IELTS Writing Task 2 Phần 16

IELTS Writing Task 2 Phần 16

Kỹ năng viết là một trong những thách thức lớn nhất đối với thí sinh IELTS, đặc biệt ở bài thi IELTS Writing task 2 phần 16, nơi yêu cầu tư duy logic và khả năng diễn đạt ý tưởng mạch lạc.

Tóm tắt nội dung

Tóm tắt nội dung

ielts-writing-task-2-phan-16

Kỹ năng viết là một trong những thách thức lớn nhất đối với thí sinh IELTS, đặc biệt ở bài thi IELTS Writing task 2 phần 16, nơi yêu cầu tư duy logic và khả năng diễn đạt ý tưởng mạch lạc. Để đạt band điểm cao, người học cần nắm vững cấu trúc bài luận, vốn từ học thuật và kỹ năng phân tích đề bài. Một mở bài hiệu quả không chỉ thu hút giám khảo mà còn đặt nền tảng vững chắc cho toàn bộ bài viết.

Đọc thêm: IELTS Writing Task 2 Phần 15

Đề 1 IELTS Writing Task 2

Đề bài
Some people think that schools should stop using books and instead use digital devices, such as tablets or laptops, for teaching. To what extent do you agree or disagree?
(Một số người cho rằng các trường học nên ngừng sử dụng sách và thay vào đó dùng thiết bị điện tử như máy tính bảng hoặc máy tính xách tay để giảng dạy. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức độ nào?)


Bài essay (Band 6.5)

In recent years, technology has become an essential part of our lives, including in education. Some people believe that schools should stop using books and move to digital devices like tablets and laptops. In my opinion, I partly agree with this idea because both traditional books and digital devices have their own advantages.

On the one hand, using digital devices can make learning more interactive and convenient. For example, students can access thousands of books online, and teachers can use videos or interactive software to make lessons more engaging. Furthermore, digital devices are usually lighter than carrying many textbooks, which helps students avoid physical problems like back pain.

On the other hand, there are still some benefits of using traditional books in school. Many studies have shown that reading from paper can help students focus better and remember more. Also, using digital devices too much may cause eye problems or make students easily distracted by games or social media. Moreover, not all schools can afford to provide each student with a tablet or laptop, especially in developing countries.

In conclusion, while digital devices bring many advantages to modern education, I believe that schools should combine both methods. Books and digital tools can support each other to improve students’ learning experience.


Chấm điểm (4 tiêu chí)

  • Task Response: 6.5
    → Bài viết trả lời đúng yêu cầu đề, có quan điểm rõ ràng, trình bày cả hai mặt. Tuy nhiên, lập luận chưa đủ sâu hoặc chưa khai triển chi tiết.
  • Coherence and Cohesion: 6.5
    → Cấu trúc logic rõ ràng, có sử dụng một số từ nối (“on the one hand”, “on the other hand”, “in conclusion”), nhưng sự liên kết giữa câu chưa thật mượt mà, một số ý chuyển còn đơn giản.
  • Lexical Resource: 6.5
    → Từ vựng học thuật vừa phải, sử dụng đúng nhưng chưa đa dạng. Một số cụm lặp lại (“digital devices”), thiếu sự linh hoạt trong diễn đạt.
  • Grammatical Range and Accuracy: 6.0
    → Câu đúng ngữ pháp ở mức độ trung bình. Một số cấu trúc còn đơn giản hoặc lặp lại. Có vài lỗi nhỏ trong cấu trúc câu phức.

Phân tích từ vựng

  1. interactive and convenient
    • Tương tác và tiện lợi
    • Dùng để miêu tả lợi ích của công nghệ giáo dục giúp học sinh học hiệu quả hơn.
    • Phù hợp với bối cảnh học thuật, thể hiện tính năng động của phương pháp học.
  2. access thousands of books
    • Truy cập hàng ngàn cuốn sách
    • Diễn tả lợi ích của thư viện điện tử – một điểm mạnh của thiết bị số.
  3. make lessons more engaging
    • Làm cho bài học hấp dẫn hơn
    • Thể hiện lợi ích trong phương pháp giảng dạy hiện đại – từ vựng mang tính mô tả tích cực.
  4. remember more
    • Ghi nhớ nhiều hơn
    • Dùng để so sánh hiệu quả học tập giữa sách giấy và thiết bị số – từ vựng mang tính kết quả.
  5. cause eye problems
    • Gây vấn đề về mắt
    • Diễn tả mặt tiêu cực của việc dùng thiết bị điện tử lâu dài – từ vựng cảnh báo.
  6. support each other
    • Hỗ trợ lẫn nhau
    • Cụm từ thể hiện quan điểm dung hòa, thể hiện kết luận có sự cân nhắc.

Phân tích ngữ pháp

  1. “Some people believe that schools should stop using books…”
    → Cấu trúc “subject + believe that + clause”: đúng cấu trúc nêu ý kiến, phù hợp cho phần mở bài.
  2. “students can access thousands of books online”
    “access + object”: đúng ngữ pháp – “access” là ngoại động từ, không đi với “to”.
  3. “using digital devices too much may cause eye problems”
    “may cause”: cấu trúc động từ khuyết thiếu + V nguyên thể – đúng ngữ pháp, diễn tả khả năng xảy ra.
  4. “Books and digital tools can support each other”
    → Cấu trúc đơn giản nhưng hợp lý – có thể nâng cao bằng mệnh đề quan hệ hoặc đảo ngữ.
  5. Thiếu cấu trúc câu phức đa dạng
    → Hầu hết câu ở dạng đơn hoặc ghép, chưa sử dụng nhiều mệnh đề quan hệ, đảo ngữ, câu điều kiện…

Tổng kết & Gợi ý cải thiện

Bài viết ở mức Band 6.5 nhờ có lập luận rõ ràng, cấu trúc mạch lạc, từ vựng học thuật vừa phải. Tuy nhiên, để nâng lên Band 7.0, người viết cần:

  • Mở rộng ý hơn, ví dụ bằng cách đưa ví dụ cụ thể hơn, số liệu, hoặc phân tích sâu lý do.
  • Đa dạng hóa từ vựng, tránh lặp từ như “digital devices”.
  • Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn: câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, cụm danh từ.
  • Cải thiện sự liên kết giữa câu bằng cách dùng nhiều từ nối học thuật hơn.

Đề 2

ĐỀ BÀI
Some people think that public transport should be free to reduce traffic congestion and pollution. To what extent do you agree or disagree?
(Một số người cho rằng giao thông công cộng nên miễn phí để giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?)


BÀI ESSAY (Band 6.5)
Introduction
It is argued that making public transportation free of charge would help decrease traffic problems and environmental pollution. I partly agree with this idea because while it could bring benefits, it is not a complete solution for these issues.

Body Paragraph 1
On the one hand, free public transport could encourage more people to use buses and trains instead of private cars or motorbikes. As a result, there would be fewer vehicles on the road, which can help reduce traffic jams, especially in big cities. In addition, with less cars, the amount of air pollution may decrease, which is good for public health and the environment. For example, in some European cities, free transport has led to a noticeable drop in CO2 emissions.

Body Paragraph 2
On the other hand, free public transportation also has disadvantages. Firstly, the cost of running and maintaining the system would be very high, and someone needs to pay for it, usually the government. This might mean higher taxes for citizens. Secondly, not everyone would stop using their private vehicles just because transport is free. Many people prefer the comfort and privacy of their own cars. Therefore, traffic and pollution might still remain serious problems.

Conclusion
In conclusion, while free public transport could help reduce traffic and pollution to some extent, it is not a perfect solution. More actions are needed together to effectively solve these problems.


CHẤM ĐIỂM (Theo tiêu chí chính thức)

  • Task Response: 6.5
    Trả lời đúng yêu cầu đề bài, có quan điểm rõ ràng và phát triển hai mặt của vấn đề. Tuy nhiên, lập luận chưa thực sự sâu, ví dụ chưa phong phú.
  • Coherence and Cohesion: 6.5
    Bài viết có cấu trúc rõ ràng, sử dụng kết nối logic (e.g., “on the one hand”, “on the other hand”), nhưng liên kết câu còn đơn giản.
  • Lexical Resource: 6.5
    Từ vựng phù hợp với chủ đề, có một số cụm học thuật tốt. Tuy nhiên, chưa có sự đa dạng cao hoặc sử dụng từ ngữ nâng cao hơn Band 7.
  • Grammatical Range and Accuracy: 6.0
    Có sự đa dạng ngữ pháp nhưng vẫn xuất hiện lỗi nhỏ (e.g., “less cars” thay vì “fewer cars”). Câu phức đơn giản, chưa linh hoạt.

TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý

  1. traffic congestion – tắc nghẽn giao thông
    → Cụm danh từ học thuật phổ biến trong chủ đề giao thông.
  2. environmental pollution – ô nhiễm môi trường
    → Dùng trong các chủ đề về sinh thái, thường đi cùng “reduce” hoặc “cause”.
  3. public transportation – phương tiện giao thông công cộng
    → Dạng formal hơn của “buses and trains”.
  4. CO2 emissions – khí thải CO2
    → Dùng để nói về ô nhiễm không khí trong các bài học thuật.
  5. maintaining the system – duy trì hệ thống
    → Cách diễn đạt formal thay cho “keeping buses and trains running”.
  6. to some extent – ở một mức độ nào đó
    → Cụm từ hữu ích để thể hiện ý kiến không tuyệt đối (partial agreement).

NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý

  1. “less cars” → nên là “fewer cars”
    → “Cars” là danh từ đếm được, nên dùng “fewer” thay vì “less”.
  2. Câu điều kiện loại 1: “if transport is free, traffic might…”
    → Dùng đúng nhưng nên xem xét thêm dạng câu điều kiện khác cho đa dạng.
  3. Cấu trúc bị động: “is argued that…”
    → Câu bị động học thuật, phù hợp với dạng bài opinion.
  4. “someone needs to pay for it”
    → Cấu trúc đúng nhưng hơi informal, có thể thay bằng “funding must be provided by the government”.

TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Bài viết đáp ứng yêu cầu đề bài với lập luận hợp lý, từ vựng đủ dùng và cấu trúc bài chuẩn. Tuy nhiên, để đạt Band 7.0, người viết cần:

  • Đào sâu hơn vào lập luận, đưa thêm ví dụ thực tế cụ thể và có tính phản biện.
  • Tăng độ đa dạng của cấu trúc ngữ pháp, chẳng hạn sử dụng mệnh đề quan hệ, đảo ngữ, hoặc câu điều kiện loại 2.
  • Chính xác hơn về ngữ pháp cơ bản, như dùng đúng fewer/less và nâng cấp một số câu informal.
  • Mở rộng vốn từ học thuật bằng cách thay từ phổ thông bằng các từ đồng nghĩa formal hơn.

Đề 3

🎯 ĐỀ BÀI NGẪU NHIÊN (DẠNG: Problem – Solution)
Some people think that noise pollution is a major problem in modern cities.
What are the causes of this problem?
What solutions can be suggested to reduce it?


📄 BÀI ESSAY (Band 6.5)

In recent years, noise pollution has become a serious issue in many big cities around the world. This essay will discuss the main causes of this problem and propose some possible solutions to tackle it.

One of the key reasons for noise pollution is the increase in traffic. As more people own cars and motorbikes, the number of vehicles on the road rises sharply, especially during rush hours. This leads to constant honking and engine noise that disturbs city life. Another reason is the growing number of construction projects. In urban areas, buildings and roads are being built or repaired almost all the time, creating loud sounds from machinery and workers. Furthermore, entertainment places such as bars and clubs also contribute to the noise, especially at night.

To solve this problem, several steps can be taken. Firstly, governments should invest in better public transportation systems to reduce the need for private vehicles. This can help cut down traffic noise. Secondly, there should be stricter regulations on construction hours and equipment to ensure quieter processes. Lastly, night-time entertainment venues should be placed away from residential areas, and noise limits should be strictly applied.

In conclusion, noise pollution is caused by traffic, construction, and entertainment activities. However, with proper planning and regulation, cities can become quieter and more comfortable places to live.


📊 CHẤM ĐIỂM THEO 4 TIÊU CHÍ

Tiêu chíĐiểmNhận xét
Task Response6.5Trả lời đầy đủ cả hai phần của đề. Tuy nhiên, các giải pháp còn khá chung chung và chưa phát triển sâu.
Coherence and Cohesion6.5Bài viết có cấu trúc rõ ràng, các đoạn kết nối hợp lý. Tuy nhiên, một số câu chuyển ý đơn giản và thiếu tính đa dạng.
Lexical Resource6.5Từ vựng vừa phải, có sử dụng vài cụm học thuật. Tuy nhiên, lặp từ như “noise”, “traffic”, “problem” khá nhiều.
Grammatical Range and Accuracy6.0Câu đơn, câu phức dùng đúng nhưng lặp lại cấu trúc. Một vài lỗi nhỏ về thì và mạo từ.

🧠 TỪ VỰNG CẦN LƯU Ý

Từ/Cụm từDịchGiải thích
noise pollutionô nhiễm tiếng ồnTừ vựng chuyên đề môi trường, dùng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ tiếng ồn gây hại.
tackle itgiải quyết vấn đề đóDạng động từ + tân ngữ phổ biến trong văn viết học thuật, thay cho “solve”.
construction projectscác dự án xây dựngCụm danh từ chỉ rõ nguyên nhân trong văn cảnh đô thị.
stricter regulationsquy định nghiêm ngặt hơnCách nói trang trọng, dùng trong đề xuất giải pháp.
public transportation systemshệ thống giao thông công cộngTừ vựng thuộc lĩnh vực xã hội, có tính học thuật.
residential areaskhu dân cưCách nói phổ biến trong văn học thuật về đô thị.
entertainment venuesđịa điểm giải tríTừ học thuật chỉ những nơi có thể gây tiếng ồn như quán bar, rạp chiếu phim.

🛠 NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý

Cấu trúc/Hiện tượngGiải thích (tiếng Việt)
“As more people own cars…”Câu dùng “as” ở nghĩa “khi”, đúng về ngữ nghĩa nhưng cần chú ý để tránh lặp nhiều kiểu câu tương tự.
“To solve this problem, several steps can be taken.”Cấu trúc đảo ngữ mang tính học thuật, dùng tốt nhưng hiếm trong bài còn lại. Nên dùng đa dạng thêm.
“This leads to constant honking…”Dùng đúng thì hiện tại đơn mô tả sự thật chung, nhưng nên hạn chế lặp cấu trúc “This leads to…” quá nhiều.
“should be placed away from…”Câu bị động đúng, hợp ngữ cảnh. Tuy nhiên, cần đa dạng hóa cách dùng bị động.
Thiếu mạo từ trước danh từ số ít đếm đượcVí dụ: “creating loud sounds from machinery and workers” → nên thêm “the machinery”.

📌 TỔNG KẾT & GỢI Ý CẢI THIỆN

Bài viết đáp ứng yêu cầu đề và thể hiện lập luận mạch lạc. Tuy nhiên, bài còn hạn chế ở các điểm sau:

  • Giải pháp còn chung chung, chưa đi sâu phân tích cụ thể hoặc ví dụ thực tế.
  • Từ vựng lặp lại, thiếu sự đa dạng trong cách diễn đạt.
  • Ngữ pháp ổn định nhưng đơn điệu, ít cấu trúc phức tạp, chưa đủ để lên Band 7.

👉 Gợi ý nâng lên Band 7.0:

  • Phát triển ví dụ cụ thể cho mỗi nguyên nhân và giải pháp.
  • Dùng các từ thay thế hoặc paraphrase để tránh lặp từ.
  • Đa dạng hóa cấu trúc câu: dùng mệnh đề quan hệ, đảo ngữ, câu điều kiện.
  • Dùng một số cụm từ học thuật hơn (nhưng vẫn trong phạm vi Band 7).

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch Tư vấn 1-1 với Cố vấn học tập tại The Real IELTS để được học sâu hơn về Lộ trình học IELTS và Phương pháp học Phù hợp. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN

0922985555
chat-active-icon