Quá khứ hoàn thành là thì trong tiếng Việt thường được sử dụng để diễn đạt một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ:
- Before I arrived at the party, she had already left.
- Before she woke up, he had already prepared breakfast. (Trước khi cô ấy thức dậy, anh ấy đã chuẩn bị bữa sáng.)
- By the time they arrived at the cinema, the movie had already started. (Khi họ đến rạp chiếu phim, bộ phim đã bắt đầu.)
- When I got home, my roommate had already cleaned the entire house. (Khi tôi về nhà, bạn cùng phòng của tôi đã dọn dẹp toàn bộ căn nhà.)
- By the time the guests arrived, she had finished baking the cake. (Khi khách đến, cô ấy đã hoàn thành việc nướng bánh.)
- Before the concert started, the band had already rehearsed for hours. (Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, nhóm nhạc đã tập luyện trong vài giờ.)
- By the time I reached the airport, the flight had already departed. (Khi tôi đến sân bay, chuyến bay đã cất cánh.)
- Before he arrived at the meeting, they had already discussed all the important points. (Trước khi anh ta đến cuộc họp, họ đã thảo luận tất cả các điểm quan trọng.)
- By the time they reached the top of the mountain, the sun had already set. (Khi họ đạt đến đỉnh núi, mặt trời đã lặn.)
- Before the teacher entered the classroom, the students had already started their group activity. (Trước khi giáo viên vào lớp, học sinh đã bắt đầu hoạt động nhóm của họ.)
- By the time she got her driver’s license, her brother had already bought her a car. (Khi cô ấy nhận được giấy phép lái xe, anh trai của cô ấy đã mua cho cô ấy một chiếc xe hơi.)
Sự việc xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
- By the time they got home, the burglars had stolen all their valuables.
- By the time the guests arrived, the chef had already prepared a delicious meal. (Trước khi khách đến, đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon lành.)
- When I finally woke up, my family had already gone out for breakfast. (Khi tôi cuối cùng tỉnh dậy, gia đình tôi đã ra ngoài ăn sáng rồi.)
- By the time he finished his studies, he had already traveled to over twenty countries. (Trước khi anh ấy hoàn thành việc học, anh ấy đã đi du lịch đến hơn hai mươi quốc gia.)
- Before she returned the book to the library, she had already read it twice. (Trước khi cô ấy trả sách vào thư viện, cô ấy đã đọc nó hai lần.)
- By the time the concert started, the band had already performed three songs. (Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, ban nhạc đã biểu diễn ba bài hát rồi.)
- When he arrived at the office, his colleagues had already finished the meeting. (Khi anh ấy đến văn phòng, đồng nghiệp của anh ấy đã kết thúc cuộc họp rồi.)
- By the time they reached the cinema, the movie had already begun. (Trước khi họ đến rạp chiếu phim, bộ phim đã bắt đầu rồi.)
- When she got to the airport, the plane had already departed. (Khi cô ấy đến sân bay, máy bay đã cất cánh rồi.)
- By the time I got to the store, they had already sold out of the latest iPhone model. (Trước khi tôi đến cửa hàng, họ đã bán hết mẫu iPhone mới nhất rồi.)
- Before he could apologize, she had already left the party. (Trước khi anh ấy có thể xin lỗi, cô ấy đã rời khỏi buổi tiệc rồi.)
Diễn tả một kết quả có liên quan đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ:
- She had studied French for several years, so she could easily communicate with the locals during her trip to Paris.
- By the time he reached the station, the train had already departed. (Khi anh ấy đến ga, chuyến tàu đã rời đi.)
- When they arrived at the cinema, the movie had already started. (Khi họ đến rạp, bộ phim đã bắt đầu.)
- By the end of the party, all the food had been eaten. (Vào cuối buổi tiệc, tất cả đều đã được ăn hết.)
- She realized she had forgotten her keys after she had locked the door. (Cô ấy nhận ra rằng cô ấy đã quên chìa khóa sau khi đã khoá cửa.)
- By the time they got to the beach, the sun had set. (Khi họ đến bãi biển, mặt trời đã lặn.)
- When he checked his email, the important message had already been read. (Khi anh ta kiểm tra email, thông điệp quan trọng đã được đọc.)
- By the time she woke up, her guests had already left. (Khi cô ấy tỉnh dậy, khách đã ra về.)
- When they arrived at the museum, the exhibition had ended. (Khi họ đến bảo tàng, triển lãm đã kết thúc.)
- By the time he found his wallet, he had already cancelled his credit cards. (Khi anh ấy tìm thấy ví của mình, anh ấy đã hủy thẻ tín dụng của mình.)
- She regretted not calling earlier; by the time she did, the concert tickets had sold out. (Cô ấy hối tiếc vì không gọi sớm hơn; khi cô ấy gọi, vé concert đã được bán hết.)
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm đã nói trong quá khứ:
- He told me he had never seen such a beautiful sunset before.
- She had already finished her homework by the time her friends called her to go out.
- By the end of the movie, I had eaten all the popcorn.
- He realized he had lost his keys only after he had left the house.
- The package had been delivered before I even woke up this morning.
- By the time I arrived at the airport, the plane had already departed.
- She had cooked dinner when her guests arrived.
- By the time he reached the party, the cake had already been eaten.
- They had cleaned the entire house before their parents came home.
- The concert had already started when we got to the venue.
- By the time the repairman arrived, the problem had already been fixed.
Sử dụng trong câu điều kiện loại 3:
- If she had studied harder, she would have passed the exam.
- If I had studied more in high school, I would have gotten into a better college. (Nếu tôi đã học nhiều hơn ở trường trung học, tôi đã đỗ vào một trường đại học tốt hơn.)
- She would have been healthier if she had eaten more vegetables. (Cô ấy đã khỏe mạnh hơn nếu cô ấy ăn nhiều rau hơn.)
- If they had left earlier, they wouldn’t have missed the train. (Nếu họ đã ra đi sớm hơn, họ đã không bị lỡ chuyến tàu.)
- He would have bought the car if he had had enough money. (Anh ấy đã mua chiếc xe nếu anh ấy có đủ tiền.)
- If she had known about the party, she would have come. (Nếu cô ấy đã biết về bữa tiệc, cô ấy đã đến.)
- They would have finished the project on time if they had worked harder. (Họ đã hoàn thành dự án đúng hạn nếu họ đã làm việc chăm chỉ hơn.)
- If it hadn’t rained, we would have gone for a picnic. (Nếu không mưa, chúng tôi đã đi dã ngoại.)
- She would have passed the exam if she had studied regularly. (Cô ấy đã đỗ kỳ thi nếu cô ấy đã học đều đặn.)
- If he had listened to the advice, he wouldn’t have gotten into trouble. (Nếu anh ấy đã lắng nghe lời khuyên, anh ấy sẽ không gặp rắc rối.)
- They would have been happier if they had chosen a different path. (Họ đã hạnh phúc hơn nếu họ đã chọn một con đường khác.)
Đọc thêm: Chia động từ trong tiếng Anh như thế nào?