Bài tập về Trạng từ (Adverbs) trong tiếng Anh là chìa khóa để nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh lưu loát, tự nhiên. Hiểu rõ cách sử dụng trạng từ sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác ý tưởng, tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến và làm cho bài viết, bài nói của bạn trở nên sống động hơn.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một loạt bài tập thực hành đa dạng, bao gồm cả trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ cách thức, trạng từ chỉ thời gian và trạng từ chỉ nơi chốn, được thiết kế để giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh một cách thực tế và hiệu quả. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích từng loại trạng từ, tìm hiểu cách sử dụng chúng trong câu và cuối cùng là luyện tập với những bài tập thực hành có đáp án chi tiết.
Đọc thêm:
Phó từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency) và 100 bài tập
100 câu bài tập và lý thuyết về Adverbs of Frequency
Khái niệm và phân loại trạng từ trong tiếng Anh (Adverbs)
Trạng từ trong tiếng Anh, hay adverbs, là từ loại bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu. Chúng miêu tả thời gian, nơi chốn, cách thức, mức độ, tần suất hay các đặc điểm khác của hành động, tính chất hay trạng thái. Hiểu rõ khái niệm và phân loại trạng từ là nền tảng để làm tốt các bài tập về trạng từ và sử dụng tiếng Anh chính xác, lưu loát hơn.
Trạng từ thường trả lời cho các câu hỏi như: Khi nào? (when), Ở đâu? (where), Làm thế nào? (how), Đến mức độ nào? (to what extent), Bao nhiêu lần? (how often), v.v… Việc xác định được chức năng bổ nghĩa của trạng từ trong câu là bước đầu tiên để hiểu và sử dụng chúng hiệu quả.
Các loại trạng từ phổ biến:
- Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time): now, then, yesterday, today, tomorrow, soon, later, recently, already, yet, still, always, never, often, usually, sometimes, seldom, rarely, once, twice, frequently, daily, weekly, monthly, annually… Ví dụ: She arrived yesterday. (Cô ấy đến hôm qua)
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place): here, there, everywhere, anywhere, somewhere, nowhere, inside, outside, above, below, up, down, forward, backward, ahead, behind… Ví dụ: The book is there. (Cuốn sách ở đó)
- Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner): quickly, slowly, carefully, carefully, easily, happily, sadly, loudly, quietly, badly, well, beautifully, efficiently, generally, normally… Những trạng từ này thường được tạo thành bằng cách thêm -ly vào tính từ (nhưng có nhiều ngoại lệ). Ví dụ: He speaks fluently. (Anh ấy nói trôi chảy)
- Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree): very, extremely, quite, rather, too, enough, almost, nearly, completely, totally, partly, hardly, scarcely, slightly, somewhat… Ví dụ: The movie was extremely interesting. (Bộ phim rất hấp dẫn)
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency): often, always, usually, sometimes, frequently, occasionally, rarely, seldom, never, ever, generally, normally… (một số trạng từ này cũng nằm trong nhóm trạng từ chỉ thời gian). Ví dụ: I always brush my teeth before bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ)
Như vậy, việc phân loại trạng từ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về chức năng và cách sử dụng của chúng trong câu. Việc hiểu rõ các loại trạng từ sẽ giúp bạn hoàn thành tốt các bài tập về trạng từ một cách chính xác.
Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh
Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh phụ thuộc nhiều vào loại trạng từ và từ mà nó bổ nghĩa. Hiểu rõ vị trí này là chìa khóa để viết câu tiếng Anh chính xác và tự nhiên. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng trạng từ một cách hiệu quả thông qua các bài tập về trạng từ (adverbs) trong tiếng Anh.
Trạng từ thường được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, ảnh hưởng đến trọng âm và sự nhấn mạnh của câu. Ví dụ, quickly trong câu He walked quickly có thể được di chuyển mà không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản, nhưng sẽ làm thay đổi sắc thái.
Vị trí của trạng từ thường gặp
Trạng từ chỉ tần suất (frequency adverbs) như always, often, usually, sometimes, rarely, never thường đứng trước động từ chính, nhưng sau động từ to be, have, modal verbs (can, could, may, might, must, should, will, would).
- I always go to school by bus. (Tôi luôn đi học bằng xe buýt.)
- She is often late. (Cô ấy thường đến muộn.)
- He can sometimes be difficult. (Anh ấy đôi khi có thể khó tính.)
Trạng từ chỉ cách thức (manner adverbs) thường đứng sau động từ chính hoặc cuối câu.
- She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)
- He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
- They completed the project efficiently and effectively. (Họ đã hoàn thành dự án một cách hiệu quả và tích cực.)
Trạng từ chỉ thời gian (time adverbs) như yesterday, today, tomorrow, now, then thường đứng ở đầu hoặc cuối câu.
- Yesterday, I went to the cinema. (Hôm qua, tôi đi xem phim.)
- I went to the cinema yesterday. (Tôi đi xem phim hôm qua.)
- We will meet tomorrow morning. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào sáng mai.)
Trạng từ chỉ nơi chốn (place adverbs) như here, there, inside, outside thường đứng cuối câu.
- They live in London. (Họ sống ở Luân Đôn.)
- The cat is sleeping on the mat. (Con mèo đang ngủ trên thảm.)
- Let’s go outside. (Hãy ra ngoài thôi.)
Vị trí của trạng từ trong câu hỏi
Trong câu hỏi, vị trí của trạng từ thường tương tự như trong câu khẳng định, tuy nhiên, thứ tự từ sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại câu hỏi. Ví dụ, trạng từ tần suất vẫn đứng trước động từ chính trong câu hỏi yes/no.
- Do you often go to the gym? (Bạn có thường xuyên đến phòng tập thể dục không?)
- How often do you exercise? (Bạn tập thể dục thường xuyên như thế nào?)
Vị trí của trạng từ với các động từ đặc biệt (to be, have, do)
Với động từ to be, trạng từ thường đứng sau động từ. Với động từ have và do, trạng từ thường đứng sau động từ phụ nhưng trước động từ chính.
- He is always happy. (Anh ấy luôn luôn vui vẻ.)
- They have often helped me. (Họ đã thường xuyên giúp đỡ tôi.)
- I do sometimes forget things. (Tôi đôi khi quên những thứ.)
Vị trí của trạng từ bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ khác
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ thường đứng trước tính từ đó. Trạng từ bổ nghĩa cho trạng từ khác thường đứng trước trạng từ đó.
- She is incredibly talented. (Cô ấy cực kỳ tài năng.)
- He ran surprisingly fast. (Anh ta chạy nhanh một cách đáng ngạc nhiên.)
Thứ tự trạng từ trong câu khi có nhiều trạng từ cùng xuất hiện
Khi có nhiều trạng từ cùng xuất hiện trong một câu, thứ tự thường tuân theo quy tắc: Manner – Place – Time.
Chức năng của trạng từ trong câu tiếng Anh
Trạng từ đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung thông tin cho câu tiếng Anh, làm cho câu trở nên phong phú và chính xác hơn. Không chỉ đơn thuần mô tả hành động, trạng từ còn làm rõ thời gian, địa điểm, cách thức, mức độ, và nhiều khía cạnh khác của động từ, tính từ, hay thậm chí là cả câu. Hiểu rõ chức năng của trạng từ là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát và chính xác.
Trạng từ bổ nghĩa cho động từ là chức năng cơ bản và thường gặp nhất. Trạng từ trong trường hợp này sẽ mô tả thể loại, mức độ, hoặc phương thức của hành động mà động từ diễn đạt. Ví dụ: He sings beautifully. (beautifully bổ nghĩa cho động từ sings, chỉ cách thức hát). She arrived late. (late bổ nghĩa cho động từ arrived, chỉ thời điểm đến). They worked diligently on the project. (diligently bổ nghĩa cho động từ worked, chỉ cách thức làm việc). Như vậy, trạng từ không chỉ cung cấp thêm thông tin về khi nào, ở đâu, như thế nào, mà còn giúp người đọc hiểu rõ hơn về tần suất, mục đích, hay lý do của hành động.
Trạng từ cũng có thể bổ nghĩa cho tính từ. Trong trường hợp này, trạng từ sẽ làm tăng cường hoặc làm giảm ý nghĩa của tính từ. Ví dụ: The movie was incredibly exciting. (incredibly bổ nghĩa cho tính từ exciting, nhấn mạnh mức độ thú vị). She is quite intelligent. (quite bổ nghĩa cho tính từ intelligent, làm giảm ý nghĩa một chút). Sự kết hợp này giúp diễn đạt sắc thái ý nghĩa một cách tinh tế hơn, tạo nên sự đa dạng trong cách diễn đạt.
Thêm nữa, trạng từ có thể bổ nghĩa cho trạng từ khác. Điều này tạo nên sự phức tạp và sắc thái hơn nữa trong câu. Ví dụ: He ran remarkably quickly. (remarkably bổ nghĩa cho trạng từ quickly, nhấn mạnh mức độ nhanh). Đây là trường hợp ít gặp hơn nhưng vẫn cần được lưu ý để hiểu đầy đủ chức năng của trạng từ trong câu tiếng Anh.
Cuối cùng, trạng từ có thể bổ nghĩa cho toàn bộ câu, thể hiện quan điểm, thái độ, hoặc đánh giá của người nói. Ví dụ: Frankly, I don’t believe him. (Frankly bổ nghĩa cho toàn bộ câu, thể hiện sự thẳng thắn của người nói). Unfortunately, the project failed. (Unfortunately bổ nghĩa cho toàn bộ câu, thể hiện sự tiếc nuối). Những trạng từ này thường đứng ở đầu câu và tạo nên sắc thái ý nghĩa cho toàn bộ nội dung được trình bày. Việc sử dụng trạng từ bổ nghĩa cho cả câu giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được thái độ và cảm xúc của người nói.
Bài tập thực hành về trạng từ trong tiếng Anh
Bài tập về trạng từ (Adverbs) trong tiếng Anh này sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng trạng từ một cách chính xác và hiệu quả. Chúng ta sẽ thực hành qua nhiều dạng bài tập khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm nhận diện, sắp xếp, đặt câu và sửa lỗi. Mục tiêu là giúp bạn tự tin hơn trong việc vận dụng trạng từ vào bài viết và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Bài tập 1: Nhận diện trạng từ
Hãy xác định trạng từ trong các câu sau và chỉ ra loại trạng từ đó:
- She quickly finished her homework. (Trạng từ chỉ cách thức)
- They went to the park yesterday. (Trạng từ chỉ thời gian)
- The dog barked loudly. (Trạng từ chỉ mức độ)
- He always arrives on time. (Trạng từ chỉ tần suất)
- The children played happily in the garden. (Trạng từ chỉ cách thức)
- I completely forgot about the meeting. (Trạng từ chỉ mức độ)
- We live nearby. (Trạng từ chỉ nơi chốn)
- She sings beautifully. (Trạng từ chỉ cách thức)
- He rarely goes to the cinema. (Trạng từ chỉ tần suất)
- I accidentally deleted the file. (Trạng từ chỉ cách thức)
Bài tập 2: Sắp xếp vị trí trạng từ
Sắp xếp lại các từ trong ngoặc đơn để tạo thành câu hoàn chỉnh và chính xác:
- (quickly, the, ate, he, sandwich) → He ate the sandwich quickly.
- (yesterday, to, went, they, the, park) → They went to the park yesterday.
- (happily, children, the, played) → The children played happily.
- (always, early, she, wakes, up) → She always wakes up early.
- (carefully, the, he, drove, car) → He carefully drove the car.
- (nearly, all, the, food, ate, he) → He ate nearly all the food.
- (completely, the, understood, she, lesson) → She completely understood the lesson.
- (here, they, live) → They live here.
- (often, we, visit, grandparents, our) → We often visit our grandparents.
- (usually, I, lunch, eat, at, noon) → I usually eat lunch at noon.
Bài tập 3: Đặt câu với trạng từ
Hãy đặt câu với trạng từ sau, đảm bảo sử dụng trạng từ một cách chính xác:
- Slowly: The tortoise slowly crossed the road.
- Loudly: He spoke loudly so everyone could hear.
- Recently: I have recently started learning French.
- Normally: Normally, I wake up at 6:00 AM.
- Unfortunately: Unfortunately, I missed the bus.
Bài tập 4: Sửa lỗi dùng trạng từ
Hãy tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- He drive careful. → He drives carefully.
- She speak fluent English. → She speaks fluent English.
- They went to the beach yesterday. (Câu này không sai)
- I completely forgot my homework. (Câu này không sai)
- He hard works. → He works hard.
Bài tập 5: Bài tập nâng cao
- Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5 câu) sử dụng ít nhất 5 trạng từ khác nhau, mô tả một buổi chiều thư giãn của bạn. Ví dụ: Yesterday afternoon, I relaxed peacefully at home. I listened quietly to music while sipping my tea slowly. I felt completely refreshed afterward. I happily spent the rest of the evening reading a book.
- Hãy phân tích vị trí và chức năng của các trạng từ trong câu sau: He very quickly and skillfully repaired the broken bicycle in the garage yesterday.
Những bài tập này sẽ giúp bạn nắm vững hơn về trạng từ trong tiếng Anh. Hãy cố gắng hoàn thành tất cả các bài tập để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng sử dụng trạng từ. Chúc bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo và học tập thêm về trạng từ tiếng Anh
Tìm kiếm thêm tài liệu để nâng cao kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách các nguồn tài liệu đáng tin cậy, giúp bạn học tập và thực hành hiệu quả hơn với bài tập về trạng từ. Việc nắm vững trạng từ là chìa khóa để viết tiếng Anh chính xác và lưu loát.
Một số sách ngữ pháp tiếng Anh nổi tiếng cung cấp phần giải thích chi tiết về trạng từ bao gồm các khía cạnh như phân loại, vị trí và chức năng của trạng từ. Bạn có thể tìm thấy thông tin này trong những cuốn sách như English Grammar in Use của Raymond Murphy, Oxford Practice Grammar hay Grammar in Use của Martin Hewings. Những cuốn sách này thường có nhiều bài tập thực hành đa dạng, giúp củng cố kiến thức một cách hiệu quả. Chẳng hạn, English Grammar in Use nổi tiếng với cách trình bày đơn giản, dễ hiểu, kết hợp lý thuyết và bài tập thực hành sát sao, rất phù hợp cho người học ở mọi trình độ.
Bên cạnh sách vở, internet cũng là một kho tàng kiến thức khổng lồ. Nhiều trang web và nguồn học tập trực tuyến chất lượng cao cung cấp bài giảng, bài tập và tài liệu tham khảo về trạng từ tiếng Anh. Ví dụ, bạn có thể tham khảo các trang web giáo dục uy tín như British Council, BBC Learning English, hay những nền tảng học tiếng Anh trực tuyến như Duolingo, Babbel, và EnglishClub. Những nguồn này thường được cập nhật thường xuyên, đảm bảo tính chính xác và cung cấp nhiều phương pháp học tập đa dạng, phù hợp với nhiều phong cách học khác nhau. Đặc biệt, nhiều website còn có các bài kiểm tra online giúp bạn tự đánh giá trình độ của mình.
Ngoài ra, một số ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại di động cũng tích hợp các bài tập về trạng từ. Những ứng dụng này thường thiết kế các bài học ngắn gọn, dễ hiểu, kết hợp hình ảnh và âm thanh sinh động, giúp quá trình học tập trở nên thú vị và hiệu quả hơn. Ví dụ, Memrise, Quizlet và Drops đều cung cấp bài tập luyện tập về các loại từ vựng và ngữ pháp, trong đó có cả phần luyện tập về trạng từ. Việc sử dụng những ứng dụng này sẽ giúp bạn luyện tập mọi lúc mọi nơi, tiết kiệm thời gian và công sức. Nhớ lựa chọn những ứng dụng có đánh giá cao và được nhiều người sử dụng để đảm bảo chất lượng.
Việc kết hợp sử dụng các nguồn tài liệu đa dạng như sách, website và ứng dụng sẽ giúp bạn tiếp cận kiến thức toàn diện và thực hành hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng sử dụng trạng từ một cách chính xác và tự tin trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Các lỗi thường gặp khi sử dụng trạng từ và cách khắc phục
Sử dụng trạng từ trong tiếng Anh là một phần quan trọng để viết và nói tiếng Anh trôi chảy và chính xác. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi khi sử dụng trạng từ. Hiểu rõ những lỗi này và cách khắc phục sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng trạng từ một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ tập trung vào các lỗi thường gặp nhất và cung cấp các giải pháp cụ thể.
Lỗi sai về vị trí của trạng từ: Một trong những lỗi phổ biến nhất là đặt trạng từ không đúng vị trí trong câu. Ví dụ, trạng từ tần suất (như always, often, usually) thường đứng trước động từ chính, nhưng sau động từ to be. Sai: I always go to school by bus. Đúng: I always go to school by bus. Tuy nhiên, trong câu hỏi, trạng từ tần suất thường đứng sau động từ to be và trước động từ chính. Sai: Do you often go to the gym? Đúng: Do you often go to the gym? Việc hiểu rõ vị trí của từng loại trạng từ là cực kỳ quan trọng để tránh lỗi sai này. Thêm nữa, một số trạng từ cần được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh (như Fortunately, Unfortunately).
Lỗi sai về sự lựa chọn trạng từ: Lựa chọn trạng từ không phù hợp với ngữ cảnh cũng là một lỗi khá phổ biến. Ví dụ, sử dụng good (tính từ) thay cho well (trạng từ) khi muốn diễn tả sự khéo léo, thành thạo (He plays the piano well, không phải He plays the piano good). Hay sự nhầm lẫn giữa các trạng từ đồng nghĩa như hard/hardly, late/lately. Hardly mang nghĩa “hầu như không”, khác hoàn toàn với hard (“cật lực”). Tương tự, lately chỉ thời gian gần đây, trong khi late chỉ sự chậm trễ. Việc học thuộc và phân biệt nghĩa của các trạng từ đồng nghĩa là rất cần thiết.
Lỗi sai về việc sử dụng trạng từ quá nhiều hoặc quá ít: Sử dụng quá nhiều trạng từ trong một câu sẽ khiến câu trở nên rườm rà, khó hiểu. Ngược lại, thiếu trạng từ lại làm cho câu thiếu sức sống và không đủ thông tin. Ví dụ: “He walked to the store.” có thể được cải thiện bằng cách thêm trạng từ chỉ cách thức: “He walked quickly to the store.” Tuy nhiên, “He walked quickly and silently and cautiously to the store” lại quá nhiều trạng từ, khiến câu trở nên nặng nề. Cần cân nhắc kỹ lưỡng việc sử dụng trạng từ để câu văn vừa đủ thông tin, vừa dễ hiểu.
Cách khắc phục các lỗi thường gặp: Để khắc phục những lỗi trên, người học cần:
- Làm nhiều bài tập về trạng từ: Thực hành thường xuyên là cách tốt nhất để nắm vững kiến thức. Bài tập trong sách giáo khoa, bài tập trực tuyến hay các bài tập tự tạo đều rất hữu ích.
- Đọc nhiều sách báo, tài liệu tiếng Anh: Việc tiếp xúc với tiếng Anh trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn làm quen với cách sử dụng trạng từ một cách tự nhiên.
- Chú ý đến ngữ cảnh: Khi sử dụng trạng từ, hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh để chọn trạng từ phù hợp.
- Kiểm tra lại câu văn: Sau khi viết xong, hãy kiểm tra lại câu văn để đảm bảo vị trí và sự lựa chọn trạng từ là chính xác.
- Sử dụng các nguồn tham khảo uy tín: Tham khảo các quyển sách ngữ pháp tiếng Anh uy tín để củng cố kiến thức về trạng từ.
Mẹo học và ghi nhớ trạng từ hiệu quả
Học và ghi nhớ trạng từ tiếng Anh hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa phương pháp học tập chủ động và các kỹ thuật ghi nhớ thông minh. Không chỉ đơn thuần là học thuộc lòng định nghĩa và ví dụ, bạn cần hiểu sâu sắc chức năng, vị trí và cách sử dụng của trạng từ trong câu. Điều này sẽ giúp bạn vận dụng kiến thức một cách linh hoạt và tự tin hơn khi làm các bài tập về trạng từ.
Một trong những mẹo học trạng từ hiệu quả nhất là áp dụng phương pháp học tập chủ động, kết hợp lý thuyết và thực hành. Đừng chỉ đọc thụ động các quy tắc ngữ pháp. Hãy tự mình tạo ra các ví dụ, đặt câu với trạng từ bạn đang học. Việc tự mình vận dụng kiến thức sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và hiểu rõ hơn cách sử dụng trạng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Hãy bắt đầu bằng việc phân loại trạng từ theo chức năng (chỉ thời gian, nơi chốn, cách thức, mức độ…) và tìm kiếm ví dụ thực tế trong sách báo, phim ảnh hoặc cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, thay vì học thuộc lòng định nghĩa “quickly” là trạng từ chỉ cách thức, hãy tìm những ví dụ như “He quickly finished his homework” để hiểu rõ hơn cách sử dụng.
Để nâng cao hiệu quả ghi nhớ, hãy tận dụng các kỹ thuật ghi nhớ như sơ đồ tư duy (mind map) và flashcards. Sơ đồ tư duy sẽ giúp bạn hình dung mối quan hệ giữa các loại trạng từ và các ví dụ minh họa, tạo ra một mạng lưới kiến thức chặt chẽ. Flashcards lại là công cụ tuyệt vời để củng cố kiến thức và ôn tập lại những trạng từ mà bạn dễ quên. Trên mỗi thẻ nhớ, viết trạng từ ở một mặt và ví dụ sử dụng trạng từ đó ở mặt kia. Bạn có thể tạo flashcards thủ công hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến. Hơn nữa, việc liên tục tự kiểm tra kiến thức thông qua việc làm bài tập về trạng từ (adverbs) là vô cùng quan trọng. Hãy tìm kiếm các bài tập online, trong sách bài tập hoặc nhờ người khác ra đề để kiểm tra năng lực của bản thân.
Cuối cùng, sự kiên trì và luyện tập thường xuyên là chìa khóa thành công. Không có con đường tắt nào để học tốt tiếng Anh, đặc biệt là phần ngữ pháp. Hãy dành thời gian mỗi ngày để học tập và ôn luyện, ngay cả khi đó chỉ là 15-30 phút. Sự kiên trì và nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp bằng khả năng sử dụng trạng từ thành thạo và tự tin. Hãy nhớ rằng, việc học tiếng Anh là một quá trình dài hơi, đòi hỏi sự nỗ lực và kiên trì. Nhưng với phương pháp học tập đúng đắn và sự quyết tâm, bạn chắc chắn sẽ đạt được kết quả như mong muốn.
Bài Tập Về Trạng Từ (Adverbs)
Update