Để làm tốt IELTS Writing Task 1 dạng Quy trình (Process), bạn cần mô tả một chuỗi các bước hoặc giai đoạn trong một quy trình một cách rõ ràng, logic và chính xác. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách làm bài dạng này:
Đọc lại: IELTS Writing Task 1 cần lưu ý những gì?
1. Hiểu đề bài và phân tích biểu đồ
- Xác định loại quy trình: Quy trình có thể là tự nhiên (ví dụ: vòng đời của một con bướm) hoặc nhân tạo (ví dụ: quy trình sản xuất gốm).
- Quan sát tổng quan: Đọc tiêu đề, chú thích và xem xét các bước được minh họa. Xác định điểm bắt đầu và kết thúc của quy trình.
- Chú ý chi tiết: Xem xét số lượng bước, các từ khóa mô tả hành động (verbs) và các mối liên hệ giữa các bước (thứ tự, nguyên nhân – kết quả).
2. Cấu trúc bài viết
Bài viết Task 1 dạng Process thường có 4 đoạn với cấu trúc như sau:
Đoạn 1: Mở bài (Introduction)
- Paraphrase đề bài để giới thiệu quy trình. Sử dụng các từ đồng nghĩa để tránh lặp lại từ trong đề.
- Nêu ngắn gọn về loại quy trình (tự nhiên hay nhân tạo) và mục đích của nó.
- Ví dụ: The diagram illustrates the process of producing ceramic pots, outlining the various stages involved from raw material preparation to the final product.
Đoạn 2: Tổng quan (Overview)
- Tóm tắt các đặc điểm chính của quy trình: số lượng bước, điểm bắt đầu, điểm kết thúc, hoặc đặc điểm nổi bật (ví dụ: quy trình tuần hoàn hay tuyến tính).
- Không đưa số liệu cụ thể hoặc chi tiết ở đây.
- Ví dụ: The process consists of several sequential stages, beginning with the collection of raw materials and concluding with the finished ceramic products.
Đoạn 3 & 4: Mô tả chi tiết (Body paragraphs)
- Chia quy trình thành 2 phần: Thường chia theo các giai đoạn logic (ví dụ: chuẩn bị nguyên liệu và xử lý nguyên liệu; hoặc giai đoạn đầu và giai đoạn cuối).
- Sử dụng thứ tự thời gian (firstly, then, subsequently, finally) để mô tả các bước.
- Dùng ngôn ngữ miêu tả hành động (active/passive voice) phù hợp với quy trình.
- Active voice: Thường dùng cho quy trình tự nhiên, ví dụ: “The caterpillar forms a cocoon.”
- Passive voice: Thường dùng cho quy trình nhân tạo, ví dụ: “The clay is shaped into pots.”
- Ví dụ: Initially, raw clay is extracted from the ground and transported to a factory. It is then crushed into a fine powder and mixed with water to create a malleable dough.
Following this, the dough is molded into pots using a shaping tool. The pots are subsequently dried in an oven at high temperatures before being glazed and fired again to achieve the final product.
3. Từ vựng và ngữ pháp
- Từ vựng:
- Sử dụng động từ mô tả hành động: extract, process, transform, assemble, dry, heat, cool, package, etc.
- Từ nối thời gian: initially, then, next, after that, subsequently, finally.
- Từ vựng chỉ giai đoạn: stage, step, phase, cycle.
- Ngữ pháp:
- Dùng thì hiện tại đơn (thường là bị động) vì quy trình mang tính chung chung.
- Sử dụng câu phức hợp và câu ghép để tăng tính mạch lạc.
- Ví dụ: “After being heated, the pots are cooled and inspected for quality.”
4. Mẹo làm bài
- Không cần ý kiến cá nhân: Chỉ mô tả những gì có trong biểu đồ, không suy đoán hay thêm thông tin ngoài đề.
- Sử dụng từ nối logic: Đảm bảo các bước được trình bày theo thứ tự hợp lý, dễ theo dõi.
- Kiểm soát thời gian: Dành khoảng 20 phút cho Task 1. Phân bổ 3-5 phút để phân tích đề, 10-12 phút để viết, và 2-3 phút để kiểm tra lỗi.
- Độ dài: Viết khoảng 150-200 từ, đủ để mô tả rõ ràng nhưng không quá dài.
5. Ví dụ bài mẫu
Đề bài: The diagram below shows the process of producing ceramic pots.
Bài mẫu:
The diagram illustrates the stages involved in the production of ceramic pots.
Overall, the process comprises several sequential steps, starting with the extraction of raw materials and ending with the creation of finished ceramic products.
Initially, raw clay is dug from the ground using heavy machinery and transported to a processing facility. Here, the clay is crushed into a fine powder and mixed with water to form a malleable dough. This mixture is then shaped into pots using specialized tools or molds.
Following the shaping process, the pots are placed in an oven to dry at a high temperature. Once dried, they are coated with a glaze to enhance their appearance and durability. The glazed pots are then fired in a kiln for a second time to set the glaze. Finally, the finished pots are inspected, packaged, and prepared for distribution.
- Luyện tập: Làm quen với các dạng quy trình khác nhau (tự nhiên, sản xuất, tuần hoàn) để nắm vững cách mô tả.
- Kiểm tra lỗi: Đảm bảo không lặp từ quá nhiều, sử dụng từ vựng đa dạng và ngữ pháp chính xác.
- Tham khảo tài liệu: Sử dụng sách như Cambridge IELTS hoặc các tài liệu luyện thi IELTS để thực hành.
Các bài tập mẫu IELTS Writing:
Quy trình sản xuất và công nghiệp
- Quy trình sản xuất xi măng.
- Quy trình sản xuất gạch.
- Quy trình sản xuất thủy tinh.
- Quy trình tái chế thủy tinh.
- Quy trình sản xuất giấy.
- Quy trình tái chế giấy.
- Quy trình sản xuất nhựa.
- Quy trình sản xuất thép.
- Quy trình sản xuất nhôm.
- Quy trình sản xuất đồ gốm.
- Quy trình sản xuất đồ da.
- Quy trình sản xuất vải cotton.
- Quy trình sản xuất len.
- Quy trình sản xuất lụa.
- Quy trình sản xuất quần áo.
- Quy trình sản xuất giày.
- Quy trình sản xuất đồ nội thất bằng gỗ.
- Quy trình sản xuất đồ nội thất bằng kim loại.
- Quy trình sản xuất ô tô.
- Quy trình lắp ráp xe đạp.
- Quy trình sản xuất điện thoại di động.
- Quy trình sản xuất máy tính.
- Quy trình sản xuất pin năng lượng mặt trời.
- Quy trình sản xuất turbine gió.
- Quy trình sản xuất nước đóng chai.
- Quy trình sản xuất sữa đóng hộp.
- Quy trình sản xuất phô mai.
- Quy trình sản xuất bơ.
- Quy trình sản xuất sữa chua.
- Quy trình sản xuất rượu vang.
- Quy trình sản xuất bia.
- Quy trình sản xuất cà phê hòa tan.
- Quy trình sản xuất trà túi lọc.
- Quy trình sản xuất sô-cô-la.
- Quy trình sản xuất bánh mì.
- Quy trình sản xuất mì ống.
- Quy trình sản xuất đường.
- Quy trình sản xuất muối.
- Quy trình sản xuất dầu ăn.
- Quy trình sản xuất nước mắm.
Quy trình tự nhiên
- Chu trình nước trong tự nhiên.
- Quy trình hình thành mưa.
- Quy trình hình thành mây.
- Quy trình hình thành sương mù.
- Quy trình hình thành cầu vồng.
- Quy trình hình thành núi lửa.
- Quy trình hình thành động đất.
- Quy trình hình thành sóng thần.
- Quy trình phát triển của cây cối.
- Quy trình thụ phấn của hoa.
- Quy trình phát triển của bướm.
- Quy trình phát triển của ếch.
- Quy trình phát triển của cá.
- Quy trình sinh sản của chim.
- Quy trình di cư của chim.
- Quy trình hình thành than đá.
- Quy trình hình thành dầu mỏ.
- Quy trình hình thành kim cương.
- Quy trình hình thành ngọc trai.
- Quy trình tuần hoàn máu trong cơ thể người.
Quy trình kỹ thuật và công nghệ
- Quy trình hoạt động của nhà máy điện hạt nhân.
- Quy trình hoạt động của nhà máy điện than.
- Quy trình hoạt động của nhà máy điện mặt trời.
- Quy trình hoạt động của nhà máy điện gió.
- Quy trình hoạt động của hệ thống thủy điện.
- Quy trình lọc nước sạch.
- Quy trình xử lý nước thải.
- Quy trình vận hành hệ thống điều hòa không khí.
- Quy trình hoạt động của động cơ xe hơi.
- Quy trình hoạt động của máy bay.
- Quy trình hoạt động của tàu hỏa.
- Quy trình hoạt động của máy in 3D.
- Quy trình hoạt động của máy giặt.
- Quy trình hoạt động của lò vi sóng.
- Quy trình hoạt động của tủ lạnh.
- Quy trình hoạt động của máy ảnh.
- Quy trình hoạt động của hệ thống GPS.
- Quy trình truyền tải tín hiệu internet.
- Quy trình truyền tải điện năng.
- Quy trình hoạt động của hệ thống đèn giao thông.
Quy trình xã hội và đời sống
- Quy trình tổ chức một cuộc bầu cử.
- Quy trình đăng ký nhập học đại học.
- Quy trình xin visa du học.
- Quy trình xin việc làm.
- Quy trình tổ chức một sự kiện văn hóa.
- Quy trình tổ chức một buổi hòa nhạc.
- Quy trình sản xuất một bộ phim.
- Quy trình xuất bản một cuốn sách.
- Quy trình tổ chức một hội nghị quốc tế.
- Quy trình xử lý rác thải sinh hoạt.
- Quy trình phân loại rác tái chế.
- Quy trình xây dựng một ngôi nhà.
- Quy trình xây dựng một cây cầu.
- Quy trình xây dựng đường cao tốc.
- Quy trình vận chuyển hàng hóa bằng container.
- Quy trình vận hành sân bay.
- Quy trình kiểm tra an ninh tại sân bay.
- Quy trình sản xuất chương trình truyền hình.
- Quy trình tổ chức một đám cưới truyền thống.
- Quy trình tổ chức một giải đấu thể thao.