IELTS Writing Task 2 Phần 31

IELTS Writing Task 2 Phần 31

Đặc biệt, IELTS Writing Task 2 Phần 31 yêu cầu người học phân tích vấn đề sâu sắc và trình bày lập luận thuyết phục.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

ielts-writing-task-2-phan-31

Kỹ năng viết trong kỳ thi IELTS luôn là thử thách lớn đối với thí sinh, đòi hỏi sự kết hợp giữa tư duy logic, vốn từ vựng phong phú và cấu trúc bài viết chặt chẽ. Đặc biệt, IELTS Writing Task 2 Phần 31 yêu cầu người học phân tích vấn đề sâu sắc và trình bày lập luận thuyết phục. Để đạt band điểm cao, việc nắm vững chiến lược xây dựng luận điểm và quản lý thời gian là yếu tố then chốt, phù hợp với mọi trình độ từ band 5 đến 8+.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 30.

Đề 1 IELTS Writing Task 2

Some people believe that the best way to improve public health is by increasing the number of sports facilities. Others, however, think that this would have little effect and other measures are needed. Discuss both views and give your own opinion.

Bài essay (Band 6.5)

In recent years, public health has become a major concern, and there are different opinions on how to improve it. Some people argue that building more sports facilities is the best solution, while others believe that this approach is not effective and alternative measures are necessary. This essay will discuss both perspectives and present my own view.

On the one hand, supporters of increasing sports facilities claim that it encourages physical activity. When there are more gyms, parks, or sports centers, people are more likely to exercise regularly, which can reduce the risk of diseases like obesity or heart problems. For example, a community with accessible football fields or swimming pools may see more residents participating in sports. Moreover, such facilities can raise awareness about the importance of staying active, especially among young people.

On the other hand, critics argue that sports facilities alone are not enough to improve public health. Many people may not use these facilities due to lack of time, motivation, or knowledge about exercise. Instead, they suggest that other measures, such as health education programs or better food regulations, are more effective. For instance, teaching people about balanced diets or controlling the sugar content in processed foods can have a wider impact on public health. These methods address the root causes of health issues rather than just providing opportunities for exercise.

In my opinion, while sports facilities are beneficial, they are not the complete solution. Combining them with public awareness campaigns and stricter food policies would be more effective in improving public health. By addressing both physical activity and lifestyle factors, governments can achieve better results.

In conclusion, although increasing sports facilities can promote exercise, other measures like education and food regulations are equally important. A balanced approach is needed to tackle the issue of public health effectively.

Chấm điểm (4 tiêu chí)

Task Response: 6.5
The essay addresses both views and provides a clear opinion, with relevant ideas and examples. However, the arguments lack depth, and some points (e.g., food regulations) are underdeveloped, which prevents a higher score.

Coherence and Cohesion: 6.5
The essay is logically organized with clear paragraphs and linking words (e.g., “On the one hand,” “Moreover”). However, transitions between ideas could be smoother, and some cohesive devices are repetitive or basic.

Lexical Resource: 6.5
The vocabulary is appropriate with some academic phrases (e.g., reduce the risk of, wider impact), but the range is limited, and there is occasional overuse of general terms like “effective.” No significant errors in word choice.

Grammatical Range and Accuracy: 6.5
The essay uses a mix of simple and complex sentences, with mostly accurate grammar. However, there are minor errors (e.g., article misuse, verb tense inconsistency) that do not impede communication but limit the score.

Phân tích từ vựng

  1. Reduce the risk of
    • Nghĩa tiếng Việt: Giảm nguy cơ của
    • Giải thích: Cụm từ này được dùng trong văn học thuật để nói về việc giảm khả năng xảy ra một vấn đề tiêu cực, thường liên quan đến sức khỏe hoặc an toàn. Trong bài, nó được dùng để nói về việc giảm nguy cơ mắc bệnh nhờ tập thể dục.
    • Ví dụ: Regular exercise can reduce the risk of heart disease.
  2. Raise awareness
    • Nghĩa tiếng Việt: Nâng cao nhận thức
    • Giải thích: Cụm từ này thường xuất hiện trong các bài viết về xã hội hoặc sức khỏe, ám chỉ việc làm cho mọi người hiểu rõ hơn về một vấn đề. Trong bài, nó được dùng để nói về vai trò của các cơ sở thể thao trong việc khuyến khích lối sống lành mạnh.
    • Ví dụ: Campaigns can raise awareness about environmental issues.
  3. Health education programs
    • Nghĩa tiếng Việt: Các chương trình giáo dục sức khỏe
    • Giải thích: Đây là cụm danh từ học thuật, thường dùng để chỉ các sáng kiến dạy mọi người về cách chăm sóc sức khỏe. Trong bài, nó được dùng để đề xuất một giải pháp thay thế cho các cơ sở thể thao.
    • Ví dụ: Health education programs teach people about nutrition.
  4. Wider impact
    • Nghĩa tiếng Việt: Tác động rộng hơn
    • Giải thích: Cụm từ này được dùng để nhấn mạnh rằng một giải pháp có ảnh hưởng lớn hoặc toàn diện hơn. Trong bài, nó được dùng để so sánh hiệu quả của giáo dục sức khỏe với các cơ sở thể thao.
    • Ví dụ: Policies have a wider impact than individual actions.
  5. Public awareness campaigns
    • Nghĩa tiếng Việt: Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng
    • Giải thích: Cụm này chỉ các hoạt động nhằm giáo dục công chúng về một vấn đề cụ thể, thường dùng trong văn nghị luận. Trong bài, nó được đề xuất như một phần của giải pháp tổng hợp.
    • Ví dụ: Public awareness campaigns can reduce smoking rates.
  6. Tackle the issue
    • Nghĩa tiếng Việt: Giải quyết vấn đề
    • Giải thích: Cụm động từ này mang tính học thuật, dùng để nói về việc xử lý một vấn đề phức tạp. Trong bài, nó được dùng ở kết luận để nhấn mạnh cách tiếp cận toàn diện với sức khỏe cộng đồng.
    • Ví dụ: Governments must tackle the issue of pollution.

Phân tích ngữ pháp

  1. When there are more gyms, parks, or sports centers, people are more likely to exercise regularly
    • Giải thích tiếng Việt: Câu này dùng cấu trúc more likely to (có khả năng hơn để) kết hợp với câu điều kiện ngầm (when). Đây là cấu trúc đúng và phù hợp Band 6.5, nhưng thiếu sự đa dạng nếu lặp lại nhiều lần. Để cải thiện, có thể dùng các cấu trúc khác như tend to hoặc be inclined to.
    • Lưu ý: Cấu trúc này cần đảm bảo động từ sau to ở dạng nguyên thể.
  2. Many people may not use these facilities due to lack of time
    • Giải thích tiếng Việt: Câu này dùng due to (do, vì) để chỉ lý do, đúng ngữ pháp và phù hợp văn nghị luận. Tuy nhiên, cụm lack of time hơi chung chung, có thể thay bằng time constraints để tăng tính học thuật.
    • Lưu ý: Due to cần danh từ hoặc cụm danh từ theo sau, không phải mệnh đề.
  3. Teaching people about balanced diets or controlling the sugar content in processed foods can have a wider impact
    • Giải thích tiếng Việt: Câu này sử dụng danh động từ (teaching, controlling) làm chủ ngữ, thể hiện sự đa dạng trong cấu trúc. Tuy nhiên, danh động từ đôi khi làm câu dài và kém súc tích. Để đạt Band 7, có thể dùng cấu trúc khác như To teach hoặc The control of.
    • Lưu ý: Danh động từ làm chủ ngữ cần động từ chính ở dạng số ít.
  4. A community with accessible football fields or swimming pools may see more residents participating in sports
    • Giải thích tiếng Việt: Câu này đúng ngữ pháp, dùng may để diễn đạt khả năng và participating (phân từ hiện tại) làm bổ ngữ. Tuy nhiên, cụm accessible football fields có thể cải thiện bằng cách dùng từ vựng cụ thể hơn như well-equipped sports facilities.
    • Lưu ý: Khi dùng may, cần đảm bảo ngữ cảnh phù hợp để tránh mơ hồ.
  5. Combining them with public awareness campaigns and stricter food policies would be more effective
    • Giải thích tiếng Việt: Câu này dùng câu điều kiện loại 2 (would) để đưa ra đề xuất, đúng ngữ pháp và phù hợp với văn nghị luận. Tuy nhiên, cụm stricter food policies hơi chung chung, có thể thay bằng stringent regulations on food production để tăng độ chính xác.
    • Lưu ý: Khi dùng would, cần đảm bảo ý mang tính giả định hoặc đề xuất, không phải sự thật.

Tổng kết & gợi ý cải thiện

Tổng kết: Bài viết đạt Band 6.5 nhờ đáp ứng yêu cầu đề bài, có cấu trúc rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp ở mức khá. Tuy nhiên, các lập luận chưa đủ sâu, một số ý (e.g., food regulations) thiếu ví dụ cụ thể, và từ vựng/ ngữ pháp còn đơn giản hoặc lặp lại. Các lỗi nhỏ như thiếu tính súc tích hoặc cụm từ chung chung không ảnh hưởng lớn đến giao tiếp nhưng ngăn bài đạt Band 7.

Gợi ý cải thiện để đạt Band 7:

  1. Task Response: Phát triển các ý sâu hơn bằng cách thêm ví dụ cụ thể hoặc số liệu (e.g., “Studies show that 60% of people ignore sports facilities due to time constraints”).
  2. Coherence and Cohesion: Sử dụng các từ nối đa dạng hơn (e.g., In addition thay cho Moreover, As a result thay cho For example) và cải thiện sự liền mạch giữa các câu.
  3. Lexical Resource: Thay các từ chung như effective bằng từ học thuật hơn như efficacious hoặc impactful. Tránh lặp từ như facilities.
  4. Grammatical Range: Dùng cấu trúc phức tạp hơn như câu điều kiện hỗn hợp (If governments had invested in education, health issues would be less severe) hoặc câu bị động (Health issues can be better addressed by…).

Đề 2 IELTS Writing Task 2

Some people believe that the best way to reduce crime is to give longer prison sentences. Others, however, argue that there are better ways to tackle this problem. Discuss both views and give your own opinion.

Bài essay (Band 6.5)

Crime is a serious issue in many societies, and people have different opinions about how to reduce it. Some argue that longer prison sentences are the most effective solution, while others believe that alternative methods are better. This essay will discuss both views and explain why I support alternative approaches.

On the one hand, supporters of longer prison sentences claim that it deters criminals from committing crimes. They argue that the fear of spending many years in prison will discourage people from illegal activities. For example, in some countries with strict punishments, crime rates are lower because potential offenders are afraid of the consequences. Additionally, keeping criminals in prison for longer protects society by preventing them from causing further harm. However, this approach may not address the root causes of crime, such as poverty or lack of education.

On the other hand, others believe that alternative solutions, such as rehabilitation programs, are more effective. These programs focus on educating offenders and helping them reintegrate into society. For instance, vocational training can provide skills for jobs, reducing the chance of reoffending. Moreover, addressing social issues like poverty can tackle crime at its source. In my opinion, these methods are better because they not only reduce crime but also improve the lives of offenders and society as a whole.

In conclusion, while longer prison sentences may deter some criminals, alternative methods like rehabilitation and social reforms are more effective in reducing crime. By focusing on prevention and reintegration, societies can create a safer environment.

Chấm điểm (4 tiêu chí)

Task Response: 6.5

  • Nhận xét: Bài viết trả lời đầy đủ đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Các ý được trình bày rõ ràng nhưng lập luận còn đơn giản, chưa phát triển sâu. Ví dụ đưa ra phù hợp nhưng thiếu chi tiết cụ thể để tăng tính thuyết phục. Để đạt Band 7, cần phân tích sâu hơn và thêm ví dụ minh họa rõ ràng.

Coherence and Cohesion: 6.5

  • Nhận xét: Bài viết có cấu trúc logic, với phần mở bài, thân bài và kết luận rõ ràng. Các từ nối như “On the one hand”, “Moreover”, “In conclusion” được sử dụng tốt, nhưng một số câu chuyển ý hơi đột ngột (e.g., từ ý deterrence sang root causes). Để đạt Band 7, cần cải thiện sự mượt mà trong chuyển ý và sử dụng đa dạng từ nối hơn.

Lexical Resource: 6.5

  • Nhận xét: Từ vựng học thuật được sử dụng phù hợp (e.g., “deters”, “reintegrate”, “root causes”), nhưng chưa đa dạng và có một số lặp từ (e.g., “crime” lặp nhiều lần). Một số cụm từ học thuật được dùng đúng ngữ cảnh nhưng chưa nổi bật. Để đạt Band 7, cần sử dụng từ đồng nghĩa và cụm từ phức tạp hơn.

Grammatical Range and Accuracy: 6.5

  • Nhận xét: Ngữ pháp đa dạng, bao gồm câu phức và câu ghép, nhưng có một số lỗi nhỏ (e.g., “are afraid of the consequences” thiếu sắc thái học thuật). Độ chính xác tổng thể tốt nhưng chưa đủ tinh tế để đạt Band 7. Cần sử dụng cấu trúc phức tạp hơn và giảm lỗi nhỏ.

Phân tích từ vựng

  1. Preventing them from causing further harm
    • Nghĩa: Ngăn chặn họ gây thêm tổn hại.
    • Giải thích: Cụm này mang tính học thuật, thường dùng trong văn nghị luận để nói về việc kiểm soát hành vi tiêu cực. Trong bài, nó được dùng để nhấn mạnh lợi ích của việc giam giữ tội phạm lâu hơn.
    • Ngữ cảnh: Thường xuất hiện trong các bài viết về luật pháp, an ninh.
  2. Root causes
    • Nghĩa: Nguyên nhân gốc rễ.
    • Giải thích: Cụm từ học thuật, dùng để chỉ các nguyên nhân cơ bản dẫn đến một vấn đề. Trong bài, nó được dùng để chỉ các yếu tố như nghèo đói, thiếu giáo dục gây ra tội phạm.
    • Ngữ cảnh: Phổ biến trong bài viết về xã hội, giáo dục, y tế.
  3. Reintegrate into society
    • Nghĩa: Tái hòa nhập xã hội.
    • Giải thích: Cụm từ này dùng để nói về việc giúp ai đó quay lại cuộc sống bình thường sau thời gian bị cô lập (e.g., tù nhân). Trong bài, nó nhấn mạnh vai trò của các chương trình cải tạo.
    • Ngữ cảnh: Thường dùng trong các bài về cải tạo tội phạm, giáo dục.
  4. Tackle crime at its source
    • Nghĩa: Giải quyết tội phạm từ gốc rễ.
    • Giải thích: Cụm từ mang tính hình ảnh, nhấn mạnh việc xử lý vấn đề từ nguyên nhân. Trong bài, nó được dùng để nói về các giải pháp xã hội như giảm nghèo.
    • Ngữ cảnh: Dùng trong văn nghị luận về các vấn đề xã hội.
  5. Deters criminals
    • Nghĩa: Răn đe tội phạm.
    • Giải thích: “Deter” là động từ học thuật, nghĩa là ngăn chặn ai đó làm gì bằng cách tạo ra sự sợ hãi hoặc khó khăn. Trong bài, nó được dùng để nói về tác dụng của hình phạt nặng.
    • Ngữ cảnh: Phù hợp với chủ đề luật pháp, an ninh.

Phân tích ngữ pháp

  1. Complex sentences with subordinating conjunctions (e.g., “because potential offenders are afraid of the consequences”)
    • Giải thích: Câu phức với “because” được dùng để giải thích lý do. Trong bài, câu này đúng ngữ pháp nhưng thiếu sắc thái học thuật (e.g., “are afraid” có thể thay bằng “are deterred”). Để cải thiện, cần dùng các liên từ phức tạp hơn như “insofar as” hoặc “given that”.
    • Lưu ý: Đúng nhưng chưa đủ tinh tế cho Band 7.
  2. Passive voice (e.g., “are lower because potential offenders are afraid”)
    • Giải thích: Câu bị động được dùng để nhấn mạnh kết quả (crime rates are lower) hơn là tác nhân. Trong bài, cấu trúc này đúng nhưng lặp lại nhiều lần, làm giảm sự đa dạng. Để đạt Band 7, cần kết hợp với câu chủ động và các cấu trúc khác.
    • Lưu ý: Cần đa dạng hóa loại câu.
  3. Modal verbs (e.g., “may not address the root causes”)
    • Giải thích: Động từ khuyết thiếu “may” được dùng để diễn đạt khả năng. Trong bài, nó được dùng đúng nhưng chưa kết hợp với các động từ khuyết thiếu khác như “could” hoặc “might” để tăng tính linh hoạt.
    • Lưu ý: Nên dùng đa dạng modal verbs để tăng điểm.
  4. Article errors (e.g., “the chance of reoffending” đúng, nhưng thiếu “a” trong “lack of education”)
    • Giải thích: Mạo từ “a” bị thiếu trong “lack of education”, lẽ ra phải là “a lack of education”. Đây là lỗi nhỏ nhưng làm giảm độ chính xác. Để đạt Band 7, cần kiểm tra kỹ mạo từ trước danh từ đếm được.
    • Lưu ý: Lỗi này phổ biến ở Band 6.5.

Tổng kết & gợi ý cải thiện

Tổng kết

Bài viết đạt mức Band 6.5 nhờ cấu trúc rõ ràng, lập luận cơ bản và sử dụng từ vựng học thuật vừa phải. Tuy nhiên, các lỗi nhỏ về ngữ pháp (mạo từ, lặp cấu trúc), từ vựng chưa đa dạng và lập luận chưa sâu khiến bài chưa đạt Band 7. Các ý được trình bày logic nhưng thiếu ví dụ chi tiết và phân tích sâu để tăng tính thuyết phục.

Gợi ý cải thiện để đạt Band 7

  1. Phát triển ý sâu hơn: Thêm ví dụ cụ thể (e.g., một chương trình cải tạo thành công ở một quốc gia) và phân tích tác động của nó.
  2. Đa dạng từ vựng: Dùng từ đồng nghĩa (e.g., thay “crime” bằng “offense” hoặc “delinquency”) và cụm từ phức tạp hơn (e.g., “mitigate the propensity for criminal behavior”).
  3. Tăng độ phức tạp ngữ pháp: Sử dụng câu điều kiện, câu đảo ngữ hoặc liên từ nâng cao (e.g., “not only… but also”).
  4. Kiểm tra lỗi nhỏ: Đặc biệt chú ý mạo từ, giới từ và sự lặp cấu trúc.
  5. Cải thiện chuyển ý: Dùng các cụm chuyển ý mượt mà hơn (e.g., “In contrast to this view” thay vì “On the other hand”).

Đề 3 IELTS Writing Task 2

Some people believe that governments should spend more money on public transportation to solve traffic problems in cities. Others think that building more roads is a better solution. Discuss both views and give your opinion.

Bài essay (Band 6.5)

In many cities, traffic congestion has become a serious issue, and there are different opinions on how to address it. Some argue that governments should invest more in public transportation, while others believe that constructing additional roads is more effective. This essay will discuss both perspectives and provide my own view.

On the one hand, improving public transportation can significantly reduce traffic problems. By offering affordable and efficient options such as buses, trains, or subways, governments can encourage people to leave their private cars at home. For instance, cities like Singapore have developed reliable public transport systems, which have reduced the number of vehicles on the roads. Moreover, public transport is more environmentally friendly because it produces fewer emissions compared to individual cars. However, the high cost of building and maintaining these systems can be a challenge for some governments.

On the other hand, building more roads is seen as a solution to ease traffic congestion. Wider roads or new highways can accommodate more vehicles, allowing smoother traffic flow. For example, in some developing countries, new road projects have temporarily reduced traffic jams. However, this approach may not be sustainable in the long term. As the population grows, more roads could lead to an increase in car usage, which worsens the problem instead of solving it.

In my opinion, investing in public transportation is a better solution. It not only reduces traffic but also promotes a cleaner environment. Although building roads may provide short-term relief, it does not address the root causes of congestion.

In conclusion, while both solutions have their merits, I believe that improving public transport is a more sustainable way to tackle traffic issues in cities.

Chấm điểm theo 4 tiêu chí

1. Task Response: 6.5

  • Nhận xét: Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, lập luận chưa thực sự sâu, ví dụ minh họa đơn giản (Singapore, developing countries) thiếu chi tiết cụ thể. Ý kiến cá nhân được nêu nhưng không được phát triển đủ mạnh để đạt Band 7.

2. Coherence and Cohesion: 6.5

  • Nhận xét: Bài viết có cấu trúc rõ ràng với các đoạn văn được sắp xếp logic. Các từ nối như “On the one hand,” “Moreover,” “However” được sử dụng phù hợp, nhưng một số câu chuyển ý hơi cơ bản và lặp lại (e.g., “however” xuất hiện nhiều lần). Liên kết giữa các ý trong đoạn còn đơn giản, chưa đạt độ tinh tế của Band 7.

3. Lexical Resource: 6.5

  • Nhận xét: Từ vựng học thuật được sử dụng đúng ngữ cảnh (e.g., “reliable public transport systems,” “environmentally friendly”), nhưng phạm vi từ vựng chưa đa dạng. Một số cụm lặp lại (e.g., “traffic problems,” “public transportation”) thay vì dùng từ đồng nghĩa. Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng, nhưng thiếu các cụm nâng cao để đạt Band 7.

4. Grammatical Range and Accuracy: 6.5

  • Nhận xét: Bài viết sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau, từ câu đơn giản đến phức tạp (e.g., câu điều kiện, câu so sánh). Tuy nhiên, có một số lỗi nhỏ về ngữ pháp và cách dùng từ (e.g., “an increase in car usage” nên là “increased car usage” để tự nhiên hơn). Độ chính xác ngữ pháp đủ tốt nhưng chưa hoàn hảo để đạt Band 7.

Phân tích từ vựng

  1. Improving public transportation
    • Nghĩa tiếng Việt: Cải thiện giao thông công cộng
    • Giải thích: Cụm này thường dùng trong văn học thuật để chỉ việc nâng cấp cơ sở hạ tầng hoặc dịch vụ giao thông công cộng (bus, tàu, metro). Trong bài, cụm này được dùng để nhấn mạnh giải pháp giảm ùn tắc giao thông. Để nâng band, có thể thay bằng “enhancing public transport infrastructure.”
  2. Reliable public transport systems
    • Nghĩa tiếng Việt: Hệ thống giao thông công cộng đáng tin cậy
    • Giải thích: Cụm này mang tính học thuật, mô tả các hệ thống giao thông hoạt động ổn định, đúng giờ. Trong bài, nó được dùng để minh họa lợi ích của giao thông công cộng ở Singapore. Có thể thay bằng “efficient transport networks” để đa dạng từ vựng.
  3. Environmentally friendly
    • Nghĩa tiếng Việt: Thân thiện với môi trường
    • Giải thích: Cụm này phổ biến trong các bài viết về môi trường, chỉ các giải pháp hoặc sản phẩm ít gây hại cho môi trường. Trong bài, nó nhấn mạnh lợi ích của giao thông công cộng so với xe cá nhân. Có thể thay bằng “eco-friendly” hoặc “sustainable.”
  4. An increase in car usage
    • Nghĩa tiếng Việt: Sự gia tăng việc sử dụng xe hơi
    • Giải thích: Cụm này mô tả xu hướng sử dụng xe hơi nhiều hơn, thường mang nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh giao thông. Trong bài, nó được dùng để chỉ nhược điểm của việc xây thêm đường. Cụm này hơi cơ bản; để nâng band, nên dùng “a surge in vehicle usage.”
  5. Investing in public transportation
    • Nghĩa tiếng Việt: Đầu tư vào giao thông công cộng
    • Giải thích: Cụm này mang tính học thuật, chỉ việc phân bổ ngân sách cho các dự án giao thông công cộng. Trong bài, nó được dùng để nhấn mạnh quan điểm cá nhân. Có thể thay bằng “allocating funds to public transport” để tăng độ tinh tế.

Phân tích ngữ pháp

  1. Produces fewer emissions compared to
    • Giải thích tiếng Việt: Cấu trúc so sánh “fewer + danh từ + compared to” được dùng đúng trong bài để so sánh lượng khí thải của giao thông công cộng và xe cá nhân. Đây là cấu trúc học thuật phổ biến, nhưng để nâng band, cần thêm các cấu trúc so sánh phức tạp hơn như “not only… but also…” hoặc “in comparison with.”
  2. An increase in car usage
    • Giải thích tiếng Việt: Cụm này đúng ngữ pháp nhưng hơi thiếu tự nhiên. Trong tiếng Anh học thuật, “increased car usage” hoặc “a rise in vehicle use” sẽ tự nhiên hơn. Lỗi này không nghiêm trọng nhưng làm giảm tính linh hoạt của câu, ảnh hưởng đến Band 7.
  3. Can encourage people to leave their private cars at home
    • Giải thích tiếng Việt: Cấu trúc “can + động từ nguyên thể” được dùng đúng để diễn tả khả năng. Đây là câu đơn giản nhưng hiệu quả. Tuy nhiên, để đạt Band 7, cần sử dụng thêm các cấu trúc phức tạp hơn như câu điều kiện loại 2 (“If public transport were more affordable, people might…”) hoặc câu bị động nâng cao.

Tổng kết & gợi ý cải thiện

Tổng kết: Bài viết đạt Band 6.5 nhờ cấu trúc rõ ràng, trả lời đầy đủ câu hỏi, và sử dụng từ vựng học thuật phù hợp. Tuy nhiên, lập luận còn đơn giản, từ vựng chưa đa dạng, và có một số lỗi ngữ pháp nhỏ. Các ví dụ minh họa thiếu chi tiết, và liên kết giữa các ý chưa tinh tế.

Gợi ý cải thiện để đạt Band 7:

  1. Phát triển lập luận sâu hơn: Thêm chi tiết cụ thể vào ví dụ (e.g., mô tả hệ thống MRT ở Singapore thay vì chỉ nhắc chung chung).
  2. Đa dạng từ vựng: Sử dụng từ đồng nghĩa (e.g., thay “traffic problems” bằng “urban congestion”) và cụm nâng cao như “sustainable urban planning.”
  3. Tăng độ phức tạp ngữ pháp: Sử dụng câu điều kiện, câu bị động, hoặc cấu trúc nhấn mạnh (e.g., “It is public transport that…”).
  4. Cải thiện liên kết: Dùng các từ nối phức tạp hơn như “In contrast,” “Consequently,” hoặc cấu trúc câu chuyển ý mượt mà hơn.

Đề 4 IELTS Writing Task 2

Some people believe that the best way to improve public health is by increasing the number of sports facilities. Others, however, think that this would have little effect and other measures are needed. Discuss both views and give your own opinion.

Bài essay (Band 6.5)

In recent years, public health has become a significant concern, and there are different opinions on how to address it. While some argue that building more sports facilities is the best solution, others believe that this approach is insufficient and alternative measures are required. This essay will discuss both perspectives and present my own view.

On the one hand, supporters of increasing sports facilities claim that it encourages physical activity. They argue that if gyms, swimming pools, and sports fields are more accessible, people will be motivated to exercise regularly. For example, in urban areas where such facilities are limited, many residents lead sedentary lifestyles, which contribute to obesity and other health issues. By providing these facilities, governments can promote a healthier lifestyle and reduce the burden on healthcare systems.

On the other hand, critics argue that sports facilities alone are not enough to improve public health. They point out that many people lack the time or interest to use these facilities, especially those with demanding jobs. Instead, they suggest other solutions, such as raising awareness about healthy diets or improving access to affordable healthcare. For instance, educational campaigns about nutrition can help people make better food choices, which is equally important for health.

In my opinion, while sports facilities are beneficial, they are not the only solution. A combined approach that includes better education, healthier food options, and accessible healthcare is more effective. This ensures that all aspects of public health are addressed comprehensively.

In conclusion, although increasing sports facilities can help, other measures like education and healthcare improvements are also essential for better public health.

Chấm điểm theo 4 tiêu chí

1. Task Response: 6.5

  • Nhận xét: Bài viết trả lời đầy đủ đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý chính chưa được phát triển sâu, ví dụ như thiếu dẫn chứng cụ thể hoặc giải thích chi tiết về tác động của các biện pháp thay thế. Ý kiến cá nhân rõ nhưng không đủ thuyết phục để đạt Band 7.

2. Coherence and Cohesion: 6.5

  • Nhận xét: Bài viết có cấu trúc logic, với phần mở bài, thân bài và kết luận rõ ràng. Các từ nối như “On the one hand”, “On the other hand”, “For example” được sử dụng phù hợp. Tuy nhiên, một số câu chuyển ý hơi đơn giản và thiếu sự liên kết chặt chẽ giữa các đoạn, khiến bài viết chưa đạt Band 7.

3. Lexical Resource: 6.5

  • Nhận xét: Từ vựng học thuật được sử dụng vừa phải (e.g., sedentary lifestyles, promote a healthier lifestyle), phù hợp với Band 6.5. Tuy nhiên, có một số lặp từ (e.g., “health” lặp nhiều lần) và thiếu từ vựng phức tạp hơn hoặc cách diễn đạt đa dạng để đạt Band 7.

4. Grammatical Range and Accuracy: 6.5

Nhận xét: Bài viết sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau (câu điều kiện, câu phức), nhưng có một số lỗi nhỏ (e.g., thiếu mạo từ hoặc cấu trúc câu chưa tối ưu). Độ chính xác ngữ pháp ở mức khá, nhưng chưa đủ đa dạng và chính xác để đạt Band 7.

Phân tích từ vựng

  1. Encourages physical activity
    • Nghĩa tiếng Việt: Khuyến khích hoạt động thể chất
    • Giải thích: Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh học thuật để nói về việc thúc đẩy lối sống năng động. Trong bài, nó được dùng để nhấn mạnh lợi ích của các cơ sở thể thao. Cụm này phổ biến trong các bài viết về sức khỏe hoặc giáo dục thể chất.
    • Ví dụ: “Community programs should encourage physical activity among children to combat obesity.”
  2. Sedentary lifestyles
    • Nghĩa tiếng Việt: Lối sống ít vận động
    • Giải thích: Đây là cụm từ học thuật, thường xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe, mô tả thói quen ngồi nhiều và thiếu vận động. Trong bài, nó được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra các vấn đề sức khỏe.
    • Ví dụ: “Modern technology has led to increasingly sedentary lifestyles among young people.”
  3. Promote a healthier lifestyle
    • Nghĩa tiếng Việt: Thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn
    • Giải thích: Cụm này mang tính học thuật, dùng để nói về các biện pháp cải thiện sức khỏe cộng đồng. Trong bài, nó được dùng để nhấn mạnh vai trò của các cơ sở thể thao.
    • Ví dụ: “Governments should promote a healthier lifestyle by subsidizing fitness programs.”
  4. Raising awareness about healthy diets
    • Nghĩa tiếng Việt: Nâng cao nhận thức về chế độ ăn lành mạnh
    • Giải thích: Cụm từ này thường được dùng trong các bài viết về sức khỏe hoặc giáo dục, nhấn mạnh việc cung cấp thông tin để thay đổi hành vi. Trong bài, nó được dùng để đề xuất giải pháp thay thế.
    • Ví dụ: “Raising awareness about healthy diets can reduce the risk of chronic diseases.”
  5. Combined approach
    • Nghĩa tiếng Việt: Cách tiếp cận kết hợp
    • Giải thích: Đây là cụm từ học thuật, dùng để chỉ việc sử dụng nhiều giải pháp cùng lúc để giải quyết một vấn đề. Trong bài, nó được dùng để trình bày ý kiến cá nhân.
    • Ví dụ: “A combined approach of education and policy changes is needed to address environmental issues.”

Phân tích ngữ pháp

  1. If gyms, swimming pools, and sports fields are more accessible
    • Giải thích tiếng Việt: Đây là câu điều kiện loại 1, dùng để diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng. Trong bài, cấu trúc này được dùng đúng, giúp làm rõ lập luận về lợi ích của cơ sở thể thao. Tuy nhiên, câu này có thể được viết phức tạp hơn (e.g., thêm mệnh đề phụ) để đạt Band 7.
    • Ví dụ đúng: “If these facilities are made more accessible, people may adopt healthier habits.”
  2. Which contribute to obesity and other health issues
    • Giải thích tiếng Việt: Đây là mệnh đề quan hệ dùng để bổ sung thông tin cho danh từ “sedentary lifestyles”. Cấu trúc này được dùng đúng, nhưng bài viết thiếu các mệnh đề quan hệ phức tạp hơn (e.g., dùng “where” hoặc “whose”) để thể hiện sự đa dạng.
    • Ví dụ đúng: “Policies which promote exercise can improve public health.”
  3. They suggest other solutions, such as raising awareness about healthy diets
    • Giải thích tiếng Việt: Cấu trúc “such as” được dùng để liệt kê ví dụ, và trong bài, nó được dùng đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, bài viết có thể cải thiện bằng cách dùng các cấu trúc tương tự nhưng phức tạp hơn, như “including” hoặc “for instance, namely”.
    • Ví dụ đúng: “Other measures, such as improving healthcare access, are also vital.”

Tổng kết & gợi ý cải thiện

Bài viết đạt mức Band 6.5 nhờ cấu trúc rõ ràng, trả lời đầy đủ đề bài, và sử dụng từ vựng học thuật phù hợp. Tuy nhiên, bài viết thiếu sự phát triển sâu của các ý chính, từ vựng còn lặp lại, và ngữ pháp chưa đủ đa dạng hoặc chính xác để đạt Band 7. Một số lỗi nhỏ (e.g., lặp từ “health”, thiếu mạo từ) cũng làm giảm chất lượng tổng thể.

Gợi ý cải thiện để đạt Band 7

  1. Task Response: Phát triển các ý chính bằng cách thêm dẫn chứng cụ thể hoặc số liệu (nếu có thể). Ví dụ, đề cập đến một quốc gia đã thành công nhờ xây dựng cơ sở thể thao.
  2. Coherence and Cohesion: Sử dụng từ nối phức tạp hơn (e.g., “Furthermore”, “In contrast”) và đảm bảo các câu trong đoạn liên kết chặt chẽ hơn.
  3. Lexical Resource: Tránh lặp từ bằng cách dùng từ đồng nghĩa (e.g., thay “health” bằng “well-being” hoặc “fitness”). Thêm một số cụm từ Band 7 như “tackle the root causes” hoặc “long-term sustainability”.
  4. Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng các cấu trúc phức tạp hơn, như câu điều kiện loại 2/3, mệnh đề quan hệ rút gọn, hoặc câu bị động. Đồng thời, kiểm tra kỹ lỗi nhỏ như mạo từ hoặc giới từ.
Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon