Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) thường được sử dụng để chỉ sự hoạt động đang tiếp diễn trong quá khứ trước một thời điểm cụ thể đã xác định, hoặc để diễn đạt sự đều đặn của một hành động trong quá khứ cho đến một thời điểm nhất định.
Để diễn đạt hành động đã bắt đầu trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và tiếp tục cho đến thời điểm đó:
- She had been studying for hours before she finally understood the lesson. (Cô ấy đã học từ nhiều giờ trước khi cuối cùng hiểu bài học.)
- She had been waiting at the bus stop for over an hour before the bus finally arrived. (Cô ấy đã đợi ở bến xe buýt hơn một giờ trước khi xe buýt cuối cùng đến.)
- By the time Sarah got home, her husband had been cooking dinner for two hours. (Trước khi Sarah về nhà, chồng của cô ấy đã nấu bữa tối từ hai giờ.)
- They had been traveling around Europe for three weeks before they decided to return home. (Họ đã đi du lịch châu Âu trong ba tuần trước khi quyết định trở về nhà.)
- The children had been playing outside all afternoon before it started to rain. (Trẻ em đã chơi ngoài trời cả buổi chiều trước khi trời bắt đầu mưa.)
- By the time we arrived at the concert, the band had been performing for an hour. (Trước khi chúng tôi đến buổi hòa nhạc, nhóm nhạc đã biểu diễn được một giờ.)
- She had been studying English every day for six months before she felt confident enough to have a conversation. (Cô ấy đã học tiếng Anh mỗi ngày trong sáu tháng trước khi cảm thấy tự tin đủ để trò chuyện.)
- The company had been losing money for years before they finally went bankrupt. (Công ty đã mất tiền suốt nhiều năm trước khi cuối cùng phá sản.)
- Before she retired, she had been working as a teacher for 30 years. (Trước khi nghỉ hưu, cô ấy đã làm giáo viên trong 30 năm.)
- They had been saving money for their dream vacation for a long time before they could afford it. (Họ đã tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ mơ ước từ lâu trước khi có đủ khả năng tài chính.)
- Before the power outage, they had been watching TV for hours. (Trước khi mất điện, họ đã xem TV suốt mấy giờ đó.)
Để diễn đạt một hành động không ngừng xảy ra trong quá khứ cho đến một điểm cụ thể trong quá khứ:
- By the time the guests arrived, we had been preparing dinner for hours. (Trước khi khách đến, chúng tôi đã chuẩn bị bữa tối từ nhiều giờ.)
- She had been practicing the piano for years before her big performance. (Cô ấy đã luyện piano suốt nhiều năm trước buổi biểu diễn lớn của mình.)
- They had been living in the old house for a decade before they decided to move. (Họ đã sống trong căn nhà cũ suốt mười năm trước khi quyết định chuyển đi.)
- He had been working on his novel for months before he finally finished it. (Anh ấy đã làm việc vào cuốn tiểu thuyết của mình suốt vài tháng trước khi cuối cùng hoàn thành nó.)
- The children had been playing outside all afternoon before it started to rain. (Các em nhỏ đã chơi ngoài trời suốt cả buổi chiều trước khi bắt đầu mưa.)
- We had been waiting at the airport for hours before the flight was announced. (Chúng tôi đã đợi ở sân bay suốt vài giờ trước khi chuyến bay được thông báo.)
- The company had been investing heavily in research and development before the breakthrough was achieved. (Công ty đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển trước khi đạt được bước tiến quan trọng.)
- She had been studying English diligently for years before she could speak fluently. (Cô ấy đã học tiếng Anh chăm chỉ suốt nhiều năm trước khi có thể nói lưu loát.)
- The team had been training rigorously for months before the championship match. (Đội đã tập luyện chăm chỉ suốt vài tháng trước trận chung kết.)
- They had been saving money for years before they could afford to buy a house. (Họ đã tiết kiệm tiền suốt nhiều năm trước khi có thể mua được một căn nhà.)
- He had been struggling with his health for a long time before he sought medical help. (Anh ấy đã gặp khó khăn với sức khỏe của mình trong một thời gian dài trước khi tìm kiếm sự giúp đỡ y tế.)
Để thể hiện một hành động đã xảy ra liên tục trong quá khứ cho đến một thời điểm cụ thể ở quá khứ:
- He had been working at the company for ten years when he decided to quit. (Anh ấy đã làm việc tại công ty trong mười năm khi quyết định từ chức.)
- She had been practicing piano every day for five years before her first recital. (Cô ấy đã tập piano mỗi ngày trong năm năm trước buổi biểu diễn đầu tiên của mình.)
- They had been living in that house since they got married in 2005. (Họ đã sống trong căn nhà đó từ khi họ kết hôn vào năm 2005.)
- By the time I moved out, I had been sharing an apartment with my friend for three years. (Trước khi tôi chuyển ra đi, tôi đã sống chia căn hộ với bạn tôi trong ba năm.)
- Before the accident, he had been working as a firefighter for a decade. (Trước tai nạn, anh ấy đã làm nghề lính cứu hỏa trong một thập kỷ.)
- The company had been producing environmentally friendly products long before it became trendy. (Công ty đã sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường từ lâu trước khi nó trở thành mốt.)
- They had been saving money for years to buy their dream house. (Họ đã tiết kiệm tiền trong nhiều năm để mua căn nhà mơ ước của họ.)
- Before she retired, she had been teaching English at the same school for thirty years. (Trước khi nghỉ hưu, cô ấy đã dạy tiếng Anh ở cùng một trường trong ba mươi năm.)
- The river had been flowing peacefully through the valley for centuries before the dam was built. (Con sông đã chảy mạnh mẽ qua thung lũng trong hàng thế kỷ trước khi đập được xây dựng.)
- They had been dating each other since high school before they decided to get married. (Họ đã hẹn hò với nhau từ trung học trước khi quyết định kết hôn.)
- Before the storm hit, the birds had been singing joyfully in the trees. (Trước khi cơn bão đổ bộ, các con chim đã hót vui vẻ trên cây.)
Để diễn đạt một sự thay đổi dần dần trước một sự kiện hoặc thời điểm nhất định trong quá khứ:
- The city had been growing rapidly before the economic crisis hit. (Thành phố đã phát triển nhanh chóng trước khi khủng hoảng kinh tế đổ bộ.)
- The river had been drying up for months before the drought was officially declared. (Sông đã cạn kiệt từ nhiều tháng trước khi hạn hán được công nhận chính thức.)
- The old building had been deteriorating over the years before it collapsed last week. (Tòa nhà cũ đã suy tàn qua các năm trước khi sụp đổ vào tuần trước.)
- The team had been losing matches consistently before they hired a new coach. (Đội đã liên tục thua các trận đấu trước khi họ thuê một HLV mới.)
- The factory had been polluting the river for decades before strict environmental regulations were imposed. (Nhà máy đã gây ô nhiễm cho sông suốt hàng thập kỷ trước khi các quy định về môi trường nghiêm ngặt được áp đặt.)
- The forest had been shrinking gradually before conservation efforts were initiated. (Khu rừng đã thu nhỏ dần trước khi các nỗ lực bảo tồn được bắt đầu.)
- The temperature had been rising steadily before the heatwave hit the region. (Nhiệt độ đã tăng ổn định trước khi đợt nắng nóng đổ bộ vào khu vực.)
- The company’s profits had been declining for years before they implemented a new marketing strategy. (Lợi nhuận của công ty đã giảm suốt nhiều năm trước khi họ thực hiện một chiến lược tiếp thị mới.)
- The quality of air had been deteriorating slowly before stricter emissions standards were enforced. (Chất lượng không khí đã suy giảm từ từ trước khi các tiêu chuẩn phát thải nghiêm ngặt được áp đặt.)
- The town had been growing steadily before the economic recession halted its development. (Thị trấn đã phát triển ổn định trước khi suy thoái kinh tế làm đình trệ sự phát triển của nó.)
- The ice caps had been melting at an alarming rate before global efforts were made to combat climate change. (Các băng nước đã tan chảy với tốc độ đáng lo ngại trước khi các nỗ lực toàn cầu được thực hiện để chống lại biến đổi khí hậu.)
Để diễn đạt một ý nghĩa của sự chờ đợi, sự hy vọng hoặc sự hoàn thành của một hành động trong quá khứ:
- I had been hoping that you would come to the party, but you never showed up. (Tôi đã hy vọng rằng bạn sẽ đến buổi tiệc, nhưng bạn không bao giờ xuất hiện.)
- She had been eagerly anticipating her graduation day for months before it finally arrived. (Cô ấy đã mong đợi ngày tốt nghiệp của mình từ nhiều tháng trước khi nó cuối cùng đến.)
- We had been expecting the package to arrive by noon, but it didn’t show up until late in the afternoon. (Chúng tôi đã mong đợi gói hàng đến trước trưa, nhưng nó không xuất hiện cho đến muộn chiều.)
- By the time they arrived at the airport, their flight had already departed. (Trước khi họ đến sân bay, chuyến bay của họ đã rời đi rồi.)
- The team had been training hard all season in hopes of winning the championship. (Đội đã tập luyện chăm chỉ suốt mùa giải hy vọng giành chiến thắng.)
- He had been dreaming of traveling to Japan for years before he finally saved up enough money to make the trip. (Anh ấy đã mơ ước đi du lịch Nhật Bản suốt nhiều năm trước khi cuối cùng tích đủ đủ tiền để thực hiện chuyến đi.)
- The students had been working tirelessly on their project in the hope of impressing their teacher. (Các học sinh đã làm việc không mệt mỏi vào dự án của họ với hy vọng làm cho giáo viên của họ ấn tượng.)
- She had been saving up money for months, looking forward to buying her first car. (Cô ấy đã tiết kiệm tiền trong nhiều tháng, mong đợi mua chiếc xe hơi đầu tiên của mình.)
- They had been planning their wedding for over a year before they finally tied the knot. (Họ đã lên kế hoạch cho đám cưới của họ trong hơn một năm trước khi cuối cùng đến ngày kết hôn.)
- He had been rehearsing his speech countless times in anticipation of the big presentation. (Anh ấy đã diễn tập bài phát biểu của mình hàng trăm lần trong mong đợi của buổi thuyết trình lớn.)
- The company had been working on the new product for months before it was finally launched to the market. (Công ty đã làm việc trên sản phẩm mới trong nhiều tháng trước khi cuối cùng nó được ra mắt trên thị trường.)
Các bạn có thể đọc thêm các thì khác tại bài viết: Chia động từ trong tiếng Anh như thế nào?