IELTS Writing Task 1 phần 7

IELTS Writing Task 1 phần 7

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

IELTS-writing-task-1-part-7

Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS General Training, một trong những kỹ năng thường bị đánh giá thấp nhưng lại đóng vai trò quyết định chính là khả năng viết thư hiệu quả.
Đặc biệt ở những phần sau của quá trình luyện tập, người học cần thể hiện được sự linh hoạt trong cách sử dụng ngôn ngữ cũng như khả năng lựa chọn giọng điệu phù hợp với từng ngữ cảnh.

Việc viết thư cho các tình huống phức tạp hơn – như phản hồi khiếu nại, thương lượng giải pháp hoặc phản ánh quan điểm cá nhân – đòi hỏi người viết phải nắm chắc cấu trúc logic, từ vựng chính xác và chiến lược phát triển nội dung.
Phân tích cụ thể từng dạng yêu cầu và chiến thuật sử dụng ngôn ngữ trong phần này sẽ giúp người học tối ưu hóa điểm số cũng như nâng cao năng lực viết học thuật ứng dụng.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 1 phần 6.

IELTS Writing Task 1 Đề 1

1. Task (in English)
You are going to take a short holiday and would like a friend to take care of your pet while you are away.

Write a letter to your friend. In your letter:

  • explain why you need a favour
  • describe your pet and its needs
  • suggest how your friend can reach you during your trip

[Letter type: Informal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Hi Jenny,

I hope you’re doing great! I’m writing because I have a small favour to ask. I’ll be away for a few days next week on a short holiday with my family, and I was wondering if you could look after my cat, Miso, while I’m gone.

Miso is a sweet and playful tabby who loves attention but also enjoys her quiet time. She needs to be fed twice a day — once in the morning and once in the evening — and her litter box should be cleaned every two days. You’ll find her food and other supplies in the cupboard under the sink.

If you need to reach me while I’m away, just message me on WhatsApp. I’ll check it regularly and can video call if anything comes up.

Thanks so much in advance — I really appreciate it! I owe you one.

Take care,
Liam


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • a small favour – một việc nhờ nhỏ
  • look after – trông nom, chăm sóc
  • playful – thích chơi đùa, nghịch ngợm
  • tabby – mèo vằn (một loại mèo có hoa văn sọc hoặc đốm)
  • litter box – hộp vệ sinh cho thú cưng
  • come up – phát sinh (vấn đề, tình huống)
  • owe you one – nợ bạn một lần giúp đỡ (cách nói thân mật để cảm ơn)

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Thì tương lai gần với “will be + V-ing”
    “I’ll be away for a few days next week…”
    → Dùng để diễn tả kế hoạch đã định trước trong tương lai gần.
  • Câu điều kiện loại 1 (if + present, will + V):
    “If you need to reach me, just message me…”
    → Diễn tả tình huống có thể xảy ra trong tương lai và cách xử lý.
  • Động từ khuyết thiếu “should” trong chỉ dẫn:
    “…her litter box should be cleaned every two days.”
    → Cách lịch sự để hướng dẫn mà không quá ép buộc.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Giọng văn thân mật, gần gũi, đúng chuẩn informal letter.
  • Cách trình bày mạch lạc, rõ ràng, có mở – thân – kết.
  • Sử dụng linh hoạt nhiều thì và cấu trúc phù hợp với văn cảnh giao tiếp đời thường.

Cần cải thiện:

  • Có thể bổ sung thêm chi tiết cụ thể về thời gian đi (ví dụ: ngày đi và ngày về).
  • Đoạn kết có thể gợi ý một cách cảm ơn sau kỳ nghỉ (ví dụ: mời đi ăn, mang quà).

Bài học rút ra:

  • Với thư thân mật, cần dùng ngôn ngữ tự nhiên, không quá trang trọng.
  • Hãy cố gắng tạo cảm giác thật như đang viết cho một người bạn thực sự.
  • Ghi nhớ dùng các cụm từ thông dụng trong giao tiếp đời thường để nâng cao tính tự nhiên của bài viết.

IELTS Writing Task 1 Đề 2

  1. Task (in English)
    You recently stayed at a hotel and had a problem during your stay.
    Write a letter to the hotel manager. In your letter:
  • describe the problem you had
  • explain how it affected your stay
  • suggest what you would like the hotel to do
    [Letter type: Formal]

  1. Bài mẫu (Model Answer)

Dear Sir or Madam,

I am writing to express my dissatisfaction with my recent stay at your hotel from April 10th to April 13th. Unfortunately, the air conditioning system in my room was not functioning properly throughout my stay. Despite reporting the issue to reception on the first day, no action was taken to resolve it.

As a result, the room became extremely uncomfortable, especially during the night when the temperature was quite high. This severely affected my ability to sleep and, ultimately, my overall experience at your hotel.

I would like to request a partial refund for the inconvenience caused. I believe this would be a fair way to address the discomfort I experienced. Additionally, I suggest that your maintenance team should inspect all rooms regularly to avoid similar issues for future guests.

I look forward to hearing your response.

Yours faithfully,
James Carter


  1. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)
  • express my dissatisfaction – bày tỏ sự không hài lòng
  • functioning properly – hoạt động đúng cách
  • despite – mặc dù
  • severely affected – bị ảnh hưởng nghiêm trọng
  • partial refund – hoàn tiền một phần
  • inconvenience caused – sự bất tiện gây ra
  • maintenance team – đội bảo trì

  1. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
  • Mệnh đề Despite: “Despite reporting the issue…”
    → Cách dùng đúng “despite” đi kèm danh động từ (V-ing), không dùng với mệnh đề có chủ ngữ riêng (nên tránh viết Despite I reported…).
  • Câu bị động: “no action was taken”
    → Thể bị động trang trọng, phổ biến trong thư formal khi nhấn mạnh hành động thay vì chủ thể thực hiện hành động.
  • Modal verbs + passive voice: “should be inspected”
    → Khi sử dụng “should”, động từ sau đó ở dạng bị động: should + be + V3 (past participle).

  1. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Văn phong formal chuẩn chỉnh, thể hiện sự lịch sự nhưng cương quyết.
  • Nội dung trả lời đầy đủ ba yêu cầu đề bài, mạch lạc và logic.
  • Sử dụng từ vựng trang trọng và chính xác.

Cần cải thiện:

  • Có thể thêm một câu mở đầu khen ngợi chung về khách sạn trước khi nêu phàn nàn để thư mềm mại hơn.
  • Phần yêu cầu bồi thường có thể thêm lý do ngắn gọn để thuyết phục hơn.

Bài học rút ra:

  • Khi viết thư formal, nên giữ giọng điệu lịch sự, rõ ràng, không mang cảm xúc tiêu cực quá mức.
  • Đừng quên đề xuất giải pháp cụ thể (ví dụ: yêu cầu hoàn tiền, kiểm tra bảo trì) thay vì chỉ nêu vấn đề.
  • Chú ý dùng cấu trúc câu trang trọng (bị động, despite + V-ing, should be + V3) để tăng điểm ngữ pháp.

IELTS Writing Task 1 Đề 3

1. Task (in English)
You recently attended a training course at your workplace but found some aspects unsatisfactory.
Write a letter to your manager. In your letter:

  • describe the training course and what you expected to learn
  • explain what was disappointing about the course
  • suggest how it could be improved in the future

[Letter type: Semi-formal]


2. Bài mẫu (Model Answer)

Dear Mr. Thompson,

I am writing to share my feedback regarding the recent time management training held last Friday. I had hoped the course would provide practical tools and strategies to better prioritize tasks and reduce workplace stress.

Unfortunately, I found the session to be more theoretical than expected. The instructor mostly read from slides without offering real-life examples or interactive activities. As a result, I struggled to connect the content with my daily responsibilities.

To improve future sessions, I suggest including more group discussions and case studies that relate directly to our work environment. It might also help to send out a pre-course survey to understand participants’ expectations.

I believe the training has potential, and with a few adjustments, it could be much more effective and engaging.

Thank you for taking my comments into consideration.

Best regards,
Linh Tran


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • share my feedback – chia sẻ phản hồi
  • practical tools and strategies – công cụ và chiến lược thực tiễn
  • prioritize tasks – ưu tiên nhiệm vụ
  • theoretical – mang tính lý thuyết
  • real-life examples – ví dụ thực tế
  • case studies – tình huống nghiên cứu
  • take into consideration – cân nhắc, xem xét

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Mệnh đề quan hệ rút gọn: case studies that relate directly to our work environment → Câu này có thể rút gọn thành case studies relating directly to our work environment để viết súc tích hơn.
  • Câu điều kiện loại 1 (nêu đề xuất thực tế): It might also help to send out a pre-course survey… → Mẫu câu dùng để đề xuất giải pháp, nên luyện cách sử dụng modal verbs như “might”, “could”, “should” trong văn phong semi-formal.
  • Danh động từ làm chủ ngữ: Including more group discussions… → Danh động từ “Including” đứng đầu câu làm chủ ngữ, cấu trúc này rất hay gặp trong văn viết học thuật.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Nội dung đúng yêu cầu đề bài, trình bày rõ ràng, có logic
  • Giọng văn semi-formal phù hợp với người nhận là quản lý
  • Gợi ý cải thiện cụ thể, thực tế

Cần cải thiện:

  • Một vài câu có thể được viết tự nhiên hơn bằng cách sử dụng mệnh đề rút gọn
  • Thiếu một câu kết mạnh hơn để nhấn mạnh mong muốn được cải thiện trong tương lai

Bài học rút ra:

  • Trong thư semi-formal, hãy giữ thái độ lịch sự nhưng có thể thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng
  • Biết cách đưa ra đề xuất bằng các modal verbs là kỹ năng cần luyện
  • Hãy sử dụng ví dụ và đề xuất thực tế để làm thư thuyết phục hơn

IELTS Writing Task 1 Đề 4

1. Task (in English)
You are planning to host a small party at your home and would like to invite your friend.
Write a letter to your friend. In your letter:

  • tell your friend about the party
  • explain why you are having it
  • suggest how your friend could help you prepare

[Letter type: Informal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Hey Sarah,

I hope you’re doing great! I wanted to let you know that I’m throwing a little party at my place next Saturday evening, and I’d love for you to come. It’s going to be just a few close friends, some food, music, and hopefully lots of laughs.

The reason I’m organizing the party is to celebrate getting my new job — finally! After months of interviews and rejections, I’ve landed a position I’m really excited about. So, I figured a small get-together would be the perfect way to mark the occasion.

Also, I was wondering if you could help me out a bit before the party? Maybe come a bit earlier to help set up the drinks table and create a playlist? You’ve always had the best taste in music.

Let me know if you’re free and up for it. I really hope you can make it!

Take care,
Liam


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • throwing a little party – tổ chức một bữa tiệc nhỏ
  • close friends – những người bạn thân thiết
  • get-together – buổi tụ họp
  • mark the occasion – đánh dấu dịp đặc biệt
  • landed a position – kiếm được một công việc
  • set up the drinks table – chuẩn bị bàn nước uống
  • taste in music – gu âm nhạc

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Hiện tại hoàn thành: “I’ve landed a position…”
    → Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra có ảnh hưởng đến hiện tại.
    → Lỗi thường gặp: Dùng quá khứ đơn thay vì hiện tại hoàn thành khi chưa rõ thời điểm.
  • Câu điều kiện nhẹ nhàng dạng đề xuất: “Maybe come a bit earlier…”
    → Cách diễn đạt lịch sự, nhẹ nhàng, phù hợp với văn phong thân mật.
    → Người học thường dùng cấu trúc “Can you come early?” quá trực tiếp.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Giọng điệu thân mật, đúng chuẩn informal letter.
  • Ý tưởng rõ ràng, theo sát 3 bullet points.
  • Sử dụng đa dạng từ vựng theo chủ đề party và celebration.

Cần cải thiện:

  • Có thể thêm một câu nói cụ thể hơn về thời gian bắt đầu bữa tiệc để tăng tính thực tế.
  • Chưa có câu hỏi cụ thể về việc bạn có đến được không, chỉ “let me know” – có thể thêm “Will you be able to come?”

Bài học rút ra:

  • Khi viết thư informal, cần sử dụng ngôn ngữ tự nhiên như khi nói chuyện với bạn thân.
  • Dùng từ/cụm từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày như “get-together”, “take care” để tăng điểm Lexical Resource.
  • Hãy linh hoạt với ngữ pháp đơn giản nhưng hiệu quả, không cần quá phức tạp.

IELTS Writing Task 1 Đề 5

1. Task (in English)
You recently stayed at a hotel during a business trip and were not satisfied with the service.

Write a letter to the hotel manager. In your letter:

  • explain the purpose of your visit
  • describe the problems you faced during your stay
  • say what you would like the manager to do

[Letter type: Formal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Sir or Madam,

I am writing to express my dissatisfaction with my recent stay at your hotel from April 10th to 13th. I was in town for a business conference and chose your hotel due to its convenient location and good reviews.

Unfortunately, my experience did not meet expectations. Firstly, the room was not cleaned properly upon arrival, with used towels left in the bathroom. Secondly, the Wi-Fi connection was extremely poor, making it difficult to attend virtual meetings. Lastly, the staff at the reception were often unresponsive and unhelpful when I raised these concerns.

As a paying guest, I believe it is reasonable to expect basic services to be provided efficiently. I kindly request a partial refund or a discount on a future stay as compensation for the inconvenience caused.

I hope you will take this feedback seriously and improve the quality of service for future guests.

Yours faithfully,
Nguyen Minh


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • express my dissatisfaction – bày tỏ sự không hài lòng
  • did not meet expectations – không đáp ứng được kỳ vọng
  • used towels – khăn tắm đã qua sử dụng
  • unresponsive and unhelpful – không phản hồi và không hữu ích
  • paying guest – khách hàng có trả tiền
  • partial refund – hoàn tiền một phần
  • inconvenience caused – sự bất tiện đã gây ra

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Câu điều kiện loại 1 trong lời đề nghị (“I kindly request a partial refund…”)
    👉 Dùng để diễn tả yêu cầu hoặc mong muốn hợp lý trong hiện tại/future.
  • Mệnh đề quan hệ mô tả chi tiết (“the staff at the reception were often unresponsive…”)
    👉 Giúp cung cấp thêm thông tin chi tiết cho danh từ chính, tăng tính rõ ràng và chuyên nghiệp.
  • Thì quá khứ đơn (“I was in town”, “the room was not cleaned”)
    👉 Thì này được dùng để kể lại các sự việc đã xảy ra trong quá khứ – rất quan trọng với dạng thư khiếu nại.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Văn phong trang trọng, đúng chuẩn thư formal
  • Bố cục rõ ràng, lần lượt trả lời đúng 3 yêu cầu của đề bài
  • Sử dụng từ vựng mô tả sự cố chính xác và phù hợp

Cần cải thiện:

  • Có thể bổ sung cảm xúc cá nhân (ví dụ: thất vọng hay ảnh hưởng đến công việc) để tăng tính thuyết phục

Bài học rút ra:

  • Khi viết thư formal, cần giữ giọng điệu lịch sự, khách quan dù đang phàn nàn
  • Nên sử dụng cấu trúc mạch lạc, mỗi đoạn tập trung vào 1 ý chính
  • Cần vận dụng linh hoạt thì quá khứ và câu đề nghị để phù hợp ngữ cảnh

IELTS Writing Task 1 Đề 6

1. Task (in English)
You have just completed a training course at a local community centre and want to give feedback.

Write a letter to the course organiser. In your letter:

  • describe the course you took
  • explain what you enjoyed about it
  • suggest how the course could be improved

[Letter type: Semi-formal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Mr. Patel,

I recently completed the “Digital Photography for Beginners” course at the Greenhill Community Centre and wanted to share my feedback.

The course ran for six weeks and covered essential topics such as camera settings, lighting, and basic photo editing. I particularly enjoyed the hands-on sessions where we practiced taking photos in different environments. The instructor was enthusiastic and explained everything clearly, which made the learning experience both fun and informative.

One suggestion I have is to include more outdoor sessions. While the indoor lessons were useful, practicing in natural light would have helped us apply the techniques more effectively. Additionally, providing printed handouts summarising each lesson could be helpful for revision after the course ends.

Overall, I found the course very valuable and would definitely recommend it to others interested in photography.

Best regards,
Linh Nguyen


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • completed the course – hoàn thành khóa học
  • hands-on sessions – buổi học thực hành
  • enthusiastic – nhiệt tình
  • natural light – ánh sáng tự nhiên
  • apply the techniques – áp dụng kỹ thuật
  • printed handouts – tài liệu in phát tay
  • revision – ôn tập

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Câu quá khứ đơn để mô tả trải nghiệm: “I recently completed…”
    → Dùng quá khứ đơn để kể lại những sự kiện đã hoàn thành.
  • Mệnh đề quan hệ với “where”: “where we practiced taking photos…”
    → Dùng để mô tả địa điểm của hành động một cách rõ ràng và mạch lạc.
  • Câu đề xuất với cấu trúc “One suggestion I have is to + V”
    → Cấu trúc phổ biến khi đưa ra đề xuất, phù hợp trong văn phong bán trang trọng.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Câu trả lời đi đúng trọng tâm với bố cục rõ ràng, đầy đủ 3 ý
  • Sử dụng từ vựng sát chủ đề và ngữ pháp phù hợp với văn phong bán trang trọng
  • Có đề xuất mang tính thực tế và xây dựng

Cần cải thiện:

  • Có thể mở rộng thêm ví dụ cụ thể hơn để tăng độ thuyết phục của phần đề xuất
  • Một số cụm có thể nâng cấp thêm bằng từ học thuật hơn nếu là band cao

Bài học rút ra:

  • Trong thư bán trang trọng, cần giữ giọng điệu lịch sự nhưng không quá xa cách
  • Dùng cấu trúc gợi ý như “One suggestion I have is…” để làm phần đề xuất rõ ràng
  • Việc chia sẻ trải nghiệm cá nhân giúp bài viết tự nhiên và chân thật hơn

IELTS Writing Task 1 Đề 7

1. Task (in English)
You recently visited a friend who has just moved into a new house. During your visit, you noticed a problem with a piece of furniture that you had helped your friend assemble.

Write a letter to your friend. In your letter:

  • Remind your friend about the furniture you assembled together
  • Describe the problem you noticed
  • Suggest how to fix the issue

[Letter type: Informal]


2. Bài mẫu (Model Answer)
Hi James,

It was great catching up at your new place last weekend — thanks again for the lovely dinner! I just wanted to drop you a quick note about the wardrobe we put together in your bedroom.

When I was helping you hang up your jackets, I noticed that one of the hinges on the left door seemed a bit loose. It might not be an issue now, but if it gets worse, the door could fall off or get stuck.

If you have a screwdriver at home, I’d recommend tightening that hinge before it becomes a bigger problem. If you’re not sure how to do it, I can swing by this weekend and give you a hand — it won’t take more than ten minutes.

Let me know what works for you.
Cheers,
Ben


3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)

  • catching up – trò chuyện, cập nhật tình hình
  • drop you a quick note – gửi bạn một lời nhắn ngắn
  • hinge – bản lề
  • seemed a bit loose – có vẻ hơi lỏng
  • tightening – siết chặt
  • give you a hand – giúp một tay
  • swing by – ghé qua

4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)

  • Câu điều kiện đơn giản:
    “If you have a screwdriver…”
    👉 Câu điều kiện loại 1 dùng để đề xuất hành động trong tương lai gần, diễn tả tình huống thực tế.
  • Câu khuyên nhủ với “I’d recommend…”:
    “I’d recommend tightening that hinge…”
    👉 Dạng rút gọn của “I would recommend”, phù hợp trong văn phong thân mật để đưa ra lời khuyên.
  • Dạng động từ cụm (phrasal verb):
    “give you a hand”, “swing by”
    👉 Các cụm động từ này thường dùng trong văn nói, giúp câu văn tự nhiên hơn trong thư không trang trọng.

5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)

Ưu điểm:

  • Giọng văn thân mật, đúng chuẩn informal letter.
  • Sử dụng nhiều cụm động từ tự nhiên, gần gũi với người bản xứ.
  • Trình bày rõ ràng, đúng thứ tự ba gạch đầu dòng của đề bài.

Cần cải thiện:

  • Có thể thêm câu khen ngợi không gian mới của bạn để tăng sự chân thành và kết nối.
  • Câu mở đầu có thể rút gọn hơn một chút để dành không gian cho phần mô tả vấn đề chi tiết hơn.

Bài học rút ra:

  • Với thư thân mật, nên dùng cụm từ đời thường, gần gũi.
  • Hãy cụ thể và thực tế trong mô tả vấn đề và đề xuất giải pháp.
  • Viết thư informal không đồng nghĩa với viết thiếu cấu trúc — vẫn cần đảm bảo đủ các ý theo đề bài yêu cầu.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon