Đại từ phản thân (reflexive pronouns) là một thành phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn. Việc hiểu và sử dụng đại từ phản thân đúng cách không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp cải thiện kỹ năng viết.
Học lại bài cũ: Trật tự từ trong câu (Word Order in Sentences) và 100 bài tập.
Đại từ phản thân là gì?
Đại từ phản thân là đại từ dùng để chỉ chính chủ ngữ của câu. Khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng, ta sử dụng đại từ phản thân để nhấn mạnh rằng hành động của chủ ngữ tác động trở lại chính chủ ngữ. Các đại từ phản thân bao gồm:
- myself (tôi tự mình)
- yourself (bạn tự mình)
- himself (anh ấy tự mình)
- herself (cô ấy tự mình)
- itself (nó tự mình)
- ourselves (chúng tôi tự mình)
- yourselves (các bạn tự mình)
- themselves (họ tự mình)
Cách sử dụng đại từ phản thân
a. Sử dụng để chỉ chủ ngữ thực hiện hành động lên chính mình
Đại từ phản thân thường được dùng khi chủ ngữ thực hiện hành động và hành động đó tác động trực tiếp trở lại chính chủ ngữ. Ví dụ:
- I taught myself to play the guitar.
(Tôi tự học chơi guitar.) - She cut herself while cooking.
(Cô ấy bị đứt tay khi đang nấu ăn.)
b. Nhấn mạnh chủ ngữ hoặc tân ngữ
Đại từ phản thân còn được sử dụng để nhấn mạnh rằng chủ ngữ hay tân ngữ chính là đối tượng thực hiện hành động, nhằm tạo sự khác biệt hoặc làm rõ ràng ý nghĩa của câu. Ví dụ:
- I myself don’t agree with this decision.
(Chính tôi không đồng ý với quyết định này.) - They completed the project themselves.
(Chính họ đã hoàn thành dự án.)
c. Dùng với giới từ để tạo cụm từ chỉ hành động quay lại chính chủ ngữ
Một số động từ khi đi kèm với giới từ như “by” sẽ kết hợp với đại từ phản thân để tạo nghĩa “tự làm gì đó”. Ví dụ:
- He went to the party by himself.
(Anh ấy đi dự tiệc một mình.) - She finished the task by herself.
(Cô ấy hoàn thành công việc một mình.)
Những lỗi thường gặp khi sử dụng đại từ phản thân
a. Sử dụng sai hình thức đại từ
Người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa đại từ phản thân và đại từ nhân xưng hoặc tân ngữ. Ví dụ, một lỗi phổ biến là dùng “me” thay vì “myself”. Câu đúng phải là:
- I bought myself a new book. (Tôi tự mua cho mình một cuốn sách mới.)
Không phải: I bought me a new book.
b. Dùng đại từ phản thân khi không cần thiết
Một lỗi khác là sử dụng đại từ phản thân không đúng ngữ cảnh. Đại từ phản thân chỉ được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một đối tượng. Ví dụ, câu:
- I saw myself in the mirror. (Tôi nhìn thấy mình trong gương.)
Nếu câu chỉ cần một hành động đơn giản và không quay lại chính chủ ngữ thì không cần dùng đại từ phản thân: - I saw him in the mirror. (Tôi nhìn thấy anh ấy trong gương.)
Đại từ phản thân đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ nghĩa của câu và nhấn mạnh hành động tự thực hiện. Việc sử dụng đúng đại từ phản thân sẽ giúp người học tiếng Anh tránh được những lỗi phổ biến và nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng đại từ phản thân và cách áp dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.