100 từ vựng chủ đề EDUCATION ví dụ và bài tập (Part 1)

100 từ vựng chủ đề EDUCATION ví dụ và bài tập (Part 1)

Chủ đề Education là chủ đề hay xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, mặc dù biết 100 từ vựng vẫn có khả năng không đủ để đáp ứng được nhu cầu ôn thi,

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

100-tu-vung-education-vi-du-va-bai-tap-part-1-3

Chủ đề Education là chủ đề hay xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, mặc dù biết 100 từ vựng vẫn có khả năng không đủ để đáp ứng được nhu cầu ôn thi, nhưng The Real IELTS vẫn biên soạn những từ vựng cơ bản nhất dành cho người mới ôn thi, tự học IELTS.

Đọc thêm: 100 từ vựng chủ đề Energy ví dụ và bài tập.

Từ vựng chủ đề Education

100-tu-vung-education-vi-du-va-bai-tap-part-1-1
EducationGiáo dụcEducation is the key to success in life.Giáo dục là chìa khóa thành công trong cuộc sống.
SchoolTrường họcStudents spend a significant part of their lives in school, learning and growing.Học sinh dành một phần quan trọng cuộc đời của họ trong trường, học hỏi và phát triển.
LearningHọcContinuous learning is essential for personal and professional development.Học liên tục là cần thiết cho sự phát triển cá nhân và chuyên môn.
KnowledgeKiến thứcThe pursuit of knowledge is a lifelong journey.Việc theo đuổi tri thức là một hành trình suốt đời.
CurriculumChương trình họcThe school’s curriculum is designed to provide a well-rounded education.Chương trình giảng dạy của trường được thiết kế để cung cấp một sự giáo dục toàn diện.
ClassroomPhòng họcThe students eagerly entered the classroom, ready for another day of learning.Các học sinh háo hức bước vào lớp học, sẵn sàng cho một ngày học mới.
TeacherGiáo viênA good teacher can inspire and shape the future of their students.Một giáo viên tốt có thể truyền cảm hứng và hình thành tương lai của học sinh của họ.
StudentSinh viênThe students were engaged in a lively discussion during the class.Các học sinh tham gia vào một cuộc thảo luận sôi nổi trong lớp học.
LectureBài giảngThe professor delivered an insightful lecture on quantum physics.Giáo sư trình bày một bài giảng sâu sắc về vật lý lượng tử.
StudyNghiên cứuEffective study habits are crucial for academic success.Thói quen học tập hiệu quả là quan trọng cho sự thành công học thuật.
HomeworkBài tập về nhàCompleting homework assignments helps reinforce what is learned in class.Hoàn thành bài tập về nhà giúp củng cố những điều được học trong lớp.
AssignmentBài kiểm traThe students were given a challenging assignment to test their problem-solving skills.Các học sinh được giao một nhiệm vụ khó khăn để kiểm tra khả năng giải quyết vấn đề của họ.
TestKỳ thiThe final test covered the entire semester’s material.Bài kiểm tra cuối kỳ bao gồm toàn bộ nội dung của học kỳ.
ExamĐiểm sốExams can be stressful, but they are a necessary part of the education system.Các kỳ thi có thể gây căng thẳng, nhưng chúng là một phần cần thiết của hệ thống giáo dục.
GradeBằng cấpGetting a good grade in a subject requires consistent effort and understanding.Đạt điểm tốt trong một môn học đòi hỏi sự nỗ lực và hiểu biết liên tục.
DiplomaHọc vịGraduating with a diploma is a significant achievement.Tốt nghiệp với bằng cấp là một thành tựu đáng kể.
DegreeĐại họcEarning a degree opens up many opportunities in the job market.Đạt được bằng cấp mở ra nhiều cơ hội trên thị trường lao động.
UniversityCao đẳngUniversities offer a diverse range of academic programs.Các trường đại học cung cấp một loạt các chương trình học thuật đa dạng.
CollegeHọc thuậtCollege life is a unique experience that often shapes one’s future.Cuộc sống đại học là một trải nghiệm độc đáo thường xuyên hình thành tương lai của mỗi người.
AcademicHọc kỳAcademic excellence is recognized and rewarded.Sự xuất sắc học thuật được công nhận và đền đáp.
SemesterMôn họcThe academic year is divided into two semesters.Năm học được chia thành hai học kỳ.
SubjectChuyên ngànhChoosing a subject that aligns with your interests can make learning more enjoyable.Lựa chọn một môn học phù hợp với sở thích của bạn có thể làm cho việc học thêm thú vị.
MajorChủ ngữStudents often select a major based on their career aspirations.Học sinh thường chọn một ngành học dựa trên hoài bão nghề nghiệp của họ.
MinorPhụ ngữSome students choose a minor to complement their major.Một số học sinh chọn một ngành học phụ để bổ sung cho ngành chính của mình.
Lecture hallPhòng bài giảngThe lecture hall was filled with eager students ready to absorb new information.Hội trường học bị lấp đầy bởi những học sinh háo hức sẵn sàng tiếp thu thông tin mới.
LibraryThư việnThe library is a quiet place for students to study and conduct research.Thư viện là nơi yên tĩnh để học sinh học tập và tiến hành nghiên cứu.
ResearchNghiên cứuEngaging in research projects enhances students’ critical thinking skills.Tham gia vào các dự án nghiên cứu tăng cường kỹ năng tư duy phê phán của sinh viên.
ThesisLuận ánWriting a thesis is a requirement for many graduate programs.Viết một luận văn là một yêu cầu cho nhiều chương trình sau đại học.
DissertationLuận vănA dissertation is a significant contribution to academic knowledge.Một luận án là một đóng góp quan trọng cho kiến thức học thuật.
ScholarHọc giảA scholar is someone dedicated to the pursuit of knowledge.Một học giả là người tận tụy với việc theo đuổi kiến thức.
ScholarshipHọc bổngWinning a scholarship can ease the financial burden of education.Giành được một học bổng có thể làm giảm gánh nặng tài chính của việc học.
TextbookSách giáo trìnhThe textbook provided the necessary information for the course.Sách giáo khoa cung cấp thông tin cần thiết cho khóa học.
WorkbookBảng ôn tậpThe workbook contained exercises to reinforce the lessons.Bộ sách bài tập chứa các bài tập để củng cố bài học.
ClassroommateBài tậpInteracting with classmates fosters a collaborative learning environment.Tương tác với bạn học tạo ra một môi trường học tập hợp tác.
AttendanceKiểm tra điểm danhRegular attendance is crucial for understanding the material.Sự tham dự đều đặn quan trọng để hiểu được nội dung.
AbsenceVắng mặtChronic absences can negatively impact academic performance.Việc vắng mặt kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất học tập.
PrincipalHiệu trưởngThe principal is responsible for the overall administration of the school.Hiệu trưởng chịu trách nhiệm cho việc quản lý tổng thể của trường.
DeanHiệu phóThe dean oversees the academic affairs of a college or university.Hiệu trưởng trưởng giám sát các vấn đề học thuật của một trường đại học hoặc cao đẳng.
ProfessorGiáo sưProfessors play a key role in shaping students’ academic experiences.Giáo sư đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trải nghiệm học tập của sinh viên.
InstructorGiảng viênThe instructor guided the students through the practical aspects of the course.Giáo viên hướng dẫn sinh viên qua các khía cạnh thực hành của khóa học.
TutorGia sưA tutor can provide individualized assistance to students who need extra help.Một gia sư có thể cung cấp sự hỗ trợ cá nhân hóa cho sinh viên cần sự giúp đỡ bổ sung.
ClassmateBạn họcInteracting with classmates fosters a collaborative learning environment.Tương tác với bạn học tạo ra môi trường học tập cộng tác.
GraduationLễ tốt nghiệpGraduation is a momentous occasion marking the end of an academic journey.Lễ tốt nghiệp là một dịp trọng đại đánh dấu sự kết thúc của một hành trình học vụ.
CommencementLễ kỷ niệmCommencement ceremonies celebrate the beginning of a new chapter.Lễ khai giảng kỷ niệm sự bắt đầu của một chương mới.
CeremonyCử nhânThe graduation ceremony was filled with pride and excitement.Lễ tốt nghiệp đã được tràn ngập bởi sự tự hào và hứng khởi.
AlumniCựu sinh viênAlumni often contribute back to their alma mater after achieving success.Cựu sinh viên thường đóng góp lại cho trường đại học sau khi đạt được thành công.
CampusKhuôn viên trườngThe university campus is a vibrant community of students and faculty.Khuôn viên trường đại học là một cộng đồng sôi động của sinh viên và cán bộ giảng dạy.
FacilitiesCơ sở vật chấtModern educational facilities enhance the overall learning experience.Các cơ sở giáo dục hiện đại nâng cao trải nghiệm học tập tổng thể.
Lecture seriesChuỗi bài giảngThe lecture series brought in experts to share insights with students.Chuỗi bài giảng mang lại các chuyên gia để chia sẻ thông tin cho sinh viên.
Academic yearNăm họcThe academic year typically starts in the fall and ends in the spring.Năm học thường bắt đầu vào mùa thu và kết thúc vào mùa xuân.

Luyện tập từ vựng Education

100-tu-vung-education-vi-du-va-bai-tap-part-1-2

I. Vocabulary: Fill in the blanks with suitable words from the list provided.

  1. __________ is the key to success in life.
  2. Students spend a significant part of their lives in school, __________ and growing.
  3. __________ learning is essential for personal and professional development.
  4. The pursuit of knowledge is a __________ journey.
  5. The school’s curriculum is designed to provide a __________ education.
  6. A good teacher can __________ and shape the future of their students.
  7. The students were engaged in a lively __________ during the class.
  8. The professor delivered an __________ lecture on quantum physics.
  9. __________ study habits are crucial for academic success.
  10. Completing homework assignments helps __________ what is learned in class.

II. True or False: Indicate whether the following statements are true (T) or false (F) based on the provided information.

  1. __________ The final test covers only a portion of the semester’s material.
  2. __________ Exams are not a necessary part of the education system.
  3. __________ Graduating with a diploma is not considered a significant achievement.
  4. __________ Earning a degree does not open up opportunities in the job market.
  5. __________ The academic year is divided into four quarters.
  6. __________ Some students choose a minor unrelated to their major.
  7. __________ The library is a noisy place for students to socialize.
  8. __________ Winning a scholarship has no impact on the financial burden of education.
  9. __________ The textbook is not a valuable resource for the course.
  10. __________ Regular attendance is not crucial for understanding the material.

III. Matching: Match the terms on the left with their corresponding definitions on the right.

  1. Thesis A. Overall administration of the school
  2. Dissertation B. Celebration of a new academic year
  3. Scholar C. Someone dedicated to the pursuit of knowledge
  4. Scholarship D. Marking the end of an academic journey
  5. Principal E. Financial aid for education

IV. Discussion Questions: Answer the following questions based on your own experiences and opinions.

  1. Why do you think effective study habits are crucial for academic success?
  2. How does choosing a subject aligned with your interests contribute to enjoyable learning?
  3. In your opinion, what role do professors play in shaping students’ academic experiences?
  4. How can winning a scholarship impact a student’s educational journey?
  5. Reflect on the importance of graduation ceremonies in marking the end of an academic journey.

V. Writing: Write a short paragraph (about 100 words) expressing your thoughts on the significance of continuous learning in both personal and professional development.

VI. Reflection: Reflect on your own educational journey and share one lesson you have learned that you believe will contribute to your future success.

Đáp án cho bài luyện tập

100-tu-vung-education-vi-du-va-bai-tap-part-1

I. Vocabulary:

  1. Education
  2. Learning
  3. Continuous
  4. Lifelong
  5. Well-rounded
  6. Inspire
  7. Discussion
  8. Insightful
  9. Effective
  10. Reinforce

II. True or False:

F (The final test covers the entire semester’s material.)

F (Exams are a necessary part of the education system.)

F (Graduating with a diploma is considered a significant achievement.)

F (Earning a degree opens up opportunities in the job market.)

F (The academic year is divided into two semesters.)

F (Some students choose a minor related to their major.)

F (The library is a quiet place for students to study and conduct research.)

F (Winning a scholarship can ease the financial burden of education.)

F (The textbook is a valuable resource for the course.)

F (Regular attendance is crucial for understanding the material.)

III. Matching:

Thesis – D. Marking the end of an academic journey

Dissertation – A. Overall administration of the school

Scholar – C. Someone dedicated to the pursuit of knowledge

Scholarship – E. Financial aid for education

Principal – B. Celebration of a new academic year

IV. Discussion Questions:

Effective study habits are crucial because they help organize and optimize the learning process, leading to better understanding and retention of information.

Choosing a subject aligned with one’s interests enhances enjoyment by fostering genuine curiosity and passion, making the learning experience more engaging.

Professors play a crucial role in guiding, mentoring, and providing valuable insights that shape students’ academic and personal development.

Winning a scholarship can significantly reduce financial stress, enabling students to focus on their studies without the burden of excessive financial concerns.

Graduation ceremonies hold emotional significance, symbolizing the culmination of hard work, dedication, and the beginning of new opportunities.

V. Writing:

Continuous learning is vital for both personal and professional development. In today’s dynamic world, acquiring new skills and knowledge is essential to adapt to changing circumstances. Continuous learning not only enhances expertise but also promotes flexibility and resilience, ensuring success in various aspects of life.

VI. Reflection:

One lesson I’ve learned in my educational journey is the importance of perseverance. Despite facing challenges and setbacks, maintaining a resilient mindset and staying committed to my goals has been crucial. This lesson will undoubtedly contribute to my future success by instilling a strong work ethic and the ability to overcome obstacles in both academic and professional endeavors.

Đọc thêm: 100 từ vựng chủ đề EDUCATION ví dụ và bài tập (Part 2)

Đọc thêm: 20 chủ đề luyện Reading và từ vựng để thi IELTS.

Matching Exercise:

Match the term on the left with its corresponding definition on the right.

  1. Education a. A book used as a guide in the study of a subject
  2. School b. A person who is awarded a scholarship
  3. Learning c. A formal talk on a specific subject
  4. Knowledge d. The process of gaining knowledge, skills, and values
  5. Curriculum e. A place where education is provided, typically for children
  6. Classroom f. An organized program of study in a school or college
  7. Teacher g. A place where lectures are given
  8. Student h. A formal examination of one’s knowledge or proficiency in a subject
  9. Lecture i. A person engaged in the study of an academic subject
  10. Study j. A task or piece of work assigned to someone as part of their job or course of study

Fill in the Blank:

Fill in the blanks with the appropriate word from the list.

  1. I have a challenging ________ in mathematics that is due next week.
  2. The final ________ will cover everything we’ve learned this semester.
  3. After years of hard work, she finally earned her college ________.
  4. The university offers a wide range of ________ in various disciplines.
  5. The professor will deliver a special ________ on quantum physics next Friday.
  6. He spends hours in the ________ preparing for upcoming exams.
  7. The ________ is responsible for the overall administration of the school.
  8. The campus ________ are equipped with state-of-the-art facilities.
  9. As an ________, she dedicated herself to advancing knowledge in her field.
  10. The library is a quiet place for individual ________ and group discussions.

True or False:

Indicate whether the following statements are true or false.

  1. A diploma is awarded for completing a university degree program.
  2. A lecture hall is a place where books are borrowed for reading.
  3. A textbook is a written or printed work used in studying a subject.
  4. Research involves the systematic investigation into a subject to discover facts.
  5. A scholarship is a financial award given to students based on academic achievement.
  6. A dissertation is a short written work on a specific topic.
  7. An academic year typically consists of two semesters.
  8. Attendance is the state of being present at a particular event or place.
  9. Graduation is the process of enrolling in a university.
  10. Alumni are individuals who have completed a degree at a particular institution.
Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN