IELTS Writing Task 2 Phần 2

IELTS Writing Task 2 Phần 2

Trong bài thi IELTS Writing Task 2, phần viết luận là một thử thách quan trọng đòi hỏi thí sinh thể hiện khả năng lập luận, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và trình bày ý tưởng một cách rõ ràng.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

ielts-writing-task-2-phan-2

Trong bài thi IELTS Writing Task 2, phần viết luận là một thử thách quan trọng đòi hỏi thí sinh thể hiện khả năng lập luận, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và trình bày ý tưởng một cách rõ ràng. Phần 2 của hướng dẫn này sẽ tập trung vào các chiến lược nâng cao, cách phát triển ý tưởng logic và xây dựng bài viết mạch lạc để đạt band điểm cao. Bằng cách nắm vững các kỹ thuật được trình bày, thí sinh sẽ tự tin hơn trong việc chinh phục phần thi này.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 1.

ĐỀ BÀI IELTS Writing (DẠNG ADVANTAGE – DISADVANTAGE):

Many people now do most of their shopping online instead of going to physical stores.
What are the advantages and disadvantages of this trend?


BÀI ESSAY (Band 6.5)

In recent years, online shopping has become more popular than visiting traditional stores. This trend brings both benefits and drawbacks for consumers and society as a whole.

One of the main advantages is convenience. People can buy anything from clothes to groceries without leaving their homes. This saves time and energy, especially for those who are busy or live far from shopping centers. Moreover, online platforms often offer a wider range of products and better prices compared to physical stores. Customers can also read reviews before buying, which helps them make better decisions.

However, there are also some disadvantages. First, shopping online can reduce face-to-face interaction, which affects social communication. People may become more isolated if they do everything online. Second, online shopping sometimes leads to overconsumption. Because it is easy and fast, people may buy unnecessary things, which can cause financial problems. Additionally, many local shops are closing down because they cannot compete with big online businesses, leading to job losses in some communities.

In conclusion, online shopping offers great convenience and variety, but it also creates problems such as less human contact and economic effects on local stores. People should try to balance between online and in-store shopping to enjoy the benefits of both.


CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ

Tiêu chíBandNhận xét
Task Response6.5Bài trả lời đầy đủ hai mặt của vấn đề. Ý rõ ràng, nhưng phân tích chưa sâu và thiếu ví dụ cụ thể.
Coherence and Cohesion6.5Các đoạn mạch lạc, có mở – thân – kết. Tuy nhiên, liên kết ý còn cơ bản, chưa linh hoạt.
Lexical Resource6.5Từ vựng phù hợp với chủ đề, có vài cụm học thuật, nhưng lặp lại (“online shopping”, “convenience”) khá nhiều.
Grammatical Range and Accuracy6.5Sử dụng chính xác nhiều cấu trúc câu đơn và phức. Một số lỗi nhẹ về mạo từ và số nhiều.

TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý

Từ/Cụm từ in đậmNghĩa tiếng ViệtGiải thích học thuật
online platformsnền tảng trực tuyếnDùng để chỉ các hệ thống thương mại điện tử, phù hợp trong văn phong học thuật về công nghệ.
face-to-face interactionsự tương tác trực tiếpDiễn đạt học thuật về giao tiếp xã hội.
overconsumptiontiêu dùng quá mứcCụm từ học thuật dùng để mô tả hậu quả kinh tế hoặc thói quen tiêu dùng không lành mạnh.
financial problemscác vấn đề tài chínhMột cụm học thuật phổ biến trong các bài luận về chi tiêu, kinh tế cá nhân.
job lossesmất việc làmTừ chỉ tác động kinh tế tiêu cực, thường xuất hiện trong các bài về thay đổi xã hội.
balance betweencân bằng giữaCấu trúc thường dùng trong phần kết luận hoặc đưa giải pháp.

NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý

Cấu trúc/ngữ pháp in đậmGiải thích tiếng Việt
online shopping has become more popular than…Cấu trúc so sánh được sử dụng chính xác, thể hiện sự thay đổi xu hướng.
if they do everything onlineMệnh đề điều kiện loại 1, dùng đúng để diễn đạt khả năng xảy ra trong tương lai.
Because it is easy and fast, people may buy…Câu nguyên nhân – kết quả. Viết đúng, nhưng có thể dùng cấu trúc nâng cao hơn ở Band 7.
leading to job losses in some communitiesDùng cụm phân từ (present participle) đúng, tạo liên kết ngắn gọn cho ý phụ.
People should try to balance between…Câu khuyến nghị đúng cấu trúc, thể hiện ý kiến rõ ràng.

TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Tổng quan:
Bài viết có bố cục rõ ràng, trình bày được cả hai mặt của vấn đề. Từ vựng và ngữ pháp tương đối ổn, nhưng bài chưa đi sâu vào phân tích và thiếu ví dụ minh họa thực tế. Cấu trúc câu và từ nối còn đơn giản, lặp lại nhiều cụm từ cơ bản.

Để nâng lên Band 7.0:

  • Bổ sung ví dụ cụ thể (ví dụ: “For instance, Amazon offers same-day delivery…”).
  • Đa dạng từ vựng: thay “online shopping” bằng các biến thể như “e-commerce”, “digital retail”.
  • Nâng cấp cấu trúc câu: dùng câu điều kiện loại 2, mệnh đề rút gọn, hoặc đảo ngữ.
  • Sử dụng từ nối nâng cao như “on the contrary”, “furthermore”, “in particular”.

Đề bài dạng Opinion Essay

Some people think that the best way to improve road safety is to increase the minimum legal age for driving cars or riding motorbikes.
To what extent do you agree or disagree?


Bài essay mẫu (Band 6.5)

Nowadays, road safety is a major concern in many countries. Some people argue that raising the minimum age for drivers would help reduce accidents and improve safety. I partly agree with this view, although I believe there are other more effective measures that could be taken.

On the one hand, increasing the legal driving age might help to prevent some road accidents. Young drivers often lack experience and are more likely to engage in dangerous behaviors such as speeding or using mobile phones while driving. By making people wait longer before they can drive, they may become more mature and responsible, leading to safer roads. For example, in countries where the minimum driving age is higher, the rate of accidents among young people tends to be lower.

On the other hand, simply raising the age limit may not solve the problem completely. Accidents can happen at any age, and even older drivers sometimes drive carelessly. Therefore, it is important to focus on other solutions such as better driver education and stricter penalties for traffic violations. Moreover, governments can invest in improving public transport systems, encouraging people to use buses or trains instead of private vehicles, which would reduce the number of cars on the road and lower accident rates.

In conclusion, while increasing the minimum driving age could contribute to safer roads, it should be combined with other measures to achieve more significant results.


Chấm điểm từng tiêu chí

Tiêu chíĐiểmNhận xét
Task Response6.5Bài trả lời đúng yêu cầu, có nêu rõ quan điểm. Tuy nhiên, phát triển lập luận chưa đủ sâu, ví dụ chưa phân tích kỹ.
Coherence and Cohesion6.5Bài viết mạch lạc, dùng liên kết đơn giản như “on the one hand”, “on the other hand”, “for example”, nhưng còn lặp cấu trúc.
Lexical Resource6.5Từ vựng học thuật vừa phải, đôi chỗ lặp từ như “accidents” và “safety”, ít dùng paraphrase phong phú.
Grammatical Range and Accuracy6.5Câu đơn và câu ghép dùng ổn, có nỗ lực dùng mệnh đề trạng ngữ, tuy nhiên một số câu khá đơn giản, chưa đa dạng hóa cấu trúc phức tạp.

Phân tích từ vựng nổi bật (5 cụm từ)

Từ vựngNghĩa tiếng ViệtGiải thích học thuật
road safetyan toàn giao thôngCụm danh từ chỉ sự an toàn trên đường, dùng phổ biến trong các bài liên quan đến giao thông.
minimum driving ageđộ tuổi tối thiểu lái xeCách nói học thuật, dễ paraphrase thành “legal driving age”.
dangerous behaviorshành vi nguy hiểmCụm danh từ mô tả các hành vi gây rủi ro, thích hợp trong chủ đề luật pháp, an toàn.
driver educationgiáo dục lái xeDiễn đạt trôi chảy, học thuật, thay vì chỉ nói “teaching how to drive”.
traffic violationsvi phạm giao thôngCụm từ học thuật cao hơn việc chỉ nói “breaking traffic laws”.

Phân tích ngữ pháp nổi bật (4 điểm)

Ngữ phápGiải thích tiếng Việt
On the one hand… on the other hand…Cặp nối thể hiện hai mặt đối lập của vấn đề, rất hiệu quả cho bài discussion/opinion.
By making people wait longer before they can driveMệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân – cách dùng chính xác giúp tăng điểm ngữ pháp.
Accidents can happen at any ageCâu đơn giản đúng ngữ pháp, nhưng cần cố gắng thêm mệnh đề quan hệ hoặc phân từ để đa dạng hóa hơn.
which would reduce the number of cars on the roadMệnh đề quan hệ rút gọn (which + would + V), dùng chính xác, nâng cao sự linh hoạt của bài viết.

Tổng kết & Gợi ý cải thiện

Tổng quan:
Bài viết rõ ràng, đúng trọng tâm đề bài, lập luận hợp lý nhưng còn khá an toàn. Ngôn ngữ mạch lạc nhưng đơn giản. Một số điểm như phát triển ví dụ sâu hơn, paraphrase từ khóa đa dạng hơn, và dùng thêm các cấu trúc câu phức tạp sẽ giúp bài tiến gần đến Band 7.0.

Gợi ý để lên Band 7.0:

  • Phát triển ví dụ chi tiết hơn (không chỉ nêu mà còn phân tích).
  • Đa dạng hóa paraphrase từ khóa (ví dụ thay “accident” bằng “road incidents”, “collisions”).
  • Dùng thêm cấu trúc phức như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện loại 2.
  • Kết nối các luận điểm bằng từ nối linh hoạt hơn (“Nevertheless”, “Furthermore” thay vì chỉ “On the other hand”).

ĐỀ BÀI (Random IELTS Task 2 Prompt – Dạng Opinion):

Some people believe that students should learn practical skills at school, such as car maintenance or cooking, instead of academic subjects. To what extent do you agree or disagree?


BÀI ESSAY (Band 6.5):

In recent years, there has been a growing debate about whether schools should focus more on practical skills instead of traditional academic subjects. While I agree that learning practical skills is beneficial, I believe academic education still plays a more important role.

On the one hand, practical skills like cooking or basic car repair are useful in everyday life. These skills help students become more independent and better prepared for real-life situations. For example, knowing how to cook can lead to healthier eating habits and save money. Moreover, not all students are interested in academic knowledge, and offering practical lessons might keep them more engaged in school. It also helps those who want to pursue careers that do not require university education.

On the other hand, academic subjects are still essential for most students, especially those who aim to go to university. Subjects like math, science, and literature develop critical thinking and problem-solving abilities. These are important not only for academic success but also for many modern jobs. If schools focus too much on practical skills, students might lack the foundation knowledge they need for future studies or professional careers.

In conclusion, while I agree that practical skills should be part of the school curriculum, I think academic subjects should remain the main focus because they provide more opportunities for students in the long term.


CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ (Band 6.5):

  1. Task Response – 6.5
    ✔ Bài viết trả lời đúng câu hỏi và có quan điểm rõ ràng.
    ✘ Tuy nhiên, lập luận còn đơn giản và thiếu ví dụ cụ thể hoặc phân tích sâu hơn.
  2. Coherence and Cohesion – 6.5
    ✔ Bố cục rõ ràng, có sử dụng liên kết giữa các đoạn.
    ✘ Một số câu chuyển ý còn sơ sài, chưa có từ nối phong phú.
  3. Lexical Resource – 6.5
    ✔ Từ vựng phù hợp, dùng được vài cụm học thuật.
    ✘ Một số diễn đạt còn lặp lại (e.g., “students”, “skills”), thiếu sự đa dạng.
  4. Grammatical Range and Accuracy – 6.5
    ✔ Có sử dụng được câu phức, thời đúng.
    ✘ Vẫn có lỗi nhỏ về mạo từ và cấu trúc chưa linh hoạt.

TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý (Band ~6–7):

  1. practical skillskỹ năng thực tiễn
    → Dùng để chỉ các kỹ năng như nấu ăn, sửa xe – phổ biến trong thảo luận giáo dục.
  2. independenttự lập
    → Miêu tả khả năng tự giải quyết vấn đề cá nhân – thường dùng trong văn học thuật.
  3. real-life situationstình huống thực tế
    → Cụm này dùng hiệu quả để nhấn mạnh sự cần thiết của kỹ năng ngoài sách vở.
  4. critical thinkingtư duy phản biện
    → Một khái niệm học thuật quan trọng, thường dùng để đề cao lợi ích của môn học truyền thống.
  5. foundation knowledgekiến thức nền tảng
    → Thể hiện rõ vai trò của học thuật trong việc chuẩn bị cho tương lai học tập/làm việc.
  6. curriculumchương trình học
    → Từ học thuật chỉ cấu trúc môn học trong nhà trường.
  7. engaged in schooltham gia tích cực vào học tập
    → Cụm dùng để nói về việc học sinh hứng thú, có động lực trong trường học.

NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý:

  1. “There has been a growing debate”
    → Cấu trúc hiện tại hoàn thành tiếp diễn: đúng và phù hợp với chủ đề đang diễn ra hiện nay.
  2. “help students become more independent”
    → Động từ “help” + bare infinitive: cấu trúc chính xác, dùng tự nhiên.
  3. “might keep them more engaged”
    → “might” + V nguyên mẫu: dùng đúng, phù hợp diễn đạt khả năng không chắc chắn.
  4. “If schools focus too much on…”
    → Câu điều kiện loại 1: cấu trúc chuẩn, phù hợp với tình huống giả định hiện tại.
  5. Thiếu mạo từ: “lack the foundation knowledge”
    → Sai sót nhỏ nhưng phổ biến; nên thêm “the” trước danh từ không đếm được đã xác định.

TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN (Từ Band 6.5 → 7.0):

Bài viết này đạt mức khá ổn ở Band 6.5 nhờ bố cục rõ ràng và quan điểm hợp lý. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, người viết cần:

  • Phát triển ý sâu hơn, thêm ví dụ cụ thể hơn thay vì nói chung chung (e.g., “knowing how to cook” → có thể bổ sung ví dụ học sinh tự nấu ăn ở ký túc xá).
  • Đa dạng hoá từ vựng, tránh lặp từ như “students”, “skills” bằng cách dùng từ đồng nghĩa hoặc biến đổi cấu trúc câu.
  • Tăng tính học thuật nhẹ bằng cách sử dụng nhiều hơn các cụm từ cụ thể, liên kết câu phức rõ hơn.
  • Rà lỗi mạo từ và câu đơn giản, thử dùng thêm mệnh đề quan hệ, câu bị động để tăng độ đa dạng ngữ pháp.

ĐỀ BÀI (Dạng: Problem-Solution)

In many countries, people are facing serious health issues due to the overconsumption of fast food. What are the problems associated with this, and what solutions can governments and individuals take to address them?
(Nhiều quốc gia đang đối mặt với các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng do tiêu thụ quá nhiều đồ ăn nhanh. Những vấn đề đó là gì, và chính phủ cùng cá nhân có thể làm gì để giải quyết?)


BÀI ESSAY (Band 6.5)

In recent years, the popularity of fast food has increased significantly in many countries. While it provides convenience, it also causes serious health problems. This essay will discuss the issues caused by fast food and suggest possible solutions.

One major problem is that fast food often contains high levels of fat, sugar, and salt. Eating such food regularly can lead to obesity, diabetes, and heart disease. For example, in the United States, the number of overweight adults has risen sharply over the last two decades, partly due to fast food consumption. Moreover, young people are more likely to eat fast food because it is cheap and widely available, which increases the health risk from an early age.

To solve this problem, both governments and individuals need to take action. Firstly, governments can impose higher taxes on fast food products and invest the money in promoting healthy eating. In addition, health education should be provided in schools to teach children the importance of a balanced diet. On the other hand, individuals must also take responsibility for their health by preparing more home-cooked meals and avoiding unhealthy snacks. Social media can also be used to spread awareness about nutrition.

In conclusion, fast food is a growing problem that affects people’s health around the world. It is important that governments and individuals work together to reduce its negative impact by applying education and financial measures.


CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ

1. Task Response: 6.5
✓ Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, nêu rõ vấn đề và giải pháp.
✗ Tuy nhiên, phần phát triển lập luận còn đơn giản, ví dụ chưa đa dạng và chưa có sự phân tích sâu.

2. Coherence and Cohesion: 6.5
✓ Có cấu trúc rõ ràng: mở bài – thân bài – kết bài.
✓ Dùng liên từ cơ bản khá tốt (e.g., Firstly, Moreover, In conclusion).
✗ Một số đoạn chuyển ý còn đơn điệu, kết nối giữa các ý chưa thật sự mượt mà.

3. Lexical Resource: 6.5
✓ Có sử dụng một số từ học thuật ở mức cơ bản.
✗ Từ vựng chưa đa dạng, lặp lại từ “fast food” quá nhiều mà không có paraphrase phù hợp.

4. Grammatical Range and Accuracy: 6.5
✓ Có sử dụng nhiều thì đúng, câu phức đơn giản.
✗ Một số câu cấu trúc lặp lại, chưa linh hoạt. Thiếu modal verbs, relative clauses để làm phong phú cú pháp.


TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý

  1. overweight adultsngười lớn thừa cân
     ⤷ Dùng trong ngữ cảnh y tế để nói về sức khỏe cộng đồng.
  2. health educationgiáo dục sức khỏe
     ⤷ Phù hợp trong các bài viết nói về giải pháp chính sách trong giáo dục.
  3. balanced dietchế độ ăn cân bằng
     ⤷ Cụm từ học thuật chỉ chế độ ăn hợp lý, thường dùng trong các chủ đề sức khỏe.
  4. impose higher taxesáp thuế cao hơn
     ⤷ Cụm động từ dùng trong văn viết để nói về biện pháp can thiệp của chính phủ.
  5. social media can be used to spread awarenessmạng xã hội có thể được dùng để nâng cao nhận thức
     ⤷ Mẫu câu bị động + mục đích, thường gặp trong bài giải pháp.
  6. take responsibility forchịu trách nhiệm về
     ⤷ Diễn đạt sự chủ động, thường áp dụng cho cá nhân hoặc cộng đồng.

NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý

  1. Eating such food regularly can lead to…
     → Câu dùng gerund làm chủ ngữ – đúng và phù hợp cho văn viết học thuật.
  2. Fast food often contains…
     → Dùng thì hiện tại đơn chính xác để nói về sự thật chung.
  3. …can be used to spread awareness
     → Câu bị động + to-infinitive – dùng đúng, nên được khuyến khích mở rộng.
  4. On the other hand, individuals must also…
     → Cần cẩn thận với liên từ chuyển đoạn – dùng được nhưng nên có ý chuyển mạch rõ hơn.
  5. …has risen sharply over the last two decades…
     → Dùng present perfect đúng với mốc thời gian chưa kết thúc.

TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Tổng quan:
Bài viết này ở mức Band 6.5 vì trả lời đúng yêu cầu đề bài, có cấu trúc rõ, từ vựng và ngữ pháp đủ dùng. Tuy nhiên, lập luận còn nông, thiếu chiều sâu, từ vựng chưa linh hoạt, và cấu trúc ngữ pháp lặp lại nhiều.

Cách nâng lên Band 7.0:

  • Paraphrase đa dạng hơn: Thay vì lặp “fast food”, có thể dùng “junk food”, “convenience food”, “unhealthy meals”, v.v.
  • Phát triển lập luận sâu hơn: Thay vì chỉ nêu một ví dụ, hãy phân tích why fast food appeals to people, how education could change that.
  • Cải thiện cấu trúc câu: Dùng thêm các loại câu như conditionals, modals, hoặc mệnh đề quan hệ để tăng sự đa dạng cú pháp.
  • Mượt mà hơn trong liên kết ý: Dùng các cụm như as a result, consequently, in contrast để chuyển đoạn tự nhiên hơn.

Đề bài (Randomly Generated – Opinion Essay):

Some people think that schools should focus more on academic subjects like math and science, while others believe that subjects like art and music are equally important. Discuss both views and give your opinion.


Bài essay (Band 6.5):

In recent years, there has been a debate about whether schools should pay more attention to academic subjects such as mathematics and science, or if subjects like art and music should receive equal importance. This essay will examine both views before giving a personal opinion.

On the one hand, academic subjects are often seen as essential for future careers. Math and science can lead students to high-paying jobs such as engineering, medicine, or computer science. These subjects also help students develop logical thinking and problem-solving skills, which are important in daily life. Because of this, some people argue that schools should spend more time on academic learning to prepare students for a competitive job market.

On the other hand, subjects like art and music play a vital role in developing creativity and emotional intelligence. These skills are also important for a well-rounded education. Many students enjoy learning through creative activities, and this can help reduce stress and improve their mental health. Furthermore, some students have talent in these fields and may build a successful career in the arts if given enough support during their school years.

In my opinion, while academic subjects are important for career development, art and music should not be ignored. Schools should offer a balanced curriculum that includes both academic and creative subjects, so students can grow in many ways and discover their true interests.


Chấm điểm (4 tiêu chí chính thức theo IELTS):

  1. Task Response: 6.5
    ✅ Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề bài, trình bày rõ hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân.
    ⚠️ Tuy nhiên, phần phát triển ý còn đơn giản, thiếu ví dụ cụ thể và phân tích sâu hơn.
  2. Coherence and Cohesion: 6.5
    ✅ Bài viết có cấu trúc mạch lạc, có liên kết giữa các đoạn.
    ⚠️ Một số từ nối đơn giản và lặp lại (“on the one hand”, “on the other hand”), cần đa dạng hơn.
  3. Lexical Resource: 6.5
    ✅ Từ vựng phù hợp với chủ đề, có sử dụng một số từ học thuật.
    ⚠️ Từ vựng chưa phong phú, có một vài cụm từ khá cơ bản hoặc lặp lại (“important”, “career”).
  4. Grammatical Range and Accuracy: 6.0
    ✅ Câu đơn và câu phức cơ bản được dùng chính xác.
    ⚠️ Một vài lỗi nhỏ về thì và cách dùng từ, cấu trúc chưa đa dạng (ít dùng mệnh đề quan hệ, bị động…).

Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary Highlights):

  1. high-paying jobscông việc có thu nhập cao
    → Cụm này dùng để nói đến lợi ích kinh tế của các môn học học thuật.
  2. logical thinkingtư duy logic
    → Một lợi ích của việc học môn toán và khoa học.
  3. well-rounded educationgiáo dục toàn diện
    → Diễn tả sự phát triển đồng đều cả về học thuật và sáng tạo.
  4. emotional intelligencetrí tuệ cảm xúc
    → Liên quan đến lợi ích của nghệ thuật, thường được dùng trong bài viết học thuật về giáo dục.
  5. competitive job marketthị trường việc làm cạnh tranh
    → Một cụm từ phổ biến trong các bài viết liên quan đến nghề nghiệp và giáo dục.
  6. creative activitieshoạt động sáng tạo
    → Mô tả các môn như nghệ thuật và âm nhạc trong trường học.
  7. balanced curriculumchương trình học cân bằng
    → Thể hiện quan điểm cá nhân ở phần kết luận, mang tính học thuật.

Ngữ pháp cần chú ý (Grammar Notes):

  1. “There has been a debate…”
    → Dùng thì hiện tại hoàn thành chính xác để mô tả xu hướng gần đây.
  2. “On the one hand… On the other hand…”
    → Liên kết logic nhưng lặp lại và khá đơn giản; có thể thay bằng “While some believe… others argue that…”
  3. “These skills are also important…”
    → Câu đơn giản, đúng ngữ pháp nhưng cần thêm câu ghép hoặc phức để tăng độ đa dạng.
  4. “Schools should offer a balanced curriculum…”
    → Câu khuyến nghị đúng cấu trúc “should + V”, hợp với phần kết luận.
  5. “may build a successful career”
    → Câu dùng đúng “may + V” để thể hiện khả năng trong tương lai.

Tổng kết & Gợi ý cải thiện (Overall Feedback & Suggestions):

Bài viết này đạt mức Band 6.5 nhờ vào việc trả lời đầy đủ đề bài, sử dụng từ vựng học thuật vừa phải và cấu trúc rõ ràng. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, người viết nên:

  • Phát triển ý sâu hơn, bổ sung ví dụ thực tế hoặc giả định cụ thể.
  • Đa dạng hóa từ vựng, tránh lặp các từ như “important”, “career”.
  • Mở rộng cấu trúc ngữ pháp, sử dụng mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, hoặc bị động.
  • Tăng độ tự nhiên trong liên kết đoạn, sử dụng từ nối linh hoạt thay vì theo công thức.

ĐỀ BÀI (Random IELTS Writing Task 2 – Dạng Opinion):

Some people believe that students should be required to study art and music in school. Others think it is more important to focus on science and math.
Discuss both views and give your own opinion.


BÀI VIẾT MẪU (Band 6.5 – 264 words):

In today’s world, education plays a vital role in shaping a person’s future. While some believe that art and music should be compulsory in schools, others argue that science and math are more important subjects. This essay will discuss both views before giving my own opinion.

On the one hand, supporters of art and music believe that these subjects help students express themselves creatively. Through painting, singing, or playing instruments, children can develop emotional intelligence and reduce stress. Furthermore, not all students are good at logical subjects. For those who are more artistic, learning music or drawing can help them feel more confident and motivated at school.

On the other hand, many people think science and math should be the main focus in school because they are more useful in today’s world. These subjects are important for modern jobs in technology, engineering, and medicine. Without a strong background in math or science, students may face difficulties finding high-paying jobs in the future. Also, these subjects help develop problem-solving and critical thinking skills.

In my opinion, both sides have valid points, but I believe a balanced approach is best. Schools should offer art and music as optional subjects, so students can choose what matches their interest. At the same time, science and math should remain core subjects because of their practical benefits.

In conclusion, while creative subjects are important for personal development, science and math provide more career opportunities, so both types of subjects should be included in education programs.


CHẤM ĐIỂM (Theo 4 tiêu chí Cambridge IELTS)

Tiêu chíBandNhận xét ngắn
Task Response6.5Trả lời đúng yêu cầu đề, có nêu quan điểm rõ. Một số luận điểm chưa sâu sắc.
Coherence and Cohesion6.5Cấu trúc hợp lý, sử dụng liên kết tốt nhưng hơi đơn giản và lặp.
Lexical Resource6.5Từ vựng đủ dùng, có vài cụm học thuật. Thiếu sự đa dạng và diễn đạt cao cấp.
Grammatical Range & Accuracy6.0Có lỗi ngữ pháp nhỏ, cấu trúc khá đơn giản, ít biến hóa.

TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý (In đậm + dịch + giải thích)

  1. play a vital role – đóng vai trò quan trọng
    → Cụm này thường dùng trong văn học thuật để chỉ tầm quan trọng của yếu tố nào đó.
  2. emotional intelligence – trí tuệ cảm xúc
    → Một cụm học thuật mô tả khả năng hiểu và quản lý cảm xúc, hay dùng trong giáo dục.
  3. develop critical thinking skills – phát triển kỹ năng tư duy phản biện
    → Thường dùng để mô tả lợi ích của các môn học lý luận như toán, khoa học.
  4. balanced approach – cách tiếp cận cân bằng
    → Dùng để đề xuất giải pháp trung lập, phù hợp trong bài luận.
  5. career opportunities – cơ hội nghề nghiệp
    → Từ vựng học thuật chỉ triển vọng việc làm, dùng trong phần luận về lợi ích thực tế.
  6. personal development – sự phát triển cá nhân
    → Dùng để nói đến sự phát triển tinh thần, cảm xúc của người học.

NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý (In đậm + giải thích)

  1. While some believe that… others argue that…
    → Cấu trúc so sánh hai quan điểm, phù hợp với dạng Discussion essay.
  2. Through painting, singing, or playing instruments,
    → Mệnh đề trạng ngữ mở đầu câu, khá tự nhiên nhưng nên tránh lạm dụng.
  3. Not all students are good at…
    → Câu phủ định với “Not all…” – đúng nhưng nên thay đổi cấu trúc tránh lặp.
  4. Without a strong background in…
    → Câu điều kiện loại 1 gián tiếp, nên luyện thêm các loại câu điều kiện khác.
  5. Schools should offer…
    → Modal verb “should” dùng đúng, nhưng cần thêm các cấu trúc giả định khác để đa dạng hơn.

TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Bài viết này đáp ứng khá đầy đủ yêu cầu đề bài, thể hiện rõ ràng quan điểm, có bố cục mạch lạc và dùng từ vựng vừa đủ cho mục tiêu Band 6.5. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:

  • Làm sâu luận điểm hơn: Thêm ví dụ cụ thể, mở rộng lý do.
  • Tăng độ đa dạng cấu trúc ngữ pháp: Sử dụng thêm câu phức, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ.
  • Nâng cao từ vựng: Tránh lặp từ như “important”, “subjects”, dùng từ thay thế học thuật hơn.
  • Kết nối mượt mà hơn: Dùng từ nối linh hoạt như in contrast, admittedly, consequently

ĐỀ BÀI (Random IELTS Writing Task 2 – Discussion Essay):

Some people believe that online education is as effective as traditional classroom learning, while others argue that it cannot replace face-to-face interaction.
Discuss both views and give your opinion.


BÀI ESSAY (Band 6.5)

In recent years, online education has become increasingly popular, especially after the pandemic. Some people argue that it offers the same effectiveness as traditional classroom learning. Others, however, believe that face-to-face interaction in a physical classroom cannot be replaced. This essay will discuss both sides before giving a personal opinion.

On the one hand, online learning has many advantages that make it comparable to traditional education. Firstly, it provides flexibility in terms of time and location, which is useful for people with busy schedules. Secondly, there are many online platforms offering high-quality courses from top universities. For example, students can learn programming or business from Harvard or MIT without leaving their homes. In this way, knowledge becomes more accessible and affordable for many learners.

On the other hand, traditional classroom education allows for better communication and immediate feedback. Students can ask questions directly and interact with classmates, which helps improve their understanding and motivation. In addition, the learning environment in a classroom often encourages discipline and focus, which are harder to achieve at home. For younger students especially, learning in person is important for social skills development.

In my opinion, while online learning is a useful tool and can provide good results, it cannot fully replace face-to-face learning. A combination of both methods, known as blended learning, may be the most effective approach.


CHẤM ĐIỂM (Theo tiêu chí Cambridge IELTS)

Tiêu chíĐiểmNhận xét
Task Response6.5Trả lời đầy đủ cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, lập luận chưa được đào sâu và ví dụ chưa thật sự phong phú.
Coherence and Cohesion6.5Bài viết có cấu trúc rõ ràng, sử dụng từ nối cơ bản. Một số đoạn chuyển ý chưa mượt mà.
Lexical Resource6.5Sử dụng từ vựng học thuật vừa phải. Tuy nhiên, còn lặp từ (“learn”, “education”) và thiếu sự đa dạng trong diễn đạt.
Grammatical Range and Accuracy6.5Câu đơn và câu ghép được sử dụng, phần lớn đúng ngữ pháp. Tuy vậy, vẫn còn lỗi nhỏ về cấu trúc câu và thì.

PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Highlights)

  1. face-to-face interaction
    Tương tác trực tiếp
    → Dùng để mô tả hình thức giao tiếp có sự hiện diện vật lý, thường dùng trong bối cảnh giáo dục hoặc công việc.
  2. flexibility in terms of time and location
    Tính linh hoạt về thời gian và địa điểm
    → Thường được dùng để nêu lợi ích của học trực tuyến hoặc làm việc từ xa.
  3. high-quality courses
    Khóa học chất lượng cao
    → Một cụm danh từ học thuật phổ biến khi nói về chương trình giáo dục.
  4. immediate feedback
    Phản hồi ngay lập tức
    → Thường dùng để nói về lợi ích của tương tác trong lớp học truyền thống.
  5. learning environment
    Môi trường học tập
    → Một cụm từ học thuật để chỉ không gian học, có thể là trực tuyến hoặc vật lý.
  6. blended learning
    Học kết hợp
    → Là phương pháp kết hợp giữa học trực tuyến và học tại lớp – một thuật ngữ ngày càng phổ biến trong giáo dục hiện đại.

PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Points)

  1. Some people argue that it offers…
    Câu phức với mệnh đề tường thuật (that-clause) – đúng cấu trúc, phù hợp văn phong học thuật.
  2. which is useful for people with busy schedules.
    Mệnh đề quan hệ xác định – dùng đúng để bổ sung thông tin, giúp tăng tính liên kết.
  3. Students can ask questions directly and interact with classmates.
    Câu ghép với liên từ “and” – đơn giản, nhưng đúng ngữ pháp và phù hợp band 6.5.
  4. While online learning is a useful tool…
    Mệnh đề nhượng bộ (While…) – thể hiện khả năng dùng cấu trúc linh hoạt, nhưng vẫn cơ bản.
  5. …may be the most effective approach.
    So sánh bậc nhất – dùng đúng nhưng chưa đa dạng về kiểu so sánh.

TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Bài viết đạt yêu cầu ở mức Band 6.5 nhờ có cấu trúc rõ ràng, lập luận hợp lý và từ vựng đủ dùng. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, người viết cần:

  • Phát triển lập luận sâu hơn, ví dụ cụ thể hơn thay vì chỉ nêu chung chung.
  • Đa dạng hóa từ vựng thay vì lặp lại các từ cơ bản như “learning”, “education”.
  • Sử dụng thêm cấu trúc phức tạp như câu điều kiện, bị động học thuật, mệnh đề danh ngữ…
  • Tăng cường liên kết giữa các đoạn bằng cách sử dụng các cụm nối học thuật như On the contrary, Nevertheless, This suggests that…

Đề bài (Random Topic – Advantage/Disadvantage):

In many countries, the number of people choosing to live alone is increasing.
Do the advantages of living alone outweigh the disadvantages?


Bài Essay (Band 6.5)

In recent years, more people have decided to live alone rather than with family or roommates. This trend is especially common in developed countries. While living alone can bring some benefits, I believe the disadvantages are more significant.

On the one hand, living alone offers greater freedom and independence. People can manage their time as they wish and do not need to follow others’ schedules or habits. For example, young professionals may find it easier to concentrate on work or studies without being disturbed by others. Also, they can make decisions quickly without discussing with others. In this way, living alone can improve self-discipline and responsibility.

However, there are several drawbacks to consider. Firstly, living alone can lead to feelings of loneliness and even depression, especially for older adults. Without regular interaction, people may feel isolated from society. Secondly, it can be financially challenging, as living alone means paying all the bills and expenses by oneself. This might lead to stress or a lower quality of life. Finally, in emergencies or health issues, people who live alone may not have someone nearby to help immediately.

In conclusion, although living alone has some positive aspects, I believe the disadvantages such as emotional problems and financial burden make it less preferable. People should carefully think before choosing this lifestyle.


Chấm điểm theo tiêu chí IELTS:

Tiêu chíĐiểmNhận xét ngắn
Task Response6.5Trả lời đúng yêu cầu đề, có quan điểm rõ ràng, nhưng lập luận còn đơn giản và thiếu ví dụ chi tiết.
Coherence and Cohesion6.5Các đoạn nối logic, nhưng liên kết câu còn cơ bản, chưa linh hoạt.
Lexical Resource6.5Dùng từ phù hợp, một số cụm học thuật tốt nhưng chưa đa dạng hoặc linh hoạt.
Grammatical Range and Accuracy6.0Có cấu trúc đa dạng nhưng mắc lỗi nhẹ về thì và câu phức.

Từ vựng học thuật cần lưu ý:

  1. greater freedom and independence
    tự do và độc lập hơn
    → Diễn tả lợi ích cá nhân rõ ràng, hay dùng trong văn nghị luận xã hội.
  2. concentrate on work or studies
    tập trung vào công việc hoặc học tập
    → Cụm từ học thuật thông dụng trong văn cảnh so sánh lối sống.
  3. make decisions quickly
    ra quyết định nhanh chóng
    → Diễn đạt hiệu quả cá nhân, đơn giản nhưng tự nhiên.
  4. feelings of loneliness
    cảm giác cô đơn
    → Cụm từ mang tính cảm xúc, thích hợp để chỉ hậu quả tâm lý.
  5. financially challenging
    gặp khó khăn về tài chính
    → Cách diễn đạt học thuật thay cho “no money” đơn giản.
  6. quality of life
    chất lượng cuộc sống
    → Cụm từ phổ biến trong các chủ đề xã hội, sức khỏe, kinh tế.

Phân tích ngữ pháp quan trọng:

  1. “People can manage their time as they wish”
    → Cấu trúc “as they wish” là cách diễn đạt linh hoạt, đúng, mang tính học thuật nhẹ.
  2. “Living alone can lead to feelings of loneliness”
    → Cấu trúc “can lead to + noun” đúng ngữ pháp và thể hiện quan hệ nguyên nhân – kết quả.
  3. “Without regular interaction, people may feel isolated from society”
    Câu điều kiện loại 0/ẩn mệnh đề trạng ngữ, cấu trúc tốt nhưng đơn giản.
  4. “Finally, in emergencies or health issues…”
    → Cần cải thiện: nên viết lại rõ hơn như “in case of emergencies or health problems” để chuẩn ngữ pháp hơn.

Tổng kết & Gợi ý cải thiện (từ 6.5 lên 7.0):

  • Tăng độ sâu lập luận: Thay vì chỉ liệt kê lý do, hãy mở rộng bằng ví dụ cụ thể hoặc số liệu nếu có.
  • Đa dạng từ vựng hơn nữa: Cùng một ý có thể dùng từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác để tránh lặp lại.
  • Nâng cao liên kết câu: Dùng các từ nối học thuật hơn như Moreover, Nevertheless, In contrast thay vì chỉ Also, Finally.
  • Cải thiện cấu trúc ngữ pháp: Dùng câu phức và mệnh đề quan hệ một cách tự nhiên hơn, giảm lặp lại cấu trúc “can + V”.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon