accommodations, dining, and retail. Additionally, vibrant art scenes can attract businesses and entrepreneurs, stimulating economic growth. | 2. Subjectivity of Art: Not all public art projects resonate with everyone. Investing in art projects without considering community preferences may lead to dissatisfaction and wasted resources. What one group considers creative and innovative may not appeal to others. |
3. Social Cohesion: Public art projects often involve community engagement and participation, bringing people together to collaborate on creative endeavors. This can strengthen social bonds and promote inclusivity within urban communities. | 3. Limited Impact on Creativity: While public art may inspire individuals, its direct impact on fostering widespread creativity and innovation within urban communities is debatable. Other factors such as education, access to resources, and cultural diversity play significant roles. |
4. Urban Revitalization: Investing in public art can rejuvenate neglected or blighted urban areas, turning them into vibrant cultural hubs. This revitalization can attract new residents, businesses, and investment, leading to overall improvement in quality of life. | 4. Maintenance Costs: Public art installations require ongoing maintenance and preservation efforts, which can strain municipal budgets over time. Neglecting maintenance can lead to deterioration, detracting from the intended benefits of the art projects. |
Conclusion: Increased governmental expenditure on public art projects can indeed have several positive effects, including enhancing cultural identity, fostering economic growth, promoting social cohesion, and contributing to urban revitalization. However, it’s crucial to balance these benefits against potential drawbacks such as budgetary concerns, subjectivity of art, limited impact on creativity, and maintenance costs. Effective planning, community engagement, and responsible allocation of resources are necessary to maximize the benefits while mitigating potential challenges.
Từ vựng
- Public art projects: Các dự án nghệ thuật công cộng
- Foster creativity and innovation: Khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới
- Urban communities: Cộng đồng đô thị
- Increased governmental expenditure: Tăng chi tiêu chính phủ
- Sculptures and installations: Tượng và cài đặt
- Economic benefits: Lợi ích kinh tế
- Social cohesion: Sự gắn kết xã hội
- Urban revitalization: Tái sinh đô thị
- Cultural identity: Danh tính văn hóa
- Maintenance costs: Chi phí bảo dưỡng
- Budgetary concerns: Lo ngại về ngân sách
- Subjectivity of art: Tính chủ quan của nghệ thuật
- Limited impact: Tác động hạn chế
- Vibrant art scenes: Cảnh nghệ thuật sôi động
- Community engagement: Sự tương tác cộng đồng
- Inclusivity: Tính bao dung
- Neglected or blighted urban areas: Các khu vực đô thị bị bỏ rơi hoặc bị tồi tệ
- Quality of life: Chất lượng cuộc sống
- Essential services: Dịch vụ cần thiết
- Responsible allocation of resources: Phân bổ tài nguyên có trách nhiệm
Ngữ Pháp
Trong bài viết trên, cấu trúc câu và cấu trúc ngữ pháp được sử dụng đa dạng để trình bày ý kiến và luận điểm về ưu và nhược điểm của việc tăng cường chi tiêu chính phủ vào dự án nghệ thuật công cộng.
- Cấu trúc câu đơn: Ví dụ: “Public art projects serve as landmarks, enhancing the cultural identity of urban areas.” Dịch: “Các dự án nghệ thuật công cộng đóng vai trò như các điểm địa danh, nâng cao danh tính văn hóa của các khu vực đô thị.”
- Cấu trúc câu phức: Ví dụ: “Investing in public art can attract tourists and visitors, boosting local economies through increased spending on accommodations, dining, and retail.” Dịch: “Đầu tư vào nghệ thuật công cộng có thể thu hút khách du lịch và thăm thú, tăng cường nền kinh tế địa phương thông qua việc tăng chi tiêu cho chỗ ở, ẩm thực và bán lẻ.”
- Cấu trúc so sánh: Ví dụ: “What one group considers creative and innovative may not appeal to others.” Dịch: “Những gì một nhóm coi là sáng tạo và đổi mới có thể không hấp dẫn đối với những người khác.”
- Cấu trúc ngữ pháp đảo ngữ: Ví dụ: “Not all public art projects resonate with everyone.” Dịch: “Không phải tất cả các dự án nghệ thuật công cộng đều gây ấn tượng với mọi người.”
- Cấu trúc phức tạp: Ví dụ: “While public art may inspire individuals, its direct impact on fostering widespread creativity and innovation within urban communities is debatable.” Dịch: “Mặc dù nghệ thuật công cộng có thể truyền cảm hứng cho cá nhân, tác động trực tiếp của nó trong việc khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới rộng rãi trong cộng đồng đô thị là có thể tranh luận.”
- Cấu trúc liên từ: Ví dụ: “Additionally, vibrant art scenes can attract businesses and entrepreneurs, stimulating economic growth.” Dịch: “Ngoài ra, các cảnh nghệ thuật sôi động có thể thu hút các doanh nghiệp và doanh nhân, kích thích sự phát triển kinh tế.”
Những cấu trúc này cùng nhau tạo nên một bài viết có cấu trúc mạch lạc và logic, giúp trình bày ý kiến một cách rõ ràng và thuyết phục.
Đọc lại bài trước: Writing IELTS chủ đề Art (Nghệ thuật) Part 3.
(còn tiếp)