200 câu tiếng Anh thời tiết mùa đông đọc xong thấy lạnh buốt

200 câu tiếng Anh thời tiết mùa đông đọc xong thấy lạnh buốt

200 câu tiếng Anh nói về thời tiết mùa đông lạnh. Mỗi khi mùa đông bắt đầu, không khí ở Hà Nội trở nên khắc nghiệt và lạnh buốt.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

200-cau-tieng-anh-thoi-tiet-mua-dong-11

200 câu tiếng Anh nói về thời tiết mùa đông lạnh. Mỗi khi mùa đông bắt đầu, không khí ở Hà Nội trở nên khắc nghiệt và lạnh buốt. Nhiệt độ thấp nhất thường xuất hiện vào ban đêm và sáng sớm, khiến cho việc bước ra khỏi nhà trở thành một thách thức. Người dân thường phải mặc nhiều lớp áo ấm, đeo khẩu trang và đội mũ để bảo vệ cơ thể khỏi cái lạnh của gió mùa đông.

Đọc thêm: Học IELTS từ 0 lên 6.5 mất bao nhiêu tiền?

200-cau-tieng-anh-thoi-tiet-mua-dong-3

Những ngày lạnh, thành phố thường được phủ bởi một lớp sương mù dày đặc, làm giảm tầm nhìn và tạo nên không khí huyền bí. Các con phố nhỏ của Hà Nội trở nên yên bình hơn, với những chiếc lá cây rơi rụng trải đều trên lối đi. Các công viên và hồ nước, như Hồ Hoàn Kiếm, có thể phủ một lớp mỏng băng, tạo nên hình ảnh đẹp mắt và ấn tượng.

Người dân Hà Nội thường có những thói quen mới trong mùa đông. Các quán cà phê trở nên đông đúc hơn với những người tìm kiếm sự ấm áp từ cốc cà phê nóng. Các nhà hàng và quán ăn đêm cũng mở cửa sớm hơn để phục vụ những người muốn tận hưởng bữa ăn ấm áp giữa cái lạnh buốt.

À, thôi, nhân dịp rét buốt thế này thì The Real IELTS có sưu tập khoảng 200 câu thành ngữ nói về cái rét và cái lạnh, các bạn đọc cùng nhau tham khảo nhé.

Đọc thêm: 98 câu thành ngữ tiếng Anh nói về thời tiết

200 câu tiếng Anh mùa đông nói về sự rét buốt và lạnh giá.

200-cau-tieng-anh-thoi-tiet-mua-dong-12
  1. When it’s cold as ice, stay warm like spice. Khi trời lạnh như băng, giữ ấm như gia vị.
  2. Cold hands, warm heart. Tay lạnh, trái tim ấm.
  3. As cold as a polar bear’s nose. Lạnh như mũi gấu bắc cực.
  4. The cold never bothered me anyway. Lạnh lẽo không làm phiền tôi đâu.
  5. Chilled to the bone. Lạnh tận xương.
  6. A cold day in July. Một ngày lạnh vào tháng Bảy.
  7. Ice-cold reception. Sự đón tiếp lạnh lẽo.
  8. In the cold light of day. Dưới ánh sáng lạnh lẽo của ban ngày.
  9. Cold feet, warm socks. Chân lạnh, vớ ấm.
  10. Freeze the moment. Đóng băng khoảnh khắc.
  11. Winter’s icy grip. Bám chặt như bàn tay lạnh của mùa đông.
  12. Bite of the frost. Cắn nhẹ của sương gió.
  13. A frosty reception. Sự đón tiếp lạnh giá.
  14. Frozen in time. Đóng băng trong thời gian.
  15. Cold as a steel blade. Lạnh như lưỡi thép.
  16. Winter’s breath. Hơi thở của mùa đông.
  17. Numb with cold. Tê lạnh.
  18. Snowflakes like cold kisses. Tuyết rơi như những nụ hôn lạnh.
  19. Shiver me timbers! Lạnh buốt như thân gỗ.
  20. Cold as the north wind. Lạnh như gió bắc.
  21. Frozen to the core. Đóng băng đến tận cốt.
  22. Winter’s chill in the air. Sự lạnh lẽo của mùa đông trong không khí.
  23. Ice queen’s embrace. Sự ôm của nữ hoàng băng giá.
  24. Bitter cold bites harder. Lạnh đắng cắn chặt hơn.
  25. Winter’s whisper. Lời thì thầm của mùa đông.
  26. Frost on the windowpane. Sương gió trên cửa sổ.
  27. Snow blankets the world. Tuyết trải chiếc chăn cho thế giới.
  28. Cold as a cucumber. Lạnh như dưa chuột.
  29. Winter’s grip tightens. Bám chặt như bàn tay của mùa đông.
  30. Frigid temperatures. Nhiệt độ lạnh giá.
  31. Cold winds of change. Gió lạnh của sự thay đổi.
  32. Winter’s icy touch. Chạm lạnh của mùa đông.
  33. The freeze sets in. Lạnh buốt bắt đầu.
  34. Cold as the arctic sea. Lạnh như biển cực bắc.
  35. Snowfall’s gentle caress. Sự vuốt nhẹ của tuyết rơi.
  36. Winter’s cloak descends. Áo choàng của mùa đông bắt đầu xuống.
  37. Frosty mornings, cozy nights. Buổi sáng có sương gió, đêm ấm cúng.
  38. The freeze of dawn. Băng đêm rơi.
  39. Cold as a stone. Lạnh như viên đá.
  40. Winter’s grip on the land. Bám chặt như bàn tay của mùa đông trên đất đai.
  41. Snowflakes dance in the wind. Những bông tuyết nhảy múa trong gió.
  42. Winter’s frosty palette. Bảng màu lạnh lẽo của mùa đông.
  43. Icy winds whisper secrets. Gió lạnh thì thầm những bí mật.
  44. Cold as a fish. Lạnh như con cá.
  45. Winter’s icy fingers. Ngón tay lạnh lẽo của mùa đông.
  46. Snow-capped mountains. Núi đỉnh tuyết trắng.
  47. Winter’s silent descent. Sự lạc lõng yên bình của mùa đông.
  48. Frozen beauty. Vẻ đẹp đóng băng.
  49. Chill in the air. Sự lạnh lẽo trong không khí.
  50. Cold as a well digger’s shovel. Lạnh như cái xẻng của người đào giếng.
  51. When it’s colder than a polar bear’s hug, you know winter has arrived. Khi trời lạnh như sự ôm của gấu Bắc Cực, bạn biết rằng mùa đông đã đến.
  52. As cold as ice in the heart of December. Lạnh băng như đá trong trái tim tháng Mười Hai.
  53. Colder than a snowman’s dreams. Lạnh hơn cả ước mơ của một người tuyết.
  54. Winter’s chill is nipping at my nose. Lạnh của mùa đông làm tôi cảm thấy rát mũi.
  55. The cold wind bites like a hungry wolf. Gió lạnh cắn như một con sói đói.
  56. Cold enough to freeze the breath in the air. Đủ lạnh để làm đóng băng hơi thở trong không khí.
  57. Winter’s frosty fingers reach deep into the bones. Ngón tay lạnh của mùa đông vươn sâu vào xương.
  58. Chilled to the marrow on a frosty morning. Lạnh đến tận xương trong một buổi sáng gió buốt.
  59. As cold as a brass monkey’s handshake. Lạnh băng như bắt tay của con khỉ đồng.
  60. Cold as a witch’s heart on a winter night. Lạnh băng như trái tim của phù thủy trong một đêm đông.
  61. The frost hangs heavy in the air, painting the world in silver. Sương giá đọng nặng trong không khí, tô điểm thế giới bằng màu bạc.
  62. Shivers down the spine, courtesy of Jack Frost. Rùng mình từ sống cổ, do sự lạnh của Jack Frost.
  63. Cold as a cucumber in a snowstorm. Lạnh băng như dưa chuột trong cơn bão tuyết.
  64. Winter’s breath whispers through the icy trees. Hơi thở của mùa đông xao lạc qua những cây đáng lạnh.
  65. Frozen solid, like a popsicle forgotten in the freezer. Đóng băng chặt như que kem bị quên trong tủ lạnh.
  66. The cold snap sends shivers up and down the spine. Đợt lạnh làm cho người ta run lên và xuống sống cổ.
  67. Cold as a steel doorknob in the dead of winter. Lạnh băng như núm cửa bằng thép vào giữa mùa đông.
  68. Winter’s grip tightens, turning the world into an ice kingdom. Bám chặt vào mùa đông, biến thế giới thành một vương quốc băng giá.
  69. The chill in the air is enough to freeze a moment in time. Sự lạnh trong không khí đủ để đóng băng một khoảnh khắc trong thời gian.
  70. Cold as a polar bear’s kiss on an iceberg. Lạnh băng như nụ hôn của gấu Bắc Cực trên một tảng băng.
  71. Winter’s touch turns tears into frost on the cheeks. Cảm giác mùa đông biến nước mắt thành đọng sương trên đôi má.
  72. As frigid as a snow queen’s palace. Lạnh băng như cung điện của nữ hoàng tuyết.
  73. Biting cold, like a thousand tiny teeth in the wind. Lạnh cắn như hàng nghìn chiếc răng nhỏ trong gió.
  74. Frozen like a statue in the winter’s art gallery. Đóng băng như một tượng điêu khắc trong triển lãm nghệ thuật của mùa đông.
  75. Winter whispers secrets in the language of frost. Mùa đông thì thầm bí mật bằng ngôn ngữ của sương giá.
  76. Cold as a penguin’s promenade on an Antarctic evening. Lạnh băng như bước dạo của chim cánh cụt vào buổi tối ở Nam Cực.
  77. The cold stings like a thousand tiny needles. Sự lạnh cắn như hàng nghìn chiếc kim nhỏ.
  78. Winter’s embrace, where warmth goes to hibernate. Sự ôm của mùa đông, nơi ấm áp đi ngủ đông.
  79. As cold as a snow leopard’s stare. Lạnh băng như ánh nhìn của báo tuyết.
  80. Winter’s breath turns words into mist in the cold morning air. Hơi thở của mùa đông biến từng lời thành sương mù trong không khí buổi sáng lạnh giá.
  81. Cold as the laughter of icicles in the moonlight. Lạnh băng như tiếng cười của sên đá dưới ánh trăng.
  82. Winter’s frosty fingers leave delicate patterns on the window pane. Ngón tay lạnh của mùa đông để lại những họa tiết tinh tế trên cửa sổ.
  83. Chilled to the bone, like standing in a snowstorm without a coat. Lạnh đến xương cốt, như đứng giữa cơn bão tuyết mà không có áo khoác.
  84. As cold as a mountain breeze sweeping through a snowy valley. Lạnh băng như làn gió núi thổi qua một thung lũng tuyết.
  85. Winter’s touch, where every step leaves footprints in the frost. Cảm giác mùa đông, nơi mỗi bước chân để lại dấu chân trên sương giá.
  86. Cold as a polar bear’s hug on an iceberg. Lạnh băng như sự ôm của gấu Bắc Cực trên một tảng băng.
  87. The cold breeze whispers tales of snowflakes in the air. Làn gió lạnh thì thầm những câu chuyện về tuyết rơi trong không khí.
  88. Winter’s frost paints the world in shades of crystal. Sương giá của mùa đông tô điểm thế giới bằng những gam màu của tinh thể.
  89. Cold as a snowman’s heart, untouched by the warmth of the sun. Lạnh băng như trái tim của người tuyết, chưa hề được sưởi ấm bởi ánh nắng mặt trời.
  90. The cold wind whispers ancient tales of winter’s arrival. Gió lạnh thì thầm những câu chuyện cổ xưa về sự đến của mùa đông.
  91. As cold as a penguin’s waddle on an icy shore. Lạnh băng như bước đi lảo đảo của chim cánh cụt trên bờ biển băng giá.
  92. Winter’s frosty fingers create an intricate lace on the landscape. Ngón tay lạnh của mùa đông tạo nên một bức tranh ren phức tạp trên cảnh quan.
  93. Cold enough to make your teeth chatter like castanets. Đủ lạnh để làm cho răng bạn lạc lõng như những chiếc castanets.
  94. Winter’s breath whispers through the snowy pines. Hơi thở của mùa đông thì thầm qua những cây thông phủ tuyết.
  95. Frigid air, where even words freeze on the tip of the tongue. Không khí lạnh lẽo, nơi ngay cả từ ngôn cũng đóng băng trên đỉnh lưỡi.
  96. Cold as the touch of a snowflake on your skin. Lạnh băng như cảm giác của một tuyết rơi lên da.
  97. Winter’s chill wraps the world in a blanket of frost. Lạnh của mùa đông bao trùm thế giới trong một cái chăn của sương giá.
  98. As cold as a winter night’s lullaby. Lạnh băng như bài hát ru của một đêm đông.
  99. The cold breeze hums a melody of winter’s arrival. Làn gió lạnh hát một giai điệu về sự đến của mùa đông.
  100. Cold as a snow angel’s embrace on a moonlit night. Lạnh băng như sự ôm của thiên thần tuyết trong đêm trăng sáng.
  101. When it’s cold as ice, stay indoors and be wise. – Khi trời lạnh buốt như băng, hãy ở trong nhà và thận trọng.
  102. In the cold of winter, warmth becomes a treasure. – Trong cái lạnh của mùa đông, sự ấm áp trở thành một kho báu.
  103. Cold hands, warm heart. – Tay lạnh, trái tim ấm áp.
  104. The colder it gets, the closer you hold your pets. – Càng lạnh, bạn càng ôm chặt thú cưng của mình.
  105. Winter’s bite makes the fireplace more inviting. – Cơn giá của mùa đông khiến lò sưởi trở nên hấp dẫn hơn.
  106. Bitter cold, cozy blankets unfold. – Lạnh buốt, chăn ấm được mở ra.
  107. Cold weather brings warm gatherings. – Thời tiết lạnh mang đến những buổi sum họp ấm cúng.
  108. Bundle up or freeze up! – Mặc ấm hoặc đóng băng!
  109. The chill in the air signals winter’s affair. – Hơi lạnh trong không khí là dấu hiệu của mối quan hệ mùa đông.
  110. Winter winds, where stories begin. – Gió mùa đông, nơi bắt đầu những câu chuyện.
  111. As the frost sets in, memories begin. – Khi sương giá xuất hiện, những kí ức bắt đầu.
  112. Cold noses, warm embraces. – Mũi lạnh, sự ôm ấp ấm áp.
  113. When it’s cold outside, let kindness be your guide. – Khi trời lạnh bên ngoài, hãy để lòng tốt làm hướng dẫn của bạn.
  114. Snowfall blankets the earth, bringing quiet rebirth. – Tuyết rơi phủ đất, mang lại sự tái sinh yên bình.
  115. Winter’s frost is nature’s makeup. – Sương giá của mùa đông là lớp trang điểm của tự nhiên.
  116. Chill in the air, time for winter flair. – Hơi lạnh trong không khí, đến lúc mùa đông tinh tế.
  117. Cold mornings, warm coffee warnings. – Buổi sáng lạnh giá, cảnh báo về cà phê ấm áp.
  118. Snowflakes fall, covering all in a wintry sprawl. – Tuyết rơi, phủ lên tất cả như một bức tranh mùa đông.
  119. Winter blues, cozy hues. – Buồn chán mùa đông, gam màu ấm áp.
  120. Brave the cold, let adventures unfold. – Đối mặt với cái lạnh, để những cuộc phiêu lưu bắt đầu.
  121. Cold feet, warm heartbeats. – Chân lạnh, nhịp tim ấm áp.
  122. Snowy days, joyful plays. – Những ngày tuyết rơi, những trò chơi vui vẻ.
  123. Winter’s dance, a frozen romance. – Điệu nhảy của mùa đông, một lãng mạn đóng băng.
  124. Icy paths, cozy hearth baths. – Những con đường băng giá, những buổi tắm ấm áp ở lò sưởi.
  125. Cold air stings, but winter joy it brings. – Khí lạnh có vẻ nhức nhối, nhưng nó mang lại niềm vui mùa đông.
  126. Snowy eves, festive believes. – Những buổi tối tuyết rơi, niềm tin lễ hội.
  127. Frigid weather, it’s sweater together. – Thời tiết lạnh buốt, đến lúc mặc áo len chung.
  128. Snow-kissed landscapes, nature’s handshapes. – Cảnh đẹp được hôn bởi tuyết, hình dạng tay nghệ thuật của tự nhiên.
  129. Cold winds whisper secrets of winter. – Gió lạnh thì thầm những bí mật của mùa đông.
  130. Winter’s grip, a frosty trip. – Sự nắm chặt của mùa đông, một chuyến đi lạnh buốt.
  131. Shivers and shakes, winter awakes. – Rùng mình và run rẩy, mùa đông thức tỉnh.
  132. Frosty windows, coziness endows. – Cửa sổ đóng băng, sự ấm áp tặng cho.
  133. Snowy roofs, proof of winter’s aloof. – Nóc nhà phủ tuyết, bằng chứng của sự lạnh lùng của mùa đông.
  134. Cold moonlight, a tranquil night. – Ánh trăng lạnh lẽo, một đêm thanh bình.
  135. Winter’s tale, a story in each hail. – Chuyện kể của mùa đông, mỗi hạt mưa đá là một câu chuyện.
  136. Frozen lakes, nature’s mirrors in flakes. – Các hồ đóng băng, gương của tự nhiên trong từng tảo tần.
  137. Chill in the bones, hearthstone zones. – Lạnh đến xương, khu vực của lò sưởi.
  138. Snowy morns, cozy thorns. – Buổi sáng tuyết rơi, những cọng lông gai ấm áp.
  139. Winter’s silence, a peaceful alliance. – Sự im lặng của mùa đông, một liên minh hòa bình.
  140. Cold nights, warm delights. – Những đêm lạnh giá, những niềm vui ấm áp.
  141. Snowy peaks, where winter speaks. – Các đỉnh tuyết, nơi mùa đông nói lên điều gì đó.
  142. Frosty breath, a dance of life and death. – Hơi thở đóng băng, một bước nhảy của sự sống và cái chết.
  143. Winter’s grasp, a chilly clasp. – Sự nắm chặt của mùa đông, một sự nắm chặt lạnh buốt.
  144. Snowy lanes, where tranquility reigns. – Những con đường tuyết rơi, nơi sự thanh bình trị vì.
  145. Frozen dreams, where reality gleams. – Những giấc mơ đóng băng, nơi hiện thực lóe sáng.
  146. Cold breezes, winter teases. – Luồng gió lạnh, mùa đông trêu chọc.
  147. Snowy whispers, nature’s hush. – Những lời thì thầm của tuyết, sự im lặng của tự nhiên.
  148. Frost-kissed trees, winter’s expertise. – Những cây được hôn bởi sương giá, sự tinh thông của mùa đông.
  149. Winter’s cloak, a chill bespoke. – Bộ áo của mùa đông, một dáng vẻ lạnh lùng.
  150. Cold dawns, cozy yawns. – Những bình minh lạnh lẽo, những sự thèm ấm áp.
  151. Cold as ice.Lạnh như băng.
  152. Chilled to the bone.Lạnh cốt bắp.
  153. Cold enough to freeze a brass monkey.Lạnh đến nỗi làm đóng băng cả con khỉ đồng.
  154. Ice-cold.Lạnh như lạnh giá.
  155. Biting cold.Lạnh cắt da, cắt thịt.
  156. Frozen stiff.Cứng đơ vì lạnh.
  157. Cold snap.Đợt lạnh.
  158. Winter chill.Lạnh của mùa đông.
  159. Frigid weather.Thời tiết lạnh giá.
  160. Numb with cold.Tê cóng vì lạnh.
  161. Frosty air.Không khí lạnh buốt.
  162. A shiver down your spine.1 cảm giác run lên xương sống.
  163. Winter freeze.Sự đóng băng mùa đông.
  164. Cold as a cucumber.Lạnh như dưa chuột.
  165. Freezing temperatures.Nhiệt độ đóng băng.
  166. Nippy weather.Thời tiết se lạnh.
  167. Ice in the veins.Lạnh tận xương.
  168. Frost on the windowpane.Sương giá trên cửa sổ.
  169. Piercing cold.Lạnh thấu xương.
  170. Snowflakes like cotton.Bông tuyết trắng như bông.
  171. Cold winds blowing.Gió lạnh thổi.
  172. Brrr! It’s freezing!Brrr! Lạnh quá!
  173. Winter’s icy grip.Bám chặt như bàn tay lạnh của mùa đông.
  174. Frigid breeze.Gió lạnh giá.
  175. The chill of the night.Hơi lạnh của đêm.
  176. Snow-covered landscapes.Phong cảnh phủ đầy tuyết.
  177. Frostbite warning.Cảnh báo về tình trạng bị tê cóng.
  178. Bone-chilling cold.Lạnh cả xương cốt.
  179. Cold as the North Pole.Lạnh như cực Bắc.
  180. Frozen wilderness.Vùng hoang dã đóng băng.
  181. Winter’s breath.Hơi thở của mùa đông.
  182. Snowflakes dancing in the air.Bông tuyết nhảy múa trong không khí.
  183. Shivering in the cold.Run rẩy trong lạnh.
  184. Frosty reception.Sự tiếp đón lạnh lùng.
  185. Cold-hearted.Lạnh lùng.
  186. Arctic blast.Lốc gió từ cực Bắc.
  187. Winter’s embrace.Sự ôm chặt của mùa đông.
  188. Snow-covered rooftops.Nóc nhà phủ tuyết.
  189. Icicles hanging from the eaves.Nhang đá treo từ mép mái.
  190. Frigid temperatures settling in.Nhiệt độ lạnh giá đang ổn định.
  191. Chilly morning.Buổi sáng se lạnh.
  192. Cold and crisp air.Không khí lạnh và trong lành.
  193. Winter’s frosty grip.Bám chặt như bàn tay lạnh của mùa đông.
  194. Snowy landscapes stretching far and wide.Phong cảnh tuyết trắng trải dài rộng lớn.
  195. Bracing against the cold wind.Chống chọi với cơn gió lạnh.
  196. Jack Frost’s touch.Chạm vào của Jack Frost.
  197. Cold and clear skies.Bầu trời lạnh và trong trẻo.
  198. Numb fingers and toes.Ngón tay và ngón chân tê cóng.
  199. Frost-covered trees.Cây cỏ phủ đầy tuyết.
  200. Winter’s frigid beauty.Vẻ đẹp lạnh lùng của mùa đông.
200-cau-tieng-anh-thoi-tiet-mua-dong-2
Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN