Decision-making | Ra quyết định | Managers often face challenging decision-making situations that impact the entire team or organization. | Quản lý thường xuyên đối mặt với tình huống đưa ra quyết định khó khăn ảnh hưởng đến cả đội nhóm hoặc tổ chức. |
Innovation | Đổi mới | Encouraging a culture of innovation can lead to breakthrough ideas and solutions. | Khuyến khích văn hóa đổi mới có thể dẫn đến những ý tưởng và giải pháp mới. |
Creativity | Sự sáng tạo | Fostering creativity in the workplace can lead to innovative approaches to problem-solving. | Khuyến khích sự sáng tạo trong nơi làm việc có thể dẫn đến cách tiếp cận mới trong giải quyết vấn đề. |
Collaboration | Sự hợp tác | Effective conflict resolution skills are crucial for maintaining a harmonious work environment. | Kỹ năng giải quyết xung đột hiệu quả quan trọng để duy trì một môi trường làm việc hòa thuận. |
Conflict resolution | Giải quyết xung đột | Mastering time management is essential for balancing multiple tasks and meeting deadlines. | Thạo kỹ thuật quản lý thời gian là quan trọng để cân bằng nhiều công việc và đáp ứng thời hạn. |
Time management | Quản lý thời gian | Developing effective stress management techniques is important for maintaining mental and physical well-being. | Phát triển kỹ thuật quản lý stress hiệu quả quan trọng để duy trì sức khỏe tinh thần và thể chất. |
Stress management | Quản lý stress | Continuous learning and skill development contribute to career advancement opportunities. | Học liên tục và phát triển kỹ năng đóng góp vào cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. |
Career advancement | Thăng tiến sự nghiệp | Planning for retirement involves financial preparation and considering post-career goals. | Lập kế hoạch cho hưu trí đòi hỏi chuẩn bị tài chính và xem xét mục tiêu sau sự nghiệp. |
Retirement | Hưu trí | Unfortunately, the economic downturn led to a series of layoffs within the company. | Thật không may, suy thoái kinh tế đã dẫn đến một loạt sự giảm bớt nhân sự trong công ty. |
Layoff | Sa thải | Submitting a professional resignation letter is customary when leaving a job. | Việc nộp đơn xin nghỉ việc một cách chuyên nghiệp là thông thường khi rời khỏi một công việc. |
Resignation | Tự nhiên | Job satisfaction is often linked to a positive work environment and fulfilling tasks. | Sự hài lòng với công việc thường được liên kết với một môi trường làm việc tích cực và nhiệm vụ đầy ý nghĩa. |
Job satisfaction | Đạo đức làm việc | Demonstrating a strong work ethic contributes to professional success and advancement. | Việc thể hiện đạo đức làm việc mạnh mẽ đóng góp vào thành công và thăng tiến trong sự nghiệp. |
Work ethic | Chuyên nghiệp | Upholding a high level of professionalism is essential for building a reputable career. | Việc giữ mức chuyên nghiệp cao là quan trọng để xây dựng một sự nghiệp có uy tín. |
Professionalism | Đặt mục tiêu | Setting clear and achievable goals is a crucial step toward career success. | Đặt ra mục tiêu rõ ràng và có thể đạt được là bước quan trọng để đạt được thành công trong sự nghiệp. |
Goal-setting | Tham vọng | Ambitious individuals often seek challenging opportunities to achieve their long-term objectives. | Những người có lòng tham vọng thường tìm kiếm những cơ hội đầy thách thức để đạt được mục tiêu lâu dài. |
Ambition | Hướng dẫn | Having a mentor can provide guidance and valuable insights for career development. | Có một người hướng dẫn có thể cung cấp sự chỉ dẫn và thông tin quý báu để phát triển sự nghiệp. |
Mentorship | Doanh nhân khởi nghiệp | Corporate environments often have structured hierarchies and formal procedures. | Môi trường doanh nghiệp thường có các cấu trúc phân cấp và các quy trình chính thức. |
Corporate | Người làm tự do | Working for a startup offers a dynamic and entrepreneurial work atmosphere. | Làm việc cho một công ty khởi nghiệp mang lại không khí làm việc năng động và khởi sự. |
Startup | Văn hóa làm việc | Embracing workplace diversity fosters creativity and a variety of perspectives. | Chấp nhận đa dạng trong nơi làm việc kích thích sự sáng tạo và đa dạng quan điểm. |
Workplace diversity | Đa dạng nơi làm việc | Inclusive workplaces ensure that all employees feel valued and respected. | Môi trường làm việc tích hợp đảm bảo rằng tất cả nhân viên đều cảm thấy được đánh giá và tôn trọng. |
Inclusion | Sự bao gồm | Striving for equality involves promoting fair treatment and opportunities for all employees. | Đặt ra mục tiêu bình đẳng đòi hỏi khuyến khích đối xử công bằng và cơ hội cho tất cả nhân viên. |
Equality | Bình đẳng | Companies must address and eliminate discrimination to create a fair and inclusive workplace. | Các công ty phải giải quyết và loại bỏ đối xử phân biệt để tạo ra môi trường công bằng và tích hợp. |
Discrimination | Phân biệt đối xử | A zero-tolerance policy for harassment is crucial in maintaining a safe and respectful workplace. | Chính sách không khoan nhượng đối với quấy rối là quan trọng để duy trì một môi trường làm việc an toàn và lịch sự. |
Harassment | Quấy rối | Employees may form a union to collectively negotiate for better working conditions and benefits. | Nhân viên có thể thành lập một liên đoàn để đàm phán tập thể vì điều kiện làm việc và các quyền lợi. |
Union | Liên đoàn | Effective salary negotiation can lead to a mutually beneficial agreement between employer and employee. | Đàm phán lương hiệu quả có thể dẫn đến một thỏa thuận lợi ích chung giữa người làm và người sử dụng. |
Salary negotiation | Đàm phán lương | Beyond salary, employees often consider benefits such as health insurance and retirement plans. | Ngoài lương, nhân viên thường xem xét các quyền lợi như bảo hiểm y tế và kế hoạch nghỉ hưu. |
Benefits | Phúc lợi | Access to quality health insurance is an important consideration for many job seekers. | Việc có được bảo hiểm y tế chất lượng là một xem xét quan trọng đối với nhiều người tìm kiếm việc làm. |
Health insurance | Bảo hiểm y tế | Generous PTO (Paid Time Off) policies contribute to a positive work-life balance. | Chính sách PTO (nghỉ có lương) hào phóng đóng góp vào cân bằng tích cực giữa công việc và cuộc sống. |
PTO (Paid Time Off) | Ngày nghỉ có lương | Providing paid sick leave ensures that employees can take care of their health without financial strain. | Việc cung cấp nghỉ ốm có lương đảm bảo rằng nhân viên có thể chăm sóc sức khỏe mà không gặp áp lực tài chính. |
Sick leave | Nghỉ ốm | Maternity leave policies vary, but many companies are recognizing the importance of supporting new parents. | Chính sách nghỉ thai sản thay đổi, nhưng nhiều công ty nhận thức tầm quan trọng của việc hỗ trợ các bậc cha mẹ mới. |
Maternity leave | Nghỉ thai sản | Progressive companies also offer paternity leave to support new fathers in bonding with their children. | Các công ty tiến bộ cũng cung cấp nghỉ phép cha để hỗ trợ bố mới trong việc tạo mối quan hệ với con cái. |
Paternity leave | Nghỉ phép cha | Recognizing the signs of burnout and taking proactive steps to address it is crucial for long-term well-being. | Nhận biết dấu hiệu của sự kiệt sức và thực hiện biện pháp tích cực để giải quyết nó quan trọng cho sự phúc lợi dài hạn. |
Burnout | Sự kiệt sức | Understanding the current job market trends can help job seekers tailor their approach. | Hiểu rõ xu hướng thị trường lao động hiện tại có thể giúp người tìm việc điều chỉnh phương pháp tiếp cận của họ. |
Job market | Thị trường lao động | Reviewing and understanding the terms of the employment contract is important before accepting a job offer. | Xem xét và hiểu rõ điều kiện trong hợp đồng lao động là quan trọng trước khi chấp nhận một đề nghị việc làm. |
Employment contract | Hợp đồng lao động | Employees appreciate a sense of job security, knowing their position is stable. | Nhân viên đánh giá cao cảm giác an toàn về công việc, biết rằng vị trí của họ là ổn định. |
Job security | An ninh việc làm | Companies may resort to layoffs during challenging economic times to streamline operations. | Trong những thời kỳ kinh tế khó khăn, các công ty có thể sử dụng phương thức giảm nhân sự để tối ưu hóa hoạt động. |
Layoff | Sa thải | Downsizing involves reducing the size of a company’s workforce to cut costs. | Giảm nhân sự liên quan đến việc giảm kích thước lực lượng lao động của một công ty để cắt giảm chi phí. |
Downsizing | Giảm quy mô | Outsourcing certain tasks or functions to external providers is a common business strategy. | Việc chuyển giao một số công việc hoặc chức năng cho các nhà cung cấp bên ngoại là chiến lược kinh doanh phổ biến. |
Outsourcing | Thuê ngoại | Telecommuting allows employees to work remotely, often from the comfort of their homes. | Làm việc từ xa cho phép nhân viên làm việc tại nhà, thường là từ sự thoải mái của ngôi nhà của họ. |
Telecommuting | Làm việc từ xa | Regular performance reviews provide feedback on strengths and areas for improvement. | Đánh giá hiệu suất định kỳ cung cấp phản hồi về những điểm mạnh và điểm yếu của nhân viên. |
Performance review | Đánh giá hiệu suất | Total compensation includes salary, benefits, and any additional perks offered by the employer. | Tổng cộng bảo đảm bao gồm lương, các quyền lợi và bất kỳ phúc lợi bổ sung nào mà nhà tuyển dụng cung cấp. |
Compensation | Đền bù | Bonuses are often provided as a reward for exceptional performance or achieving specific goals. | Thưởng thường được cung cấp như một động viên cho hiệu suất xuất sắc hoặc đạt được mục tiêu cụ thể. |
Bonus | Thưởng | Providing incentives can motivate employees to excel in their roles. | Việc cung cấp động lực có thể thúc đẩy nhân viên vượt lên trên vai trò của họ. |
Incentive | Động cơ | Investing in professional development opportunities benefits both employees and employers. | Đầu tư vào các cơ hội phát triển chuyên nghiệp mang lại lợi ích cho cả nhân viên và nhà tuyển dụng. |
Professional development | Phát triển chuyên nghiệp | A positive and inclusive work environment contributes to employee satisfaction and productivity. | Một môi trường làm việc tích cực và tích hợp đóng góp vào sự hài lòng và năng suất của nhân viên. |
Work environment | Môi trường làm việc | Considering ergonomics in the workplace design promotes employee health and well-being. | Xem xét yếu tố ergonomics trong thiết kế nơi làm việc giúp bảo vệ sức khỏe và phúc lợi của nhân viên. |
Ergonomics | Cơ đồ làm việc | Preparing thoroughly for a job interview increases the chances of making a positive impression. | Chuẩn bị kỹ lưỡng cho cuộc phỏng vấn việc làm tăng khả năng tạo ấn tượng tích cực. |
Job interview | Phỏng vấn làm việc | Effective recruitment strategies help companies attract and retain top talent. | Chiến lược tuyển dụng hiệu quả giúp các công ty thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu. |
Recruitment | Tuyển dụng | Managing work-related stress involves finding healthy coping mechanisms and seeking support when needed. | Quản lý căng thẳng liên quan đến công việc bao gồm việc tìm kiếm các phương tiện ứng phó lành mạnh và tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần. |
Work-related stress | Stress liên quan đến công việc | Maintaining organization in tasks and responsibilities is key to success in the workplace. | Duy trì sự tổ chức trong các nhiệm vụ và trách nhiệm là chìa khóa cho sự thành công tại nơi làm việc. |