Đề bài IELTS Writing task 2 dạng dạng Advantages and Disadvatages: Immigration Policies
You should spend about 40 minutes on this task
The impact of strict immigration policies. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?
Write at least 250 words.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Advantages and Disadvatages: Immigration Policies
Introduction
In recent years, many countries have implemented stricter immigration policies to control the influx of immigrants. While such policies may bring about certain benefits, they also pose significant challenges. This essay will discuss both the advantages and disadvantages of strict immigration policies, ultimately arguing that the drawbacks tend to outweigh the benefits.
Body Paragraph 1: Advantages
One key advantage of strict immigration policies is that they can help a country regulate its labor market. By limiting the number of immigrants, governments can ensure that domestic workers have more job opportunities, which can reduce unemployment rates. For example, in countries like the United States, tougher immigration laws have been associated with an increase in employment among local workers, particularly in low-skilled sectors.
Another benefit of strict immigration policies is enhanced national security. By thoroughly screening and controlling who enters a country, governments can minimize the risk of potential threats, such as terrorism or organized crime. Countries like Australia, for instance, have implemented rigorous screening processes that have been credited with maintaining high levels of internal security.
Body Paragraph 2: Disadvantages
However, strict immigration policies also have notable disadvantages. Firstly, these policies can negatively affect the economy by reducing the availability of workers, especially in industries that rely heavily on immigrant labor. For example, in the agricultural sector of countries like Italy and Spain, tighter immigration restrictions have led to labor shortages, resulting in lower crop yields and increased production costs.
Secondly, strict immigration policies can harm a country’s global reputation and lead to social tensions. Immigrants who feel unwelcome may face discrimination and difficulties integrating into society, which can foster resentment and division. Additionally, countries that adopt harsh immigration policies may be seen as isolationist, which can hurt diplomatic relations and international cooperation.
Conclusion
In conclusion, while strict immigration policies can offer advantages such as protecting the job market and ensuring national security, they also come with significant disadvantages like labor shortages and social tensions. On balance, the negative impacts of these policies seem to outweigh the positive ones, particularly in terms of their long-term economic and social consequences.
Thống kê cấu trúc câu và cấu trúc ngữ pháp
1. Introduction
- Câu 1:
In recent years, many countries have implemented stricter immigration policies to control the influx of immigrants.- Cấu trúc: Simple sentence
- Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Câu 2:
While such policies may bring about certain benefits, they also pose significant challenges.- Cấu trúc: Complex sentence (Mệnh đề phụ “While such policies may bring about certain benefits” + mệnh đề chính “they also pose significant challenges”)
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- Câu 3:
This essay will discuss both the advantages and disadvantages of strict immigration policies, ultimately arguing that the drawbacks tend to outweigh the benefits.- Cấu trúc: Compound-complex sentence
- Ngữ pháp: Thì tương lai đơn (Future Simple) + Động từ nguyên mẫu (Infinitive: “to outweigh”)
2. Body Paragraph 1: Advantages
- Câu 1:
One key advantage of strict immigration policies is that they can help a country regulate its labor market.- Cấu trúc: Complex sentence (Mệnh đề “that they can help a country regulate its labor market” bổ nghĩa cho “advantage”)
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- Câu 2:
By limiting the number of immigrants, governments can ensure that domestic workers have more job opportunities, which can reduce unemployment rates.- Cấu trúc: Complex sentence (Mệnh đề phụ “which can reduce unemployment rates” bổ nghĩa cho câu trước đó)
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (Present Simple) + Động từ nguyên mẫu (Infinitive: “to ensure”)
- Câu 3:
For example, in countries like the United States, tougher immigration laws have been associated with an increase in employment among local workers, particularly in low-skilled sectors.- Cấu trúc: Complex sentence (Mệnh đề phụ “particularly in low-skilled sectors” bổ nghĩa cho “employment”)
- Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Câu 4:
Another benefit of strict immigration policies is enhanced national security.- Cấu trúc: Simple sentence
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- Câu 5:
By thoroughly screening and controlling who enters a country, governments can minimize the risk of potential threats, such as terrorism or organized crime.- Cấu trúc: Complex sentence (Mệnh đề phụ “such as terrorism or organized crime” bổ nghĩa cho câu trước đó)
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- Câu 6:
Countries like Australia, for instance, have implemented rigorous screening processes that have been credited with maintaining high levels of internal security.- Cấu trúc: Complex sentence (Mệnh đề phụ “that have been credited with maintaining high levels of internal security” bổ nghĩa cho “screening processes”)
- Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
3. Body Paragraph 2: Disadvantages
- Câu 1:
However, strict immigration policies also have notable disadvantages.- Cấu trúc: Simple sentence
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- Câu 2:
Firstly, these policies can negatively affect the economy by reducing the availability of workers, especially in industries that rely heavily on immigrant labor.- Cấu trúc: Complex sentence (Mệnh đề phụ “especially in industries that rely heavily on immigrant labor” bổ nghĩa cho câu trước đó)
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- Câu 3:
For example, in the agricultural sector of countries like Italy and Spain, tighter immigration restrictions have led to labor shortages, resulting in lower crop yields and increased production costs.- Cấu trúc: Compound-complex sentence (Mệnh đề phụ “resulting in lower crop yields and increased production costs” bổ nghĩa cho câu trước đó)
- Ngữ pháp: Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Câu 4:
Secondly, strict immigration policies can harm a country’s global reputation and lead to social tensions.- Cấu trúc: Compound sentence (Hai mệnh đề độc lập nối với nhau bằng liên từ “and”)
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- Câu 5:
Immigrants who feel unwelcome may face discrimination and difficulties integrating into society, which can foster resentment and division.- Cấu trúc: Complex sentence (Mệnh đề phụ “which can foster resentment and division” bổ nghĩa cho câu trước đó)
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- Câu 6:
Additionally, countries that adopt harsh immigration policies may be seen as isolationist, which can hurt diplomatic relations and international cooperation.- Cấu trúc: Complex sentence (Mệnh đề phụ “which can hurt diplomatic relations and international cooperation” bổ nghĩa cho câu trước đó)
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (Present Simple)
4. Conclusion
- Câu 1:
In conclusion, while strict immigration policies can offer advantages such as protecting the job market and ensuring national security, they also come with significant disadvantages like labor shortages and social tensions.- Cấu trúc: Complex sentence (Mệnh đề phụ “such as protecting the job market and ensuring national security” bổ nghĩa cho “advantages”)
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- Câu 2:
On balance, the negative impacts of these policies seem to outweigh the positive ones, particularly in terms of their long-term economic and social consequences.- Cấu trúc: Complex sentence (Mệnh đề phụ “particularly in terms of their long-term economic and social consequences” bổ nghĩa cho câu trước đó)
- Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Các từ vựng tiếng Anh cần lưu ý trong bài viết
1. Immigration Policies (Chính sách nhập cư)
- Stricter immigration policies: Chính sách nhập cư nghiêm ngặt hơn
- Cụm từ này mô tả những quy định nghiêm ngặt mà các quốc gia áp dụng để kiểm soát dòng người nhập cư.
- Tighter immigration restrictions: Các hạn chế nhập cư chặt chẽ hơn
- Từ “restrictions” ám chỉ các quy định hạn chế việc nhập cư, có thể bao gồm các rào cản pháp lý và hành chính.
2. Economic Impacts (Tác động kinh tế)
- Regulate the labor market: Điều tiết thị trường lao động
- “Regulate” có nghĩa là kiểm soát hoặc quản lý thị trường, đặc biệt khi nói về tác động của chính sách nhập cư đối với nguồn cung lao động.
- Labor shortages: Thiếu hụt lao động
- Thuật ngữ này miêu tả sự thiếu hụt nhân lực trong một số ngành, thường xảy ra do sự giới hạn nhập cư.
- Crop yields: Sản lượng mùa vụ
- Thuật ngữ này liên quan đến nông nghiệp, nói về sản lượng thu hoạch của cây trồng, thường bị ảnh hưởng bởi tình trạng thiếu lao động.
3. Social Impacts (Tác động xã hội)
- Social tensions: Căng thẳng xã hội
- Từ này ám chỉ những xung đột hoặc căng thẳng giữa các nhóm người trong xã hội, có thể phát sinh do vấn đề nhập cư.
- Discrimination: Sự phân biệt đối xử
- Đây là hành vi đối xử không công bằng với một người hoặc một nhóm người, thường dựa trên quốc tịch, sắc tộc, hoặc tôn giáo.
- Isolationist: Chủ nghĩa cô lập
- Thuật ngữ này mô tả chính sách hoặc thái độ của một quốc gia khi tự tách mình khỏi các quốc gia khác, không muốn tương tác hoặc hợp tác quốc tế.
4. Security Concerns (Mối quan ngại về an ninh)
- National security: An ninh quốc gia
- Đây là thuật ngữ phổ biến khi nói về các mối đe dọa tiềm ẩn từ bên ngoài, bao gồm các nguy cơ khủng bố và tội phạm có tổ chức.
- Screening processes: Quy trình sàng lọc
- “Screening” là quá trình kiểm tra kỹ lưỡng để xác định người nhập cư có đáp ứng đủ các yêu cầu về an ninh và pháp lý không.
5. General Vocabulary (Từ vựng chung)
- Benefits: Lợi ích
- Từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ những mặt tích cực của một chính sách hoặc hành động.
- Drawbacks: Hạn chế
- Đây là từ đối nghĩa của “benefits,” ám chỉ những mặt tiêu cực hoặc hạn chế của một vấn đề.
- Implement: Thực hiện, áp dụng
- Từ này thường dùng để chỉ việc chính phủ hoặc các cơ quan thực hiện các chính sách hoặc biện pháp.
- Diplomatic relations: Quan hệ ngoại giao
- Liên quan đến quan hệ giữa các quốc gia và sự hợp tác quốc tế.
Đọc thêm về bài viết gợi ý luyện thi IELTS.