100 từ vựng tiếng Anh về Vùng Miền (Region) Trên Thế Giới

100 từ vựng tiếng Anh về Vùng Miền (Region) Trên Thế Giới

Các vùng miền (Region) trên thế giới là chủ đề tán gẫu thường xuyên của nhiều người với nhiều ngôn ngữ.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

Các vùng miền (Region) trên thế giới là chủ đề tán gẫu thường xuyên của nhiều người với nhiều ngôn ngữ. Trong ngôn ngữ tiếng Anh các vùng miền trên thế giới cũng tồn tài trong nhiều cuộc nói chuyện, bài báo, bài viết khác nhau. Sau đây là 100 từ vựng hay gặp trong các câu chuyện nói về Vùng Miền Trên Thế Giới.

Đọc thêm: Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao nhiêu tiền?

100 từ vựng tiếng Anh

  1. Region – Vùng miền
  2. Terrain – Địa hình
  3. Landscape – Phong cảnh
  4. Climate – Khí hậu
  5. Vegetation – Thực vật
  6. Diversity – Đa dạng
  7. Rural – Nông thôn
  8. Urban – Thành thị
  9. Countryside – Nông thôn
  10. Mountainous – Đồi núi
  11. Coastal – Bờ biển
  12. Plains – Cánh đồng
  13. Plateau – Cao nguyên
  14. Desert – Sa mạc
  15. Forested – Rừng rậm
  16. Tundra – Vùng đất băng giá
  17. Highlands – Cao nguyên
  18. Lowlands – Đồng bằng
  19. Arid – Khô cằn
  20. Fertile – Màu mỡ
  21. Arable land – Đất canh tác
  22. Population density – Mật độ dân số
  23. Indigenous people – Dân tộc bản địa
  24. Nomadic lifestyle – Cuộc sống du mục
  25. Natural resources – Tài nguyên thiên nhiên
  26. Flora and fauna – Thực vật và động vật
  27. Ecosystem – Hệ sinh thái
  28. Biodiversity – Đa dạng sinh học
  29. Subsistence farming – Nông nghiệp sinh sản
  30. Traditional architecture – Kiến trúc truyền thống
  31. Cultural heritage – Di sản văn hóa
  32. Ethnic diversity – Đa dạng dân tộc
  33. Traditional crafts – Nghề truyền thống
  34. Sustainable development – Phát triển bền vững
  35. Livelihood – Sinh kế
  36. Agriculture – Nông nghiệp
  37. Pastoralism – Điều dưỡng
  38. Irrigation – Tưới tiêu
  39. Monsoon – Gió mùa
  40. Megacity – Thành phố siêu đô thị
  41. Megalopolis – Siêu đô thị
  42. Slum – Khu ổ chuột
  43. Infrastructure – Hạ tầng
  44. Transportation network – Mạng lưới vận tải
  45. Economic disparity – Sự chênh lệch kinh tế
  46. Cultural exchange – Trao đổi văn hóa
  47. Tourist attraction – Điểm du lịch
  48. Ecotourism – Du lịch sinh thái
  49. Heritage site – Di tích
  50. Conservation – Bảo tồn
  51. Scenic beauty – Vẻ đẹp tự nhiên
  52. Natural wonders – Kỳ quan tự nhiên
  53. Environmental protection – Bảo vệ môi trường
  54. Geographical features – Đặc điểm địa lý
  55. Remote areas – Vùng xa xôi
  56. Inhabitants – Cư dân
  57. Geopolitical significance – Ý nghĩa địa chính trị
  58. Border region – Vùng biên giới
  59. Frontier – Biên giới
  60. Cross-cultural interactions – Giao lưu đa văn hóa
  61. Indigenous languages – Ngôn ngữ bản địa
  62. Traditional cuisine – Ẩm thực truyền thống
  63. Handicrafts – Đồ thủ công
  64. Festivals – Lễ hội
  65. Spiritual beliefs – Niềm tin tâm linh
  66. Historical landmarks – Địa điểm lịch sử
  67. Folklore – Truyền thuyết dân gian
  68. Wildlife sanctuary – Khu bảo tồn động vật hoang dã
  69. National park – Vườn quốc gia
  70. Marine conservation area – Khu vực bảo tồn biển
  71. Ecological balance – Cân bằng sinh thái
  72. Sustainable agriculture – Nông nghiệp bền vững
  73. Renewable energy – Năng lượng tái tạo
  74. Deforestation – Tàn phá rừng
  75. Urban sprawl – Sự mở rộng thành thị
  76. Agricultural revolution – Cách mạng nông nghiệp
  77. Industrialization – Công nghiệp hóa
  78. Resource extraction – Khai thác tài nguyên
  79. Environmental degradation – Suy thoái môi trường
  80. Soil erosion – Sự xói mòn đất
  81. Pollution – Ô nhiễm
  82. Acid rain – Mưa axit
  83. Global warming – Sự nóng lên toàn cầu
  84. Climate change – Biến đổi khí hậu
  85. Natural disasters – Thảm họa tự nhiên
  86. Drought – Hạn hán
  87. Flood – Lụt lội
  88. Earthquake – Động đất
  89. Tsunami – Sóng thần
  90. Hurricane – Bão táp
  91. Typhoon – Bão lốc
  92. Volcano – Núi lửa
  93. Erosion – Sự xói mòn
  94. Conservation efforts – Nỗ lực bảo tồn
  95. Afforestation – Rừng cây mới
  96. Sustainable tourism – Du lịch bền vững
  97. Carbon footprint – Dấu chân carbon
  98. Green technology – Công nghệ xanh
  99. Environmental awareness – Nhận thức về môi trường
  100. Preservation – Bảo tồn.

Exploring the Rich Diversity of Global Regions

Khám Phá Sự Đa Dạng Phong Phú Của Các Vùng Miền Trên Thế Giới

The world is a tapestry woven with diverse regions ranging from lush forested areas to arid deserts, from expansive plains to rugged mountainous landscapes. Each region boasts its own unique terrain, climate, and vegetation, contributing to the planet’s rich biodiversity.

Thế giới này như một bức tranh được tạo nên từ các vùng miền đa dạng, từ những khu rừng rậm đến những sa mạc khô cằn, từ những cánh đồng rộng lớn đến những cảnh quan núi non hiểm trở. Mỗi vùng miền đều có địa hình, khí hậuthực vật riêng, đóng góp vào sự đa dạng sinh học phong phú của hành tinh này.

In rural regions, traditional agriculture and pastoralism are prevalent, with communities relying on the land for their livelihood. Indigenous people often inhabit these areas, maintaining their cultural heritage through traditional crafts, folklore, and spiritual beliefs.

Ở những vùng nông thôn, nông nghiệp truyền thống và điều dưỡng động vật thường phổ biến, với cộng đồng phụ thuộc vào đất đai để sinh sống. Những người bản địa thường cư trú ở những khu vực này, duy trì di sản văn hóa của họ qua nghề thủ công truyền thống, truyền thuyết dân gianniềm tin tâm linh.

On the other hand, urban regions pulsate with life, characterized by towering skyscrapers and bustling streets. Megacities and megalopolises serve as hubs of economic activity and cultural exchange, attracting millions with their tourist attractions and vibrant culinary scenes.

Mặt khác, các vùng miền đô thị sống động, đặc trưng bởi những tòa nhà chọc trời cao và những con phố nhộn nhịp. Thành phố siêu đô thịsiêu đô thị phục vụ làm trung tâm của hoạt động kinh tếtrao đổi văn hóa, thu hút hàng triệu người với điểm du lịchvăn hóa ẩm thực sống động.

Despite the allure of urban centers, the importance of preserving remote wilderness areas cannot be overstated. National parks and wildlife sanctuaries serve as havens for endangered species and contribute to environmental protection efforts.

Mặc dù có sức hút của các trung tâm đô thị, sự quan trọng của việc bảo tồn những khu vực hoang dã xa xôi không thể bỏ qua. Vườn quốc giakhu bảo tồn động vật hoang dã là nơi ẩn náu cho các loài nguy cấp và đóng góp vào các nỗ lực bảo vệ môi trường.

However, rapid urbanization and industrialization have led to environmental degradation, including deforestation, pollution, and climate change. Addressing these challenges requires collective action and a commitment to sustainable development practices.

Tuy nhiên, sự đô thị hóacông nghiệp hóa nhanh chóng đã dẫn đến suy thoái môi trường, bao gồm tàn phá rừng, ô nhiễm, và biến đổi khí hậu. Đối mặt với những thách thức này đòi hỏi hành động chung và cam kết với các biện pháp phát triển bền vững.

Efforts such as afforestation, promotion of renewable energy, and environmental awareness campaigns are crucial steps towards ensuring the long-term health of our planet’s diverse ecosystems.

Các nỗ lực như rừng cây mới, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, và các chiến dịch nhận thức về môi trường là các bước quan trọng để đảm bảo sức khỏe lâu dài cho hệ sinh thái đa dạng của hành tinh chúng ta.

In conclusion, the world’s regions are not only geographical entities but also repositories of cultural richness and natural wonders. By valuing and preserving this diversity, we can create a more sustainable and harmonious future for generations to come.

Tóm lại, các vùng miền trên thế giới không chỉ là các thực thể địa lý mà còn là kho báu của sự giàu có văn hóakỳ quan tự nhiên. Bằng cách đánh giá và bảo tồn sự đa dạng này, chúng ta có thể tạo ra một tương lai bền vững và hòa thuận cho các thế hệ sắp tới.

Ngữ pháp trong bài viết tiếng Anh

  1. In today’s complex business landscape, effective contract management…: Câu mở đầu với cấu trúc ngữ pháp “In + [time expression], [subject] [verb]…”
  2. plays a pivotal role in ensuring…: Câu với cấu trúc “subject + verb + object + in + gerund phrase”.
  3. At the heart of this discipline lie various key components, including…: Câu với cấu trúc “At the heart of [something] lie [noun phrase], including [list of items]”.
  4. Contract management begins with meticulous contract drafting…: Câu với cấu trúc “subject + verb + with + noun phrase”.
  5. Negotiation skills are indispensable during the contractual negotiations phase: Câu với cấu trúc “subject + verb + adjective + during + noun phrase”.
  6. This initial phase requires a keen understanding…: Câu với cấu trúc “This + noun phrase + verb + [object]”.
  7. Once the contract is finalized, it enters the contract lifecycle…: Câu với cấu trúc “Once + subject + verb, [subject] [verb]…”.
  8. Identifying potential risks allows for proactive measures…: Câu với cấu trúc “Gerund phrase + verb + [object] for [purpose]”.
  9. Should conflicts emerge, efficient dispute resolution mechanisms are employed…: Câu với cấu trúc “Should + subject + verb, [subject] [verb]…”.
  10. By prioritizing transparency, communication, and collaboration, organizations can navigate the complexities…: Câu với cấu trúc “By + verb + [gerund phrases], [subject] can [verb]…”.

Đọc lại bài cũ: 40 từ vựng và cụm từ vựng về Kinh nghiệm du lịch.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN