IELTS Writing Task 2 Phần 3

IELTS Writing Task 2 Phần 3

Trong kỳ thi IELTS, IELTS Writing Task 2 là một phần quan trọng đòi hỏi thí sinh thể hiện khả năng lập luận, phân tích và trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

ielts-writing-task-2-phan-3

Trong kỳ thi IELTS, IELTS Writing Task 2 là một phần quan trọng đòi hỏi thí sinh thể hiện khả năng lập luận, phân tích và trình bày ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc. Phần 3 của loạt bài hướng dẫn này sẽ tập trung vào việc nâng cao kỹ năng viết mở bài, một yếu tố then chốt để tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

Một đoạn mở bài hiệu quả không chỉ giới thiệu chủ đề mà còn thể hiện quan điểm cá nhân và định hướng cho toàn bộ bài viết. Hãy cùng khám phá các chiến lược và ví dụ thực tiễn để xây dựng một mở bài ấn tượng, giúp bạn đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 2.

ĐỀ BÀI IELTS Writing (DẠNG DISCUSSION + OPINION):

Some people believe that schools should teach students how to be good parents.
Others think that this is not the role of education.
Discuss both views and give your own opinion.


📝 BÀI ESSAY (Band 6.5)

Some people think that schools should include parenting lessons in the curriculum, while others argue that this is not an appropriate responsibility for educational institutions. In this essay, both views will be discussed and a personal opinion will be presented.

On the one hand, teaching students how to become good parents can have long-term benefits. It helps young people understand responsibilities, emotional support, and the importance of raising children in a healthy way. For example, students can learn how to handle a child’s behavior or how to communicate effectively with them. This knowledge could help reduce problems like child abuse or neglect in the future.

On the other hand, many believe that schools already have a lot to teach, such as academic subjects and life skills. Adding parenting education could increase pressure on both teachers and students. Furthermore, not all students will become parents, so it may not be useful for everyone. Some people also think that parenting should be learned naturally through life experience and family values, not through formal education.

In my opinion, basic parenting skills could be introduced in schools, but not as a main subject. It can be offered as an optional course or part of a broader life education program. This way, students who are interested can benefit without affecting the main curriculum.


📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ

Tiêu chíBandNhận xét
Task Response6.5Trả lời đúng yêu cầu đề, trình bày hai quan điểm và nêu rõ ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, lập luận còn đơn giản và thiếu ví dụ sâu.
Coherence and Cohesion6.5Bài viết có bố cục rõ ràng. Dùng từ nối cơ bản (“on the one hand”, “on the other hand”) lặp lại nhiều.
Lexical Resource6.5Từ vựng đủ dùng, đúng ngữ cảnh, nhưng còn lặp từ (“students”, “parenting”). Thiếu thành ngữ hoặc từ học thuật cao hơn.
Grammatical Range and Accuracy6.5Sử dụng chính xác các thì và cấu trúc câu phổ biến. Có một vài lỗi nhỏ về chia động từ và mạo từ.

📚 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý

Từ/Cụm từ in đậmNghĩa tiếng ViệtGiải thích học thuật
parenting lessonsbài học về nuôi dạy con cáiCụm từ dùng trong ngữ cảnh giáo dục và xã hội, nói đến kiến thức và kỹ năng làm cha mẹ.
emotional supportsự hỗ trợ về mặt cảm xúcDùng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc gia đình. Phù hợp với chủ đề trách nhiệm nuôi con.
life skillskỹ năng sốngMột thuật ngữ học thuật để nói về các kỹ năng thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày.
family valuesgiá trị gia đìnhDiễn đạt nền tảng đạo đức, văn hóa được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
optional coursemôn học tự chọnTừ vựng giáo dục dùng để nói về môn học không bắt buộc trong chương trình chính.
curriculumchương trình họcTừ học thuật cơ bản trong chủ đề giáo dục.

🔎 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý

Cấu trúc/ngữ pháp in đậmGiải thích tiếng Việt
Some people think that schools should include…Câu bị động và mệnh đề danh từ “that” được dùng đúng, rất phổ biến trong IELTS.
students can learn how to handle…Cấu trúc “learn how to + V” được dùng chính xác, thể hiện kỹ năng.
not all students will become parentsMệnh đề phủ định được dùng mạch lạc, hợp lý về logic.
This way, students who are interested can benefit…Mệnh đề quan hệ “who are interested” được dùng đúng, tăng tính học thuật.
It can be offered as an optional course…Câu bị động “can be offered” đúng cấu trúc, phù hợp với ngữ cảnh đề xuất.

🧠 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Tổng quan:
Bài viết làm đúng yêu cầu đề, có quan điểm rõ ràng và trình bày mạch lạc. Từ vựng và ngữ pháp đều nằm trong mức Band 6.5, có độ chính xác tương đối. Tuy nhiên, bài chưa có chiều sâu trong lập luận, thiếu ví dụ cụ thể và cách triển khai ý còn an toàn.

Gợi ý nâng lên Band 7.0:

  • Bổ sung ví dụ thực tế hoặc số liệu giả định, ví dụ: “For instance, in Sweden, parenting classes have reduced child abuse rates.”
  • Sử dụng từ vựng phong phú hơn như “interpersonal communication”, “nurturing environment” thay cho từ đơn giản.
  • Tăng tính kết nối giữa các câu bằng từ nối nâng cao: “In contrast”, “That being said”, “Another point worth mentioning is…”
  • Dùng cấu trúc phức tạp hơn, như câu điều kiện loại 2 hoặc đảo ngữ để tăng điểm ngữ pháp.

Đề bài (Opinion Essay)

Some people believe that it is better for children to grow up in the countryside than in a big city.
To what extent do you agree or disagree?


Bài essay (Band 6.5)

Growing up environment has a huge impact on children’s development. Some people argue that living in the countryside is more beneficial for children than living in a big city. Personally, I partly agree with this idea for several reasons.

On the one hand, the countryside provides a healthier and safer environment for children. There is less pollution, noise, and traffic, which helps young people enjoy a peaceful life and avoid health problems. In addition, children in rural areas often have closer connections with nature, which can encourage physical activities such as hiking or farming. For example, a child who grows up near fields and forests may develop a strong love for outdoor activities and a healthier lifestyle compared to a child who spends most of their time indoors in a city.

On the other hand, big cities offer more educational opportunities and social experiences. Cities have better schools, libraries, and learning facilities, which can help children achieve academic success. Moreover, urban areas expose children to different cultures and communities, making them more open-minded and adaptable. For instance, children who grow up in multicultural cities may develop better communication skills and be better prepared for globalized workplaces.

In conclusion, while the countryside can offer a peaceful and healthy childhood, cities provide more chances for education and personal growth. Therefore, I believe that both environments have their own advantages, and the best choice depends on the needs and priorities of each family.


Chấm điểm (4 tiêu chí)

  • Task Response: 6.5
    → Trả lời đầy đủ đề bài, có lập luận cho cả hai phía nhưng còn thiếu phân tích sâu hơn và ví dụ chưa thật sự phát triển hết.
  • Coherence and Cohesion: 6.5
    → Bài có cấu trúc mạch lạc, dùng liên từ cơ bản khá tốt (“on the one hand”, “on the other hand”, “for example”), nhưng một số chuyển đoạn còn đơn giản.
  • Lexical Resource: 6.5
    → Từ vựng phù hợp nhưng chưa có nhiều collocations hoặc cụm từ học thuật nâng cao. Một số chỗ lặp từ (“children”, “city”).
  • Grammatical Range and Accuracy: 6.5
    → Có sự đa dạng cấu trúc câu cơ bản, dùng thì đúng. Tuy nhiên vẫn còn lỗi nhẹ về mệnh đề quan hệ và câu phức chưa phong phú.

Phân tích từ vựng (Vocabulary)

  1. growing up environment – môi trường lớn lên
    → Dùng trong văn học thuật để chỉ bối cảnh phát triển cá nhân.
  2. healthier and safer environment – môi trường khỏe mạnh và an toàn hơn
    → Cụm từ phổ biến trong essay về đời sống, dùng đúng trong ngữ cảnh so sánh.
  3. physical activities – các hoạt động thể chất
    → Dùng trong chủ đề sức khỏe, giáo dục; thể hiện ý liên quan đến vận động ngoài trời.
  4. learning facilities – cơ sở học tập
    → Cụm từ học thuật, phù hợp khi nhắc đến cơ sở vật chất giáo dục.
  5. multicultural cities – thành phố đa văn hóa
    → Thuật ngữ thông dụng trong các bài IELTS chủ đề toàn cầu hóa, xã hội.
  6. personal growth – sự phát triển cá nhân
    → Từ vựng học thuật để nói về sự trưởng thành và kỹ năng mềm.
  7. globalized workplaces – môi trường làm việc toàn cầu hóa
    → Cụm từ cho thấy sự hiểu biết về chủ đề xã hội hiện đại.

Phân tích ngữ pháp (Grammar)

  1. Personally, I partly agree with this idea
    → Câu chủ động thể hiện quan điểm. Cần cẩn trọng khi dùng “partly agree”, nên mở rộng ý rõ hơn.
  2. There is less pollution, noise, and traffic
    → Dùng đúng cấu trúc “there is + danh từ không đếm được + danh từ đếm được ở số ít/số nhiều”.
  3. Children who grow up near fields and forests
    → Mệnh đề quan hệ được dùng chính xác nhưng chưa đa dạng (“who” lặp lại nhiều).
  4. Cities have better schools, libraries, and learning facilities
    → Dùng liệt kê chuẩn chỉnh, tuy nhiên chưa có nhiều câu phức với liên từ nâng cao (e.g., “not only… but also…”).
  5. making them more open-minded and adaptable
    → Dùng cấu trúc V-ing để rút gọn mệnh đề phụ, thể hiện khả năng ngữ pháp tốt ở mức Band 6.5.

Tổng kết & gợi ý cải thiện

Tổng kết:
Bài viết có bố cục hợp lý, lập luận dễ hiểu, dùng từ vựng và ngữ pháp vừa đủ Band 6.5. Tuy nhiên, bài còn đơn giản trong liên kết ý tưởng, thiếu từ nối cao cấp hơn và các cụm academic collocations phong phú.

Gợi ý cải thiện để lên Band 7.0:

  • Thêm một số liên từ học thuật hơn như “in contrast”, “despite this”, “notwithstanding”.
  • Sử dụng thêm mệnh đề phức, câu ghép phức tạp.
  • Đa dạng hóa từ vựng, tránh lặp lại từ “children”, “city” quá nhiều lần.
  • Mở rộng ví dụ cụ thể hơn, phân tích sâu hơn trong từng luận điểm.

ĐỀ BÀI NGẪU NHIÊN (Dạng Problem–Solution):

Many people nowadays are not as physically active as they were in the past. This has led to various health problems.
What are the causes of this situation, and what are some possible solutions?


📝 BÀI ESSAY (Band 6.5):

In modern society, people tend to live more sedentary lifestyles compared to the past. This decline in physical activity has resulted in several health issues such as obesity and heart disease. This essay will discuss the causes of this problem and suggest some solutions.

There are several reasons why people are less physically active today. One major reason is the rise of technology. People spend more time using smartphones, watching TV, or working on computers, which leads to a lack of movement. In addition, many jobs nowadays involve sitting in an office for long hours, unlike physical labor in the past. Another cause is the convenience of modern transportation, which reduces the need to walk or cycle.

To address this issue, governments and individuals can both take action. Firstly, governments should promote physical activities through campaigns and build more public spaces such as parks and walking trails. Secondly, companies can encourage employees to exercise by offering gym facilities or organizing sports events. Finally, people should try to include exercise in their daily routines, such as walking to work or taking the stairs instead of the elevator.

In conclusion, the decrease in physical activity is caused mainly by modern technology and work habits. However, with efforts from both authorities and individuals, this problem can be reduced through awareness and healthier lifestyle choices.


📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ:

  1. Task Response – 6.5
    ✔ Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu của đề (nêu nguyên nhân và giải pháp).
    ✘ Các ý tuy hợp lý nhưng chưa khai thác sâu; ví dụ vẫn còn khái quát, thiếu dẫn chứng cụ thể.
  2. Coherence and Cohesion – 6.5
    ✔ Bố cục mạch lạc, các đoạn rõ ràng, trình bày hợp lý.
    ✘ Một số từ nối cơ bản bị lặp (“Firstly”, “Secondly”), nên đa dạng hơn.
  3. Lexical Resource – 6.5
    ✔ Từ vựng học thuật cơ bản được dùng đúng (e.g., sedentary, promote).
    ✘ Một số diễn đạt chưa linh hoạt, thiếu tính chính xác cao.
  4. Grammatical Range and Accuracy – 6.5
    ✔ Có sử dụng câu phức và một số cấu trúc phù hợp.
    ✘ Còn lỗi nhỏ về chia thì, mạo từ, và cấu trúc thiếu tự nhiên.

📚 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý:

  1. sedentary lifestylelối sống ít vận động
    → Diễn đạt học thuật phổ biến để mô tả thói quen thiếu vận động thể chất.
  2. health issuesvấn đề sức khỏe
    → Từ vựng chung trong bài viết liên quan đến y tế; nên dùng linh hoạt với các danh từ cụ thể (e.g., obesity).
  3. modern transportationphương tiện giao thông hiện đại
    → Cụm này giúp làm rõ nguyên nhân gián tiếp dẫn đến lười vận động.
  4. promote physical activitiesthúc đẩy hoạt động thể chất
    → Một cụm học thuật thể hiện hành động từ chính phủ hoặc tổ chức.
  5. public spaceskhông gian công cộng
    → Từ vựng nên dùng trong các giải pháp xã hội/cộng đồng.
  6. healthier lifestyle choiceslựa chọn lối sống lành mạnh hơn
    → Mang tính khuyến khích hành vi cá nhân tích cực.

🧠 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý:

  1. “People tend to live more sedentary lifestyles”
    → Cấu trúc “tend to + V”: dùng chính xác để miêu tả xu hướng.
  2. “This decline in physical activity has resulted in…”
    → Thì hiện tại hoàn thành: đúng về ngữ cảnh đang diễn ra đến hiện tại.
  3. “Governments should promote…”
    → Câu khuyên nhủ với “should”: phù hợp với đề giải pháp.
  4. “companies can encourage employees by offering…”
    → Dùng đúng cấu trúc “encourage sb by + V-ing”, tuy nhiên có thể cải thiện bằng mệnh đề quan hệ.
  5. Thiếu mạo từ: “build more public spaces such as parks
    → Cần có “such as parks” hoặc “such as the parks and trails” để rõ ràng, tránh viết chung chung.

📌 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN (Từ Band 6.5 → 7.0):

Bài viết có bố cục tốt và thể hiện được khả năng xử lý đề bài một cách đầy đủ. Tuy nhiên, để nâng điểm lên Band 7.0, cần chú ý:

  • Phát triển ý cụ thể hơn: thêm ví dụ thực tế hoặc số liệu minh họa thay vì chỉ nói chung chung (e.g., “using smartphones” → có thể nêu thời lượng trung bình/ngày).
  • Nâng cấp từ vựng và tránh lặp lại: ví dụ, thay “health problems” bằng các từ cụ thể hơn như “cardiovascular diseases”.
  • Tăng độ phức tạp trong ngữ pháp: kết hợp thêm mệnh đề quan hệ, cấu trúc bị động, hoặc câu điều kiện.
  • Kiểm tra mạo từ và giới từ kỹ hơn, tránh lỗi nhỏ gây giảm điểm.

ĐỀ BÀI (Dạng: Discussion Essay)

Some people believe that children should start school at a very early age, while others think they should begin at least at 7 years old.
Discuss both views and give your opinion.


📘 BÀI ESSAY (Band 6.5 – khoảng 265 từ)

There has been a debate for many years about what is the best age for children to start school. While some people argue that starting school early helps children to learn more quickly, others believe that children should start school later, around the age of seven. This essay will discuss both views before giving a personal opinion.

On the one hand, those who support early schooling think that children’s brains are very flexible at young ages, so they can absorb new information better. In many countries, children begin school at age four or five and show strong academic performance. Moreover, going to school early helps parents who are busy with work and cannot look after their kids during the day.

On the other hand, others believe that starting school too early can put pressure on children. At very young ages, they may not be emotionally ready for strict rules, homework, and long hours in the classroom. In Finland, for example, children start formal education at seven and still achieve excellent results. This shows that late schooling can still lead to success without causing stress for young learners.

In my opinion, although early schooling may be helpful for working parents, it is better to let children stay home longer. During early childhood, they should have more time to play and develop social and emotional skills before entering the academic world.

In conclusion, while there are benefits to starting school early, I believe that delaying school until age seven provides a healthier environment for children to grow and learn.


📊 CHẤM ĐIỂM (theo tiêu chí chính thức):

  1. Task Response – 6.5
    ✅ Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, bàn luận cả hai ý và đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, một số ý còn chung chung, thiếu ví dụ cụ thể hoặc phân tích sâu.
  2. Coherence and Cohesion – 6.5
    ✅ Cấu trúc rõ ràng (mở bài – 2 thân bài – kết bài). Liên kết mạch lạc nhưng còn sử dụng từ nối cơ bản và lặp từ (“on the other hand”, “for example”, “in my opinion”).
  3. Lexical Resource – 6.5
    ✅ Từ vựng khá phù hợp, có sự đa dạng tương đối. Tuy nhiên, một số cụm chưa đủ học thuật hoặc bị lặp lại.
  4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
    ⚠️ Sử dụng đa dạng thì và câu đơn/ghép, nhưng có lỗi nhẹ trong chia động từ (“what is the best age” lẽ ra nên là “what the best age is”), và một số câu thiếu linh hoạt.

📚 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý (in đậm):

  1. absorb new information
    Tiếp thu thông tin mới
    → Dùng để chỉ khả năng học nhanh, thích hợp trong ngữ cảnh giáo dục và trẻ em.
  2. academic performance
    Thành tích học tập
    → Một cụm từ học thuật phổ biến trong bài viết về giáo dục.
  3. emotionally ready
    Sẵn sàng về mặt cảm xúc
    → Nhấn mạnh yếu tố tâm lý, thường dùng khi so sánh độ tuổi đi học.
  4. formal education
    Giáo dục chính quy
    → Phân biệt với “informal learning” (học không chính thức, ví dụ qua chơi đùa).
  5. social and emotional skills
    Kỹ năng xã hội và cảm xúc
    → Dùng để nhấn mạnh vai trò của giai đoạn phát triển trước khi vào trường học.
  6. academic world
    Thế giới học thuật
    → Ẩn dụ nhẹ nhàng cho môi trường học đường.
  7. put pressure on children
    Gây áp lực lên trẻ em
    → Cụm thường gặp trong tranh luận về giáo dục sớm.

🧠 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý:

  1. There has been a debate…
    → Câu bị động ở hiện tại hoàn thành – đúng nhưng cấu trúc này nên được sử dụng hạn chế để tránh lặp và sáo rỗng.
  2. what is the best age for children to start school
    → Câu hỏi gián tiếp – lỗi nhẹ về thứ tự từ (nên là what the best age is).
  3. those who support early schooling think that…
    → Câu phức đúng ngữ pháp, tuy nhiên nên tránh dùng quá nhiều mẫu câu giống nhau trong cùng một bài.
  4. … helps parents who are busy with work
    → Mệnh đề quan hệ – dùng đúng, có thể cải thiện bằng cách dùng cụm danh từ rút gọn.
  5. it is better to let children stay home longer
    → Cấu trúc “It is + adj + to…” – đúng, dễ dùng cho Band 6–7.

📌 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN:

Bài viết này đáp ứng yêu cầu đề bài, có lập luận hợp lý và trình bày rõ ràng. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:

  • Bổ sung ví dụ cụ thể hơn (thay vì chỉ nói “in many countries…”).
  • Đa dạng hóa từ nối (e.g., “while this may be true”, “nevertheless”, “as a result”).
  • Dùng cấu trúc câu phức cao hơn như mệnh đề nhượng bộ, câu điều kiện.
  • Kiểm soát ngữ pháp câu hỏi gián tiếp và rút gọn mệnh đề tốt hơn.

Đề bài (Topic – Discussion Essay):

Some people think that parents should teach children how to be good members of society. Others, however, believe that school is the best place to learn this.
Discuss both views and give your own opinion.

Bài essay (Band 6.5)

In today’s world, the importance of teaching children to become good members of society is widely discussed. Some people argue that parents play the most important role in this process, while others believe that schools are more suitable for this task. This essay will discuss both views before giving a personal opinion.

On one hand, parents are the first teachers of children and spend the most time with them in early life. They can shape a child’s behavior by teaching them respect, honesty, and responsibility from a young age. For example, when parents guide their children in daily routines and correct their mistakes, children learn how to behave properly in society. Moreover, children often imitate their parents’ actions, so good role models at home can strongly influence their character.

On the other hand, schools provide a structured environment where children interact with others from different backgrounds. This helps them learn teamwork, discipline, and social rules. Teachers are trained professionals who can deliver moral education through lessons and group activities. In some cases, schools offer specific programs that focus on ethics and citizenship, which are useful in helping students understand their roles in a community.

In conclusion, while both parents and schools have important roles in teaching social values, I believe that parents should take the main responsibility because their influence begins earlier and is more personal.


Chấm điểm theo 4 tiêu chí:

1. Task Response: 6.5

  • Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài và trình bày quan điểm rõ ràng.
  • Tuy nhiên, phần phát triển lập luận chưa sâu; ví dụ có thể cụ thể hơn.
  • Thiếu phần phản biện nhẹ ở đoạn body (nêu yếu tố giới hạn của mỗi bên).

2. Coherence and Cohesion: 6.5

  • Cấu trúc bài rõ ràng, sử dụng các từ nối như on one hand, on the other hand, for example.
  • Một vài chỗ kết nối giữa câu còn đơn giản, có thể dùng thêm các phép thay thế và mạch logic phức tạp hơn.

3. Lexical Resource: 6.5

  • Từ vựng học thuật vừa phải, sử dụng một số cụm từ hay.
  • Tuy nhiên, chưa có nhiều từ/cụm từ đa dạng hoặc nâng cao; có sự lặp từ như “learn”, “children”, “society”.

4. Grammatical Range and Accuracy: 6.0

  • Sử dụng đa dạng thì và mệnh đề, nhưng còn lỗi nhẹ như câu đơn lặp lại, thiếu câu phức linh hoạt.
  • Một vài cấu trúc lẽ ra có thể viết tốt hơn. Không có lỗi sai nặng, nhưng chưa đủ độ chính xác cao.

Phân tích từ vựng (Vocabulary Highlights):

  1. good members of society
    Công dân tốt trong xã hội
    → Cụm từ học thuật phổ biến khi nói về đạo đức và vai trò công dân.
  2. shape a child’s behavior
    Định hình hành vi của trẻ
    → Cụm động từ mang tính giáo dục, dùng để mô tả ảnh hưởng của phụ huynh.
  3. structured environment
    Môi trường có cấu trúc
    → Diễn tả hệ thống có tổ chức như trường học; dùng trong bối cảnh giáo dục.
  4. moral education
    Giáo dục đạo đức
    → Thuật ngữ phổ biến trong các chủ đề về trường học và giá trị sống.
  5. good role models
    Tấm gương tốt
    → Cụm từ mô tả người có ảnh hưởng tích cực, thường dùng khi nói về cha mẹ hoặc thầy cô.
  6. ethics and citizenship
    Đạo đức và quyền công dân
    → Cặp từ học thuật trong giáo dục công dân, giúp bài viết có chiều sâu hơn.
  7. social rules
    Quy tắc xã hội
    → Từ vựng cơ bản nhưng đúng ngữ cảnh, giúp diễn đạt khái niệm trừu tượng một cách dễ hiểu.

Phân tích ngữ pháp (Grammar Highlights):

  1. “Some people argue that…”
    → Câu gián tiếp phổ biến để mở đầu ý kiến, dùng đúng cấu trúc mệnh đề danh ngữ.
  2. “while others believe that…”
    → Dùng đúng mệnh đề đối lập, nhưng chưa có đa dạng cấu trúc phức (có thể thêm trạng ngữ chỉ mục đích, điều kiện,…).
  3. “Children often imitate their parents’ actions.”
    → Câu đúng, nhưng là câu đơn. Có thể biến thành câu phức để tăng độ linh hoạt.
  4. “Schools provide a structured environment…”
    → Câu chủ động đúng ngữ pháp, nhưng phần sau của đoạn cần thêm câu phức để nâng Band.
  5. “Teachers are trained professionals…”
    → Mô tả đúng, nhưng có thể bổ sung mệnh đề quan hệ như: “who are capable of delivering…” để tăng độ học thuật.

Tổng kết & Gợi ý cải thiện (Overall Feedback & Suggestions):

Bài viết có cấu trúc rõ ràng, ý tưởng hợp lý, từ vựng và ngữ pháp ở mức trung bình khá – phù hợp với Band 6.5. Tuy nhiên:

  • Nên mở rộng ví dụ chi tiết hơn (gắn với tình huống thực tế như trường hợp cụ thể).
  • Thêm câu phức và đa dạng mệnh đề để cải thiện điểm Grammatical Range.
  • Tránh lặp từ vựng đơn giản như “children”, “learn” bằng cách thay thế bằng từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt lại (e.g., youngsters, acquire knowledge).
  • Thêm lập luận phản biện nhẹ trong body paragraphs để tăng chiều sâu và thể hiện tư duy phản biện.

➡ Nếu cải thiện những điểm trên, bài viết hoàn toàn có thể đạt Band 7.0+.

ĐỀ BÀI (Random IELTS Writing Task 2 – Dạng Problem-Solution):

Nowadays, many young people face difficulties in finding suitable employment after graduation.
What are the causes of this problem, and what solutions can be suggested?


✍️ BÀI VIẾT MẪU (Band 6.5 – 262 words):

In recent years, it has become increasingly difficult for young people to find suitable jobs after they finish their education. There are several reasons for this problem, and some possible solutions will be discussed in this essay.

One of the main causes is the lack of practical experience among graduates. Many students focus too much on academic knowledge, but they do not have enough real-life work experience. As a result, employers may prefer candidates who already have working skills. Another reason is the mismatch between university courses and job market demands. Some degrees do not provide skills that are currently needed, leading to unemployment or underemployment.

To solve these problems, governments and universities should work together. First, schools can include internships or part-time work in their study programs, so students can gain experience before they graduate. This would make them more competitive in the job market. Second, education systems should be updated regularly to match the needs of industries. Courses should be more focused on practical skills, such as teamwork, communication, and problem-solving.

In conclusion, the high unemployment rate among young graduates is caused by a lack of experience and outdated education programs. To address this issue, schools should help students gain real-world experience and improve the connection between what students learn and what jobs require.


📊 CHẤM ĐIỂM (Theo 4 tiêu chí Cambridge IELTS)

Tiêu chíBandNhận xét ngắn
Task Response6.5Trả lời đúng câu hỏi, có nguyên nhân và giải pháp rõ ràng, nhưng chưa phát triển sâu.
Coherence and Cohesion6.5Bài viết có cấu trúc rõ ràng, dùng từ nối hợp lý nhưng khá cơ bản.
Lexical Resource6.5Từ vựng học thuật vừa đủ, có lặp lại từ vựng như “experience”, “skills”.
Grammatical Range & Accuracy6.0Sử dụng đúng các thì và cấu trúc cơ bản, nhưng thiếu đa dạng, có lỗi nhỏ.

🧠 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý (In đậm + dịch + giải thích)

  1. practical experience – kinh nghiệm thực tiễn
    → Cụm này dùng để mô tả kinh nghiệm trong môi trường làm việc, thường gặp trong các bài luận về giáo dục và nghề nghiệp.
  2. real-life work experience – kinh nghiệm làm việc thực tế
    → Nhấn mạnh vào việc áp dụng lý thuyết vào thực tế, thường dùng trong các luận điểm so sánh lý thuyết và thực hành.
  3. mismatch between… – sự không phù hợp giữa…
    → Diễn đạt mối liên hệ không ăn khớp giữa hai yếu tố, rất phổ biến trong bài Problem-Solution.
  4. competitive in the job market – cạnh tranh trên thị trường việc làm
    → Dùng để mô tả khả năng xin việc tốt hơn nhờ kỹ năng hoặc kinh nghiệm.
  5. underemployment – tình trạng làm việc không đúng năng lực hoặc chuyên môn
    → Từ học thuật mô tả người có bằng cấp nhưng làm công việc thấp hơn năng lực.
  6. address this issue – giải quyết vấn đề này
    → Một cách nói trang trọng, thường dùng trong phần đề xuất giải pháp.

🧾 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý (In đậm + giải thích tiếng Việt)

  1. Many students focus too much on academic knowledge…
    → Câu đơn đơn giản, đúng ngữ pháp nhưng nên đa dạng hóa bằng câu phức.
  2. employers may prefer candidates who already have working skills
    → Câu phức có mệnh đề quan hệ – dùng đúng, nên phát triển thêm các cấu trúc tương tự.
  3. governments and universities should work together
    → Câu đề nghị với “should” – hợp lý, nhưng cần bổ sung modal verbs đa dạng hơn (e.g., could, might).
  4. Courses should be more focused on practical skills
    → Cấu trúc bị động – dùng chính xác nhưng hơi đơn giản.
  5. To solve these problems,…
    → Mở đầu bằng cụm mục đích – hợp lý, nên dùng kết hợp với cấu trúc khác như “By doing this,…” để tăng sự đa dạng.

🔍 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Bài viết có bố cục hợp lý, diễn đạt rõ ràng, lập luận phù hợp với dạng Problem-Solution. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, người viết cần:

  • Đào sâu lập luận hơn: Thêm ví dụ cụ thể, đặc biệt trong phần “mismatch” giữa giáo dục và việc làm.
  • Đa dạng hóa từ vựng: Tránh lặp lại các từ như “experience”, có thể dùng từ thay thế như background, exposure.
  • Mở rộng cấu trúc ngữ pháp: Sử dụng thêm câu điều kiện, mệnh đề nhượng bộ (although, even though), hoặc câu giả định.
  • Tăng cường kết nối ý tưởng: Sử dụng các cụm liên kết cao hơn như On the other hand, As a consequence, Moreover

ĐỀ BÀI (Random IELTS Writing Task 2 – Problem-Solution Essay):

Many people nowadays find it difficult to balance their work and personal life.
What are the problems caused by this? What are some possible solutions?


BÀI ESSAY (Band 6.5)

In modern society, more and more people are struggling to find a balance between their work and personal life. This imbalance can lead to several problems in both physical and mental health. However, there are some solutions that can help people to improve this situation.

One of the main problems is stress and burnout. When individuals spend too much time working, they often have little energy left for their family or hobbies. As a result, they may feel exhausted and lose motivation. Another issue is the lack of quality time with loved ones. For example, parents who work overtime may miss important moments with their children, which can affect family relationships in the long run.

To address these problems, both individuals and employers need to take action. Firstly, workers should learn time management skills, such as setting clear schedules and taking regular breaks. This can help them become more productive while still having time to relax. Secondly, companies should encourage work-life balance by offering flexible working hours or remote work options. For instance, allowing employees to work from home once a week can give them more time with their families.

In conclusion, the lack of balance between work and personal life can lead to stress and poor relationships. By improving time management and promoting flexible work arrangements, people can enjoy a healthier and more balanced lifestyle.


CHẤM ĐIỂM (Theo tiêu chí Cambridge IELTS)

Tiêu chíĐiểmNhận xét
Task Response6.5Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, nêu được 2 vấn đề và 2 giải pháp hợp lý. Tuy nhiên, lập luận còn đơn giản và chưa khai thác sâu.
Coherence and Cohesion6.5Cấu trúc rõ ràng với các đoạn phân chia hợp lý. Dùng từ nối cơ bản như “firstly”, “for example”, nhưng còn lặp lại một số cách nối.
Lexical Resource6.5Từ vựng phù hợp với chủ đề, tuy nhiên còn lặp từ (“work”, “time”) và thiếu sự đa dạng trong diễn đạt.
Grammatical Range and Accuracy6.5Dùng được nhiều câu đơn, một số câu ghép và câu phức. Một số lỗi nhỏ về thì và thiếu mạo từ vẫn xuất hiện.

PHÂN TÍCH TỪ VỰNG (Vocabulary Highlights)

  1. work-life balance
    Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
    → Một cụm phổ biến khi nói về sự hài hòa giữa thời gian làm việc và sinh hoạt cá nhân.
  2. burnout
    Kiệt sức do công việc
    → Dùng trong văn viết học thuật để mô tả tình trạng mệt mỏi kéo dài vì áp lực công việc.
  3. quality time
    Thời gian chất lượng (dành cho gia đình/người thân)
    → Dùng để nhấn mạnh sự quan trọng của việc dành thời gian ý nghĩa bên những người thân yêu.
  4. time management skills
    Kỹ năng quản lý thời gian
    → Một cụm danh từ học thuật thường gặp trong các bài viết liên quan đến công việc và học tập.
  5. flexible working hours
    Giờ làm việc linh hoạt
    → Dùng để mô tả chính sách công việc giúp nhân viên điều chỉnh lịch làm việc.
  6. remote work options
    Lựa chọn làm việc từ xa
    → Cụm từ học thuật hiện đại dùng trong bối cảnh công việc hậu đại dịch.

PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP (Grammar Points)

  1. When individuals spend too much time working…
    Mệnh đề thời gian với “when” – đúng cấu trúc, giúp diễn đạt nguyên nhân – kết quả.
  2. …which can affect family relationships in the long run.
    Mệnh đề quan hệ không xác định (which…) – dùng đúng để bổ sung ý.
  3. Firstly, workers should learn time management skills…
    Dạng liệt kê (Firstly…) – rõ ràng, phù hợp Band 6.5, nhưng thiếu sự đa dạng nếu lặp lại nhiều.
  4. By improving time management…
    Câu bắt đầu bằng giới từ “by” + V-ing – cấu trúc học thuật phổ biến, diễn đạt cách thức/giải pháp.
  5. …people can enjoy a healthier and more balanced lifestyle.
    Câu đơn với tính từ so sánh “healthier” và “more balanced” – đúng ngữ pháp, tăng tính thuyết phục.

TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Bài viết đạt mức Band 6.5 nhờ có bố cục mạch lạc, từ vựng phù hợp, và ngữ pháp cơ bản đúng. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần cải thiện:

  • Đào sâu phân tích, thêm ví dụ chi tiết hơn để tăng sức nặng lập luận.
  • Đa dạng từ nối và tránh lặp từ như “time”, “work”, “people”.
  • Sử dụng thêm cấu trúc ngữ pháp nâng cao như câu điều kiện, bị động, mệnh đề danh ngữ.
  • Thêm dẫn chứng học thuật hoặc số liệu (nếu phù hợp) để tăng tính thuyết phục.

ĐỀ BÀI (Topic – Problem-Solution Essay):

In many countries, the level of crime is increasing.
What do you think are the main causes of crime?
How can we deal with those causes?


BÀI ESSAY (Band 6.5):

In recent years, the rise in criminal activities has become a serious concern in many parts of the world. This essay will discuss some of the main causes of this issue and suggest possible solutions.

One major reason for the increase in crime is poverty. People who struggle financially may turn to illegal activities, such as theft or drug selling, as a way to survive. In addition, unemployment also contributes to this problem. When individuals are unable to find work, they may feel hopeless and more likely to engage in criminal behavior. Another factor is the lack of education. People without proper education may not fully understand the law or may not have the skills to get a decent job, leading them to crime.

To tackle this issue, governments should focus on reducing poverty and unemployment. For example, they can invest more in job creation programs and support small businesses. This would help people earn a living legally. Moreover, education should be improved so that everyone has access to basic knowledge and skills. Schools can also teach students about moral values and the consequences of crime to help prevent future offenses.

In conclusion, poverty, unemployment, and lack of education are key factors behind the increase in crime. Governments need to take action by improving economic conditions and providing better education to reduce criminal activities.


CHẤM ĐIỂM (DỰA THEO 4 TIÊU CHÍ CAMBRIDGE):

1. Task Response: 6.5
✔ Bài viết trả lời đầy đủ cả hai câu hỏi trong đề.
✘ Tuy nhiên, phần lập luận còn đơn giản, thiếu ví dụ cụ thể và chưa phân tích sâu.

2. Coherence and Cohesion: 6.5
✔ Bài viết có cấu trúc rõ ràng: mở bài – hai thân bài – kết bài.
✔ Sử dụng một số liên kết như “In addition”, “Moreover”, “For example”.
✘ Một số đoạn nối còn cơ học, chưa mượt mà tự nhiên.

3. Lexical Resource: 6.5
✔ Dùng từ vựng học thuật ở mức vừa phải, phù hợp.
✘ Một số từ/cụm từ khá phổ thông, chưa phong phú hoặc mang tính mô tả cao.

4. Grammatical Range and Accuracy: 6.0
✔ Cấu trúc câu đa dạng ở mức cơ bản, có một số câu phức.
✘ Một vài lỗi về chia động từ và dùng từ thiếu tự nhiên. Không có cấu trúc ngữ pháp nâng cao.


PHÂN TÍCH TỪ VỰNG:

  1. criminal activitieshoạt động tội phạm
    → Sử dụng được trong văn cảnh học thuật khi nói về vấn đề xã hội.
  2. financiallyvề mặt tài chính
    → Trạng từ được dùng để mô tả nguyên nhân người ta phạm tội vì vấn đề tiền bạc.
  3. engage in criminal behaviortham gia vào hành vi tội phạm
    → Cụm từ học thuật, thường thấy trong các bài nghiên cứu xã hội học.
  4. job creation programscác chương trình tạo việc làm
    → Cụm danh từ mang tính chính sách, phù hợp ngữ cảnh giải pháp từ chính phủ.
  5. moral valuesgiá trị đạo đức
    → Cụm từ quen thuộc trong văn cảnh giáo dục, đạo đức học.
  6. decent jobcông việc ổn định, hợp pháp
    → Diễn đạt đơn giản nhưng đúng ngữ cảnh, không vượt quá Band 7.

PHÂN TÍCH NGỮ PHÁP:

  1. “People who struggle financially may turn to illegal activities”
    → Cấu trúc đúng: Mệnh đề quan hệ + may + V. Tuy nhiên, có thể cải thiện bằng cấu trúc bị động hoặc nâng cao hơn.
  2. “they may feel hopeless and more likely to engage…”
    → Sai cấu trúc song song: should be “feel hopeless and be more likely to…”
    → Thiếu từ “be” → lỗi phổ biến Band 6.
  3. “governments should focus on reducing poverty”
    → Cấu trúc đúng: focus on + V-ing, dùng chuẩn.
  4. “Schools can also teach students about moral values and the consequences of crime”
    → Câu này rõ ràng, đúng cấu trúc nhưng khá đơn giản, không có biến thể ngữ pháp.
  5. “People without proper education may not fully understand the law”
    → Cấu trúc phủ định dùng chính xác. Tuy nhiên, có thể nâng lên bằng cách dùng modal perfect như “might not have understood”.

TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN:

Bài viết đạt chuẩn Band 6.5 với lập luận rõ ràng, bố cục hợp lý và từ vựng vừa đủ học thuật. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần:

  • Phân tích sâu hơn, đưa thêm ví dụ thực tế hoặc số liệu minh họa.
  • Đa dạng hóa từ vựng, tránh lặp lại từ đơn giản như “people”, “crime”, “education”.
  • Nâng cấp ngữ pháp, sử dụng nhiều câu phức, mệnh đề điều kiện, hoặc bị động.
  • Cải thiện sự tự nhiên trong liên kết, dùng linh hoạt hơn các từ nối như “Furthermore”, “In contrast”, hoặc “This means that…”.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon