IELTS Reading 14: The role of computers in medicine là chủ đề thuộc chuỗi bài luyện tập 11 dạng bài IELTS Reading và các bài tập luyện tập.
Học lại bài cũ: IELTS Reading 13: Impact of technology on health.
IELTS Reading: The role of computers in medicine
Section 1: The Evolution of Computers in Medical Science
The development of computers has significantly transformed various fields, particularly medicine. From the early 20th century, computers have progressed from simple calculation machines to sophisticated systems that aid in diagnosis, treatment, and research. Early computers in medicine were mainly used for statistical analysis and record-keeping. Today, computers play an indispensable role in virtually every medical practice area, enabling advanced imaging, surgical precision, and even artificial intelligence-driven diagnostics.
Section 2: Medical Imaging and Diagnosis
Computers have revolutionized medical imaging techniques, such as Magnetic Resonance Imaging (MRI), Computed Tomography (CT) scans, and ultrasound imaging. These technologies rely on complex algorithms to generate detailed images of the body, which allow doctors to diagnose diseases and monitor treatment effectiveness more accurately. For example, MRI uses computer-generated radio waves to create images of organs and tissues within the body, which can be analyzed in detail for any abnormalities.
Artificial intelligence (AI) has further enhanced diagnostic capabilities. AI algorithms can analyze medical images, identifying signs of disease that might not be visible to the human eye. For instance, some AI systems are now capable of detecting early stages of cancer in mammograms with accuracy comparable to that of trained radiologists.
Section 3: Electronic Health Records and Telemedicine
Another significant advancement is the implementation of Electronic Health Records (EHRs). EHRs allow doctors to access a patient’s complete medical history digitally, making it easier to share information across healthcare providers. This system streamlines the process of tracking patient care, minimizing the chances of medical errors, and ensuring that patients receive consistent treatment regardless of where they seek care.
Telemedicine, which has gained traction recently, uses computers to facilitate virtual consultations between doctors and patients. Through video conferencing, healthcare providers can conduct check-ups, prescribe medication, and even perform remote surgeries in some cases. Telemedicine reduces the need for in-person visits, particularly beneficial for patients in remote areas or those with mobility issues.
Section 4: Robotics and Computer-Assisted Surgery
Computers are also integral to robotic-assisted surgery, which allows surgeons to perform complex procedures with greater accuracy and control. Robotic systems are equipped with computer software that translates a surgeon’s hand movements into precise actions by robotic arms. These systems are especially useful in minimally invasive surgeries, as they enable smaller incisions, resulting in faster recovery times and fewer complications.
One prominent example is the da Vinci Surgical System, which has been widely adopted for procedures such as prostatectomies, cardiac valve repairs, and gynecologic surgeries. The system uses 3D cameras to provide surgeons with a high-definition view of the surgical site and robotic arms that replicate their movements with impeccable precision.
Section 5: The Future of Computers in Medicine
The future of computers in medicine is promising. Emerging technologies like blockchain are being explored to secure patient data, while advancements in AI hold the potential to personalize treatments based on genetic information. Moreover, computer simulations are being used to test new drugs, significantly reducing the time and cost required for clinical trials.
Despite the advancements, challenges remain. The integration of computers in medicine raises concerns about data privacy, as well as the need for healthcare professionals to stay updated with rapidly evolving technologies. However, the ongoing improvements in computer technology suggest that its role in medicine will only continue to expand, further improving patient outcomes and transforming the healthcare landscape.
Question
1. Multiple Choice (Chọn đáp án đúng)
Câu 1: Theo bài viết, vai trò của máy tính trong y học đã thay đổi như thế nào từ đầu thế kỷ 20?
- A) Chúng hiện chỉ được sử dụng trong các thủ tục phẫu thuật.
- B) Chúng đã phát triển từ công cụ lưu trữ thông tin cơ bản thành công cụ chẩn đoán thiết yếu.
- C) Máy tính hiện chỉ được sử dụng trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu.
- D) Chức năng chính của chúng là phát triển vắc-xin.
2. True/False/Not Given (Đúng/Sai/Không có thông tin)
Câu 2: Telemedicine cho phép bác sĩ thực hiện phẫu thuật từ xa.
- True / False / Not Given
Câu 3: Sử dụng Electronic Health Records giúp giảm nguy cơ lỗi y khoa.
- True / False / Not Given
3. Yes/No/Not Given (Có/Không/Không có thông tin)
Câu 4: Theo bài viết, tất cả các bác sĩ đều thích sử dụng hồ sơ sức khỏe điện tử (EHRs).
- Yes / No / Not Given
Câu 5: Công nghệ AI có thể phát hiện ung thư ở giai đoạn đầu với độ chính xác cao.
- Yes / No / Not Given
4. Matching Information (Ghép thông tin)
Hãy ghép các thông tin sau với đoạn văn tương ứng (A, B, C, D hoặc E).
- 6. Một ví dụ về phẫu thuật hỗ trợ robot.
- Lợi ích của hồ sơ sức khỏe điện tử.
- Vai trò của máy tính trong nghiên cứu y học.
5. Matching Headings (Ghép tiêu đề)
Chọn tiêu đề phù hợp nhất cho các đoạn văn từ A đến E.
- i) Lợi ích của AI trong chẩn đoán
- ii) Quá trình phát triển của máy tính trong y học
- iii) Hồ sơ sức khỏe điện tử và sự kết nối trong chăm sóc sức khỏe
- iv) Công nghệ hỗ trợ trong phẫu thuật
- v) Tương lai của công nghệ máy tính trong y học
6. Matching Sentence Endings (Ghép kết thúc câu)
Ghép phần đầu câu (1-3) với phần cuối phù hợp (A-E).
- Electronic Health Records giúp…
A) …phẫu thuật ít xâm lấn và rút ngắn thời gian hồi phục.
B) …bệnh nhân ở vùng xa có thể tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế.
C) …tăng cường khả năng phối hợp trong chăm sóc bệnh nhân.
D) …phân tích nhanh hơn các hồ sơ y tế truyền thống.
E) …giảm thiểu chi phí phẫu thuật.
7. Sentence Completion (Hoàn thành câu)
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- 9. AI trong chẩn đoán hình ảnh giúp phát hiện các dấu hiệu bệnh mà mắt người có thể __________.
- Hệ thống da Vinci Surgical hỗ trợ phẫu thuật với các cánh tay robot mô phỏng __________ của bác sĩ phẫu thuật.
8. Summary Completion (Hoàn thành bản tóm tắt)
Điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống: Bản tóm tắt: Máy tính đã thay đổi cách chẩn đoán và điều trị bệnh. Trong chẩn đoán hình ảnh, AI được sử dụng để phân tích hình ảnh y khoa và giúp phát hiện bệnh sớm hơn. Hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử (EHRs) giúp các bác sĩ dễ dàng chia sẻ __________ và giảm nguy cơ sai sót y khoa. Phẫu thuật hỗ trợ robot mang lại nhiều lợi ích như thời gian hồi phục __________.
9. Diagram Label Completion (Hoàn thành nhãn sơ đồ)
Dựa trên bài đọc, hoàn thành nhãn cho sơ đồ về quy trình sử dụng AI trong chẩn đoán hình ảnh.
- AI Algorithm ➔ Analyze Image ➔ Detect Anomalies ➔ __________ ➔ Diagnosis Review by Radiologist
10. Short Answer Questions (Câu hỏi trả lời ngắn)
Câu 11: Máy tính được sử dụng như thế nào trong việc tạo ra các hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể?
- Đáp án: __________
Câu 12: Một trong những hệ thống phẫu thuật robot được nhắc đến trong bài là gì?
- Đáp án: __________
11. Table/Flowchart/Note Completion (Hoàn thành bảng/sơ đồ dòng/chú thích)
Điền từ thích hợp vào bảng dưới đây dựa trên bài đọc:
Công nghệ Y học | Vai trò |
---|---|
Electronic Health Records | Giúp lưu trữ và chia sẻ __________ |
Artificial Intelligence | Phân tích hình ảnh, phát hiện bệnh sớm |
Robotic Surgery | Giúp bác sĩ thực hiện phẫu thuật chính xác |
Telemedicine | Hỗ trợ khám bệnh từ xa qua __________ |
Answers
1. Multiple Choice (Chọn đáp án đúng)
Câu 1: B) Chúng đã phát triển từ công cụ lưu trữ thông tin cơ bản thành công cụ chẩn đoán thiết yếu.
2. True/False/Not Given (Đúng/Sai/Không có thông tin)
Câu 2: True – Telemedicine cho phép bác sĩ thực hiện phẫu thuật từ xa. Câu 3: True – Sử dụng Electronic Health Records giúp giảm nguy cơ lỗi y khoa.
3. Yes/No/Not Given (Có/Không/Không có thông tin)
Câu 4: Not Given – Không có thông tin về việc tất cả các bác sĩ có thích sử dụng EHRs hay không. Câu 5: Yes – AI có thể phát hiện ung thư ở giai đoạn đầu với độ chính xác cao.
4. Matching Information (Ghép thông tin)
- Một ví dụ về phẫu thuật hỗ trợ robot. D
5. Matching Headings (Ghép tiêu đề)
- A – ii) Quá trình phát triển của máy tính trong y học
- B – i) Lợi ích của AI trong chẩn đoán
- C – iii) Hồ sơ sức khỏe điện tử và sự kết nối trong chăm sóc sức khỏe
- D – iv) Công nghệ hỗ trợ trong phẫu thuật
- E – v) Tương lai của công nghệ máy tính trong y học
6. Matching Sentence Endings (Ghép kết thúc câu)
- Electronic Health Records giúp… C) tăng cường khả năng phối hợp trong chăm sóc bệnh nhân.
7. Sentence Completion (Hoàn thành câu)
- AI trong chẩn đoán hình ảnh giúp phát hiện các dấu hiệu bệnh mà mắt người có thể bỏ qua.
8. Summary Completion (Hoàn thành bản tóm tắt)
- …dễ dàng chia sẻ thông tin và giảm nguy cơ sai sót y khoa. Phẫu thuật hỗ trợ robot mang lại nhiều lợi ích như thời gian hồi phục nhanh hơn.
9. Diagram Label Completion (Hoàn thành nhãn sơ đồ)
- AI Algorithm ➔ Analyze Image ➔ Detect Anomalies ➔ Flag Issues ➔ Diagnosis Review by Radiologist
10. Short Answer Questions (Câu hỏi trả lời ngắn)
- Câu 11: Máy tính được sử dụng như thế nào trong việc tạo ra các hình ảnh chi tiết bên trong cơ thể?
- Đáp án: Bằng cách sử dụng các thuật toán phức tạp để tạo ra hình ảnh từ MRI, CT, và siêu âm.
- Câu 12: Một trong những hệ thống phẫu thuật robot được nhắc đến trong bài là gì?
- Đáp án: Hệ thống phẫu thuật da Vinci.
11. Table/Flowchart/Note Completion (Hoàn thành bảng/sơ đồ dòng/chú thích)
Công nghệ Y học | Vai trò |
---|---|
Electronic Health Records | Giúp lưu trữ và chia sẻ thông tin |
Artificial Intelligence | Phân tích hình ảnh, phát hiện bệnh sớm |
Robotic Surgery | Giúp bác sĩ thực hiện phẫu thuật chính xác |
Telemedicine | Hỗ trợ khám bệnh từ xa qua video |