Chủ đề TRANSPORTATION thuộc bộ từ vựng IELTS do The Real IELTS soạn thảo. Sau đây 100 từ vựng được soạn lại cùng ví dụ, dịch nghĩa, bài tập và đáp án.
Đọc thêm 100 từ vựng chủ đề GOVERMENT SPENDING.
100 từ vựng chủ đề TRANSPORTATION
Vehicle | Phương tiện | The vehicle raced down the highway, its sleek design catching the eye of onlookers. | Chiếc xe đua lao xuống con đường cao tốc, thiết kế mảnh mai của nó thu hút ánh nhìn của người đứng nhìn. |
Car | Xe hơi | The car zoomed past with a purr of its engine, leaving behind a trail of exhaust fumes. | Chiếc ô tô vụt qua với tiếng rú của động cơ, để lại dải mùi khí thải sau lưng. |
Truck | Xe tải | The truck lumbered along the dirt road, its massive frame carrying a load of lumber. | Chiếc xe tải nặng nề di chuyển dọc con đường nhỏ, khung khí quyển khổng lồ của nó mang theo một đống gỗ. |
Bus | Xe buýt | The bus stopped at the corner, its doors swinging open to welcome passengers aboard. | Chiếc xe buýt dừng ở góc đường, cửa nó mở ra chào đón hành khách lên xe. |
Train | Tàu hỏa | The train thundered through the countryside, its horn echoing across the valleys. | Chuyến tàu lao vút qua vùng quê, còi của nó vang vọng qua các thung lũng. |
Bicycle | Xe đạp | The bicycle leaned against the fence, its wheels spinning lazily in the breeze. | Chiếc xe đạp nghiêng vào hàng rào, bánh xe quay lười thưa trong làn gió. |
Motorcycle | Xe máy | The motorcycle roared to life, its rider donning a helmet before hitting the road. | Chiếc xe máy vang lên, người lái đội mũ bảo hiểm trước khi bắt đầu hành trình. |
Scooter | Xe máy điện | The scooter zipped through the crowded streets, its rider weaving through traffic with ease. | Chiếc xe máy scooters chạy nhanh qua những con phố đông đúc, người lái điều khiển qua giao thông một cách dễ dàng. |
Aircraft | Máy bay | The aircraft soared through the clouds, its engines propelling it towards distant horizons. | Chiếc máy bay vượt qua mây, động cơ đẩy nó tiến về những chân trời xa xôi. |
Helicopter | Trực thăng | The helicopter hovered overhead, its rotors chopping through the air with a rhythmic beat. | Chiếc trực thăng đậu trên đầu, cánh quạt của nó cắt qua không khí với âm nhạc nhịp nhàng. |
Boat | Thuyền | The boat gently rocked on the calm waters of the lake, its sails billowing in the breeze. | Thuyền nhẹ nhàng đung đưa trên bề mặt nước êm đềm của hồ, cánh buồm của nó tung bay trong làn gió nhẹ. |
Ship | Tàu | The colossal ship dominated the harbor with its towering masts and imposing hull. | Con tàu khổng lồ chiếm đạo bến cảng với cột buồm cao ngất và thân tàu imposant. |
Ferry | Phà | We caught the ferry across the bay, enjoying the scenic views as we glided through the water. | Chúng tôi bắt con phà qua vịnh, thưởng thức khung cảnh tuyệt vời khi trượt qua mặt nước. |
Submarine | Tàu ngầm | The submarine silently dove beneath the ocean’s surface, its mission shrouded in secrecy. | Tàu ngầm lặng lẽ lặn dưới bề mặt đại dương, nhiệm vụ của nó che khuất trong bí mật. |
Hovercraft | Tàu cánh ngầm | The hovercraft effortlessly skimmed across the surface of the river, defying conventional modes of transportation. | Xe cánh cứng mượt mà trượt qua bề mặt của con sông, bất chấp các phương tiện giao thông thông thường. |
Jet | Máy bay phản lực | The jet streaked across the sky, leaving a trail of white vapor in its wake. | Máy bay phản lực lao nhanh qua bầu trời, để lại dải hơi trắng sau lưng. |
Taxi | Xe taxi | We hailed a taxi to take us to the airport, eager to catch our flight. | Chúng tôi gọi một chiếc taxi để đưa chúng tôi đến sân bay, háo hức để kịp chuyến bay của chúng tôi. |
Limousine | Xe limousine | The wealthy businessman arrived at the event in a sleek limousine, making a grand entrance. | Doanh nhân giàu có đến sự kiện trong một chiếc limousine bóng bẩy, tạo ra một sự xuất hiện lộng lẫy. |
Van | Xe van | The van was loaded with equipment for the camping trip, ready for a weekend in the wilderness. | Chiếc xe van được chất đầy đồ dùng cho chuyến đi cắm trại, sẵn sàng cho một cuối tuần ở nơi hoang dã. |
SUV (Sport Utility Vehicle) | Xe đa dụng thể thao (SUV) | The rugged terrain was no match for the sturdy SUV, which navigated the rough roads with ease. | Địa hình gồ ghề không thể làm tổn thương chiếc SUV mạnh mẽ, nó điều hướng qua những con đường gồ ghề một cách dễ dàng. |
RV (Recreational Vehicle) | Xe du lịch (RV) | Families enjoy traveling in an RV, equipped with all the comforts of home as they explore the country. | Gia đình thích thú khi đi du lịch trong một chiếc xe RV, trang bị đầy đủ tiện nghi như ở nhà khi họ khám phá đất nước. |
Camper | Xe cắm trại | They parked their camper by the lake, enjoying the tranquility of nature. | Họ đậu chiếc xe camper của mình gần hồ, thưởng thức sự yên bình của thiên nhiên. |
Trailer | Rơ-moóc | The trailer was hitched to the back of the truck, ready for a cross-country journey. | Xe rơ moóc được nối với phía sau của chiếc xe tải, sẵn sàng cho một hành trình xuyên đất nước. |
Airplane | Máy bay | The airplane soared through the clouds, bound for destinations unknown. | Máy bay vươn lên qua những đám mây, hướng đến những điểm đến không xác định. |
Airport | Sân bay | Passengers bustled through the bustling airport, eager to board their flights. | Hành khách nhanh chóng đi lại trong sân bay sôi động, háo hức để lên máy bay của họ. |
Railway | Đường sắt | The rhythmic clack of the train echoed through the railway station as commuters hurried to catch their rides. | Âm thanh lặp đi lặp lại của tàu hỏa vang qua ga đường sắt khi người đi làm vội vã để kịp chuyến đi của họ. |
Road | Đường bộ | We cruised down the winding road, enjoying the scenic drive through the countryside. | Chúng tôi đi dọc theo con đường uốn cong, thưởng thức chuyến đi thoải mái qua vùng nông thôn. |
Highway | Đường cao tốc | The highway stretched out before us, promising a long but efficient journey. | Con đường cao tốc mở ra trước mặt chúng tôi, hứa hẹn một hành trình dài nhưng hiệu quả. |
Street | Đường phố | Pedestrians strolled along the bustling street, window-shopping and enjoying the city atmosphere. | Người đi bộ dạo dọc theo con phố sôi động, ngắm cửa hàng và thưởng thức không khí của thành phố. |
Lane | Làn đường | Cars carefully maneuvered through the narrow lane, avoiding oncoming traffic. | Xe ô tô di chuyển cẩn thận qua con đường hẹp, tránh né giao thông đối diện. |
Intersection | Giao lộ | At the intersection, the traffic lights turned red, bringing all vehicles to a halt. | Tại giao lộ, đèn giao thông đã chuyển sang màu đỏ, khiến tất cả các phương tiện đều dừng lại. |
Roundabout | Vòng xuyến | Drivers need to navigate the roundabout carefully to choose the correct exit. | Người lái xe cần điều chỉnh cẩn thận khi đi qua vòng xuyến để chọn lựa lối ra đúng. |
Bridge | Cầu | The bridge offers a picturesque view of the river flowing beneath. | Cây cầu mang đến một tầm nhìn đẹp hữu tình về con sông chảy qua dưới đáy. |
Tunnel | Đường hầm | The tunnel provides a shortcut through the mountain for commuters. | Đường hầm cung cấp một lối tắt qua núi cho những người đi làm. |
Traffic | Giao thông | Heavy traffic during rush hour can lead to frustrating delays for drivers. | Giao thông nặng nề vào giờ cao điểm có thể dẫn đến sự chờ đợi khó chịu cho người lái xe. |
Traffic jam | Tắc đường | I was stuck in a massive traffic jam for over an hour on my way to work. | Tôi bị mắc kẹt trong một cảnh kẹt xe khổng lồ suốt hơn một giờ trên đường đi làm. |
Pedestrian | Người đi bộ | Pedestrians should always use designated crosswalks when crossing the street. | Người đi bộ nên luôn sử dụng vạch dành riêng khi băng qua đường. |
Crosswalk | Lối đi bộ | The sidewalk was bustling with people enjoying the sunny weather. | Vỉa hè nhộn nhịp với những người thưởng thức thời tiết nắng. |
Sidewalk | Vỉa hè | She tripped on the uneven pavement and nearly fell. | Cô ấy vấp ngã trên lớp vỉa đường không đều và suýt nữa ngã. |
Pavement | Lớp đá | Make sure to adhere to the speed limit to avoid getting a ticket. | Hãy đảm bảo tuân thủ giới hạn tốc độ để tránh nhận phạt. |
Speed limit | Giới hạn tốc độ | Public transportation like buses and trains are essential for many city dwellers. | Phương tiện giao thông công cộng như xe buýt và tàu hỏa là quan trọng đối với nhiều người sống ở thành phố. |
Public transportation | Giao thông công cộng | Some prefer the convenience of private transportation over crowded buses. | Một số người ưa thích sự thuận tiện của phương tiện riêng thay vì xe buýt quá tải. |
Private transportation | Giao thông cá nhân | His daily commute to work takes about an hour each way. | Hành trình hàng ngày đi làm của anh ấy mất khoảng một giờ mỗi chiều. |
Commute | Đi làm | Rush hour in the city center can be a hectic and stressful experience. | Giờ cao điểm ở trung tâm thành phố có thể là một trải nghiệm hối hả và căng thẳng. |
Rush hour | Giờ cao điểm | I purchased a ticket for the train journey to my hometown. | Tôi mua một vé cho chuyến đi tàu về quê nhà. |
Ticket | Vé | The fare for the bus ride downtown was quite reasonable. | Giá vé cho chuyến đi bằng xe buýt vào trung tâm thành phố khá hợp lý. |
Fare | Giá vé | I found a quicker route to the office that avoids most of the traffic. | Tôi tìm thấy một tuyến đường nhanh hơn đến văn phòng mà tránh được hầu hết giao thông. |
Route | Tuyến đường | Our destination for the weekend getaway is a quaint seaside village. | Điểm đến cho chuyến nghỉ cuối tuần là một làng biển nhỏ xinh đẹp. |
Destination | Điểm đến | The departure of the train was delayed by thirty minutes due to maintenance. | Chuyến tàu bị trễ 30 phút do công tác bảo dưỡng. |
Departure | Khởi hành | The departure of the flight was scheduled for 9:00 AM. | Chuyến bay được lên lịch khởi hành lúc 9:00 sáng. |
Arrival | Đến nơi | Passengers eagerly awaited the arrival of their loved ones at the airport. | Hành khách hào hứng đợi chờ sự xuất hiện của người thân tại sân bay. |
Schedule | Lịch trình | Have you checked the schedule to see when the next train leaves? | Bạn đã kiểm tra lịch trình để xem khi nào chuyến tàu tiếp theo rời đi chưa? |
Timetable | Bảng giờ | The timetable for the buses indicates frequent stops along this route. | Thời gian biểu cho các chuyến xe buýt cho biết có nhiều điểm dừng thường xuyên trên tuyến đường này. |
Delay | Trễ | Due to bad weather, there was a delay in the departure of the flight. | Do thời tiết xấu, chuyến bay bị trễ khởi hành. |
Cancelled | Hủy bỏ | The airline announced that the flight was cancelled due to mechanical issues. | Hãng hàng không thông báo rằng chuyến bay đã bị hủy do vấn đề cơ khí. |
Boarding | Lên tàu | Passengers were called for boarding according to their seat numbers. | Hành khách được gọi lên máy bay theo số ghế của họ. |
Luggage | Hành lý | She struggled to lift her heavy luggage onto the luggage carousel. | Cô ấy đấu tranh để nâng hành lý nặng của mình lên băng chuyền hành lý. |
Baggage | Hành lý xách tay | Passengers gathered at the baggage claim area to retrieve their belongings. | Hành khách tập trung tại khu vực nhận hành lý để lấy lại đồ của họ. |
Cargo | Hàng hóa | The cargo ship was loaded with containers bound for various ports. | Tàu chở hàng được tải đầy container đi đến các cảng khác nhau. |
Freight | Hàng hóa vận chuyển | The freight train rumbled through the countryside, carrying goods to their destinations. | Tàu hàng hỏa lăn qua cảnh quan nông thôn, mang theo hàng hóa đến nơi đích của chúng. |
Passenger | Hành khách | The passenger settled into the comfortable seat and fastened their seatbelt before the journey began. | Hành khách ngồi vào ghế thoải mái và buộc dây an toàn trước khi hành trình bắt đầu. |
Driver | Tài xế | The driver adjusted the rearview mirror and checked the side mirrors before starting the car. | Tài xế điều chỉnh gương chiếu hậu và kiểm tra gương bên trước khi khởi động ô tô. |
Pilot | Phi công | The experienced pilot guided the aircraft through turbulent weather with precision. | Phi công có kinh nghiệm điều khiển máy bay qua thời tiết nhiễu loạn một cách chính xác. |
Captain | Thuyền trưởng | As the ship sailed into the harbor, the captain issued orders to the crew to prepare for docking. | Khi tàu vào cảng, thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn để chuẩn bị cho việc neo đậu. |
Conductor | Người điều khiển | The diligent conductor collected tickets from each passenger on the crowded train. | Người phục vụ đồng hành chăm chỉ thu hồi vé từ mỗi hành khách trên chuyến tàu đông người. |
Mechanic | Thợ sửa xe | The skilled mechanic carefully inspected the car’s engine for any signs of malfunction. | Thợ máy tay nghề cẩn thận kiểm tra động cơ của ô tô để xem có dấu hiệu hỏng hóc nào không. |
Fuel | Nhiên liệu | The car’s fuel gauge indicated that it was running low on gasoline and needed to be refilled soon. | Đồng hồ đo nhiên liệu của ô tô cho biết nó đang hết xăng và cần được đổ nhiên liệu sớm. |
Gasoline | Xăng | Many vehicles in the country run on diesel due to its efficiency and widespread availability. | Nhiều phương tiện ở quốc gia này sử dụng dầu diesel do hiệu quả và sự phổ biến của nó. |
Diesel | Dầu diesel | The company’s commitment to sustainability led them to invest in electric vehicles for their fleet. | Cam kết của công ty đối với bền vững dẫn họ đầu tư vào xe điện cho đội xe của họ. |
Electric | Điện | The hybrid car seamlessly switched between gasoline and electric power depending on driving conditions. | Chiếc ô tô hybrid mượt mà chuyển đổi giữa năng lượng xăng và điện tùy thuộc vào điều kiện lái xe. |
Hybrid | Xe hybrid | The powerful roar of the engine signaled the start of the race. | Sức mạnh vang dội của động cơ là dấu hiệu bắt đầu cuộc đua. |
Engine | Động cơ | The transmission smoothly shifted gears as the car accelerated down the highway. | Hộp số chuyển động mượt mà khi chiếc xe tăng tốc xuống đường cao tốc. |
Transmission | Hộp số | Gripping the steering wheel tightly, she navigated through the winding mountain roads. | Nắm chặt vào vô-lăng, cô ấy điều khiển qua những con đường núi quanh co. |
Steering wheel | Vô lăng | He applied the brakes gently as the traffic light turned yellow. | Anh ta nhẹ nhàng đạp phanh khi đèn giao thông chuyển sang màu vàng. |
Brakes | Phanh | Pressing down on the accelerator, the car surged forward with a burst of speed. | Nhấn mạnh vào ga, chiếc xe bứt phát với một cú đẩy nhanh chóng. |
Accelerator | Bô | With a quick flick of the wrist, he shifted the gear into reverse to park the car. | Với một cử động nhanh của cổ tay, anh ta chuyển sang số lùi để đỗ xe. |
Gear | Ga | Remembering the importance of safety, she made sure to fasten her seatbelt before driving off. | Nhớ đến tầm quan trọng của an toàn, cô ấy đảm bảo buộc chặt dây an toàn trước khi rời khỏi. |
Seatbelt | Dây an toàn | The deployment of the airbag during the collision helped cushion the impact for the driver. | Việc triển khai túi khí trong lúc va chạm giúp giảm nhẹ sức va đập cho người lái. |
Airbag | Gối khí | Glancing at the dashboard, she noted the car’s speed and fuel levels before continuing the journey. | Liếc nhìn vào bảng điều khiển, cô ấy ghi nhận tốc độ và mức nhiên liệu trước khi tiếp tục hành trình. |
Dashboard | Bảng điều khiển | The car’s dashboard displayed various indicators, including speed, fuel level, and engine temperature. | Bảng điều khiển của xe hiển thị các chỉ số khác nhau, bao gồm tốc độ, mức nhiên liệu và nhiệt độ động cơ. |
Odometer | Đồng hồ đo quãng đường | As the car reached a milestone, the odometer clicked over to a new hundred-thousand mark. | Khi chiếc xe đạt một cột mốc, đồng hồ đo quãng đường chuyển sang một dấu mới hàng trăm nghìn. |
GPS (Global Positioning System) | Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) | With the help of GPS technology, we easily found our way through the winding mountain roads. | Với sự giúp đỡ của công nghệ GPS, chúng tôi dễ dàng tìm đường qua những con đường núi quanh co. |
Navigation | Điều hướng | The navigation system guided us smoothly through the city streets, avoiding heavy traffic areas. | Hệ thống định vị hướng dẫn chúng tôi một cách mượt mà qua các đường phố thành phố, tránh xa khu vực giao thông nặng. |
Traffic signal | Đèn giao thông | When approaching the intersection, drivers must obey the traffic signal to ensure safe passage. | Khi tiếp cận ngã tư, tài xế phải tuân theo đèn giao thông để đảm bảo an toàn khi đi qua. |
Traffic light | Đèn giao thông | The traffic light turned red, prompting us to come to a stop at the intersection. | Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ, yêu cầu chúng tôi dừng lại tại ngã tư. |
Stop sign | Biển stop | At the corner of the street, a bright red stop sign commanded drivers to halt before proceeding. | Ở góc đường, một biển stop màu đỏ tươi bắt buộc tài xế phải dừng lại trước khi tiếp tục. |
Yield sign | Biển nhường đường | As we approached the highway entrance, a yellow yield sign instructed us to give the right of way. | Khi chúng tôi tiếp cận lối vào cao tốc, biển yield màu vàng hướng dẫn chúng tôi nhường đường. |
Road sign | Biển báo đường | Along the highway, road signs provided valuable information about upcoming exits and services. | Dọc theo cao tốc, các biển chỉ dẫn cung cấp thông tin quý báu về các lối ra và dịch vụ sắp tới. |
Lane markings | Dải phân cách làn đường | The lane markings on the highway helped to maintain order and organize traffic flow. | Các đường kẻ làm bảo đảm trật tự và tổ chức luồng giao thông trên cao tốc. |
Merge | Hợp nhất | Vehicles from two lanes were required to merge into one before entering the construction zone. | Xe từ hai làn đường phải hợp nhất vào một trước khi vào khu vực xây dựng. |
Detour | Đoạn đường tạm thời | Due to road construction, we had to take a temporary detour through the nearby town. | Do công trình đường, chúng tôi phải điều tiếp tạm thời qua thị trấn gần đó. |
Toll | Thu phí | ||
Tollbooth | Trạm thu phí | To access the expressway, drivers had to pass through a tollbooth and pay the required fee. | Để tiếp cận đường cao tốc, tài xế phải đi qua một trạm thu phí và thanh toán khoản phí yêu cầu. |
Toll road | Đường cao tốc trả phí | The toll road offered a faster route but required payment at regular intervals. | Con đường có thu phí cung cấp một tuyến đường nhanh hơn nhưng yêu cầu thanh toán đều đặn. |
Overpass | Cầu vượt | The highway passed over the valley below via a massive overpass bridge. | Con đường cao tốc đi qua thung lũng ở dưới thông qua một cây cầu nổi to lớn. |
Underpass | Đường hầm đi dưới | Beneath the busy highway, cars traveled through the darkened underpass beneath the city. | Dưới con đường cao tốc đông đúc, các xe ô tô di chuyển qua hầm tối tăm dưới lòng thành phố. |
Parking lot | Bãi đậu xe | The shopping mall had a vast parking lot to accommodate hundreds of vehicles. | Trung tâm mua sắm có một bãi đậu xe rộng lớn để đáp ứng hàng trăm xe ô tô. |
Garage | Nhà để xe | After a long drive, we finally arrived home and parked the car in the garage. | Sau một chuyến đi dài, chúng tôi cuối cùng đã về nhà và đậu xe trong ga-ra. |
Valet | Người hỗ trợ đỗ xe | Guests at the hotel could opt for valet parking, allowing attendants to park their vehicles. | Khách tại khách sạn có thể chọn dịch vụ đậu xe valet, cho phép người phục vụ đậu xe hộ. |
Commuter rail | Đường sắt nội đô | Many commuters relied on the commuter rail to travel between the suburbs and the city center. | Nhiều người đi làm hàng ngày tin dùng đường sắt đi lại để đi giữa vùng ngoại ô và trung tâm thành phố. |
Đọc thêm 100 từ vựng chủ đề GOVERMENT SPENDING.
Bài tập chủ đề TRANSPORTATION
Điền từ thiếu:
a. A _ is a four-wheeled vehicle used for transportation. b. An is a type of flying machine.
c. A is a large watercraft used for sailing across oceans. d. A is a two-wheeled vehicle powered by an engine.
e. A _ is a road vehicle designed to carry goods.
Sắp xếp từ đúng để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh:
a. Lane / markings / indicate / the / boundaries / of / each.
b. Traffic / lights / control / the / flow / of / vehicles.
c. A / toll / road / requires / drivers / to / pay / a / fee.
d. A / subway / system / is / a / type / of / public / transportation.
e. The / speed / limit / on / this / highway / is / 65 / miles / per / hour.
Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu:
a. The _ conductor checked our tickets before we boarded the train. b. Make sure to fasten your before driving the car.
c. The airplane’s system guided it safely to its destination. d. A is a type of motorized scooter commonly used for short trips in the city.
e. The _ of the ship skillfully navigated through the stormy seas.
Viết câu sử dụng từ vựng đã cho:
a. I usually take the subway to work because it’s faster than driving.
b. The cargo ship transported goods across the Pacific Ocean.
c. Could you please adjust the rearview mirror and check the lane markings?
d. The traffic lights at the intersection turned red, so we had to stop.
e. My motorcycle runs on gasoline, but I’m considering buying a hybrid car.
Trả lời câu hỏi:
a. What are some common lane markings you might see on a road?
b. How does a toll road differ from a regular highway?
c. What types of vehicles are commonly used for public transportation?
d. Why is it important to follow the speed limit while driving?
e. What safety features does a modern car typically have?
Đáp án
Điền từ thiếu:
a. car
b. aircraft
c. ship
d. motorcycle
e. truck
Sắp xếp từ đúng để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh:
a. Lane markings indicate the boundaries of each.
b. Traffic lights control the flow of vehicles.
c. A toll road requires drivers to pay a fee.
d. A subway system is a type of public transportation.
e. The speed limit on this highway is 65 miles per hour.
Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu:
a. conductor
b. seatbelt
c. navigation
d. scooter
e. captain
Viết câu sử dụng từ vựng đã cho:
a. I usually take the subway to work because it’s faster than driving.
b. The cargo ship transported goods across the Pacific Ocean.
c. Could you please adjust the rearview mirror and check the lane markings?
d. The traffic lights at the intersection turned red, so we had to stop.
e. My motorcycle runs on gasoline, but I’m considering buying a hybrid car.
Trả lời câu hỏi:
a. Common lane markings include solid lines, dashed lines, arrows, and symbols indicating turn lanes or bike lanes.
b. A toll road requires drivers to pay a fee for using it, while a regular highway typically does not have tolls.
c. Common vehicles used for public transportation include buses, trains, trams, subways, and ferries.
d. It is important to follow the speed limit while driving to ensure safety for yourself and others on the road, as exceeding the speed limit can increase the risk of accidents.
e. Modern cars typically have safety features such as airbags, antilock braking systems (ABS), electronic stability control (ESC), and backup cameras.