100 câu luyện cách mạo từ trong tiếng Anh

100 câu luyện cách mạo từ trong tiếng Anh

Mạo từ (Article) trong tiếng Anh là một loại từ dùng để xác định và mô tả người, vật, hay ý kiến. Có hai loại chính của mạo từ là "a/an" và "the".

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

100-cau-luyen-cach-su-dung-mao-tu-trong-tieng-anh-11

Mạo từ (Article) trong tiếng Anh là một loại từ dùng để xác định và mô tả người, vật, hay ý kiến. Có hai loại chính của mạo từ là “a/an” và “the”.

  1. A/An (indefinite articles):
    • A: Sử dụng khi đề cập đến một người, vật hoặc ý kiến lần đầu tiên hoặc khi không quan trọng.
      • Ví dụ: I saw a cat in the garden. (Tôi thấy một con mèo trong vườn).
    • An: Sử dụng khi từ sau nó bắt đầu bằng âm tiết đầu tiên là nguyên âm (a, e, i, o, u).
      • Ví dụ: I want an apple. (Tôi muốn một quả táo).
  2. The (definite article):
    • Sử dụng khi muốn xác định một cách rõ ràng, thường là khi đề cập đến một người, vật hoặc ý kiến đã được đề cập trước đó hoặc làm cho người nghe hoặc đọc hiểu rõ là người nói đang nói về cái gì đó cụ thể.
      • Ví dụ: I saw the cat that always comes into my yard. (Tôi thấy con mèo luôn vào sân nhà tôi).

Lưu ý:

  • Mạo từ “a” được sử dụng khi từ tiếp theo bắt đầu bằng âm tiết đầu tiên là phụ âm.
  • Mạo từ “an” được sử dụng khi từ tiếp theo bắt đầu bằng âm tiết đầu tiên là nguyên âm.

Mạo từ giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về sự cụ thể hoặc mơ hồ của một người, vật hoặc ý kiến trong văn cảnh.

Đọc thêm: 150 câu điều kiện trong tiếng Anh và bài tập.

50 câu ví dụ sử dụng mạo từ “a”

100-cau-luyen-cach-su-dung-mao-tu-trong-tieng-anh-12
I have a cat.Tôi có một con mèo.
She needs a new laptop.Cô ấy cần một chiếc laptop mới.
Can I get a glass of water?Tôi có thể được một cốc nước không?
He’s driving a car.Anh ấy đang lái một chiếc xe hơi.
There’s a book on the table.Có một cuốn sách trên bàn.
It’s just a small problem.Đó chỉ là một vấn đề nhỏ.
She wants to be a doctor.Cô ấy muốn trở thành bác sĩ.
I saw a beautiful sunset.Tôi thấy một hoàng hôn đẹp.
Do you have a pen I can borrow?Anh có một bút tôi có thể mượn không?
He is wearing a blue shirt.Anh ấy đang mặc một chiếc áo màu xanh.
There’s a movie playing at the theater.Có một bộ phim đang chiếu ở rạp.
Can I have a slice of pizza?Tôi có thể có một miếng pizza không?
She bought a new dress.Cô ấy đã mua một chiếc váy mới.
He is riding a bike.Anh ấy đang đi xe đạp.
I need a moment to think.Tôi cần một khoảnh khắc để nghĩ.
We have a meeting at 3 PM.Chúng ta có một cuộc họp vào lúc 3 giờ chiều.
I’d like to buy a ticket.Tôi muốn mua một tấm vé.
There’s a bird in the tree.Có một con chim trên cây.
She has a good sense of humor.Cô ấy có ý thức hài hước tốt.
He is reading a newspaper.Anh ấy đang đọc một tờ báo.
Can I have a cookie, please?Tôi có thể có một chiếc bánh quy không?
It’s just a simple task.Nó chỉ là một công việc đơn giản.
I’m looking for a job.Tôi đang tìm kiếm một công việc.
She is taking a shower.Cô ấy đang tắm.
He’s a talented musician.Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.
I want to buy a house.Tôi muốn mua một ngôi nhà.
It’s a long journey.Đó là một cuộc hành trình dài.
Can I have a cup of coffee?Tôi có thể có một cốc cà phê không?
She has a nice smile.Cô ấy có một nụ cười đẹp.
He’s wearing a hat.Anh ấy đang đội mũ.
I saw a shooting star last night.Tôi thấy một vì sao băng đêm qua.
Can I have a piece of cake?Tôi có thể có một miếng bánh không?
It’s just a little mistake.Đó chỉ là một sai lầm nhỏ.
She has a pet rabbit.Cô ấy có một con thỏ nuôi.
I need a new pair of shoes.Tôi cần một đôi giày mới.
He is playing a guitar.Anh ấy đang chơi đàn guitar.
There’s a spider on the wall.Có một con nhện trên tường.
Can I have a moment of your time?Tôi có thể có một khoảnh khắc của bạn không?
She is learning to play a piano.Cô ấy đang học chơi đàn piano.
He’s holding a balloon.Anh ấy đang cầm một quả bóng bay.
I’d like to order a sandwich.Tôi muốn đặt một ổ bánh mì sandwich.
It’s a sunny day.Đó là một ngày nắng.
I have a question for you.Tôi có một câu hỏi cho bạn.
She is wearing a necklace.Cô ấy đang đeo một chiếc dây chuyền.
He needs a vacation.Anh ấy cần một kỳ nghỉ.
Can I have a hamburger, please?Tôi có thể có một chiếc hamburger không?
I saw a shooting star last night.Tôi thấy một vì sao băng đêm qua.
She has a great idea.Cô ấy có một ý tưởng tuyệt vời.
He is wearing a tie.Anh ấy đang đeo một chiếc cà vạt.
I bought a new phone.Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới.

50 câu ví dụ sử dụng “an”

100-cau-luyen-cach-su-dung-mao-tu-trong-tieng-anh-13
I need an umbrella because it’s raining.Tôi cần một cái dù vì đang mưa.
She wants to buy an apple at the grocery store.Cô ấy muốn mua một quả táo ở cửa hàng thực phẩm.
Could you pass me an orange, please?Bạn có thể chuyển cho tôi một quả cam không?
It’s an interesting book that I’m reading.Đây là một cuốn sách thú vị mà tôi đang đọc.
I have an idea for a new project.Tôi có một ý tưởng cho một dự án mới.
He is an excellent singer.Anh ấy là một ca sĩ xuất sắc.
She is going to be an engineer.Cô ấy sẽ trở thành một kỹ sư.
This is an expensive watch.Đây là một chiếc đồng hồ đắt tiền.
Can I have an extra pen, please?Tôi có thể có một cây bút thêm không?
There is an elephant at the zoo.Có một con voi ở sở thú.
Would you like an ice cream cone?Bạn có muốn một chiếc cốc kem không?
I need an extension cord for the computer.Tôi cần một dây điện mở rộng cho máy tính.
He is an honest person.Anh ấy là người trung thực.
I have an appointment with the dentist.Tôi có cuộc hẹn với nha sĩ.
She has an amazing talent for painting.Cô ấy có tài năng xuất sắc về hội họa.
Let’s have an early dinner.Hãy dùng cơm sớm một chút.
It’s an old house with a lot of character.Đây là một ngôi nhà cũ với nhiều đặc điểm độc đáo.
I’ll have an omelette for breakfast.Tôi sẽ ăn một chiếc bánh trứng cho bữa sáng.
He needs an antibiotic for the infection.Anh ấy cần một loại kháng sinh cho cơn nhiễm trùng.
She wants to buy an apartment in the city.Cô ấy muốn mua một căn hộ ở thành phố.
An apple a day keeps the doctor away.Mỗi ngày ăn một quả táo, bác sĩ không đến.
We need an answer to our question.Chúng ta cần một câu trả lời cho câu hỏi của chúng ta.
She is an architect designing a new building.Cô ấy là một kiến trúc sư thiết kế một tòa nhà mới.
Can you lend me an extra hand with this?Bạn có thể cho tôi mượn thêm một tay giúp không?
I have an opportunity to travel abroad.Tôi có cơ hội đi du lịch nước ngoài.
It’s an exciting adventure we’re planning.Đây là một cuộc phiêu lưu thú vị chúng ta đang lên kế hoạch.
Let’s take an alternate route.Hãy chọn một tuyến đường thay thế.
He is an actor in a popular movie.Anh ấy là một diễn viên trong một bộ phim nổi tiếng.
Could you spare an extra minute for me?Bạn có thể dành thêm một phút cho tôi không?
She has an extraordinary talent for mathematics.Cô ấy có tài năng phi thường về toán học.
I’d like an extra copy of the report.Tôi muốn có một bản sao thêm của báo cáo.
This is an important announcement.Đây là một thông báo quan trọng.
He is an expert in computer programming.Anh ấy là một chuyên gia lập trình máy tính.
Let’s grab an early lunch.Hãy dùng cơm trưa sớm một chút.
I have an assignment due tomorrow.Tôi có một bài tập cần hoàn thành vào ngày mai.
It’s an incredible view from the top.Từ trên cao có một tầm nhìn tuyệt vời.
She wants to be an astronaut.Cô ấy muốn trở thành một phi hành gia.
I need an example to understand the concept.Tôi cần một ví dụ để hiểu khái niệm.
Let’s go for an evening walk.Hãy đi dạo vào buổi tối.
He is an electrician fixing the wiring.Anh ấy là một thợ điện sửa dây điện.
Can I have an envelope for this letter?Tôi có thể có một phong bì cho lá thư này không?
She is an artist working on a new sculpture.Cô ấy là một nghệ sĩ đang làm một tác phẩm điêu khắc mới.
This is an efficient way to complete the task.Đây là một cách hiệu quả để hoàn thành công việc.
I need an estimate for the cost of repairs.Tôi cần một ước lượng cho chi phí sửa chữa.
Let’s have an enjoyable evening together.Hãy có một buổi tối thoải mái cùng nhau.
He is an engineer designing a new bridge.Anh ấy là một kỹ sư đang thiết kế một cây cầu mới.
I’d like an extra ticket for my friend.Tôi muốn một vé thêm cho bạn tôi.
It’s an excellent opportunity for career growth.Đây là một cơ hội tốt cho sự phát triển nghề nghiệp.
She needs an explanation for the mistake.Cô ấy cần một giải thích cho lỗi.
I have an English class in the afternoon.Tôi có một buổi học tiếng Anh vào buổi chiều.

50 câu ví dụ sử dụng “the”

100-cau-luyen-cach-su-dung-mao-tu-trong-tieng-anh-14
I like the smell of fresh coffee in the morning.Tôi thích mùi cà phê tươi vào buổi sáng.
Please pass me the salt.Làm ơn đưa cho tôi hộp muối.
The sun rises in the east.Mặt trời mọc ở phía đông.
Have you seen the new movie that just came out?Bạn đã xem bộ phim mới vừa ra mắt chưa?
She plays the piano beautifully.Cô ấy chơi đàn piano rất đẹp.
The cat is sleeping on the couch.Con mèo đang ngủ trên sofa.
I need to buy the ingredients for the recipe.Tôi cần mua các nguyên liệu cho công thức nấu ăn.
We went to the beach and enjoyed the sound of the waves.Chúng tôi đã đến bãi biển và thưởng thức âm thanh của sóng biển.
Can you hand me the remote control?Bạn có thể đưa cho tôi điều khiển từ xa không?
The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris.Tháp Eiffel là một điểm động của Paris.
He is the best student in the class.Anh ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.
Let’s go to the park and enjoy the beauty of the nature.Hãy đến công viên và thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên.
The moon shines brightly in the night sky.Mặt trăng tỏa sáng rực rỡ trong bầu trời đêm.
I love the taste of chocolate ice cream.Tôi thích hương vị của kem sô cô la.
The president will give a speech tomorrow.Tổng thống sẽ có bài phát biểu vào ngày mai.
Have you read the latest edition of the newspaper?Bạn đã đọc bản tin mới nhất chưa?
She bought a dress at the mall.Cô ấy đã mua một chiếc váy tại trung tâm thương mại.
We watched the sunset from the top of the mountain.Chúng tôi đã nhìn thấy hoàng hôn từ đỉnh núi.
I can’t find the keys to my car.Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của ô tô.
The children played in the backyard.Trẻ con chơi trong sân sau nhà.
He is the manager of the company.Anh ấy là giám đốc của công ty.
The traffic was terrible on the way to work.Giao thông vào buổi sáng rất khó khăn.
Let’s meet at the restaurant for dinner.Chúng ta hãy gặp nhau ở nhà hàng để ăn tối.
The teacher explained the lesson in detail.Giáo viên giải thích bài học một cách chi tiết.
My parents live in the countryside.Bố mẹ tôi sống ở nông thôn.
The computer is not working properly.Máy tính đang hoạt động không đúng cách.
We visited the Louvre Museum in Paris.Chúng tôi đã thăm Bảo tàng Louvre ở Paris.
He is the captain of the soccer team.Anh ấy là đội trưởng đội bóng đá.
The dog barks loudly at strangers.Con chó sủa lớn khi có người lạ.
I bought the book you recommended.Tôi đã mua cuốn sách mà bạn giới thiệu.
The doctor will see you now.Bác sĩ sẽ kiểm tra bạn ngay bây giờ.
She wore the red dress to the party.Cô ấy mặc chiếc váy đỏ khi đến bữa tiệc.
We climbed to the top of the mountain.Chúng ta đã leo lên đỉnh núi.
The movie starts at 7 PM.Bộ phim bắt đầu lúc 7 giờ tối.
He is the director of the company.Anh ấy là giám đốc của công ty.
Can you turn off the lights before leaving?Bạn có thể tắt đèn trước khi ra khỏi phòng không?
The baby is sleeping in the crib.Em bé đang ngủ trong cũi.
We explored the ancient ruins in Greece.Chúng tôi khám phá các tàn tích cổ đại ở Hy Lạp.
She put the flowers in a vase on the table.Cô ấy đặt hoa trong lọ trên bàn.
The police are investigating the case.Cảnh sát đang điều tra vụ án.
I enjoyed the concert last night.Tôi thích buổi hòa nhạc tối qua.
The sunsets in Hawaii are breathtaking.Hoàng hôn ở Hawaii rất đẹp.
He goes to the gym in the evenings.Anh ấy tập thể dục vào buổi tối.
The coffee shop on the corner is my favorite.Quán cà phê ở ngã tư đó là quán yêu thích của tôi.
We visited the Great Wall of China.Chúng tôi đã thăm Đại tường thành Trung Quốc.
The baby took its first steps today.Em bé đã bước chân đầu tiên của mình hôm nay.
I need to go to the bank to withdraw money.Tôi cần đến ngân hàng để rút tiền.
The rain is falling heavily outside.Mưa đang rơi rất to bên ngoài.
We watched the fireworks on New Year’s Eve.Chúng tôi đã xem pháo hoa vào đêm Giao thừa.
The doctor prescribed medication for the illness.Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho căn bệnh.
Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN