Đề bài IELTS Writing task 2 dạng dạng Advantages and Disadvatages: Sports Betting
You should spend about 40 minutes on this task
The legalization of sports betting in various countries. Do the advantages of this outweigh the disadvantages?
Write at least 250 words.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Advantages and Disadvatages: Sports Betting
Introduction
The legalization of sports betting has sparked widespread debate as more countries embrace this once-prohibited activity. Advocates argue that legalizing sports betting brings economic and social benefits, while opponents caution against its potential for harm. This essay will evaluate both the advantages and disadvantages of legalizing sports betting, with a final assessment on whether the benefits outweigh the drawbacks.
Body Paragraph 1: Advantages
One significant advantage of legalizing sports betting is the increase in government revenue through taxation. When sports betting is legalized, governments can impose taxes on both operators and bettors, generating substantial income that can be reinvested in public services such as healthcare, education, and infrastructure. For example, in the United States, states that have legalized sports betting, like New Jersey, have seen millions of dollars in tax revenue generated each year. This financial boost provides a strong economic argument for legalization.
Another advantage is the regulation and protection of bettors. Legalized sports betting allows governments to impose strict regulations, ensuring fairness and preventing fraud. Bettors can enjoy a safer environment where their rights are protected, unlike in illegal betting markets where scams and unfair practices are prevalent. For instance, in countries where sports betting is legalized, such as the United Kingdom, strict regulatory frameworks have been implemented to protect consumers and maintain the integrity of sports.
Body Paragraph 2: Disadvantages
However, one major disadvantage of legalizing sports betting is the risk of addiction. With easier access to betting platforms, more people may become addicted to gambling, leading to financial problems and mental health issues. Studies have shown that legalizing gambling often correlates with a rise in gambling addiction rates. For example, in countries like Australia, where sports betting is legal, there has been a significant increase in gambling addiction cases, affecting not only the individuals but also their families and communities.
Another disadvantage is the potential for corruption in sports. The presence of legal sports betting can increase the temptation for athletes or officials to engage in match-fixing to manipulate outcomes for financial gain. This undermines the integrity of sports competitions. An example of this is the match-fixing scandals in European football, where legalized betting markets were used to place bets on rigged matches, damaging the credibility of the sport.
Conclusion
In conclusion, while the legalization of sports betting brings notable benefits such as increased government revenue and better regulation for bettors, it also presents serious risks like addiction and the potential for corruption in sports. On balance, the disadvantages seem to outweigh the advantages, especially when considering the social and ethical implications that come with legalizing sports betting. Therefore, countries should carefully consider these factors before deciding to legalize this activity.
Thống kê cấu trúc câu và cấu trúc ngữ pháp
1. Cấu trúc câu:
- Simple Sentence (Câu đơn):
- “The legalization of sports betting has sparked widespread debate as more countries embrace this once-prohibited activity.”
- “Bettors can enjoy a safer environment where their rights are protected.”
- Compound Sentence (Câu ghép):
- “Advocates argue that legalizing sports betting brings economic and social benefits, while opponents caution against its potential for harm.”
- “Studies have shown that legalizing gambling often correlates with a rise in gambling addiction rates, and affecting not only the individuals but also their families and communities.”
- Complex Sentence (Câu phức):
- “When sports betting is legalized, governments can impose taxes on both operators and bettors, generating substantial income that can be reinvested in public services.”
- “Legalized sports betting allows governments to impose strict regulations, ensuring fairness and preventing fraud.”
- “For example, in countries where sports betting is legalized, such as the United Kingdom, strict regulatory frameworks have been implemented to protect consumers and maintain the integrity of sports.”
- “The presence of legal sports betting can increase the temptation for athletes or officials to engage in match-fixing to manipulate outcomes for financial gain.”
- Compound-Complex Sentence (Câu ghép phức):
- “While the legalization of sports betting brings notable benefits such as increased government revenue and better regulation for bettors, it also presents serious risks like addiction and the potential for corruption in sports.”
- “On balance, the disadvantages seem to outweigh the advantages, especially when considering the social and ethical implications that come with legalizing sports betting.”
2. Cấu trúc ngữ pháp:
- Câu điều kiện loại 1 (First Conditional):
- “When sports betting is legalized, governments can impose taxes on both operators and bettors.”
- Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional):
- “Countries should carefully consider these factors before deciding to legalize this activity.”
- Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses):
- “Bettors can enjoy a safer environment where their rights are protected.”
- “For example, in countries where sports betting is legalized, such as the United Kingdom, strict regulatory frameworks have been implemented to protect consumers and maintain the integrity of sports.”
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverbial Clause of Result):
- “For instance, in countries where sports betting is legalized, such as the United Kingdom, strict regulatory frameworks have been implemented to protect consumers and maintain the integrity of sports.”
- Cụm danh từ (Noun Phrases):
- “A safer environment”
- “Increased government revenue”
- “Substantial income”
- “Potential for corruption”
- Cụm phân từ (Participle Phrases):
- “Generating substantial income that can be reinvested in public services.”
- “Affecting not only the individuals but also their families and communities.”
- Cụm động từ (Verb Phrases):
- “Governments can impose taxes on both operators and bettors.”
- “Countries should carefully consider these factors.”
Các từ vựng tiếng Anh cần lưu ý trong bài viết
1. Legalization (n)
- Ý nghĩa: Hợp pháp hóa, hành động cho phép một việc gì đó trở thành hợp pháp.
- Cách sử dụng: “The legalization of sports betting has sparked widespread debate.”
- Lưu ý: Đây là danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến vấn đề pháp lý.
2. Revenue (n)
- Ý nghĩa: Doanh thu, nguồn thu nhập, đặc biệt là từ thuế.
- Cách sử dụng: “One significant advantage of legalizing sports betting is the increase in government revenue.”
- Lưu ý: Dùng phổ biến khi đề cập đến các vấn đề kinh tế và thuế.
3. Taxation (n)
- Ý nghĩa: Thu thuế, hệ thống đánh thuế.
- Cách sử dụng: “Governments can impose taxes on both operators and bettors, generating substantial income.”
- Lưu ý: Liên quan đến các vấn đề tài chính công.
4. Regulation (n)
- Ý nghĩa: Sự điều chỉnh, quy định để kiểm soát một hoạt động.
- Cách sử dụng: “Legalized sports betting allows governments to impose strict regulations, ensuring fairness and preventing fraud.”
- Lưu ý: Thường dùng khi nói về các biện pháp luật pháp nhằm đảm bảo công bằng và minh bạch.
5. Addiction (n)
- Ý nghĩa: Nghiện ngập, trạng thái không thể kiểm soát hành vi, đặc biệt liên quan đến cờ bạc hoặc chất gây nghiện.
- Cách sử dụng: “One major disadvantage of legalizing sports betting is the risk of addiction.”
- Lưu ý: Dùng phổ biến khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến tác động tiêu cực của cờ bạc và lối sống.
6. Gambling (n)
- Ý nghĩa: Cờ bạc, việc cá cược tiền hoặc vật có giá trị để thu được lợi nhuận.
- Cách sử dụng: “Studies have shown that legalizing gambling often correlates with a rise in gambling addiction rates.”
- Lưu ý: Liên quan chặt chẽ đến bài viết và các vấn đề xã hội tiêu cực.
7. Corruption (n)
- Ý nghĩa: Tham nhũng, hành vi gian dối để trục lợi, đặc biệt là trong thể thao và kinh doanh.
- Cách sử dụng: “Another disadvantage is the potential for corruption in sports.”
- Lưu ý: Dùng trong bối cảnh thảo luận về các tác động tiêu cực đến sự liêm chính của thể thao.
8. Match-fixing (n)
- Ý nghĩa: Dàn xếp tỉ số, hành vi thay đổi kết quả trận đấu để thu lợi từ cá cược.
- Cách sử dụng: “The presence of legal sports betting can increase the temptation for athletes or officials to engage in match-fixing.”
- Lưu ý: Đây là thuật ngữ chuyên biệt trong thể thao và liên quan đến gian lận.
9. Integrity (n)
- Ý nghĩa: Sự liêm chính, tính trung thực và minh bạch trong các hoạt động, đặc biệt là trong thể thao.
- Cách sử dụng: “Strict regulatory frameworks have been implemented to protect consumers and maintain the integrity of sports.”
- Lưu ý: Dùng phổ biến khi nói về giá trị đạo đức và sự công bằng trong các hoạt động.
10. Temptation (n)
- Ý nghĩa: Sự cám dỗ, khao khát mạnh mẽ để làm điều gì đó, đặc biệt là điều tiêu cực.
- Cách sử dụng: “The presence of legal sports betting can increase the temptation for athletes or officials to engage in match-fixing.”
- Lưu ý: Thường dùng khi thảo luận về yếu tố tâm lý và đạo đức của con người.
11. Public services (n)
- Ý nghĩa: Dịch vụ công cộng, bao gồm các dịch vụ như y tế, giáo dục và giao thông.
- Cách sử dụng: “Generating substantial income that can be reinvested in public services.”
- Lưu ý: Liên quan đến các lợi ích xã hội của việc thu thuế từ hoạt động cá cược.
12. Manipulate (v)
- Ý nghĩa: Thao túng, kiểm soát một cách không chính đáng, đặc biệt trong ngữ cảnh xấu.
- Cách sử dụng: “Officials may manipulate outcomes for financial gain.”
- Lưu ý: Dùng phổ biến trong các tình huống liên quan đến sự không trung thực hoặc lừa đảo.
Đọc thêm về bài viết gợi ý luyện thi IELTS.