IELTS Writing task 2 phần 12 luôn là trọng tâm đối với thí sinh luyện thi IELTS, yêu cầu khả năng phân tích đề bài, xây dựng lập luận chặt chẽ và sử dụng ngôn ngữ học thuật chính xác. Phần này không chỉ thử thách vốn từ vựng mà còn đòi hỏi tư duy phản biện sắc bén để đáp ứng tiêu chí chấm điểm khắt khe. Để đạt band cao, người học cần rèn luyện chiến lược viết bài hiệu quả và nắm vững cấu trúc chuẩn mực.
Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 11
Đề 1 IELTS Writing Task 2
Some people believe that the best way to reduce crime is to give longer prison sentences. Others, however, think that there are better alternative ways to reduce crime. Discuss both views and give your opinion.
Bài essay (Band 6.5)
Crime is a serious problem in many societies, and people have different views on how to tackle it. While some argue that longer prison sentences are the most effective solution, others believe that alternative methods are better. This essay will discuss both perspectives and explain why I support alternative approaches.
On the one hand, supporters of longer prison sentences argue that they deter criminals from committing crimes. When offenders know they will face many years in prison, they may think twice before breaking the law. For example, countries with strict punishments, like the United States, often have lower rates of certain crimes, such as robbery. Additionally, long sentences ensure that dangerous criminals are kept away from society, protecting the public from further harm.
On the other hand, alternative methods, such as education and rehabilitation, can address the root causes of crime. Many offenders commit crimes due to poverty or lack of opportunities. By providing job training or counseling, governments can help them reintegrate into society and avoid reoffending. For instance, programs in some European countries have successfully reduced crime rates by focusing on rehabilitation rather than punishment. These methods are also cost-effective, as keeping people in prison is expensive.
In my opinion, alternative methods are more effective because they prevent crime in the long term. While longer sentences may work for some cases, they do not solve the underlying issues. Therefore, governments should invest in rehabilitation and education to create a safer society.
In conclusion, although longer prison sentences can deter crime and protect society, alternative methods like rehabilitation are more effective in reducing crime rates. A balanced approach that combines both could be the best solution.
(Word count: 260)
Chấm điểm (4 tiêu chí)
Task Response: 6.5
- Nhận xét: Bài viết trả lời đầy đủ đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, lập luận chưa đủ sâu, ví dụ cụ thể (như Mỹ và châu Âu) thiếu chi tiết thuyết phục. Ý kiến cá nhân được trình bày nhưng không phát triển mạnh mẽ để đạt Band 7.
Coherence and Cohesion: 6.5
- Nhận xét: Bài viết có cấu trúc logic, các đoạn rõ ràng với câu chủ đề. Từ nối như “On the one hand”, “For example” được sử dụng phù hợp, nhưng một số chỗ chuyển ý hơi đơn giản, thiếu sự liên kết tinh tế hơn (ví dụ: từ đoạn 2 sang đoạn 3).
Lexical Resource: 6.5
- Nhận xét: Từ vựng học thuật được dùng đúng ngữ cảnh (e.g., “deter”, “reintegrate into society”), nhưng phạm vi từ vựng chưa đa dạng. Một số từ lặp lại như “crime” và “sentences” có thể thay bằng từ đồng nghĩa để tăng điểm.
Grammatical Range and Accuracy: 6.5
- Nhận xét: Ngữ pháp đa dạng với câu phức và câu ghép, nhưng có một số lỗi nhỏ (e.g., “lower rates of certain crimes” hơi chung chung, thiếu bài viết). Độ chính xác ngữ pháp tốt nhưng thiếu cấu trúc phức tạp hơn để đạt Band 7.
Phân tích từ vựng
- Supporters of longer prison sentences
- Nghĩa tiếng Việt: Những người ủng hộ án tù dài hơn.
- Giải thích: Cụm từ này dùng để chỉ một nhóm người có quan điểm cụ thể, thường xuất hiện trong bài thảo luận quan điểm. Trong ngữ cảnh học thuật, nó giúp giới thiệu một phía lập luận một cách trang trọng. Ví dụ: “Supporters of this policy argue that…”.
- Kept away from society
- Nghĩa tiếng Việt: Được giữ cách ly khỏi xã hội.
- Giải thích: Cụm này mang nghĩa bảo vệ xã hội bằng cách tách biệt đối tượng nguy hiểm. Nó thường dùng trong các bài viết về tội phạm hoặc an ninh, thể hiện ý tưởng cách ly để đảm bảo an toàn.
- Root causes of crime
- Nghĩa tiếng Việt: Nguyên nhân gốc rễ của tội phạm.
- Giải thích: Cụm từ học thuật, dùng để chỉ nguyên nhân sâu xa của một vấn đề xã hội. Trong bài IELTS, nó giúp thể hiện khả năng phân tích vấn đề ở mức sâu hơn. Ví dụ: “Addressing the root causes of poverty is essential…”.
- Reintegrate into society
- Nghĩa tiếng Việt: Tái hòa nhập với xã hội.
- Giải thích: Cụm từ này thường dùng trong các bài viết về cải tạo tội phạm, thể hiện ý tưởng giúp người phạm tội trở lại cuộc sống bình thường. Nó mang tính học thuật và phù hợp với chủ đề xã hội.
- Cost-effective
- Nghĩa tiếng Việt: Tiết kiệm chi phí.
- Giải thích: Một tính từ học thuật, dùng để mô tả một giải pháp hiệu quả về mặt tài chính. Trong bài IELTS, nó giúp tăng tính thuyết phục khi so sánh các phương pháp. Ví dụ: “Renewable energy is more cost-effective than fossil fuels”.
Phân tích ngữ pháp
- When offenders know they will face many years in prison
- Giải thích tiếng Việt: Đây là câu điều kiện với mệnh đề phụ thuộc (when-clause) sử dụng thì hiện tại đơn để diễn tả một tình huống giả định. Cấu trúc này đúng và phù hợp với ngữ cảnh, nhưng để đạt Band 7, có thể dùng thêm cấu trúc phức tạp hơn như câu điều kiện loại 2 hoặc 3.
- Programmes in some European countries have successfully reduced crime rates
- Giải thích tiếng Việt: Câu này sử dụng thì hiện tại hoàn thành (have reduced) để nói về kết quả kéo dài đến hiện tại. Cấu trúc đúng, nhưng cụm “some European countries” hơi chung chung, có thể cải thiện bằng cách nêu tên quốc gia cụ thể để tăng tính thuyết phục.
- Keeping people in prison is expensive
- Giải thích tiếng Việt: Cấu trúc danh động từ (gerund) làm chủ ngữ (“Keeping people…”) được sử dụng chính xác. Tuy nhiên, câu này đơn giản và có thể kết hợp với mệnh đề khác để tạo câu phức tạp hơn, ví dụ: “While keeping people in prison is expensive, rehabilitation programmes are more sustainable”.
- Although longer prison sentences can deter crime
- Giải thích tiếng Việt: Câu sử dụng liên từ “although” để giới thiệu mệnh đề nhượng bộ, thể hiện sự tương phản. Cấu trúc này đúng và phù hợp, nhưng bài viết cần thêm các liên từ phức tạp hơn (e.g., “notwithstanding”, “whereas”) để đạt Band 7.
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Tổng kết
Bài viết đạt Band 6.5 vì đáp ứng tốt các yêu cầu của đề bài, có cấu trúc rõ ràng, sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp với trình độ. Tuy nhiên, các lập luận chưa đủ sâu, ví dụ minh họa thiếu chi tiết, và từ vựng/ngữ pháp chưa đủ đa dạng để đạt Band 7. Một số lỗi nhỏ về sự lặp từ và câu đơn giản cũng hạn chế điểm số.
Gợi ý cải thiện để đạt Band 7
- Phát triển lập luận sâu hơn: Thêm chi tiết cụ thể vào ví dụ (e.g., nêu tên chương trình cải tạo ở châu Âu hoặc số liệu về chi phí tù nhân).
- Đa dạng từ vựng: Thay thế từ lặp như “crime” bằng từ đồng nghĩa (e.g., “offense”, “delinquency”) và dùng cụm từ học thuật cao cấp hơn (e.g., “mitigate” thay cho “reduce”).
- Sử dụng ngữ pháp phức tạp: Thêm câu điều kiện, câu bị động, hoặc mệnh đề quan hệ không xác định để tăng độ phức tạp. Ví dụ: “Criminals, who often lack education, could benefit from…”.
- Tăng tính liên kết: Sử dụng từ nối tinh tế hơn (e.g., “consequently”, “in contrast”) và đảm bảo chuyển ý mượt mà giữa các đoạn.
Đề 2
Some people believe that the best way to improve public health is by increasing the number of sports facilities. Others, however, think that this would have little effect and other measures are needed. Discuss both views and give your own opinion.
Bài essay (Band 6.5)
Introduction
It is often argued that building more sports facilities is the most effective way to enhance public health, while others believe that this approach is insufficient and alternative solutions are required. This essay will discuss both perspectives and argue that a combination of sports facilities and other measures is necessary.
Body Paragraph 1
On the one hand, increasing sports facilities can encourage physical activity among people. When gyms, parks, or sports centers are more accessible, individuals are more likely to exercise regularly. For example, a community with free public gyms may see higher participation in fitness activities, which can reduce obesity and related diseases. Moreover, sports facilities provide opportunities for social interaction, which can contribute to mental well-being. However, this approach may not work for everyone, as some people lack time or motivation to exercise, regardless of available facilities.
Body Paragraph 2
On the other hand, opponents argue that sports facilities alone cannot solve public health issues, and other measures are more effective. For instance, raising awareness about healthy diets can have a greater impact, as poor nutrition is a major cause of health problems. Government campaigns or school programs could educate people about balanced diets, leading to long-term benefits. Additionally, improving healthcare services, such as regular check-ups, can prevent serious illnesses. These solutions address root causes of poor health, which sports facilities may not fully tackle.
Conclusion
In conclusion, while sports facilities can promote physical activity, they are not enough to improve public health comprehensively. A balanced approach, including better education and healthcare, is essential for achieving sustainable improvements. In my opinion, combining these measures would yield the best results.
Word count: 260
Chấm điểm theo 4 tiêu chí
1. Task Response: 6.5
The essay addresses both views and provides a clear opinion, with relevant ideas and examples. However, the arguments lack depth, and some points (e.g., mental well-being) are not fully developed. To reach Band 7, the writer should elaborate on ideas with more specific examples or evidence.
2. Coherence and Cohesion: 6.5
The essay is logically organized with clear paragraphing and linking words (e.g., “On the one hand,” “Moreover”). However, some transitions feel repetitive, and cohesion could be improved by varying connective devices or clarifying connections between ideas. Band 7 requires smoother idea progression.
3. Lexical Resource: 6.5
The vocabulary is appropriate, with some academic phrases (e.g., “encourage physical activity,” “contribute to mental well-being”). However, word choice is sometimes repetitive, and more precise or varied vocabulary could enhance the score. Errors are minimal but present (e.g., “comprehensively” feels slightly awkward).
4. Grammatical Range and Accuracy: 6.5
The essay uses a range of sentence structures, including complex sentences, with generally accurate grammar. Minor errors (e.g., article misuse, verb tense inconsistency) do not impede communication but prevent a higher score. Band 7 requires greater accuracy and variety in complex structures.
Phân tích từ vựng
- Encourage physical activity
- Nghĩa tiếng Việt: Khuyến khích hoạt động thể chất.
- Giải thích: Cụm từ này thường dùng trong văn học thuật để nói về việc thúc đẩy lối sống năng động. Trong bài, nó được dùng để nhấn mạnh lợi ích của các cơ sở thể thao. Cụm này phù hợp với chủ đề sức khỏe cộng đồng nhưng cần tránh lặp lại quá nhiều.
- Contribute to mental well-being
- Nghĩa tiếng Việt: Góp phần vào sức khỏe tinh thần.
- Giải thích: Cụm từ mang tính học thuật, thường dùng khi thảo luận về các yếu tố cải thiện chất lượng cuộc sống. Trong bài, nó được dùng để mở rộng ý về lợi ích của thể thao, nhưng cần giải thích sâu hơn để tăng tính thuyết phục.
- Raising awareness
- Nghĩa tiếng Việt: Nâng cao nhận thức.
- Giải thích: Đây là cụm từ phổ biến trong các bài viết về giáo dục hoặc thay đổi xã hội. Trong bài, nó được dùng để đề cập đến việc giáo dục về chế độ ăn uống, nhưng có thể thay bằng “promoting awareness” để tăng sự đa dạng.
- Prevent serious illnesses
- Nghĩa tiếng Việt: Ngăn ngừa các bệnh nghiêm trọng.
- Giải thích: Cụm từ này phù hợp khi nói về các biện pháp y tế hoặc phòng ngừa. Trong bài, nó được dùng để nhấn mạnh lợi ích của dịch vụ y tế, nhưng cần kết hợp với ví dụ cụ thể để tăng sức nặng.
- Achieving sustainable improvements
- Nghĩa tiếng Việt: Đạt được cải thiện bền vững.
- Giải thích: Cụm từ này mang tính học thuật, thường dùng để nhấn mạnh các giải pháp lâu dài. Trong bài, nó xuất hiện ở phần kết luận nhưng hơi chung chung, cần thay bằng cụm cụ thể hơn để phù hợp với ngữ cảnh.
Phân tích ngữ pháp
- Complex sentences (e.g., “When gyms, parks, or sports centers are more accessible, individuals are more likely to exercise regularly.”)
- Giải thích tiếng Việt: Câu phức được dùng đúng để thể hiện quan hệ nhân quả, phù hợp với trình độ Band 6.5. Tuy nhiên, bài viết cần đa dạng hơn về loại câu phức (e.g., câu điều kiện, câu có mệnh đề quan hệ) để đạt Band 7.
- Article misuse (e.g., “a community with free public gyms” should be “communities with free public gyms” for generalization).
- Giải thích tiếng Việt: Lỗi sử dụng mạo từ (a/the/zero article) là phổ biến ở Band 6.5. Trong trường hợp này, dùng số nhiều “communities” sẽ tự nhiên hơn vì nói chung về cộng đồng. Để đạt Band 7, cần chú ý các chi tiết nhỏ này.
- Verb tense inconsistency (e.g., “These solutions address root causes… which sports facilities may not fully tackle.”)
- Giải thích tiếng Việt: Câu này đúng ngữ pháp nhưng động từ “may” làm ý hơi yếu, không nhất quán với giọng điệu khẳng định ở phần còn lại. Để cải thiện, có thể dùng “do not fully address” để đồng bộ với thì hiện tại đơn.
Tổng kết & gợi ý cải thiện
Tổng kết:
Bài viết đạt Band 6.5 nhờ cấu trúc rõ ràng, lập luận phù hợp, và từ vựng học thuật vừa phải. Tuy nhiên, các ý chưa được phát triển sâu, từ vựng còn lặp lại, và một số lỗi ngữ pháp nhỏ ảnh hưởng đến điểm số. (Một số nhận xét mang tính ước lượng vì không thể mô phỏng chính xác chấm điểm như người thật.)
Gợi ý cải thiện để đạt Band 7:
- Phát triển ý sâu hơn: Thêm ví dụ cụ thể hoặc số liệu giả định (e.g., “Studies show 60% of people with access to gyms exercise weekly”).
- Đa dạng từ vựng: Thay các cụm lặp lại bằng từ đồng nghĩa (e.g., thay “encourage” bằng “promote” hoặc “foster”).
- Tăng độ chính xác ngữ pháp: Tập trung vào mạo từ, thì động từ, và dùng đa dạng cấu trúc câu phức hơn.
- Cải thiện sự gắn kết: Sử dụng các từ nối linh hoạt hơn (e.g., “Furthermore,” “In contrast”) để tăng tính mạch lạc.