Dùng “will” để hứa hẹn hoặc từ chối

Dùng “will” để hứa hẹn hoặc từ chối

Trong tiếng Anh, từ "will" là một trợ động từ phổ biến để diễn đạt các ý định hoặc hành động trong tương lai

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

dung-will-de-hua-hen-hoac-tu-choi

Trong tiếng Anh, từ “will” là một trợ động từ phổ biến để diễn đạt các ý định hoặc hành động trong tương lai. Đặc biệt, “will” rất hữu ích khi được sử dụng để đưa ra lời hứa hoặc thể hiện sự từ chối. Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng “will” trong hai ngữ cảnh quan trọng: hứa hẹntừ chối, giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn.

Đọc bài cũ: Cách tạo câu phủ định ở thì tương lai đơn.


Sử Dụng “Will” Để Đưa Ra Lời Hứa Hẹn

Khi bạn muốn bày tỏ sự cam kết hoặc quyết tâm, “will” chính là công cụ đắc lực. Cấu trúc đơn giản như sau:

Cấu trúc:
I will + động từ nguyên thể

Ví Dụ Thực Tế:

  1. Hứa giúp đỡ:
    • I will help you with your homework.
      (Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
    • I will assist you with the project.
      (Tôi sẽ hỗ trợ bạn với dự án này.)
  2. Hứa hoàn thành công việc:
    • I will finish the report by tomorrow.
      (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo trước ngày mai.)
    • We will deliver your order tomorrow.
      (Chúng tôi hứa sẽ giao hàng của bạn vào ngày mai.)
  3. Hứa tham dự hoặc thực hiện một việc gì đó:
    • I will definitely attend your wedding.
      (Tôi chắc chắn sẽ tham dự đám cưới của bạn.)
    • I will never forget you.
      (Tôi sẽ không bao giờ quên bạn.)

Cách Nhấn Mạnh Lời Hứa:

Để làm cho lời hứa trở nên chắc chắn và đáng tin cậy hơn, bạn có thể thêm các từ như “definitely,” “certainly,” “promise,” hoặc “guarantee”:

  • I will definitely be there on time.
    (Tôi chắc chắn sẽ có mặt đúng giờ.)
  • I promise I will call you back later.
    (Tôi hứa sẽ gọi lại cho bạn sau.)
  • I guarantee that you will receive the best service.
    (Tôi đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được dịch vụ tốt nhất.)

Sử Dụng “Will” Để Thể Hiện Sự Từ Chối

Khi bạn muốn từ chối một cách trực tiếp hoặc lịch sự, “will not” hoặc “won’t” là lựa chọn phù hợp. Cấu trúc cơ bản như sau:

Cấu trúc:
I will not + động từ nguyên thể
I won’t + động từ nguyên thể

Ví Dụ Thực Tế:

  1. Từ chối tham gia hoặc đồng ý:
    • I won’t go to the party if he’s there.
      (Tôi sẽ không đến bữa tiệc nếu anh ta ở đó.)
    • I will not tolerate this behavior.
      (Tôi sẽ không dung thứ cho hành vi này.)
  2. Từ chối thực hiện công việc:
    • I won’t finish the project by next week.
      (Tôi sẽ không hoàn thành dự án trước tuần tới.)
    • I will not help you with that.
      (Tôi sẽ không giúp bạn với việc đó.)
  3. Từ chối lời mời hoặc đề nghị:
    • I won’t attend the meeting tomorrow.
      (Tôi sẽ không tham dự cuộc họp vào ngày mai.)
    • She won’t accept your apology.
      (Cô ấy sẽ không chấp nhận lời xin lỗi của bạn.)

Sự Lịch Sự Trong Việc Từ Chối

Để từ chối một cách lịch sự hơn, bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt gián tiếp hoặc thêm các từ như “sorry,” “unfortunately,” hoặc “afraid.” Điều này giúp giảm tính tiêu cực trong lời từ chối và làm cho cuộc trò chuyện trở nên thoải mái hơn.

Ví Dụ Lịch Sự:

  • I’m afraid I won’t be able to make it to the meeting.
    (Tôi e rằng tôi sẽ không thể tham dự cuộc họp.)
  • I don’t think I will be able to help you with that.
    (Tôi không nghĩ rằng tôi sẽ có thể giúp bạn với việc đó.)
  • Unfortunately, I won’t be able to join the trip.
    (Rất tiếc, tôi sẽ không thể tham gia chuyến đi.)

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng “Will”

  1. Ngữ Cảnh Đóng Vai Trò Quan Trọng:
    • Khi bạn hứa hẹn, hãy chắc chắn rằng bạn thực sự có ý định thực hiện lời hứa của mình. Việc thất hứa có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ cá nhân hoặc công việc.
  2. Thể Hiện Sự Quyết Tâm:
    • Việc sử dụng “will” một cách dứt khoát giúp người nghe hiểu rõ sự nghiêm túc và quyết tâm của bạn.
  3. Giọng Điệu Khi Giao Tiếp:
    • Cách bạn nhấn mạnh từ “will” hoặc “won’t” trong câu cũng ảnh hưởng lớn đến cách người nghe hiểu được ý định của bạn. Một giọng điệu tự tin và rõ ràng sẽ truyền đạt thông điệp tốt hơn.

“Will” không chỉ là một trợ động từ thông thường, mà còn là công cụ mạnh mẽ để diễn đạt ý định, lời hứa, hoặc sự từ chối trong giao tiếp tiếng Anh. Để sử dụng “will” hiệu quả:

  • Hứa Hẹn: Thể hiện sự cam kết bằng cách sử dụng cấu trúc “I will + động từ nguyên thể” và thêm các từ nhấn mạnh khi cần thiết.
  • Từ Chối: Dùng “I will not” hoặc “I won’t” để từ chối một cách trực tiếp hoặc lịch sự, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Chú Ý Ngữ Điệu: Đảm bảo giọng điệu và cách diễn đạt của bạn phù hợp để tránh hiểu lầm.

Bằng cách nắm vững những quy tắc và ví dụ trong bài viết, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng “will” để truyền đạt ý muốn của mình trong bất kỳ tình huống nào.

Đọc thêm bài viết về Thì tương lai đơn nhé.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN