Đề bài Writing Task chủ đề Work là một chủ đề rất đa dang, TRI soạn sẵn các bài viết với nhiều đề bài có chủ đề Work. Sau đây là câu hỏi:
Question
In a rapidly evolving job market, selecting a career path early on greatly influences future job prospects. To what degree do you support or oppose this statement?
Answer
Agree | Disagree |
---|---|
1. Early career decisions shape skill development and expertise, setting a strong foundation for future success. | 1. The job market is increasingly dynamic, requiring adaptability rather than sticking to a single career path. |
2. Choosing a career early allows for focused education and training, leading to quicker entry into desired fields. | 2. Exploration of various career options can lead to a more fulfilling and diverse skill set in the long run. |
3. Establishing a career trajectory early may lead to greater opportunities for advancement and leadership roles. | 3. Flexibility in career choices enables individuals to pivot and seize emerging opportunities in evolving industries. |
4. Early specialization can provide a competitive edge in niche markets where expertise is highly valued. | 4. Rapid technological advancements often render early career choices obsolete, necessitating constant adaptation. |
In summary, while committing to a career path early may offer benefits such as focused skill development and quicker entry into desired fields, the dynamic nature of the job market and the need for adaptability argue for the exploration of various options and flexibility in career choices.
Vocabulary
- Agree column:
- Foundation: the basis or groundwork of something. – Nền tảng.
- Skill development: the process of acquiring or improving abilities. – Phát triển kỹ năng.
- Expertise: specialized knowledge or skill in a particular field. – Chuyên môn.
- Focused education and training: directed and concentrated learning and instruction. – Giáo dục và đào tạo tập trung.
- Quicker entry into desired fields: faster access to preferred career domains. – Tiếp cận nhanh hơn vào lĩnh vực mong muốn.
- Career trajectory: the path or direction of one’s career development. – Hướng phát triển sự nghiệp.
- Opportunities for advancement: chances for progress or promotion. – Cơ hội thăng tiến.
- Leadership roles: positions of authority or management. – Vai trò lãnh đạo.
- Specialization: focusing on a specific area or field. – Chuyên ngành.
- Niche markets: small, specialized segments of the market. – Thị trường chuyên biệt.
- Disagree column:
- Exploration: the act of searching or investigating options. – Sự khám phá.
- Fulfilling and diverse skill set: satisfying and varied range of abilities. – Bộ kỹ năng đáp ứng và đa dạng.
- Flexibility: the ability to adapt and change easily. – Linh hoạt.
- Pivot: to shift or change direction quickly. – Chuyển hướng.
Grammar
Cấu trúc câu:
- Simple Sentence (Câu đơn): Là một câu chỉ bao gồm một mệnh đề độc lập.
- Ví dụ: “Establishing a career trajectory early may lead to greater opportunities for advancement and leadership roles.” (Thiết lập một hướng phát triển sự nghiệp sớm có thể dẫn đến cơ hội thăng tiến và vai trò lãnh đạo lớn hơn.)
- Compound Sentence (Câu ghép): Là một câu gồm hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được kết hợp với nhau bằng các liên từ hoặc dấu câu.
- Ví dụ: “Choosing a career early allows for focused education and training, leading to quicker entry into desired fields.” (Việc chọn một nghề nghiệp sớm cho phép học và đào tạo tập trung, dẫn đến việc tiếp cận nhanh hơn vào các lĩnh vực mong muốn.)
- Complex Sentence (Câu phức): Là một câu gồm ít nhất một mệnh đề chính và một hoặc nhiều mệnh đề phụ.
- Ví dụ: “The job market is increasingly dynamic, requiring adaptability rather than sticking to a single career path.” (Thị trường lao động ngày càng động, đòi hỏi tính linh hoạt thay vì bám sát một hướng nghề nghiệp duy nhất.)
- Parallel Structure (Cấu trúc song song): Là việc sử dụng cùng một cấu trúc ngữ pháp hoặc cấu trúc câu trong các thành phần câu tương đương.
- Ví dụ: “Exploration of various career options can lead to a more fulfilling and diverse skill set in the long run.” (Khám phá các lựa chọn nghề nghiệp khác nhau có thể dẫn đến một bộ kỹ năng đáp ứng và đa dạng hơn trong dài hạn.)
Cấu trúc ngữ pháp:
- Gerund (Động từ nguyên mẫu có hậu tố “-ing”): Được sử dụng khi động từ được sử dụng như một danh từ trong câu.
- Ví dụ: “Choosing a career early allows for focused education and training.” (Việc chọn nghề sớm cho phép học và đào tạo tập trung.)
- Infinitive Phrase (Cụm động từ vô hình): Gồm động từ nguyên mẫu (to + verb) và các từ hoặc cụm từ khác đi kèm.
- Ví dụ: “To what degree do you support or oppose this statement?” (Mức độ bạn ủng hộ hoặc phản đối tuyên bố này là bao nhiêu?)
- Comparative Adjective (Tính từ so sánh): Được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều vật, người hoặc sự vật.
- Ví dụ: “The job market is increasingly dynamic, requiring adaptability rather than sticking to a single career path.” (Thị trường lao động ngày càng động, đòi hỏi tính linh hoạt hơn là bám sát một con đường nghề nghiệp duy nhất.)
- Present Participle Phrase (Cụm từ hiện tại phân từ): Gồm động từ nguyên mẫu có hậu tố “-ing” và các từ hoặc cụm từ khác đi kèm.
- Ví dụ: “Establishing a career trajectory early may lead to greater opportunities for advancement.” (Thiết lập một hướng phát triển sự nghiệp sớm có thể dẫn đến cơ hội thăng tiến lớn hơn.)
- Modal Verb (Động từ phụ): Được sử dụng với động từ chính để diễn tả ý nghĩa như khả năng, nghĩa vụ, yêu cầu, ý chí, ý định, và giả định.
- Ví dụ: “Choosing a career early allows for focused education and training.” (Việc chọn nghề sớm cho phép học và đào tạo tập trung.)
Bài Writing gợi ý theo dàn ý
The Debate on Early Career Decisions
Cuộc tranh luận về Quyết định Sự nghiệp Sớm
Introduction: In today’s rapidly evolving job market, the significance of early career decisions is a subject of debate. Some argue that committing to a career path early provides numerous advantages, while others advocate for a more flexible approach. This essay will explore both perspectives and their implications.
Giới thiệu: Trong thị trường lao động hiện nay đang phát triển nhanh chóng, sự quan trọng của quyết định sự nghiệp sớm là một đề tài gây tranh cãi. Một số người cho rằng cam kết vào một con đường sự nghiệp sớm mang lại nhiều lợi ích, trong khi những người khác ủng hộ một cách tiếp cận linh hoạt hơn. Bài luận này sẽ khám phá cả hai quan điểm và những hậu quả của chúng.
Agree Perspective: The proponents of early career decisions emphasize the importance of laying a strong foundation through skill development and expertise. They argue that by choosing a career early, individuals can benefit from focused education and training, enabling them to gain entry into their desired fields more quickly.
Quan điểm Ủng hộ: Những người ủng hộ quyết định sự nghiệp sớm nhấn mạnh về sự quan trọng của việc đặt nền tảng vững chắc thông qua phát triển kỹ năng và chuyên môn. Họ cho rằng bằng cách chọn sự nghiệp sớm, cá nhân có thể hưởng lợi từ giáo dục và đào tạo tập trung, giúp họ nhanh chóng tiếp cận vào lĩnh vực mong muốn.
Moreover, establishing a career trajectory early may lead to greater opportunities for advancement and leadership roles. Specializing early can also provide a competitive edge in niche markets where specialized knowledge is highly valued.
Hơn nữa, việc thiết lập một hướng phát triển sự nghiệp sớm có thể dẫn đến cơ hội thăng tiến và vai trò lãnh đạo lớn hơn. Sự chuyên môn sớm cũng có thể mang lại lợi thế cạnh tranh trong thị trường chuyên biệt nơi kiến thức chuyên môn được đánh giá cao.
Disagree Perspective: Conversely, opponents of early career decisions advocate for exploration of various options. They contend that a fulfilling and diverse skill set can be achieved through flexibility in career choices. In today’s dynamic job market, where technological advancements are constant, the ability to pivot and adapt is crucial. They argue that rigid adherence to a single career path may lead to obsolescence and missed opportunities.
Quan điểm Phản đối: Ngược lại, những người phản đối quyết định sự nghiệp sớm ủng hộ việc khám phá các lựa chọn khác nhau. Họ cho rằng một bộ kỹ năng đa dạng và đáp ứng có thể được đạt được thông qua sự linh hoạt trong việc lựa chọn sự nghiệp. Trong thị trường lao động động đầu tiên ngày nay, nơi tiến bộ công nghệ diễn ra liên tục, khả năng chuyển hướng và thích ứng là rất quan trọng. Họ lập luận rằng việc tuân thủ cứng nhắc vào một con đường sự nghiệp duy nhất có thể dẫn đến sự lạc hậu và bỏ lỡ các cơ hội.
Conclusion: In conclusion, the debate on early career decisions revolves around the balance between specialization and flexibility. While committing to a career path early can offer benefits such as focused skill development and quicker entry into desired fields, the dynamic nature of the job market necessitates exploration and adaptability. Ultimately, individuals must weigh the advantages and disadvantages to make informed decisions about their career paths.
Kết luận: Tóm lại, cuộc tranh luận về quyết định sự nghiệp sớm xoay quanh sự cân bằng giữa sự chuyên môn và linh hoạt. Mặc dù cam kết vào một con đường sự nghiệp sớm có thể mang lại lợi ích như phát triển kỹ năng tập trung và tiếp cận nhanh chóng vào lĩnh vực mong muốn, nhưng bản chất động địa của thị trường lao động đòi hỏi sự khám phá và sự thích ứng. Cuối cùng, cá nhân phải cân nhắc về những ưu và nhược điểm để đưa ra quyết định thông minh về con đường sự nghiệp của mình.
Đọc lại bài viết về chủ đề: Những câu hỏi Extremely Hard Question trong Writing IELTS Part 9.