IELTS Writing Task 1 cần lưu ý những gì?

IELTS Writing Task 1 cần lưu ý những gì?

Tổng quan về IELTS Writing Task 1 sẽ có rất nhiều chú ý vì đã có nhiều bài viết về vấn đề này. Tuy nhiên The Real IELTS đã cố gắng thu gọn lại nhất có thể để các bạn học viên có thể hiểu được dạng IELTS Writing Task 1.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

Tổng quan về IELTS Writing Task 1 sẽ có rất nhiều chú ý vì đã có nhiều bài viết về vấn đề này. Tuy nhiên The Real IELTS đã cố gắng thu gọn lại nhất có thể để các bạn học viên có thể hiểu được dạng IELTS Writing Task 1.

Cấu trúc đề Writing Task 1

ielts-writing-task-1-can-luu-y-nhung-gi

Như chúng ta thấy, Writing Task 1 có 4 phần phải lưu ý: Đó là thời gian nên dành ra để làm phần writing này. Phần 2 là phần đề bài, phần 3 là số lượng từ ít nhất phải viết, và phần 4 là biểu đồ.

Để có thể hoàn thanh tốt bài Writing task 1 thì chúng ta cần phải hiểu giám khảo sẽ chấm như thế nào?

Đầu tiên là phải làm đúng việc giới hạn tối thiểu 150 từ. Cái này các bạn phải luyện tập nhiều mới có thể viết hơn được. Tiếp theo là phải nêu được chuẩn xu hướng nổi bật và đặc điểm tổng quan như biểu đồ mô tả, đó là kỹ năng phân tích được biểu đồ, đâu là xu hướng chính. Phải nêu được số liệu và đặc điểm quan trọng vào phần thân bài, cần phải biết được việc nên nêu ra số liệu nào quan trọng, và lược bỏ số liệu nào không quan trọng.

Giám khảo chấm Writing task 1 sẽ chấm đó là đánh giá sự liên kết mạch lạc giữa các câu và đoạn văn của thí sinh. Thường thì Writing Task 1 sẽ sử dụng 4 đoạn văn, mở, hai khổ thân bài, và kết luận. Tiếp theo là sự logic trong thông tin khi viết, cần phải logic các vấn đề trong biểu đồ, nhóm các số liệu như thế nào, chia các phần thân bài để cung cấp thông tin dễ hiểu nhất có thể. Để liên kết được như vậy phải sử dụng các từ vựng gắn kết được các đoạn văn, gắn kết được các câu văn với nhau.

Giám khảo IELTS cũng sẽ đánh giá khả năng sử dụng từ vựng của thí sinh. Đầu tiên là sự đa dạng từ vựng trong bài làm, nhưng đa dạng vẫn phải chính xác ý nghĩa trong ngữ cảnh của nó. Nhiều từ vựng có nghĩa giống nhau nhưng không có nghĩa là có thể thay thế nhau trong mọi trường hợp. Ngoài ra giám khảo cũng sẽ chấm lỗi chính tả. Đây là lỗi sai không đáng có.

Cuối cùng là đánh giá khả năng sử dụng linh hoạt và chính xác các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của thí sinh, liệu các thí sinh có sử dụng đa dạng cấu trúc câu, cấu trúc ngữ pháp hay không? Nếu các bạn để ý trong các bài IELTS Writing của The Real IELTS đều có thống kê đã sử dụng cấu trúc câu hoặc cấu trúc ngữ pháp gì trong bài viết mẫu, thì nguyên nhân là do đây là một tiêu chí chấm của giám khảo.

Các dạng biểu đồ trong IELTS Writing Task 1

Line Graph

line_graph

Khi viết IELTS Writing Task 1 dựa trên Line Graph, bạn cần lưu ý một số điều sau để đạt được điểm cao:

  1. Hiểu rõ yêu cầu đề bài:
    • Đảm bảo rằng bạn đã hiểu rõ yêu cầu của đề bài, thường là mô tả và so sánh dữ liệu trong biểu đồ.
  2. Cấu trúc bài viết:
    • Introduction: Giới thiệu biểu đồ và miêu tả ngắn gọn nội dung chính (paraphrase lại đề bài).
    • Overview: Tổng quan về các xu hướng chính, các điểm nổi bật của biểu đồ (tăng, giảm, ổn định, thay đổi đột ngột).
    • Body Paragraphs: Miêu tả chi tiết các điểm dữ liệu, xu hướng, sự thay đổi cụ thể theo thời gian.
  3. Ngôn ngữ và từ vựng:
    • Sử dụng từ vựng phong phú để miêu tả các xu hướng (e.g., increase, decrease, fluctuate, remain stable).
    • Sử dụng các từ nối và cấu trúc câu phức để tạo sự mạch lạc (e.g., while, whereas, although).
  4. Số liệu cụ thể và so sánh:
    • Trích dẫn số liệu cụ thể để hỗ trợ cho các nhận định của bạn (e.g., “the percentage of X increased from 20% in 1990 to 40% in 2000”).
    • So sánh giữa các điểm dữ liệu khác nhau khi có thể (e.g., “In contrast, Y showed a steady decline”).
  5. Chú ý thời gian và trục tọa độ:
    • Đảm bảo miêu tả chính xác theo các mốc thời gian và giá trị trên trục tọa độ.
    • Đặc biệt chú ý nếu có nhiều đường trong biểu đồ và chúng có thể giao nhau.
  6. Không đưa ý kiến cá nhân:
    • IELTS Writing Task 1 không yêu cầu ý kiến cá nhân. Chỉ tập trung vào việc miêu tả và so sánh dữ liệu.
  7. Kiểm tra lỗi ngữ pháp và chính tả:
    • Đảm bảo bài viết không có lỗi ngữ pháp, chính tả và cấu trúc câu mạch lạc.

Ví dụ về cấu trúc bài viết:

Introduction: “The line graph illustrates the number of visitors to three different museums between 2000 and 2015.”

Overview: “Overall, the British Museum saw a significant increase in visitors over the period, while the Science Museum experienced a steady decline. The Natural History Museum, on the other hand, showed a more fluctuating trend.”

Body Paragraph 1: “In 2000, the British Museum had 4 million visitors, which rose dramatically to 8 million by 2015. Meanwhile, the Science Museum started at 3 million visitors and decreased gradually to 1.5 million by the end of the period.”

Body Paragraph 2: “The Natural History Museum, however, showed considerable fluctuations. It started at 2 million in 2000, peaked at 4 million in 2005, then dropped to 2.5 million in 2010, and finally stabilized at 3 million in 2015.”

Những lưu ý trên sẽ giúp bạn viết một bài IELTS Writing Task 1 dựa trên Line Graph một cách hiệu quả và rõ ràng.

Bar chart

bar-char

Khi làm bài IELTS Writing Task 1 với dạng biểu đồ cột (bar chart), bạn cần chú ý đến các yếu tố sau để đạt được điểm cao:

  1. Hiểu rõ yêu cầu của đề bài:
    • Đề bài thường yêu cầu bạn mô tả, so sánh và đối chiếu các dữ liệu trong biểu đồ.
    • Không thêm ý kiến cá nhân hoặc suy luận không có trong biểu đồ.
  2. Cấu trúc bài viết:
    • Introduction (Giới thiệu): Giới thiệu chung về biểu đồ, bao gồm nội dung chính, thời gian và đơn vị đo lường nếu có.
    • Overview (Tổng quan): Nêu lên những đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ. Đây có thể là những xu hướng chính hoặc sự khác biệt lớn giữa các mục dữ liệu.
    • Details (Chi tiết): Chia thành 2-3 đoạn nhỏ để mô tả chi tiết các số liệu trong biểu đồ. So sánh và đối chiếu các dữ liệu quan trọng, sử dụng các con số cụ thể để minh họa.
  3. Ngôn ngữ và từ vựng:
    • Sử dụng từ vựng liên quan đến mô tả số liệu và biểu đồ như “increase,” “decrease,” “rise,” “fall,” “remain stable,” “peak,” “fluctuate,” “significant,” “slightly,” v.v.
    • Dùng các từ nối và liên từ để làm cho bài viết mạch lạc và logic như “however,” “in contrast,” “similarly,” “as a result,” “moreover,” v.v.
  4. Số liệu cụ thể và so sánh:
    • Đưa ra các con số cụ thể từ biểu đồ để minh họa cho các nhận xét của bạn.
    • So sánh các mục dữ liệu với nhau để làm nổi bật sự khác biệt hoặc xu hướng.
  5. Chính xác và nhất quán:
    • Đảm bảo mô tả chính xác các dữ liệu trong biểu đồ.
    • Tránh nhầm lẫn về đơn vị đo lường hoặc thời gian.
  6. Kiểm tra ngữ pháp và chính tả:
    • Đảm bảo không có lỗi ngữ pháp và chính tả trong bài viết.
    • Sử dụng thì đúng: Thì quá khứ nếu dữ liệu là trong quá khứ, thì hiện tại đơn nếu dữ liệu không có thời gian xác định rõ.
  7. Quản lý thời gian:
    • Bạn chỉ có 20 phút để hoàn thành bài viết Task 1, nên cần phân bổ thời gian hợp lý giữa các phần.

Ví dụ về cấu trúc bài viết IELTS Writing Task 1 dạng biểu đồ cột:

Introduction

The bar chart illustrates the number of students enrolled in different courses at a university over a period of 10 years from 2010 to 2020.

Overview

Overall, the number of students enrolled in science and technology courses increased significantly, while the enrollment in arts and humanities showed a gradual decline.

Details

In 2010, the number of students in science courses was approximately 500, which rose to over 1000 by 2020. In contrast, the enrollment in arts courses dropped from 800 in 2010 to just 400 in 2020. Technology courses saw a substantial increase from 300 to 1200 during the same period.

Conclusion

In conclusion, the university experienced a significant shift in student preferences towards science and technology courses over the decade, while interest in arts and humanities courses declined.

Lưu ý rằng phần “Conclusion” không bắt buộc trong IELTS Writing Task 1, nhưng có thể thêm vào nếu bạn muốn kết thúc bài viết một cách trọn vẹn.

Tương tự ngoài ra chúng ta còn có dạng Pie Chart, dạng Table, dạng Multiple graphs hoặc Multiple Chart.

Ngoài ra còn có dạng Process và dạng Map.

Như vậy chúng ta có thể chia ra làm 3 dạng biểu đồ trong IELTS Writing Task 1: Đó là dạng biểu đồ thường, dạng thứ hai là dạng Process, dạng thứ ba là dạng Map.

Bộ từ vựng dành cho các dạng biểu đồ trong Writing

Xu hướng tăng

  1. Increase: “The company’s profits have increased significantly this quarter.”
  2. Rise: “Temperatures are expected to rise over the weekend.”
  3. Grow: “Our customer base continues to grow each year.”
  4. Surge: “There was a surge in demand for electric cars last year.”
  5. Climb: “The stock prices began to climb after the announcement.”
  6. Go up: “The cost of living is going up every year.”
  7. Boost: “The new marketing campaign helped boost sales.”
  8. Uplift: “The government’s new policy aims to uplift the economy.”
  9. Ascend: “The balloon started to ascend into the sky.”
  10. Elevate: “This training program will elevate your skills to the next level.”

Xu hướng giảm

  1. Decrease: “The number of visitors to the museum has decreased.”
  2. Fall: “House prices are expected to fall in the coming months.”
  3. Drop: “The temperature dropped suddenly last night.”
  4. Decline: “The company’s revenue declined by 10% last year.”
  5. Reduce: “We need to reduce our expenses to stay profitable.”
  6. Go down: “Gas prices have gone down recently.”
  7. Plummet: “The shares plummeted after the earnings report was released.”
  8. Diminish: “Her influence in the company has diminished over time.”
  9. Slump: “There was a slump in sales during the winter.”
  10. Dip: “The stock market experienced a slight dip today.”

Sự dao động

  1. Fluctuation: “There has been a lot of fluctuation in currency exchange rates.”
  2. Oscillation: “The oscillation of the fan was very noticeable.”
  3. Variability: “The variability in weather patterns makes it hard to predict.”
  4. Swing: “The swing in public opinion was dramatic.”
  5. Waver: “His confidence began to waver after the failure.”
  6. Volatility: “The volatility of the stock market can be stressful for investors.”
  7. Shift: “There was a shift in the company’s strategy.”
  8. Up and down: “The roller coaster of life has its ups and downs.”
  9. Change: “The only constant in life is change.”
  10. Instability: “Political instability can affect the economy.”

Sự giữ ổn định

  1. Stability: “Economic stability is crucial for growth.”
  2. Steadiness: “His steadiness under pressure was admirable.”
  3. Consistency: “The team’s consistency throughout the season was remarkable.”
  4. Balance: “Finding a work-life balance is important.”
  5. Equilibrium: “The ecosystem is in a delicate equilibrium.”
  6. Constant: “The speed of light is a constant in physics.”
  7. Steady: “She maintained a steady pace during the marathon.”
  8. Remain stable: “The interest rates have remained stable for months.”
  9. Hold steady: “Despite the chaos, he managed to hold steady.”
  10. Stay the same: “Prices have stayed the same despite the inflation.”

Bộ từ vựng sử dụng so sánh giữa 2 câu hoặc 2 vế trong Writing

Từ vựng cơ bản

  1. Comparison – Sự so sánh
  2. Contrast – Sự tương phản
  3. Similar – Tương tự
  4. Different – Khác nhau
  5. Similarity – Sự tương tự
  6. Difference – Sự khác biệt
  7. Compare – So sánh
  8. Contrast – So sánh sự khác biệt
  9. Analogy – Sự tương tự, sự giống nhau
  10. Distinction – Sự khác biệt, nét khác biệt

Cụm từ so sánh

  1. On the one hand … on the other hand … – Một mặt … mặt khác …
  2. Whereas – Trong khi đó
  3. While – Trong khi
  4. Similarly – Tương tự
  5. Likewise – Tương tự như vậy
  6. In contrast – Ngược lại
  7. However – Tuy nhiên
  8. In comparison – So sánh
  9. On the contrary – Ngược lại
  10. Compared to – So với
  11. As opposed to – Trái với
  12. Both … and … – Cả … và …
  13. Neither … nor … – Không … cũng không …
  14. Either … or … – Hoặc … hoặc …
  15. More … than … – Nhiều … hơn …
  16. Less … than … – Ít … hơn …
  17. The same as – Giống như
  18. Different from – Khác với
  19. Compared with – So với
  20. In contrast to – Trái ngược với

Ví dụ câu

  1. On the one hand, the first sentence suggests optimism, while on the other hand, the second sentence implies doubt.”
  2. Whereas the first clause emphasizes speed, the second clause focuses on accuracy.”
  3. Similarly, both sentences highlight the importance of teamwork.”
  4. In contrast, the first statement is factual, whereas the second is opinion-based.”
  5. Compared to the initial argument, the counterargument presents a different perspective.”

So sánh nhất

  • Superlative
  • The most
  • The least
  • The best
  • The worst
  • The highest
  • The lowest
  • The tallest
  • The smallest
  • The fastest
  • The slowest
  • The smartest
  • The brightest
  • The oldest
  • The newest

So sánh hơn

  • Comparative
  • More than
  • Less than
  • Better than
  • Worse than
  • Higher than
  • Lower than
  • Taller than
  • Shorter than
  • Bigger than
  • Smaller than
  • Faster than
  • Slower than
  • Smarter than
  • Older than
  • Newer than
  • Stronger than
  • Weaker than
  • Brighter than

So sánh bằng

  • As…as
  • As good as
  • As bad as
  • As tall as
  • As short as
  • As big as
  • As small as
  • As fast as
  • As slow as
  • As smart as
  • As old as
  • As new as
  • As strong as
  • As weak as
  • As bright as

Ví dụ

  • Superlative: “She is the most talented musician in the school.”
  • Comparative: “This car is faster than that one.”
  • Equality: “He is as tall as his brother.”

Prediction (Dự đoán)

Từ vựng:

  1. Prediction – Dự đoán
  2. Forecast – Dự báo
  3. Prognosis – Tiên lượng
  4. Anticipation – Sự dự báo, sự lường trước
  5. Projection – Sự dự đoán, sự phóng chiếu
  6. Prophecy – Lời tiên tri
  7. Estimate – Ước tính
  8. Speculation – Suy đoán
  9. Expectation – Sự mong đợi
  10. Hypothesis – Giả thuyết

Cụm từ:

  1. Make a prediction – Đưa ra một dự đoán
  2. Predict the future – Dự đoán tương lai
  3. Forecast the weather – Dự báo thời tiết
  4. Prognosticate the outcome – Tiên lượng kết quả
  5. Anticipate the results – Dự đoán kết quả
  6. Project the growth – Dự đoán sự phát triển
  7. Prophecy the events – Tiên tri các sự kiện
  8. Estimate the cost – Ước tính chi phí
  9. Speculate about the market – Suy đoán về thị trường
  10. Expect a change – Mong đợi một sự thay đổi

Từ vựng và cụm từ về “Các điểm chính”

  1. Key points – Các điểm chính
  2. Main ideas – Ý chính
  3. Important aspects – Khía cạnh quan trọng
  4. Core concepts – Khái niệm cốt lõi
  5. Central themes – Chủ đề trung tâm
  6. Primary focus – Trọng tâm chính
  7. Essential elements – Yếu tố thiết yếu
  8. Major highlights – Điểm nổi bật chính
  9. Significant details – Chi tiết quan trọng
  10. Fundamental points – Điểm cơ bản
  11. Critical points – Điểm then chốt
  12. Salient features – Đặc điểm nổi bật
  13. Vital information – Thông tin quan trọng
  14. Principal points – Điểm chính
  15. Core issues – Vấn đề cốt lõi
  16. Key arguments – Lập luận chính
  17. Main takeaway – Điều rút ra chính
  18. Noteworthy details – Chi tiết đáng chú ý
  19. Pivotal aspects – Khía cạnh then chốt
  20. Central issues – Vấn đề trung tâm

Từ vựng và cụm từ vựng về Mức Độ, Tần Suất:

Mức độ

  1. None – Không
  2. Minimal – Tối thiểu
  3. Slight – Nhẹ
  4. Moderate – Vừa phải
  5. Considerable – Đáng kể
  6. Substantial – Đáng kể, lớn
  7. Significant – Quan trọng
  8. Extensive – Rộng rãi
  9. Intense – Mạnh mẽ, mãnh liệt
  10. Extreme – Cực độ
  11. Complete – Hoàn toàn
  12. Absolute – Tuyệt đối
  13. Partial – Một phần
  14. Severe – Nghiêm trọng
  15. Marginal – Không đáng kể

Frequency

  1. Always – Luôn luôn
  2. Usually – Thường xuyên
  3. Frequently – Thường xuyên
  4. Often – Thường
  5. Sometimes – Thỉnh thoảng
  6. Occasionally – Đôi khi
  7. Rarely – Hiếm khi
  8. Seldom – Hiếm khi
  9. Never – Không bao giờ
  10. Constantly – Liên tục
  11. Regularly – Đều đặn
  12. Intermittently – Gián đoạn
  13. Periodically – Định kỳ
  14. Daily – Hằng ngày
  15. Weekly – Hằng tuần
  16. Monthly – Hằng tháng
  17. Annually – Hằng năm
  18. Hourly – Hằng giờ
  19. Bimonthly – Hai tháng một lần hoặc hai lần một tháng
  20. Biannually – Hai năm một lần hoặc hai lần một năm

Phrases Indicating Degree

  1. To a large extent – Ở mức độ lớn
  2. To some extent – Ở một mức độ nào đó
  3. To a lesser extent – Ở mức độ nhỏ hơn
  4. To a significant degree – Ở mức độ đáng kể
  5. To a limited degree – Ở mức độ hạn chế
  6. To a certain degree – Ở mức độ nhất định
  7. To the maximum extent – Ở mức độ tối đa
  8. To the minimum extent – Ở mức độ tối thiểu

Phrases Indicating Frequency

  1. Every now and then – Thỉnh thoảng
  2. From time to time – Thỉnh thoảng
  3. On a regular basis – Đều đặn
  4. Once in a while – Đôi khi
  5. Every so often – Đôi khi
  6. Every other day – Cách ngày
  7. Every single day – Mỗi ngày
  8. Every second week – Mỗi hai tuần
  9. On occasion – Đôi khi
  10. Infrequently – Hiếm khi

Cấu trúc After, then và before

1. After

“After” được sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác.

Cấu trúc:

  • After + mệnh đề: After S + V (chia thì quá khứ đơn), S + V (chia thì quá khứ đơn).
  • After + danh động từ (V-ing): After + V-ing, S + V.

Ví dụ:

  • After he finished his homework, he went out to play.
  • After finishing his homework, he went out to play.

2. Then

“Then” được sử dụng để diễn tả sự kiện tiếp theo trong trình tự thời gian.

Cấu trúc:

  • S + V (chia thì hiện tại đơn / quá khứ đơn), then S + V (chia thì hiện tại đơn / quá khứ đơn).

Ví dụ:

  • She finished her work, then she watched TV.
  • We went to the park, then we had lunch.

3. Before

“Before” được sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra trước một sự kiện khác.

Cấu trúc:

  • Before + mệnh đề: Before S + V (chia thì hiện tại đơn / quá khứ đơn), S + V (chia thì hiện tại đơn / quá khứ đơn).
  • Before + danh động từ (V-ing): Before + V-ing, S + V.

Ví dụ:

  • Before he went to bed, he brushed his teeth.
  • Before going to bed, he brushed his teeth.

Kết hợp các cấu trúc

Ví dụ kết hợp “after,” “then” và “before”:

  1. After finishing his homework, he went out to play. Then, he came back home before dinner.
  2. She read a book before going to sleep. Then, she dreamed about the story.

Lưu ý:

  • Khi sử dụng các từ này, cần chú ý đến thì của động từ trong mệnh đề để đảm bảo câu văn logic và chính xác.
  • “After” và “before” có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu, trong khi “then” thường đứng giữa câu sau một dấu phẩy.

Bài tập thực hành

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “after,” “then,” hoặc “before”:

  1. _______ he left the house, he checked the windows.
  2. She made breakfast, _______ she went to work.
  3. _______ finishing the project, they celebrated their success.

Đáp án:

  1. Before he left the house, he checked the windows.
  2. She made breakfast, then she went to work.
  3. After finishing the project, they celebrated their success.

Như vậy, việc nắm vững cách sử dụng “after,” “then,” và “before” sẽ giúp bạn mô tả trình tự thời gian một cách rõ ràng và chính xác.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN