Các vùng miền (Region) trên thế giới là chủ đề tán gẫu thường xuyên của nhiều người với nhiều ngôn ngữ. Trong ngôn ngữ tiếng Anh các vùng miền trên thế giới cũng tồn tài trong nhiều cuộc nói chuyện, bài báo, bài viết khác nhau. Sau đây là 100 từ vựng hay gặp trong các câu chuyện nói về Vùng Miền Trên Thế Giới.
Đọc thêm: Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao nhiêu tiền?
100 từ vựng tiếng Anh
- Region – Vùng miền
- Terrain – Địa hình
- Landscape – Phong cảnh
- Climate – Khí hậu
- Vegetation – Thực vật
- Diversity – Đa dạng
- Rural – Nông thôn
- Urban – Thành thị
- Countryside – Nông thôn
- Mountainous – Đồi núi
- Coastal – Bờ biển
- Plains – Cánh đồng
- Plateau – Cao nguyên
- Desert – Sa mạc
- Forested – Rừng rậm
- Tundra – Vùng đất băng giá
- Highlands – Cao nguyên
- Lowlands – Đồng bằng
- Arid – Khô cằn
- Fertile – Màu mỡ
- Arable land – Đất canh tác
- Population density – Mật độ dân số
- Indigenous people – Dân tộc bản địa
- Nomadic lifestyle – Cuộc sống du mục
- Natural resources – Tài nguyên thiên nhiên
- Flora and fauna – Thực vật và động vật
- Ecosystem – Hệ sinh thái
- Biodiversity – Đa dạng sinh học
- Subsistence farming – Nông nghiệp sinh sản
- Traditional architecture – Kiến trúc truyền thống
- Cultural heritage – Di sản văn hóa
- Ethnic diversity – Đa dạng dân tộc
- Traditional crafts – Nghề truyền thống
- Sustainable development – Phát triển bền vững
- Livelihood – Sinh kế
- Agriculture – Nông nghiệp
- Pastoralism – Điều dưỡng
- Irrigation – Tưới tiêu
- Monsoon – Gió mùa
- Megacity – Thành phố siêu đô thị
- Megalopolis – Siêu đô thị
- Slum – Khu ổ chuột
- Infrastructure – Hạ tầng
- Transportation network – Mạng lưới vận tải
- Economic disparity – Sự chênh lệch kinh tế
- Cultural exchange – Trao đổi văn hóa
- Tourist attraction – Điểm du lịch
- Ecotourism – Du lịch sinh thái
- Heritage site – Di tích
- Conservation – Bảo tồn
- Scenic beauty – Vẻ đẹp tự nhiên
- Natural wonders – Kỳ quan tự nhiên
- Environmental protection – Bảo vệ môi trường
- Geographical features – Đặc điểm địa lý
- Remote areas – Vùng xa xôi
- Inhabitants – Cư dân
- Geopolitical significance – Ý nghĩa địa chính trị
- Border region – Vùng biên giới
- Frontier – Biên giới
- Cross-cultural interactions – Giao lưu đa văn hóa
- Indigenous languages – Ngôn ngữ bản địa
- Traditional cuisine – Ẩm thực truyền thống
- Handicrafts – Đồ thủ công
- Festivals – Lễ hội
- Spiritual beliefs – Niềm tin tâm linh
- Historical landmarks – Địa điểm lịch sử
- Folklore – Truyền thuyết dân gian
- Wildlife sanctuary – Khu bảo tồn động vật hoang dã
- National park – Vườn quốc gia
- Marine conservation area – Khu vực bảo tồn biển
- Ecological balance – Cân bằng sinh thái
- Sustainable agriculture – Nông nghiệp bền vững
- Renewable energy – Năng lượng tái tạo
- Deforestation – Tàn phá rừng
- Urban sprawl – Sự mở rộng thành thị
- Agricultural revolution – Cách mạng nông nghiệp
- Industrialization – Công nghiệp hóa
- Resource extraction – Khai thác tài nguyên
- Environmental degradation – Suy thoái môi trường
- Soil erosion – Sự xói mòn đất
- Pollution – Ô nhiễm
- Acid rain – Mưa axit
- Global warming – Sự nóng lên toàn cầu
- Climate change – Biến đổi khí hậu
- Natural disasters – Thảm họa tự nhiên
- Drought – Hạn hán
- Flood – Lụt lội
- Earthquake – Động đất
- Tsunami – Sóng thần
- Hurricane – Bão táp
- Typhoon – Bão lốc
- Volcano – Núi lửa
- Erosion – Sự xói mòn
- Conservation efforts – Nỗ lực bảo tồn
- Afforestation – Rừng cây mới
- Sustainable tourism – Du lịch bền vững
- Carbon footprint – Dấu chân carbon
- Green technology – Công nghệ xanh
- Environmental awareness – Nhận thức về môi trường
- Preservation – Bảo tồn.
Exploring the Rich Diversity of Global Regions
Khám Phá Sự Đa Dạng Phong Phú Của Các Vùng Miền Trên Thế Giới
The world is a tapestry woven with diverse regions ranging from lush forested areas to arid deserts, from expansive plains to rugged mountainous landscapes. Each region boasts its own unique terrain, climate, and vegetation, contributing to the planet’s rich biodiversity.
Thế giới này như một bức tranh được tạo nên từ các vùng miền đa dạng, từ những khu rừng rậm đến những sa mạc khô cằn, từ những cánh đồng rộng lớn đến những cảnh quan núi non hiểm trở. Mỗi vùng miền đều có địa hình, khí hậu và thực vật riêng, đóng góp vào sự đa dạng sinh học phong phú của hành tinh này.
In rural regions, traditional agriculture and pastoralism are prevalent, with communities relying on the land for their livelihood. Indigenous people often inhabit these areas, maintaining their cultural heritage through traditional crafts, folklore, and spiritual beliefs.
Ở những vùng nông thôn, nông nghiệp truyền thống và điều dưỡng động vật thường phổ biến, với cộng đồng phụ thuộc vào đất đai để sinh sống. Những người bản địa thường cư trú ở những khu vực này, duy trì di sản văn hóa của họ qua nghề thủ công truyền thống, truyền thuyết dân gian và niềm tin tâm linh.
On the other hand, urban regions pulsate with life, characterized by towering skyscrapers and bustling streets. Megacities and megalopolises serve as hubs of economic activity and cultural exchange, attracting millions with their tourist attractions and vibrant culinary scenes.
Mặt khác, các vùng miền đô thị sống động, đặc trưng bởi những tòa nhà chọc trời cao và những con phố nhộn nhịp. Thành phố siêu đô thị và siêu đô thị phục vụ làm trung tâm của hoạt động kinh tế và trao đổi văn hóa, thu hút hàng triệu người với điểm du lịch và văn hóa ẩm thực sống động.
Despite the allure of urban centers, the importance of preserving remote wilderness areas cannot be overstated. National parks and wildlife sanctuaries serve as havens for endangered species and contribute to environmental protection efforts.
Mặc dù có sức hút của các trung tâm đô thị, sự quan trọng của việc bảo tồn những khu vực hoang dã xa xôi không thể bỏ qua. Vườn quốc gia và khu bảo tồn động vật hoang dã là nơi ẩn náu cho các loài nguy cấp và đóng góp vào các nỗ lực bảo vệ môi trường.
However, rapid urbanization and industrialization have led to environmental degradation, including deforestation, pollution, and climate change. Addressing these challenges requires collective action and a commitment to sustainable development practices.
Tuy nhiên, sự đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng đã dẫn đến suy thoái môi trường, bao gồm tàn phá rừng, ô nhiễm, và biến đổi khí hậu. Đối mặt với những thách thức này đòi hỏi hành động chung và cam kết với các biện pháp phát triển bền vững.
Efforts such as afforestation, promotion of renewable energy, and environmental awareness campaigns are crucial steps towards ensuring the long-term health of our planet’s diverse ecosystems.
Các nỗ lực như rừng cây mới, khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo, và các chiến dịch nhận thức về môi trường là các bước quan trọng để đảm bảo sức khỏe lâu dài cho hệ sinh thái đa dạng của hành tinh chúng ta.
In conclusion, the world’s regions are not only geographical entities but also repositories of cultural richness and natural wonders. By valuing and preserving this diversity, we can create a more sustainable and harmonious future for generations to come.
Tóm lại, các vùng miền trên thế giới không chỉ là các thực thể địa lý mà còn là kho báu của sự giàu có văn hóa và kỳ quan tự nhiên. Bằng cách đánh giá và bảo tồn sự đa dạng này, chúng ta có thể tạo ra một tương lai bền vững và hòa thuận cho các thế hệ sắp tới.
Ngữ pháp trong bài viết tiếng Anh
- In today’s complex business landscape, effective contract management…: Câu mở đầu với cấu trúc ngữ pháp “In + [time expression], [subject] [verb]…”
- plays a pivotal role in ensuring…: Câu với cấu trúc “subject + verb + object + in + gerund phrase”.
- At the heart of this discipline lie various key components, including…: Câu với cấu trúc “At the heart of [something] lie [noun phrase], including [list of items]”.
- Contract management begins with meticulous contract drafting…: Câu với cấu trúc “subject + verb + with + noun phrase”.
- Negotiation skills are indispensable during the contractual negotiations phase: Câu với cấu trúc “subject + verb + adjective + during + noun phrase”.
- This initial phase requires a keen understanding…: Câu với cấu trúc “This + noun phrase + verb + [object]”.
- Once the contract is finalized, it enters the contract lifecycle…: Câu với cấu trúc “Once + subject + verb, [subject] [verb]…”.
- Identifying potential risks allows for proactive measures…: Câu với cấu trúc “Gerund phrase + verb + [object] for [purpose]”.
- Should conflicts emerge, efficient dispute resolution mechanisms are employed…: Câu với cấu trúc “Should + subject + verb, [subject] [verb]…”.
- By prioritizing transparency, communication, and collaboration, organizations can navigate the complexities…: Câu với cấu trúc “By + verb + [gerund phrases], [subject] can [verb]…”.
Đọc lại bài cũ: 40 từ vựng và cụm từ vựng về Kinh nghiệm du lịch.