Trong bài thi IELTS General Training, Task 1 yêu cầu thí sinh viết thư theo một tình huống giả định, phản ánh khả năng giao tiếp bằng văn bản trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Khi bước sang các phần cuối trong chuỗi luyện tập, nội dung đề bài thường hướng đến các tình huống giao tiếp xã hội tinh tế hơn, như xử lý xung đột, góp ý lịch sự hoặc trình bày yêu cầu đặc thù một cách hiệu quả.
Điều này đòi hỏi người học không chỉ nắm vững cấu trúc thư cơ bản mà còn cần nâng cao kỹ năng lựa chọn ngữ điệu phù hợp, phát triển nội dung logic và duy trì mạch văn nhất quán.
Bài viết sẽ tập trung phân tích cách viết thư hiệu quả trong các đề bài yêu cầu phản hồi tinh tế, đồng thời cung cấp chiến lược diễn đạt phù hợp với từng dạng giọng điệu khác nhau.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 1 phần 8.
IELTS Writing Task 1 Đề 1
1. Task (in English)
You recently moved to a new city and want to join a local sports club.
Write a letter to the club manager. In your letter:
- introduce yourself and explain your reason for writing
- say what kind of sports you are interested in
- ask for information about membership and facilities
[Letter type: Formal]
2. Bài mẫu (Model Answer)
Dear Sir or Madam,
My name is Thomas Nguyen, and I have recently moved to Brighton from London due to work relocation. I am writing to inquire about the possibility of joining your sports club, as I am keen to maintain an active lifestyle in my new city.
I have a particular interest in tennis and swimming, and I’ve been playing both regularly for the past five years. I would like to know if your club offers coaching sessions or competitive opportunities in these sports.
Additionally, I would appreciate it if you could provide details regarding the membership process, including the joining fee and any monthly charges. I’m also curious about the opening hours, locker facilities, and whether guest access is allowed.
Thank you for your time. I look forward to hearing from you soon.
Yours faithfully,
Thomas Nguyen
3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)
- work relocation – chuyển công tác
- inquire about – hỏi thông tin về
- maintain an active lifestyle – duy trì lối sống năng động
- coaching sessions – các buổi huấn luyện
- competitive opportunities – cơ hội thi đấu
- membership process – quy trình đăng ký hội viên
- guest access – quyền vào của khách mời
4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
- Thì hiện tại hoàn thành:
“I have recently moved…” → Dùng để nói về hành động vừa xảy ra có liên hệ đến hiện tại. - Câu điều kiện loại 1 nhẹ nhàng (mang tính lịch sự):
“I would appreciate it if you could…” → Cấu trúc câu lịch sự để yêu cầu thông tin. - Danh từ ghép (compound nouns):
“membership process”, “coaching sessions” → Dùng nhiều danh từ ghép để diễn đạt ý chính xác, súc tích.
5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)
Ưu điểm:
- Cấu trúc thư rõ ràng, phân đoạn hợp lý theo yêu cầu đề bài.
- Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự, phù hợp với phong cách formal.
- Từ vựng phong phú, đúng ngữ cảnh thể thao và hội viên.
Cần cải thiện:
- Có thể thêm một câu mở hoặc kết thể hiện mong muốn được tham gia câu lạc bộ một cách cụ thể hơn.
- Cần cẩn thận với cách dùng từ “curious” trong văn phong trang trọng – nên thay bằng “would like to know” nếu muốn an toàn hơn.
Bài học rút ra:
- Khi viết thư formal, nên dùng cấu trúc lịch sự và ngôn ngữ khách quan.
- Việc sử dụng đúng các cụm từ mang tính chức năng như “I would appreciate it if…” sẽ nâng cao điểm GRA (Grammatical Range and Accuracy).
- Nên luyện thêm cách diễn đạt mục tiêu thư một cách ngắn gọn nhưng đầy đủ.
IELTS Writing Task 1 Đề 2
- Task (in English)
You recently attended a training course at a college, but you were not satisfied with some parts of the course.
Write a letter to the course organizer. In your letter:
- give details of the course you attended
- explain what you were not happy with
- suggest how the course could be improved
[Letter type: Semi-formal]
- Bài mẫu (Model Answer)
Dear Sir or Madam,
I recently attended the “Effective Business Communication” course held at Greenfield College from 1st to 5th April. I was excited to join as I hoped to improve my professional communication skills.
While the course covered some useful topics, I was disappointed with the lack of practical activities. Most of the sessions were heavily focused on lectures, with very little opportunity for participants to practice speaking or writing skills. Additionally, the course materials were somewhat outdated, making some examples less relevant to today’s workplace.
I would like to suggest including more interactive workshops and updated case studies to make the course more engaging and practical. Group discussions or role-plays could also help participants apply what they learn immediately.
Thank you for considering my feedback. I hope future participants will benefit from a more dynamic learning experience.
Yours faithfully,
Emma Dawson
- Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)
- attended the course – tham dự khóa học
- professional communication skills – kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp
- lack of practical activities – thiếu các hoạt động thực hành
- heavily focused on lectures – quá tập trung vào các bài giảng
- outdated course materials – tài liệu khóa học lỗi thời
- interactive workshops – hội thảo tương tác
- dynamic learning experience – trải nghiệm học tập năng động
- Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
- Câu điều kiện đơn giản để gợi ý:
Ví dụ: Group discussions or role-plays could also help participants apply what they learn immediately.
→ Dùng “could” để đưa ra đề xuất nhẹ nhàng, cần lưu ý chia động từ nguyên thể sau “could”. - Thì quá khứ đơn để mô tả sự việc đã xảy ra:
Ví dụ: I recently attended the “Effective Business Communication” course.
→ Miêu tả sự việc đã hoàn thành trong quá khứ, cần sử dụng thì quá khứ đơn. - Câu ghép với liên từ “while” để so sánh:
Ví dụ: While the course covered some useful topics, I was disappointed…
→ “While” được dùng để diễn đạt sự tương phản giữa hai ý.
- Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)
Ưu điểm:
- Văn phong lịch sự, đúng chuẩn thư semi-formal.
- Bố cục rõ ràng: giới thiệu, nêu vấn đề, đề xuất giải pháp.
- Sử dụng linh hoạt câu ghép và từ nối để mạch lạc hóa bài viết.
Cần cải thiện:
- Có thể thêm một ví dụ cụ thể về “outdated materials” để tăng tính thuyết phục.
- Một số câu có thể diễn đạt ngắn gọn hơn để tránh trùng lặp ý.
Bài học rút ra:
- Khi viết thư semi-formal, cần cân bằng giữa sự lịch sự và tính thẳng thắn.
- Nên đưa ra đề xuất mang tính xây dựng thay vì chỉ phê bình.
- Dùng thì quá khứ cho những sự kiện đã xảy ra và thể hiện gợi ý bằng cấu trúc nhẹ nhàng như “could”.
IELTS Writing Task 1 Đề 3
1. Task (in English)
You are going on a short holiday and would like a friend to look after your house while you are away.
Write a letter to your friend. In your letter:
- explain why you are going on holiday
- describe the tasks you would like your friend to do
- tell your friend how to contact you during your trip
[Letter type: Informal]
2. Bài mẫu (Model Answer)
Hey Alex,
I hope you’re doing well! I just wanted to let you know that I’ll be away for a few days next week—I’m finally taking that trip to Da Nang I’ve been talking about for ages. It’s just a short break to relax and get away from work.
I was wondering if you could help me out by keeping an eye on my place while I’m gone. It would be great if you could water the plants every two days and feed Bella, my cat, each morning. I’ve left her food in the kitchen cupboard.
If anything comes up or you need to reach me, just send me a message on Zalo or email me. I’ll be checking both pretty regularly.
Thanks a ton! I really appreciate it—and I’ll bring you back something nice!
Take care,
Nam
3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)
- taking that trip – thực hiện chuyến đi đó
- get away from work – thoát khỏi công việc, đi nghỉ
- keep an eye on – trông chừng, để mắt tới
- water the plants – tưới cây
- feed (someone/something) – cho (ai/động vật) ăn
- comes up – xảy ra (một vấn đề, tình huống)
- checking… regularly – kiểm tra thường xuyên
4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
- Hiện tại tiếp diễn để nói về kế hoạch trong tương lai gần: I’m finally taking that trip… → Cấu trúc này dùng để diễn tả một kế hoạch đã được sắp xếp rõ ràng.
- Câu điều kiện loại 1 (nếu có chuyện xảy ra): If anything comes up… → Mẫu câu phổ biến trong văn nói và viết thân mật, dùng để đề cập đến tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
- Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng (thân mật): Just send me a message… → Sử dụng “just” giúp câu lệnh trở nên nhẹ nhàng, lịch sự hơn trong ngữ cảnh bạn bè.
5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)
Ưu điểm:
- Văn phong thân mật, đúng chuẩn thư informal giữa bạn bè
- Từ vựng tự nhiên, đúng ngữ cảnh, sử dụng thành ngữ thông dụng
- Bố cục rõ ràng, đủ 3 ý chính theo yêu cầu
Cần cải thiện:
- Có thể cụ thể hơn về thời gian đi và ngày quay lại để người bạn chuẩn bị kỹ hơn
- Dù là thư informal, đôi chỗ có thể rút gọn thêm để thể hiện giọng văn gần gũi hơn nữa
Bài học rút ra:
- Khi viết thư informal, hãy tưởng tượng như đang nhắn tin cho bạn – sử dụng ngôn ngữ tự nhiên nhưng vẫn đủ thông tin
- Nên luyện các cụm từ giao tiếp thân mật thường gặp như keep an eye on, comes up, thanks a ton để đạt điểm cao phần lexical resource
- Biết kết hợp hiện tại tiếp diễn và câu điều kiện loại 1 giúp diễn đạt ý linh hoạt hơn trong các ngữ cảnh giao tiếp đời thường
IELTS Writing Task 1 Đề 4
1. Task (in English)
You have a friend who is planning to visit your country for the first time.
Write a letter to your friend. In your letter:
- suggest some places to visit
- recommend food or drinks they should try
- give advice on how to stay safe while traveling
[Letter type: Informal]
2. Bài mẫu (Model Answer)
Hi Alex,
I’m so excited to hear that you’re coming to Vietnam! I’m sure you’ll have an amazing time here.
You should definitely check out Ha Long Bay — the scenery is breathtaking, and a boat tour is a must. I also recommend Hoi An for its charming old town and lantern-lit evenings. If you’re into nature, don’t miss Sapa or the Mekong Delta.
As for food, you have to try pho and banh mi — they’re street food classics. Also, don’t forget to sample some egg coffee in Hanoi. It might sound weird, but it’s delicious!
Just a heads-up: be careful when crossing the streets, especially in big cities like Ho Chi Minh or Hanoi — traffic can be pretty wild! Also, avoid drinking tap water and stick to bottled water instead.
Let me know your exact dates — maybe we can meet up while you’re here!
Take care,
Tuan
3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)
- breathtaking – đẹp nghẹt thở, tuyệt vời
- a boat tour is a must – chuyến tham quan bằng thuyền là điều nhất định phải thử
- charming old town – khu phố cổ quyến rũ
- street food classics – món ăn đường phố kinh điển
- egg coffee – cà phê trứng
- just a heads-up – chỉ muốn báo trước một chút (dùng để cảnh báo nhẹ nhàng)
- traffic can be pretty wild – giao thông có thể rất hỗn loạn
4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
- Dạng rút gọn mệnh đề: “If you’re into nature…”
→ Cách nói tự nhiên trong văn viết thân mật, tránh lặp cấu trúc đầy đủ như “If you are interested in nature…” - Câu mệnh lệnh nhẹ nhàng có “just”: “Just a heads-up…”
→ Dùng để đưa lời khuyên không gây áp lực, thường thấy trong văn phong thân mật. - Dạng nhấn mạnh với “have to”: “You have to try pho…”
→ Dùng dấu * để nhấn mạnh (thường thấy trong thư từ không trang trọng); giúp thể hiện cảm xúc mạnh.
5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)
Ưu điểm:
- Văn phong tự nhiên, đúng chuẩn thư thân mật giữa bạn bè.
- Đề cập đầy đủ 3 ý chính, kèm ví dụ thực tế sinh động (địa điểm, món ăn, lời khuyên an toàn).
- Sử dụng nhiều từ/cụm mang tính bản địa và phong phú, giúp tăng điểm từ vựng.
Cần cải thiện:
- Có thể thêm 1-2 câu mô tả cảm xúc hoặc hồi tưởng cá nhân để tăng chiều sâu cảm xúc.
- Thiếu một lời kết rõ ràng, ví dụ như “Can’t wait to see you!” sẽ giúp kết thư thân mật hơn nữa.
Bài học rút ra:
- Trong thư thân mật, người viết nên dùng từ vựng gần gũi, cách nói tự nhiên và chèn cảm xúc cá nhân.
- Việc lồng ghép các từ vựng đặc trưng của địa phương là cách hay để ghi điểm lexical resource.
- Luôn đảm bảo trả lời đầy đủ và cân đối cả 3 ý trong đề bài.
IELTS Writing Task 1 Đề 5
1. Task (in English)
You are planning to take a short training course in another city and need accommodation for a few weeks.
Write a letter to a friend who lives in that city. In your letter:
- explain the reason for your visit
- ask if you can stay with them for a short time
- suggest some activities you could do together
[Letter type: Informal]
2. Bài mẫu (Model Answer)
Hey Mai,
I hope you’re doing well! I wanted to let you know that I’ll be coming to Ho Chi Minh City next month for a short training course related to my new job. It’ll last about three weeks, and I’ll be pretty busy during the day but free most evenings.
I was wondering if it might be okay to stay at your place during that time? I promise I won’t be any trouble, and of course I’ll help with groceries or anything else you need.
Also, I’d love to catch up while I’m there. Maybe we could go out for coffee or visit some of our favorite spots from university days. Let me know what you think!
Can’t wait to see you again.
Take care,
Linh
3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)
- short training course – khoá đào tạo ngắn hạn
- related to my new job – liên quan đến công việc mới của tôi
- free most evenings – rảnh hầu hết các buổi tối
- won’t be any trouble – sẽ không gây phiền phức
- help with groceries – giúp mua đồ ăn hoặc nhu yếu phẩm
- catch up – trò chuyện, cập nhật tình hình
- favorite spots – những địa điểm yêu thích
4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
- Câu điều kiện đơn giản với “if” – “if it might be okay to stay…”
👉 Dùng để đưa ra yêu cầu một cách nhẹ nhàng, lịch sự trong thư thân mật. - Thì tương lai gần với “will be coming”
👉 Diễn tả kế hoạch đã được sắp xếp cho tương lai, thể hiện tính chắc chắn. - Cấu trúc “I was wondering if…”
👉 Mở đầu câu hỏi lịch sự, mềm mại – rất hữu ích trong thư từ thân mật.
5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)
Ưu điểm:
- Giọng văn thân mật, gần gũi, phù hợp với dạng informal letter
- Ý rõ ràng, đầy đủ 3 ý trong đề bài
- Từ vựng tự nhiên, mang tính giao tiếp cao
Cần cải thiện:
- Có thể chi tiết hơn về hoạt động muốn làm cùng bạn (ví dụ: quán cà phê cụ thể, công viên, v.v.) để tăng tính sống động
Bài học rút ra:
- Với thư informal, hãy sử dụng các cụm từ tự nhiên, quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày
- Sử dụng câu hỏi lịch sự như “I was wondering if…” giúp thể hiện ngữ điệu mềm mại, thân thiện hơn
- Đừng quên kết thư bằng lời chào ấm áp để tạo ấn tượng tốt với người nhận
IELTS Writing Task 1 Đề 6
1. Task (in English)
You are planning to visit your friend who lives in another city. You will arrive late in the evening and need a place to stay.
Write a letter to your friend. In your letter:
- explain why you are visiting their city
- ask if you can stay at their place for a few days
- suggest some activities you can do together
[Letter type: Informal]
2. Bài mẫu (Model Answer)
Hi Linh,
I hope you’re doing great! I’m writing to let you know that I’ll be visiting your city next weekend. I’m attending a short training course for work and thought it would be a great chance to catch up.
I’ll be arriving pretty late on Friday evening, and I was wondering if it would be okay for me to crash at your place for a couple of nights. Of course, I’ll bring my own stuff and try not to be a bother!
While I’m there, maybe we could check out that new sushi place you mentioned last time, or go for a hike if the weather’s nice. It’s been ages since we did anything like that, and I really miss hanging out with you.
Let me know if it works for you—I’d really appreciate it.
Take care,
Huy
3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)
- catch up – hàn huyên, cập nhật tình hình của nhau
- crash at your place – ở nhờ nhà bạn (thân mật)
- a couple of nights – vài đêm
- try not to be a bother – cố gắng không làm phiền
- check out – thử (một nơi/món ăn/một cái gì đó)
- go for a hike – đi leo núi/đi bộ đường dài
- it’s been ages – đã rất lâu rồi
4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
- Dạng hiện tại hoàn thành: “It’s been ages since we did anything like that”
→ Cấu trúc quen thuộc khi nói về một điều đã lâu không làm, phù hợp với văn phong thân mật. - Câu điều kiện loại 1 dạng nhẹ: “Let me know if it works for you”
→ Dùng để hỏi ý kiến hoặc đề xuất trong tình huống thực tế sắp xảy ra. - Dùng mệnh đề quan hệ rút gọn: “that new sushi place you mentioned last time”
→ Lược bỏ đại từ quan hệ “that” giúp câu ngắn gọn, tự nhiên hơn trong thư thân mật.
5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)
Ưu điểm:
- Giọng điệu thân thiện, đúng phong cách của một bức thư informal
- Cấu trúc thư rõ ràng, đáp ứng đầy đủ 3 yêu cầu đề bài
- Sử dụng nhiều cụm từ tự nhiên, mang tính hội thoại cao
Cần cải thiện:
- Có thể thêm chi tiết về lịch trình cụ thể để thư thêm phần sinh động
- Một vài câu có thể mở rộng thêm để tăng tính mô tả và cảm xúc
Bài học rút ra:
- Khi viết thư informal, nên dùng từ vựng thân mật và thể hiện cảm xúc chân thành
- Đừng ngại dùng các cụm từ tiếng lóng nhẹ (như “crash at your place”) miễn là phù hợp với ngữ cảnh
- Hãy đảm bảo thư vẫn có bố cục mạch lạc, dù là viết cho bạn bè
IELTS Writing Task 1 Đề 7
1. Task (in English)
You are moving to a new city next month and you are looking for accommodation.
Write a letter to a friend who lives in that city. In your letter:
- Tell your friend about your plans
- Ask if they can help you find a place to live
- Say what kind of place you would like
[Letter type: Informal]
2. Bài mẫu (Model Answer)
Hi Linh,
I hope you’re doing well! I have some exciting news — I’m moving to Da Nang next month for a new job, and I’ll be staying there for at least a year. I’m really looking forward to the change and can’t wait to explore the city.
Since you’ve been living there for a while, I was wondering if you could help me look for a place to stay. I’d love it if you could ask around or maybe check some local listings for me.
Ideally, I’m looking for a small, furnished apartment near the city center, somewhere quiet but still close to shops and cafés. A one-bedroom place would be perfect.
Let’s catch up soon — maybe we can grab coffee when I arrive!
Take care,
Huy
3. Từ vựng cần lưu ý (Vocabulary)
- exciting news – tin vui, tin thú vị
- looking forward to – mong chờ điều gì
- ask around – hỏi thăm mọi người (để tìm thông tin)
- local listings – danh sách nhà/phòng cho thuê tại địa phương
- furnished apartment – căn hộ có sẵn nội thất
- city center – trung tâm thành phố
- grab coffee – đi uống cà phê (thân mật)
4. Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
- Thì hiện tại tiếp diễn dùng cho kế hoạch tương lai gần
“I’m moving to Da Nang next month”
👉 Diễn đạt kế hoạch đã được lên lịch sẵn. Nhiều người học hay dùng sai thì quá khứ hoặc hiện tại đơn. - Cấu trúc “would be perfect”
“A one-bedroom place would be perfect.”
👉 Dùng “would” để diễn đạt mong muốn một cách nhẹ nhàng, lịch sự trong ngữ cảnh thân mật. - Mệnh đề quan hệ rút gọn (reduced relative clause)
“somewhere quiet but still close to shops…”
👉 Dùng để rút gọn “that is quiet” → “somewhere quiet”, giúp câu ngắn gọn, tự nhiên hơn.
5. Nhận xét & Rút kinh nghiệm (Evaluation)
Ưu điểm:
- Giọng văn thân mật, đúng chuẩn informal.
- Cấu trúc câu linh hoạt, tự nhiên.
- Thông tin được trình bày rõ ràng, đúng yêu cầu của đề bài.
Cần cải thiện:
- Có thể thêm chi tiết về thời gian cụ thể chuyển đến để bạn dễ hỗ trợ hơn.
- Một vài cụm từ có thể diễn đạt phong phú hơn (ví dụ “small apartment” → “cozy flat”).
Bài học rút ra:
- Viết thư informal nên dùng từ thân mật, gần gũi và tránh cách viết quá trang trọng.
- Dùng đúng thì để diễn tả kế hoạch tương lai là điểm ngữ pháp rất quan trọng.
- Trả lời đủ 3 gạch đầu dòng là yếu tố then chốt để đạt điểm cao trong Task Achievement.