6 cách sử dụng câu bị động (passive voice) trong tiếng Anh

6 cách sử dụng câu bị động (passive voice) trong tiếng Anh

Câu bị động (passive voice) trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn tập trung vào đối tượng của hành động thay vì người thực hiện hành động. Dưới đây là một số cách thường thấy để sử dụng câu bị động:

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

6-cach-su-dung-cau-bi-dong-passive-voice-trong-tieng-anh

Câu bị động (passive voice) trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn tập trung vào đối tượng của hành động thay vì người thực hiện hành động. Dưới đây là một số cách thường thấy để sử dụng câu bị động:

Passive voice Hành động không quan trọng ai thực hiện:

Trong trường hợp người thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được biết đến, chúng ta sử dụng câu bị động.

Ví dụ:

  • “The cake was baked.” (Bánh đã được nướng.)
  • The room was cleaned. (Phòng đã được dọn dẹp.)
  • The letter was mailed. (Thư đã được gửi đi.)
  • The message was received. (Tin nhắn đã được nhận.)
  • The picture was hung on the wall. (Bức tranh đã được treo trên tường.)
  • The email was sent. (Email đã được gửi đi.)
  • The grass was mowed. (Cỏ đã được cắt.)
  • The car was parked. (Xe hơi đã được đậu lại.)
  • The door was closed. (Cửa đã được đóng lại.)
  • The assignment was completed. (Bài tập đã được hoàn thành.)
  • The dishes were washed. (Chén đĩa đã được rửa sạch.)

Người thực hiện hành động không được nhấn mạnh:

Khi muốn nhấn mạnh đối tượng của hành động hơn là người thực hiện hành động, câu bị động được sử dụng.

Ví dụ:

  • The dishes were washed. (Các bát đĩa đã được rửa.)
  • The report was written by John.” (Báo cáo đã được viết bởi John.)
  • The movie was watched. (Bộ phim đã được xem.)
  • The room was cleaned. (Phòng đã được dọn dẹp.)
  • The cake was baked. (Bánh đã được nướng.)
  • The letter was sent. (Thư đã được gửi đi.)
  • The message was received. (Tin nhắn đã được nhận.)
  • The homework was completed. (Bài tập về nhà đã được hoàn thành.)
  • The car was repaired. (Xe hơi đã được sửa chữa.)
  • The report was submitted. (Báo cáo đã được nộp.)
  • The flowers were watered. (Hoa đã được tưới nước.)

Trong tiếng Anh, nếu không muốn nêu rõ người thực hiện hành động, chúng ta thường sử dụng “by” để chỉ ra người thực hiện:

Ví dụ:

  • “The letter was sent by Mary.” (Thư đã được gửi bởi Mary.)
  • The car was repaired by the mechanic.
  • The house was cleaned by the maid.
  • The song was sung by the famous singer.
  • The cake was baked by my mom.
  • The project was completed by the team.
  • The painting was created by an unknown artist.
  • The problem was solved by the mathematician.
  • The message was delivered by the postman.
  • The decision was made by the committee.
  • The mistake was corrected by the teacher.

Trong trường hợp câu bị động, đối tượng của hành động thường được đặt trước động từ, còn người thực hiện hành động thường được đặt sau “by.”

Ví dụ:

  • The book was read by me. (Sách đã được tôi đọc.)
  • The cake was baked by my grandmother.
  • The car was repaired by the mechanic.
  • The house was painted by the workers.
  • The document was typed by the secretary.
  • The song was sung by the famous singer.
  • The novel was written by a renowned author.
  • The meal was cooked by the chef.
  • The presentation was prepared by the team.
  • The bridge was constructed by the engineers.
  • The speech was delivered by the politician.

Sử dụng trong kỹ thuật viết khoa học:

Trong các văn bản khoa học, câu bị động thường được sử dụng để tạo ra sự khách quan và chuyên nghiệp.

Ví dụ:

  • “The results of the experiment were analyzed.” (Kết quả của thí nghiệm đã được phân tích.)
  • The data were collected from multiple sources.
  • The hypothesis was tested using advanced statistical methods.
  • The new algorithm was developed to improve efficiency.
  • The samples were prepared according to standardized procedures.
  • The equation was derived based on fundamental principles of physics.
  • The results were analyzed to identify significant trends.
  • The theory was proposed to explain the observed phenomena.
  • The experimental setup was designed to minimize external influences.
  • The conclusions drawn from the study were supported by empirical evidence.
  • The manuscript was reviewed by experts in the field before publication.

Khi không biết ai thực hiện hành động:

Trong một số trường hợp, chúng ta không biết ai thực hiện hành động nên sử dụng câu bị động để mô tả.

  • Ví dụ: “The window was broken.” (Cửa sổ đã bị vỡ.)
  • The data were collected from multiple sources.
  • The hypothesis was tested using advanced statistical methods.
  • The new algorithm was developed to improve efficiency.
  • The samples were prepared according to standardized procedures.
  • The equation was derived based on fundamental principles of physics.
  • The results were analyzed to identify significant trends.
  • The theory was proposed to explain the observed phenomena.
  • The experimental setup was designed to minimize external influences.
  • The conclusions drawn from the study were supported by empirical evidence.
  • The manuscript was reviewed by experts in the field before publication.

Câu bị động là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và có thể được sử dụng để thay đổi cấu trúc câu để tạo ra sự linh hoạt trong việc truyền đạt ý nghĩa.

Đọc thêm bài trước:

6 cách sử dụng Thể điều kiện (Conditional) trong tiếng Anh.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN