Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của xã hội hiện đại, các vấn đề liên quan đến giáo dục, công nghệ, môi trường và văn hóa ngày càng thu hút sự quan tâm của cộng đồng quốc tế. IELTS Writing Task 2, với tính chất đa dạng và yêu cầu tư duy phản biện, không chỉ kiểm tra khả năng ngôn ngữ mà còn đánh giá sự hiểu biết sâu sắc của thí sinh về các chủ đề mang tính thời sự.
Trong phần 10 này, chúng ta sẽ cùng khám phá những dạng câu hỏi phổ biến, cách tiếp cận hiệu quả và các chiến lược viết bài để đạt điểm cao, giúp thí sinh tự tin chinh phục bài thi viết IELTS.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 9
ĐỀ BÀI (Random – Problem & Solution):
In many countries, young people are facing difficulties in finding suitable jobs after graduating from university.
What are the problems associated with this situation, and what can be done to solve them?
📝 BÀI ESSAY (Band 6.5):
In recent years, many university graduates have found it difficult to secure a job that matches their qualifications. This issue is becoming more serious in several countries. There are a few main problems related to this, but some effective solutions can also be applied.
One significant problem is the mismatch between university education and real job market requirements. Many students study subjects that do not have high demand in the market, such as literature or philosophy, which makes it harder for them to find jobs after graduation. Another issue is the lack of practical experience. Although students have theoretical knowledge, many companies prefer candidates who already have hands-on experience, which most fresh graduates do not have.
To address this, universities should improve their curriculums to include more practical skills and job-related training. For example, internships or project-based learning should be encouraged so that students can gain real work experience during their studies. In addition, governments and companies can work together to create more graduate programs that help young people transition smoothly from school to employment.
In conclusion, the problem of graduate unemployment is mainly due to the gap between education and job market needs, as well as a lack of work experience. With better educational planning and support from both public and private sectors, this problem can be reduced in the future.
📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ
Tiêu chí | Điểm | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời đầy đủ 2 phần của đề (vấn đề + giải pháp), có ví dụ cơ bản. Một số ý còn chưa sâu hoặc thiếu phát triển chi tiết. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Mạch lạc, sử dụng từ nối quen thuộc (e.g., “One significant problem”, “In addition”). Tuy nhiên, liên kết giữa các câu đôi lúc hơi đơn giản. |
Lexical Resource | 6.5 | Có sử dụng một số cụm học thuật vừa phải, nhưng từ vựng vẫn mang tính “an toàn”, thiếu linh hoạt ở mức cao hơn. |
Grammatical Range and Accuracy | 6.0 | Dùng đúng phần lớn cấu trúc cơ bản, nhưng ít cấu trúc phức. Một vài lỗi nhỏ có thể ảnh hưởng đến sự trôi chảy. |
📚 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý (Vocabulary Focus)
Cụm từ in đậm | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích ngữ cảnh học thuật |
---|---|---|
secure a job | kiếm được việc làm | Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, thay vì chỉ “get a job” |
job market requirements | yêu cầu của thị trường việc làm | Dùng để nói về nhu cầu thực tế trong tuyển dụng |
practical experience | kinh nghiệm thực tế | Một thuật ngữ học thuật phổ biến khi nói về năng lực làm việc |
curriculums (danh từ số nhiều của curriculum) | chương trình học | Hay dùng khi nói về cải cách giáo dục hoặc chương trình đào tạo |
project-based learning | học theo dự án | Cụm từ phổ biến trong các chương trình giáo dục hiện đại |
graduate programs | chương trình dành cho sinh viên mới tốt nghiệp | Dùng trong ngữ cảnh giải pháp chuyển tiếp giữa học và làm |
transition smoothly | chuyển đổi một cách suôn sẻ | Thường dùng khi mô tả quá trình thích nghi từ trường học sang công việc |
⚙️ NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý (Grammar Focus)
Cấu trúc / Lỗi | Giải thích |
---|---|
Many university graduates have found it difficult… | Thì hiện tại hoàn thành dùng đúng để nói về xu hướng gần đây. |
…subjects that do not have high demand… | Mệnh đề quan hệ đơn giản, đúng nhưng chưa có biến thể nâng cao. |
To address this, universities should… | Câu mở đầu giải pháp hợp lý, dùng đúng mệnh đề chỉ mục đích. |
Although students have theoretical knowledge, many companies prefer… | Dùng đúng mệnh đề nhượng bộ. Tuy nhiên, không có đa dạng cấu trúc tương đương như “despite having…” |
…can gain real work experience during their studies. | Cấu trúc chính xác, nhưng dùng từ “their” lặp lại nhiều. Cần đa dạng đại từ hơn. |
✅ TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN (How to improve to Band 7.0)
Nhận xét tổng quan:
Bài viết có cấu trúc rõ ràng, trả lời đúng yêu cầu đề bài. Từ vựng và ngữ pháp ở mức an toàn, phù hợp với mục tiêu Band 6.5. Tuy nhiên, phần giải pháp còn khá chung chung, chưa đi sâu vào ví dụ cụ thể hay dẫn chứng thực tế. Mạch ý ổn nhưng liên kết giữa các câu có thể nâng cao hơn bằng cách dùng các từ nối hoặc chuyển ý phức tạp hơn.
Để đạt Band 7.0:
- Nâng cấp lập luận: Thêm dẫn chứng cụ thể như tỷ lệ thất nghiệp hoặc chương trình thực tế đang được áp dụng.
- Từ vựng nâng cao hơn: Dùng collocation mạnh hơn như “skills mismatch”, “labour market saturation”.
- Đa dạng hóa ngữ pháp: Áp dụng cấu trúc như “Not only… but also…”, “Had universities included more internships, students would have been more prepared…”
ĐỀ BÀI (Opinion Essay – Dạng: To what extent do you agree or disagree?)
Some people think that students should be required to study subjects they do not enjoy because these subjects are useful in the future. To what extent do you agree or disagree with this statement?
✍️ BÀI ESSAY (Band 6.5 Sample)
It is argued that students should study some subjects even if they do not like them, because these subjects can be helpful for their future. I partly agree with this opinion because while it is important to prepare for the future, forcing students to learn subjects they dislike can lead to negative outcomes.
On the one hand, studying useful subjects can help students build essential skills. For example, subjects like math or science can provide logical thinking and problem-solving abilities which are very important in modern jobs. Even if students are not interested at first, they may realize the value of these subjects later when they need them in their careers. In this way, requiring students to study these subjects helps them become more well-rounded and better prepared for real life.
On the other hand, students who are not interested in a subject may not perform well or may lose motivation. If a student is forced to learn a subject they strongly dislike, they might feel bored or stressed, which can affect their overall academic performance. Moreover, students should also be given freedom to explore their passions. Encouraging them to follow their interests can lead to more creativity and personal development, which is also valuable in the long term.
In conclusion, while it is helpful for students to study some useful subjects even if they are not interested, it should not be done in a strict or forceful way. A balance between practicality and personal interest is the best approach.
📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ
Tiêu chí | Điểm | Nhận xét |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Trả lời đúng yêu cầu đề bài. Có quan điểm rõ ràng (partly agree), phát triển hai mặt. Tuy nhiên, lý lẽ chưa được khai thác sâu hoặc cụ thể hơn. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Bài viết có cấu trúc hợp lý, các đoạn rõ ràng. Tuy nhiên, liên kết giữa câu chưa đa dạng, lặp lại từ nối như “on the one hand / on the other hand”. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng phù hợp, một số từ học thuật đơn giản. Còn lặp từ như “subject”, chưa có nhiều collocations phong phú. |
Grammatical Range & Accuracy | 6.0 | Câu đơn và câu ghép được sử dụng, tuy nhiên một số câu còn đơn giản. Có vài lỗi nhỏ về mạo từ hoặc chia động từ. |
📚 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý
Từ/Cụm từ (in đậm) | Nghĩa tiếng Việt | Giải thích học thuật |
---|---|---|
essential skills | kỹ năng thiết yếu | Dùng trong giáo dục và nghề nghiệp để chỉ các kỹ năng cơ bản cần thiết cho công việc. |
logical thinking | tư duy logic | Thường dùng để miêu tả khả năng suy luận, lập luận chặt chẽ – phổ biến trong học thuật. |
well-rounded | toàn diện | Từ miêu tả một người có kiến thức và kỹ năng đa dạng – thường gặp trong giáo dục. |
academic performance | kết quả học tập | Cụm từ phổ biến trong bài viết liên quan đến giáo dục và học sinh, dùng trang trọng. |
personal development | sự phát triển cá nhân | Thuật ngữ dùng trong các bài nói về giáo dục định hướng cá nhân, thường xuất hiện trong IELTS. |
explore their passions | khám phá đam mê của họ | Cách diễn đạt phổ biến để thể hiện quan điểm khuyến khích học sinh tự do lựa chọn học tập. |
⚙️ NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
Cấu trúc hoặc lỗi (in đậm) | Giải thích tiếng Việt |
---|---|
Even if students are not interested… | Câu điều kiện loại 1, dùng đúng. Diễn đạt giả định trong hiện tại. |
…which are very important in modern jobs. | Mệnh đề quan hệ đúng ngữ pháp, nhưng có thể diễn đạt phong phú hơn. |
…may not perform well or may lose motivation. | Câu ghép, dùng đúng nhưng cấu trúc còn đơn giản, thiếu tính đa dạng. |
It is argued that… | Mở đầu quan điểm dạng bị động – đúng mẫu câu học thuật, phù hợp band 6.5. |
…should also be given freedom… | Bị động phức tạp, dùng tốt – cấu trúc thể hiện khả năng ngữ pháp tốt hơn mức trung bình. |
✅ TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Tổng quan: Bài viết ở mức Band 6.5 vì thỏa mãn yêu cầu đề, có cấu trúc rõ ràng và từ vựng phù hợp. Tuy nhiên, vẫn còn hạn chế ở chiều sâu lập luận, độ đa dạng từ vựng và sự tinh tế trong liên kết câu. Một số lỗi ngữ pháp nhỏ cần được chỉnh sửa.
Gợi ý để lên Band 7.0:
- Phát triển ví dụ cụ thể và thực tế hơn (ví dụ: học sinh không thích học toán nhưng cần nó khi làm kỹ sư).
- Dùng thêm từ nối và cách diễn đạt thay thế để tránh lặp (thay “on the other hand” bằng “alternatively”, v.v.).
- Tăng độ phức tạp ngữ pháp bằng cách dùng nhiều loại câu hơn như mệnh đề nhượng bộ, câu điều kiện nâng cao.
ĐỀ BÀI (Loại: Discussion Essay):
Some people think that using animals for scientific research is necessary, while others believe it is cruel and should be banned. Discuss both views and give your opinion.
(Một số người cho rằng việc sử dụng động vật cho nghiên cứu khoa học là cần thiết, trong khi những người khác cho rằng điều đó tàn nhẫn và nên bị cấm. Thảo luận cả hai quan điểm và nêu ý kiến của bạn.)
BÀI ESSAY (Band 6.5)
Animal testing has always been a controversial topic. While some individuals support the idea of using animals for scientific purposes, others argue that it is inhumane and should not be allowed. This essay will examine both sides and present my own opinion.
On the one hand, animal research has contributed significantly to medical progress. Many life-saving treatments and vaccines were developed after being tested on animals. For example, insulin for diabetes and antibiotics were tested on animals before they became widely available. Supporters believe that without animal testing, many diseases would still be untreatable. Moreover, animals such as mice share similar biological systems with humans, which makes them useful for experiments.
On the other hand, opponents argue that animals also have feelings and the ability to suffer. They claim that testing causes pain and stress to animals, which is unethical. In addition, some studies show that animal testing does not always lead to accurate results in humans. Modern alternatives like computer models and cell cultures are believed to replace animals in the future. These methods are not only more humane but also can provide faster and more reliable outcomes.
In my opinion, animal testing should be reduced but not completely banned. It should only be allowed in necessary cases and with strict regulations to ensure animal welfare.
To conclude, while animal research has its advantages in medicine, we must also consider animal rights and look for better solutions in the future.
CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ
- Task Response: 6.5
→ Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi, có thảo luận cả hai phía và nêu ý kiến rõ ràng. Tuy nhiên, lập luận chưa thật sâu và thiếu ví dụ cụ thể cho lập luận phản đối. - Coherence and Cohesion: 6.5
→ Bố cục hợp lý, có liên kết logic giữa các đoạn. Một số câu chuyển đoạn đơn giản và lặp lại (“on the other hand”, “for example”). - Lexical Resource: 6.5
→ Từ vựng ở mức trung bình, có sử dụng từ học thuật vừa phải. Tuy nhiên, một số từ lặp lại (“testing”, “animals”, “research”) và chưa linh hoạt trong cách diễn đạt. - Grammatical Range and Accuracy: 6.0
→ Câu đơn và phức được sử dụng đan xen. Tuy nhiên, có vài lỗi nhỏ về chia thì và mạo từ, cấu trúc chưa đa dạng.
TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý (Vocabulary Highlights)
- scientific purposes – mục đích khoa học
→ Dùng để diễn tả các hoạt động nghiên cứu liên quan đến khoa học. - life-saving treatments – các phương pháp điều trị cứu người
→ Diễn tả các phương pháp có khả năng chữa bệnh hoặc cứu sống con người. - biological systems – hệ thống sinh học
→ Được dùng trong các bài viết về sinh học, y học để chỉ các cơ chế sinh học trong cơ thể. - inhumane – tàn nhẫn, vô nhân đạo
→ Dùng để phê phán hành động gây đau đớn cho sinh vật sống. - ethical – đạo đức
→ Dùng để đánh giá hành động có hợp với chuẩn mực đạo đức hay không. - cell cultures – nuôi cấy tế bào
→ Là một phương pháp khoa học thay thế thử nghiệm trên động vật. - strict regulations – quy định nghiêm ngặt
→ Dùng trong văn viết để nói về sự quản lý chặt chẽ.
NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý (Grammar Highlights)
- “Animal testing has always been…”
→ Hiện tại hoàn thành dùng đúng để mô tả một vấn đề đã tồn tại từ lâu đến hiện tại. - “animals such as mice share similar biological systems”
→ Chủ ngữ số nhiều + động từ nguyên mẫu: dùng đúng nhưng cần chú ý rõ ràng số ít/số nhiều. - “Modern alternatives like computer models…”
→ Mệnh đề rút gọn đúng, tuy nhiên phần sau (“are believed to”) chưa rõ ai là chủ thể tin tưởng – hơi mơ hồ. - “it should only be allowed in necessary cases”
→ Câu bị động đúng về mặt ngữ pháp, nhưng cấu trúc hơi đơn giản, có thể cải tiến thành cấu trúc điều kiện.
TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Tổng quan:
Bài viết đạt Band 6.5 với cấu trúc ổn định, trả lời đúng yêu cầu đề bài. Từ vựng và ngữ pháp đủ dùng cho Band 6.5 nhưng chưa có sự linh hoạt hay độ sâu về ngữ nghĩa và lập luận.
Gợi ý nâng lên Band 7.0:
- Lập luận: Cần mở rộng ví dụ thực tế hơn, giải thích rõ ảnh hưởng đến xã hội hoặc đạo đức.
- Từ vựng: Tránh lặp từ, sử dụng đồng nghĩa, collocations để tăng sự linh hoạt.
- Ngữ pháp: Tăng cường sử dụng mệnh đề quan hệ, cấu trúc điều kiện, và câu phức có liên từ học thuật như “although”, “provided that”, “as long as”.
🎯 Đề bài (Random – Problem-Solution Essay)
Many young people today are facing difficulties in finding suitable employment after finishing their education.
What are the problems associated with this situation, and what can be done to solve them?
✍️ Bài essay (Band 6.5)
In recent years, an increasing number of young individuals have found it challenging to secure proper employment after graduating. This essay will discuss the main issues behind this trend and suggest possible solutions.
One significant problem is the mismatch between academic knowledge and real-world job requirements. Many university graduates finish their studies with strong theoretical knowledge but lack the practical skills that employers demand. As a result, they may not be fully prepared for the workplace. In addition, job markets in some countries are saturated, with more graduates than available positions, especially in popular fields like business or law.
To tackle these problems, several actions can be taken. Firstly, educational institutions should include more internship programs and skill-based courses in their curriculums. This helps students gain hands-on experience and improves their employability. Secondly, governments can invest in career counseling services and encourage industries to open up more opportunities for entry-level employees. Providing incentives for businesses that hire fresh graduates could also make a difference.
In conclusion, youth unemployment after graduation is often caused by a skills gap and a lack of job opportunities. However, with cooperation between educational bodies and governments, it is possible to reduce this issue and help young people begin their careers more easily.
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí (IELTS Writing Band Descriptors)
1. Task Response – Band 6.5
✅ Trả lời đúng yêu cầu đề, nêu được vấn đề và giải pháp.
❌ Tuy nhiên, phần giải thích còn đơn giản, chưa đi sâu vào nguyên nhân hay tác động cụ thể.
2. Coherence and Cohesion – Band 6.5
✅ Bài viết có cấu trúc hợp lý: Introduction – Body – Conclusion.
✅ Sử dụng liên kết như “Firstly”, “Secondly”, “In conclusion”.
❌ Một vài chỗ chuyển ý chưa mượt, ý chưa phát triển liên tục.
3. Lexical Resource – Band 6.5
✅ Dùng từ vựng học thuật ở mức khá như employability, graduates, curriculums.
❌ Một số từ lặp lại nhiều lần (job, employment), thiếu sự đa dạng.
4. Grammatical Range and Accuracy – Band 6.0
✅ Có sử dụng mệnh đề quan hệ, thể bị động.
❌ Một vài lỗi nhỏ về ngữ pháp (xem phần dưới), câu phức chưa linh hoạt.
📚 Từ vựng học thuật đáng chú ý (Vocabulary Notes)
- Mismatch between academic knowledge and real-world job requirements
→ Sự không tương thích giữa kiến thức học thuật và yêu cầu thực tế công việc
→ Cụm này thể hiện một vấn đề quan trọng, phù hợp với ngữ cảnh học thuật hoặc báo cáo. - Saturated job market
→ Thị trường việc làm bão hòa
→ Dùng để mô tả khi có quá nhiều ứng viên cho một số lượng công việc hạn chế. - Hands-on experience
→ Kinh nghiệm thực tế
→ Rất phù hợp khi nói đến kỹ năng nghề nghiệp, dùng trong văn viết và nói học thuật. - Career counseling services
→ Dịch vụ tư vấn nghề nghiệp
→ Gợi ý một giải pháp phổ biến trong giáo dục và định hướng nghề nghiệp. - Improve their employability
→ Cải thiện khả năng được tuyển dụng
→ Là một cụm từ học thuật phổ biến trong bài viết về giáo dục và việc làm. - Entry-level employees
→ Nhân viên mới vào nghề
→ Dùng chính xác trong ngữ cảnh mô tả đối tượng mục tiêu cần hỗ trợ. - Provide incentives
→ Cung cấp các ưu đãi
→ Cụm này thường dùng trong phần giải pháp, mang tính học thuật rõ rệt.
🔍 Ngữ pháp cần lưu ý (Grammar Notes)
- “graduates finish their studies with strong theoretical knowledge but lack the practical skills”
→ Câu ghép không dùng chủ ngữ thứ hai, có thể gây nhầm lẫn. Nên viết lại rõ hơn:
“…but they lack the practical skills…” - “helps students gain hands-on experience”
→ Câu đúng, sử dụng thì hiện tại đơn phù hợp với lập luận tổng quát. - “Providing incentives for businesses that hire fresh graduates could also make a difference.”
→ Câu này đúng cấu trúc – dạng gerund làm chủ ngữ. Tuy nhiên, cần thêm ngữ cảnh để tăng độ thuyết phục. - “educational institutions should include more internship programs”
→ Câu đúng, sử dụng modal verb “should” hợp lý cho phần giải pháp.
🧾 Tổng kết & Gợi ý cải thiện
Bài viết đạt mức 6.5 nhờ cấu trúc rõ ràng, từ vựng tương đối học thuật và phát triển được hai ý chính. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, cần:
- Phát triển ý sâu hơn, ví dụ bằng cách thêm ví dụ cụ thể (tên ngành nghề, số liệu, trường hợp thực tế).
- Đa dạng hóa từ vựng hơn nữa, tránh lặp từ như job, graduates.
- Tăng mức độ phức tạp của ngữ pháp (dùng câu điều kiện, đảo ngữ, mệnh đề danh ngữ…).
- Rà soát ngữ pháp cẩn thận hơn, đặc biệt về chủ ngữ – động từ trong câu ghép.
📘 ĐỀ BÀI (Type: Advantage–Disadvantage Essay)
Some people believe that working from home is beneficial for both employees and employers. Others think it can negatively affect productivity and teamwork.
Discuss the advantages and disadvantages of working from home.
✍️ BÀI ESSAY (Band 6.5)
In recent years, working from home has become more popular due to advances in technology and changing work culture. While some people think it brings benefits for both companies and employees, others argue it can lead to problems. This essay will discuss both sides.
One of the main advantages of working from home is flexibility. Employees can choose when and where to work, which helps them manage their time better. They do not have to commute, which saves time and reduces stress. Employers also benefit because they can save money on office space and utilities. In some cases, remote workers are even more productive, as they are not distracted by noisy workplaces.
However, there are also several disadvantages. Working from home can cause communication problems, especially when teamwork is needed. It is harder to share ideas or solve problems quickly without face-to-face interaction. Some employees may feel isolated or unmotivated when they work alone. In addition, managers may find it difficult to monitor performance and provide feedback effectively.
In conclusion, working from home has both positive and negative aspects. While it gives flexibility and cost-saving opportunities, it can reduce collaboration and productivity. In my opinion, a balance between remote and office work would be the most effective solution.
📊 CHẤM ĐIỂM (Theo 4 tiêu chí IELTS)
- Task Response: 6.5
→ Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề bài, trình bày cả lợi và hại. Tuy nhiên, chưa đi sâu vào phân tích hoặc minh họa cụ thể bằng ví dụ thực tế. - Coherence and Cohesion: 6.5
→ Bố cục mạch lạc, có sử dụng các từ nối cơ bản. Một số câu chuyển ý còn đơn giản, chưa đa dạng. - Lexical Resource: 6.5
→ Vốn từ đủ để diễn đạt quan điểm, có vài cụm từ học thuật. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều từ vựng phổ thông, chưa phong phú. - Grammatical Range and Accuracy: 6.5
→ Ngữ pháp tương đối chính xác, có sử dụng một vài cấu trúc phức tạp. Tuy nhiên, đa phần là câu đơn hoặc ghép cơ bản, chưa đa dạng hóa hình thức.
📚 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý (song ngữ)
- flexibility – sự linh hoạt
→ Dùng để mô tả ưu điểm khi làm việc tại nhà: thời gian và địa điểm có thể thay đổi tùy người. - reduce stress – giảm căng thẳng
→ Một cụm từ thông dụng trong văn viết học thuật khi nói về sức khỏe tinh thần. - save money on office space – tiết kiệm chi phí văn phòng
→ Diễn đạt một cách cụ thể lợi ích cho nhà tuyển dụng. - face-to-face interaction – tương tác trực tiếp
→ Diễn đạt được điểm yếu của làm việc từ xa trong môi trường nhóm. - feel isolated – cảm thấy cô lập
→ Một cụm từ nhấn mạnh khía cạnh tâm lý khi không làm việc cùng người khác. - monitor performance – theo dõi hiệu suất
→ Thường dùng trong bối cảnh quản lý nhân viên và đánh giá công việc. - cost-saving opportunities – cơ hội tiết kiệm chi phí
→ Cách diễn đạt học thuật khi đề cập đến lợi ích tài chính cho doanh nghiệp.
🧠 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý
- Employees can choose when and where to work
→ Cấu trúc “when and where” dùng đúng, linh hoạt và tự nhiên. - which helps them manage their time better
→ Mệnh đề quan hệ rút gọn – dùng đúng, làm rõ nguyên nhân. - Working from home can cause communication problems
→ Câu chủ động đơn giản, dùng đúng nhưng nên kết hợp với ví dụ cụ thể để tăng tính thuyết phục. - Some employees may feel isolated or unmotivated
→ Dùng “or” nối hai tính từ hợp lý, nhưng có thể thay bằng cụm miêu tả chi tiết hơn để nâng cấp vốn từ. - a balance between remote and office work would be the most effective solution
→ Câu điều kiện dạng khuyên nhủ – dùng đúng, tự nhiên trong phần kết luận.
📈 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN
Bài viết phù hợp với Band 6.5:
- Lập luận rõ, tổ chức ý tốt, ngôn ngữ học thuật vừa phải.
- Tuy nhiên, bài viết còn thiếu chiều sâu ở ví dụ minh họa hoặc số liệu cụ thể (ví dụ: khảo sát hoặc tình huống thực tế).
- Từ vựng tuy chính xác nhưng còn lặp lại, thiếu linh hoạt.
- Ngữ pháp ổn định nhưng chưa có nhiều câu phức hoặc cấu trúc nâng cao.
Gợi ý nâng lên Band 7.0:
- Chèn ví dụ thực tế hoặc giả định cụ thể vào mỗi đoạn thân bài.
- Đa dạng hóa cấu trúc câu: dùng câu điều kiện loại 2, câu đảo, hoặc cấu trúc so sánh nâng cao.
- Tăng vốn từ bằng cách thay thế các từ cơ bản bằng cụm từ đồng nghĩa học thuật hơn.
🎯 Đề bài (Random Topic – Problem & Solution Essay):
Many students find it difficult to concentrate or pay attention in class.
What are the reasons for this problem? What can be done to solve it?
📝 Bài Essay (Band 6.5 – 266 từ):
In many schools and universities, students often struggle to focus during lessons. This essay will examine the main reasons for this issue and suggest some solutions to address it.
One major reason is the growing use of smartphones and other digital devices. Many students are distracted by social media or games, even during class. These devices take their attention away from the lesson, and as a result, they miss important information. Another reason is the traditional teaching style, which can be boring for some students. If the teacher only speaks and students just listen without interaction, it becomes hard to stay focused for long periods.
To solve this problem, teachers should use more interactive methods. For example, group work, presentations, or educational games can help keep students engaged. These activities encourage students to participate and stay involved in the lesson. Schools can also make rules about phone usage during class, such as asking students to put their phones in a box before the lesson begins. This simple action can reduce distraction greatly.
In conclusion, the problem of students losing concentration in class is mainly caused by digital distractions and unengaging lessons. However, by using more interactive teaching techniques and limiting smartphone usage, schools can help students focus better.
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí:
Tiêu chí | Điểm (Band) | Nhận xét ngắn |
---|---|---|
Task Response | 6.5 | Bài viết trả lời đầy đủ hai phần của đề, có ví dụ minh họa, nhưng phân tích còn hơi nông. |
Coherence and Cohesion | 6.5 | Bài viết có cấu trúc rõ ràng, sử dụng liên kết hợp lý. Một vài chuyển ý còn đơn giản. |
Lexical Resource | 6.5 | Từ vựng phù hợp với chủ đề giáo dục, tuy nhiên còn lặp từ (“students”, “lesson”) và thiếu từ thay thế. |
Grammatical Range & Accuracy | 6.5 | Có sử dụng câu phức và mệnh đề trạng ngữ, ít lỗi sai. Tuy nhiên, cấu trúc còn đơn giản và chưa đa dạng. |
📚 Phân tích từ vựng (Vocabulary Highlights):
- Struggle to focus
→ Khó khăn trong việc tập trung
→ Cụm từ học thuật mô tả rõ ràng tình trạng của học sinh, dùng phổ biến trong các chủ đề giáo dục. - Digital distractions
→ Sự xao nhãng từ thiết bị số
→ Cụm danh từ kết hợp hay trong bài viết về công nghệ ảnh hưởng đến học tập. - Traditional teaching style
→ Phương pháp giảng dạy truyền thống
→ Cách diễn đạt phù hợp khi phân tích nguyên nhân học sinh mất tập trung. - Interactive methods
→ Phương pháp tương tác
→ Dùng để mô tả giải pháp cải thiện lớp học – mang tính học thuật, chính xác. - Educational games
→ Trò chơi mang tính giáo dục
→ Ví dụ cụ thể cho “interactive methods”, được dùng đúng ngữ cảnh. - Participate and stay involved
→ Tham gia và duy trì sự tham gia
→ Cụm động từ thể hiện mức độ tích cực của học sinh – phù hợp với văn phong học thuật vừa phải.
🧠 Phân tích ngữ pháp (Grammar Highlights):
- Students often struggle to focus
→ Dạng động từ “struggle to + V” sử dụng đúng, mô tả vấn đề một cách rõ ràng. - Many students are distracted by…
→ Câu bị động “are distracted by” được dùng đúng, thể hiện sự tác động từ bên ngoài. - If the teacher only speaks and students just listen…
→ Câu điều kiện loại 0 – đơn giản nhưng chính xác. Tuy nhiên, có thể phát triển lên dạng nâng cao hơn. - Schools can also make rules about phone usage
→ Cấu trúc modal verb “can” + V nguyên thể dùng đúng, thể hiện đề xuất giải pháp. - By using more interactive teaching techniques…
→ Cấu trúc “By + V-ing” thể hiện cách thức – phù hợp và chính xác.
🧾 Tổng kết & Gợi ý cải thiện (General Feedback & Suggestions):
Bài viết có cấu trúc rõ ràng, dễ theo dõi, phù hợp với Band 6.5. Để đạt Band 7.0, bạn nên:
- Phát triển thêm chiều sâu trong lập luận: Ví dụ, giải thích rõ hơn vì sao phương pháp truyền thống gây buồn chán (dẫn chứng tâm lý học, nghiên cứu).
- Đa dạng hóa từ vựng: Hạn chế lặp lại từ “students”, “lesson”, “class” bằng các cách diễn đạt tương đương như “learners”, “academic sessions”, “educational environment”.
- Tăng sự đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp: Dùng thêm mệnh đề quan hệ, cấu trúc đảo ngữ hoặc câu ghép phức để thể hiện kỹ năng viết cao hơn.
🎯 Đề bài (Type: Problem – Solution)
In many countries, plastic waste has become a serious environmental issue.
Why is this happening?
What can be done to solve this problem?
📝 Bài essay (Band 6.5):
In recent years, plastic pollution has emerged as a significant threat to the environment in many countries. This essay will examine the reasons behind this growing problem and suggest some possible solutions to tackle it.
One major cause of plastic waste is the overuse of single-use plastic items such as bags, bottles, and food containers. These products are cheap, convenient, and widely available, leading people to use them frequently and dispose of them carelessly. Furthermore, in many developing countries, waste management systems are not effective enough to handle the increasing amount of plastic waste. As a result, much of it ends up in rivers, oceans, and landfills, causing serious harm to wildlife and natural ecosystems.
To address this issue, several steps can be taken. Firstly, governments should introduce strict regulations to limit the production and use of disposable plastics. For example, banning plastic bags or charging a fee for using them can encourage people to use reusable alternatives. Secondly, raising public awareness through education campaigns can help people understand the negative impacts of plastic waste and change their habits. Lastly, investing in better recycling facilities and encouraging businesses to adopt eco-friendly packaging can also make a big difference in reducing plastic pollution.
In conclusion, the rise of plastic waste is mainly due to its overuse and poor waste management. However, through government policies, public education, and improved infrastructure, this issue can be significantly reduced.
📊 Chấm điểm (4 tiêu chí):
1. Task Response – 6.5
✔ Bài viết trả lời rõ cả hai câu hỏi, có giải thích hợp lý và ví dụ. Tuy nhiên, phần nguyên nhân còn hơi chung chung, chưa khai thác sâu.
2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔ Bài có cấu trúc hợp lý với các đoạn rõ ràng. Tuy nhiên, sự liên kết giữa các ý trong đoạn vẫn còn hơi đơn giản, chủ yếu dùng từ nối cơ bản như “Firstly”, “Secondly”.
3. Lexical Resource – 6.5
✔ Từ vựng học thuật ở mức vừa phải và phù hợp ngữ cảnh. Có một số cụm lặp lại như “plastic waste”. Từ vựng đa dạng nhưng chưa phong phú.
4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔ Có sự đa dạng về cấu trúc, nhưng còn lỗi nhẹ về chia động từ và câu đơn giản quá mức. Một số câu có thể phát triển thành mệnh đề phức để nâng điểm.
📚 Phân tích từ vựng học thuật quan trọng:
- plastic pollution – ô nhiễm nhựa
→ Dùng phổ biến trong văn cảnh môi trường, thể hiện đúng chủ đề chính. - single-use plastic items – đồ nhựa dùng một lần
→ Cụm từ học thuật mô tả nguyên nhân cụ thể, thường gặp trong các bài thi về môi trường. - waste management systems – hệ thống quản lý rác thải
→ Từ vựng chuyên ngành mang tính học thuật, thường dùng trong phần nguyên nhân và giải pháp. - eco-friendly packaging – bao bì thân thiện môi trường
→ Từ ghép mang tính mô tả, cho thấy khả năng sử dụng cụm từ vựng chính xác. - raise public awareness – nâng cao nhận thức cộng đồng
→ Cụm từ học thuật hay dùng trong phần giải pháp. - ban plastic bags – cấm túi nhựa
→ Động từ “ban” cho thấy khả năng dùng động từ mạnh mẽ và chính xác trong ngữ cảnh chính sách. - disposable plastics – nhựa dùng một lần
→ Cụm từ thay thế tốt cho “single-use plastic”, nếu được dùng luân phiên sẽ giúp tránh lặp.
🔍 Phân tích ngữ pháp đáng chú ý:
- These products are cheap, convenient, and widely available.
→ Cấu trúc liệt kê ba tính từ, đúng ngữ pháp, nhưng rất cơ bản. Có thể nâng cấp bằng cách dùng mệnh đề quan hệ để giải thích thêm. - …can help people understand the negative impacts of plastic waste…
→ Mệnh đề sau “help” sử dụng đúng cấu trúc (động từ nguyên mẫu không “to”). - … ends up in rivers, oceans, and landfills…
→ Dùng đúng thì hiện tại đơn cho hiện tượng phổ biến. Tuy nhiên, có thể nâng cấp bằng cấu trúc bị động hoặc mệnh đề quan hệ. - To address this issue, several steps can be taken.
→ Câu bị động đúng nhưng khá mẫu mực, nếu thêm chi tiết sẽ tốt hơn.
🧾 Tổng kết & Gợi ý cải thiện để lên Band 7.0:
Bài viết đáp ứng yêu cầu của đề bài, có bố cục rõ ràng và lập luận logic. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, cần cải thiện:
- Lập luận sâu hơn: Phân tích nguyên nhân cụ thể hơn, ví dụ ảnh hưởng của ngành công nghiệp hoặc hành vi tiêu dùng.
- Từ vựng đa dạng hơn: Tránh lặp từ như “plastic waste”, dùng thêm các từ đồng nghĩa như “synthetic materials”, “plastic debris”, v.v.
- Ngữ pháp phức tạp hơn: Tăng sử dụng mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, bị động nâng cao.
🎯 Đề bài (Dạng: Problem–Solution)
Many young people today leave their own countries to work abroad. What problems does this cause? What solutions can you suggest?
✍️ Bài Essay (Band 6.5):
Nowadays, more and more young adults decide to move to other countries in order to find better job opportunities. This trend causes several issues for both individuals and their home countries, but there are some steps that can be taken to solve them.
One of the main problems is brain drain, which means that talented and educated people leave their home country. As a result, the economy and development of the original country may suffer. For example, if many doctors and engineers move abroad, the quality of healthcare and infrastructure in the home country might decrease. In addition, young workers may face cultural difficulties or homesickness when living in a new environment.
To solve this issue, governments should offer better working conditions and higher salaries to keep talented people at home. They can also provide more career development programs and support for young professionals. Another solution is to build stronger international cooperation, so that workers who go abroad can still contribute to their country, such as by sharing knowledge or investing in local projects.
In conclusion, although young people moving abroad can lead to negative effects like brain drain or cultural challenges, there are effective ways to reduce these problems. Governments and individuals should work together to ensure that migration brings benefits to all sides.
📊 Chấm điểm theo 4 tiêu chí (Band 6.5):
1. Task Response – 6.5
✔️ Bài viết trả lời đúng cả hai phần của đề (vấn đề + giải pháp).
❌ Tuy nhiên, lý do và giải pháp còn chung chung, chưa khai thác kỹ hoặc cụ thể bằng ví dụ chi tiết.
2. Coherence and Cohesion – 6.5
✔️ Bố cục logic, có kết nối rõ ràng giữa các đoạn.
❌ Một số cách nối ý còn đơn giản hoặc lặp lại (“One of the main problems”, “Another solution”), cần phong phú hơn.
3. Lexical Resource – 6.5
✔️ Sử dụng từ vựng học thuật ở mức vừa phải, có một số cụm chuyên môn phù hợp chủ đề.
❌ Một số từ bị lặp lại như “country”, “people”, “move” – cần paraphrase linh hoạt hơn.
4. Grammatical Range and Accuracy – 6.0
✔️ Có sử dụng câu ghép và câu phức.
❌ Cấu trúc chưa đa dạng, vài lỗi nhẹ về mạo từ và chia động từ.
📚 Phân tích từ vựng (in đậm + dịch + giải thích):
- brain drain – chảy máu chất xám
→ Thuật ngữ học thuật mô tả việc người lao động có trình độ cao rời khỏi quê hương, thường dùng trong các bài viết về di cư hoặc phát triển kinh tế. - job opportunities – cơ hội việc làm
→ Cụm từ quen thuộc trong các chủ đề về nghề nghiệp, dùng để nói đến khả năng tìm được việc làm. - homesickness – nỗi nhớ nhà
→ Cảm giác thường gặp ở người sống xa quê, thích hợp dùng trong đoạn nêu ảnh hưởng cá nhân. - working conditions – điều kiện làm việc
→ Thường dùng khi so sánh môi trường làm việc giữa các quốc gia hoặc công ty. - career development programs – chương trình phát triển nghề nghiệp
→ Cụm học thuật, nói đến các khóa huấn luyện giúp người trẻ phát triển kỹ năng chuyên môn. - international cooperation – hợp tác quốc tế
→ Dùng để đề xuất các giải pháp mang tính chiến lược giữa các quốc gia.
🧠 Phân tích ngữ pháp (in đậm + giải thích tiếng Việt):
- This trend causes several issues…
→ Câu đơn đúng thì hiện tại đơn, dùng chính xác để nói về xu hướng hiện tại. - if many doctors and engineers move abroad, the quality… might decrease
→ Câu điều kiện loại 1 (If + hiện tại đơn, will/may/might + V). Dùng đúng nhưng có thể nâng cấp với “unless” hay “provided that”. - governments should offer better working conditions…
→ Cấu trúc đề xuất với “should”, phù hợp với phần giải pháp. Có thể đa dạng thêm bằng cách dùng “ought to” hoặc “could”. - Another solution is to build stronger international cooperation…
→ Cấu trúc “to-infinitive” sau “is” rất phổ biến trong phần đề xuất giải pháp. Câu đúng nhưng cần tránh lặp lại quá nhiều “to + V” trong cùng đoạn. - migration brings benefits to all sides
→ Câu đơn chuẩn, có thể tăng tính học thuật bằng cách thêm trạng ngữ như “in the long term” hoặc “from a global perspective”.
🔍 Tổng kết & Gợi ý cải thiện:
Bài viết ở mức Band 6.5 khá ổn định với lập luận rõ ràng, bố cục mạch lạc và từ vựng phù hợp. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, bạn cần:
- Phát triển ví dụ cụ thể hơn: Ví dụ minh họa số liệu, trường hợp thực tế hoặc quốc gia cụ thể.
- Tăng độ đa dạng ngữ pháp: Dùng câu đảo ngữ, bị động, câu mệnh đề quan hệ, hoặc cấu trúc nâng cao như “not only… but also”.
- Paraphrase linh hoạt hơn: Thay vì lặp “young people”, có thể dùng “young professionals”, “graduates”, “youth workforce”…
- Đa dạng hóa từ nối và cụm từ chuyển ý: Ví dụ dùng “To address this issue”, “One potential approach is…”, “From another angle…”