IELTS Writing task 2 dạng Advantages and Disadvatages: Renewable Energy Subsidies

IELTS Writing task 2 dạng Advantages and Disadvatages: Renewable Energy Subsidies

Đề bài IELTS Writing task 2 dạng dạng Advantages and Disadvatages: Renewable Energy Subsidies

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

4-ielts-writing-task-2-advantages-renewable-energy-2

Đề bài IELTS Writing task 2 dạng dạng Advantages and Disadvatages: Renewable Energy Subsidies

You should spend about 40 minutes on this task

Government subsidies for renewable energy projects. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?

Write at least 250 words.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Advantages and Disadvatages: Renewable Energy Subsidies

Introduction
In recent years, governments around the world have increasingly provided subsidies for renewable energy projects. These initiatives aim to combat climate change and encourage the use of cleaner energy sources. While some argue that the advantages of renewable energy subsidies far outweigh the drawbacks, others believe the costs involved and potential inefficiencies make these subsidies questionable. This essay will explore both sides of the debate, concluding that the advantages significantly surpass the disadvantages.

Body Paragraph 1: Advantages
One major advantage of government subsidies for renewable energy is their ability to accelerate the transition to cleaner energy. By providing financial incentives, governments reduce the initial investment required for projects such as wind farms or solar plants, making them more accessible to both private companies and public sectors. For example, Germany’s extensive subsidy programs have made it a global leader in solar energy production, significantly reducing its carbon footprint.

Additionally, renewable energy subsidies help create jobs in emerging sectors. As the demand for renewable energy increases, so does the need for skilled workers in installation, maintenance, and research. The growth of the renewable energy industry in countries like the United States has created thousands of jobs, revitalizing local economies, particularly in rural areas.

Body Paragraph 2: Disadvantages
On the downside, one significant disadvantage is the high cost to taxpayers. Governments often need to allocate substantial sums of money to fund these subsidies, which can strain national budgets. For instance, Spain’s overinvestment in renewable energy subsidies led to a financial crisis in the sector, forcing the government to reduce its subsidies and leaving many projects unfinished.

Moreover, there is the risk of inefficiency and market distortion. Subsidies might artificially prop up uncompetitive technologies, leading to an overreliance on government support instead of encouraging innovation and cost reduction. Critics argue that some companies take advantage of subsidies without producing meaningful results, diverting funds from potentially more effective environmental initiatives.

Conclusion
In conclusion, while renewable energy subsidies do present certain financial and market-related disadvantages, their benefits—such as accelerating the transition to clean energy and fostering job creation—are far more significant. Therefore, the advantages of renewable energy subsidies clearly outweigh the disadvantages, making them an essential tool in the fight against climate change.

Thống kê cấu trúc câu và cấu trúc ngữ pháp

1. Cấu trúc câu:

  • Câu đơn: Một mệnh đề chính, có chủ ngữ và động từ, truyền đạt một ý duy nhất.
    • Ví dụ: “These initiatives aim to combat climate change and encourage the use of cleaner energy.”
  • Câu ghép: Kết hợp hai hoặc nhiều mệnh đề chính, thường dùng liên từ như and, but, or, so.
    • Ví dụ: “By providing financial incentives, governments reduce the initial investment required for projects such as wind farms or solar plants, making them more accessible to both private companies and public sectors.”
  • Câu phức: Kết hợp mệnh đề chính với một hoặc nhiều mệnh đề phụ (dùng các liên từ phụ thuộc như because, although, if).
    • Ví dụ: “While renewable energy subsidies do present certain financial and market-related disadvantages, their benefits are far more significant.”
  • Câu phức ghép: Kết hợp cả mệnh đề chính và mệnh đề phụ, tạo nên cấu trúc câu phức tạp.
    • Ví dụ: “Critics argue that some companies take advantage of subsidies without producing meaningful results, diverting funds from potentially more effective environmental initiatives.”

2. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Thì hiện tại đơn: Sử dụng để trình bày sự thật chung hoặc quan điểm.
    • Ví dụ: “Governments reduce the initial investment required for projects.”
  • Thì hiện tại hoàn thành: Diễn tả hành động đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại.
    • Ví dụ: “Germany’s extensive subsidy programs have made it a global leader in solar energy production.”
  • Câu điều kiện loại 1: Dùng để nói về khả năng có thể xảy ra trong tương lai.
    • Ví dụ: “If governments continue to provide subsidies, the renewable energy sector will grow.”
  • Mệnh đề quan hệ: Dùng để bổ sung thông tin về danh từ.
    • Ví dụ: “The growth of the renewable energy industry in countries like the United States has created thousands of jobs, which has revitalized local economies.”
  • Dạng bị động: Nhấn mạnh vào hành động hơn là người thực hiện hành động.
    • Ví dụ: “Substantial sums of money are needed to fund these subsidies.”
  • Danh động từ: Dùng để diễn tả hành động như một danh từ.
    • Ví dụ: “By providing financial incentives, governments reduce the initial investment.”
  • Câu phủ định: Sử dụng not để phủ định.
    • Ví dụ: “Some companies take advantage of subsidies without producing meaningful results.”

Các từ vựng tiếng Anh cần lưu ý trong bài viết

1. Subsidies

  • Ý nghĩa: Khoản trợ cấp tài chính từ chính phủ hoặc tổ chức nhằm hỗ trợ một ngành, dự án nào đó.
  • Sử dụng trong bài: Từ này là chủ đề chính của bài viết, liên quan đến việc chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các dự án năng lượng tái tạo.

2. Renewable energy

  • Ý nghĩa: Năng lượng tái tạo, năng lượng có thể được tái tạo từ các nguồn thiên nhiên như gió, mặt trời, và nước.
  • Sử dụng trong bài: Đây là loại năng lượng mà chính phủ đang trợ cấp để khuyến khích việc sử dụng các nguồn năng lượng sạch.

3. Accelerate

  • Ý nghĩa: Tăng tốc, thúc đẩy quá trình hoặc sự phát triển.
  • Sử dụng trong bài: Thể hiện rằng trợ cấp giúp đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo.

4. Transition

  • Ý nghĩa: Quá trình chuyển đổi từ một trạng thái, phương thức hoặc điều kiện sang một trạng thái khác.
  • Sử dụng trong bài: Nhắc đến việc chuyển đổi từ năng lượng hóa thạch sang năng lượng tái tạo.

5. Carbon footprint

  • Ý nghĩa: Dấu chân carbon, khối lượng khí CO2 mà một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia thải ra môi trường.
  • Sử dụng trong bài: Ví dụ về Đức, khi các chương trình trợ cấp giúp giảm dấu chân carbon.

6. Financial incentives

  • Ý nghĩa: Các ưu đãi tài chính, biện pháp nhằm khuyến khích các hành động thông qua việc cung cấp lợi ích tài chính.
  • Sử dụng trong bài: Chính phủ cung cấp các ưu đãi tài chính để khuyến khích các dự án năng lượng tái tạo.

7. Skilled workers

  • Ý nghĩa: Những người lao động có tay nghề cao, chuyên môn tốt.
  • Sử dụng trong bài: Trợ cấp năng lượng tái tạo không chỉ tạo ra năng lượng sạch mà còn tạo ra việc làm cho những lao động có tay nghề cao.

8. Inefficiency

  • Ý nghĩa: Sự thiếu hiệu quả, không đạt được kết quả mong muốn một cách tối ưu.
  • Sử dụng trong bài: Nhấn mạnh đến một trong các bất lợi của trợ cấp là khả năng dẫn đến sự thiếu hiệu quả trong thị trường năng lượng.

9. Market distortion

  • Ý nghĩa: Sự méo mó thị trường, khi chính sách hoặc trợ cấp can thiệp vào quy luật cung cầu của thị trường, dẫn đến việc thị trường không phản ánh đúng giá trị thực.
  • Sử dụng trong bài: Một nhược điểm của trợ cấp là có thể gây ra sự méo mó trong thị trường năng lượng.

10. Artificially prop up

  • Ý nghĩa: Hỗ trợ một cách nhân tạo, thường là thông qua các biện pháp can thiệp từ bên ngoài thay vì để thị trường tự phát triển.
  • Sử dụng trong bài: Trợ cấp đôi khi có thể tạo ra sự hỗ trợ không tự nhiên cho các công nghệ không cạnh tranh.

11. Innovation

  • Ý nghĩa: Sự đổi mới, sáng tạo trong việc phát triển công nghệ hoặc phương pháp mới.
  • Sử dụng trong bài: Có lo ngại rằng trợ cấp có thể làm giảm động lực đổi mới trong ngành năng lượng.

12. Taxpayers

  • Ý nghĩa: Người đóng thuế, tức những cá nhân hoặc doanh nghiệp phải trả thuế cho chính phủ.
  • Sử dụng trong bài: Trợ cấp từ chính phủ có thể khiến người đóng thuế phải gánh thêm chi phí.

13. Meaningful results

  • Ý nghĩa: Kết quả có ý nghĩa, những kết quả mang lại giá trị thực tiễn và có ảnh hưởng lớn.
  • Sử dụng trong bài: Một trong những nhược điểm của trợ cấp là khi các công ty không tạo ra kết quả có ý nghĩa dù nhận được trợ cấp.

Đọc thêm về bài viết gợi ý luyện thi IELTS.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN