100 Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Tiếng Anh

100 Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Tiếng Anh

Cần luyện tập ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả? Làm 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn là chìa khóa giúp bạn nắm vững thì này.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

100-bai-tap-thi-hien-tai-tiep-dien-tieng-anh

Cần luyện tập ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả? Làm 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn là chìa khóa giúp bạn nắm vững thì này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 100 bài tập thực hành đa dạng, từ câu cơ bản đến câu phức tạp, bao gồm cả bài tập viết và bài tập chọn đáp án, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách tự tin.

Bạn sẽ được làm quen với các cấu trúc ngữ pháp quan trọng, từ vựng phong phú, và đặc biệt là rèn luyện kỹ năng vận dụng thực tế trong giao tiếp hàng ngày. Với bộ bài tập này, việc chinh phục thì hiện tại tiếp diễn sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Đọc dàn bài:

Siêu tổng hợp các bài tập ngữ pháp tiếng Anh

8 cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Hiểu rõ cấu trúc bài tập thì hiện tại tiếp diễn: Phân tích ngữ pháp và chức năng

Hiểu rõ cấu trúc bài tập thì hiện tại tiếp diễn là chìa khóa để nắm vững ngữ pháp và vận dụng thành thạo thì này trong giao tiếp tiếng Anh. Thì hiện tại tiếp diễn, hay còn gọi là thì hiện tại đang diễn ra, miêu tả những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và chức năng của thì này sẽ giúp bạn dễ dàng soạn và làm các bài tập, từ đó nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu phân tích các khía cạnh quan trọng của thì hiện tại tiếp diễn để bạn có thể tự tin giải quyết 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn một cách hiệu quả.

Thì hiện tại tiếp diễn được cấu tạo từ hai thành phần chính: động từ to be (am/is/are) ở thì hiện tại đơn và động từ chính thêm đuôi -ing. Ví dụ: I am reading a book. (Tôi đang đọc sách). Trong câu này, am là động từ to be, reading là động từ chính thêm -ing. Cấu trúc này áp dụng cho tất cả các ngôi. Lưu ý, với một số động từ bất quy tắc, việc thêm đuôi -ing sẽ có sự thay đổi nhỏ, ví dụ như go – going, write – writing, lie – lying. Việc hiểu rõ cách thêm đuôi -ing vào động từ chính là bước đầu tiên để xây dựng cấu trúc câu chính xác.

Chức năng chính của thì hiện tại tiếp diễn là miêu tả hành động đang diễn ra. Tuy nhiên, thì này cũng có thể được sử dụng trong một số trường hợp khác, ví dụ như: diễn tả một hành động sắp xảy ra (thường đi kèm với trạng từ chỉ thời gian như tomorrow, next week), diễn tả một thói quen gây khó chịu (thường đi kèm với trạng từ chỉ tần suất như always, constantly), hoặc diễn tả một hành động tạm thời. Việc phân biệt chức năng của thì hiện tại tiếp diễn trong từng ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn lựa chọn đúng thì và tránh mắc lỗi khi làm bài tập.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn, hãy xem xét một số ví dụ. She is cooking dinner now. (Cô ấy đang nấu bữa tối bây giờ) – miêu tả hành động đang diễn ra. They are leaving for London tomorrow. (Họ sẽ rời đi London vào ngày mai) – diễn tả hành động sắp xảy ra. He is always complaining. (Anh ấy luôn luôn phàn nàn) – diễn tả thói quen gây khó chịu. Nhận biết được sự khác biệt giữa các trường hợp sử dụng này sẽ giúp bạn giải quyết một cách hiệu quả các bài tập về thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm cả những bài tập có mức độ khó cao trong bộ 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn.

Sự kết hợp giữa việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và chức năng của thì hiện tại tiếp diễn sẽ giúp bạn giải quyết một cách chính xác và nhanh chóng các bài tập, từ cơ bản đến nâng cao. Điều này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng thì này trong giao tiếp hàng ngày. Việc luyện tập thường xuyên với nhiều dạng bài tập khác nhau, bao gồm cả những bài tập trong bộ 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn, là yếu tố quan trọng để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.

100 Bài Tập Thì Hiện Tại Tiếp Diễn: Các Ví dụ Đa Dạng Về Chủ Đề và Mức Độ Khó

Soạn 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn là một cách hiệu quả để củng cố kiến thức ngữ pháp tiếng Anh. Bài tập đa dạng về chủ đề và mức độ khó sẽ giúp người học nắm vững cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bộ bài tập này bao gồm các dạng câu hỏi từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với nhiều đối tượng học viên.

Chúng ta sẽ bắt đầu với các bài tập cơ bản tập trung vào việc nhận biết và sử dụng đúng cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn ( am/is/are + verb-ing). Ví dụ: I am reading a book. (Tôi đang đọc sách). She is playing the piano. (Cô ấy đang chơi đàn piano). They are watching TV. (Họ đang xem ti vi). Những bài tập này sẽ giúp người học làm quen với cấu trúc cơ bản và cách vận dụng vào các câu đơn giản.

Tiếp theo, chúng ta sẽ chuyển sang các bài tập phức tạp hơn, bao gồm việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các câu hỏi và câu phủ định. Ví dụ: Are you listening to me? (Bạn có đang nghe tôi nói không?), He isn’t working today. (Anh ấy không làm việc hôm nay). Mục tiêu của những bài tập này là giúp người học thành thạo việc tạo câu hỏi và câu phủ định chính xác.

Để nâng cao hơn nữa khả năng vận dụng, bộ bài tập sẽ đưa ra các ví dụ về thì hiện tại tiếp diễn trong các câu phức tạp hơn, bao gồm các mệnh đề phụ và các trạng từ chỉ thời gian. Ví dụ: While I am cooking, my son is playing games. (Trong khi tôi đang nấu ăn, con trai tôi đang chơi game). She is always complaining. (Cô ấy luôn luôn phàn nàn). Những bài tập này sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong những ngữ cảnh phức tạp hơn.

Bên cạnh các bài tập ngữ pháp thuần túy, bộ bài tập cũng bao gồm các bài tập vận dụng thực tế. Người học sẽ được yêu cầu viết câu, đoạn văn ngắn sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để mô tả các hoạt động hàng ngày, các sự kiện đang diễn ra hoặc dự định trong tương lai gần. Ví dụ: Mô tả một buổi sáng của bạn, viết một bài luận ngắn về sở thích của bạn, viết một kế hoạch du lịch.

Bộ 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn này sẽ được phân loại theo chủ đề, giúp người học dễ dàng chọn lựa và tập trung vào những lĩnh vực mà họ muốn cải thiện. Các chủ đề bao gồm: công việc, học tập, gia đình, sở thích, du lịch, v.v… Mỗi chủ đề sẽ có các bài tập với mức độ khó khác nhau, từ dễ đến khó, giúp người học tiến bộ một cách từ từ và vững chắc. Mục tiêu cuối cùng là giúp người học tự tin sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Cuối cùng, bộ bài tập sẽ bao gồm một phần dành riêng để giải đáp các thắc mắc thường gặp về thì hiện tại tiếp diễn, phân biệt với các thì khác và hướng dẫn cách khắc phục các lỗi thường gặp. Điều này sẽ đảm bảo người học có thể hiểu rõ và áp dụng chính xác kiến thức đã học.

Phương pháp hiệu quả để luyện tập thì hiện tại tiếp diễn: Tập trung vào ngữ cảnh và thực hành

Luyện tập thì hiện tại tiếp diễn hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa hiểu biết ngữ pháp và thực hành trong ngữ cảnh sống động. Chỉ đơn thuần học thuộc cấu trúc ngữ pháp sẽ không đủ để bạn thành thạo thì này. Việc soạn 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn, hay thậm chí nhiều hơn thế nữa, sẽ trở nên vô nghĩa nếu không có phương pháp luyện tập đúng đắn.

Tập trung vào ngữ cảnh là yếu tố then chốt. Thay vì chỉ ghi nhớ các ví dụ đơn lẻ, hãy đặt câu trong các tình huống thực tế. Ví dụ, thay vì chỉ học câu “I am eating an apple”, hãy thử đặt nó trong câu chuyện: “I am sitting in the park, enjoying the sunshine. I am eating an apple and feeling very relaxed.” Việc này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hay hành động tạm thời.

Thực hành đa dạng cũng rất quan trọng. Bạn nên thực hiện các bài tập với nhiều dạng câu khác nhau, từ câu khẳng định, phủ định đến câu hỏi. Hãy thử viết lại câu, chuyển đổi câu chủ động sang câu bị động, và ngược lại. Soạn 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn nên bao gồm các chủ đề phong phú, từ các hoạt động thường nhật đến các sự kiện đặc biệt. Càng nhiều chủ đề, bạn càng có cơ hội áp dụng thì hiện tại tiếp diễn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Áp dụng vào giao tiếp là bước cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng. Hãy cố gắng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, kể cả khi nói chuyện với bạn bè hay người thân. Nếu có điều kiện, hãy tham gia các lớp học tiếng Anh hoặc các nhóm học tập để có cơ hội thực hành nhiều hơn. Cố gắng mô tả những hoạt động bạn đang làm tại thời điểm đó, ví dụ: “I am talking to you right now, and I am feeling very happy.”

Phân tích lỗi là chìa khóa thành công. Sau khi hoàn thành các bài tập, hãy dành thời gian để kiểm tra lại và phân tích những lỗi mình đã mắc phải. Hiểu được nguyên nhân của những sai lầm sẽ giúp bạn tránh lặp lại chúng trong tương lai. Một số lỗi thường gặp là dùng nhầm thì, sử dụng sai cấu trúc câu, hoặc thiếu sự nhất quán trong việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Trong 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn, hãy chú trọng phân tích các lỗi này để nâng cao khả năng sử dụng thì này một cách chính xác.

Remember, thực hành đều đặnkiên trì là yếu tố quyết định. Chỉ cần bạn dành thời gian luyện tập mỗi ngày, bạn sẽ thấy khả năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn của mình được cải thiện đáng kể. Soạn 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn chỉ là một bước khởi đầu, hãy biến việc luyện tập trở thành một thói quen để đạt được hiệu quả tối ưu.

Phân tích lỗi thường gặp khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong 100 bài tập: Nhận diện và sửa lỗi

Thì hiện tại tiếp diễn, một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, thường gây ra nhiều khó khăn cho người học. Qua việc phân tích 100 bài tập về thì này, bài viết sẽ chỉ ra những lỗi sai phổ biến và hướng dẫn cách nhận diện, sửa chữa hiệu quả, giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác. Việc nắm vững các lỗi thường gặp sẽ giúp bạn làm tốt hơn bài tập về soạn 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn.

Lỗi 1: Sử dụng sai động từ chính. Thì hiện tại tiếp diễn được hình thành bởi động từ “to be” (am/is/are) + động từ thêm “-ing”. Nhiều người học nhầm lẫn giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, dẫn đến việc sử dụng động từ sai. Ví dụ: “I go to school now” (sai) cần sửa thành “I am going to school now” (đúng). Lỗi này thường xuất hiện trong các bài tập liên quan đến hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Lỗi 2: Sai dạng động từ thêm “-ing”. Việc thêm “-ing” vào động từ cần tuân theo quy tắc nhất định. Với động từ tận cùng là “e”, ta bỏ “e” rồi thêm “-ing” (ví dụ: make – making). Với động từ tận cùng là một phụ âm + một nguyên âm + một phụ âm, ta gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ing” (ví dụ: run – running). Việc không nắm vững quy tắc này dẫn đến nhiều lỗi sai trong bài tập. Trong 100 bài tập, lỗi này chiếm tỷ lệ đáng kể, đặc biệt là với động từ bất quy tắc.

Lỗi 3: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn cho hành động diễn tả trạng thái. Thì hiện tại tiếp diễn thường được dùng cho hành động đang diễn ra, nhưng không dùng cho hành động diễn tả trạng thái, tình cảm, sở hữu. Ví dụ: “I am liking this song” (sai) nên sửa thành “I like this song” (đúng) vì “like” biểu thị sở thích, là trạng thái. Nhiều bài tập trong bộ 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn kiểm tra chính xác kiến thức này.

Lỗi 4: Sai lựa chọn trợ động từ “to be”. Việc lựa chọn trợ động từ “am”, “is”, hay “are” phụ thuộc vào chủ ngữ. Lỗi thường gặp là dùng sai ngôi, ví dụ: “He are playing football” (sai) cần sửa thành “He is playing football” (đúng). Đây là lỗi cơ bản nhưng vẫn thường xuất hiện trong các bài tập. Việc nắm vững sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là cực kỳ quan trọng.

Lỗi 5: Thiếu sự hiểu biết về ngữ cảnh. Một số câu có thể sử dụng được cả thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: “She works as a teacher” (thường xuyên) và “She is working as a teacher this summer” (tạm thời). Sự hiểu biết về ngữ cảnh là then chốt để lựa chọn thì đúng. Trong 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn, nhiều bài tập nhấn mạnh vào sự hiểu biết ngữ cảnh này.

Lỗi 6: Dùng thì hiện tại tiếp diễn cho hành động ở tương lai. Mặc dù thì hiện tại tiếp diễn có thể dùng cho hành động sẽ xảy ra trong tương lai (thường có trạng ngữ chỉ thời gian), nhưng phải là hành động đã được lên kế hoạch cụ thể. Sử dụng sai thì này cho những hành động ở tương lai chưa có kế hoạch cụ thể sẽ dẫn đến lỗi.

Hiểu rõ những lỗi thường gặp trên, cùng với việc luyện tập thường xuyên với các bài tập đa dạng trong bộ 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững và sử dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách chính xác và tự tin.

Mở rộng kiến thức: Các thì khác liên quan và cách phân biệt với thì hiện tại tiếp diễn

Hiểu rõ thì hiện tại tiếp diễn là bước đầu tiên để thành thạo ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng thì này một cách chính xác và hiệu quả, cần phải phân biệt nó với các thì khác, đặc biệt là những thì thường gây nhầm lẫn. Việc so sánh và đối chiếu sẽ giúp người học nắm vững hơn khi thực hành 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn.

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Công thức: S + am/is/are + V-ing. Tuy nhiên, nhiều thì khác cũng miêu tả hành động hoặc trạng thái, cần phân biệt kỹ để tránh dùng sai.

Một trong những thì dễ nhầm lẫn nhất với thì hiện tại tiếp diễn là thì hiện tại đơn (Present Simple Tense). Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình hay hành động lặp đi lặp lại. Ví dụ: “I eat breakfast every morning” (Tôi ăn sáng mỗi buổi sáng) khác với “I am eating breakfast now” (Tôi đang ăn sáng bây giờ). Chìa khóa phân biệt nằm ở sự tiến trình của hành động: hiện tại tiếp diễn nhấn mạnh sự tiếp diễn, trong khi hiện tại đơn nhấn mạnh sự lặp lại hoặc tính chất thường xuyên.

Thì tương lai gần (Near Future Tense) cũng có thể gây khó khăn. Thì này dùng để diễn tả kế hoạch hay dự định trong tương lai gần, thường sử dụng “be going to” hoặc “be + V-ing”. Tuy nhiên, khác với hiện tại tiếp diễn, tương lai gần thể hiện sự dự định chứ không phải hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Ví dụ: “I am going to visit my parents tomorrow” (Tôi sẽ đến thăm bố mẹ tôi vào ngày mai) thể hiện sự dự định, còn “I am visiting my parents now” (Tôi đang đến thăm bố mẹ tôi) thể hiện hành động đang xảy ra. Sự khác biệt này nằm ở yếu tố thời gian.

Thêm nữa, thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) cũng cần được so sánh. Thì này diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm cụ thể hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian trong quá khứ. Ví dụ: “I was watching TV yesterday evening” (Tôi đã xem ti vi tối hôm qua). Sự khác biệt với hiện tại tiếp diễn nằm ở thời gian: quá khứ tiếp diễn diễn tả hành động ở quá khứ, trong khi hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động ở hiện tại.

Cuối cùng, cần lưu ý đến việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ trạng thái (stative verbs). Những động từ này thường không dùng ở thì tiếp diễn vì chúng diễn tả trạng thái, không phải hành động. Ví dụ, thay vì “I am knowing the answer”, ta dùng “I know the answer”. Tuy nhiên, một số động từ trạng thái có thể dùng ở thì tiếp diễn trong một số ngữ cảnh nhất định, tạo nên sự phức tạp cần lưu ý khi làm bài tập thì hiện tại tiếp diễn. Việc hiểu rõ những trường hợp ngoại lệ này sẽ giúp bạn hoàn thiện kỹ năng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.

Áp dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các bài viết và bài nói tiếng Anh: Thực hành giao tiếp

Thì hiện tại tiếp diễn, hay còn gọi là present continuous tense, không chỉ dừng lại ở phạm vi ngữ pháp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác những hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc những kế hoạch sắp diễn ra trong tương lai gần. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách áp dụng thì hiện tại tiếp diễn một cách hiệu quả trong cả văn viết và khẩu ngữ, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp.

Việc áp dụng thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp đòi hỏi sự linh hoạt và hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh. Không chỉ đơn thuần là việc thêm “-ing” vào động từ, mà còn cần xem xét chủ ngữ, tân ngữ và các trạng từ đi kèm để tạo ra câu hoàn chỉnh và chính xác. Chẳng hạn, câu “I am reading a book” khác hoàn toàn với “I am reading a book now” về mặt thời gian và mức độ nhấn mạnh. Câu đầu chỉ nói chung chung về hoạt động đọc sách, trong khi câu sau nhấn mạnh hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.

Trong các bài viết, việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn giúp tạo ra sự sống động, chân thực cho câu chuyện. Hãy tưởng tượng bạn đang miêu tả một cảnh tượng: “The sun is shining brightly, birds are singing merrily, and children are playing happily in the park.” Việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn ở đây giúp người đọc như được sống lại khoảnh khắc đó, cảm nhận được sự tươi vui và năng động của cảnh vật.

Trong giao tiếp khẩu ngữ, thì hiện tại tiếp diễn càng trở nên quan trọng. Nó giúp bạn diễn đạt chính xác những gì đang diễn ra xung quanh, những kế hoạch sắp tới, hoặc những cảm xúc tức thời. Ví dụ, khi bạn muốn bày tỏ sự tức giận về việc ai đó đang làm phiền bạn, bạn có thể nói: “I am getting really annoyed with your constant interruptions!”. Hay khi muốn thông báo về một kế hoạch sắp tới, bạn có thể dùng câu: “I am meeting my friend for dinner tonight”.

Để luyện tập, bạn nên chủ động tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế, ví dụ như mô tả những hoạt động thường ngày của mình, kể lại một trải nghiệm gần đây, hoặc tham gia vào các cuộc trò chuyện trực tuyến. Qua 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn đa dạng ở các mức độ khác nhau, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng và linh hoạt vận dụng nó trong giao tiếp. Đặc biệt, việc phân tích lỗi thường gặp, như việc nhầm lẫn với thì hiện tại đơn, sẽ giúp bạn hoàn thiện kỹ năng hơn nữa. Nhớ luôn tập trung vào ngữ cảnh, và đừng quên tham khảo thêm các tài liệu bổ sung để mở rộng kiến thức về các thì khác liên quan. Việc liên tục thực hành và trau dồi kiến thức sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp hàng ngày.

Tài liệu tham khảo bổ sung: Website, sách, ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả.

Tìm hiểu sâu hơn về thì hiện tại tiếp diễn và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn thông qua các nguồn tài liệu bổ sung chất lượng cao là điều vô cùng cần thiết. Việc luyện tập 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn sẽ hiệu quả hơn nếu bạn có thêm sự hỗ trợ từ các nguồn đáng tin cậy. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp, mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh.

Một số website học tiếng Anh trực tuyến uy tín cung cấp bài tập và tài liệu về thì hiện tại tiếp diễn, bao gồm English Grammar in Use, Oxford Learner’s Dictionaries, và Grammarly. Những website này không chỉ cung cấp bài tập thực hành mà còn giải thích chi tiết ngữ pháp, giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, English Grammar in Use nổi tiếng với các bài tập được sắp xếp theo trình độ, từ cơ bản đến nâng cao, rất phù hợp với việc củng cố kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn sau khi hoàn thành 100 bài tập của chúng ta.

Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo các cuốn sách ngữ pháp tiếng Anh nổi tiếng như Raymond Murphy’s English Grammar in Use, một cuốn sách được nhiều người tin dùng bởi sự giải thích rõ ràng và hệ thống bài tập đa dạng. Cuốn sách này đặc biệt hữu ích trong việc làm rõ các điểm ngữ pháp khó hiểu và cung cấp thêm nhiều ví dụ thực tế về việc sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Ngoài ra, Oxford Practice Grammar cũng là một lựa chọn tuyệt vời với nhiều bài tập thực hành phong phú, giúp bạn củng cố kiến thức đã học. Cả hai cuốn sách này đều là nguồn tài liệu đáng tin cậy để bạn tham khảo và bổ sung kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn.

Cuối cùng, một số ứng dụng học tiếng Anh hiệu quả trên điện thoại thông minh và máy tính bảng có thể hỗ trợ bạn trong quá trình học tập. Ứng dụng Duolingo, MemriseBabbel cung cấp các bài học tương tác, giúp bạn học tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả. Tuy các ứng dụng này không tập trung chuyên sâu vào thì hiện tại tiếp diễn, nhưng chúng có thể bổ sung các bài học ngữ pháp và từ vựng liên quan, giúp bạn mở rộng kiến thức và cải thiện khả năng giao tiếp tổng thể. Việc kết hợp sử dụng các ứng dụng này cùng với việc luyện tập 100 bài tập thì hiện tại tiếp diễn sẽ giúp quá trình học tập của bạn trở nên hiệu quả hơn.

Tổng kết và bài tập tự luyện: Ôn tập kiến thức và đánh giá khả năng

Thì hiện tại tiếp diễn, hay còn gọi là present continuous tense, là một trong những thì quan trọng nhất trong tiếng Anh. Việc nắm vững thì này giúp bạn diễn đạt chính xác các hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc các kế hoạch sắp diễn ra trong tương lai gần. Sau khi đã tìm hiểu cấu trúc, thực hành với 100 bài tập đa dạng và phân tích lỗi thường gặp, chúng ta sẽ cùng củng cố kiến thức thông qua phần tổng kết và bài tập tự luyện này. Đây là bước quan trọng để đánh giá khả năng vận dụng thì hiện tại tiếp diễn của bạn.

Phần này bao gồm các bài tập ôn tập tổng hợp, kết hợp các dạng bài tập khác nhau đã được đề cập trước đó, từ cơ bản đến nâng cao. Bạn sẽ được thực hành việc nhận biết, sử dụng và sửa lỗi trong các câu sử dụng thì hiện tại tiếp diễn. Điều này giúp bạn củng cố kiến thức lý thuyết và nâng cao khả năng thực hành, chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra và giao tiếp tiếng Anh.

Mục tiêu của phần này là giúp bạn tự đánh giá lại kiến thức đã học và xác định những điểm cần cải thiện. Qua việc làm bài tập, bạn sẽ nhận ra những lỗi sai thường mắc phải, từ đó có phương pháp học tập hiệu quả hơn. Bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong giao tiếp hàng ngày và các bài viết tiếng Anh.

Bài 1 Luyện tập Viết lại câu giữ nguyên ý

Câu hỏi (Câu gốc)Câu trả lời (Viết lại)
1. She writes a letter to her friend.She is writing a letter to her friend.
2. He plays football with his brothers.He is playing football with his brothers.
3. They study English every evening.They are studying English this evening.
4. I read a book in the library.I am reading a book in the library.
5. The dog barks at strangers.The dog is barking at strangers.
6. We watch a movie on TV.We are watching a movie on TV.
7. John paints the house every weekend.John is painting the house this weekend.
8. The kids run around the park.The kids are running around the park.
9. She cooks dinner for her family.She is cooking dinner for her family.
10. He listens to music in his room.He is listening to music in his room.
11. They swim in the pool every Sunday.They are swimming in the pool this Sunday.
12. I draw a picture for my teacher.I am drawing a picture for my teacher.
13. The teacher explains the lesson.The teacher is explaining the lesson.
14. We visit our grandparents every month.We are visiting our grandparents this month.
15. He repairs his car in the garage.He is repairing his car in the garage.
16. She dances at the party.She is dancing at the party.
17. The boys play video games all day.The boys are playing video games today.
18. I clean the house every weekend.I am cleaning the house this weekend.
19. They talk about the project.They are talking about the project.
20. The cat sleeps on the sofa.The cat is sleeping on the sofa.
21. He drives to work every morning.He is driving to work this morning.
22. She sings a song beautifully.She is singing a song beautifully.
23. We build a sandcastle on the beach.We are building a sandcastle on the beach.
24. The baby cries all night.The baby is crying tonight.
25. I wait for the bus every day.I am waiting for the bus today.
26. They hike in the mountains every summer.They are hiking in the mountains this summer.
27. He types an email to his boss.He is typing an email to his boss.
28. She brushes her hair every morning.She is brushing her hair this morning.
29. The students ask questions in class.The students are asking questions in class.
30. I water the plants every evening.I am watering the plants this evening.
31. He fixes the broken chair.He is fixing the broken chair.
32. She paints her nails every week.She is painting her nails this week.
33. They ride bikes in the park.They are riding bikes in the park.
34. I prepare breakfast for my family.I am preparing breakfast for my family.
35. The dog chases the cat.The dog is chasing the cat.
36. We plan a trip to Paris.We are planning a trip to Paris.
37. He jogs around the lake every morning.He is jogging around the lake this morning.
38. She takes photos of the sunset.She is taking photos of the sunset.
39. The kids draw on the walls.The kids are drawing on the walls.
40. I shop for groceries every Saturday.I am shopping for groceries this Saturday.
41. They laugh at the funny movie.They are laughing at the funny movie.
42. He climbs the tree in the garden.He is climbing the tree in the garden.
43. She knits a sweater for her son.She is knitting a sweater for her son.
44. We enjoy the music at the concert.We are enjoying the music at the concert.
45. The teacher writes on the board.The teacher is writing on the board.
46. I call my friend every night.I am calling my friend tonight.
47. They fish by the river every weekend.They are fishing by the river this weekend.
48. He washes the dishes after dinner.He is washing the dishes after dinner.
49. She plants flowers in the garden.She is planting flowers in the garden.
50. The baby plays with the toys.The baby is playing with the toys.
51. I watch the news every evening.I am watching the news this evening.
52. They argue about the game.They are arguing about the game.
53. He cuts the grass in the yard.He is cutting the grass in the yard.
54. She tries a new recipe tonight.She is trying a new recipe tonight.
55. We walk to school every day.We are walking to school today.
56. The dog digs a hole in the garden.The dog is digging a hole in the garden.
57. I pack my bags for the trip.I am packing my bags for the trip.
58. They cheer for their team.They are cheering for their team.
59. He lifts weights at the gym.He is lifting weights at the gym.
60. She reads the newspaper every morning.She is reading the newspaper this morning.
61. We decorate the house for Christmas.We are decorating the house for Christmas.
62. The kids jump on the bed.The kids are jumping on the bed.
63. I order pizza for dinner.I am ordering pizza for dinner.
64. He paints a picture of the mountains.He is painting a picture of the mountains.
65. She listens to the radio in the car.She is listening to the radio in the car.
66. They clean the classroom after school.They are cleaning the classroom after school.
67. I exercise in the park every evening.I am exercising in the park this evening.
68. The cat scratches the furniture.The cat is scratching the furniture.
69. He studies for the exam all night.He is studying for the exam tonight.
70. She waves at her friends.She is waving at her friends.
71. We bake cookies for the party.We are baking cookies for the party.
72. The boys kick the ball in the yard.The boys are kicking the ball in the yard.
73. I write a story for the competition.I am writing a story for the competition.
74. She sews a dress for her daughter.She is sewing a dress for her daughter.
75. They travel to Japan every year.They are traveling to Japan this year.
76. He fixes the leaky faucet.He is fixing the leaky faucet.
77. The dog runs after the ball.The dog is running after the ball.
78. I paint the fence every summer.I am painting the fence this summer.
79. She waits for the train every morning.She is waiting for the train this morning.
80. We play cards with our friends.We are playing cards with our friends.
81. He waters the lawn every evening.He is watering the lawn this evening.
82. She feeds the birds in the garden.She is feeding the birds in the garden.
83. They discuss the plan for tomorrow.They are discussing the plan for tomorrow.
84. I search for my keys every day.I am searching for my keys today.
85. The kids shout in the playground.The kids are shouting in the playground.
86. He builds a model airplane.He is building a model airplane.
87. She practices the piano every afternoon.She is practicing the piano this afternoon.
88. We visit the museum every month.We are visiting the museum this month.
89. The baby laughs at the funny faces.The baby is laughing at the funny faces.
90. I arrange the books on the shelf.I am arranging the books on the shelf.
91. They watch the stars every night.They are watching the stars tonight.
92. He polishes his shoes every Sunday.He is polishing his shoes this Sunday.
93. She combs her hair every morning.She is combing her hair this morning.
94. We repair the old bike in the garage.We are repairing the old bike in the garage.
95. The dog barks at the mailman.The dog is barking at the mailman.
96. I wrap the gifts for the party.I am wrapping the gifts for the party.
97. They climb the hill every weekend.They are climbing the hill this weekend.
98. He sweeps the floor every day.He is sweeping the floor today.
99. She designs a new poster for the event.She is designing a new poster for the event.
100. We celebrate our anniversary every year.We are celebrating our anniversary this year.

Bài 2 Điền từ vào chỗ trống

  1. She __________ (write) a letter to her friend right now.
  2. He __________ (play) football with his brothers at the moment.
  3. They __________ (study) English in the classroom now.
  4. I __________ (read) a book in the library today.
  5. The dog __________ (bark) at the strangers outside.
  6. We __________ (watch) a movie on TV tonight.
  7. John __________ (paint) the house this afternoon.
  8. The kids __________ (run) around the park right now.
  9. She __________ (cook) dinner for her family at the moment.
  10. He __________ (listen) to music in his room now.
  11. They __________ (swim) in the pool this morning.
  12. I __________ (draw) a picture for my teacher today.
  13. The teacher __________ (explain) the lesson to the students.
  14. We __________ (visit) our grandparents this weekend.
  15. He __________ (repair) his car in the garage now.
  16. She __________ (dance) at the party tonight.
  17. The boys __________ (play) video games this afternoon.
  18. I __________ (clean) the house right now.
  19. They __________ (talk) about the project at the moment.
  20. The cat __________ (sleep) on the sofa now.
  21. He __________ (drive) to work this morning.
  22. She __________ (sing) a song beautifully right now.
  23. We __________ (build) a sandcastle on the beach today.
  24. The baby __________ (cry) in the crib tonight.
  25. I __________ (wait) for the bus at the station now.
  26. They __________ (hike) in the mountains this summer.
  27. He __________ (type) an email to his boss right now.
  28. She __________ (brush) her hair in the bathroom now.
  29. The students __________ (ask) questions in class today.
  30. I __________ (water) the plants in the garden now.
  31. He __________ (fix) the broken chair this afternoon.
  32. She __________ (paint) her nails right now.
  33. They __________ (ride) bikes in the park today.
  34. I __________ (prepare) breakfast for my family now.
  35. The dog __________ (chase) the cat in the yard.
  36. We __________ (plan) a trip to Paris this week.
  37. He __________ (jog) around the lake this morning.
  38. She __________ (take) photos of the sunset now.
  39. The kids __________ (draw) on the walls at the moment.
  40. I __________ (shop) for groceries this afternoon.
  41. They __________ (laugh) at the funny movie now.
  42. He __________ (climb) the tree in the garden today.
  43. She __________ (knit) a sweater for her son right now.
  44. We __________ (enjoy) the music at the concert tonight.
  45. The teacher __________ (write) on the board now.
  46. I __________ (call) my friend on the phone now.
  47. They __________ (fish) by the river this weekend.
  48. He __________ (wash) the dishes after dinner tonight.
  49. She __________ (plant) flowers in the garden now.
  50. The baby __________ (play) with the toys at the moment.
  51. I __________ (watch) the news on TV now.
  52. They __________ (argue) about the game right now.
  53. He __________ (cut) the grass in the yard today.
  54. She __________ (try) a new recipe in the kitchen now.
  55. We __________ (walk) to school this morning.
  56. The dog __________ (dig) a hole in the garden now.
  57. I __________ (pack) my bags for the trip today.
  58. They __________ (cheer) for their team at the match now.
  59. He __________ (lift) weights at the gym this afternoon.
  60. She __________ (read) the newspaper this morning.
  61. We __________ (decorate) the house for Christmas now.
  62. The kids __________ (jump) on the bed right now.
  63. I __________ (order) pizza for dinner tonight.
  64. He __________ (paint) a picture of the mountains today.
  65. She __________ (listen) to the radio in the car now.
  66. They __________ (clean) the classroom after school today.
  67. I __________ (exercise) in the park this evening.
  68. The cat __________ (scratch) the furniture now.
  69. He __________ (study) for the exam tonight.
  70. She __________ (wave) at her friends across the street.
  71. We __________ (bake) cookies for the party now.
  72. The boys __________ (kick) the ball in the yard today.
  73. I __________ (write) a story for the competition now.
  74. She __________ (sew) a dress for her daughter today.
  75. They __________ (travel) to Japan this month.
  76. He __________ (fix) the leaky faucet now.
  77. The dog __________ (run) after the ball in the park.
  78. I __________ (paint) the fence this afternoon.
  79. She __________ (wait) for the train at the station now.
  80. We __________ (play) cards with our friends tonight.
  81. He __________ (water) the lawn this evening.
  82. She __________ (feed) the birds in the garden now.
  83. They __________ (discuss) the plan for tomorrow now.
  84. I __________ (search) for my keys in the house now.
  85. The kids __________ (shout) in the playground today.
  86. He __________ (build) a model airplane this afternoon.
  87. She __________ (practice) the piano right now.
  88. We __________ (visit) the museum this afternoon.
  89. The baby __________ (laugh) at the funny faces now.
  90. I __________ (arrange) the books on the shelf today.
  91. They __________ (watch) the stars in the sky tonight.
  92. He __________ (polish) his shoes this morning.
  93. She __________ (comb) her hair in the mirror now.
  94. We __________ (repair) the old bike in the garage now.
  95. The dog __________ (bark) at the mailman this morning.
  96. I __________ (wrap) the gifts for the party now.
  97. They __________ (climb) the hill this weekend.
  98. He __________ (sweep) the floor in the kitchen now.
  99. She __________ (design) a new poster for the event today.
  100. We __________ (celebrate) our anniversary tonight.
Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN