100 từ vựng tiếng Anh lĩnh vực y tế hay gặp

100 từ vựng tiếng Anh lĩnh vực y tế hay gặp

Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực y tế là một trong số những loại từ vựng cần phải nắm được cho những người có ý định định cư.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

100-tu-vung-tieng-anh-linh-vuc-y-te-hay-gap-11

Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực y tế là một trong số những loại từ vựng cần phải nắm được cho những người có ý định định cư, bởi vì không sớm thì muộn các bạn cũng vẫn phải vào bệnh viện, dù bạn đang ở đâu.

Nếu có một lượng từ vựng cơ bản tiếng Anh thì bạn có thể hiểu các biển chỉ dẫn, đọc hiểu hồ sơ bệnh án của chính mình và ít nhất là nghe bác sĩ giải thích.

100-tu-vung-tieng-anh-linh-vuc-y-te-hay-gap-1

Đọc thêm: 100 từ vựng tiếng Anh thường sử dụng trong kỳ thi IELTS

Sau đây là từ vựng tiếng Anh lĩnh vực y tế

100-tu-vung-tieng-anh-linh-vuc-y-te-hay-gap-12
Health: Regular exercise contributes to overall health and well-being.Sức khỏe: Việc tập thể dục đều đặn đóng góp vào sức khỏe tổng thể và sự khỏe mạnh.
Disease: The new strain of the virus has led to an increase in respiratory diseases.Bệnh tật: Biến thể mới của virus đã dẫn đến sự gia tăng các bệnh về hô hấp.
Diagnosis: The doctor conducted various tests for an accurate diagnosis of the patient’s condition.Chẩn đoán: Bác sĩ đã thực hiện nhiều loại xét nghiệm để chẩn đoán chính xác tình trạng của bệnh nhân.
Treatment: The prescribed treatment includes a combination of medication and physical therapy.Điều trị: Phương pháp điều trị được kê đơn bao gồm sự kết hợp giữa thuốc và phương pháp thể dục chữa trị.
Medication: The pharmacist dispensed the necessary medication according to the doctor’s prescription.Thuốc: Người dược sĩ đã cung cấp loại thuốc cần thiết theo đơn của bác sĩ.
Prescription: Make sure to follow the doctor’s prescription and take the medication as directed.Đơn thuốc: Hãy đảm bảo tuân thủ đúng theo đơn thuốc của bác sĩ và sử dụng thuốc theo hướng dẫn.
Patient: The patient was admitted to the hospital for further observation.Bệnh nhân: Bệnh nhân đã được nhập viện để quan sát thêm.
Doctor: The doctor explained the surgery procedure to the patient and family.Bác sĩ: Bác sĩ đã giải thích quy trình phẫu thuật cho bệnh nhân và gia đình.
Nurse: The nurse assisted the doctor in administering the treatment to the patient.Y tá: Y tá đã hỗ trợ bác sĩ trong việc thực hiện phương pháp điều trị cho bệnh nhân.
Hospital: The accident victims were rushed to the nearest hospital for emergency care.Bệnh viện: Nạn nhân tai nạn đã được đưa đến bệnh viện gần nhất để cấp cứu.
Clinic: The local health clinic provides basic medical services to the community.Phòng mạch: Phòng mạch y tế địa phương cung cấp các dịch vụ y tế cơ bản cho cộng đồng.
Emergency: In case of a medical emergency, please dial the emergency services number.Khẩn cấp: Trong trường hợp khẩn cấp y tế, vui lòng gọi số dịch vụ khẩn cấp.
Surgery: The successful outcome of the surgery was a relief for both the patient and the medical team.Phẫu thuật: Kết quả thành công của cuộc phẫu thuật là niềm an ủi cho cả bệnh nhân và đội ngũ y tế.
Recovery: The patient’s recovery was quicker than expected after the surgery.Hồi phục: Quá trình hồi phục của bệnh nhân nhanh chóng hơn dự kiến sau cuộc phẫu thuật.
Rehabilitation: Physical rehabilitation is crucial for patients recovering from orthopedic injuries.Phục hồi chức năng: Phục hồi chức năng cơ bản là quan trọng đối với bệnh nhân đang hồi phục sau chấn thương hồi phục.
Immunization: Children are scheduled for regular immunization to protect against common diseases.Tiêm chủng: Trẻ em được lên lịch tiêm chủng đều đặn để bảo vệ khỏi các bệnh thông thường.
Epidemic: The health authorities are working tirelessly to control the spread of the viral epidemic.Dịch tễ: Các cơ quan y tế đang nỗ lực để kiểm soát sự lây lan của đợt bùng phát dịch bệnh.
Pandemic: The global response to the ongoing pandemic involves both medical and public health measures.Đại dịch: Phản ứng toàn cầu đối với đại dịch đang bao gồm cả biện pháp y tế và y tế cộng đồng.
Virus: The research team is studying the behavior of the influenza virus.Vi-rút: Đội nghiên cứu đang nghiên cứu về hành vi của vi-rút cúm.
Bacteria: Antibiotics are effective against certain types of harmful bacteria.Vi khuẩn: Kháng sinh có hiệu quả đối với một số loại vi khuẩn có hại.
Infection: Proper hygiene practices help prevent the spread of infections.Nhiễm trùng: Thực hành vệ sinh đúng cách giúp ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng.
Symptom: Fatigue is a common symptom of various illnesses.Triệu chứng: Mệt mỏi là triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh.
Fever: High fever is often an indication of an underlying infection.Sốt: Sốt cao thường là dấu hiệu của một nhiễm trùng tiềm ẩn.
Cough: A persistent cough can be a symptom of respiratory issues.Ho: Ho kéo dài có thể là triệu chứng của vấn đề hô hấp.
Pain: The doctor prescribed pain relief medication for the post-operative pain.Đau: Bác sĩ kê đơn thuốc giảm đau cho đau sau phẫu thuật.
Allergy: Some individuals have an allergy to certain medications; inform your doctor if you experience any adverse reactions.Dị ứng: Một số người có dị ứng với một số loại thuốc; hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng nào có hại.
Vaccine: The annual flu vaccine is recommended for vulnerable populations.Vắc xin: Vắc xin cúm hàng năm được khuyến nghị đối với nhóm dân số có nguy cơ.
Prevention: Handwashing is a simple yet effective measure for the prevention of infections.Phòng ngừa: Rửa tay là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để ngăn chặn nhiễm trùng.
Public health: Government initiatives play a crucial role in promoting public health.Y tế cộng đồng: Các chương trình của chính phủ đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy y tế cộng đồng.
Wellness: Yoga and meditation contribute to mental and physical wellness.Sức khỏe: Yoga và thiền đóng góp vào sức khỏe tinh thần và thể chất.
Rehabilitation: Stroke survivors often undergo intensive rehabilitation to regain mobility.Phục hồi: Người sống sót sau đột quỵ thường phải trải qua phục hồi chăm sóc tích cực để lấy lại khả năng di chuyển.
Ambulance: Call an ambulance immediately if you witness a medical emergency.Xe cấp cứu: Gọi xe cấp cứu ngay lập tức nếu bạn chứng kiến một tình trạng khẩn cấp y tế.
X-ray: The doctor ordered an X-ray to examine the extent of the injury.X-quang: Bác sĩ yêu cầu chụp X-quang để kiểm tra mức độ tổn thương.
MRI (Magnetic Resonance Imaging): An MRI scan provides detailed images of internal organs.MRI (Hình ảnh cộng hưởng từ): Một cuộc quét MRI cung cấp hình ảnh chi tiết về các bộ phận nội tạng.
CT scan (Computed Tomography): A CT scan is useful for detecting abnormalities in the brain.CT scan (Tổng hợp hình ảnh máy tính): Một cuộc quét CT hữu ích để phát hiện các bất thường trong não.
Health insurance: Having health insurance ensures financial coverage for medical expenses.Bảo hiểm sức khỏe: Việc có bảo hiểm sức khỏe đảm bảo sự bảo vệ tài chính cho chi phí y tế.
Medical history: A detailed medical history helps doctors understand a patient’s overall health.Lịch sử y tế: Một lịch sử y tế chi tiết giúp bác sĩ hiểu về tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Chronic: Chronic conditions require long-term management and care.Mạn tính: Các điều kiện mạn tính đòi hỏi quản lý và chăm sóc dài hạn.
Acute: An acute illness may have a sudden onset and require immediate attention.Cấp tính: Một bệnh cấp tính có thể bắt đầu đột ngột và đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.
Blood pressure: Regular monitoring of blood pressure is essential for cardiovascular health.Huyết áp: Theo dõi đều đặn huyết áp là quan trọng cho sức khỏe tim mạch.
Heart rate: An irregular heart rate may indicate cardiac issues.Nhịp tim: Nhịp tim không đều có thể là dấu hiệu của vấn đề tim mạch.
Respiratory rate: Abnormalities in respiratory rate can be a sign of respiratory distress.Nhịp thở: Sự bất thường trong nhịp thở có thể là dấu hiệu của tình trạng cảm thấy khó khăn trong hô hấp.
Diabetes: Proper diet and medication are crucial for managing diabetes.Đái tháo đường: Chế độ dinh dưỡng đúng và thuốc là quan trọng để quản lý đái tháo đường.
Cancer: Early detection is key in the successful treatment of certain types of cancer.Ung thư: Phát hiện sớm là chìa khóa quan trọng trong điều trị thành công một số loại ung thư.
Mental health: It’s important to prioritize and care for one’s mental health.Tâm lý sức khỏe: Quan trọng để ưu tiên và chăm sóc sức khỏe tâm lý của bản thân.
Psychiatry: Psychiatry deals with the diagnosis and treatment of mental disorders.Tâm thần học: Tâm thần học đối phó với việc chẩn đoán và điều trị các rối loạn tâm thần.
Psychologist: A psychologist helps individuals cope with emotional and psychological challenges.Nhà tâm lý học: Một nhà tâm lý học giúp cá nhân đối mặt với những thách thức về tâm lý và tình cảm.
Therapy: Cognitive-behavioral therapy is effective in treating various mental health conditions.Phương pháp trị liệu: Phương pháp trị liệu hành vi học là hiệu quả trong việc điều trị nhiều tình trạng sức khỏe tâm thần.
Rehabilitation: Post-traumatic stress disorder often requires specialized rehabilitation.Hồi phục: Chấn thương hậu quả tâm thần thường yêu cầu phục hồi chuyên sâu.
Anesthesia: The anesthesiologist administered the appropriate anesthesia for the surgery.Gây mê: Bác sĩ gây mê đã tiêm gây mê phù hợp cho cuộc phẫu thuật.
Organ transplant: The success of an organ transplant depends on the compatibility between the donor and recipient.Nhân tạng: Sự thành công của việc ghép tạng phụ thuộc vào sự tương thích giữa người hiến tạng và người nhận.
Blood transfusion: In cases of severe blood loss, a blood transfusion may be necessary.Truyền máu: Trong trường hợp mất máu nặng, có thể cần phải tiến hành truyền máu.
Wound: Proper cleaning and dressing of a wound help prevent infections.Vết thương: Việc làm sạch và băng bó đúng cách vết thương giúp ngăn chặn việc nhiễm trùng.
Scar: Over time, a well-healed scar may become less noticeable.Vết sẹo: Theo thời gian, một vết sẹo lành tốt có thể trở nên ít rõ ràng hơn.
Fracture: The doctor confirmed a minor bone fracture that would heal with rest and immobilization.Gãy xương: Bác sĩ xác nhận có một vết gãy xương nhỏ sẽ hồi phục bằng cách nghỉ ngơi và cố định.
Sprain: Physical therapy is often recommended for a speedy recovery from a ligament sprain.Sưng cơ: Thường xuyên được khuyến khích thực hiện phương pháp trị liệu vận động để hồi phục nhanh chóng từ vết bong gân.
Diet: A balanced and nutritious diet is essential for maintaining good health.Chế độ ăn: Chế độ ăn cân đối và dinh dưỡng là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
Nutrition: Adequate nutrition is crucial for the body’s proper functioning.Dinh dưỡng: Dinh dưỡng đầy đủ là quan trọng cho sự hoạt động đúng đắn của cơ thể.
Exercise: Regular exercise has numerous benefits for both physical and mental well-being.Vận động: Việc tập thể dục đều đặn mang lại nhiều lợi ích cho cả sức khỏe thể chất và tâm lý.
Physiotherapy: Post-surgery, the patient underwent sessions of physiotherapy to regain muscle strength.Vật lý trị liệu: Sau phẫu thuật, bệnh nhân đã trải qua các buổi vật lý trị liệu để khôi phục sức mạnh cơ bắp.
Rehabilitation exercises: Tailored rehabilitation exercises help individuals recover from specific injuries.Bài tập phục hồi: Bài tập phục hồi cá nhân hóa giúp người hồi phục từ những chấn thương cụ thể.
Alternative medicine: Some people opt for alternative medicine such as acupuncture or herbal remedies.Y học thay thế: Một số người chọn lựa y học thay thế như châm cứu hoặc phương pháp điều trị bằng thảo dược.
Traditional medicine: Traditional medicine practices vary across cultures and often involve natural remedies.Y học truyền thống: Các phương pháp y học truyền thống thay đổi theo văn hóa và thường liên quan đến phương pháp chữa trị tự nhiên.
Holistic: Holistic approaches consider the whole person, addressing physical and mental aspects.Toàn diện: Các phương pháp toàn diện xem xét toàn bộ cá nhân, giải quyết cả khía cạnh về thể chất và tinh thần.
Homeopathy: Homeopathy uses highly diluted substances to stimulate the body’s healing processes.Homeopathy: Homeopathy sử dụng các chất được pha loãng cao để kích thích quá trình tự lành của cơ thể.
Acupuncture: Acupuncture involves inserting thin needles into specific points to alleviate various conditions.Châm cứu: Châm cứu bao gồm việc châm các que kim mảnh vào các điểm cụ thể để giảm nhẹ nhiều tình trạng khác nhau.
Herbal medicine: Herbal medicine relies on the use of plants for therapeutic purposes.Thảo dược: Y học thảo dược dựa vào việc sử dụng thực vật cho mục đích điều trị.
Side effect: Always be aware of the possible side effects before starting a new medication.Tác dụng phụ: Luôn luôn chú ý đến các tác dụng phụ có thể xảy ra trước khi bắt đầu một loại thuốc mới.
Adverse reaction: Report any adverse reactions to medications promptly to your healthcare provider.Phản ứng phụ: Báo cáo ngay lập tức bất kỳ phản ứng phụ nào từ thuốc đến nhà cung cấp dịch vụ y tế của bạn.
Dosage: Follow the prescribed dosage to ensure the effectiveness of the medication.Liều lượng: Tuân thủ liều lượng được kê đơn để đảm bảo hiệu quả của thuốc.
Compliance: Compliance with the prescribed treatment plan is crucial for successful outcomes.Tuân thủ: Tuân thủ kế hoạch điều trị được kê đơn là quan trọng để đạt được kết quả thành công.
Palliative care: Palliative care focuses on improving the quality of life for individuals with serious illnesses.Chăm sóc giảm nhẹ: Chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho những người mắc các bệnh nặng.
Terminal illness: Families often seek emotional support when a loved one faces a terminal illness.Bệnh nan y: Gia đình thường tìm kiếm sự hỗ trợ tinh thần khi người thân đối mặt với một bệnh nan y.
Hospice: Hospice care provides comfort and support to individuals nearing the end of life.Nhà hospice: Chăm sóc hospice cung cấp sự an ủi và hỗ trợ cho những người sắp đến cuối cuộc sống.
End-of-life care: Compassionate end-of-life care is essential for both the patient and their family.Chăm sóc cuối đời: Chăm sóc cuối đời tràn đầy lòng nhân ái là quan trọng đối với cả bệnh nhân lẫn gia đình của họ.
Pediatric: Pediatricians specialize in the medical care of infants, children, and adolescents.Nhi khoa: Bác sĩ nhi khoa chuyên về chăm sóc y tế cho trẻ sơ sinh, trẻ em và thanh thiếu niên.
Geriatric: Geriatric medicine addresses the unique health needs of elderly individuals.Lão khoa: Y học lão khoa đối phó với những nhu cầu sức khỏe đặc biệt của người cao tuổi.
Obstetrics: Obstetrics focuses on the care of pregnant women and childbirth.Sản phụ khoa: Sản phụ khoa tập trung vào chăm sóc phụ nữ mang thai và khi sinh nở.
Gynecology: Gynecology deals with the health of the female reproductive system.Phụ khoa học: Phụ khoa học nghiên cứu về sức khỏe của hệ thống sinh sản nữ.
Neonatology: Neonatology is a subspecialty that cares for newborns, especially those born prematurely.Nhi khoa học: Nhi khoa học là một chuyên ngành chăm sóc trẻ sơ sinh, đặc biệt là những trẻ sinh non.
Radiology: Radiology plays a crucial role in diagnosing various medical conditions through imaging techniques.Chẩn đoán hình ảnh: Chẩn đoán hình ảnh đóng một vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán các tình trạng y tế khác nhau thông qua các kỹ thuật hình ảnh.
Oncology: Oncology specialists work on the diagnosis and treatment of cancer.Ung thư học: Chuyên gia ung thư học làm việc về chẩn đoán và điều trị ung thư.
Cardiology: Cardiology addresses diseases and conditions related to the heart.Tim mạch: Tim mạch đối mặt với các bệnh và điều kiện liên quan đến tim.
Dermatology: Dermatology deals with the study and treatment of skin disorders.Da liễu: Da liễu đối mặt với việc nghiên cứu và điều trị các rối loạn của da.
Gastroenterology: Gastroenterology focuses on the digestive system and its disorders.Nhiễm trùng học đường tiêu hóa: Nhiễm trùng học đường tiêu hóa tập trung vào hệ tiêu hóa và các rối loạn liên quan.
Neurology: Neurology deals with disorders of the nervous system.Thần kinh học: Thần kinh học đối mặt với các rối loạn của hệ thần kinh.
Orthopedics: Orthopedics specializes in the musculoskeletal system, including bones and joints.Chấn thương học: Chấn thương học chuyên sâu vào hệ cơ xương, bao gồm xương và khớp.
Urology: Urology addresses conditions of the urinary tract and male reproductive system.Nội tiết học: Nội tiết học đối mặt với các điều kiện của đường tiểu đường và hệ thống sinh dục nam.
Ophthalmology: Ophthalmology specializes in the study and treatment of eye disorders.Mắt học: Mắt học chuyên sâu vào nghiên cứu và điều trị các rối loạn của mắt.
ENT (Ear, Nose, Throat): ENT specialists address issues related to the ears, nose, and throat.Tai mũi họng (ENT): Chuyên gia tai mũi họng giải quyết các vấn đề liên quan đến tai, mũi và họng.
Anesthesiology: Anesthesiology focuses on providing anesthesia during medical procedures.Gây mê học: Gây mê học tập trung vào việc cung cấp gây mê trong quá trình các thủ thuật y tế.
Psychiatry: Psychiatry deals with the diagnosis and treatment of mental illnesses.Tâm thần học: Tâm thần học đối mặt với chẩn đoán và điều trị các bệnh tâm thần.
Hematology: Hematology is the study of blood and blood disorders.Huyết học: Huyết học là nghiên cứu về máu và các rối loạn của nó.
Nephrology: Nephrology focuses on the kidneys and their disorders.Thận học: Thận học tập trung vào thận và các rối loạn của chúng.
Pulmonology: Pulmonology addresses diseases of the respiratory system.Hô hấp học: Hô hấp học giải quyết các bệnh của hệ thống hô hấp.
Rheumatology: Rheumatology deals with disorders of the joints, muscles, and connective tissues.Thấp khớp học: Thấp khớp học đối mặt với các rối loạn của các khớp, cơ và các mô kết nối.
Vaccination: Childhood vaccination schedules are designed to protect against preventable diseases.Tiêm chủng: Lịch tiêm chủng cho trẻ em được thiết kế để bảo vệ khỏi các bệnh có thể ngăn chặn được.
Health check-up: Regular health check-ups are crucial for the early detection of potential health issues.Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Kiểm tra sức khỏe định kỳ thường xuyên rất quan trọng để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Informed consent: Patients have the right to informed consent before undergoing any medical procedure.Sự đồng thuận có thông tin: Bệnh nhân có quyền được sự đồng thuận có thông tin trước khi thực hiện bất kỳ thủ thuật y tế nào.
Telemedicine: Telemedicine allows patients to consult with healthcare professionals remotely using technology.Y tế từ xa: Y tế từ xa cho phép bệnh nhân tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế mà không cần đến trực tiếp bằng cách sử dụng công nghệ.
100-tu-vung-tieng-anh-linh-vuc-y-te-hay-gap-2

Bài luyện tập 50 từ lĩnh vực y tế:

đang update.

100-tu-vung-tieng-anh-linh-vuc-y-te-hay-gap-3
Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN