IELTS Writing task 2 dạng Advantages and Disadvatages: Space Exploration

IELTS Writing task 2 dạng Advantages and Disadvatages: Space Exploration

Đề bài IELTS Writing task 2 dạng dạng Advantages and Disadvatages: Space Exploration

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

5-ielts-writing-task-2-advantages-space-exploration

Đề bài IELTS Writing task 2 dạng dạng Advantages and Disadvatages: Space Exploration

You should spend about 40 minutes on this task

The investment in space exploration and its benefits to humanity. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?

Write at least 250 words.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Advantages and Disadvatages: Space Exploration

Introduction: In recent years, there has been growing debate about the investment in space exploration and its relevance to humanity. While some argue that the significant resources allocated to space missions could be better spent on more pressing issues on Earth, others contend that space exploration offers a multitude of benefits. This essay will examine both sides of the argument and ultimately argue that the advantages outweigh the disadvantages.

Body Paragraph 1: Advantages One major advantage of space exploration is the potential for scientific breakthroughs that can benefit life on Earth. For instance, satellite technology, which was initially developed for space missions, has revolutionized global communication, navigation, and weather forecasting. This not only enhances daily life but also aids in disaster management by providing early warnings for extreme weather events.

Another notable benefit is the expansion of human knowledge and technological advancement. The challenges of space exploration force scientists and engineers to innovate in ways that have unexpected applications in various industries. A prime example is the development of lightweight materials and medical technologies, such as those used in advanced imaging and robotics, which originated from space research. These innovations have made a significant impact on industries from healthcare to transportation.

Body Paragraph 2: Disadvantages However, one of the main disadvantages is the enormous financial cost associated with space exploration. Governments and private organizations spend billions of dollars on missions, such as sending humans to Mars or launching space telescopes, which critics argue could be better allocated to solving urgent issues like poverty, healthcare, and climate change. For example, the cost of NASA’s Artemis mission is projected to exceed $90 billion by the mid-2020s, raising concerns about the opportunity cost of such an investment.

Another downside is the risk involved in space missions. Space exploration is inherently dangerous, with astronauts facing life-threatening conditions such as radiation exposure, equipment failure, and psychological strain. Incidents like the Challenger disaster in 1986 highlight the serious consequences of such risks, raising ethical concerns about the human and environmental cost of space exploration.

Conclusion: In conclusion, while the financial cost and risks of space exploration cannot be ignored, the benefits in terms of technological advancements and scientific discoveries provide substantial advantages for humanity. Therefore, despite the drawbacks, the investment in space exploration is justified as its contributions to knowledge and innovation have far-reaching impacts that outweigh the disadvantages.

Các từ vựng tiếng Anh cần lưu ý trong bài viết

1. Space exploration (thám hiểm vũ trụ)

  • Giải thích: Việc nghiên cứu và thám hiểm không gian ngoài Trái Đất bằng cách sử dụng các phương tiện công nghệ cao.
  • Cách sử dụng: Thường được sử dụng để giới thiệu chủ đề bài viết về việc khám phá không gian.

2. Breakthrough (đột phá)

  • Giải thích: Một phát hiện hay tiến bộ quan trọng trong một lĩnh vực, thường là khoa học hoặc công nghệ.
  • Cách sử dụng: “The potential for scientific breakthroughs that can benefit life on Earth.”

3. Satellite technology (công nghệ vệ tinh)

  • Giải thích: Các hệ thống và thiết bị được sử dụng để vận hành và duy trì các vệ tinh trong không gian.
  • Cách sử dụng: “Satellite technology has revolutionized global communication.”

4. Innovation (sự đổi mới)

  • Giải thích: Quá trình tạo ra các ý tưởng hoặc sản phẩm mới, thường mang tính sáng tạo và có giá trị cao.
  • Cách sử dụng: “The challenges of space exploration force scientists to innovate.”

5. Lightweight materials (vật liệu nhẹ)

  • Giải thích: Vật liệu được thiết kế với trọng lượng thấp nhưng vẫn đảm bảo tính bền vững và chức năng.
  • Cách sử dụng: “The development of lightweight materials has significant applications.”

6. Medical technologies (công nghệ y tế)

  • Giải thích: Các công nghệ tiên tiến được sử dụng trong ngành y tế để cải thiện quá trình chẩn đoán, điều trị và chăm sóc sức khỏe.
  • Cách sử dụng: “Space research has led to the development of advanced medical technologies.”

7. Financial cost (chi phí tài chính)

  • Giải thích: Số tiền cần chi trả cho một dự án hoặc hoạt động, thường là một khoản lớn.
  • Cách sử dụng: “One of the main disadvantages is the enormous financial cost associated with space exploration.”

8. Opportunity cost (chi phí cơ hội)

  • Giải thích: Giá trị của những lựa chọn thay thế bị bỏ lỡ khi quyết định làm một việc gì đó.
  • Cách sử dụng: “Raising concerns about the opportunity cost of such an investment.”

9. Radiation exposure (phơi nhiễm bức xạ)

  • Giải thích: Tiếp xúc với lượng bức xạ cao, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe, đặc biệt là trong không gian.
  • Cách sử dụng: “Astronauts face life-threatening conditions such as radiation exposure.”

10. Psychological strain (áp lực tâm lý)

  • Giải thích: Sự căng thẳng về tinh thần, có thể gây ra bởi các yếu tố như cô lập, nguy hiểm trong không gian.
  • Cách sử dụng: “Astronauts face psychological strain during long missions.”

11. Ethical concerns (lo ngại đạo đức)

  • Giải thích: Những vấn đề liên quan đến đạo đức, đặc biệt là về việc bảo vệ con người và môi trường trong quá trình thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm.
  • Cách sử dụng: “Raising ethical concerns about the human and environmental cost.”

12. Far-reaching impacts (ảnh hưởng sâu rộng)

  • Giải thích: Những ảnh hưởng lớn và lâu dài có thể ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực hoặc nhiều người.
  • Cách sử dụng: “Its contributions to knowledge and innovation have far-reaching impacts.”

13. Justified (được biện minh, chính đáng)

  • Giải thích: Hành động hoặc quyết định có lý do hợp lý, đáng được chấp nhận.
  • Cách sử dụng: “The investment in space exploration is justified.”

14. Disaster management (quản lý thảm họa)

  • Giải thích: Các hoạt động và công nghệ dùng để dự đoán, ngăn ngừa và giảm thiểu tác động của các thảm họa tự nhiên.
  • Cách sử dụng: “Satellite technology aids in disaster management.”

Thống kê cấu trúc câu và cấu trúc ngữ pháp

1. Introduction:

  • Cấu trúc câu: Complex sentence (Câu phức)
    • “While some argue that the significant resources allocated to space missions could be better spent on more pressing issues on Earth, others contend that space exploration offers a multitude of benefits.”
    • Ngữ pháp:
      • Mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause): “While some argue that…”
      • Mệnh đề chính (main clause): “others contend that…”
      • Động từ bị động (passive voice): “resources allocated to space missions”

2. Body Paragraph 1:

  • Cấu trúc câu:
    • Complex sentence:
      • “One major advantage of space exploration is the potential for scientific breakthroughs that can benefit life on Earth.”
    • Compound-complex sentence:
      • “This not only enhances daily life but also aids in disaster management by providing early warnings for extreme weather events.”
  • Ngữ pháp:
    • Mệnh đề quan hệ (relative clause): “that can benefit life on Earth”
    • Động từ nguyên thể chỉ mục đích (infinitive of purpose): “to innovate in ways”
    • Liên từ “not only…but also”: “not only enhances daily life but also aids in disaster management”

3. Body Paragraph 2:

  • Cấu trúc câu:
    • Complex sentence:
      • “Governments and private organizations spend billions of dollars on missions, such as sending humans to Mars or launching space telescopes, which critics argue could be better allocated to solving urgent issues like poverty, healthcare, and climate change.”
    • Compound sentence:
      • “Space exploration is inherently dangerous, with astronauts facing life-threatening conditions such as radiation exposure, equipment failure, and psychological strain.”
  • Ngữ pháp:
    • Cấu trúc so sánh hơn (comparative structure): “could be better allocated to…”
    • Mệnh đề quan hệ rút gọn (reduced relative clause): “which critics argue could be better allocated”
    • Danh động từ (gerund): “sending humans to Mars”

4. Conclusion:

  • Cấu trúc câu:
    • Compound sentence:
      • “Therefore, despite the drawbacks, the investment in space exploration is justified as its contributions to knowledge and innovation have far-reaching impacts that outweigh the disadvantages.”
  • Ngữ pháp:
    • Mệnh đề chỉ lý do (reason clause): “as its contributions to knowledge…”
    • Mệnh đề chỉ điều kiện (conditional clause): “despite the drawbacks”
    • Động từ bị động (passive voice): “is justified”

Tổng hợp:

  • Cấu trúc câu:
    • Câu phức (complex sentences): Chủ yếu dùng trong các phần giải thích và lập luận.
    • Câu ghép (compound sentences): Dùng để liệt kê các ví dụ hoặc kết nối các ý tưởng song song.
    • Câu ghép-phức (compound-complex sentences): Được sử dụng để diễn đạt các ý tưởng phức tạp, kết hợp cả mệnh đề chính và phụ thuộc.
  • Ngữ pháp:
    • Động từ bị động (passive voice) được sử dụng để nhấn mạnh kết quả hoặc hành động.
    • Cấu trúc mệnh đề quan hệ (relative clauses) và mệnh đề rút gọn (reduced clauses) dùng để làm rõ các khái niệm hoặc hành động.
    • Liên từ phức hợp (such as, despite, while) giúp kết nối ý tưởng một cách mạch lạc.

Đọc thêm về bài viết gợi ý luyện thi IELTS.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN